1. Tiểu sử
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Yōichi Higashi sinh ngày 14 tháng 11 năm 1934 tại Kimino-chō, tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Sau khi hoàn thành giáo dục phổ thông, ông theo học tại Đại học Waseda, một trong những trường đại học danh tiếng nhất Nhật Bản. Ông tốt nghiệp Khoa Văn học thứ nhất, chuyên ngành Văn học Anh, nơi ông đã xây dựng nền tảng học vấn vững chắc, điều này có thể đã ảnh hưởng đến cách tiếp cận nghệ thuật và khả năng kể chuyện của ông trong sự nghiệp điện ảnh sau này.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp
Sau khi tốt nghiệp Đại học Waseda, Yōichi Higashi gia nhập Iwanami Productions, một hãng phim nổi tiếng với các tác phẩm tài liệu và giáo dục. Tại đây, ông làm trợ lý đạo diễn và có cơ hội làm việc với nhiều đạo diễn tài năng, đặc biệt là Kazuo Kuroki, người đã có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển ban đầu của ông. Năm 1962, Higashi quyết định rời Iwanami Productions để trở thành một đạo diễn độc lập, một bước đi táo bạo cho phép ông theo đuổi tầm nhìn nghệ thuật cá nhân mà không bị ràng buộc bởi các quy tắc của hãng phim. Ông ra mắt với vai trò đạo diễn độc lập với bộ phim ngắn A FACE vào năm 1963.
2. Sự nghiệp đạo diễn
Yōichi Higashi đã xây dựng một sự nghiệp đạo diễn phong phú, chuyển đổi linh hoạt giữa phim tài liệu và phim truyện, đồng thời khám phá nhiều thể loại và chủ đề khác nhau.
2.1. Phim tài liệu và Phim truyện đầu tay
Tác phẩm dài đầu tiên của Higashi là bộ phim tài liệu Okinawa Retto (1969), một bộ phim đã gây ra nhiều tranh luận và thảo luận sâu rộng vào thời điểm đó. Tiếp nối thành công ban đầu, ông đạo diễn bộ phim truyện đầu tay Yasashii Nipponjin (1971), tác phẩm này đã mang về cho ông Giải thưởng Đạo diễn mới của Hiệp hội Đạo diễn Nhật Bản, một sự công nhận quan trọng đánh dấu bước chuyển mình thành công của ông sang lĩnh vực phim truyện.
Bộ phim truyện thứ ba của ông, Third (1978), đã củng cố vị thế của ông trong ngành điện ảnh. Third không chỉ giành được giải Phim hay nhất tại Giải Kinema Junpo lần thứ 52 và Giải Blue Ribbon lần thứ 21, mà còn mang về cho ông Giải thưởng Nghệ thuật Khuyến khích dành cho Nghệ sĩ mới từ Bộ trưởng Bộ Giáo dục, khẳng định tài năng và tầm nhìn nghệ thuật của ông.
2.2. Các tác phẩm phim truyện chính
Trong suốt sự nghiệp của mình, Yōichi Higashi đã đạo diễn nhiều tác phẩm điện ảnh đáng chú ý, thường tập trung vào việc khắc họa cuộc sống và vẻ đẹp của phụ nữ. Bộ phim Mo hozue wa tsukanai (1979) đã đạt được lượng khán giả kỷ lục đối với một bộ phim độc lập và nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ giới trẻ, đặc biệt là phụ nữ. Sau đó, ông liên tục cho ra mắt các tác phẩm thành công như Shiki Natsuko (1980), The Rape (1982), và Keshin (1986), tất cả đều khéo léo thể hiện vẻ đẹp và cuộc sống của phụ nữ. Đáng chú ý, sau Shiki Natsuko, có thông tin về một dự án phim mang tên Mother Goose and Three Little Pigs với Sayuri Yoshinaga đóng chính và quay tại Mỹ, nhưng dự án này đã không thành hiện thực.
Năm 1992, Higashi đạo diễn The River with No Bridge, một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết bán chạy của Sue Sumii. Tác phẩm này đã trở thành một thành công lớn về mặt thương mại, thu hút hơn 2 triệu người xem và mang về cho ông Giải thưởng Phim Hochi cho Đạo diễn xuất sắc nhất tại lễ trao giải lần thứ 17, cùng với Giải thưởng Đạo diễn của Liên hoan phim Mainichi năm 1992.
Năm 1996, bộ phim Village of Dreams của ông tiếp tục gặt hái thành công vang dội, nhận được Giải thưởng Nghệ thuật Khuyến khích từ Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Giải Gấu bạc cho thành tựu cá nhân xuất sắc tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 46. Bộ phim cũng được vinh danh tại Giải thưởng Phim Yamaji Fumiko cùng năm.
Các tác phẩm sau này của ông cũng tiếp tục nhận được sự công nhận quốc tế. Watashi no Grandpa (2003) đã giành Giải thưởng Phim châu Á xuất sắc nhất tại Liên hoan phim quốc tế Montreal, và Kaza-ne (2004) nhận Giải thưởng Đổi mới tại cùng liên hoan phim. Năm 2010, Yoigosame tara, uchi ni kaero. mang về cho ông Giải thưởng Đạo diễn tại Giải thưởng Phê bình phim Nhật Bản lần thứ 20.
2.3. Phim thử nghiệm và Dự án đặc biệt
Yōichi Higashi không ngừng thử nghiệm và đổi mới trong điện ảnh. Từ năm 2009, ông đã tích cực tham gia vào các dự án chiếu phim "không rào cản" (barrier-free), nhằm giúp người khuyết tật tiếp cận điện ảnh dễ dàng hơn. Ông đã tạo ra các phiên bản "không rào cản" cho các tác phẩm cũ của mình, như Village of Dreams, bổ sung phụ đề tiếng Nhật cho người khiếm thính và thuyết minh bằng giọng nói cho người khiếm thị.
Năm 2010, ông sản xuất và phát hành đồng thời các bộ phim "khiêu dâm không rào cản" (Erotic Barrier-Free Movies) dưới tên "Higashi Yoichi", bao gồm ''Nurse Natsuko no Atsui Natsu'' và ''Watashi no Chokyo Nikki'', tiếp theo là ''Shimai Kyōen'' vào năm 2011. Bộ phim ''Yoigosame tara, uchi ni kaero.'' cũng được sản xuất đồng thời phiên bản "không rào cản". Đặc biệt, phiên bản "không rào cản" của tác phẩm này còn được lồng tiếng Hàn, có phụ đề và bình luận tiếng Hàn, dưới sự chỉ đạo của đạo diễn Yang Ik-june của bộ phim ''Breathless'' (Hàn Quốc), thể hiện cam kết của ông đối với việc hòa nhập và tiếp cận văn hóa.
2.3.1. Danh sách phim
Năm | Tên phim | Ghi chú |
---|---|---|
1963 | A FACE | Phim ngắn |
1964 | Higashimurayama | |
1969 | Okinawa Retto | Phim tài liệu |
1971 | Yasashii Nipponjin | |
1973 | Nihon Yokai Den Satori | |
1978 | Third | |
1979 | Mo hozue wa tsukanai | |
1980 | Shiki Natsuko | |
1981 | Love Letter | |
1981 | Manon | |
1982 | The Rape | |
1982 | Jealousy Game | |
1983 | Second Love | |
1985 | Wangan Doro | |
1986 | Keshin | |
1988 | Ureshi Hazukashi Monogatari | |
1989 | Kaze ni Fukarete | Phim truyền hình |
1989 | Karakuri Ningyo no Onna | Phim truyền hình |
1992 | The River with No Bridge | |
1993 | Circus ga Kuru Hi | Phim truyền hình |
1994 | Eiga Kantoku Higashi Yoichi no "Yokai ga Miemasu ka" | Phim tài liệu truyền hình |
1995 | Asia Eiga no Naka no Nihon Zo | Phim tài liệu truyền hình |
1996 | Village of Dreams | |
2000 | Boku no, Ojisan | |
2003 | Watashi no Grandpa | |
2004 | Kaza-ne | |
2010 | Yoigosame tara, uchi ni kaero. | |
2010 | Nurse Natsuko no Atsui Natsu | Phim khiêu dâm không rào cản |
2010 | Watashi no Chokyo Nikki | Phim khiêu dâm không rào cản |
2011 | Shimai Kyōen | Phim khiêu dâm không rào cản |
2016 | Dareka no Mokkin |
3. Giải thưởng và Vinh danh
Yōichi Higashi đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự xuất sắc và tầm ảnh hưởng của ông trong ngành điện ảnh:
- Giải thưởng Đạo diễn mới của Hiệp hội Đạo diễn Nhật Bản (1971) cho bộ phim ''Yasashii Nipponjin''.
- Giải thưởng Phim Hochi cho Đạo diễn xuất sắc nhất (1992) cho ''The River with No Bridge''.
- Giải thưởng Đạo diễn Liên hoan phim Mainichi (1992) cho ''The River with No Bridge''.
- Giải Gấu bạc cho thành tựu cá nhân xuất sắc tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 46 (1996) cho ''Village of Dreams''.
- Giải thưởng Nghệ thuật Khuyến khích dành cho Nghệ sĩ mới từ Bộ trưởng Bộ Giáo dục (1978) cho ''Third''.
- Giải thưởng Nghệ thuật Khuyến khích từ Bộ trưởng Bộ Giáo dục (1996) cho ''Village of Dreams''.
- Giải Kinema Junpo cho Phim hay nhất (1978) cho ''Third''.
- Giải Blue Ribbon cho Phim hay nhất (1978) cho ''Third''.
- Giải thưởng Phê bình phim Nhật Bản cho Phim hay nhất (1996) cho ''Ehon no Naka no Boku no Mura'' (còn được biết đến là ''Village of Dreams'') và (2010) cho ''Yoigosame tara, uchi ni kaero.''.
- Giải thưởng Phim Yamaji Fumiko (1996) cho ''Village of Dreams''.
- Liên hoan phim quốc tế Montreal:
- Giải thưởng Phim châu Á xuất sắc nhất (2003) cho ''Watashi no Grandpa''.
- Giải thưởng Đổi mới (2004) cho ''Kaza-ne''.
- Giải thưởng Viện Hàn lâm Nhật Bản (2023) - Giải thưởng Thành tựu đặc biệt của Chủ tịch tại lễ trao giải lần thứ 47.
4. Hoạt động khác
Ngoài vai trò đạo diễn và biên kịch, Yōichi Higashi còn tham gia vào nhiều hoạt động khác, đóng góp vào sự phát triển của điện ảnh và văn hóa Nhật Bản.
4.1. Sách và Bài viết
Higashi là tác giả của một số cuốn sách và bài viết, nơi ông chia sẻ những suy nghĩ và quan điểm của mình về điện ảnh cũng như các chủ đề liên quan:
- ''Gogo 4-ji no Eiga no Hon'' (Cuốn sách phim lúc 4 giờ chiều), xuất bản bởi Gentosha năm 1979, bao gồm kịch bản của bộ phim ''Third''.
- Đóng vai trò người phỏng vấn trong cuốn sách ''Eiga Bijutsu no Jonen'' (Niềm đam mê Nghệ thuật Điện ảnh) của Akira Naito, xuất bản bởi Little More năm 1992.
- Tham gia vào cuốn sách ''Hashi no Nai Kawa'' o Kataru'' (Nói về ''Dòng sông không cầu''), một tài liệu học tập do Hội đồng Nghiên cứu Giáo dục Dowa Quốc gia biên soạn năm 1992, trong đó có một cuộc phỏng vấn với ông.
- Xuất bản sách điện tử ''Eiga to "Shoku" no Fukai Tsunagari'' (Mối liên hệ sâu sắc giữa Điện ảnh và "Thức ăn") vào năm 2024.
4.2. Hoạt động giảng dạy và Giáo dục
Với kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng trong ngành điện ảnh, Yōichi Higashi cũng đóng vai trò là một nhà giáo dục. Từ năm 2009, ông đã giữ chức giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Nghệ thuật và Thiết kế Kyoto, Khoa Nghệ thuật, chuyên ngành Điện ảnh, trong bốn năm. Tại đây, ông đã truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm cho các thế hệ nhà làm phim trẻ, góp phần vào việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành điện ảnh Nhật Bản.
4.3. Tham gia và Xuất hiện trong các tác phẩm khác
Yōichi Higashi còn có những đóng góp ngoài vai trò đạo diễn chính:
- Ông là người đưa ra ý tưởng gốc cho bộ phim ''Kujira Tori no Umi'' (1998), do Toshiaki Umekawa đạo diễn.
- Ông đảm nhiệm vai trò biên tập cho tác phẩm ''Imamori Mitsuhiko no Satoyama Monogatari'' (2000).
- Ông cũng xuất hiện trong bộ phim tài liệu ''Sekai Waga Kokoro no Tabi: Bolivia Chichinaru Kaze ni Kokoro Furue te'' (2000), một tác phẩm của NHK Wakayama.
- Năm 2020, ông xuất hiện trong bộ phim tài liệu về chính mình, ''Genzai-chi wa Izuku Nariya: Eiga Kantoku Higashi Yoichi'', do Kenichi Kodama đạo diễn.
5. Đánh giá và Di sản
5.1. Đánh giá tích cực và Đóng góp
Yōichi Higashi được đánh giá cao về phong cách làm phim tinh tế và khả năng khắc họa sâu sắc tâm lý nhân vật, đặc biệt là phụ nữ, trong các tác phẩm của mình. Các bộ phim như ''Mo hozue wa tsukanai'' và ''Shiki Natsuko'' đã thể hiện tài năng của ông trong việc khám phá vẻ đẹp và sự phức tạp của cuộc sống phụ nữ. Ông cũng được ghi nhận vì những đóng góp quan trọng trong việc đưa các vấn đề xã hội vào điện ảnh, như trong ''The River with No Bridge'', một tác phẩm đã thành công trong việc chuyển thể một tiểu thuyết bán chạy về giáo dục Dowa. Sự kiên trì của ông trong việc phát triển các dự án phim "không rào cản" cũng thể hiện cam kết của ông đối với việc làm cho điện ảnh trở nên dễ tiếp cận và hòa nhập hơn cho mọi đối tượng khán giả.
5.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù nhận được nhiều lời khen ngợi, một số tác phẩm của Higashi cũng gây ra những cuộc thảo luận. Bộ phim tài liệu đầu tay của ông, ''Okinawa Retto'' (1969), đã tạo ra "nhiều tranh luận" vào thời điểm ra mắt. Ngoài ra, việc ông sản xuất các bộ phim "khiêu dâm không rào cản" dưới tên "Higashi Yoichi" cũng có thể được xem là một hướng đi thử nghiệm gây tranh cãi, dù mục đích của ông là mở rộng khả năng tiếp cận điện ảnh.
5.3. Ảnh hưởng lâu dài
Với một sự nghiệp kéo dài nhiều thập kỷ và một danh sách dài các giải thưởng danh giá, Yōichi Higashi đã để lại một di sản đáng kể trong điện ảnh Nhật Bản. Các tác phẩm của ông không chỉ được đánh giá cao về mặt nghệ thuật mà còn có tác động xã hội, khuyến khích thảo luận về các vấn đề quan trọng. Việc ông liên tục thử nghiệm với các định dạng mới, như phim "không rào cản", cho thấy tầm nhìn tiên phong và mong muốn đổi mới của ông. Higashi đã góp phần định hình một phần quan trọng của điện ảnh Nhật Bản đương đại và tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các thế hệ đạo diễn sau này.