1. Cuộc đời cá nhân
Kagiya Yohei có một cuộc sống cá nhân đáng chú ý, từ xuất thân ở một thị trấn nhỏ, quá trình học vấn nghiêm túc đến cuộc hôn nhân với nữ diễn viên Aoya Yui.
1.1. Xuất thân và quá trình lớn lên
Kagiya Yohei sinh ra và lớn lên tại thị trấn Nanae, huyện Kameda, Hokkaido, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng chày từ năm học lớp một và chuyển sang vị trí người ném bóng vào năm lớp năm. Trong thời gian học tại Trường Trung học Nanae, anh là thành viên của câu lạc bộ bóng chày mềm. Với mong muốn tiếp tục chơi bóng chày và không muốn phụ thuộc vào gia đình, anh đã chọn vào Trường Trung học Hokkai ở Sapporo dựa trên lời giới thiệu về bóng chày.
Tại trường trung học, anh được vào đội hình chính từ năm nhất và trở thành át chủ bài từ mùa thu năm hai. Vào mùa hè năm ba, anh đã giành chiến thắng tại vòng loại Nam Hokkaido của Giải Vô địch Bóng chày Trung học Quốc gia, qua đó đủ điều kiện tham dự Giải Vô địch Bóng chày Trung học Quốc gia lần thứ 90. Tuy nhiên, trong trận đấu đầu tiên với Trường Trung học Toho, anh đã bị đánh bại với 14 cú đánh trúng đích và 12 điểm thua, buộc phải rời sân ở hiệp thứ 7, và đội của anh đã thua với tỷ số 10-15.
1.2. Học vấn
Sau khi tốt nghiệp trung học, Kagiya Yohei theo học tại Đại học Chuo và gia nhập câu lạc bộ bóng chày của trường. Anh không phải là sinh viên được cấp học bổng đặc biệt, vì vậy anh đã vay tiền học bổng và cân bằng việc học tại khoa Luật với các hoạt động bóng chày.
Anh ra mắt trong các trận đấu chính thức từ mùa xuân năm thứ hai đại học. Vào mùa thu cùng năm, anh đã đạt tốc độ bóng nhanh nhất của mình là 152 km/h, nhưng sau đó anh bị chấn thương dây chằng khuỷu tay phải và phải nghỉ thi đấu bốn tháng để hồi phục. Sau khi bình phục, anh bắt đầu được sử dụng như một người ném bóng xuất phát từ năm thứ tư. Tổng cộng, anh đã tham gia 37 trận đấu trong giải đấu, đạt thành tích 7 thắng, 9 thua và ERA 1.94. Tại Đại học Chuo, anh là đàn em của các cầu thủ như Sawamura Hirokazu và Endo Issei hai khóa, và đàn em của Inoue Haruya một khóa, cũng như đàn anh của Shimabukuro Yoshisuke hai khóa.

1.3. Hôn nhân
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2020, Kagiya Yohei đã kết hôn với nữ diễn viên Aoya Yui.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Kagiya Yohei bắt đầu từ kỳ tuyển chọn năm 2012, trải qua nhiều thăng trầm và đỉnh cao trước khi anh quyết định giải nghệ vào năm 2024.
2.1. Tuyển chọn và gia nhập chuyên nghiệp
Vào ngày 25 tháng 10 năm 2012, trong Kỳ tuyển chọn cầu thủ mới Nippon Professional Baseball 2012, Kagiya Yohei đã được đội Hokkaido Nippon-Ham Fighters chọn ở vòng 3. Đây là một kỳ tuyển chọn đặc biệt khi có tổng cộng 5 cầu thủ xuất thân từ Hokkaido được chọn, một kỷ lục chưa từng có trong lịch sử. Tất cả 5 cầu thủ này đều là sinh viên đại học và được chọn trong vòng 3 đầu tiên. Vào ngày 13 tháng 11, anh đã đạt được thỏa thuận gia nhập đội với mức phí hợp đồng ước tính là 60.00 M JPY và mức lương hàng năm ước tính là 9.00 M JPY.
3. Hokkaido Nippon-Ham Fighters (Giai đoạn 1)
Kagiya Yohei đã có những năm tháng đầu tiên đáng nhớ cùng Hokkaido Nippon-Ham Fighters, từ màn ra mắt ấn tượng đến những đóng góp quan trọng cho chức vô địch của đội.
3.1. Ra mắt và sự nghiệp ban đầu (2013-2015)
Vào năm 2013, với tư cách là một cầu thủ tân binh, Kagiya đã cùng với Ohtani Shohei được đưa vào đội hình một ngay từ đầu mùa giải. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp và giành được cú giữ bóng đầu tiên (hold) vào ngày 29 tháng 3 trong trận đấu mở màn mùa giải với Saitama Seibu Lions tại Seibu Dome. Vào ngày 14 tháng 4, trong trận đấu với Orix Buffaloes, anh đã giành được chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, trở thành cầu thủ sinh ra tại Hokkaido đầu tiên giành chiến thắng cho Nippon-Ham Fighters sau 10 năm đội chuyển đến Hokkaido. Cuối cùng, anh đã tham gia 38 trận đấu, đạt 2 thắng, 3 thua, 1 hold, 5 save và ERA 3.33. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương tăng thêm 7.00 M JPY, lên 16.00 M JPY (ước tính).
Năm 2014, anh đã tham gia 21 trận đấu trong mùa giải chính, đạt 1 thắng, 0 thua, 2 holds và ERA 2.20. Vào ngày 16 tháng 10, trong trận đấu vòng chung kết Pacific League Climax Series 2014 với Fukuoka SoftBank Hawks, anh đã vào sân ở vị trí người ném bóng thứ ba, giữ sạch lưới trong 2 hiệp và giành chiến thắng, trở thành cầu thủ xuất thân từ Hokkaido đầu tiên giành chiến thắng trong một trận đấu playoff hoặc Climax Series. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương tăng thêm 1.00 M JPY, lên 17.00 M JPY (ước tính).
Năm 2015, vào cuối tháng 7, anh đã bị loại khỏi đội hình một do phong độ không ổn định. Anh được gọi lại vào đội hình một vào ngày 21 tháng 9, và vào ngày 22 tháng 9, anh đã giành chiến thắng thứ ba trong mùa giải trong trận đấu với SoftBank. Ngày hôm sau, anh tiếp tục giành chiến thắng thứ tư trong trận đấu với SoftBank, trở thành người ném bóng chiến thắng trong hai trận liên tiếp. Cuối cùng, anh đã tham gia 40 trận đấu, đạt 5 thắng, 3 thua, 15 holds và ERA 4.67. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương tăng thêm 5.00 M JPY, lên 22.00 M JPY (ước tính).

3.2. Các mùa giải chính và trao đổi (2016-2019)
Năm 2016, Kagiya đã đạt số trận đấu cao nhất trong sự nghiệp của mình với 48 lần ra sân, ghi 5 thắng, 3 thua, 3 save và 3 hold, với ERA 4.23, góp phần giúp đội giành chức vô địch giải đấu và Japan Series. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương tăng thêm 6.00 M JPY, lên 28.00 M JPY (ước tính).
Năm 2017, trong bối cảnh đội chỉ xếp thứ 5, anh vẫn duy trì phong độ ổn định cùng với Miyanishi Naoki và Chris Martin, tham gia 60 trận đấu - một kỷ lục cá nhân mới. Anh đạt 2 thắng, 3 thua, 1 save và 17 holds, với ERA 2.53. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương tăng thêm 22.00 M JPY, lên 50.00 M JPY (ước tính).
Năm 2018, sau màn trình diễn xuất sắc năm trước, Kagiya được kỳ vọng sẽ cạnh tranh vị trí người ném bóng chốt (closer) cùng với Ishikawa Naoya. Tuy nhiên, vào ngày 16 tháng 3 trong đợt tập huấn mùa xuân, anh đã phải rời sân do "chấn thương cơ gập cổ tay trụ phải (mặt trong cẳng tay)". Ngay cả sau khi trở lại đội hình một vào cuối tháng 5, phong độ của anh vẫn không ổn định. Anh chỉ tham gia 28 trận đấu, không có chiến thắng hay thất bại nào, ghi 2 holds và ERA 4.28. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương giảm 7.00 M JPY, xuống 43.00 M JPY (ước tính).
Năm 2019, Kagiya đã có mặt trong đội hình một từ đầu mùa giải. Anh đã tham gia 18 trận đấu, không có chiến thắng hay thất bại nào, ghi 1 hold và ERA 5.94 trước khi được trao đổi. Anh đã bị loại khỏi danh sách đăng ký vào ngày 10 tháng 6.
4. Yomiuri Giants
Sau khi chuyển đến Yomiuri Giants, Kagiya Yohei tiếp tục thể hiện vai trò quan trọng của mình, góp phần vào thành công của đội và trải qua những mùa giải cuối cùng trong sự nghiệp.
4.1. Sự nghiệp sau khi chuyển nhượng (2019-2021)
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2019, Kagiya Yohei cùng với Fujioka Takahiro đã được trao đổi sang đội Yomiuri Giants để đổi lấy Usami Shingo và Yoshikawa Mitsuo. Đây là thương vụ trao đổi đầu tiên trong Thời kỳ Reiwa của bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB). Số áo của anh được đổi thành 32. Sau khi chuyển đến Giants, anh đã tham gia 27 trận đấu với vai trò người ném bóng cứu trợ, đạt 0 thắng, 2 thua, 6 holds và ERA 3.00. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương tăng thêm 2.00 M JPY, lên 45.00 M JPY (ước tính) và được thông báo sẽ đổi số áo trở lại thành 30, số áo mà anh từng mặc khi còn ở Nippon-Ham.
Năm 2020, Kagiya đã tham gia 46 trận đấu, số trận nhiều nhất trong đội, ghi 3 thắng, 1 thua, 13 holds và ERA 2.89, góp phần vào chức vô địch giải đấu lần thứ hai liên tiếp của đội. Tuy nhiên, trong trận đấu thứ hai của Japan Series 2020 với SoftBank Hawks, anh đã bị Alfredo Despaigne đánh một cú grand slam, và đội đã thua 4 trận liên tiếp. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương tăng thêm 20.00 M JPY, lên 65.00 M JPY (ước tính).
Năm 2021, anh tiếp tục là cầu thủ có số lần ra sân nhiều nhất đội với 59 trận, ghi 3 thắng, 1 save và 15 holds. Vào ngày 7 tháng 11, trong trận đấu thứ hai của vòng đầu tiên Climax Series với Hanshin Tigers, anh đã vào sân trong tình huống hai người ra sân, các gôn đều có người, khi đội đang dẫn trước một điểm, và đã loại Jeffrey Marte bằng một cú ground ball về gôn ba, góp phần giúp đội tiến vào vòng chung kết Climax Series. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương tăng thêm 10.00 M JPY, lên 75.00 M JPY (ước tính).
4.2. Những năm cuối và bị giải phóng (2022-2023)
Năm 2022, do vấn đề về thể lực ở phần dưới cơ thể, Kagiya đã bị chậm trễ trong quá trình chuẩn bị và chỉ được gọi lên đội hình một vào ngày 4 tháng 6. Cuối cùng, anh đã tham gia 21 trận đấu, ghi 2 thắng, 0 thua, 3 holds và ERA 3.71. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương giảm 12.00 M JPY, xuống 63.00 M JPY (ước tính).
Năm 2023, Kagiya bắt đầu mùa giải trong đội hình một và đã tham gia 13 trận đấu, ghi 2 thắng, 0 thua, 1 save và ERA 3.18. Tuy nhiên, vào ngày 13 tháng 10, anh đã nhận được thông báo giải phóng hợp đồng.
5. Hokkaido Nippon-Ham Fighters (Giai đoạn 2)
Sau một thời gian thi đấu cho Yomiuri Giants, Kagiya Yohei đã trở lại đội bóng cũ Hokkaido Nippon-Ham Fighters để kết thúc sự nghiệp lẫy lừng của mình.
5.1. Trở lại và giải nghệ (2024)
Vào ngày 19 tháng 11 năm 2023, Kagiya đã ký hợp đồng với đội bóng cũ Hokkaido Nippon-Ham Fighters với tư cách là cầu thủ đào tạo. Số áo của anh là 130. Mức lương ước tính là 10.00 M JPY.
Năm 2024, tính đến ngày 24 tháng 7, anh đã tham gia 13 trận đấu ở đội hai, đạt ERA 1.10. Sau đó, anh cùng với Miyauchi Haruki và Umebayashi Yuki đã được công bố ký hợp đồng với tư cách là cầu thủ chính thức. Số áo của anh được đổi thành 60. Tuy nhiên, anh không có cơ hội ra sân ở đội hình một. Vào ngày 5 tháng 9, anh đã thông báo giải nghệ thông qua câu lạc bộ. Trận đấu cuối cùng của anh diễn ra vào ngày 25 tháng 9 với Tohoku Rakuten Golden Eagles tại Es Con Field Hokkaido. Anh đã ra sân với tư cách là người ném bóng xuất phát lần đầu tiên sau 11 năm kể từ mùa giải tân binh của mình. Anh đã loại được Ogo Yuya bằng cú ground ball về gôn hai và Kobukata Hiroto bằng cú fly ball về gôn ngắn trước khi rời sân. Sau trận đấu, một buổi lễ giải nghệ đã được tổ chức, và một tin nhắn video chúc mừng từ đồng đội cũ Ohtani Shohei cũng được phát.
6. Đặc điểm cầu thủ
Kagiya Yohei nổi bật với phong cách ném bóng đặc trưng và khả năng sử dụng nhiều loại bóng khác nhau.
6.1. Phong cách ném bóng và các loại bóng
Kagiya Yohei ném bóng theo phong cách three-quarter (ba phần tư). Anh có tốc độ bóng nhanh trung bình là 142 km/h và tốc độ tối đa là 153 km/h. Vũ khí chính của anh là bóng nhanh (fastball) và slider. Ngoài ra, anh còn ném forkball và palm ball với độ xoáy tốt.
Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Kagiya chủ yếu được sử dụng ở vị trí người ném bóng cứu trợ và người ném bóng chốt (closer), ngoại trừ hai trận đấu xuất phát trong năm tân binh 2013 và trận đấu giải nghệ của anh vào năm 2024, khi anh trở lại vị trí ném bóng xuất phát sau 11 năm.
7. Thống kê và Kỷ lục
Kagiya Yohei đã tích lũy được nhiều thống kê và cột mốc quan trọng trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình.
7.1. Thống kê theo năm
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích ném bóng của Kagiya Yohei theo từng năm thi đấu:
Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Hoàn thành trận | Giữ sạch lưới | Không cho phép 4 bóng | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Tỷ lệ thắng | Đối mặt | Số hiệp | Hits cho phép | Home run cho phép | Walks | Intentional walks | Hit by pitch | Strikeouts | Wild pitches | Balks | Runs allowed | Earned runs | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Nippon-Ham | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5 | .400 | 231 | 54.0 | 41 | 4 | 33 | 0 | 1 | 42 | 1 | 0 | 21 | 20 | 3.33 | 1.37 |
2014 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1.000 | 119 | 28.2 | 25 | 4 | 10 | 0 | 2 | 27 | 0 | 0 | 9 | 7 | 2.20 | 1.22 | |
2015 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0 | 15 | .625 | 159 | 34.2 | 45 | 3 | 12 | 0 | 1 | 32 | 1 | 0 | 23 | 18 | 4.67 | 1.64 | |
2016 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 3 | 3 | .625 | 187 | 44.2 | 37 | 3 | 21 | 1 | 0 | 38 | 4 | 0 | 23 | 21 | 4.23 | 1.30 | |
2017 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 17 | .400 | 218 | 57.0 | 33 | 6 | 17 | 0 | 0 | 46 | 0 | 0 | 23 | 16 | 2.53 | 0.88 | |
2018 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | ---- | 128 | 27.1 | 33 | 2 | 12 | 0 | 1 | 22 | 1 | 0 | 14 | 13 | 4.28 | 1.65 | |
2019 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ---- | 77 | 16.2 | 16 | 0 | 12 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 | 11 | 11 | 5.94 | 1.68 | |
Giants | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | .000 | 117 | 27.0 | 21 | 4 | 18 | 3 | 0 | 11 | 0 | 0 | 11 | 9 | 3.00 | 1.44 | |
Tổng 2019 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | .000 | 194 | 43.2 | 37 | 4 | 30 | 3 | 0 | 27 | 0 | 0 | 22 | 20 | 4.12 | 1.53 | |
2020 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 13 | .750 | 148 | 37.1 | 25 | 2 | 13 | 1 | 1 | 40 | 0 | 0 | 12 | 12 | 2.89 | 1.02 | |
2021 | 59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 15 | 1.000 | 182 | 42.1 | 39 | 5 | 18 | 0 | 0 | 30 | 1 | 0 | 19 | 15 | 3.19 | 1.35 | |
2022 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1.000 | 74 | 17.0 | 21 | 4 | 5 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 8 | 7 | 3.71 | 1.53 | |
2023 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1.000 | 48 | 11.1 | 10 | 1 | 5 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 4 | 4 | 3.18 | 1.32 | |
2024 | Nippon-Ham | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 2 | 0.2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0.00 |
Tổng NPB: 12 năm | 420 | 3 | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 7 | 84 | .625 | 1690 | 398.2 | 346 | 38 | 176 | 5 | 6 | 324 | 8 | 0 | 178 | 153 | 3.45 | 1.31 |
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích phòng ngự của Kagiya Yohei theo từng năm thi đấu:
Năm | Đội | Người ném bóng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | Putout | Assist | Error | Double play | Fielding % | ||
2013 | Nippon-Ham | 38 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1.000 |
2014 | 21 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1.000 | |
2015 | 40 | 0 | 7 | 0 | 0 | 1.000 | |
2016 | 48 | 4 | 4 | 0 | 1 | 1.000 | |
2017 | 60 | 2 | 7 | 0 | 1 | 1.000 | |
2018 | 28 | 1 | 4 | 0 | 1 | 1.000 | |
2019 | 18 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1.000 | |
Giants | 27 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | |
Tổng 2019 | 45 | 2 | 6 | 0 | 0 | 1.000 | |
2020 | 46 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1.000 | |
2021 | 59 | 3 | 6 | 0 | 0 | 1.000 | |
2022 | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |
2023 | 13 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | |
2024 | Nippon-Ham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- |
Tổng | 420 | 20 | 45 | 0 | 4 | 1.000 |
7.2. Các cột mốc sự nghiệp
- Trận ra mắt và hold đầu tiên: Ngày 29 tháng 3 năm 2013, trong trận đấu đầu tiên với Saitama Seibu Lions (tại Seibu Dome), vào sân ở vị trí người ném bóng cứu trợ thứ 3 ở cuối hiệp 6 với hai người ra sân, hoàn thành trận đấu, ném 1/3 hiệp không bị ghi điểm.
- Strikeout đầu tiên: Ngày 6 tháng 4 năm 2013, trong trận đấu thứ 2 với Fukuoka SoftBank Hawks (tại Sapporo Dome), đánh bật Imamiya Kenta bằng cú swing và trượt ở đầu hiệp 9.
- Chiến thắng đầu tiên: Ngày 14 tháng 4 năm 2013, trong trận đấu thứ 3 với Orix Buffaloes (tại Hotto Motto Field Kobe), vào sân ở vị trí người ném bóng cứu trợ thứ 3 ở cuối hiệp 6, hoàn thành trận đấu, ném 2 hiệp không bị ghi điểm.
- Trận đấu xuất phát đầu tiên: Ngày 6 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu thứ 9 với Saitama Seibu Lions (tại Seibu Dome), ném 5 1/3 hiệp bị ghi 1 điểm và là người ném bóng thua trận.
- Cứu thua đầu tiên: Ngày 3 tháng 7 năm 2013, trong trận đấu thứ 10 với Fukuoka SoftBank Hawks (tại Fukuoka Dome), vào sân ở vị trí người ném bóng cứu trợ thứ 7 ở cuối hiệp 11, hoàn thành trận đấu, ném 1 hiệp không bị ghi điểm.
- Lượt đánh đầu tiên: Ngày 17 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu đầu tiên với Yokohama DeNA BayStars (tại Sân vận động Yokohama), bị Ino Shoichi đánh bật bằng cú nhìn và trượt ở đầu hiệp 2.
- Cứu thua 1 bóng: Ngày 22 tháng 5 năm 2021, trong trận đấu thứ 10 với Chunichi Dragons (tại Vantelin Dome Nagoya), vào sân ở vị trí người ném bóng cứu trợ thứ 6 ở cuối hiệp 9 với hai người ra sân, hoàn thành trận đấu, ném 1/3 hiệp không bị ghi điểm. Đây là lần thứ 61 trong lịch sử và lần thứ 67 được ghi nhận.
7.3. Giải thưởng và Vinh danh
- Giải thưởng Danh dự Thị trấn Nanae: Được trao vào ngày 13 tháng 12 năm 2024.
8. Các bài viết liên quan
- Danh sách người đến từ Hokkaido
- Danh sách người đến từ Đại học Chuo
- Danh sách cầu thủ Hokkaido Nippon-Ham Fighters
- Danh sách cầu thủ Yomiuri Giants