1. Cuộc đời
Cuộc đời của Yi Kyoung-ja gắn bó mật thiết với sự nghiệp văn chương của bà, đặc biệt là trong việc khắc họa cuộc sống và những thách thức mà phụ nữ phải đối mặt trong xã hội Hàn Quốc.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Yi Kyoung-ja sinh ngày 28 tháng 1 năm 1948 tại Yangyang, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc. Bà có xuất thân từ bản quán Bình Xương Lý thị. Yangyang nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, điều này đã tạo cho bà một sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên từ khi còn nhỏ.
1.2. Học vấn
Bà tốt nghiệp trường Trung học Nữ sinh Yangyang. Sau đó, bà theo học và tốt nghiệp khoa Sáng tác văn học tại Đại học Nghệ thuật Sorabol, nay là một phần của Đại học Chung-Ang.
1.3. Ra mắt và hoạt động ban đầu
Yi Kyoung-ja bắt đầu gửi tác phẩm tham gia các cuộc thi văn học mùa xuân thường niên từ năm 19 tuổi. Đến năm 1973, bà chính thức ra mắt với tư cách nhà văn khi truyện ngắn "Xác nhận" (확인Hwak-inKorean) của bà đoạt giải trong cuộc thi văn học mùa xuân của báo Seoul Daily.
1.4. Hôn nhân và sự nghiệp viết lách
Cuộc sống cá nhân của Yi Kyoung-ja có mối liên hệ mật thiết với sự nghiệp viết lách của bà. Khi kết hôn với một nhân viên ngân hàng, nhiều người, bao gồm cả bản thân bà, đã lo lắng rằng điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sáng tác của bà. Cuộc hôn nhân của bà cũng là một điều bất ngờ, vì trước đó bà luôn dự định không kết hôn mà tập trung hoàn toàn vào việc viết lách. Tuy nhiên, cuối cùng, cuộc sống hôn nhân và việc có con đã không cản trở khả năng viết của Yi Kyoung-ja. Thay vào đó, chính sự tận tâm mạnh mẽ của bà đối với văn chương đã giúp phơi bày nhiều mâu thuẫn trong tình trạng của phụ nữ Hàn Quốc thời bấy giờ, gây chấn động và tiếng vang lớn trong xã hội, đặc biệt là với tuyển tập truyện ngắn "Một nửa thất bại" (절반의 실패Jeolban-ui SilpaeKorean) xuất bản năm 1988. Sau đó, bà tiếp tục khám phá hình tượng người phụ nữ như một cá thể độc lập và suy ngẫm sâu sắc về bản chất cội nguồn của phụ nữ thông qua các tác phẩm của mình.
1.5. Hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp văn học, Yi Kyoung-ja còn tham gia các hoạt động xã hội khác. Bà từng giữ chức vụ Đại sứ Truyền thông Môi trường của Bộ Môi trường Hàn Quốc vào tháng 11 năm 2000 và tiếp tục là Đại sứ Truyền thông Môi trường nhiệm kỳ thứ 2 vào năm 2005.
2. Thế giới văn học
Thế giới văn học của Yi Kyoung-ja được định hình bởi phong cách độc đáo và các chủ đề sâu sắc, đặc biệt là về cuộc sống của phụ nữ.
2.1. Phong cách và đặc điểm
Một trong những đặc điểm nổi bật trong tác phẩm của Yi Kyoung-ja là văn phong uyển chuyển, trôi chảy, giúp các tác phẩm của bà, dù là truyện ngắn hay tiểu thuyết dài, đều có tốc độ nhanh và dễ đọc. Tuy nhiên, điểm sáng nhất trong văn xuôi sống động của bà nằm ở những đối thoại nội tâm của nhân vật. Yi Kyoung-ja thường sử dụng những cuộc đối thoại này để làm lộ rõ những mâu thuẫn và nỗi đau khổ của nhân vật. Trong những cuộc trò chuyện nội tâm này, bà sử dụng ngôn ngữ chân thực, mang tính khẩu ngữ và đời thường mà không quá trau chuốt. Nhờ cách sử dụng ngôn ngữ đời thường một cách tự nhiên, các tiểu thuyết của bà mang lại cảm giác chân thật cho người đọc. Ngay cả trong những năm 1980, khi diễn ngôn ý thức hệ chiếm ưu thế trong văn học, văn xuôi của Yi Kyoung-ja vẫn mang đến một cái nhìn giàu cảm xúc về những trải nghiệm của phụ nữ.
2.2. Chủ đề chính
Yi Kyoung-ja quan tâm sâu sắc đến chủ đề cuộc sống bị giam cầm của phụ nữ. Trong các tác phẩm của bà về sự biến đổi của phụ nữ, có thể nhận diện hai kiểu chính. Một số tiểu thuyết của bà bắt đầu bằng việc giới thiệu một nữ nhân vật chính đã kết hôn, người đang lo lắng về thể chế hôn nhân và sự thờ ơ của chồng. Nữ anh hùng cuối cùng kết thúc cuộc hôn nhân của mình sau khi gặp một người đàn ông khác, tình yêu đích thực của cô. Trong các tác phẩm của Yi Kyoung-ja, hầu hết phụ nữ bị thuần hóa dưới thể chế hôn nhân nhưng sau đó được tái sinh thành "những chiến binh tình yêu", ban đầu là những bà nội trợ trung lưu có cuộc sống thoải mái. Tiểu thuyết dài "Thức dậy một mình vào buổi sáng" (혼자 눈뜨는 아침Honja Nunttteuneun AchimKorean) (1993) là một tác phẩm thuộc loại này.
Bà cũng sử dụng hình thức tiểu sử trong các tiểu thuyết của mình. Trong một tác phẩm khác, người đọc được giới thiệu về một nữ anh hùng từng tràn đầy hy vọng khi còn là một cô bé, trước khi bị cuốn vào bi kịch và đau khổ sau hôn nhân, một sự biến đổi mà Yi Kyoung-ja mô tả rất chi tiết. Theo truyền thống truyền miệng tồn tại trước kỷ nguyên văn học hiện đại, phụ nữ thường kể lại câu chuyện đời mình bằng lời nói. Tương tự, các người kể chuyện trong tác phẩm của Yi Kyoung-ja kể cho chúng ta những câu chuyện từ cuộc đời dài xoay quanh hôn nhân, sinh nở, những người chồng không chung thủy, xung đột gia đình và các sự kiện quan trọng khác. Những tác phẩm nổi tiếng và đoạt giải của Yi Kyoung-ja như "Tình yêu và vết thương" (사랑과 상처Sarang-gwa SangcheoKorean) (1998) và "Tình cảm không già đi" (정은 늙지도 않아Jeong-eun Neulkjido AnaKorean) (1999) là những ví dụ điển hình. Những câu chuyện như vậy trình bày lịch sử cuộc đời cá nhân dưới hình thức làm sáng tỏ lịch sử Hàn Quốc hiện đại được đan xen một cách kỳ diệu với cá nhân.
Các tác phẩm của bà phê phán một cách gián tiếp thời đại thiếu nhận thức về quyền phụ nữ.
3. Tác phẩm
Yi Kyoung-ja đã xuất bản nhiều tác phẩm thuộc các thể loại khác nhau, chủ yếu là tiểu thuyết và tuyển tập truyện ngắn, bên cạnh các tập tiểu luận.
3.1. Tiểu thuyết
- "Thành phản bội" (배반의 城Baeban-ui SeongKorean)
- "Thức dậy một mình vào buổi sáng" (혼자 눈뜨는 아침Honja Nunttteuneun AchimKorean) (1993)
- "Phản loạn mê đắm" (황홀한 반란Hwangholhan BanranKorean) (1996)
- "Tình yêu và vết thương" (사랑과 상처Sarang-gwa SangcheoKorean) (1998)
- "Tình cảm không già đi" (정은 늙지도 않아Jeong-eun Neulkjido AnaKorean) (1999)
- "Ai sẽ gỡ nút thắt đó?" (그 매듭은 누가 풀까Geu Maedeup-eun Nuga PullkkaKorean) (2003)
- "Quế hoa" (계화GyehwaKorean) (2005)
- "Đêm dài hơn tưởng tượng" (생각보다 긴 밤Saenggakboda Gin BamKorean) (2006)
- "Ngàn buổi sáng" (천 개의 아침Cheon Gae-ui AchimKorean) (2007)
- "Người đàn ông của Quý Phi" (귀비의 남자Gwibi-ui NamjaKorean) (2008)
- "Chỗ giặt đồ" (빨래터PpallaeteoKorean) (2009)
- "Sun-i" (순이Sun-iKorean) (2010)
3.2. Tuyển tập truyện ngắn
- "Sự việc xảy ra ở Halmiso" (할미소에서 생긴 일Halmiso-eseo Saenggin IlKorean) (1984)
- "Một nửa thất bại" (절반의 실패Jeolban-ui SilpaeKorean) (1988) - một tuyển tập truyện ngắn gây tiếng vang lớn về vấn đề phụ nữ.
- "Sự sống sót" (생존SaengjonKorean)
- "Tình yêu của người gù" (꼽추네 사랑Kkopchune SarangKorean) (2007)
3.3. Tuyển tập tiểu luận/tản văn
- "Mưa rơi trên nửa vai tôi" (반쪽 어깨에 내리는 비Banjjok Eokkae-e Naerineun BiKorean)
- "Yi Kyoung-ja, tìm về xã hội mẫu hệ" (이경자, 모계 사회를 찾다I Gyeongja, Mogye Sahoe-reul ChatdaKorean) (2001)
- "Con gái à, con đừng thất bại dù chỉ một nửa" (딸아, 너는 절반의 실패도 하지 마raTtal-a, Neoneun Jeolban-ui Silpaedo Haji MaraKorean) (2007)
- "Hỏi về đàn ông" (남자를 묻는다Namja-reul MutneundaKorean)
4. Giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Yi Kyoung-ja đã nhận được nhiều giải thưởng văn học danh giá, ghi nhận những đóng góp của bà cho nền văn học Hàn Quốc:
- Năm 1999: Giải thưởng Văn học Han Mu-sook lần thứ 4, cho tác phẩm "Tình yêu và vết thương".
- Năm 2004: Giải thưởng Nhà văn Đẹp (Beautiful Writer's Prize), một giải thưởng được trao bởi các nhà văn trẻ cho các nhà văn lớn tuổi.
- Năm 2011: Giải thưởng Go Jeong-hee lần thứ 6. Giải thưởng này được tổ chức bởi tổ chức 'Another Culture' từ năm 2001, hai năm một lần, nhằm vinh danh những phụ nữ đã đóng góp vào việc thực hiện chủ nghĩa nữ quyền, tiếp nối tinh thần của nhà thơ và nhà hoạt động nữ quyền Go Jeong-hee.
5. Đánh giá và ảnh hưởng
Các tác phẩm của Yi Kyoung-ja được đánh giá cao về khả năng miêu tả cuộc sống bị giam cầm của phụ nữ và quá trình chuyển đổi của họ. Mặc dù ban đầu có những đánh giá cho rằng các nhân vật của bà đôi khi hơi điển hình, nhưng Yi Kyoung-ja đã nỗ lực không ngừng trong việc khắc họa hình tượng người phụ nữ, đặc biệt là những người yếu thế trong xã hội. Bà được xem là một trong những nhà văn nữ tiêu biểu đã góp phần quan trọng vào việc hình thành diễn ngôn xã hội về các vấn đề của phụ nữ, đặc biệt trong thời đại mà nhận thức về quyền phụ nữ còn tương đối hạn chế. Các tác phẩm của bà đã có tác động sâu rộng đến độc giả và các nhà văn sau này, truyền cảm hứng cho việc khám phá và phê phán những bất công xã hội mà phụ nữ phải đối mặt.
6. Tác phẩm dịch
- "Une Fille nommée Deuxième garçon" (여성 단편선 <둘남이>Yeoseong Danpyeonseon
Korean)