1. Sự nghiệp
Kikuchi Yasunori trải qua một sự nghiệp đầy thăng trầm trong bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản, bắt đầu từ những năm tháng học đường cho đến khi đạt được những thành công nhất định ở cấp độ chuyên nghiệp, trước khi chuyển sang vai trò huấn luyện viên sau giải nghệ.
1.1. Trước khi vào đội chuyên nghiệp
Kikuchi Yasunori bộc lộ tài năng thể thao từ khi còn nhỏ. Khi còn là học sinh trường tiểu học Yata thuộc thị trấn Đaigo, anh đã tham gia giải đấu bóng né toàn quốc. Sau khi tốt nghiệp trường trung học cơ sở Đaigo, anh tiếp tục học tại trường trung học Tokiwa University. Ngay từ năm thứ nhất trung học, Kikuchi đã có mặt trong đội hình chính. Vào mùa thu năm 2006, đội của anh đã giành vị trí á quân tại Giải đấu tỉnh Ibaraki, qua đó giành quyền tham dự Giải đấu khu vực Kantō. Tại trận đấu đầu tiên của giải đấu này, dù Kikuchi đã chặn đứng hàng công của trường trung học Narita do Karakawa Yuki dẫn dắt chỉ với 6 cú đánh, nhưng đội của anh lại thiếu sự hỗ trợ tấn công và đành chấp nhận thất bại, bỏ lỡ cơ hội tham dự Giải bóng chày trung học phổ thông chọn lọc lần thứ 79.
Đến năm thứ ba trung học, Kikuchi trở thành người ném bóng chủ lực (Ace) kiêm người đánh bóng số 4 của đội. Trong giải đấu tỉnh Ibaraki mùa hè, anh đã có một màn trình diễn ấn tượng tại trận bán kết gặp trường trung học Ushiku thuộc Đại học Toyo, ghi tới 16 lần ra đòn và giành chiến thắng trắng. Tuy nhiên, ở trận chung kết, đội của anh đã để thua trường trung học Josogakuin của Kiyohara Daiki, qua đó không thể giành quyền tham dự Giải bóng chày trung học toàn quốc lần thứ 89 (Koshien).
Ngày 3 tháng 10 năm 2007, Kikuchi Yasunori được câu lạc bộ Tohoku Rakuten Golden Eagles lựa chọn ở vòng 4 trong buổi tuyển chọn cầu thủ trung học chuyên nghiệp, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của anh.
1.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Kikuchi Yasunori đã cống hiến sự nghiệp chuyên nghiệp của mình cho hai câu lạc bộ chính ở NPB: Tohoku Rakuten Golden Eagles và Hiroshima Toyo Carp.
1.2.1. Thời Tohoku Rakuten Golden Eagles
Sau khi gia nhập Tohoku Rakuten Golden Eagles, năm 2008, dù không có cơ hội ra sân ở đội một, Kikuchi là vận động viên ném bóng duy nhất trong số ba cầu thủ tốt nghiệp trung học được đăng ký vào đội một. Năm 2009, anh chủ yếu thi đấu ở vị trí ném bóng giữa trận (middle reliever) cho đội hai, ra sân 13 trận trước giải Fresh All-Star Game. Khi đồng đội Ishida Takashi rút lui khỏi giải Fresh All-Star, Kikuchi đã được chọn thay thế và trình diễn xuất sắc khi vào sân giữa chừng, giành được 2 cú ra đòn từ các tay đánh chủ lực của Giải bóng chày Western League và ném một hiệp không cho phép đối thủ ghi điểm.
Năm 2010, vào ngày 23 tháng 9, Kikuchi lần đầu tiên ra sân và cũng là lần đầu tiên ra sân với tư cách cầu thủ xuất phát trong trận đấu với Saitama Seibu Lions. Anh đã có một màn trình diễn ấn tượng khi ném 5 hiệp, chỉ cho phép đối thủ ghi 2 cú đánh và 2 điểm, qua đó giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp.
Năm 2012, Kikuchi được đôn lên đội một vào cuối mùa giải, ra sân 4 trận với tư cách cầu thủ xuất phát và đạt thành tích 1 thắng, 1 thua. Ở đội hai, anh có thành tích 7 thắng, 2 thua với tỷ lệ thắng 0.778 - cao nhất tại Giải bóng chày Eastern League - và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc. Trong trại huấn luyện mùa thu, anh là một trong 5 vận động viên ném bóng trẻ được huấn luyện viên Hoshino Senichi chọn để huấn luyện chuyên sâu, và được trao quyền là người ném bóng khai màn trận giao hữu của mùa giải kế tiếp thông qua phiếu bầu của ban huấn luyện vào ngày cuối trại.
Năm 2013, Kikuchi đã thể hiện tốt trong các trận giao hữu và có tên trong đội hình một vào ngày khai mạc mùa giải. Anh được đưa vào đội hình xuất phát vào tháng 4, nhưng lại bị loại khỏi sân sau 4 trận liên tiếp, thậm chí có trận không thể ghi được một out nào. Dù không bị giáng xuống đội hai, anh buộc phải chuyển sang vai trò ném bóng giữa trận. Trong trận đấu bù giờ ngày 2 tháng 6 với Chunichi Dragons tại Kobo Park Miyagi, anh trở lại vai trò người ném bóng xuất phát và đã ném gần 6 hiệp mà không cho đối thủ ghi điểm, giành được chiến thắng đầu tiên trong mùa giải và chiến thắng đầu tiên trên sân nhà.

Năm 2014, Kikuchi không có mặt trong đội hình một vào ngày khai mạc và sau đó liên tục di chuyển giữa đội một và đội hai, chỉ được sử dụng ở vị trí người ném bóng cứu trợ. Tuy nhiên, vào ngày 17 tháng 8, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines tại Kobo Park Miyagi, anh lần đầu tiên ra sân với tư cách người ném bóng xuất phát trong mùa giải, ném 6 hiệp, chỉ cho phép đối thủ ghi 3 cú đánh mà không có cú đánh hỏng nào và không cho phép đối thủ ghi điểm, giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải sau khoảng 1 năm 2 tháng kể từ trận đấu với Chunichi năm trước. Kể từ đó, anh duy trì vị trí người ném bóng xuất phát cho đến cuối mùa giải, đạt thành tích cá nhân cao nhất với 4 chiến thắng.
Năm 2015, vào ngày 30 tháng 4, Kikuchi lần đầu tiên ra sân và cũng là lần đầu tiên ra sân với tư cách cầu thủ xuất phát trong mùa giải đối đầu với Orix Buffaloes, ném 6 hiệp không cho đối thủ ghi điểm, từ đó anh được đưa vào đội hình người ném bóng xuất phát. Trong lần ra sân thứ hai, đối đầu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters, anh đã ném gần 7 hiệp, ghi 8 cú ra đòn và chỉ cho phép đối thủ ghi 2 điểm, giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải. Dù năm đó anh chỉ giành được 4 chiến thắng như năm trước, nhưng đây là lần đầu tiên Kikuchi ném hơn 100 hiệp trong một mùa giải. Đáng chú ý, anh không giành được chiến thắng nào trên sân nhà trong mùa giải này.
Năm 2016, Kikuchi phải trải qua quá trình phục hồi chức năng do chấn thương vai phải phát sinh từ tháng 9 năm trước, khiến anh phải dành phần lớn thời gian ở đội hai. Anh có trận ra sân đầu tiên ở đội một vào ngày 23 tháng 8. Trong lần ra sân tiếp theo vào ngày 30 tháng 8, anh giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải khi ném 6 hiệp và chỉ cho phép đối thủ ghi 2 điểm, nhưng đây cũng là chiến thắng duy nhất của anh trong năm đó, với chỉ số ERA là 5.16. Cùng năm, vào tháng 5, Kikuchi cũng công bố kết hôn với một người phụ nữ đồng hương.
Năm 2018, anh chỉ ra sân 3 trận. Vào ngày 29 tháng 11 năm 2018, Kikuchi được công bố chuyển nhượng sang Hiroshima Toyo Carp trong một thỏa thuận trao đổi cầu thủ với Fukui Yuya.
1.2.2. Thời Hiroshima Toyo Carp
Sau khi chuyển đến Hiroshima Toyo Carp, do trong đội đã có một cầu thủ cùng họ là Kikuchi Ryosuke, nên tên của anh trên bảng điểm và trong các báo cáo thường được viết là "Kikuchi Yasu" để phân biệt.
Năm 2019, Kikuchi thi đấu trọn mùa giải ở đội một với vai trò ném bóng giữa trận, và đến cuối mùa giải, anh còn được sử dụng ở vị trí set-up man. Anh đã ra sân 58 trận, đứng thứ hai trong đội, với chỉ số ERA là 2.80 và có 15 lần giữ bóng.
Năm 2021, vào ngày 26 tháng 9, trong trận đấu với Yokohama DeNA BayStars, Kikuchi vào sân với vai trò người ném bóng cứu trợ ở hiệp 8 khi có 2 out. Anh đã khiến Tyler Austin đánh bóng bay ở cú ném đầu tiên, và ngay sau đó, đội của anh đã ngược dòng thành công ở hiệp 9 nhờ cú đánh hợp thời của Suzuki Seiya. Với việc Kuribayashi Ryoji đã bảo vệ được lợi thế dẫn điểm ở cuối hiệp 9, Kikuchi đã giành được chiến thắng chỉ với một cú ném bóng. Đây là lần thứ 45 trong lịch sử NPB có một cầu thủ đạt được kỳ tích này (và là cầu thủ thứ 44).
Năm 2022, anh chỉ ra sân 8 trận. Vào ngày 22 tháng 10, anh nhận được thông báo giải phóng hợp đồng.
1.3. Giải nghệ và hoạt động sau giải nghệ
Sau khi nhận thông báo giải phóng hợp đồng vào cuối mùa giải 2022, Kikuchi Yasunori đã tham gia buổi thử việc chung cho 12 câu lạc bộ vào ngày 8 tháng 11, nhưng không nhận được đề nghị từ bất kỳ đội nào khác. Vào ngày 24 tháng 11, anh chính thức tuyên bố giải nghệ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp và được công bố sẽ nhận vai trò huấn luyện viên ném bóng (batting practice pitcher) cho câu lạc bộ Hiroshima Toyo Carp bắt đầu từ mùa giải 2023. Số áo của anh trong vai trò mới là 100.
2. Đặc điểm và đánh giá của cầu thủ
Kikuchi Yasunori nổi bật với sự kết hợp giữa bóng nhanh đạt tốc độ tối đa 149 km/h và slider tốc độ cao. Anh có khả năng giành được số cú ra đòn gần bằng số hiệp ném của mình. Đặc biệt, huấn luyện viên ném bóng Sato Yoshinori từng nhận xét về quả bóng nhanh của Kikuchi rằng "khi anh ấy nắm được bóng đúng cách, lực bóng còn mạnh hơn cả Tanaka Masahiro".
Tuy nhiên, Kikuchi cũng có những điểm yếu về kiểm soát bóng. Khi khả năng kiểm soát không ổn định, anh có thể liên tục mắc lỗi đi bóng bốn hoặc bị đánh trúng và tự làm khó mình. Anh cũng từng bị chỉ trích về tâm lý thi đấu chưa vững vàng.
Sau khi chuyển đến Hiroshima Toyo Carp, Kikuchi đã phát triển thêm kỹ năng ném bóng hai đường may, giúp anh kiểm soát tốt hơn vùng tấn công và phát huy hiệu quả hơn quả bóng nhanh vốn là sở trường của mình.
Anh có nhiều biệt danh khác nhau như "Kiku", "Kikuyasu" và "Tamotsu". Trong thời gian thi đấu cho Tohoku Rakuten Golden Eagles, anh thường được gọi là "Kiku". Nhưng sau khi chuyển đến Hiroshima Toyo Carp, do có một cầu thủ cùng họ và cùng biệt danh "Kiku" là Kikuchi Ryosuke, nên anh thường được gọi là "Tamotsu", bắt nguồn từ tên đăng ký "Kikuchi Yasu".
3. Thông tin chi tiết
Kikuchi Yasunori đã có một sự nghiệp đáng chú ý với nhiều dấu ấn và thành tích cá nhân.
3.1. Trường học đã theo học
- Trường trung học Tokiwa University
3.2. Sự nghiệp thi đấu
- Tohoku Rakuten Golden Eagles (2008 - 2018)
- Hiroshima Toyo Carp (2019 - 2022)
3.3. Các kỷ lục chính
Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, Kikuchi Yasunori đã đạt được nhiều kỷ lục cá nhân quan trọng, bao gồm cả ở vị trí ném bóng và đánh bóng, cùng những kỷ lục đặc biệt khác.
3.3.1. Kỷ lục ném bóng
- Trận ra mắt đầu tiên, lần xuất phát đầu tiên, chiến thắng đầu tiên và chiến thắng xuất phát đầu tiên: Ngày 23 tháng 9 năm 2010, trong trận đấu thứ 22 với Saitama Seibu Lions tại Seibu Dome. Anh đã ném 5 hiệp và chỉ cho phép đối thủ ghi 2 điểm.
- Cú ra đòn đầu tiên: Cũng trong trận đấu trên, ở hiệp 1, anh đã thực hiện cú ra đòn với Kuriyama Takumi bằng một cú vung trượt.
- Lần giữ bóng đầu tiên: Ngày 9 tháng 8 năm 2017, trong trận đấu thứ 14 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại Kobo Park Miyagi. Anh vào sân ở hiệp 7 với tư cách người ném bóng cứu trợ thứ ba và ném 1/3 hiệp chỉ cho phép đối thủ ghi 1 điểm.
- Lần cứu bóng đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 2020, trong trận đấu thứ 4 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Mazda Zoom-Zoom Hiroshima. Anh vào sân ở hiệp 9 với tư cách người ném bóng cứu trợ thứ ba và kết thúc trận đấu, ném 1 hiệp không cho đối thủ ghi điểm.
3.3.2. Kỷ lục đánh bóng
- Lần ra đòn đầu tiên: Ngày 28 tháng 5 năm 2015, trong trận đấu thứ 3 với Hanshin Tigers tại Sân vận động Hanshin Koshien. Anh đã thực hiện một cú bunt hi sinh trước người ném bóng Mario Santiago ở hiệp 2.
- Cú đánh bóng đầu tiên: Cũng trong trận đấu trên, ở hiệp 4, anh đã có một cú đánh bóng về phía trung tâm sân trước người ném bóng Mario Santiago.
3.3.3. Kỷ lục khác
- Chiến thắng chỉ với một cú ném bóng: Ngày 26 tháng 9 năm 2021, trong trận đấu thứ 21 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama. Anh vào sân với tư cách người ném bóng cứu trợ thứ sáu ở hiệp 8 khi có 2 out, ném 1/3 hiệp không cho đối thủ ghi điểm. Đây là lần thứ 45 trong lịch sử (người thứ 44) đạt được kỷ lục này.
3.4. Số áo
- 59 (2008 - 2019)
- 39 (2020 - 2022)
- 100 (2023 - ) - với vai trò huấn luyện viên ném bóng (batting practice pitcher)
3.5. Nhạc xuất hiện
Các bài hát được sử dụng làm nhạc nền khi Kikuchi Yasunori xuất hiện trên sân đấu hoặc tại gò ném bóng:
- "Mou Kimi ga Inai" của FUNKY MONKEY BABYS (2009)
- "Wangan highway" của Shonan no Kaze (2010 - )
- "Nanika Hitotsu feat. JAY'ED & WAKADANNA" của JAMOSA (2011)
- "Mukaikaze" của HOME MADE Kazoku (2012)
- "REASON" của Yuzu (2014)
- "Hikari" của BUZZ THE BEARS (2019)
- "High & High" của Fujifabric (2019)
3.6. Thống kê thành tích theo năm
Các bảng dưới đây tổng hợp thành tích ném bóng và phòng ngự của Kikuchi Yasunori trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
3.6.1. Thống kê ném bóng
Năm | Đội | Trận đấu | Xuất phát | Hoàn thành | Trắng | Không BB | Thắng | Thua | Cứu bóng | Giữ bóng | Tỷ lệ thắng | Tay đánh | Hiệp | Đánh trúng | Homerun | BB | Cố ý BB | HBP | Strikeout | Wild pitch | Balk | Điểm | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Rakuten | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0.500 | 46 | 11.0 | 7 | 3 | 5 | 0 | 2 | 10 | 0 | 0 | 5 | 5 | 4.09 | 1.09 |
2011 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.000 | 25 | 3.1 | 5 | 1 | 8 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 6 | 5 | 13.50 | 3.90 | |
2012 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0.500 | 110 | 25.0 | 30 | 2 | 5 | 0 | 1 | 24 | 3 | 0 | 9 | 8 | 2.88 | 1.40 | |
2013 | 14 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0.167 | 158 | 33.1 | 38 | 3 | 23 | 0 | 1 | 22 | 4 | 0 | 28 | 24 | 6.48 | 1.83 | |
2014 | 12 | 8 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0.800 | 211 | 51.1 | 40 | 5 | 18 | 0 | 3 | 36 | 8 | 0 | 23 | 23 | 4.03 | 1.13 | |
2015 | 18 | 17 | 0 | 0 | 0 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0.444 | 448 | 103.0 | 96 | 5 | 42 | 0 | 5 | 71 | 5 | 0 | 47 | 43 | 3.76 | 1.34 | |
2016 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0.500 | 111 | 22.2 | 33 | 4 | 13 | 0 | 1 | 14 | 2 | 0 | 16 | 13 | 5.16 | 2.03 | |
2017 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | .--- | 35 | 7.1 | 8 | 0 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0 | 7 | 4 | 4.91 | 1.64 | |
2018 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | .--- | 55 | 13.0 | 11 | 1 | 4 | 0 | 1 | 15 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1.38 | 1.15 | |
2019 | Hiroshima | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 15 | 0.250 | 240 | 61.0 | 39 | 4 | 23 | 2 | 0 | 43 | 4 | 0 | 21 | 19 | 2.80 | 1.02 |
2020 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1.000 | 189 | 42.0 | 41 | 6 | 19 | 0 | 3 | 53 | 3 | 0 | 24 | 21 | 4.50 | 1.43 | |
2021 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0.667 | 140 | 31.2 | 31 | 3 | 13 | 2 | 3 | 25 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1.71 | 1.39 | |
2022 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | ---- | 39 | 8.0 | 10 | 2 | 4 | 1 | 1 | 6 | 0 | 0 | 5 | 5 | 5.63 | 1.75 | |
Tổng cộng: 13 năm | 212 | 42 | 0 | 0 | 0 | 16 | 19 | 1 | 25 | 0.457 | 1807 | 412.2 | 389 | 39 | 181 | 5 | 22 | 331 | 30 | 0 | 200 | 178 | 3.88 | 1.38 |
3.6.2. Thống kê phòng ngự
Năm | Đội | Người ném bóng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | Chặn bóng | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | ||
2010 | Rakuten | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1.000 |
2011 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |
2012 | 4 | 1 | 7 | 0 | 0 | 1.000 | |
2013 | 14 | 0 | 8 | 0 | 0 | 1.000 | |
2014 | 12 | 4 | 9 | 0 | 0 | 1.000 | |
2015 | 18 | 1 | 14 | 1 | 0 | 0.938 | |
2016 | 7 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0.750 | |
2017 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |
2018 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |
2019 | Hiroshima | 58 | 6 | 12 | 0 | 1 | 1.000 |
2020 | 44 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0.667 | |
2021 | 33 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1.000 | |
2022 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |
Tổng cộng | 212 | 18 | 60 | 4 | 1 | 0.951 |