1. Tổng quan
Yamamoto Daiki (山本大稀Yamamoto DaikiJapanese, sinh ngày 25 tháng 3 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản thi đấu ở vị trí tiền vệ. Anh cao 165 cm, nặng 60 kg, và có chân thuận là chân phải. Anh sinh ra tại Fujiidera, Osaka, và hiện đang khoác áo câu lạc bộ Ococias Kyoto AC.
Sự nghiệp của Yamamoto bắt đầu từ các câu lạc bộ địa phương, sau đó anh nổi bật ở cấp độ trung học và đại học. Anh từng là á quân giải bóng đá trung học tổng hợp toàn quốc và vua phá lưới Giải Prince Takamado U-18 toàn Nhật Bản trước khi gia nhập Đại học Thể dục thể thao Osaka. Tại đại học, anh giành nhiều danh hiệu đồng đội và cá nhân, bao gồm danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất giải vô địch bóng đá đại học toàn Nhật Bản. Sau đó, anh chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp cho các câu lạc bộ như Gainare Tottori và Tochigi SC tại J-League, cũng như nhiều câu lạc bộ ở các giải đấu khu vực và hạng thấp của Nhật Bản.
2. Đầu đời và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi bước vào con đường bóng đá chuyên nghiệp, Yamamoto Daiki đã trải qua giai đoạn đào tạo và thi đấu ở cấp độ trung học và đại học, nơi anh gặt hái nhiều thành công đáng kể, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp sau này.
2.1. Thời thơ ấu và trung học
Yamamoto Daiki bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các câu lạc bộ địa phương như Fujidera JSC và Fratello FC (hiện là FC Sword Osaka) ở cấp độ trung học cơ sở. Với mong muốn được thi đấu tại Giải vô địch bóng đá trung học danh giá - nơi các tuyển trạch viên thường xuyên theo dõi - anh đã quyết định theo học tại Trường Trung học Yonago Kita. Tại đây, Yamamoto trở thành một cầu thủ chủ chốt. Vào năm thứ ba trung học, anh cùng Tanao Koya tạo thành cặp tiền đạo, giúp đội bóng giành vị trí á quân tại Giải bóng đá trung học tổng hợp toàn quốc. Cùng năm đó, tại Giải vô địch bóng đá U-18 toàn Nhật Bản Prince Takamado Cup lần thứ 20, Yamamoto ghi được 7 bàn thắng, giành danh hiệu vua phá lưới của giải đấu, khẳng định tài năng tấn công của mình.
2.2. Sự nghiệp đại học
Sau khi tốt nghiệp trung học, Yamamoto Daiki tiếp tục con đường học vấn và bóng đá tại Đại học Thể dục thể thao Osaka vào năm 2010. Anh nhanh chóng chiếm được vị trí chính thức ngay từ khi nhập học. Năm thứ hai đại học (2011), anh là một phần quan trọng của đội hình Đại học Thể dục thể thao Osaka giành chức vô địch tại Cúp Thủ tướng. Đến năm thứ tư (2013), Yamamoto tiếp tục thể hiện phong độ xuất sắc tại Giải vô địch bóng đá đại học toàn Nhật Bản. Trong trận chung kết gặp Đại học Kokushikan, anh đã lập một hat-trick, góp công lớn giúp đội bóng giành chức vô địch sau 28 năm chờ đợi. Với màn trình diễn ấn tượng này, Yamamoto Daiki đã được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của giải đấu.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Yamamoto Daiki trải dài qua nhiều đội bóng ở các cấp độ khác nhau của bóng đá Nhật Bản, từ J-League đến các giải đấu khu vực.
3.1. Gainare Tottori
Vào năm 2014, Yamamoto Daiki chính thức gia nhập Gainare Tottori, câu lạc bộ địa phương nơi anh đã trải qua thời trung học. Anh có trận ra mắt tại J-League vào ngày 9 tháng 3 năm 2014, trong khuôn khổ vòng 1 giải J3, gặp Iwate Grulla Morioka tại Sân vận động Tottori Bank Bird. Yamamoto nhanh chóng trở thành một phần của đội hình, nhưng không may, anh gặp phải chấn thương nghiêm trọng trong một buổi tập. Chấn thương được chẩn đoán là rách sụn chêm ngoài đầu gối trái và anh phải trải qua phẫu thuật vào tháng 7 cùng năm. Sau khi bình phục, anh tiếp tục cống hiến cho Gainare Tottori đến hết mùa giải 2015. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J-League được ghi vào ngày 5 tháng 4 năm 2015, trong trận đấu thuộc vòng 4 giải J3 gặp đội tuyển chọn J.League U-22 tại cùng sân vận động.
3.2. Tochigi SC
Năm 2016, Yamamoto Daiki chuyển đến thi đấu cho Tochigi SC. Anh tiếp tục thể hiện khả năng của mình trong màu áo câu lạc bộ mới. Tuy nhiên, sau một mùa giải gắn bó, hợp đồng của anh với Tochigi SC đã kết thúc vào cuối năm 2016, và anh rời đội bóng.
3.3. Các câu lạc bộ khu vực và giải hạng thấp
Sau khi rời Tochigi SC, Yamamoto Daiki tiếp tục sự nghiệp tại các giải đấu khu vực và hạng thấp của Nhật Bản, thể hiện sự bền bỉ và tiếp tục đóng góp vào thành công của các đội bóng.
Vào năm 2017, anh gia nhập Amities SC Kyoto, sau này đổi tên thành Ococias Kyoto AC. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này trong ba mùa giải, từ 2017 đến 2019, góp phần vào các hoạt động của đội tại Giải bóng đá khu vực Kansai Hạng 1.
Năm 2020, Yamamoto chuyển đến Arterivo Wakayama, một câu lạc bộ khác ở Giải bóng đá khu vực Kansai Hạng 1, nơi anh tiếp tục cống hiến trong một mùa giải.
Đến năm 2021, anh gia nhập FC Kariya và thi đấu tại JFL, giải đấu hạng cao nhất trong hệ thống giải đấu nghiệp dư của Nhật Bản. Tuy nhiên, anh chỉ gắn bó với FC Kariya trong một năm trước khi rời đi vào cuối mùa giải.
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2022, Yamamoto Daiki được công bố là tân binh của WYVERN, một câu lạc bộ đang thi đấu tại Giải bóng đá xã hội người lớn Tokai Hạng 2. Anh đã có ba mùa giải thành công với WYVERN từ năm 2022 đến 2024, đóng vai trò quan trọng trong việc thăng hạng của đội bóng lên Giải Tokai Hạng 1. Đặc biệt, vào năm 2023, anh đã có một mùa giải nổi bật, giành được nhiều giải thưởng cá nhân quan trọng.
Vào ngày 7 tháng 12 năm 2024, Yamamoto Daiki được thông báo sẽ tái gia nhập Ococias Kyoto AC từ mùa giải 2025, trở về đội bóng mà anh đã từng gắn bó trước đây.
4. Thống kê câu lạc bộ
Bảng dưới đây trình bày thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Daiki Yamamoto trong các giải đấu chuyên nghiệp và nghiệp dư tại Nhật Bản tính đến ngày 6 tháng 1 năm 2025.
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Giải VĐQG | Cúp Hoàng đế | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
2010 | Đại học Thể dục thể thao Osaka | Học sinh | 19 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 | |
2011 | Học sinh | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
2014 | Gainare Tottori | J3 | 15 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | |
2015 | J3 | 30 | 4 | 2 | 1 | 32 | 5 | ||
2016 | Tochigi SC | J3 | 20 | 1 | 0 | 0 | 20 | 1 | |
2017 | Ococias Kyoto AC | Kansai Hạng 1 | 13 | 3 | 0 | 0 | 13 | 3 | |
2018 | Kansai Hạng 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | ||
2019 | Kansai Hạng 1 | 14 | 3 | 0 | 0 | 14 | 3 | ||
2020 | Arterivo Wakayama | Kansai Hạng 1 | 7 | 2 | 3 | 1 | 10 | 3 | |
2021 | FC Kariya | JFL | 24 | 0 | 1 | 0 | 25 | 0 | |
2022 | WYVERN | Tokai Hạng 2 | 13 | 11 | 0 | 0 | 13 | 11 | |
2023 | Tokai Hạng 1 | 12 | 4 | 0 | 0 | 12 | 4 | ||
2024 | Tokai Hạng 1 | 13 | 4 | 0 | 0 | 13 | 4 | ||
2025 | Ococias Kyoto AC | Kansai Hạng 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 166 | 33 | 10 | 4 | 176 | 37 |
Các trận đấu chính thức khác:
- 2020: Giải vô địch bóng đá tỉnh Wakayama lần thứ 25 - 1 trận, 2 bàn thắng
- 2023: Giải vô địch bóng đá khu vực toàn quốc Nhật Bản 2023 - 3 trận, 1 bàn thắng
5. Thành tích và giải thưởng cá nhân
Trong suốt sự nghiệp của mình, Yamamoto Daiki đã đạt được nhiều thành tích và giải thưởng đáng chú ý ở cả cấp độ nghiệp dư và chuyên nghiệp.
- Thời trung học:**
- Á quân Giải bóng đá trung học tổng hợp toàn quốc (2010)
- Vua phá lưới Giải Prince Takamado U-18 toàn Nhật Bản (ghi 7 bàn thắng) (2010)
- Thời đại học:**
- Vô địch Cúp Thủ tướng (2011)
- Vô địch Giải vô địch bóng đá đại học toàn Nhật Bản (2013)
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) Giải bóng đá vô địch các trường đại học toàn Nhật Bản (2013)
- Thời chuyên nghiệp:**
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) Giải Tokai Hạng 1 (2023)
- Vua phá lưới Giải Tokai Hạng 1 (ghi 8 bàn thắng) (2023)
- Đội hình tiêu biểu Giải Tokai Hạng 1 (2023)
6. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=12076 Hồ sơ và thống kê tại J.League]
- [https://int.soccerway.com/players/daiki-yamamoto/343272/ Hồ sơ tại Soccerway]
- [https://twitter.com/y_daiki325 Tài khoản Twitter chính thức]