1. Tổng quan
Satoru Yamagishi (山岸 智Yamagishi SatoruJapanese, sinh ngày 3 tháng 5 năm 1983) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ, đặc biệt là ở các vị trí cánh. Trong sự nghiệp câu lạc bộ của mình, anh đã chơi cho nhiều đội bóng lớn của Nhật Bản như JEF United Chiba, Kawasaki Frontale và Sanfrecce Hiroshima, giành được nhiều danh hiệu lớn, bao gồm Cúp J.League và chức vô địch J1 League. Yamagishi cũng từng là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản. Anh giải nghệ vào ngày 21 tháng 1 năm 2021.

2. Cuộc đời và đặc điểm cá nhân
Satoru Yamagishi sinh ra và lớn lên tại Chiba, một thành phố thuộc tỉnh Chiba, Nhật Bản. Anh bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ rất sớm và nổi tiếng với phong cách chơi đầy năng lượng và khả năng linh hoạt trên sân.
2.1. Sinh trưởng và sự nghiệp trẻ
Yamagishi sinh ra tại Inage-ku, Thành phố Chiba, tỉnh Chiba. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ thiếu niên Kaihin Eleven, sau đó gia nhập đội trẻ JEF United Chiba từ cấp độ thiếu niên. Trong thời gian học tại trường Trung học Inage, anh tham gia đội JEF United Ichihara Jr. Youth, nơi anh thi đấu ở vị trí tiền đạo trung tâm. Khi lên cấp độ trẻ của JEF United Ichihara (JEF United Ichihara Youth), anh tiếp tục phát triển kỹ năng và chơi ở nhiều vị trí khác nhau như tiền đạo, tiền vệ phòng ngự và tiền vệ cánh.
Trong giai đoạn thiếu niên, Yamagishi đã đạt được những thành công đáng kể. Năm lớp 9 trung học, anh cùng đội của mình giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-15 các câu lạc bộ Nhật Bản. Năm 2001, khi đang học lớp 12 tại trường Trung học Tokyo Gakkan Urayasu, anh đã trở thành Vua phá lưới của Cúp J.League Youth Championship.
2.2. Phong cách chơi và điểm mạnh
Satoru Yamagishi được biết đến là một cầu thủ cực kỳ đa năng, có thể thi đấu hiệu quả ở bất kỳ vị trí tiền vệ cánh nào, bất kể là cánh trái hay cánh phải. Anh cũng có kinh nghiệm chơi ở vị trí hậu vệ cánh, tiền vệ tấn công và thậm chí là tiền đạo trung tâm trong quá khứ. Điểm mạnh nổi bật của anh là khả năng di chuyển không bóng dồi dào, thường xuyên lao vào khu vực cấm địa để tìm kiếm cơ hội ghi bàn.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Satoru Yamagishi kéo dài qua nhiều đội bóng khác nhau trong hệ thống J.League và các giải đấu khu vực, ghi dấu ấn với nhiều đóng góp và danh hiệu.
3.1. JEF United Chiba
Yamagishi bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với JEF United Ichihara (sau này đổi tên thành JEF United Chiba) vào năm 2002, sau khi được đôn lên từ đội trẻ. Năm 2003, anh có trận ra mắt chuyên nghiệp trong trận đấu mở màn mùa giải gặp Tokyo Verdy, thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh phải dưới thời huấn luyện viên Ivica Osim. Kể từ đó, anh thường xuyên cạnh tranh vị trí đá chính ở cánh phải với Masataka Sakamoto.
Năm 2005, sau khi Shinji Murai, người đảm nhiệm vị trí cánh trái, chuyển đi, Yamagishi đã có nhiều cơ hội hơn để thi đấu ở cánh trái. Năm 2006, anh trở thành cầu thủ chủ chốt, ra sân trong tất cả các trận đấu ở giải vô địch quốc gia và ghi được 6 bàn thắng, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp của mình. Anh cũng ghi 4 bàn trong 5 lần ra sân tại Cúp J.League, đóng góp lớn vào chức vô địch liên tiếp của câu lạc bộ vào các năm 2005 và 2006.
3.2. Kawasaki Frontale
Cuối năm 2007, Yamagishi nhận được lời đề nghị từ Kawasaki Frontale. Mặc dù JEF United Chiba mong muốn giữ anh lại, nhưng do những bất đồng với ban lãnh đạo câu lạc bộ cũ, anh đã quyết định chuyển đến Kawasaki Frontale vào năm 2008 với mức phí chuyển nhượng ước tính là 250.00 M JPY.
Ban đầu, anh được sử dụng ở vị trí hậu vệ cánh tại Kawasaki Frontale, nhưng không thể phát huy hiệu quả. Mặc dù câu lạc bộ giành vị trí á quân J1 League vào các năm 2008 và 2009, cơ hội ra sân của Yamagishi ngày càng giảm sút. Năm 2009, anh mong muốn được chuyển sang thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công cánh, nhưng sự cạnh tranh gay gắt từ các cầu thủ như Renatinho và tân binh Kyohei Noborizato khiến anh chỉ có 16 lần ra sân và không ghi được bàn thắng nào. Cùng khoảng thời gian này, huấn luyện viên Ivica Osim rời vị trí huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Nhật Bản, và Yamagishi cũng dần vắng bóng khỏi đội tuyển.
3.3. Sanfrecce Hiroshima
Năm 2010, Yamagishi chuyển đến Sanfrecce Hiroshima dưới dạng cho mượn để tìm kiếm cơ hội thi đấu thường xuyên hơn. Tại Hiroshima, anh nhanh chóng trở thành cầu thủ đá chính, trừ những khoảng thời gian chấn thương. Anh cũng đã ghi bàn trở lại sau 3 năm, phá vỡ chuỗi không ghi bàn.
Năm 2011, anh chính thức chuyển đến Sanfrecce Hiroshima. Mặc dù vẫn là cầu thủ chủ chốt, nhưng từ tháng 5 năm 2012, anh bắt đầu gặp vấn đề về sức khỏe và được chẩn đoán mắc chứng rối loạn lưu thông máu ở chi dưới bên phải vào tháng 7, buộc phải nghỉ thi đấu. Sau đó, anh phải cạnh tranh vị trí đá chính ở cánh trái với Kohei Shimizu, Hyung-Jin Park và Yoshifumi Kashiwa, thường được sử dụng trong hệ thống xoay tua đội hình. Trong những năm cuối sự nghiệp tại Hiroshima, anh phải đối mặt với nhiều chấn thương, khiến số lần ra sân giảm đáng kể.
Tuy nhiên, Yamagishi vẫn góp phần vào thành công của Sanfrecce Hiroshima, khi câu lạc bộ giành chức vô địch J1 League vào các năm 2012, 2013 và 2015. Anh cũng giữ một kỷ lục ấn tượng: trong 29 trận đấu J.League mà anh ghi bàn, đội của anh chưa bao giờ thua (21 thắng, 8 hòa). Cuối năm 2015, hợp đồng của anh với Sanfrecce Hiroshima kết thúc.
3.4. Oita Trinita và VONDS Ichihara
Năm 2016, Yamagishi chuyển đến Oita Trinita, một câu lạc bộ thuộc J3 League. Quyết định này được thúc đẩy bởi lời đề nghị từ huấn luyện viên Tomohiro Katanozaka, người từng là huấn luyện viên ở Sanfrecce Hiroshima và đã thấy được khả năng của Yamagishi. Đây là lần đầu tiên trong 15 năm sự nghiệp chuyên nghiệp, anh thi đấu ở một giải đấu không phải J1.
Tại Oita Trinita, anh giữ vai trò đội trưởng trong hai mùa giải (2016 và 2017). Mặc dù phải cạnh tranh vị trí hậu vệ trái với Takahiro Yamaguchi và Shinji Yamaguchi, anh vẫn có 18 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia. Oita Trinita đã giành chức vô địch J3 League vào năm 2016 và được thăng hạng lên J2 League. Cuối năm 2016, anh được chọn vào Đội hình xuất sắc nhất MY Awards J3 League. Hợp đồng của anh với Oita Trinita kết thúc vào cuối năm 2017.
Năm 2018, Yamagishi chuyển đến VONDS Ichihara, một câu lạc bộ thuộc Kanto Soccer League Hạng 1, đây là câu lạc bộ cuối cùng trong sự nghiệp của anh.
4. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Satoru Yamagishi đã có kinh nghiệm thi đấu cho các đội tuyển trẻ quốc gia cũng như đội tuyển quốc gia cấp cao của Nhật Bản.
4.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Vào tháng 11 năm 2003, Yamagishi được triệu tập vào đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới của FIFA năm 2003. Anh đã có 2 lần ra sân tại giải đấu này, giúp đội tuyển Nhật Bản lọt vào tứ kết.
4.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Yamagishi có trận ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao vào ngày 4 tháng 10 năm 2006, trong trận giao hữu gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Ghana. Anh là thành viên của đội tuyển Nhật Bản tham dự vòng chung kết Cúp bóng đá châu Á AFC 2007, nơi anh đã thi đấu hai trận và cùng đội tuyển đạt vị trí thứ tư. Tổng cộng, anh đã có 11 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản từ năm 2006 đến năm 2008.
Các giải đấu quốc tế lớn mà anh đã tham gia cùng đội tuyển quốc gia bao gồm:
- Kirin Challenge Cup 2006
- Vòng loại Cúp bóng đá châu Á AFC 2007
- Kirin Cup 2007
- Giải đấu Ba châu lục 2007
- Cúp thử thách AFC châu Á/châu Phi 2007
- Kirin Challenge Cup 2008
- Giải vô địch bóng đá Đông Á 2008
- Vòng loại thứ ba FIFA World Cup 2010 khu vực châu Á
5. Thống kê sự nghiệp
Các bảng thống kê dưới đây tổng hợp số lần ra sân và bàn thắng của Satoru Yamagishi trong sự nghiệp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Giải châu Á | Khác1 | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
JEF United Ichihara | 2002 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2003 | 20 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | - | 23 | 2 | |||
2004 | 12 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | - | 15 | 4 | |||
JEF United Chiba | 2005 | 30 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | - | - | 38 | 2 | ||
2006 | 34 | 6 | 1 | 0 | 10 | 5 | - | - | 45 | 11 | |||
2007 | 34 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | - | - | 40 | 7 | |||
Kawasaki Frontale | 2008 | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | - | 32 | 0 | ||
2009 | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 22 | 0 | ||
Sanfrecce Hiroshima | 2010 | 24 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | - | 33 | 5 | |
2011 | 30 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | 33 | 1 | |||
2012 | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | - | 19 | 3 | ||
2013 | 26 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 1 | 37 | 1 | |
2014 | 15 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 26 | 3 | |
2015 | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | 8 | 1 | ||
Oita Trinita | 2016 | 18 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 19 | 0 | |||
2017 | 26 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 27 | 0 | ||||
VONDS Ichihara | 2018 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | - | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
2019 | 13 | 0 | - | - | - | 13 | 0 | ||||||
2020 | 3 | 1 | - | - | 0 | 0 | 3 | 1 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 334 | 29 | 14 | 0 | 41 | 8 | 22 | 2 | 6 | 0 | 417 | 39 |
1Bao gồm Siêu cúp Nhật Bản, Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ của FIFA và J.League Championship.
5.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2006 | 3 | 0 |
2007 | 5 | 0 |
2008 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 11 | 0 |
6. Danh hiệu và giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Satoru Yamagishi đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân.
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Cúp J.League (2): Cúp J.League 2005, Cúp J.League 2006 (cùng JEF United Chiba)
- J1 League (3): J1 League 2012, J1 League 2013, J1 League 2015 (cùng Sanfrecce Hiroshima)
- Siêu cúp Nhật Bản (2): Siêu cúp Nhật Bản 2013, Siêu cúp Nhật Bản 2014 (cùng Sanfrecce Hiroshima)
- J3 League (1): J3 League 2016 (cùng Oita Trinita)
6.2. Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Cúp J.League Youth Championship: 2001
- Giải thưởng Fair Play J.League: 2006
- Đội hình xuất sắc nhất MY Awards J3 League: 2016
7. Giải nghệ
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2021, Satoru Yamagishi chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp ở tuổi 37, sau 19 năm thi đấu.