1. Tổng quan
Daiki Yagishita là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản, sinh ra tại Tỉnh Saitama. Anh bắt đầu sự nghiệp thi đấu ở các đội trẻ trước khi chuyển sang các câu lạc bộ chuyên nghiệp như Matsumoto Yamaga FC, Kataller Toyama, và hiện tại là Vanraure Hachinohe. Anh nổi tiếng với khả năng chơi được nhiều vị trí khác nhau trên sân, đặc biệt là tiền đạo và hậu vệ, cùng với kỹ năng sử dụng chân phải thành thạo.
2. Thời thơ ấu và giáo dục
Daiki Yagishita sinh ngày 9 tháng 8 năm 1995 tại Tỉnh Saitama, Nhật Bản. Trong thời thơ ấu, anh đã phát triển niềm đam mê với bóng đá và gia nhập học viện trẻ của Urawa Reds Junior Youth, một trong những câu lạc bộ bóng đá hàng đầu Nhật Bản. Tại đây, anh đã có cơ hội tập luyện cùng các tài năng trẻ khác như Takahiro Sekine và Rikuto Hirose. Sau đó, anh tiếp tục phát triển kỹ năng của mình tại Trường Trung học Teikyo. Trong suốt thời gian học trung học, Yagishita đã thể hiện sự linh hoạt đáng kể khi thi đấu ở nhiều vị trí, bao gồm cả tiền đạo và trung vệ.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Daiki Yagishita bắt đầu vào năm 2014 và trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau tại các giải đấu chuyên nghiệp Nhật Bản, nơi anh dần khẳng định được khả năng của mình.
3.1. Matsumoto Yamaga FC
Daiki Yagishita chính thức khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình khi gia nhập Matsumoto Yamaga FC vào năm 2014. Trong giai đoạn đầu tại câu lạc bộ, anh được đăng ký vào đội hình J.League U-22 Selection, một đội bóng đặc biệt gồm các cầu thủ trẻ tài năng dưới 22 tuổi từ các câu lạc bộ J.League, nhằm mục đích tạo cơ hội thi đấu và phát triển cho họ tại J3 League. Anh đã thi đấu cho J.League U-22 Selection trong hai mùa giải 2014 và 2015, tích lũy kinh nghiệm quý báu trên sân cỏ. Trận ra mắt đầu tiên của anh tại J.League là vào ngày 10 tháng 8 năm 2014, trong trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 26 J2 League gặp Tochigi SC tại Sân vận động tổng hợp Matsumotodaira Kōiki Kōen. Anh cũng ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League vào ngày 12 tháng 10 năm 2014, trong trận đấu vòng 28 J3 League gặp SC Sagamihara tại Sân vận động Sagamihara Gion.
3.2. Kataller Toyama
Vào năm 2017, Daiki Yagishita chuyển đến Kataller Toyama. Tại đây, anh nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt của đội bóng trong nhiều mùa giải liên tiếp. Anh đã cống hiến cho Kataller Toyama từ năm 2017 đến hết mùa giải 2023, đóng góp đáng kể vào thành tích của câu lạc bộ. Vào cuối mùa giải 2023, hợp đồng của anh với Kataller Toyama đã hết hạn, và anh rời câu lạc bộ.
3.3. Vanraure Hachinohe
Sau khi rời Kataller Toyama, Daiki Yagishita đã chuyển đến Vanraure Hachinohe vào năm 2024, nơi anh tiếp tục sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình. Anh khoác áo số 29 tại câu lạc bộ này.
4. Thống kê câu lạc bộ
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ của Daiki Yagishita tính đến ngày 5 tháng 12 năm 2023 (đối với số liệu tổng cộng các câu lạc bộ) và dữ liệu năm 2024 cho Vanraure Hachinohe.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng | |||||||
2014 | Matsumoto | J2 League | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | ||
2015 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016 | J2 League | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | |||
2017 | Toyama | J3 League | 14 | 2 | - | 1 | 0 | 15 | 2 | ||
2018 | 16 | 2 | - | 2 | 0 | 18 | 2 | ||||
2019 | 27 | 3 | - | 3 | 0 | 30 | 3 | ||||
2020 | 22 | 2 | - | - | 22 | 2 | |||||
2021 | 22 | 1 | - | 2 | 0 | 24 | 1 | ||||
2022 | 11 | 0 | - | 0 | 0 | 11 | 0 | ||||
2023 | 15 | 3 | - | 2 | 1 | 17 | 4 | ||||
2024 | Hachinohe | 24 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 28 | 3 | ||
2025 | |||||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 154 | 16 | 2 | 0 | 14 | 1 | 170 | 17 |
Thống kê các giải đấu chính thức khác:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Tổng cộng | |||||
2014 | J-22 | J3 League | 9 | 1 | 9 | 1 | |
2015 | J3 League | 13 | 1 | 13 | 1 | ||
Tổng cộng các giải đấu khác | 22 | 2 | 22 | 2 |
5. Lối chơi và vị trí
Daiki Yagishita là một cầu thủ đa năng, có khả năng thi đấu linh hoạt ở nhiều vị trí trên sân. Anh thường được biết đến với vai trò là một tiền đạo, nhưng cũng có thể chơi tốt ở vị trí hậu vệ, đặc biệt là trung vệ. Khả năng chuyển đổi vị trí và thích nghi với các vai trò khác nhau là một điểm mạnh của anh, giúp anh đóng góp vào cả khâu tấn công và phòng ngự của đội bóng. Anh có xu hướng sử dụng chân phải là chân thuận. Chiều cao của anh là 180 cm và nặng 70 kg.
6. Xem thêm
- Danh sách người Saitama
- Urawa Red Diamonds
- Matsumoto Yamaga FC
- Kataller Toyama
- Vanraure Hachinohe
7. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=11901 Hồ sơ cầu thủ tại J. League Data Site]
- [https://web.archive.org/web/20180627144347/http://www.yamaga-fc.com/club/player/2016-daiki-yagishita Hồ sơ tại Matsumoto Yamaga FC]
- [https://web.archive.org/web/20180726010035/http://www.kataller.co.jp/member/players/19.html Hồ sơ tại Kataller Toyama]
- [https://twitter.com/279Dai Daiki Yagishita trên Twitter]
- [https://www.instagram.com/daiki_yagishita_official/ Daiki Yagishita trên Instagram]