1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Yūshi Shimizu sinh ra tại Ōshima District, Yamaguchi, Nhật Bản, cụ thể là tại thị trấn Towa (nay là Suō-Ōshima-cho). Thời thơ ấu và quá trình giáo dục của anh đã đặt nền móng cho sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp sau này.
1.1. Sự nghiệp học đường và Thiếu niên
Shimizu bắt đầu chơi bóng mềm vào năm lớp hai tại trường tiểu học Shiroyama, và anh đã đảm nhận vị trí người bắt bóng ngay từ thời điểm đó. Trong những năm học tại trường trung học cơ sở Towa, anh tiếp tục phát triển kỹ năng của mình khi chơi cho đội "Iwakuni Boys".
Khi theo học tại Kyushu International University High School, Shimizu đã trở thành cầu thủ chính thức ngay từ mùa xuân năm lớp một. Đến mùa thu năm lớp hai, anh được bổ nhiệm làm đội trưởng, thể hiện vai trò lãnh đạo trong đội. Vào năm lớp ba, anh tham gia Giải vô địch bóng chày trung học quốc gia Nhật Bản (Koshien) lần thứ 96 với tư cách là người bắt bóng kiêm cầu thủ đánh bóng thứ tư. Trong trận đấu đầu tiên, anh có 4 lần đánh bóng, ghi được 2 cú đánh và 1 điểm chạy về, nhưng đội của anh đã để thua Tokai Daiyon High School (nay là Tokai University Sapporo High School) với tỷ số 1-6. Trong suốt sự nghiệp trung học, Shimizu đã ghi tổng cộng 35 cú home run. Các đồng đội cùng lớp với anh bao gồm Shogo Furusawa và Dai Adowa.
2. Sự nghiệp Cầu thủ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Yūshi Shimizu bắt đầu từ năm 2015 với đội Hokkaido Nippon-Ham Fighters, nơi anh đã trải qua nhiều mùa giải với những thành tích và cột mốc đáng chú ý.
2.1. Ra mắt Chuyên nghiệp và Tuyển chọn
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2014, tại Dự thảo bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản 2014, Yūshi Shimizu đã được đội Hokkaido Nippon-Ham Fighters chọn ở vòng thứ hai. Anh đã ký hợp đồng với mức phí ký kết ước tính là 60.00 M JPY và mức lương hàng năm ước tính là 6.00 M JPY. Anh được giao số áo 10. Cùng năm đó, đồng đội cùng lớp của anh, Shogo Furusawa, cũng được đội Fukuoka SoftBank Hawks chọn ở vòng thứ ba và gia nhập đội.
2.2. Sự nghiệp tại Hokkaido Nippon-Ham Fighters
Shimizu đã có một hành trình đáng kể với Hokkaido Nippon-Ham Fighters, với những đóng góp và phát triển qua từng mùa giải.
Vào năm 2015, Shimizu được công bố là thành viên của đội tuyển NPB chọn lọc tham gia trận đấu "Đội tuyển Đại học Nhật Bản Samurai Japan vs. Đội tuyển NPB chọn lọc" vào ngày 28 tháng 4, cùng với Naoya Ishikawa và Daiki Asama. Trong trận đấu diễn ra vào ngày 29 tháng 6, anh ra sân với tư cách là người bắt bóng thứ 9 nhưng đã bị strikeout ba lần liên tiếp. Vào ngày 1 tháng 10, anh được đăng ký vào danh sách cầu thủ thi đấu chính thức và có trận ra mắt chuyên nghiệp đầu tiên, cũng như lần đầu tiên được chọn vào đội hình xuất phát, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines. Anh ra sân ở vị trí người bắt bóng thứ 8 và cú đánh đầu tiên của anh là một cú đánh bóng đất về phía căn cứ thứ ba. Trong đội dự bị, anh đã tham gia 77 trận đấu, là số trận nhiều nhất đối với một người bắt bóng của đội.
Năm 2016, Shimizu được chọn vào đội hình tuyển chọn của Eastern League cho trận đấu Fresh All-Star Game diễn ra vào ngày 14 tháng 7. Anh ra sân với tư cách là người bắt bóng thứ 9 và có 3 lần đánh bóng, ghi được 2 cú đánh và 1 điểm chạy về. Vào ngày 30 tháng 9, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines, anh đã có cú đánh đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp và cũng ghi được hai cú đánh liên tiếp. Anh được đưa vào đội hình tham dự Climax Series và Japan Series, đánh dấu lần đầu tiên anh xuất hiện tại Japan Series. Sau mùa giải, vào ngày 16 tháng 11, anh đã ký hợp đồng mới với mức lương ước tính tăng 300.00 K JPY, đạt 6.40 M JPY.
Vào ngày 23 tháng 1 năm 2019, Shimizu đã phải phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng và u nang (phương pháp PED), với thời gian hồi phục dự kiến là ba tháng.
Năm 2021, vào ngày 13 tháng 10, trong trận đấu với Saitama Seibu Lions, anh đã ghi cú grand slam thứ hai trong sự nghiệp của mình (cú home run thứ tư trong mùa giải) từ cú ném của Ken Togame.
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2022, trong trận đấu với Seibu, Shimizu đã ghi cú đánh quyết định trận đấu (walk-off hit) từ cú ném của Wataru Matsumoto.
Năm 2023, anh có mặt trong đội hình một ngay từ đầu mùa giải nhưng chỉ tham gia 32 trận đấu. Vào ngày 30 tháng 11 năm 2023, hợp đồng của anh được điều chỉnh giảm 2.00 M JPY, xuống còn 27.00 M JPY.
Đến tháng 5 năm 2024, Shimizu đã tham gia 37 trận đấu tại Eastern League, đạt tỷ lệ đánh bóng .321, 2 cú home run và 13 điểm chạy về. Anh dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ đánh bóng, tỷ lệ lên căn cứ (.424), tỷ lệ slugging (.464) và OPS (.889). Vào ngày 31 tháng 5, anh lần đầu tiên được triệu tập lên đội một trong mùa giải này. Việc Shimizu được thăng cấp đã khiến đội một có một số lượng người bắt bóng bất thường là 5 người, bao gồm anh, Yua Tamiya, Torai Fushimi, Ariel Martínez (chủ yếu chơi ở vị trí người giữ căn cứ thứ nhất), và Yūya Gunji (chủ yếu chơi ở vị trí người giữ căn cứ thứ ba).
3. Đặc điểm và Kỹ năng Cầu thủ
Yūshi Shimizu được biết đến với những đặc điểm và kỹ năng nổi bật trong vai trò người bắt bóng. Khi còn học trung học, thời gian ném bóng từ sân nhà đến căn cứ thứ hai (pop time) của anh nhanh nhất là 1.78 giây. Anh cũng có khả năng ném xa lên đến 115 m. Ngoài ra, anh còn sở hữu sức mạnh đánh bóng ấn tượng. Trong đội dự bị, Shimizu cũng từng có kinh nghiệm thi đấu ở vị trí người giữ căn cứ thứ nhất và người giữ căn cứ thứ ba.
Anh là một người rất quan tâm đến các cầu thủ trẻ hơn và thường xuyên đưa ra lời khuyên cho họ. Vào cuối mùa giải 2018, anh đã khuyên Kōtarō Kiyomiya, người khi đó mới là cầu thủ năm nhất chuyên nghiệp, rằng: "Khi còn trẻ, bạn có thể dễ bị hiểu lầm vì những điều nhỏ nhặt. Đặc biệt là khi bạn đang có cơ hội ra sân, bạn phải cẩn thận với thái độ sống và hành vi của mình."
4. Đời sống Cá nhân
Nhớ về tuổi thơ lớn lên ở Suō-Ōshima, Yūshi Shimizu từng chia sẻ: "Hồi đó, trên đảo chỉ có hai hoặc ba cột đèn giao thông. Từ nhà tôi đến cửa hàng tiện lợi gần nhất mất 5 km. Có rất nhiều ông bà già, và tất cả họ đều rất tốt bụng. Nếu tôi không lớn lên trên hòn đảo đó, có lẽ tôi đã đi sai đường ở đâu đó và không thể trở thành một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp."
Sau khi kết thúc mùa giải 2024, Shimizu đã công bố kết hôn. Vợ anh là chị gái của nữ vận động viên golf chuyên nghiệp Hikaru Yoshimoto.
5. Thành tích Cầu thủ
Phần này tổng hợp các số liệu thống kê và kỷ lục cá nhân của Yūshi Shimizu trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình.
5.1. Thành tích Đánh bóng
Dưới đây là bảng thống kê thành tích đánh bóng của Yūshi Shimizu qua các mùa giải:
Năm | Đội | Trận | TB | TS | Đ | A | 2B | 3B | HR | TB | ĐC | ĐL | ĐLZ | HSB | HSF | BB | IB | HBP | SO | DP | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ lên căn cứ | Tỷ lệ slugging | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Nippon-Ham | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | .000 | .000 | .000 | .000 |
2016 | 5 | 8 | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | .250 | .250 | .250 | .500 | |
2017 | 61 | 120 | 111 | 7 | 22 | 4 | 0 | 1 | 29 | 10 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | 0 | 35 | 4 | .198 | .231 | .261 | .492 | |
2018 | 86 | 242 | 200 | 25 | 43 | 7 | 0 | 7 | 71 | 21 | 0 | 1 | 20 | 1 | 18 | 0 | 3 | 51 | 4 | .215 | .288 | .355 | .643 | |
2019 | 98 | 246 | 216 | 17 | 56 | 8 | 0 | 5 | 79 | 24 | 0 | 1 | 9 | 1 | 19 | 0 | 1 | 51 | 6 | .259 | .321 | .366 | .686 | |
2020 | 69 | 157 | 135 | 13 | 26 | 7 | 0 | 3 | 42 | 16 | 0 | 0 | 12 | 2 | 7 | 0 | 1 | 37 | 5 | .193 | .234 | .311 | .546 | |
2021 | 100 | 256 | 214 | 19 | 44 | 6 | 0 | 4 | 62 | 18 | 0 | 0 | 11 | 3 | 28 | 0 | 0 | 60 | 3 | .206 | .294 | .290 | .584 | |
2022 | 30 | 67 | 62 | 2 | 12 | 1 | 0 | 0 | 13 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | 1 | .194 | .219 | .210 | .428 | |
2023 | 32 | 60 | 50 | 3 | 13 | 1 | 0 | 0 | 14 | 5 | 1 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 0 | 13 | 1 | .260 | .315 | .280 | .595 | |
2024 | 12 | 15 | 14 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | .143 | .143 | .214 | .357 | |
Tổng cộng: 10 năm | 494 | 1173 | 1012 | 87 | 220 | 35 | 0 | 20 | 315 | 98 | 1 | 3 | 65 | 8 | 82 | 0 | 6 | 270 | 24 | .217 | .278 | .311 | .589 |
- Số liệu tính đến hết mùa giải 2024.
5.2. Thành tích Phòng ngự
Dưới đây là bảng thống kê thành tích phòng ngự của Yūshi Shimizu qua các mùa giải, chủ yếu ở vị trí người bắt bóng:
Năm | Đội | Người bắt bóng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bắt | Hỗ trợ | Lỗi | Đánh đôi | Tỷ lệ phòng ngự | Ném trượt | Số lần bị cướp căn cứ | Số lần bị cướp căn cứ thành công | Số lần bắt trộm | Tỷ lệ bắt trộm | ||
2015 | Nippon-Ham | 1 | 10 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- |
2016 | 5 | 9 | 3 | 0 | 1 | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |
2017 | 61 | 254 | 26 | 5 | 0 | .982 | 0 | 35 | 32 | 3 | .086 | |
2018 | 83 | 460 | 56 | 3 | 5 | .994 | 0 | 58 | 44 | 14 | .241 | |
2019 | 95 | 491 | 56 | 7 | 2 | .987 | 3 | 55 | 36 | 19 | .345 | |
2020 | 69 | 386 | 41 | 8 | 3 | .994 | 7 | 70 | 56 | 14 | .200 | |
2021 | 98 | 566 | 69 | 2 | 6 | .997 | 4 | 79 | 63 | 16 | .203 | |
2022 | 26 | 147 | 12 | 2 | 2 | .988 | 0 | 16 | 12 | 4 | .250 | |
2023 | 31 | 131 | 8 | 3 | 1 | .979 | 2 | 18 | 16 | 2 | .111 | |
2024 | 6 | 16 | 6 | 0 | 1 | 1.000 | 0 | 4 | 2 | 2 | .500 | |
Tổng cộng | 475 | 2470 | 277 | 30 | 21 | .989 | 16 | 335 | 261 | 74 | .221 |
- Số liệu tính đến hết mùa giải 2024.
- Các số liệu in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
5.3. Các Kỷ lục và Thành tựu Chính
Dưới đây là các kỷ lục và thành tựu cá nhân quan trọng của Yūshi Shimizu:
- Lần đầu tiên ra sân và ra sân chính thức: Ngày 1 tháng 10 năm 2015, trong trận đấu thứ 23 với Chiba Lotte Marines tại Sapporo Dome, anh ra sân chính thức ở vị trí người bắt bóng thứ 8.
- Lần đầu tiên đánh bóng: Cùng trận đấu trên, ở hiệp thứ 3, anh đánh một cú đánh bóng đất về phía căn cứ thứ ba từ cú ném của Hideaki Wakui.
- Lần đầu tiên đánh trúng bóng: Ngày 30 tháng 9 năm 2016, trong trận đấu thứ 25 với Chiba Lotte Marines tại Sapporo Dome, anh đánh một cú đánh đơn về phía trái từ cú ném của Chen Kuan-yu ở hiệp thứ 4.
- Lần đầu tiên ghi điểm: Ngày 13 tháng 4 năm 2017, trong trận đấu thứ 3 với Fukuoka SoftBank Hawks tại Sapporo Dome, anh đánh một cú đánh đơn về phía trái ghi điểm từ cú ném của Rick van den Hurk ở hiệp thứ 2.
- Lần đầu tiên đánh home run: Ngày 3 tháng 10 năm 2017, trong trận đấu thứ 24 với Orix Buffaloes tại Sapporo Dome, anh đánh một cú home run solo về phía trái từ cú ném của Takahiro Matsuba ở hiệp thứ 5.
- Lần đầu tiên cướp căn cứ: Ngày 2 tháng 10 năm 2023, trong trận đấu thứ 25 với Orix Buffaloes tại Kyocera Dome Osaka, anh cướp căn cứ thứ hai ở hiệp thứ 2 (người ném: Yoshinobu Yamamoto, người bắt bóng: Kenya Wakatsuki).
- Số áo: 10 (từ năm 2015 đến nay).
6. Liên kết ngoài
- [https://npb.jp/bis/eng/players/61965130.html Thông tin cầu thủ Yūshi Shimizu trên NPB.com]
- [https://www.fighters.co.jp/team/player/detail/2024_00001359.html Hồ sơ cầu thủ số 10 Yūshi Shimizu - Trang web chính thức của Hokkaido Nippon-Ham Fighters]
- [https://sp.baseball.findfriends.jp/player/19960006/ Thông tin cầu thủ - Weekly Baseball Online]
- [https://www.instagram.com/s.yushi10 Instagram của Yūshi Shimizu]
- [https://draft.npb.jp/draft/2014/draftlist_f.html Danh sách cầu thủ được chọn trong Dự thảo bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản 2014 - Hokkaido Nippon-Ham Fighters]