1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Tân Bách Thanh sinh ngày 20 tháng 6 năm 1973 tại quận Triều Dương, Bắc Kinh, Trung Quốc. Năm 1993, ông nhập học tại Học viện Hý kịch Trung ương, chuyên ngành diễn xuất và tốt nghiệp vào năm 1997. Cùng năm đó, ông được phân công công tác tại Đoàn Kịch Quốc gia Trung Quốc.
2. Sự nghiệp Diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Tân Bách Thanh trải dài qua nhiều lĩnh vực, từ phim truyền hình, điện ảnh cho đến sân khấu kịch, nơi ông đã thể hiện khả năng hóa thân đa dạng vào nhiều loại vai khác nhau.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và Ra mắt
Tân Bách Thanh bắt đầu sự nghiệp diễn xuất trên màn ảnh với vai diễn đầu tiên trong phim truyền hình Bước vào Ánh sáng (1995). Sau đó, ông tiếp tục xuất hiện trong nhiều bộ phim truyền hình khác như Thăng trầm thế kỷ (1997), Hồng Nham (1998), Cuối cùng (1999), Tổ quốc thân yêu của tôi (1999) và Cuộc gặp gỡ định mệnh (1999). Vai diễn điện ảnh đầu tiên của ông là một vai không được ghi nhận trong phim Vì tình yêu (2000).
2.2. Phim điện ảnh
Tân Bách Thanh đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh đáng chú ý trong sự nghiệp của mình. Sau vai diễn không được ghi nhận trong Vì tình yêu (2000), ông tiếp tục xuất hiện trong Tiểu thành chi xuân (2001) với vai Trương Chí Thần. Năm 2006, ông đóng vai Lưu Bình An trong Trên Mãn Châu Lý Đỏ.
Năm 2007, ông đóng vai Triệu Kiến Bình, một nhà thiết kế 35 tuổi ở Bắc Kinh, trong bộ phim chính kịch Những ngày Hồ Đồng, tái hợp với bạn diễn Đới Tuyết Lợi, người đóng vai vợ ông. Năm tiếp theo, ông được chọn vào vai Hà Lão Tam, chồng của nhân vật do Ngô Việt thủ vai, trong phim Vạn gia đăng hỏa (2008). Ông cũng góp mặt trong Tình quy Đào Nhiên Đình (2011) với vai Cao Tuấn Vũ.
Năm 2012, Tân Bách Thanh có một vai khách mời trong Đại Thượng Hải, một bộ phim chính kịch cổ trang có sự tham gia của Châu Nhuận Phát, Hồng Kim Bảo, Ngô Trấn Vũ và Huỳnh Hiểu Minh. Ông cũng có một vai nhỏ là lãnh đạo trường học trong phim Quy lai (2014), bộ phim được công chiếu tại Liên hoan phim Cannes 2014.
Năm 2017, ông đảm nhận vai phụ Lý Bạch, nhà thơ xuất chúng nhất thời nhà Đường, trong bộ phim kỳ ảo bí ẩn Yêu miêu truyện của đạo diễn Trần Khải Ca.
Các vai diễn điện ảnh khác của ông bao gồm Triệu Bằng Phi trong Tôi và Tổ quốc tôi (2019), Đội trưởng Trương trong Kẻ sát nhân (2019), Phương Hưng Văn trong Bát Bách (2019), Lý Xuân trong Yanagawa (2021), lão Viên trong Năm chàng trai bơi lội (2021), Cố Văn Đồng trong Tháp không bóng (2023) và Lý Mạc Âm trong Tình nguyện quân: Xung phong (2023).
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn |
---|---|---|---|
2000 | Because of Love | 因为有爱Chinese | Chu Viên |
2001 | Spring in a Small Town | 小城之春Chinese | Trương Chí Thần |
2006 | On Red Manzhouli | 红色满洲里Chinese | Lưu Bình An |
2007 | Hutong Days | 胡同里的阳光Chinese | Triệu Kiến Bình |
2008 | Glittering Days | 万家灯火Chinese | Hà Lão Tam |
2011 | Qing Gui Tao Ran Ting | 情归陶然亭Chinese | Cao Tuấn Vũ |
2012 | The Last Tycoon | 大上海Chinese | Trần Trạch My |
2014 | Quy lai | 归来Chinese | Lãnh đạo trường học |
2017 | Yêu miêu truyện | 妖猫传Chinese | Lý Bạch |
2019 | Tôi và Tổ quốc tôi | 我和我的祖国Chinese | Triệu Bằng Phi |
The Guilty Ones | 你是凶手Chinese | Đội trưởng Trương | |
Bát Bách | 八佰Chinese | Phương Hưng Văn | |
2021 | Yanagawa | 漫长的告白Chinese | Lý Xuân |
Water Boys | 五个扑水的少年Chinese | Lão Viên | |
2023 | Tháp không bóng | 白塔之光Chinese | Cố Văn Đồng |
Tình nguyện quân: Xung phong | 志愿军:雄兵出击Chinese | Lý Mạc Âm |
2.3. Phim truyền hình
Trong lĩnh vực truyền hình, Tân Bách Thanh cũng đã xây dựng một danh mục vai diễn phong phú. Sau Bước vào Ánh sáng (1995), ông tham gia Thăng trầm thế kỷ (1997) vai Bùi Trúc Hữu, Hồng Nham (1998) vai Trịnh Khắc Trường, và ba phim năm 1999: Cuối cùng vai Viên Đức Vọng, Cuộc gặp gỡ định mệnh vai Trương Mạch, và Tổ quốc thân yêu của tôi vai Cao Viễn Thành.
Năm 2000, ông đóng vai Hồ Hán Dân trong Tôn Trung Sơn. Năm 2001, ông là Phương Chu trong Cứu chuộc. Năm 2002, ông xuất hiện trong Tân Đao Mã Đán vai Bạch Lệ Cư và Khủng hoảng Hacker vai Lương Chính. Các vai diễn đầu những năm 2000 còn có La Phương trong Không khoảng cách (2003), Tiêu Kiến Thu trong Sơ xuân nhị nguyệt (2003), Hoàng Giang Khiêm trong Nhiệm vụ chống tội phạm (2004) và Quan huyện trong Hành tinh hạnh phúc (2004).
Năm 2005, Tân Bách Thanh thể hiện vai Gia Khánh Đế trong bộ phim tiểu sử cùng tên, dựa trên cuộc đời thật của vị hoàng đế nhà nhà Thanh này. Cùng năm đó, ông đóng Đinh Hạo trong Kết hôn kiểu Trung Quốc và Lâm Bân trong Hạnh phúc tựa hoa, một bộ phim truyền hình hài lãng mạn do Cao Hy Hy đạo diễn, đóng cùng Tôn Lệ, Đặng Siêu và Ân Đào.
Năm 2006, ông là Hà Quang Toàn trong Sông Khổng Tước. Từ năm 2007 đến 2012, ông tham gia nhiều phim truyền hình như Sói tuyết (2007) vai Lưu Đông Lương, Thu Hải Đường (2007) vai Thu Hải Đường, Đoàn anh em Trung Quốc (2008) vai Viên Học Vĩnh, Kết hôn và ổn định cuộc sống (2009) vai Hứa Chí Tường, Hạnh phúc nhà họ Mã (2010) vai Mã Minh, Mật mã hạnh phúc (2011) vai Thạch Tương Nam, và Tuyên ngôn tốt đẹp của nàng dâu (2012) vai Vu Khoái.
Các vai diễn khác bao gồm Trần Chí trong Cha mẹ tôi (2013), Môn Gia Tường trong Theo tôi về nhà (2014), Hoàng Phiêu trong Danh dự gia đình (2015), Dương Bách Thuận trong Vì một câu nói (2015), Hàn Triều trong Nuôi con không dễ (2016). Năm 2018, ông đóng vai chính Biện Chí Quân cùng với Trương Gia Dịch, Lý Tiểu Nhiễm, Tống Đan Đan và Ngưu Lợi trong bộ phim truyền hình lãng mạn Cuộc sống tươi đẹp. Cùng năm, ông đóng vai Giản Tú Chương trong Quê hương.
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn |
---|---|---|---|
1995 | Going into the Light | 走进阳光Chinese | Trương Lập Thần |
1997 | Up and Down of a Century | 百年沉浮Chinese | Bùi Trúc Hữu |
1998 | Red Rock | 红岩Chinese | Trịnh Khắc Trường |
1999 | In the End | 九九归一Chinese | Viên Đức Vọng |
Deadly Encounter | 致命邂逅Chinese | Trương Mạch | |
My Dear Country | 我亲爱的祖国Chinese | Cao Viễn Thành | |
2000 | Sun Yat-sen | 孙中山Chinese | Hồ Hán Dân |
2001 | Redemption | 救赎Chinese | Phương Chu |
2002 | Xin Dao Ma Dan | 新刀马旦Chinese | Bạch Lệ Cư |
Crisis of Hackers | 黑客危机Chinese | Lương Chính | |
2003 | Zero Distance | 零距离Chinese | La Phương |
Early Spring | 早春二月Chinese | Tiêu Kiến Thu | |
2004 | Fan Hei Shi Ming | 反黑使命Chinese | Hoàng Giang Khiêm |
Happy Planet | 快乐星球Chinese | Quan huyện | |
2005 | Jiaqing Emperor | 嘉庆皇帝Chinese | Gia Khánh Đế |
Marry in Chinese Fashion | 中国式结婚Chinese | Đinh Hạo | |
Happiness As Flowers | 幸福像花儿一样Chinese | Lâm Bân | |
2006 | Peacock River | 孔雀河Chinese | Hà Quang Toàn |
2007 | Snowwolf | 雪狼Chinese | Lưu Đông Lương |
Qiu Haitang | 秋海棠Chinese | Thu Hải Đường | |
2008 | Chinese Band of Brothers | 中国兄弟连Chinese | Viên Học Vĩnh |
2009 | Ren Huo Yi Zhang Lian | 人活一张脸Chinese | Giả Bảo Văn |
Marry and Settle Down | 成家立业Chinese | Hứa Chí Tường | |
2010 | Happy Memories of the Ma's | 老马家的幸福往事Chinese | Mã Minh |
2011 | The Password Of Happiness | 幸福密码Chinese | Thạch Tương Nam |
2012 | Great Declaration of Wife | 媳妇的美好宣言Chinese | Vu Khoái |
2013 | My Parents | 我的父亲母亲Chinese | Trần Chí |
2014 | Follow Me Home | 跟我回家Chinese | Môn Gia Tường |
2015 | Family Honor | 家族荣誉Chinese | Hoàng Phiêu |
For a Sentence | 为了一句话Chinese | Dương Bách Thuận | |
2016 | Yang Ge Hai Zi Bu Rong Yi | 养个孩子不容易Chinese | Hàn Triều |
2018 | Beautiful Life | 美好生活Chinese | Biện Chí Quân |
2018 | Homeland | 河山Chinese | Giản Tú Chương |
2.4. Phim sân khấu
Ngoài màn ảnh, Tân Bách Thanh còn là một diễn viên sân khấu tài năng. Ông đã tham gia các vở kịch như Cha tôi (1997) với vai Tiểu Cường. Năm 2010, ông đóng vai Quan Tiểu Hà trong vở kịch Tứ thế đồng đường, vai diễn này đã giúp ông giành được Giải thưởng Diễn xuất xuất sắc nhất tại Giải Sư tử Vàng. Các vai diễn khác bao gồm Clarence trong Charles III (2001), Điền Hán trong Cuồng tiêu (2001), Đồng Chấn Bảo trong Hồng Mân Côi và Bạch Mân Côi (2007), và Pháp Hải đại sư trong Thanh Xà (2012).
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn |
---|---|---|---|
1997 | My Father | 俺爹我爸Chinese | Tiểu Cường |
2010 | Four Generations under One Roof | 四世同堂Chinese | Quan Tiểu Hà |
2001 | Charles III | 查理三世Chinese | Clarence |
Cyclonus | 狂飙Chinese | Điền Hán | |
2007 | Red Rose White Rose | 红玫瑰与白玫瑰Chinese | Đồng Chấn Bảo |
2012 | Green Snake | 青蛇Chinese | Pháp Hải đại sư |
3. Giải thưởng và Đề cử
Tân Bách Thanh đã nhận được một số giải thưởng và đề cử quan trọng trong sự nghiệp của mình, chủ yếu nhờ vào các vai diễn ấn tượng trên sân khấu và màn ảnh.
Năm | Tác phẩm được đề cử | Giải thưởng | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2012 | Four Generations under One Roof | Giải Sư tử Vàng | Giải thưởng Diễn xuất xuất sắc nhất | Đạt giải |
2018 | Yêu miêu truyện | Giải Kim Kê lần thứ 32 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đề cử |
2022 | Yanagawa | Giải Kim Kê lần thứ 35 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đề cử |
2023 | Tháp không bóng | Liên hoan phim quốc tế Bắc Kinh lần thứ 13 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử |
4. Đời tư
Tân Bách Thanh kết hôn với Chu Uyển Uyển, một nữ diễn viên và cũng là bạn học đại học của ông. Con gái của họ chào đời vào tháng 8 năm 2008.
5. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Tân Bách Thanh được đánh giá là một diễn viên có thực lực trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình Trung Quốc. Mặc dù không phải là một ngôi sao nổi tiếng rộng rãi, ông được biết đến với khả năng hóa thân sâu sắc vào các nhân vật, mang đến những màn trình diễn đầy nội lực và chiều sâu. Các vai diễn của ông, đặc biệt là trong Tứ thế đồng đường và Yêu miêu truyện, đã nhận được sự công nhận từ giới phê bình và mang về cho ông các giải thưởng danh giá. Sự nghiệp của ông cho thấy một hành trình bền bỉ và cống hiến cho nghệ thuật, được đồng nghiệp và khán giả đánh giá cao về tài năng diễn xuất.
6. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm1249409/ Xin Baiqing trên IMDb]
- [https://movie.douban.com/celebrity/1021293/ Xin Baiqing trên Douban]