1. Cuộc đời và Khởi nghiệp
Wayne Wang có một hành trình cuộc đời và khởi nghiệp đầy thú vị, từ việc từ bỏ con đường y khoa đến trở thành một đạo diễn tiên phong. Ông được đặt tên theo ngôi sao điện ảnh yêu thích của cha ông, John Wayne.
1.1. Tuổi thơ và Học vấn
Wang sinh ra và lớn lên tại Hồng Kông thuộc Anh. Ông đã được giáo dục cơ bản tại một trường học của các nhà truyền giáo Dòng Tên gốc Ireland. Năm 17 tuổi, cha mẹ ông đã sắp xếp cho ông chuyển đến Hoa Kỳ để học tập, với mục đích ban đầu là chuẩn bị cho trường y. Tuy nhiên, Wang sớm gác lại kế hoạch này khi "tầm mắt ông được mở rộng hoàn toàn" bởi những trải nghiệm mới và ông chuyển hướng sang nghệ thuật. Ông theo học ngành phim và truyền hình tại California College of the Arts ở Oakland.
1.2. Bắt đầu sự nghiệp và các tác phẩm đầu tay
Sau khi tốt nghiệp trường điện ảnh, Wang đã dạy tiếng Anh cho những người nhập cư mới ở Khu phố Tàu. Sự nghiệp đạo diễn của ông bắt đầu với bộ phim A Man, a Woman, and a Killer vào năm 1975, đồng đạo diễn với Rick Schmidt.

Những bộ phim đầu tay như Chan Is Missing (1982), Dim Sum: A Little Bit of Heart (1985), và Eat a Bowl of Tea (1989) đã giúp ông tạo dựng danh tiếng. Đặc biệt, Chan Is Missing đã nhận được Giải thưởng Phim và Video Độc lập của Hiệp hội Phê bình Phim Los Angeles và được đề cử Giải Khinh khí cầu vàng tại Liên hoan phim Ba Lục địa.

Dim Sum: A Little Bit of Heart cũng nhận được đề cử Giải BAFTA cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất và Giải thưởng lớn của Ban giám khảo Liên hoan phim Sundance. Năm 1988, ông phát hành Dim Sum Take Out, tập hợp các cảnh quay ngoài kịch bản từ Dim Sum: A Little Bit of Heart. Năm 1989, bộ phim Life Is Cheap... But Toilet Paper Is Expensive của ông đã đoạt Giải KNF Rotterdam tại Liên hoan phim quốc tế Rotterdam.
2. Sự nghiệp điện ảnh
Wayne Wang đã có một sự nghiệp điện ảnh đa dạng, nổi bật với khả năng khám phá sâu sắc các chủ đề văn hóa và xã hội, đặc biệt là liên quan đến người Mỹ gốc Á.
2.1. Đặc điểm và Chủ đề trong tác phẩm
Phong cách làm phim của Wayne Wang thường được đặc trưng bởi việc tập trung vào những câu chuyện đời thường, mối quan hệ gia đình và sự va chạm văn hóa. Ông là một người tiên phong trong việc khắc họa cuộc sống đương đại của người Mỹ gốc Á trên màn ảnh, mang đến những góc nhìn chân thực và nhân văn về cộng đồng này. Nhiều tác phẩm của ông thể hiện sự nhạy cảm trong việc khám phá bản sắc, sự thích nghi và những thách thức mà người nhập cư đối mặt.
Ông có mối quan hệ thân thiết với nhà văn Paul Auster, cùng viết kịch bản cho các bộ phim như Smoke và The Center of the World, và đồng đạo diễn bộ phim Blue in the Face.
2.2. Các phim chính và thành tựu
Ông được biết đến nhiều nhất qua bộ phim chuyển thể văn học The Joy Luck Club (1993) của Amy Tan, một tác phẩm được đánh giá cao về câu chuyện và diễn xuất, khám phá mối quan hệ phức tạp giữa các thế hệ phụ nữ người Mỹ gốc Hoa.
Năm 1995, ông đạo diễn bộ phim hài Smoke với sự tham gia của Harvey Keitel và William Hurt. Bộ phim đã giành Giải Gấu Bạc tại Liên hoan phim quốc tế Berlin, Giải Bodil cho Phim Mỹ hay nhất, Giải Robert cho Phim nước ngoài hay nhất, và Giải Condor Bạc cho Phim nước ngoài hay nhất. Smoke cũng được đề cử Giải Gấu Vàng Berlin, Giải César cho Phim nước ngoài hay nhất, Giải David di Donatello cho Phim nước ngoài hay nhất, và Giải Nastro d'Argento cho Đạo diễn nước ngoài xuất sắc nhất. Cùng năm đó, ông đồng đạo diễn Blue in the Face với Paul Auster.
Các tác phẩm đáng chú ý khác bao gồm Chinese Box (1997), được đề cử Giải Sư Tử Vàng Venice và Giải Bông Lúa Vàng Seminci.
Bộ phim hài lãng mạn Maid in Manhattan (2002), với sự tham gia của Jennifer Lopez, cũng là một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông.
Năm 2005, ông đạo diễn bộ phim gia đình Because of Winn-Dixie. Tiếp theo đó là bộ phim hài lãng mạn Last Holiday (2006).
Năm 2007, Wang ra mắt hai bộ phim tại Liên hoan phim quốc tế Toronto: A Thousand Years of Good Prayers và The Princess of Nebraska. A Thousand Years of Good Prayers đã giành Vỏ Sò Vàng tại Liên hoan phim San Sebastian, Giải CEC cho Phim hay nhất và Giải SIGNIS. The Princess of Nebraska được cho là bộ phim truyện đầu tiên của một đạo diễn lớn ra mắt trực tuyến mà không có phát hành tại rạp hoặc DVD trong nước.
Ông cũng xuất hiện trong bộ phim tài liệu Hollywood Chinese của Arthur Dong.
Năm 2009, ông đóng góp một phân đoạn mang tên "Tuesday" cho triển lãm phim Chinatown Film Project tại Museum of Chinese in America.
Năm 2011, ông đạo diễn Snow Flower and the Secret Fan, tác phẩm này đã nhận Giải Thiên Thần Vàng cho Phim xuất sắc nhất tại Liên hoan phim người Mỹ gốc Hoa.
Các bộ phim gần đây hơn của ông bao gồm bộ phim tài liệu Soul of a Banquet (2014) về đầu bếp Cecilia Chiang, While the Women Are Sleeping (2016), và Coming Home Again (2019), bộ phim sau cùng được đề cử Giải thưởng của Ban giám khảo Tallinn cho Đạo diễn xuất sắc nhất và Giải thưởng lớn Tallinn cho Phim hay nhất. Ông hiện đang trong giai đoạn tiền sản xuất cho bộ phim Diary Of A Mad Old Man.
2.3. Giải thưởng và Vinh danh
Wayne Wang đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận trong suốt sự nghiệp của mình:
- Giải thưởng Phim và Video Độc lập của Hiệp hội Phê bình Phim Los Angeles cho Chan Is Missing (1982).
- Giải KNF Rotterdam cho Life Is Cheap... But Toilet Paper Is Expensive (1989).
- Giải Gấu Bạc tại Liên hoan phim quốc tế Berlin cho Smoke (1995).
- Giải Bodil cho Phim Mỹ hay nhất cho Smoke (1995).
- Giải Robert cho Phim nước ngoài hay nhất cho Smoke (1995).
- Giải Condor Bạc cho Phim nước ngoài hay nhất cho Smoke (1995).
- Vỏ Sò Vàng tại Liên hoan phim San Sebastian cho A Thousand Years of Good Prayers (2007).
- Giải CEC cho Phim hay nhất cho A Thousand Years of Good Prayers (2007).
- Giải SIGNIS cho A Thousand Years of Good Prayers (2007).
- Giải Thiên Thần Vàng cho Phim xuất sắc nhất cho Snow Flower and the Secret Fan (2011).
- Giải Thành tựu Trọn đời tại Liên hoan phim người Mỹ gốc Á San Diego (2016).
Ông cũng nhận được các đề cử quan trọng như:
- Đề cử Giải Khinh khí cầu vàng cho Chan Is Missing.
- Đề cử Giải BAFTA cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất cho Dim Sum: A Little Bit of Heart.
- Đề cử Giải thưởng lớn của Ban giám khảo Sundance: Phim kịch cho Dim Sum: A Little Bit of Heart.
- Đề cử Giải phê bình Deauville cho Slam Dance.
- Đề cử Giải Gấu Vàng Berlin cho Smoke.
- Đề cử Giải César cho Phim nước ngoài hay nhất cho Smoke.
- Đề cử Giải David di Donatello cho Phim nước ngoài hay nhất cho Smoke.
- Đề cử Giải Nastro d'Argento cho Đạo diễn nước ngoài hay nhất cho Smoke.
- Đề cử Giải Sư Tử Vàng Venice cho Chinese Box.
- Đề cử Giải Bông Lúa Vàng Seminci cho Chinese Box.
- Đề cử Giải thưởng của Ban giám khảo Tallinn cho Đạo diễn xuất sắc nhất cho Coming Home Again.
- Đề cử Giải thưởng lớn Tallinn cho Phim hay nhất cho Coming Home Again.
3. Đời tư
Wayne Wang kết hôn với Cora Miao, một nữ diễn viên từng đoạt danh hiệu Hoa hậu Hồng Kông năm 1976 và đã rút lui khỏi ngành giải trí vào năm 1991. Hai vợ chồng ông hiện đang sống ở San Francisco và Thành phố New York.
4. Danh mục phim
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
1975 | A Man, a Woman, and a Killer | Đồng đạo diễn với Rick Schmidt |
1982 | Chan Is Missing | Đoạt giải thưởng Phim và Video Độc lập của Hiệp hội Phê bình Phim Los Angeles Đề cử Giải Khinh khí cầu vàng |
1985 | Dim Sum: A Little Bit of Heart | Đề cử Giải BAFTA cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất Đề cử Giải thưởng lớn của Ban giám khảo Sundance: Phim kịch |
1987 | Slam Dance | Đề cử Giải phê bình Deauville |
1988 | Dim Sum Take Out | Các cảnh quay ngoài kịch bản từ Dim Sum: A Little Bit of Heart |
1989 | Eat a Bowl of Tea | |
Life Is Cheap... But Toilet Paper Is Expensive | Đoạt giải KNF Rotterdam | |
1992 | Strangers | Phân đoạn: "Small Sounds and Tilting Shadows" |
1993 | The Joy Luck Club | |
1995 | Smoke | Đoạt Giải Gấu Bạc Berlin Đoạt Giải Condor Bạc cho Phim nước ngoài hay nhất Đoạt Giải Bodil cho Phim Mỹ hay nhất Đoạt Giải Robert cho Phim nước ngoài hay nhất Đề cử Giải Gấu Vàng Berlin Đề cử Giải César cho Phim nước ngoài hay nhất Đề cử Giải David di Donatello cho Phim nước ngoài hay nhất Đề cử Giải Nastro d'Argento cho Đạo diễn nước ngoài hay nhất |
Blue in the Face | Đồng đạo diễn với Paul Auster | |
1997 | Chinese Box | Đề cử Giải Sư Tử Vàng Venice Đề cử Giải Bông Lúa Vàng Seminci |
1999 | Anywhere but Here | |
2001 | The Center of the World | |
2002 | Maid in Manhattan | |
2005 | Because of Winn-Dixie | |
2006 | Last Holiday | |
2007 | The Princess of Nebraska | |
A Thousand Years of Good Prayers | Đoạt Giải Vỏ Sò Vàng cho Phim hay nhất Đoạt Giải CEC cho Phim hay nhất Đoạt Giải SIGNIS | |
2009 | Chinatown Film Project | Triển lãm phim tại Museum of Chinese in America Phân đoạn: "Tuesday" |
2011 | Snow Flower and the Secret Fan | Đoạt Giải Thiên Thần Vàng cho Phim xuất sắc nhất |
2014 | Soul of a Banquet | Phim tài liệu |
2016 | While the Women Are Sleeping | |
2019 | Coming Home Again | Đề cử Giải thưởng của Ban giám khảo Tallinn cho Đạo diễn xuất sắc nhất Đề cử Giải thưởng lớn Tallinn cho Phim hay nhất |
Chưa công bố | Diary Of A Mad Old Man | Tiền sản xuất |
5. Di sản và Ảnh hưởng
Wayne Wang để lại một di sản sâu sắc trong ngành điện ảnh, đặc biệt là với tư cách một nhà làm phim tiên phong về người Mỹ gốc Á. Ông đã mở đường cho nhiều thế hệ đạo diễn gốc Á khác tại Hollywood và trong lĩnh vực phim độc lập. Các tác phẩm của ông không chỉ giành được sự công nhận từ giới phê bình và nhiều giải thưởng quốc tế mà còn đóng góp quan trọng vào việc khắc họa chân thực và đa dạng cuộc sống của cộng đồng người Mỹ gốc Á, phá vỡ những định kiến cũ. Giải Thành tựu trọn đời mà ông nhận được vào năm 2016 tại Liên hoan phim người Mỹ gốc Á San Diego là minh chứng cho những đóng góp bền bỉ và tầm ảnh hưởng lâu dài của ông đối với điện ảnh.