1. Overview
Watari Daiki (渡 大生Watari DaikiJapanese, sinh ngày 25 tháng 6 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Tokushima Vortis tại J2 League. Sinh ra tại Hiroshima, anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Giravanz Kitakyushu vào năm 2012. Anh nổi bật với khả năng ghi bàn ấn tượng tại Tokushima Vortis trong giai đoạn đầu tiên (2016-2017), đặc biệt là mùa giải 2017 khi anh ghi 23 bàn thắng và trở thành cầu thủ Nhật Bản ghi bàn nhiều nhất tại J2 League năm đó. Sau đó, anh đã thi đấu cho các câu lạc bộ khác như Sanfrecce Hiroshima, Oita Trinita và Avispa Fukuoka trước khi trở lại Tokushima Vortis vào năm 2023. Watari cũng từng là thành viên của các đội tuyển quốc gia trẻ của Nhật Bản, bao gồm U-19 và U-20. Anh là một tiền đạo thuận chân phải, với chiều cao 176 cm và nặng 70 kg. Biệt danh của anh là "Tetsu".
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp tiền chuyên nghiệp
Watari Daiki đã thể hiện niềm đam mê bóng đá từ khi còn nhỏ, với sự nghiệp ban đầu hình thành tại quê nhà Hiroshima.
2.1. Thời niên thiếu và học đường
Watari Daiki sinh ngày 25 tháng 6 năm 1993 tại Quận Asakita, Thành phố Hiroshima, Tỉnh Hiroshima, Nhật Bản. Từ khi còn nhỏ, anh đã theo đuổi bóng đá với mục tiêu noi gương Masato Morishige, người sống ngay gần nhà anh. Anh theo học tại Trường Trung học Hiroshima Minami (広島県立広島皆実高等学校Hiroshima Kenritsu Hiroshima Minami Kōtō GakkōJapanese), cùng trường với Morishige. Ở năm thứ hai trung học, anh sớm được giao chiếc áo số 10 và thi đấu xuất sắc ở vị trí tiền vệ tấn công. Watari cũng đã góp mặt tại Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc lần thứ 89 vào mùa đông, nơi đội của anh bị Trường Trung học Aomori Yamada đánh bại ở vòng 2.
Vào khoảng mùa hè năm 2011, khi còn là học sinh năm ba trung học, Watari Daiki đã tham gia tập luyện cùng câu lạc bộ Giravanz Kitakyushu. Anh gây ấn tượng mạnh với ban huấn luyện nhờ kỹ năng rê bóng mạnh mẽ và đã tham gia cả các trận đấu tập, nhận được đánh giá cao từ ban lãnh đạo câu lạc bộ.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Watari Daiki đã trải qua sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài, thi đấu cho nhiều đội bóng khác nhau tại các hạng đấu chuyên nghiệp của J.League.
3.1. Giravanz Kitakyushu
Vào năm 2012, Watari Daiki chính thức gia nhập Giravanz Kitakyushu. Anh có trận đấu ra mắt tại J.League vào ngày 11 tháng 3 năm 2012, trong khuôn khổ vòng 2 J2 League gặp Fagiano Okayama FC tại Sân vận động Điền kinh Honjo, Thành phố Kitakyushu. Vào ngày 20 tháng 3 cùng năm, trong trận đấu vòng 4 J2 League với Mito HollyHock, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại J.League. Tháng 6 năm 2012, Watari được triệu tập vào đội tuyển U-19 Nhật Bản để tham dự vòng loại Cúp bóng đá U-22 châu Á 2013. Đây là lần đầu tiên một cầu thủ của câu lạc bộ (bao gồm cả thời kỳ New Wave Kitakyushu) được triệu tập vào đội tuyển quốc gia. Trong suốt thời gian thi đấu cho Giravanz Kitakyushu từ năm 2012 đến 2015, anh đã có tổng cộng 130 lần ra sân và ghi 24 bàn thắng.
3.2. Tokushima Vortis (Giai đoạn 1)
Năm 2016, Watari Daiki chuyển đến Tokushima Vortis theo một hợp đồng chuyển nhượng vĩnh viễn. Trong cùng năm đó, anh đã ghi được 12 bàn thắng tại J2 League, thiết lập kỷ lục cá nhân tốt nhất của mình vào thời điểm đó. Mùa giải J2 League 2017 là một năm đặc biệt thành công đối với anh, khi anh ra sân đá chính trong tất cả các trận đấu trừ vòng 2 và vòng 15, trở thành cầu thủ duy nhất của đội thi đấu trọn vẹn tất cả các trận đấu của giải. Watari đã ghi 14 bàn chỉ trong giai đoạn lượt đi và kết thúc mùa giải với tổng cộng 23 bàn thắng, đứng thứ hai về số lượng bàn thắng trong giải đấu chỉ sau Iba Rayab của Yokohama FC, và là cầu thủ Nhật Bản ghi bàn nhiều nhất mùa giải. Kể từ mùa giải J2 League 2012 khi giải đấu có 22 đội và 42 trận đấu, Watari là cầu thủ Nhật Bản thứ hai ghi được hơn 20 bàn thắng, sau Masashi Oguro vào năm 2014. Trong giai đoạn đầu tiên khoác áo Tokushima Vortis (2016-2017), anh đã có tổng cộng 83 lần ra sân và ghi 35 bàn thắng.
3.3. Sanfrecce Hiroshima
Vào năm 2018, Watari Daiki chuyển đến Sanfrecce Hiroshima, câu lạc bộ có trụ sở tại quê hương Hiroshima của anh, theo một hợp đồng chuyển nhượng vĩnh viễn. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của các chấn thương, anh chỉ ghi được 1 bàn thắng tại J1 League trong mùa giải này. Trong mùa giải thứ hai tại Hiroshima vào năm 2019, Watari đã có trận đấu đá chính ngay từ đầu mùa giải do tình trạng thể lực không tốt của các cầu thủ khác như Anderson Patrick Aguiar Oliveira. Anh đã ghi bàn trong các trận đấu thuộc AFC Champions League gặp Melbourne Victory FC và Daegu FC. Đặc biệt, trong trận đấu vòng 7 J1 League với Vissel Kobe, anh đã ghi 2 bàn thắng đẹp mắt bằng những cú vô lê liên tiếp, góp phần giúp đội nhà lội ngược dòng giành chiến thắng. Mặc dù vậy, anh không thể duy trì vị trí đá chính thường xuyên và chỉ ghi được tổng cộng 3 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia. Trong thời gian thi đấu cho Sanfrecce Hiroshima (2018-2019), anh có tổng cộng 40 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng.
3.4. Oita Trinita
Năm 2020, Watari Daiki chuyển đến Oita Trinita theo một hợp đồng chuyển nhượng vĩnh viễn. Trong mùa giải này, anh đã có tổng cộng 23 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng cho câu lạc bộ.
3.5. Avispa Fukuoka
Vào năm 2021, Watari Daiki tiếp tục chuyển đến Avispa Fukuoka theo một hợp đồng chuyển nhượng vĩnh viễn và thi đấu cho đội bóng này trong hai mùa giải, cho đến năm 2022. Trong suốt thời gian ở Avispa Fukuoka, anh đã ra sân 37 lần và ghi 3 bàn thắng.
3.6. Tokushima Vortis (Giai đoạn 2)
Năm 2023, Watari Daiki trở lại Tokushima Vortis theo một hợp đồng chuyển nhượng vĩnh viễn, đánh dấu sự trở lại đội bóng này sau 6 mùa giải kể từ năm 2017. Vào tháng 5 năm 2024, anh được bổ nhiệm làm đội phó của đội bóng, thay thế cho Ryo Gen. Tính đến ngày 7 tháng 2 năm 2025, trong giai đoạn thứ hai khoác áo Tokushima Vortis, anh đã ra sân 66 lần và ghi 10 bàn thắng.
Các câu lạc bộ Watari Daiki đã từng thi đấu bao gồm:
- Câu lạc bộ bóng đá Hiroshima Koyo
- Trường Trung học Hiroshima Minami
- 2012-2015 Giravanz Kitakyushu
- 2016-2017 Tokushima Vortis
- 2018-2019 Sanfrecce Hiroshima
- 2020 Oita Trinita
- 2021-2022 Avispa Fukuoka
- 2023-nay Tokushima Vortis
4. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Watari Daiki đã có cơ hội khoác áo các đội tuyển quốc gia trẻ của Nhật Bản.
Anh từng là thành viên của đội tuyển U-19 Nhật Bản, được triệu tập vào tháng 6 năm 2012 để tham dự vòng loại Cúp bóng đá U-22 châu Á 2013. Sau đó, anh cũng tham gia Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2012 cùng đội tuyển U-19. Ngoài ra, Watari cũng là thành viên của đội tuyển U-20 Nhật Bản.
5. Thống kê câu lạc bộ và cá nhân
Phần này trình bày chi tiết thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Watari Daiki trong các giải đấu cấp câu lạc bộ tại Nhật Bản và các giải đấu quốc tế.
5.1. Thống kê J.League
Các thống kê về số lần ra sân và bàn thắng của Watari Daiki tại J.League (bao gồm J1 League và J2 League), Cúp Hoàng đế Nhật Bản và J.League Cup được trình bày chi tiết dưới đây:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Số áo | Giải vô địch | J.League Cup | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Giravanz Kitakyushu | 2012 | 14 | J2 League | 24 | 5 | - | 0 | 0 | 24 | 5 | |
2013 | 34 | 8 | - | 2 | 1 | 36 | 9 | ||||
2014 | 37 | 4 | - | 3 | 1 | 40 | 5 | ||||
2015 | 35 | 7 | - | 2 | 0 | 37 | 7 | ||||
Tokushima Vortis | 2016 | 16 | 41 | 12 | - | 3 | 0 | 44 | 12 | ||
2017 | 42 | 23 | - | 1 | 0 | 43 | 23 | ||||
Sanfrecce Hiroshima | 2018 | 20 | J1 League | 17 | 1 | 6 | 3 | 2 | 0 | 25 | 4 |
2019 | 16 | 23 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 27 | 5 | ||
2020 | Oita Trinita | 23 | 2 | 2 | 1 | - | 25 | 3 | |||
Avispa Fukuoka | 2021 | 17 | 26 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 30 | 2 | |
2022 | 16 | 11 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 18 | 3 | ||
Tokushima Vortis | 2023 | J2 League | 32 | 1 | - | 2 | 0 | 34 | 1 | ||
2024 | 34 | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 35 | 9 | |||
Tổng cộng J1 | 100 | 9 | 17 | 5 | 8 | 3 | 125 | 17 | |||
Tổng cộng J2 | 279 | 69 | - | 14 | 2 | 293 | 71 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 379 | 78 | 17 | 5 | 22 | 5 | 418 | 88 |
5.2. Thống kê các giải đấu cúp trong và ngoài nước khác
Watari Daiki cũng đã tham gia các giải đấu quốc tế cấp câu lạc bộ. Dưới đây là thống kê của anh tại AFC Champions League:
Câu lạc bộ | Mùa giải | AFC Champions League | Tổng cộng | ||
---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Sanfrecce Hiroshima | 2019 | 6 | 2 | 6 | 2 |
Tổng cộng | 6 | 2 | 6 | 2 |
5.3. Các kỷ lục chính tại J.League
- Trận đấu ra mắt J.League: Ngày 11 tháng 3 năm 2012, vòng 2 J2 League, trận đấu giữa Giravanz Kitakyushu và Fagiano Okayama FC tại Sân vận động Điền kinh Honjo, Thành phố Kitakyushu.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 20 tháng 3 năm 2012, vòng 4 J2 League, trận đấu giữa Giravanz Kitakyushu và Mito HollyHock tại Sân vận động Điền kinh Honjo, Thành phố Kitakyushu.
6. Danh hiệu và giải thưởng cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng J2 League: 1 lần (Tháng 2 và 3 năm 2017).
- Bàn thắng đẹp nhất tháng J2 League: 1 lần (Tháng 9 năm 2024).