1. Playing career
Vitali Kolesnik đã trải qua một sự nghiệp khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp đáng chú ý, thi đấu cho nhiều đội khác nhau ở các giải đấu lớn như Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL) và Giải Khúc côn cầu Lục địa (KHL), cũng như đại diện cho Kazakhstan trên đấu trường quốc tế.
1.1. Early career
Kolesnik bắt đầu sự nghiệp của mình với câu lạc bộ Kazzinc-Torpedo tại Ust-Kamenogorsk, Kazakhstan. Anh đã dành năm năm đầu tiên của sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ này, phát triển kỹ năng và kinh nghiệm. Điều đáng chú ý là Kolesnik chưa bao giờ được chọn tại bất kỳ kỳ tuyển chọn nào của NHL, điều này là một điểm khác biệt so với phần lớn các cầu thủ NHL. Anh được ký hợp đồng dưới dạng cầu thủ tự do bởi Colorado Avalanche vào ngày 16 tháng 8 năm 2005.
1.2. National Hockey League (NHL)
Sau khi ký hợp đồng với Colorado Avalanche, Kolesnik đã được gửi đến đội khúc côn cầu hạng nhỏ của Avalanche, Lowell Lock Monsters, thi đấu tại Giải Khúc côn cầu Hoa Kỳ (AHL). Tại đây, anh đạt được tỷ lệ bàn thua trung bình (GAA) là 2.80 và tỷ lệ cứu thua là .916, cùng với hai trận đấu giữ sạch lưới.
Trận đấu đầu tiên của Kolesnik tại NHL với Colorado Avalanche diễn ra vào ngày 7 tháng 12 năm 2005, trong đó đội của anh đã đánh bại Boston Bruins với tỷ số 4-1. Sau khi bắt đầu bảy trận đấu NHL với thành tích 3 thắng, 3 thua và 0 hòa, với GAA là 3.29 và tỷ lệ cứu thua là .887, vào ngày 28 tháng 12 năm 2005, Avalanche đã thông báo rằng Kolesnik sẽ trở lại Lowell Lock Monsters. Cuối tuần trước đó, vào ngày 21 tháng 12, anh được công bố là đã được chọn để đại diện cho quê hương Kazakhstan tại nội dung khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2006 ở Torino, Ý. Kolesnik đã thi đấu trong hai trận đấu tại Thế vận hội (thua 4-1 trước Hoa Kỳ và thua 2-1 trước Slovakia), và được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất của Kazakhstan trong cả hai trận.
Vào ngày 9 tháng 3 năm 2006, Kolesnik một lần nữa được Avalanche triệu tập để làm thủ môn dự bị cho Peter Budaj. Kolesnik đã kết thúc mùa giải với Colorado, thi đấu tổng cộng tám trận.
1.3. Kontinental Hockey League (KHL)
Với tham vọng trở thành thủ môn chính, Kolesnik đã rời Bắc Mỹ sau mùa giải 2005-06 để thi đấu tại Giải Siêu hạng Nga (RSL) cho Khimik Mytishchi trong mùa giải 2006-07.
Vào ngày 28 tháng 4 năm 2009, anh rời Khimik Mytishchi và ký hợp đồng với đối thủ cùng giải đấu là Avangard Omsk. Tuy nhiên, sau chỉ ba tháng với Avangard, Kolesnik gia nhập Salavat Yulaev Ufa và ký hợp đồng ba năm. Anh đã kết thúc mùa giải chính đầu tiên của KHL với tỷ lệ bàn thua trung bình thấp nhất trong số tất cả các thủ môn, đạt 1.59.
Trong vòng đấu loại trực tiếp mở màn mùa giải 2009-10 gặp Avtomobilist Yekaterinburg, Kolesnik đã trở thành nạn nhân của một vụ tấn công ngẫu nhiên kỳ lạ khi một người hâm mộ say xỉn của đội Ekaterinburg từ khán đài đã vung gậy nhiều lần vào băng ghế dự bị của đội Ufa và làm Kolesnik bị chấn động não. Kolesnik phải rời trận đấu, và Avtomobilist sau đó đã bị phạt. Anh tiếp tục giành Cúp Gagarin với Salavat Yulaev Ufa trong mùa giải 2010-11.
Sau khi hoàn thành hợp đồng ba năm, Kolesnik rời đi để ký hợp đồng dưới dạng cầu thủ tự do với đội Lokomotiv Yaroslavl đã được tái thiết vào ngày 3 tháng 5 năm 2012, cho mùa giải 2012-13. Kolesnik đã chơi mùa giải cuối cùng của mình với Barys Astana trong mùa giải 2016-17 trước khi giải nghệ.
1.4. International career
Vitali Kolesnik là một thành viên quan trọng của Đội tuyển khúc côn cầu trên băng quốc gia Kazakhstan và đã đại diện cho quốc gia mình tại nhiều giải đấu quốc tế lớn. Anh được chọn tham gia Thế vận hội Mùa đông 2006 ở Torino, Ý. Tại giải đấu này, Kolesnik đã thi đấu trong hai trận đấu, mặc dù Kazakhstan không giành được chiến thắng, nhưng anh đã thể hiện xuất sắc và được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất của Kazakhstan trong cả hai trận.
Ngoài ra, Kolesnik còn đạt được thành công đáng kể tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á, giành được ít nhất hai huy chương vàng, bao gồm một huy chương tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2011 được tổ chức tại Astana và Almaty, Kazakhstan. Những đóng góp của anh đã giúp Kazakhstan đạt được những thành tích quan trọng trên đấu trường khúc côn cầu trên băng châu Á.
2. Major achievements and notable events
Trong sự nghiệp của mình, Vitali Kolesnik đã đạt được nhiều thành tựu và trải qua các sự kiện đáng chú ý:
- Đạt tỷ lệ bàn thua trung bình (GAA) thấp nhất ở KHL trong mùa giải 2008-09 với 1.59.
- Vô địch Cúp Gagarin cùng Salavat Yulaev Ufa trong mùa giải 2010-11.
- Giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2011 ở Astana-Almaty. Anh được ghi nhận là đã giành được tổng cộng hai huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á.
- Vào ngày 15 tháng 3 năm 2010, trong trận đấu thuộc vòng play-off KHL giữa Salavat Yulaev Ufa và Avtomobilist Yekaterinburg, Kolesnik đã bị một người hâm mộ say xỉn của Avtomobilist tấn công bằng gậy khi đang ở trên băng ghế dự bị của đội mình, khiến anh bị chấn động não. Sự việc này đã gây chấn động và Avtomobilist sau đó đã bị phạt.
3. Retirement
Vitali Kolesnik đã chơi mùa giải chuyên nghiệp cuối cùng của mình vào năm 2016-17 với Barys Astana tại KHL. Sau mùa giải đó, anh chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp.
4. Career statistics
4.1. Regular season and playoffs
Regular season | Playoffs | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Team | League | GP | W | L | T/OT | MIN | GA | SO | GAA | SV% | GP | W | L | MIN | GA | SO | GAA | SV% | ||
1998-99 | Kazzinc-Torpedo | VHL | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2001-02 | Kazzinc-Torpedo | VHL | 1 | - | - | - | - | - | - | 1.00 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2002-03 | Kazzinc-Torpedo | VHL | 25 | - | - | - | - | - | - | 2.10 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2003-04 | Kazzinc-Torpedo | VHL | 35 | - | - | - | - | - | - | 1.67 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2004-05 | Kazzinc-Torpedo | VHL | 42 | - | - | - | - | - | - | 1.67 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2005-06 | Lowell Lock Monsters | AHL | 29 | 15 | 13 | 0 | 1717 | 80 | 3 | 2.80 | .918 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2005-06 | Colorado Avalanche | NHL | 8 | 3 | 3 | 0 | 370 | 20 | 0 | 3.24 | .888 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2006-07 | Khimik Moscow Oblast | RSL | 38 | - | - | - | 2006 | 82 | 4 | 2.45 | - | 9 | - | - | 503 | 16 | 3 | 1.91 | - | ||
2007-08 | Khimik Moscow Oblast | RSL | 51 | - | - | - | 2684 | 101 | 3 | 2.26 | - | 5 | - | - | 269 | 10 | 0 | 2.23 | - | ||
2008-09 | Atlant Moscow Oblast | KHL | 30 | 15 | 5 | 6 | 1322 | 35 | 5 | 1.59 | .945 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0.00 | 1.000 | ||
2009-10 | Salavat Yulaev Ufa | KHL | 34 | 17 | 6 | 6 | 1622 | 60 | 5 | 2.22 | .908 | 4 | 1 | 3 | 272 | 8 | 0 | 1.76 | .934 | ||
2010-11 | Salavat Yulaev Ufa | KHL | 27 | 15 | 4 | 5 | 1315 | 50 | 3 | 2.28 | .922 | 4 | 1 | 2 | 148 | 2 | 1 | 0.81 | .975 | ||
2011-12 | Salavat Yulaev Ufa | KHL | 20 | 6 | 8 | 3 | 1016 | 53 | 1 | 3.13 | .898 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2012-13 | Lokomotiv Yaroslavl | KHL | 15 | 6 | 7 | 2 | 830 | 34 | 2 | 2.46 | .920 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2013-14 | Lokomotiv Yaroslavl | KHL | 19 | 7 | 4 | 5 | 955 | 24 | 3 | 1.51 | .946 | 1 | 0 | 0 | 20 | 1 | 0 | 3.00 | .917 | ||
2014-15 | Lokomotiv Yaroslavl | KHL | 28 | 13 | 6 | 7 | 1456 | 44 | 1 | 1.81 | .932 | 3 | 0 | 2 | 139 | 8 | 0 | 3.47 | .881 | ||
2015-16 | Lokomotiv Yaroslavl | KHL | 26 | 15 | 7 | 3 | 1506 | 50 | 2 | 1.99 | .919 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2016-17 | Barys Astana | KHL | 6 | 0 | 3 | 0 | 230 | 16 | 0 | 4.17 | .855 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
KHL totals | 205 | 93 | 48 | 37 | 10,253 | 366 | 22 | 2.14 | .922 | 13 | 2 | 6 | 586 | 19 | 1 | 1.94 | .933 | ||||
NHL totals | 8 | 3 | 3 | 0 | 370 | 20 | 0 | 3.24 | .888 | - | - | - | - | - | - | - | - |
5. Legacy and reception
Vitali Kolesnik được công nhận là một trong những thủ môn đáng chú ý của Kazakhstan trong kỷ nguyên hiện đại của khúc côn cầu trên băng. Dù có một sự nghiệp ngắn ngủi tại NHL, anh đã tạo dựng được tên tuổi vững chắc tại KHL, một trong những giải đấu khúc côn cầu hàng đầu thế giới. Việc anh giành Cúp Gagarin và đạt tỷ lệ bàn thua trung bình thấp kỷ lục là minh chứng cho kỹ năng và sự ổn định của anh trong thời kỳ đỉnh cao.
Kolesnik cũng là một biểu tượng quan trọng cho khúc côn cầu trên băng Kazakhstan trên đấu trường quốc tế, đặc biệt qua các lần tham dự Thế vận hội Mùa đông và giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á. Anh là hình mẫu cho các cầu thủ trẻ ở Kazakhstan, cho thấy khả năng cạnh tranh ở cấp độ cao nhất của môn thể thao này. Sự nghiệp của anh đã để lại một dấu ấn đáng kể trong lịch sử khúc côn cầu trên băng của quốc gia Trung Á này.