1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Hiroyuki Usui (碓井 博行Usui HiroyukiJapanese) đã trải qua quá trình học vấn và phát triển tài năng bóng đá của mình tại quê nhà trước khi chính thức bước vào con đường chuyên nghiệp, định hình nên một sự nghiệp đầy ấn tượng.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Usui Hiroyuki sinh ngày 4 tháng 8 năm 1953 tại thành phố Fujieda, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Ông đã theo học tại Trường Trung học Fujieda Higashi (藤枝東高等学校Fujieda Higashi KōtōgakkōJapanese) danh tiếng, nơi ông bắt đầu mài giũa kỹ năng bóng đá của mình. Sau đó, ông tiếp tục học lên tại Đại học Waseda (早稲田大学Waseda DaigakuJapanese), một trong những trường đại học hàng đầu Nhật Bản, trước khi gia nhập JSL vào năm 1976. Usui có chiều cao 178 cm và nặng 73 kg, những chỉ số thể chất phù hợp cho vị trí tiền đạo.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Hiroyuki Usui trải dài từ cấp câu lạc bộ đến đội tuyển quốc gia, nơi ông để lại dấu ấn sâu đậm với khả năng ghi bàn mạnh mẽ và những đóng góp quan trọng.
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Năm 1976, sau khi tốt nghiệp Đại học Waseda, Hiroyuki Usui gia nhập câu lạc bộ Hitachi (日立HitachiJapanese) (nay là Kashiwa Reysol (柏レイソルKashiwa ReysoruJapanese)) tại JSL Division 1. Ông nhanh chóng khẳng định mình là một tiền đạo tài năng với cú sút mạnh mẽ và khả năng dứt điểm xuất sắc từ khu vực chếch 45 độ bên cánh phải, mang lại nhiều bàn thắng quan trọng cho đội bóng.
Trong thời gian thi đấu cho Hitachi, ông đã góp phần giúp câu lạc bộ giành chức vô địch JSL Cup (JSL CupJSL CupEnglish) vào năm 1976, và còn có đóng góp vào chức vô địch Emperor's Cup (天皇杯TennōhaiJapanese) lần thứ 55. Usui đạt đỉnh cao phong độ khi hai lần giành danh hiệu Vua phá lưới JSL Division 1 vào các mùa giải 1980 (với 14 bàn thắng) và 1982 (với 13 bàn thắng). Ông cũng được bầu chọn vào Đội hình tiêu biểu JSL Best Eleven (JSL Best ElevenJSL Best ElevenEnglish) trong các năm 1980 và 1982.
Usui thi đấu 200 trận và ghi 85 bàn thắng ở JSL Division 1 trong suốt sự nghiệp của mình, đồng thời có 28 pha kiến tạo. Ông giải nghệ vào năm 1988, kết thúc 12 năm gắn bó với câu lạc bộ Hitachi.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Hiroyuki Usui có lần ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản vào ngày 12 tháng 2 năm 1974, trong trận đấu với Singapore. Trong giai đoạn từ năm 1974 đến 1984, ông đã có tổng cộng 38 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và ghi được 15 bàn thắng.
Ông đã tham gia nhiều giải đấu quan trọng cùng đội tuyển Nhật Bản, bao gồm Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1978 khu vực châu Á và châu Đại Dương và Đại hội Thể thao châu Á 1978. Mặc dù ông không được triệu tập vào đội tuyển sau Vòng loại Olympic Mùa hè 1980, ông đã trở lại đội tuyển vào năm 1984 và thi đấu tại Vòng loại Olympic Mùa hè 1984. Trận đấu cuối cùng của ông cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản cũng là tại vòng loại này.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Hiroyuki Usui đã chuyển sang công tác huấn luyện, tiếp tục gắn bó với bóng đá Nhật Bản trong một vai trò mới.
Năm 1989, Usui trở thành huấn luyện viên của câu lạc bộ Hitachi, đội bóng cũ nơi ông đã tạo dựng tên tuổi. Trong mùa giải 1989-1990, câu lạc bộ Hitachi kết thúc ở vị trí cuối bảng tại JSL Division 1 và bị xuống hạng Division 2. Tuy nhiên, dưới sự dẫn dắt của Usui, đội bóng đã nhanh chóng phục hồi. Trong mùa giải 1990-1991, Hitachi đã giành chức vô địch JSL Division 2, qua đó giành quyền thăng hạng trở lại Division 1. Usui rời ghế huấn luyện viên vào năm 1992.
4. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi từ chức huấn luyện viên tại Hitachi vào năm 1992, Hiroyuki Usui tiếp tục đóng góp cho bóng đá Nhật Bản. Ông từng là nhân viên cấp cao trong ban quản lý (front staff) của câu lạc bộ Kashiwa Reysol. Hiện tại, ông đang giữ vai trò "School Master" (Hiệu trưởng) tại trường bóng đá Pureness Soccer School (Pureness Soccer SchoolPureness Soccer SchoolEnglish), nơi ông truyền đạt kinh nghiệm và kỹ năng cho các thế hệ cầu thủ trẻ.
5. Danh hiệu và đánh giá
Sự nghiệp của Hiroyuki Usui được ghi nhận với nhiều giải thưởng cá nhân và những đánh giá cao về tầm ảnh hưởng của ông đối với bóng đá Nhật Bản.
5.1. Giải thưởng cá nhân
- Japan Soccer League Division 1 Vua phá lưới: 1980, 1982
- Japan Soccer League JSL Best Eleven: 1980, 1982
5.2. Di sản và đánh giá lịch sử
Hiroyuki Usui được coi là một trong những tiền đạo xuất sắc của bóng đá Nhật Bản trong giai đoạn những năm 1970 và 1980. Với lối chơi mạnh mẽ và khả năng ghi bàn ấn tượng, ông đã góp phần nâng cao chất lượng thi đấu của JSL và để lại dấu ấn trong lịch sử đội tuyển quốc gia. Năm 2017, Usui được đề cử vào Sảnh danh vọng bóng đá Nhật Bản, một sự công nhận về những đóng góp to lớn của ông cho môn thể thao này, mặc dù cuối cùng ông không được vinh danh trong năm đó.
6. Đời tư
Hiroyuki Usui đã kết hôn và có con trai là Kempei Usui, người cũng theo nghiệp bóng đá chuyên nghiệp và thi đấu ở vị trí thủ môn.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Hiệu suất câu lạc bộ | Giải đấu | JSL Cup | Cúp Hoàng đế | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | ||||||||||
1976 | Hitachi | JSL Division 1 | 18 | 13 | ||||||
1977 | 18 | 8 | ||||||||
1978 | 14 | 7 | ||||||||
1979 | 18 | 11 | 2 | 0 | 4 | 3 | 24 | 14 | ||
1980 | 18 | 14 | 4 | 2 | 4 | 4 | 26 | 20 | ||
1981 | 18 | 8 | 2 | 0 | 2 | 2 | 22 | 10 | ||
1982 | 18 | 13 | 1 | 0 | 3 | 1 | 22 | 14 | ||
1983 | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 3 | ||
1984 | 17 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 19 | 2 | ||
1985/86 | 22 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 24 | 6 | ||
1986/87 | 22 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 24 | 3 | ||
1987/88 | JSL Division 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Tổng cộng | 200 | 85 |
7.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
1974 | 2 | 0 |
1975 | 0 | 0 |
1976 | 1 | 0 |
1977 | 4 | 0 |
1978 | 14 | 7 |
1979 | 9 | 3 |
1980 | 5 | 3 |
1981 | 0 | 0 |
1982 | 0 | 0 |
1983 | 0 | 0 |
1984 | 3 | 2 |
Tổng cộng | 38 | 15 |
7.3. Thống kê huấn luyện viên
Năm | Giải đấu | Câu lạc bộ | Giải vô địch quốc gia | Cúp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vị trí | Số trận | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | JSL Cup | Cúp Hoàng đế | |||
1989-90 | JSL Division 1 | Hitachi | 12 | 22 | 13 | 3 | 4 | 15 | Vòng 1 | Vòng 2 |
1990-91 | JSL Division 2 | Vô địch | 30 | 82 | 27 | 1 | 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | |
1991-92 | JSL Division 1 | 9 | 22 | 25 | 6 | 7 | 9 | Tứ kết | Bán kết | |
1992 | Cựu JFL Division 1 | Á quân | 18 | 40 | 12 | 4 | 2 | - | Vòng loại |
8. Liên kết ngoài
- [http://www.national-football-teams.com/player/20849/Hiroyuki_Usui.html National Football Teams]
- [http://www.japannationalfootballteam.com/en/players/usui_hiroyuki.html Japan National Football Team Database]