1. Cuộc sống đầu đời và giáo dục
Daiki Umei sinh ngày 5 tháng 10 năm 1989 tại Fukui, Fukui Prefecture, Nhật Bản. Anh bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ rất sớm, tham gia Nisshin FC khi còn học tại Trường tiểu học Nisshin, thành phố Fukui. Sau đó, anh tiếp tục phát triển kỹ năng tại Trường trung học cơ sở Fujishima, thành phố Fukui từ năm 2002 đến 2004.
Từ năm 2005 đến 2007, Umei theo học tại Trường trung học Maruoka, một trong những cái nôi đào tạo bóng đá nổi tiếng của Nhật Bản. Tại đây, anh không chỉ trau dồi khả năng chơi bóng mà còn phát triển tư duy chiến thuật. Trong giai đoạn này, anh cũng được chọn vào đội tuyển Tuyển chọn Học sinh trung học Nhật Bản và tham gia chuyến du đấu châu Âu vào năm 2007, giúp anh có cơ hội cọ xát với môi trường bóng đá quốc tế.
Năm 2009, Daiki Umei được công bố đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh vào chương trình e-school thuộc Khoa Khoa học Xã hội Đại học Waseda, một bước đi quan trọng trong việc theo đuổi giáo dục bậc cao song song với sự nghiệp thể thao của mình. Việc tốt nghiệp từ ngôi trường danh tiếng này không chỉ củng cố nền tảng kiến thức mà còn thể hiện cam kết của anh đối với việc học tập liên tục.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Daiki Umei bắt đầu vào năm 2008 khi anh gia nhập câu lạc bộ danh tiếng Yokohama F. Marinos. Mặc dù là một phần của đội hình, anh không có nhiều cơ hội ra sân trong các trận đấu chính thức tại câu lạc bộ này.
Để tìm kiếm cơ hội thi đấu và tích lũy kinh nghiệm, vào năm 2010, Umei được cho mượn đến Thespa Kusatsu (nay là Thespakusatsu Gunma). Tại đây, anh đã có trận ra mắt chuyên nghiệp và có 5 lần ra sân trong khuôn khổ giải đấu. Tuy nhiên, vào tháng 11 cùng năm, hợp đồng của anh với Yokohama F. Marinos hết hạn và hợp đồng cho mượn với Thespa Kusatsu cũng kết thúc vào tháng 12.
Vào tháng 9 năm 2011, sau một thời gian tập luyện thử việc, Daiki Umei chính thức gia nhập Oita Trinita. Mặc dù vậy, anh không có bất kỳ lần ra sân nào cho đội bóng này và hợp đồng của anh cũng kết thúc vào tháng 12 năm 2011.
Năm 2012, Umei chuyển đến Zweigen Kanazawa và tiếp tục có 5 lần ra sân ở JFL. Sau đó, từ năm 2013 đến 2015, anh thi đấu cho Saurcos Fukui. Trong ba mùa giải tại Fukui, Umei không chỉ đóng góp trên sân cỏ mà còn tham gia vào các hoạt động kinh doanh và phát triển của câu lạc bộ, thể hiện sự đa năng của mình.
Năm 2016, Daiki Umei hoàn tất việc chuyển nhượng vĩnh viễn đến Fukushima United FC, nơi anh có 19 lần ra sân và ghi được 1 bàn thắng. Đến năm 2017, anh tiếp tục chuyển sang SC Sagamihara bằng một bản hợp đồng vĩnh viễn. Umei đã gắn bó 5 mùa giải với SC Sagamihara, trở thành một nhân tố quan trọng của đội bóng. Tuy nhiên, vào ngày 26 tháng 12 năm 2021, SC Sagamihara thông báo hợp đồng của anh đã hết hạn và anh sẽ rời câu lạc bộ.
Vào năm 2022, anh chuyển sang thi đấu cho Atsugi Hayabusa FC. Từ năm 2023, Daiki Umei gia nhập Sakai Phoenix, tiếp tục sự nghiệp bóng đá của mình tại đây.
2.1. Các câu lạc bộ đã thi đấu
- Nisshin FC (đội trẻ)
- Fukui City Fujishima Junior High School (đội trẻ)
- Maruoka High School (đội trẻ)
- Yokohama F. Marinos (2008-2010)
- → Thespa Kusatsu (cho mượn, 2010)
- Oita Trinita (tháng 9 - tháng 12 năm 2011)
- Zweigen Kanazawa (2012)
- Saurcos Fukui (2013-2015)
- Fukushima United FC (2016)
- SC Sagamihara (2017-2021)
- Atsugi Hayabusa FC (2022)
- Sakai Phoenix (2023-nay)
3. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 6 tháng 3 năm 2023.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn J.League | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
2008 | Yokohama FM | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2009 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
2010 | Kusatsu | J2 League | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | ||
2011 | Oita | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2012 | Kanazawa | JFL | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | ||
2013 | Fukui | Hokushinetsu 1 | 12 | 1 | 2 | 0 | - | 14 | 1 | ||
2014 | 13 | 5 | 2 | 0 | - | 15 | 5 | ||||
2015 | 14 | 4 | 1 | 0 | - | 15 | 4 | ||||
2016 | Fukushima | J3 League | 19 | 1 | 0 | 0 | - | 19 | 1 | ||
2017 | Sagamihara | 31 | 1 | - | - | 31 | 1 | ||||
2018 | 31 | 5 | - | - | 31 | 5 | |||||
2019 | 21 | 0 | - | - | 21 | 0 | |||||
2020 | 23 | 0 | - | - | 23 | 0 | |||||
2021 | J2 League | 14 | 0 | - | 1 | 0 | 15 | 0 | |||
2022 | Atsugi | Kanagawa Div. 1 | - | ||||||||
2023 | Sakai | Hokushinetsu 1 | - | ||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 189 | 17 | 6 | 0 | 1 | 0 | 195 | 17 |
4. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Daiki Umei đã được chọn vào đội tuyển Tuyển chọn Học sinh trung học Nhật Bản. Anh đã tham gia chuyến du đấu châu Âu vào năm 2007, một kinh nghiệm quý báu giúp anh làm quen với trình độ bóng đá cao hơn và phát triển kỹ năng của mình trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp.
5. Đời tư
Ngoài sự nghiệp bóng đá, Daiki Umei còn được biết đến với nền tảng học vấn vững chắc. Anh đã theo học và tốt nghiệp chương trình e-school thuộc Khoa Khoa học Xã hội của Đại học Waseda. Việc anh theo đuổi và hoàn thành bằng cấp đại học trong khi vẫn duy trì sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp cho thấy sự kiên trì và tầm nhìn xa của anh trong việc phát triển bản thân toàn diện.
6. Di sản và sự tiếp nhận
Daiki Umei đã trải qua một sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp kéo dài, thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau tại Nhật Bản qua các cấp độ giải đấu từ J1 đến JFL và các giải khu vực. Mặc dù không phải là một ngôi sao hàng đầu, sự bền bỉ và khả năng thích nghi của anh với nhiều môi trường thi đấu khác nhau đã giúp anh duy trì sự nghiệp liên tục. Vai trò của anh tại Saurcos Fukui, nơi anh không chỉ là cầu thủ mà còn tham gia vào các hoạt động kinh doanh của câu lạc bộ, cho thấy sự đóng góp đa chiều của anh vào cộng đồng bóng đá địa phương. Việc anh kiên trì theo đuổi và hoàn thành học vấn tại Đại học Waseda cũng là một tấm gương cho các cầu thủ trẻ về tầm quan trọng của giáo dục ngoài thể thao.
7. Liên kết ngoài
- [https://web.archive.org/web/20170705090414/http://www.scsagamihara.com/player_detail.php?id=7 Hồ sơ tại SC Sagamihara]
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=9704 Hồ sơ và thống kê tại J. League Data Site]
- [https://www.gekisaka.jp/player/detail/?33401-8771-jp Hồ sơ cầu thủ tại Gekisaka]
- [https://twitter.com/UMEIDAIKI Daiki Umei trên Twitter]
- [https://www.facebook.com/daiki.umei Daiki Umei trên Facebook]