1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Hideaki Ueno đã thể hiện tài năng nổi bật ngay từ khi còn là một cầu thủ trẻ, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
1.1. Sinh ra và bối cảnh
Hideaki Ueno sinh ngày 31 tháng 5 năm 1981 tại Muroran, Hokkaido, Nhật Bản. Anh sở hữu chiều cao 184 cm và cân nặng 80 kg, và thuận chân trái.
q=Muroran, Hokkaido, Japan|position=right
1.2. Hoạt động câu lạc bộ trẻ
Ueno bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại trường trung học cơ sở Muroran Municipal Tsurugasaki từ năm 1994 đến 1996. Sau đó, anh tiếp tục phát triển tại trường phổ thông Muroran Ohtani (Hokkaido Ohtani Muroran High School) từ năm 1997 đến 1999.
Trong năm cuối cấp tại trường phổ thông Muroran Ohtani, Ueno đã tham dự Giải bóng đá vô địch Trung học toàn quốc Nhật Bản lần thứ 78. Mặc dù đội bóng của anh bị loại ngay từ vòng đầu tiên với 4 bàn thua, Ueno vẫn được vinh danh là Thủ môn xuất sắc nhất của giải đấu năm đó, khẳng định tài năng vượt trội của anh ở cấp độ trung học. Năm 1999, anh được đăng ký là cầu thủ được chỉ định đặc biệt cho Consadole Sapporo, tuy nhiên anh không có cơ hội ra sân trong bất kỳ trận đấu chính thức nào.
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Hideaki Ueno trải dài qua nhiều câu lạc bộ, nơi anh đã đối mặt với những thách thức và tìm kiếm cơ hội thể hiện bản thân.
2.1. Câu lạc bộ Kyoto Sanga FC
Sau khi tốt nghiệp trường phổ thông, Ueno gia nhập câu lạc bộ J1 League Kyoto Purple Sanga (sau này đổi tên thành Kyoto Sanga FC) vào năm 2000. Tuy nhiên, anh gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội ra sân, khi phải cạnh tranh với các thủ môn dày dạn kinh nghiệm như cựu tuyển thủ quốc gia Nhật Bản Shigetatsu Matsunaga và Naohito Hirai. Do đó, anh ít khi được ra sân trong các trận đấu.
Vào năm 2006, Ueno trở lại Kyoto sau thời gian cho mượn. Năm 2007, anh có giai đoạn thi đấu khá thường xuyên với vai trò thủ môn chính thức tại J2 League cho đến tháng 5, ra sân 16 trận. Tuy nhiên, sau đó cơ hội ra sân của anh lại giảm dần. Đến năm 2008, với sự xuất hiện của Yuichi Mizutani từ Kashiwa Reysol, Ueno càng ít có mặt trong đội hình chính thức và thậm chí bị đẩy khỏi băng ghế dự bị.
2.2. Câu lạc bộ Sanfrecce Hiroshima
Vào tháng 6 năm 2004, Hideaki Ueno được cho mượn tới Sanfrecce Hiroshima. Động thái này diễn ra trong bối cảnh Sanfrecce Hiroshima đang thiếu hụt chiều sâu ở vị trí thủ môn do chấn thương của Takuto Hayashi. Tuy nhiên, trong suốt thời gian ở câu lạc bộ này cho đến năm 2005, Ueno vẫn không có cơ hội ra sân trong bất kỳ trận đấu nào, khi anh phải dự bị cho Takashi Shimoda.
2.3. Câu lạc bộ Tokushima Vortis
Năm 2009, Ueno chuyển hẳn đến câu lạc bộ J2 Tokushima Vortis. Tại đây, anh đã cạnh tranh quyết liệt với các thủ môn mới đến là Daijiro Takakuwa và Yu Hino để giành vị trí chính thức. Ueno đã thành công và trở thành thủ môn số một của đội, thi đấu trọn vẹn 51 trận trong mùa giải 2009.
Tuy nhiên, cơ hội ra sân của anh bắt đầu giảm vào năm 2010 khi anh dần mất vị trí vào tay Yu Hino. Đến mùa giải 2011, với sự gia nhập của Tatsuya Enomoto và sự vươn lên của Oh Seung-hoon, Ueno không còn được ra sân bất kỳ trận đấu nào nữa. Anh chính thức giải nghệ vào cuối mùa giải 2011.
2.4. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia trẻ
Trong sự nghiệp của mình, Hideaki Ueno cũng đã có kinh nghiệm thi đấu ở cấp độ quốc tế trong màu áo các đội tuyển trẻ của Nhật Bản. Anh là thành viên của đội tuyển U-21 Nhật Bản vào năm 2002 và đội tuyển U-22 Nhật Bản vào năm 2003.
3. Thống kê câu lạc bộ
Các thống kê về số lần ra sân và bàn thắng của Hideaki Ueno trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của anh tại các giải đấu và cúp quốc gia như sau:
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Thiên Hoàng | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
2000 | Kyoto Purple Sanga | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2001 | J2 League | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
2002 | J1 League | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
2003 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2004 | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2004 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2006 | Kyoto Purple Sanga | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2007 | Kyoto Sanga FC | J2 League | 16 | 0 | 1 | 0 | - | 17 | 0 | |
2008 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2009 | Tokushima Vortis | J2 League | 51 | 0 | 0 | 0 | - | 51 | 0 | |
2010 | 14 | 0 | 1 | 0 | - | 15 | 0 | |||
2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 87 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 93 | 0 |
4. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Hideaki Ueno đã chuyển hướng sang lĩnh vực huấn luyện, tập trung vào việc phát triển các tài năng trẻ.
4.1. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ vào cuối năm 2011, Hideaki Ueno bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình. Anh đã làm việc tại hai câu lạc bộ cũ của mình:
- Tại Tokushima Vortis:
- Huấn luyện viên Học viện (Academy School Coach): 2012-2013
- Huấn luyện viên Thủ môn Học viện (Academy GK Coach): 2014
- Huấn luyện viên Thủ môn Đội trẻ Học viện (Academy Youth GK Coach): 2015-2016
- Tại Cerezo Osaka:
- Huấn luyện viên Thủ môn Học viện (Academy GK Coach): 2017-2020
- Trưởng nhóm Huấn luyện viên Thủ môn Học viện (Academy GK Coach Leader): 2021 - nay
5. Xem thêm
- Danh sách các cầu thủ được chỉ định đặc biệt đăng ký tại J.League
- Kyoto Sanga FC
- Sanfrecce Hiroshima
- Tokushima Vortis
- Cerezo Osaka