1. Thông tin cá nhân
1.1. Sinh và bối cảnh
Tatsuya Uchida sinh ngày 8 tháng 2 năm 1992 tại Takarazuka, Tỉnh Hyōgo, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại đội bóng thiếu niên địa phương Coniglio Nakayama FC từ năm 1999 đến 2003. Sau đó, anh gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của Gamba Osaka, thi đấu cho Gamba Osaka Junior Youth từ năm 2004 đến 2006 và Gamba Osaka Youth từ năm 2007 đến 2009. Trong thời gian này, anh cũng theo học tại trường Trung học Higashi Takarazuka thuộc tỉnh Hyogo.
1.2. Đặc điểm thể chất
Uchida có chiều cao 177 cm và nặng 70 kg. Anh là một cầu thủ thuận chân phải.
2. Sự nghiệp
2.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Uchida đã trải qua quá trình đào tạo bài bản tại các cấp độ trẻ của Gamba Osaka. Ngay từ thời trung học cơ sở, anh đã có kinh nghiệm thi đấu cho các đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản ở nhiều lứa tuổi. Anh được đánh giá cao về khả năng lãnh đạo và là một thủ lĩnh hàng phòng ngự, từng giữ vai trò đội trưởng đội tuyển U-17 Nhật Bản. Năm 2009, anh cùng đồng đội Usami Takashi tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2009.
Trong sự nghiệp cầu thủ trẻ, Tatsuya Uchida đã giành được một số danh hiệu quan trọng:
- Cùng Gamba Osaka Junior Youth: Cúp Hoàng tử Takamado toàn Nhật Bản (U-15) (1): 2006
- Cùng Gamba Osaka Youth: Giải vô địch bóng đá trẻ các câu lạc bộ Nhật Bản (U-18) (1): 2007; Cúp J.League Youth (1): 2008
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Tatsuya Uchida bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 2010 và đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau tại Nhật Bản.
2.2.1. Gamba Osaka
Uchida được đôn lên đội một Gamba Osaka vào năm 2010. Anh có trận ra mắt tại J.League vào ngày 21 tháng 5 năm 2011, trong trận đấu thuộc vòng 12 J1 League gặp Albirex Niigata. Tuy nhiên, trong ba mùa giải đầu tiên, anh chỉ có vỏn vẹn 10 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia do sự cạnh tranh vị trí khốc liệt từ các cầu thủ giàu kinh nghiệm như Yamaguchi Satoshi và Nakazawa Sota.
Năm 2013, Uchida được chuyển đổi vị trí đăng ký sang tiền vệ và được huấn luyện để thi đấu ở vai trò tiền vệ phòng ngự (ボランチboranchiJapanese). Dù khởi đầu mùa giải không có nhiều cơ hội, anh đã trở thành cầu thủ đá chính ở vị trí tiền vệ phòng ngự vào tháng 6 khi các cầu thủ trụ cột như Endo Yasuhito và Konno Yasuyuki vắng mặt. Anh tiếp tục giữ vững vị trí của mình và thường xuyên đá cặp tiền vệ trung tâm với Konno. Vào ngày 21 tháng 8 năm 2013, trong trận đấu thuộc vòng 30 J2 League gặp Gainare Tottori, Uchida đã ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp của mình.
Mùa giải 2014, Uchida thường xuyên được đá chính ở giai đoạn đầu, nhưng dần mất vị trí ở nửa sau mùa giải. Tháng 11 cùng năm, anh gặp chấn thương dây chằng đầu gối trái nghiêm trọng, phải nghỉ thi đấu 8 tháng. Năm 2015, anh không ra sân ở giải vô địch quốc gia nhưng đã trở lại thi đấu trong khuôn khổ Cúp Hoàng đế Nhật Bản.
Cùng Gamba Osaka, Uchida đã giành được nhiều danh hiệu lớn:
- J1 League (1): 2014
- J2 League (1): 2013
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản (2): 2014, 2015
- J.League Cup (1): 2014
- Siêu cúp FUJI XEROX (1): 2015
2.2.2. Gamba Osaka U-23
Năm 2016, Tatsuya Uchida đã có 14 lần ra sân và ghi được 1 bàn thắng khi thi đấu cho đội dự bị Gamba Osaka U-23 tại J3 League.
2.2.3. Tokyo Verdy
Vào ngày 28 tháng 12 năm 2016, Uchida được cho mượn tới Tokyo Verdy. Anh có trận đá chính đầu tiên cho câu lạc bộ mới vào ngày 26 tháng 2 năm 2017, trong trận mở màn mùa giải gặp Tokushima Vortis. Ngày 19 tháng 11 năm 2017, trong trận đấu cuối cùng của J2 League gặp lại Tokushima Vortis, anh đã ghi bàn thắng quyết định giúp Tokyo Verdy giành quyền tham dự vòng play-off thăng hạng. Năm 2018, anh chuyển đến Tokyo Verdy theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn. Tuy nhiên, vào tháng 12 năm 2019, hợp đồng của anh với câu lạc bộ đã hết hạn và anh rời đi.
2.2.4. Thespak Kusatsu Gunma
Năm 2020, Uchida gia nhập Thespakusatsu Gunma. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 14 tháng 10, trong trận đấu gặp FC Ryukyu.
Năm 2022, Uchida gặp phải hai chấn thương nghiêm trọng. Vào ngày 20 tháng 2, anh bị gãy xương mặt trong một buổi tập, phải nghỉ thi đấu 4-6 tuần. Sau khi bình phục và trở lại sân cỏ, anh lại tiếp tục dính chấn thương vào ngày 5 tháng 6 trong trận đấu với Renofa Yamaguchi, bị đứt dây chằng chéo trước đầu gối phải và phải nghỉ thi đấu 6-8 tháng, bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải. Hợp đồng của anh với Thespakusatsu Gunma kết thúc vào ngày 18 tháng 11 năm 2023.
2.2.5. FC TIAMO Hirakata
Vào năm 2024, Tatsuya Uchida chuyển đến thi đấu cho câu lạc bộ FC TIAMO Hirakata.
2.2.6. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến ngày 24 tháng 12 năm 2023.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn J. | AFC Champions League | Khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
2010 | Gamba Osaka | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2011 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 8 | 0 | |||
2012 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | |||
2013 | J2 League | 33 | 1 | 2 | 0 | - | - | - | 35 | 1 | ||||
2014 | J1 League | 12 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | - | 19 | 0 | |||
2015 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2016 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
Tổng cộng Gamba Osaka | 58 | 1 | 8 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 75 | 1 | ||
2017 | Tokyo Verdy | J2 League | 41 | 2 | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | 42 | 2 | ||
2018 | 41 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | 41 | 0 | ||||
2019 | 15 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | 16 | 0 | ||||
Tổng cộng Tokyo Verdy | 97 | 2 | 1 | 0 | - | - | 2 | 0 | 100 | 2 | ||||
2020 | Thespakusatsu Gunma | J2 League | 31 | 1 | 0 | 0 | - | - | - | 31 | 1 | |||
2021 | 39 | 0 | 0 | 0 | - | - | 3 | 1 | 42 | 1 | ||||
2022 | 13 | 1 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | 13 | 1 | ||||
2023 | 38 | 1 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | 38 | 1 | ||||
Tổng cộng Thespakusatsu Gunma | 121 | 3 | 0 | 0 | - | - | 3 | 1 | 124 | 3 | ||||
2024 | FC TIAMO Hirakata | JFL | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 276 | 6 | 9 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 5 | 1 | 299 | 7 |
Ghi chú:
- 2017: 1 lần ra sân ở vòng play-off thăng hạng J1.
- 2018: 1 lần ra sân ở vòng play-off tham dự J1.
2.2.7. Thống kê đội dự bị
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
2016 | Gamba Osaka U-23 | J3 League | 14 | 1 | 14 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp đội dự bị | 14 | 1 | 14 | 1 |
2.3. Sự nghiệp quốc tế
Uchida đã đại diện cho Nhật Bản ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ:
- Đội tuyển U-14 Nhật Bản
- Đội tuyển U-15 Nhật Bản
- 2007: Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á
- Đội tuyển U-16 Nhật Bản
- 2008: Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á
- Đội tuyển U-17 Nhật Bản
- 2009: FIFA U-17 World Cup (đội trưởng, thi đấu đủ 3 trận ở vị trí trung vệ)
- Đội tuyển U-18 Nhật Bản
- Đội tuyển U-19 Nhật Bản
- 2010: Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á
3. Lối chơi và đánh giá
Mặc dù không sở hữu chiều cao vượt trội, Tatsuya Uchida được đánh giá là một trung vệ theo phong cách libero xuất sắc nhờ khả năng bọc lót và phán đoán tình huống vượt trội. Anh có kỹ năng xử lý bóng tốt và nổi bật với khả năng chỉ đạo từ tuyến dưới. Ngoài ra, Uchida còn sở hữu tố chất lãnh đạo bẩm sinh, giúp anh trở thành một cầu thủ quan trọng trong đội hình.
4. Danh hiệu
4.1. Câu lạc bộ
- Gamba Osaka Junior Youth:
- Cúp Hoàng tử Takamado toàn Nhật Bản (U-15) (1): 2006
- Gamba Osaka Youth:
- Giải vô địch bóng đá trẻ các câu lạc bộ Nhật Bản (U-18) (1): 2007
- Cúp J.League Youth (1): 2008
- Gamba Osaka:
- J1 League (1): 2014
- J2 League (1): 2013
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản (2): 2014, 2015
- J.League Cup (1): 2014
- Siêu cúp FUJI XEROX (1): 2015
4.2. Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải đấu trẻ quốc tế MBC (2005)
5. Đời tư
Tatsuya Uchida kết hôn vào tháng 1 năm 2017. Con trai đầu lòng của anh chào đời vào tháng 12 năm 2020.