1. Thời kỳ đầu và Bối cảnh
Cuộc đời Tối Trừng bắt đầu trong một bối cảnh gia đình và xã hội phức tạp, với những tranh luận về năm sinh và nguồn gốc tổ tiên. Môi trường thơ ấu và giáo dục ban đầu đã định hình nên con đường tu tập và đóng góp to lớn của ông cho Phật giáo Nhật Bản.
1.1. Sinh và Gia phả
Tối Trừng, tục danh là Hirono (広野), sinh ra tại làng Furuichi (古市郷), quận Shiga (滋賀郡), tỉnh Ōmi (近江国), nay thuộc thành phố Ōtsu, tỉnh Shiga. Về năm sinh của ông có hai quan điểm khác nhau: một số tài liệu cho rằng ông sinh năm 767 (năm Jingo Keiun thứ nhất), trong khi các văn bản chính thức như "Quốc phủ Điệp" (国府牒) và "Độ Điệp" (度牒) ghi rằng ông sinh năm 766 (năm Tenpyō Jingo thứ hai). Mặc dù các học giả vẫn chưa thống nhất, một số người cho rằng ông sinh năm 766 theo hồ sơ hộ tịch nhưng bản thân ông lại nghĩ mình sinh năm 767.
Theo truyền thuyết gia đình của tông Thiên Thai, tổ tiên của Tối Trừng là hậu duệ của các hoàng đế Trung Quốc từ nhà Hậu Hán, cụ thể là từ Đăng Vạn Quý Vương (登萬貴王), người được cho là đã đến Nhật Bản vào thời Thiên hoàng Ōjin. Mặc dù không có bằng chứng cụ thể nào xác nhận tuyên bố này, nhưng khu vực nơi Tối Trừng sinh ra có một lượng lớn người nhập cư gốc Hoa, nên khả năng ông có tổ tiên người Hoa là rất cao. Cha của Tối Trừng được ghi trong "Duệ Sơn Đại sư Truyện" (叡山大師伝) là Mitsu no Obito Momoe (三津首百枝), trong khi "Quốc phủ Điệp" năm Hōki thứ 11 (780) ghi là Mitsu no Obito Kiyoashi (三津首浄足), người giữ chức vụ phó tri sự với phẩm hàm Chính Bát Vị Hạ. Mẹ của ông được "Truyền giáo Đại sư Doanh Tự" (伝教大師由緒) thế kỷ 10 ghi là Fujiko, con gái của Fujiwara no Takatori, còn "Thanh Liên Viện Môn Tích Hệ Phổ" (青蓮院門跡系譜) ghi là cháu đời thứ 9 của Thiên hoàng Ōjin, nhưng cả hai đều là truyền thuyết hậu thế và không có tính lịch sử. "Duệ Sơn Đại sư Truyện" kể rằng cha mẹ ông không có con nhưng sau khi cầu nguyện tại đền thờ trên núi Hiei, mẹ ông đã mang thai Tối Trừng.
1.2. Thời thơ ấu và Giáo dục Sơ kỳ
Tối Trừng, với tên khai sinh Hirono, từ nhỏ đã bộc lộ tài năng phi thường. Các tài liệu ghi lại rằng khi còn nhỏ, ông đã theo học tại một cơ sở giáo dục tiểu học gọi là Tiểu Học (小学), nơi ông học các môn như Âm Dương Đạo, y học và thủ công. Khi mới 7 tuổi, ông đã bắt đầu thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến Phật giáo.
2. Tu hành và Hoạt động Sơ kỳ với tư cách Tăng sĩ
Tối Trừng đã xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp tu hành của mình thông qua quá trình xuất gia, thụ giới, ẩn tu trên núi Hiei, và dần hình thành mối quan hệ với triều đình, đặt nền móng cho sự phát triển của tông Thiên Thai tại Nhật Bản.
2.1. Xuất gia và Thụ giới
Năm Hōki thứ 9 (778), ở tuổi 12, Tối Trừng đã vào chùa Quốc Phân (国分寺) ở Ōmi và trở thành đệ tử của Hành Biểu (行表GyōhyōJapanese, 722-797). Hành Biểu là đệ tử của Đạo Thuyên (c=道璿p=DàoxuánChinese, 702-760, 道璿DōsenJapanese), một tăng sĩ nổi tiếng từ Trung Quốc thuộc tông Tiantai, người đã mang giáo lý Thiền tông (Đông Sơn Pháp Môn), giáo lý Hoa Nghiêm tông, và Giới Bồ Tát của Phạm Võng kinh đến Nhật Bản vào năm 736 và từng là "giới sư" cho việc thụ giới trước khi Giám Chân đến.
Năm Hōki thứ 11 (780), ở tuổi 14, Tối Trừng chính thức xuống tóc làm sa-di tại chùa Quốc Phân Ōmi và được ban pháp danh "Tối Trừng". Sau đó, ông tiếp tục học với Hành Biểu. Tối Trừng sau này đã ghi trong "Nội Chứng Phật Pháp Tương Thừa Huyết Mạch Phổ" (内証仏法相承血脈譜) rằng Hành Biểu đã dạy ông Thiền tông và chỉ dẫn ông "hướng tâm về Nhất Thừa", điều này được cho là đã định hướng con đường Phật giáo mà Tối Trừng theo đuổi sau này. Đến năm Enryaku thứ 4 (785), ở tuổi 19, ông đã thụ Cụ túc giới tại Giới đàn của chùa Tōdai-ji, chính thức trở thành một tỳ-kheo trong hệ thống chùa chiền chính thức của nhà nước.
2.2. Ẩn tu trên núi Hiei
Chỉ vài tháng sau khi thụ Cụ túc giới tại Tōdai-ji, vào giữa tháng 7 năm Enryaku thứ 4 (785), Tối Trừng bất ngờ rút lui lên núi Hiei để chuyên tâm nghiên cứu và thực hành Phật giáo. Mặc dù lý do chính xác cho việc ông rời đi vẫn chưa được biết rõ, nhưng các hoạt động sau này của ông cho thấy đây không phải là một sự từ bỏ tiêu cực. Ông vẫn duy trì các nghĩa vụ của một quan tăng và giao lưu với các tông phái ở Nara.
Theo "Duệ Sơn Đại sư Truyện", Tối Trừng ban đầu tu tập sám hối tại Thần Cung Thiền Viện dưới chân núi Hiei, sau đó viết "Nguyện Văn" (願文, "Lời Nguyện của Tối Trừng"). Trong nguyện văn này, ông đã đưa ra 5 lời thề cá nhân:
- Chừng nào chưa đạt đến giai đoạn sáu căn thanh tịnh, tôi sẽ không mạo hiểm ra thế giới.
- Chừng nào chưa chứng ngộ tuyệt đối, tôi sẽ không học bất kỳ kỹ năng hay nghệ thuật đặc biệt nào (ví dụ: y học, bói toán, thư pháp, v.v.).
- Chừng nào chưa giữ giới luật một cách thanh tịnh, tôi sẽ không tham gia vào bất kỳ buổi họp Phật giáo nào của các thí chủ tại gia.
- Chừng nào chưa đạt được trí tuệ (般若hannyaJapanese), tôi sẽ không tham gia vào các công việc thế tục trừ khi đó là để lợi ích cho người khác.
- Nguyện mọi công đức từ việc tu tập của tôi trong quá khứ, hiện tại và tương lai không dành cho riêng tôi, mà dành cho tất cả chúng sinh để họ có thể đạt được giác ngộ tối thượng.
Lời nguyện này cho thấy Tối Trừng đã phát tâm trở thành một Bồ Tát như được mô tả trong các kinh điển Đại thừa.
Năm Enryaku thứ 7 (788), Tối Trừng đã xây một ngôi tiểu đường trên núi Hiei và an vị bức tượng Dược Sư Như Lai do chính ông khắc. Ngôi đường này được cho là nằm ở vị trí hiện tại của Konpon Chūdō (Chính Điện) của chùa Enryaku-ji và sau này được gọi là Nhất Thừa Chỉ Quán Viện (一乗止観院). Tại đây, Tối Trừng chuyên tâm nghiên cứu Diệu pháp liên hoa kinh và nhận ra rằng ông muốn học giáo lý Thiên Thai của Trí Khải. Sau đó, ông đã gặp một người biết về giáo lý Thiên Thai và có thể sao chép các kinh điển do Giám Chân mang đến. Tối Trừng cũng đã thắp một ngọn đèn dầu trước tượng Phật và cầu nguyện rằng ngọn đèn sẽ không bao giờ tắt. Ngọn đèn này, được gọi là "Pháp Đăng Bất Diệt" (不滅の法灯Fumetsu no HōtōJapanese), đã cháy sáng liên tục trong 1200 năm.
Theo thời gian, Tối Trừng đã thu hút các tăng sĩ khác cả trên núi Hiei và từ cộng đồng Phật giáo ở Nara, và một cộng đồng tu viện đã phát triển trên núi Hiei, cuối cùng trở thành Enryaku-ji.
2.3. Hình thành Quan hệ với Triều đình
Năm Enryaku thứ 10 (791), Tối Trừng được ban cấp tăng vị "Tu hành nhập vị" (修行入位), cho thấy sự công nhận ban đầu từ triều đình. Năm Enryaku thứ 16 (797), ông được bổ nhiệm làm một trong 10 Nội Cung Phụng (内供奉), các tăng sĩ thực hiện các nghi lễ trong nội điện của cung đình. Vị trí này, thường dành cho những tăng sĩ có hạnh kiểm trong sạch, cho thấy uy tín ngày càng tăng của Tối Trừng.
Việc thủ đô Nhật Bản được dời từ Nara đến Nagaoka-kyō vào năm 784, và sau đó đến Kyoto vào năm 795, đã vô tình mang lại lợi thế cho Tối Trừng. Núi Hiei nằm ở phía đông bắc Kyoto, một hướng được coi là nguy hiểm theo phong thủy Trung Quốc. Do đó, sự hiện diện của Tối Trừng trên núi được cho là có tác dụng bảo vệ thủ đô mới, thu hút sự chú ý của triều đình. Tối Trừng và cộng đồng của ông trên núi Hiei cũng bắt đầu liên lạc và trao đổi các nghi lễ với các cộng đồng Phật giáo ở Nara, cũng như với các tăng sĩ trong triều đình, càng nâng cao uy tín của ông.
Một trong những người ủng hộ sớm nhất của Tối Trừng trong triều đình là Wake no Hiroyo, người đã mời Tối Trừng thuyết giảng tại Takaosan-ji cùng với mười bốn tăng sĩ lỗi lạc khác vào năm Enryaku thứ 21 (802). Việc Tối Trừng không phải là người đầu tiên được mời cho thấy ông vẫn còn tương đối ít được biết đến trong triều đình, nhưng đang trên đà nổi tiếng. Thành công của các buổi thuyết giảng tại Takaosan-ji, cùng với mối quan hệ của Tối Trừng với Wake no Hiroyo, đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của Thiên hoàng Kammu. Thiên hoàng đã tham khảo ý kiến của Tối Trừng về việc truyền bá giáo lý Phật giáo của ông rộng hơn, và để giúp hàn gắn sự cạnh tranh truyền thống giữa các trường phái Duy Thức tông và Tam Luận tông ở Đông Á.
Vào thời điểm này, các tông phái Phật giáo ở Nhật Bản chỉ giới hạn trong Nam Đô Lục Tông. Đặc biệt, tông Pháp Tướng và Tam Luận thu hút nhiều học giả, dẫn đến xung đột giữa hai tông phái như được ghi trong "Thái Chính Quan Phù" (太政官符) năm Enryaku thứ 21 (802): "Tam Luận, Pháp Tướng, tranh chấp lẫn nhau". Để chấm dứt những xung đột này, triều đình đã thực hiện chính sách Phật giáo nhằm thiết lập một trật tự mới trong giới Phật giáo, điều này đã thúc đẩy sự ra đời của tông Thiên Thai.
3. Du học tại Đường triều
Chuyến đi của Tối Trừng đến Đường triều là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời ông, giúp ông tiếp thu những giáo lý Phật giáo tiên tiến và đặt nền móng cho sự phát triển của Phật giáo Nhật Bản sau này.
3.1. Mục đích Chuyến đi và Hành trình

Thiên hoàng Kammu đã chấp thuận lời thỉnh cầu của Tối Trừng về việc sang Trung Quốc để nghiên cứu sâu hơn giáo lý Tiantai và mang về thêm nhiều kinh điển. Tối Trừng dự kiến sẽ chỉ ở Trung Quốc trong một thời gian ngắn. Mặc dù Tối Trừng có thể đọc tiếng Trung Quốc, nhưng ông không thể nói được. Vì vậy, ông được phép mang theo một đệ tử đáng tin cậy tên là Nghĩa Chân (義眞GishinJapanese), người có khả năng nói tiếng Trung Quốc. Nghĩa Chân sau này trở thành một trong những tăng sĩ đứng đầu của tông Thiên Thai sau Tối Trừng.
Tối Trừng là một phần của phái đoàn ngoại giao gồm bốn con thuyền đến nhà Đường vào năm 803. Các con thuyền ban đầu buộc phải quay trở lại do gió lớn và đã ở lại Dazaifu, Fukuoka một thời gian. Trong thời gian này, Tối Trừng có lẽ đã gặp một hành khách khác, Không Hải, một tăng sĩ Phật giáo cũng được cử đến Trung Quốc với một nhiệm vụ tương tự, mặc dù ông dự kiến sẽ ở lại lâu hơn nhiều.
Khi các con thuyền khởi hành trở lại, hai chiếc đã bị chìm trong một cơn bão lớn, nhưng con thuyền của Tối Trừng đã đến cảng Minh Châu (c=明州p=MíngzhōuChinese, nay là Ninh Ba), phía bắc Chiết Giang vào năm 804.
3.2. Học tập tại Trung Quốc


Ngay sau khi đến nơi, Tối Trừng và đoàn của ông được phép đến núi Tiantai. Ngày 26 tháng 9 năm 804, ông đến Thái Châu và gặp Lục Thuần (陸淳), quan Thứ sử. Lục Thuần đã giới thiệu ông với Đạo Thúy (c=道邃p=DàosuìChinese), vị Tổ thứ bảy của tông Tiantai, người đang có mặt tại một buổi thuyết giảng. Đạo Thúy trở thành thầy chính của Tối Trừng trong thời gian ông ở Trung Quốc. Đạo Thúy đã đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy cho Tối Trừng về các phương pháp thiền định, giới luật tu viện và giáo lý chính thống của Tiantai. Tối Trừng đã học dưới sự hướng dẫn này trong khoảng 135 ngày.
Theo "Truyền Pháp Kệ" (伝法偈), ngày 7 tháng 10 năm 804, Tối Trừng gặp Hành Mãn (行満) tại Phật Long Tự (仏隴寺) và được truyền thụ 82 cuốn kinh điển cùng ấn tín. Ngày 7 tháng 12 cùng năm, Nghĩa Chân, lúc đó là sa-di, đã thụ Cụ túc giới tại Quốc Thanh Tự trên núi Tiantai với Hàn (翰) làm giới sư. Ngày 2 tháng 3 năm 805, Tối Trừng và Nghĩa Chân đã thụ Giới Bồ Tát từ Đạo Thúy, đây là lần đầu tiên Tối Trừng tiếp xúc với Đại thừa giới theo giáo lý Thiên Thai Pháp Hoa. Thành quả cầu pháp của Tối Trừng tại núi Tiantai, theo "Truyền Giáo Đại sư Lai Đài Châu Lục" (伝教大師将来台州録), bao gồm 120 bộ sách với 345 quyển.
Tối Trừng đã dành vài tháng tiếp theo để sao chép nhiều tác phẩm Phật giáo với ý định mang chúng về Nhật Bản. Mặc dù một số tác phẩm đã có ở Nhật Bản, Tối Trừng cảm thấy chúng bị lỗi sao chép hoặc các khuyết điểm khác, vì vậy ông đã tạo ra các bản sao mới. Trong thời gian lưu lại Minh Châu, ông cũng học Thiền Ngưu Đầu tông tại Thiền Lâm Tự (禅林寺) và Mật giáo tại Quốc Thanh Tự, đồng thời xây dựng một điện thờ tại Quốc Thanh Tự.
Sau khi hoàn thành việc sao chép, Tối Trừng và đoàn của ông quay trở lại Ninh Ba. Tuy nhiên, con thuyền của họ đang neo đậu ở Phúc Châu vào thời điểm đó và sẽ không quay lại trong sáu tuần. Trong thời gian này, Tối Trừng đã đến Việt Châu (越州, nay là Thiệu Hưng) để tìm kiếm kinh điển và thông tin về Mật giáo (Phật giáo Mật tông). Trường phái Tiantai ban đầu chỉ sử dụng các nghi lễ "hỗn hợp" (雑密zōmitsuJapanese), nhưng theo thời gian, Mật giáo đã đóng vai trò lớn hơn. Vào thời điểm Tối Trừng đến Trung Quốc, một số trung tâm Phật giáo Tiantai đã cung cấp đào tạo Mật tông, và cả Tối Trừng và Nghĩa Chân đều đã nhận quán đỉnh tại một ngôi chùa ở Việt Châu. Tuy nhiên, không rõ họ đã nhận được truyền thừa nào. Một số bằng chứng cho thấy Tối Trừng có thể không nhận được cả hai truyền thừa (兩部ryōbuJapanese) của Kim Cương Giới và Thai Tạng Giới. Thay vào đó, người ta cho rằng ông có thể chỉ nhận được truyền thừa Kim Cương Giới, nhưng bằng chứng không kết luận rõ ràng.
3.3. Trở về Nhật Bản
Cuối cùng, vào ngày 10 tháng 5 năm 805, Tối Trừng và đoàn của ông trở lại Ninh Ba và sau khi biên soạn thêm các thư mục, họ lên thuyền trở về Nhật Bản và đến Tsushima vào ngày 5 tháng 6. Mặc dù Tối Trừng chỉ ở Trung Quốc tổng cộng tám tháng, nhưng triều đình ở Kyoto đã háo hức chờ đợi sự trở về của ông.
Sau khi Tối Trừng trở về từ nhà Đường, Mật giáo mà ông mang về đã được triều đình hoan nghênh. "Duệ Sơn Đại sư Truyện" ghi lại niềm vui của Thiên hoàng Kammu: "Mật giáo bí truyền chưa từng được truyền đến đất này. Nay Tối Trừng đã đạt được đạo này, thực sự là Quốc sư."
4. Thành lập Tông Thiên Thai tại Nhật Bản
Tối Trừng đã đạt được những thành tựu Phật giáo vĩ đại, bao gồm việc xây dựng chùa Diên Lịch Tự, chính thức thành lập tông Thiên Thai Nhật Bản, và thiết lập các giáo lý cốt lõi cùng hệ thống tu tập độc đáo, định hình Phật giáo Heian.
4.1. Xây dựng Diên Lịch Tự và Thành lập Tông phái
Sau khi trở về từ Trung Quốc, Tối Trừng đã nỗ lực để giành được sự công nhận từ triều đình. Vào tháng 1 năm 806, tông Thiên Thai Pháp Hoa (天台法華宗Tendai-hokke-shūJapanese) của Tối Trừng đã chính thức được công nhận khi triều đình của Thiên hoàng Kammu đang lâm bệnh ban hành một chiếu chỉ, cho phép hai tăng sĩ thụ giới hàng năm (年分度者nenbundoshaJapanese) cho tông phái mới của Tối Trừng trên núi Hiei. Chiếu chỉ này quy định rằng, theo yêu cầu của Tối Trừng, các tăng sĩ thụ giới sẽ được chia thành hai chương trình học: khóa Shanagō (遮那業), tập trung vào việc nghiên cứu Đại Nhật kinh (đây là chương trình Mật giáo, shana là viết tắt của Birushana, phiên âm tiếng Nhật của Vairocana), và khóa Shikangō (止観業), dựa trên việc nghiên cứu Ma Ha Chỉ Quán, tác phẩm chủ chốt của tổ sư Tiantai Trí Khải (538-597) (đây là chương trình Thiên Thai, shikan là cách đọc tiếng Nhật của pháp tu trung tâm của Trí Khải là c=止觀p=zhiguanChinese [chỉ và quán]).
Như vậy, ngay từ khi thành lập, tông Thiên Thai Pháp Hoa đã dựa trên cả Mật giáo và Tiantai. Chính là một nhánh của tông phái mới của Tối Trừng mà Mật giáo lần đầu tiên nhận được sự công nhận chính thức của triều đình và trở thành một môn học chính thức trong Phật giáo Nhật Bản. Ngày 26 tháng 1, chiếu chỉ này được ban hành, và tông Thiên Thai lấy ngày này làm ngày khai tông. Tuy nhiên, sự công nhận vào thời điểm này vẫn nằm dưới sự quản lý của tăng cương Phật giáo Nara.
Năm Kōnin thứ 14 (823), ngày 26 tháng 2, theo chiếu chỉ của Thiên hoàng, Nhất Thừa Chỉ Quán Viện được đổi tên thành Enryaku-ji.
4.2. Giáo lý Cốt lõi và Hệ thống Tu tập
Tối Trừng đã thiết lập một hệ thống tư tưởng Phật giáo độc đáo cho tông Thiên Thai tại Nhật Bản, kết hợp các giáo lý cốt lõi của Tiantai với Mật giáo và tư tưởng "Nhất thiết chúng sinh giai hữu Phật tính".
- Viên mật nhất trí (円密一致Enmitsu itchiJapanese)**
Mật giáo trở thành một khía cạnh quan trọng của tông Thiên Thai, vốn chủ yếu tập trung vào Diệu pháp liên hoa kinh. Tuy nhiên, không giống như tông Shingon (coi thực hành Mật tông là ưu việt hơn Kinh Pháp Hoa), Tối Trừng duy trì quan điểm "đồng nhất về ý nghĩa của giáo lý Viên và Mật" (円密一致enmitsu itchiJapanese), có nghĩa là có sự thống nhất và hòa hợp giữa giáo lý của Kinh Pháp Hoa và Mật giáo.
Trong một lá thư gửi Không Hải, Tối Trừng đã viết: "Nhưng tông Vairocana (遮那宗shanashuJapanese) và Tiantai hòa quyện vào nhau. Chúng cũng chia sẻ cùng một chú giải.... Không nên có chuyện ưu tiên cái này hơn cái kia. Pháp Hoa và Kim Quang là những kinh điển mà tiên đế Thiên hoàng Kammu đã chuyên tâm, và không có sự khác biệt giữa Nhất Thừa Thống Nhất [của Tiantai] và Shingon."
Paul Groner nhận định rằng "Tiantai Trung Quốc vốn là một truyền thống tổng hợp, đặc biệt tại tu viện Tiantai Yu-ch'uan. Các tăng sĩ Trung Quốc đã quan tâm đến Thiền và Mật giáo cũng như các giới luật Tứ Phần và Phạm Võng. Tối Trừng đã kế thừa truyền thống này, nhưng phát triển một số khía cạnh của nó theo những cách đổi mới. Ví dụ, Tối Trừng coi Mật giáo về cơ bản là giống với Tiantai (enmitsu itchi) và do đó đã trao cho Mật giáo một vị trí trung tâm hơn trong truyền thống Tiantai so với hầu hết các tăng sĩ Trung Quốc. Giống như Không Hải, Tối Trừng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nỗ lực đạt giác ngộ như một mục tiêu trực tiếp có thể đạt được trong kiếp này (即身成仏sokushin-jōbutsuJapanese)." Tối Trừng cảm thấy rằng thực hành Tiantai và Mật tông cung cấp một con đường trực tiếp (直道jikidōJapanese) đến giác ngộ, trong khi giáo lý của các trường phái Nara đòi hỏi nhiều kiếp mới đưa hành giả đến giác ngộ.
- Thực hành Chỉ Quán và Tứ Chủng Tam Muội**
Chỉ Quán nghiệp (止観業) xuất phát từ Ma Ha Chỉ Quán do Trí Khải biên soạn. Tối Trừng rất coi trọng thực hành Tứ Chủng Tam Muội (四種三昧Shishu ZanmaiJapanese) được ghi trong Ma Ha Chỉ Quán, bao gồm: Thường Tọa Tam Muội (常坐三昧), Thường Hành Tam Muội (常行三昧), Bán Hành Bán Tọa Tam Muội (半行半坐三昧), và Phi Hành Phi Tọa Tam Muội (非行非坐三昧). Ông đã nỗ lực xây dựng các thiền đường Tứ Chủng Tam Muội, cho thấy tầm quan trọng của chúng trong quy hoạch chùa Enryaku-ji.
- Nhất thiết chúng sinh giai hữu Phật tính (一切衆生悉有仏性Issai Shujō Shitsu-u BusshōJapanese)**
Tư tưởng này khẳng định rằng tất cả chúng sinh đều có Phật tính, tức là bản chất có thể thành Phật. Mặc dù các tông phái Nam Đô Phật giáo, bao gồm Pháp Tướng tông, cũng thừa nhận "Nhất thiết giai thành" (一切皆成), nhưng Tối Trừng đã có những tranh luận gay gắt với họ (đặc biệt là với Đức Nhất của Pháp Tướng tông trong cuộc tranh luận San'ichi Kenjitsu Ronsō) về cách giải thích Phật tính.
Đức Nhất ủng hộ thuyết "Ngũ Tính Cách Biệt" (五性各別), cho rằng có những chúng sinh không có nhân (hành Phật tính) để hiển lộ Phật tính thông qua tu hành. Tối Trừng đã chỉ trích lập trường này của Pháp Tướng tông là mang yếu tố Tiểu thừa và khẳng định rằng tất cả chúng sinh đều có thể thành Phật, không phân biệt ngũ tính. Ông phủ nhận quan điểm Phật giáo phổ biến rằng chỉ những cá nhân đặc biệt như Thích Ca Mâu Ni mới có thể đạt giác ngộ do khó khăn trong tu hành. Thay vào đó, ông tuyên bố rằng "người tin vào Nhất thiết chúng sinh giai hữu Phật tính và nỗ lực thực hành lợi tha để tiến trên con đường thành Phật chính là Bồ Tát", qua đó làm rõ lập trường Đại thừa của mình.
- "Quốc bảo" và Hệ thống giáo dục tăng sĩ**
Tối Trừng cũng quan tâm đến việc giữ gìn mối quan hệ với hoàng gia đương thời. Ông coi núi Hiei là "Trung tâm bảo vệ quốc gia" của Nhật Bản và xem Đại thừa Phật giáo là người bảo vệ đất nước. Tối Trừng đã chia tăng sĩ học trong thiền viện của mình thành nhiều hạng: những người xuất sắc nhất được xem là "bảo vật của quốc gia" (国宝KokuhōJapanese) và phải ở lại chùa, phụng sự đất nước. Ông đã viết trong "Thiên Thai Pháp Hoa Tông Niên Phân Học Sinh Thức" (天台法華宗年分学生式): "Quốc bảo là gì? Người có đạo tâm (tâm cầu giác ngộ) được gọi là quốc bảo. Vì vậy, các triết gia cổ đại nói rằng 'mười viên ngọc đường kính một tấc không phải là quốc bảo. Người chiếu sáng một góc thế giới mới là quốc bảo'." Những người kém hơn thì được cho vào các công sở, dạy học hoặc làm nông, nói chung là phục vụ xã hội.
5. Hoạt động truyền bá và xây dựng
Tối Trừng đã lập kế hoạch xây dựng Lục Sở Bảo Tháp (六所宝塔) để truyền bá tông Thiên Thai Pháp Hoa. Lục Sở Bảo Tháp là các bảo tháp để an vị một nghìn bộ kinh Pháp Hoa tại sáu địa điểm trên toàn quốc. Theo "Duệ Sơn Đại sư Truyện", vào mùa xuân năm Kōnin thứ 5 (814), Tối Trừng đã đến thăm Usa Hachiman và đền Kōbaru Jingū-ji, dâng cúng Diệu Pháp Liên Hoa Kinh và các kinh điển khác để tạ ơn vì đã bình an trở về từ nhà Đường.

Vào mùa xuân năm Kōnin thứ 8 (817), ông tiếp tục đến vùng Đông Quốc (Tōgoku). Trong chuyến đi này, ông đã thăm các ngôi chùa của các đệ tử của Đạo Trung (道忠), người đã giúp đỡ ông sao chép kinh điển khi ông còn vô danh. Ngày 6 tháng 3 cùng năm, ông đã truyền Giới Bồ Tát cho Viên Nhân (円仁, Ennin) và Đức Viên (徳円) tại chùa Đại Từ Tự (大慈寺). Ngày 15 tháng 5, ông đã truyền quán đỉnh hai bộ (Kim Cương Giới và Thai Tạng Giới) cho Viên Trừng (円澄, Enchō) và Quảng Trí (広智) tại chùa Lục Dã Tự (緑野寺) ở Kōzuke. Trong chuyến đi này, ông cũng được ghi nhận là đã sao chép hai nghìn bộ kinh Đại thừa Pháp Hoa và an vị chúng trong các bảo tháp. Tuy nhiên, tất cả các Lục Sở Bảo Tháp chỉ được hoàn thành sau khi Tối Trừng viên tịch.
6. Mối quan hệ với Không Hải
Mối quan hệ giữa Tối Trừng và Không Hải là một trong những điểm nổi bật trong lịch sử Phật giáo Nhật Bản, với sự giao lưu, hợp tác ban đầu, nhưng cũng không tránh khỏi những xung đột và khác biệt giáo lý sâu sắc.
6.1. Giao lưu và Hợp tác Ban đầu

Tối Trừng đã gặp Không Hải trong chuyến đi đến Trung Quốc và kết bạn với ông. Cuộc gặp gỡ này hóa ra lại là yếu tố then chốt cho sự phát triển của Phật giáo sau này. Tối Trừng rất ấn tượng với các kinh điển Mật giáo mà Không Hải mang về. Ngay sau khi Không Hải trở về Nhật Bản vào năm 806, Tối Trừng đã đề nghị học Mật giáo từ Không Hải, một phần vì tông Thiên Thai Pháp Hoa của ông đã được phân bổ một tăng sĩ Mật giáo hàng năm.
Tối Trừng đã gửi các đệ tử của mình, bao gồm Thái Phạm (泰範, Taihan), Viên Trừng (円澄, Enchō), và Quang Định (光定, Kōjō), đến học Mật giáo dưới sự hướng dẫn của Không Hải tại chùa Takaosan-ji (nay là chùa Jingo-ji) từ năm 809 đến 816. Năm Kōnin thứ 3 (812), Tối Trừng đích thân đến thăm Không Hải tại chùa Otoko-dera. Tại đây, Tối Trừng đã nhận quán đỉnh Kim Cương Giới vào ngày 27 tháng 10 và quán đỉnh Thai Tạng Giới vào ngày 14 tháng 12 từ Không Hải. Việc nhận quán đỉnh này có nghĩa là Tối Trừng đã trở thành đệ tử của Không Hải.
Tối Trừng cũng đã thực hiện nghi lễ quán đỉnh (灌頂kanjōJapanese) cho triều đình. Ông cũng ủng hộ việc triều đình ban tặng chùa Takaosan-ji cho Không Hải làm trung tâm đầu tiên của Shingon. Ngược lại, Không Hải đã đáp lại mong muốn của Tối Trừng về việc kết hợp Mật giáo vào hệ thống chiết trung của Thiên Thai bằng cách đào tạo Tối Trừng và các đệ tử của ông về các nghi lễ Mật giáo và cho Tối Trừng mượn nhiều kinh điển Mật giáo mà ông đã mang về từ Trung Quốc.
6.2. Xung đột và Khác biệt Giáo lý
Mặc dù có sự hợp tác ban đầu, mối quan hệ giữa Tối Trừng và Không Hải bắt đầu xấu đi. Không Hải đã yêu cầu Tối Trừng ở lại ba năm để nhận được sự truyền thừa đầy đủ, nhưng Tối Trừng, với tư cách là người đứng đầu một tông phái, không thể thực hiện được. Tối Trừng đã liên tục gửi thư cho Không Hải để xin lỗi vì không thể đến thăm.
Một nguyên nhân khác là việc Không Hải từ chối cho Tối Trừng mượn Lý Thú Thích Kinh (理趣釈経), với lý do rằng "Lý Thú là để truyền từ tâm đến tâm, không truyền chân ngôn cho những người chưa nhập đàn". Mặc dù có tranh cãi về việc "Trừng pháp sư" trong thư là Tối Trừng hay Viên Trừng, nhưng việc Tối Trừng không thể hoàn thành khóa tu dưới sự hướng dẫn của Không Hải được coi là lý do cơ bản khiến mối quan hệ của họ trở nên xa cách.
Sự khác biệt về giáo lý cũng là một yếu tố. Tối Trừng tin rằng Thiên Thai và Chân Ngôn là nhất quán và cùng thuộc Nhất Thừa (一乗ichijōJapanese). Ngược lại, Không Hải coi Thiên Thai là giáo lý thấp hơn Chân Ngôn. Sự khác biệt này đã làm rạn nứt mối quan hệ của họ.
Vấn đề Thái Phạm (泰範, Taihan), một trong những đệ tử xuất sắc nhất của Tối Trừng, cũng góp phần vào sự rạn nứt. Thái Phạm ban đầu là tăng sĩ của một tông phái khác nhưng đã đến núi Hiei để học Mật giáo. Tối Trừng đã chỉ định Thái Phạm làm Tổng Biệt Đương (người quản lý núi Hiei) trong di chúc của mình vào tháng 5 năm Kōnin thứ 3 (812). Tuy nhiên, ngay sau đó, vào ngày 29 tháng 6, Thái Phạm đã xin phép rời núi Hiei. Tối Trừng đã gửi thư cho Thái Phạm, bày tỏ sự ngạc nhiên và cho thấy Thái Phạm đã bị chỉ trích vì vi phạm giới luật khi rời bỏ Tối Trừng. Mặc dù Tối Trừng đã cố gắng giữ Thái Phạm ở lại, nhưng Thái Phạm đã không quay về núi Hiei mà lại theo Không Hải. Trong một lá thư Tối Trừng gửi Thái Phạm vào năm Kōnin thứ 7, ông bày tỏ sự tự kiểm điểm sâu sắc và kỳ vọng vào Thái Phạm. Tuy nhiên, thư trả lời lại do Không Hải viết thay, trong đó khẳng định "giáo lý Chân Ngôn ưu việt hơn Thiên Thai". Thái Phạm sau này được xếp vào hàng Thập Đại Đệ Tử của Không Hải.
Ryuichi Abe viết: "Như vậy, chính Mật giáo đã đưa Tối Trừng và Không Hải đến với nhau; cũng chính Mật giáo đã đẩy họ ra xa nhau. Sự rạn nứt giữa Tối Trừng và Không Hải đã để lại một di sản lâu dài trong các tông Thiên Thai và Shingon, với mối quan hệ phức tạp, liên tục dao động giữa liên kết và cạnh tranh, đã định hình nên lịch sử Phật giáo trong thời kỳ Heian."
Trong năm hoặc sáu năm cuối đời, Tối Trừng đã nỗ lực củng cố vị trí của Thiên Thai trong Phật giáo Nhật Bản, và trong quá trình đó, ông đã sáng tác gần như tất cả các tác phẩm lớn của mình. Năm 816, Tối Trừng đã thêm một lời giới thiệu mới vào tác phẩm của mình, trong đó ông chỉ trích các tông Sanron, Hosso và Kegon - các trường phái hàng đầu của Phật giáo Nara - vì đã bỏ qua ảnh hưởng của Tiantai đối với các tác phẩm của các tổ sư Trung Quốc của họ. Tuy nhiên, lời chỉ trích của ông đối với Shingon nổi bật hơn cả: "Phật tử Shingon mật tông, người mới đến, đã đi xa đến mức phủ nhận tính hợp lệ của việc truyền thừa thông qua văn bản (筆受hitsujuJapanese)" (DZ 3, trang 344). Trong lời bình luận này, Tối Trừng đã lên án Không Hải và Shingon vì cách tiếp cận Phật giáo và nghiên cứu tôn giáo của họ.
Những lời chỉ trích cuối đời của Tối Trừng đã bị các đệ tử hàng đầu của ông phớt lờ, và tông Thiên Thai vẫn tiếp tục giảng dạy Mật giáo và Chỉ Quán nghiệp (止観業shikangōJapanese, thiền định). Lời lên án công khai của Tối Trừng đối với Không Hải sau này đã tạo tiền đề cho một số lời chỉ trích của Nhật Liên (1222-1282), người sáng lập Phật giáo Nhật Liên, người đã trích dẫn tác phẩm đó trong các cuộc tranh luận của chính mình trong thời kỳ Kamakura.
7. Nỗ lực Thiết lập Giới đàn Đại thừa
Tối Trừng đã nỗ lực cải cách giới luật và thiết lập tính độc đáo của Phật giáo Nhật Bản, nhằm tạo ra một hệ thống tu viện độc lập và phù hợp với thời đại.
7.1. Phong trào Cải cách Giới luật


Trước thời Tối Trừng, tất cả các lễ thụ giới tu sĩ đều diễn ra tại chùa Tōdai-ji dưới bộ luật Vinaya cổ xưa. Tuy nhiên, Tối Trừng có ý định thành lập tông phái của mình như một thể chế thuần túy Đại thừa và chỉ thụ giới cho các tăng sĩ bằng Giới Bồ Tát. Ông đã nỗ lực cải cách giới luật thông qua việc thụ giới Bồ Tát, gặp phải sự phản đối gay gắt từ các trường phái Phật giáo truyền thống ở Nara, những người ủng hộ hệ thống Quốc Phân Tự (kokubunji).
Năm Kōnin thứ 9 (818), Tối Trừng tuyên bố rằng để truyền bá tông Thiên Thai Pháp Hoa, ông sẽ xây dựng một ngôi chùa Đại thừa và cho phép Quang Định (光定) sử dụng danh hiệu Nhất Thừa. Quang Định đã tấu trình việc này lên Thiên hoàng thông qua Fujiwara no Fuyutsugu, nhưng đã bị các tăng sĩ Nam Đô phản đối. Theo "Duệ Sơn Đại sư Truyện", vào tháng 3 cùng năm, Tối Trừng đã tuyên bố "từ nay không nhận lợi ích của Thanh văn, vĩnh viễn từ bỏ oai nghi Tiểu thừa", và được cho là đã từ bỏ Cụ túc giới của mình. Mặc dù việc từ bỏ giới luật được coi là từ bỏ tư cách tăng sĩ, nhưng triều đình và tăng cương Nam Đô dường như không xử lý ông như vậy.
Tối Trừng đã soạn thảo các tác phẩm như Sơn Gia Học Sinh Thức (山家学生式Sange Gakushō ShikiJapanese, 818-819), Khuyến Tưởng Thiên Thai Tông Niên Phân Học Sinh Thức (勧奨天台宗年分学生式, 818), và Thiên Thai Pháp Hoa Tông Niên Phân Độ Giả Hồi Tiểu Hướng Đại Thức (天台法華宗年分度者回小向大式, 819), yêu cầu triều đình phê chuẩn hệ thống đào tạo tăng sĩ của tông Thiên Thai Pháp Hoa.
Khi "Thiên Thai Pháp Hoa Tông Niên Phân Độ Giả Hồi Tiểu Hướng Đại Thức" được đệ trình vào ngày 15 tháng 3 năm Kōnin thứ 10, Thiên hoàng Saga đã trả lời: "Nếu phù hợp với chân lý thì hãy xử lý, nếu không phù hợp với chân lý thì không được xử lý." Quan chức Huyền Mã Liêu (玄蕃寮) là Chân Uyển Tạp Vật (真苑雑物) đã thông báo việc này cho tăng cương Hộ Mệnh (護命), và Hộ Mệnh đã tham khảo ý kiến của Nam Đô Thất Đại Tự rồi tấu trình phản đối, cho rằng lập luận của Tối Trừng là không hợp lý. Lá tấu trình này được chuyển đến Tối Trừng vào ngày 27 tháng 10 theo chiếu chỉ của Thiên hoàng. Đáp lại, Tối Trừng đã đệ trình "Hiển Giới Luận" (顕戒論) và "Nội Chứng Phật Pháp Tương Thừa Huyết Mạch Phổ" (内証仏法相承血脈譜) lên triều đình vào ngày 29 tháng 2 năm Kōnin thứ 11 (821) để phản bác. Hơn nữa, vào tháng 3 năm Kōnin thứ 12, ông đã đệ trình "Hiển Giới Luận Duyên Khởi" (顕戒論縁起) lên triều đình. Tuy nhiên, đề xuất của Tối Trừng đã không được chấp thuận khi ông còn sống.
Mặc dù có sự phản đối gay gắt từ các trường phái Phật giáo truyền thống ở Nara, yêu cầu của ông đã được Thiên hoàng Saga chấp thuận vào năm 822, bảy ngày sau khi ông viên tịch. Đây là thành quả của nhiều năm nỗ lực và tranh luận chính thức.
7.2. Tính Độc đáo của Phật giáo Nhật Bản
Tối Trừng đã nỗ lực thiết lập một hệ thống giới luật độc đáo của Nhật Bản, qua đó củng cố bản sắc của Phật giáo Nhật Bản. Ông đã đề xuất một hệ thống thụ giới và đào tạo tăng sĩ mang tính cách mạng, chỉ dựa vào Giới Bồ Tát (菩薩戒Bodhisattva PreceptsJapanese hay 円頓戒EndonkaiJapanese) và chương trình "Mười hai năm ẩn tu trên núi" (十二年籠山行Jūninen Rozan-gyōJapanese).
Mục đích của Tối Trừng khi thiết lập hệ thống độc đáo này có thể được xem xét từ nhiều khía cạnh:
1. **Hộ quốc:** Phật giáo thời Nara, với việc xây dựng chùa Tōdai-ji và Quốc Phân Tự, được kỳ vọng sẽ bảo vệ quốc gia. Tuy nhiên, thiên tai và dịch bệnh vẫn tiếp diễn. Tối Trừng cho rằng nguyên nhân là do các tăng sĩ thụ Tiểu thừa giới (Cụ túc giới) và muốn khắc phục điều này bằng cách đào tạo thuần túy các tăng sĩ Đại thừa.
2. **Thời đại:** Ông tin rằng trong thời kỳ gần Mạt pháp, để đạt giác ngộ, không thể theo các phương pháp mất nhiều thời gian mà phải đi theo con đường lớn và thẳng. Để giải quyết hai vấn đề này, ông đã đề xuất cải cách hệ thống giới luật.
3. **Ngăn chặn tăng sĩ rời núi Hiei:** Như đã đề cập, nhiều tăng sĩ đã thụ giới tại Thiên Thai Pháp Hoa tông thường xuyên bị các tông phái Pháp Tướng tông thu hút.
4. **Độc lập của giáo đoàn Thiên Thai:** Sáu tông phái Nam Đô có một cơ quan quản lý đứng đầu là tăng cương, và ngay cả các tăng sĩ Thiên Thai Pháp Hoa tông cũng phải thụ giới tại chùa Tōdai-ji. Hơn nữa, tăng sĩ bị quản lý bởi Huyền Mã Liêu (玄蕃寮) thuộc Bộ Trị Bộ (治部省). Để khắc phục hai điểm này, Tối Trừng đã đề xuất việc thụ giới trên núi Hiei và việc tu tập 12 năm ẩn tu.
Trong số 20 tăng sĩ thụ giới trong 10 năm đầu tiên kể từ khi Thiên Thai Pháp Hoa tông được cấp quyền thụ giới hàng năm, chỉ có 6 người ở lại núi Hiei. Điều này cho thấy các tăng sĩ thuộc các chùa Nam Đô đã lợi dụng việc phân bổ của Thiên Thai Pháp Hoa tông để thụ giới. Tối Trừng đã cố gắng đào tạo nhiều tăng sĩ Thiên Thai hơn bằng cách hoàn thiện toàn bộ quá trình từ thụ giới đến tu học ngay trong núi Hiei. Mặc dù đã có những tăng sĩ thực hành ẩn tu trên núi trước đó, nhưng Tối Trừng là người đầu tiên thể chế hóa việc này. Ông cũng yêu cầu ban cấp tăng vị cao nhất là Đại Pháp Sư Vị (大法師位) cho những người hoàn thành khóa ẩn tu và đạt được thành tựu trong học vấn và tu tập.
Hệ thống giới luật táo bạo này đã nuôi dưỡng một nền Phật giáo độc đáo của Nhật Bản và sau này trở thành nền tảng cho Tân Phật giáo Kamakura được sản sinh từ chùa Enryaku-ji.
8. Cuối đời và Nhập diệt
Những năm cuối đời của Tối Trừng được đánh dấu bằng các hoạt động tích cực nhằm củng cố tông Thiên Thai, đấu tranh cho cải cách giới luật, và cuối cùng là sự viên tịch, để lại một di sản vĩ đại được công nhận qua tước hiệu truy phong.
8.1. Hoạt động Cuối đời và Cái chết

Tối Trừng được ban tặng tước hiệu Truyền Đăng Đại Pháp Sư Vị (伝燈大法師位) vào ngày 14 tháng 2 năm Kōnin thứ 13 (822). Vào khoảng thời gian này, sức khỏe của ông bắt đầu suy yếu. Vào ngày 17 tháng 3, ngày quốc kỵ của Thiên hoàng Kammu, Quang Định đã thúc giục triều đình chấp thuận việc thành lập giới đàn, nói rằng "Pháp sư Tối Trừng đang mắc bệnh nặng. Mạng sống không còn bao lâu. Nếu không cho phép truyền giới, nguyện vọng của tiên đế sẽ không thành tựu."
Tối Trừng viên tịch vào giờ Thìn ngày 4 tháng 6 năm Kōnin thứ 13 (822) tại Trung Đạo Viện (中道院) trên núi Hiei. Ông hưởng thọ 56 tuổi (tính theo tuổi Nhật, hoặc 54 tuổi theo tuổi Tây). Nơi an táng của ông là Tịnh Độ Viện (浄土院) ở Đông Tháp (東塔) núi Hiei.
Trước khi viên tịch, Tối Trừng đã để lại di ngôn: "Hàng ngày phải giảng giải các kinh điển lớn, siêng năng tinh tấn để Phật pháp tồn tại lâu dài. Đó là vì lợi ích quốc gia, vì độ thoát chúng sinh. Hãy cố gắng, cố gắng. ... Hàng năm, vào thời gian quán đỉnh, hãy thực hiện nghi lễ Hộ Ma, kế thừa và phát huy Phật pháp để đền đáp ân đức quốc gia."
8.2. Tước hiệu được Truy phong

Sau khi Tối Trừng viên tịch, Fujiwara no Fuyutsugu, Yoshimine no Yasuyo và Ban Quốc Thông (伴国通) đã tấu trình "Sơn Tu Sơn Học Chi Biểu" (山修山学の表) lên Thiên hoàng. Bảy ngày sau khi ông viên tịch, chiếu chỉ chấp thuận việc thành lập Giới đàn Đại thừa và hệ thống đào tạo tăng sĩ Thiên Thai đã được ban hành. Mặc dù "Duệ Sơn Đại sư Truyện" là căn cứ cho sự kiện này, nhưng một số học giả như Saeki Arikiyo và Zhangtang Xingzhao đã chỉ ra khả năng đây là sự thêm thắt sau này. Theo họ, "Loại Tụ Quốc Sử" (類聚国史) ghi rằng chiếu chỉ đã được ban hành vào ngày 3 tháng 6, một ngày trước khi Tối Trừng viên tịch, có nghĩa là ông đã nghe tin này trước khi qua đời.
Vào ngày 26 tháng 2 năm Kōnin thứ 14 (823), theo chiếu chỉ, Nhất Thừa Chỉ Quán Viện được đổi tên thành chùa Enryaku-ji. Cùng năm, vào ngày 17 tháng 3, lễ thụ giới đầu tiên được tiến hành, và sau đó vào ngày 14 tháng 4, Quang Định và các tăng sĩ khác đã thụ giới. Ngày 17 tháng 10 cùng năm, Thiên hoàng Saga đã ban tặng bài thơ "Khốc Trừng Thượng Nhân" (哭澄上人).
Vào ngày 12 tháng 7 năm Jōgan thứ 8 (866), Tối Trừng được truy phong thụy hiệu "Truyền Giáo Đại sư" (伝教大師) theo chiếu chỉ của Thiên hoàng Seiwa. Đây là tước hiệu "Đại sư" (大師) đầu tiên trong lịch sử Nhật Bản (cùng với Từ Giác Đại sư của Viên Nhân). Kể từ đó, ông được gọi là Truyền Giáo Đại sư Tối Trừng.
Tối Trừng được tôn kính là tổ sư của tông Thiên Thai cho đến ngày nay. Vào ngày 4 tháng 6 năm 2021 (năm Reiwa thứ 3), lễ Đại Viễn Kỵ (大遠忌法要) kỷ niệm 1200 năm ngày viên tịch của ông đã được tổ chức tại chùa Enryaku-ji.
9. Các Tác phẩm Chính và Đóng góp Tư tưởng
Tối Trừng đã để lại nhiều tác phẩm quan trọng, thể hiện tư tưởng sâu sắc và những đóng góp to lớn của ông cho Phật giáo Nhật Bản, đặc biệt thông qua các cuộc tranh luận giáo lý.
9.1. Các Tác phẩm Chính
Các tác phẩm chính của Tối Trừng bao gồm:
- Hiển Giới Luận (顕戒論KenkaironJapanese, 820): Tác phẩm này nhấn mạnh tầm quan trọng của Giới Bồ Tát và bảo vệ lập trường của Tối Trừng trong cuộc tranh luận về giới luật.
- Sơn Gia Học Sinh Thức (山家学生式Sange Gakushō ShikiJapanese, 818-819): Một bộ sách quy định về hệ thống đào tạo tăng sĩ Thiên Thai Pháp Hoa tông, bao gồm "Thiên Thai Pháp Hoa Tông Niên Phân Học Sinh Thức (Lục Điều Thức)", "Khuyến Tưởng Thiên Thai Tông Niên Phân Học Sinh Thức (Bát Điều Thức)", và "Thiên Thai Pháp Hoa Tông Niên Phân Độ Giả Hồi Tiểu Hướng Đại Thức (Tứ Điều Thức)". Tác phẩm này đề xuất hệ thống thụ giới chỉ dựa trên Giới Bồ Tát và việc tu tập 12 năm ẩn tu trên núi.
- Thủ hộ Quốc giới Chương (守護国界章Shugo Kokkai ShōJapanese, 818): Tác phẩm này bàn về việc bảo vệ quốc gia thông qua Phật giáo, thể hiện tư tưởng hộ quốc của Tối Trừng.
- Chiếu Quyền Thực Kính (照権実鏡Shōgon JikkyōJapanese, 817): Tác phẩm này được viết để phản bác Phật Tính Sao của Đức Nhất, một tăng sĩ Pháp Tướng tông tại chùa Huệ Nhật Tự (恵日寺) ở Fukushima, biên soạn.
- Y Bằng Thiên Thai Nghĩa Tập (依憑天台義集, 813): Tác phẩm này lập luận rằng giáo lý Tiantai là nền tảng cho tất cả các trường phái Phật giáo lớn ở Đông Á.
- Nguyện Văn (願文GanmonJapanese): Lời nguyện cá nhân của Tối Trừng, thể hiện chí nguyện tu tập và lợi tha của ông.
- Truyền Giáo Đại sư Lai Đài Châu Lục (伝教大師将来台州録): Danh mục các kinh sách và vật phẩm mà Tối Trừng mang về từ Trung Quốc.
- Truyền Giáo Đại sư Lai Việt Châu Lục (伝教大師将来越州録): Danh mục các kinh sách và vật phẩm Mật giáo mà Tối Trừng thu thập được tại Việt Châu.
- Thư pháp**

Tối Trừng là một nhà thư pháp. Phong cách thư pháp của ông gần với khải thư, khác với sự biến hóa đa dạng của Không Hải. Các tác phẩm thư pháp hiện còn của ông bao gồm:
- Thiên Thai Pháp Hoa Tông Niên Phân Duyên Khởi (天台法華宗年分縁起): Tập hợp các văn bản liên quan đến niên phân độ giả và việc thành lập Giới đàn Đại thừa của tông Thiên Thai Pháp Hoa. Đây là một quốc bảo Nhật Bản được lưu giữ tại chùa Enryaku-ji.
- Cửu Cách Thiếp (久隔帖KyūkakujōJapanese, 813): Một bức thư (xích độc) viết vào ngày 25 tháng 11 năm Kōnin thứ 4 (813), bắt đầu bằng câu "Cửu cách thanh âm" (久隔清音). Bức thư này gửi cho Thái Phạm, đệ tử của Tối Trừng tại Takaosan-ji, nhưng thực chất là gửi cho Không Hải. Tác phẩm này được lưu giữ tại Bảo tàng Quốc gia Nara và là một quốc bảo.
- Việt Châu Lai Mục Lục (越州将来目録Esshū Shōrai MokurokuJapanese): Danh mục các kinh sách và vật phẩm mà Tối Trừng mang về từ nhà Đường, bao gồm 102 bộ sách với 115 quyển và 5 pháp khí Mật giáo. Đây là một quốc bảo được lưu giữ tại chùa Enryaku-ji.
- Cát Ma Kim Cương Mục Lục (羯磨金剛目録Katsuma Kongō MokurokuJapanese): Danh mục tổng hợp các vật phẩm mang về từ nhà Đường được cất giữ vĩnh viễn trong kinh tàng. Đây là một quốc bảo được lưu giữ tại chùa Enryaku-ji.
- Không Hải Lai Mục Lục (空海将来目録Kūkai Shōrai MokurokuJapanese): Bản sao do Tối Trừng viết tay danh mục tổng hợp các kinh điển và vật phẩm mà Không Hải mang về từ nhà Đường. Đây là một quốc bảo được lưu giữ tại chùa Tō-ji.
9.2. Tranh luận Giáo lý
Khi tông Thiên Thai Pháp Hoa ngày càng phát triển, các lời chỉ trích bắt đầu tập trung vào tông Pháp Tướng tông. Các nhà nghiên cứu cho rằng cuộc tranh luận bắt nguồn từ tác phẩm Y Bằng Thiên Thai Nghĩa Tập của Tối Trừng vào năm Kōnin thứ 4 (813). Vào tháng Giêng năm Kōnin thứ 5, một cuộc đối thoại giữa Tối Trừng và các tăng sĩ Nam Đô đã diễn ra tại điện theo yêu cầu của Thiên hoàng Saga. Vào tháng 8 năm Kōnin thứ 6, Tối Trừng đã giảng Thiên Thai tại chùa Đại An Tự (大安寺) và tiến hành một cuộc tranh luận lớn với các tăng sĩ Nam Đô. Chủ đề chính của cuộc tranh luận này là Tam Nhất Quyền Thực Luận (三一権実論争), hay còn gọi là tranh luận "ba thừa hay một thừa". "Duệ Sơn Đại sư Truyện" ghi rằng các tăng sĩ Nam Đô đã tham gia tranh luận với thái độ công kích.
Vào tháng 2 năm Kōnin thứ 8 (817), khi Tối Trừng đang ở Đông Quốc, ông đã viết Chiếu Quyền Thực Kính để phản bác Phật Tính Sao do Đức Nhất (徳一, Tokuitsu), một tăng sĩ Pháp Tướng tông tại chùa Huệ Nhật Tự (恵日寺) ở Fukushima, biên soạn. Từ đó, cuộc tranh luận giữa hai người tiếp tục cho đến năm Kōnin thứ 12 (821), một năm trước khi Tối Trừng viên tịch. Hầu hết các tác phẩm của Tối Trừng đều liên quan đến cuộc tranh luận với Đức Nhất.
Cuộc tranh luận giữa Tối Trừng và Đức Nhất có thể chia thành hai chủ đề chính. Một là sự khác biệt về giáo lý giữa Thiên Thai và Pháp Tướng. Trong đó có cuộc tranh luận về việc tu hành, Tối Trừng đã đưa ra một lời chỉ trích độc đáo: "Việc tu hành mà Đức Nhất trình bày là của thời Chính Pháp (thời của Thích Ca Mâu Ni), không thể thực hành trong thời kỳ gần Mạt pháp." Tư tưởng này đã dẫn đến việc thành lập Giới đàn Đại thừa mà ông đề cập sau này. Chủ đề thứ hai là tranh luận Tam Nhất Quyền Thực, đây là cuộc tranh luận về việc "Nhất Thừa của Thiên Thai" và "Tam Thừa của Pháp Tướng" cái nào là quyền (tạm thời) và cái nào là thực (chân thật). Ví dụ được sử dụng trong cuộc tranh luận này là ví dụ về ngôi nhà lửa (Tam Xa Hỏa Trạch).
10. Ảnh hưởng và Đánh giá
Tối Trừng đã có ảnh hưởng sâu rộng đến Phật giáo và văn hóa Nhật Bản nói chung, và những đóng góp của ông vẫn được đánh giá cao cho đến ngày nay.
10.1. Ảnh hưởng đối với Phật giáo Nhật Bản
Tông Thiên Thai Trung Quốc được thành lập vào thế kỷ 6 bởi Trí Khải thời nhà Tùy. Tối Trừng đã kế thừa năm giáo lý chính: Đạt Ma Đại sư Phó Pháp, Thiên Thai Pháp Hoa Tông, Thiên Thai Viên Giáo Bồ Tát Giới, Kim Cương Giới và Thai Tạng Giới Mạn Đà La, và Tạp Mạn Đà La. Việc chỉ có "Thiên Thai Pháp Hoa Tông" được gọi là "tông" cho thấy Tối Trừng đã tích hợp các truyền thống tư tưởng kế thừa và thiết lập một lập trường tư tưởng mới của riêng mình. Điều này được đánh giá là sự ra đời của một tông Thiên Thai độc đáo của Nhật Bản, khác biệt với Thiên Thai Trung Quốc.
Tối Trừng đã định hình Phật giáo thời Heian và ảnh hưởng đến các tông phái sau này, đặc biệt là Tân Phật giáo Kamakura, vốn có nhiều tổ sư xuất thân từ núi Hiei. Ông đã thay đổi nhận thức về "tông phái" từ một "học phái" tập trung vào việc hiểu kinh điển và luận giải sang một "tập đoàn" của những người tôn sùng cùng một giáo lý.
Mặc dù Mật giáo mà Tối Trừng mang về từ nhà Đường ban đầu không đầy đủ và ông đã phải nhờ đến sự giúp đỡ của Không Hải, nhưng giáo lý này đã được phát triển mạnh mẽ sau khi Viên Nhân và Viên Trừng sang Đường, và được hoàn thiện bởi An Nhiên. Trong hơn 100 năm sau đó, Thiên Thai Mật giáo đã phát triển rực rỡ. Tuy nhiên, Viên Nhân đã tiếp thu một phần thuyết "Hiển Mật Nhị Giáo Phán" của Không Hải (cho rằng Mật giáo ưu việt hơn Hiển giáo), làm suy yếu quan điểm "Hiển Mật Lưỡng Học" (Viên Mật Nhất Trí) mà Tối Trừng đã đề ra. Chỉ đến giữa thế kỷ 10, khi Lương Nguyên (良源) xuất hiện, được coi là tổ sư trung hưng của chùa Enryaku-ji, thì Chỉ Quán nghiệp mới được xem xét lại.
10.2. Đóng góp Văn hóa

Tối Trừng được cho là người đầu tiên đưa trà đến Nhật Bản. Ông đã mang hạt trà về từ Trung Quốc và trồng chúng trên núi Hiei, đặt nền móng cho văn hóa trà đạo Nhật Bản.
Ông cũng là một nhà thơ Waka tài năng. Có 9 bài thơ Waka của ông còn được lưu truyền. Một trong số đó, được sáng tác khi xây dựng Trung Đạo trên núi Hiei, đã được Masaoka Shiki ca ngợi là "một bài thơ tuyệt vời".