1. Tổng quan
Tyron Lakent Woodley (sinh ngày 7 tháng 4 năm 1982) là một võ sĩ tổng hợp chuyên nghiệp người Mỹ, võ sĩ quyền Anh chuyên nghiệp, diễn viên và rapper. Anh là cựu Vô địch Hạng Welterweight UFC và đã bảo vệ đai thành công bốn lần. Bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp từ năm 2009, Woodley cũng từng thi đấu tại Strikeforce (võ thuật tổng hợp) và là một vận động viên đấu vật đại học cho đội Missouri Tigers, nơi anh hai lần được vinh danh là All-American và là nhà vô địch Big 12 Conference. Gần đây, anh đã ký hợp đồng với Global Fight League vào tháng 12 năm 2024 và là lựa chọn đầu tiên trong đợt tuyển chọn của giải đấu vào tháng 1 năm 2025.
2. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Tyron Woodley sinh ra và lớn lên tại Ferguson, Missouri, Hoa Kỳ. Là người con thứ mười một trong số mười ba anh chị em, anh được mẹ nuôi dưỡng sau khi cha rời bỏ gia đình từ khi anh còn nhỏ. Trong thời gian học trung học tại McCluer High School, anh là một vận động viên hai môn thể thao, tham gia cả bóng bầu dục Mỹ và đấu vật nghiệp dư. Năm 2000, Woodley đã giành chức vô địch Đấu vật Tiểu bang Missouri 4A ở hạng cân 73 kg (160 lb). Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 2000, Woodley theo học Đại học Missouri và gia nhập chương trình đấu vật của trường. Anh tốt nghiệp đại học vào năm 2005 với bằng cử nhân Kinh tế Nông nghiệp.
2.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Thời thơ ấu của Woodley được định hình bởi việc lớn lên trong một gia đình đông con với mẹ là trụ cột chính tại Ferguson, Missouri. Anh đã thể hiện năng khiếu thể thao từ sớm, đặc biệt là trong bóng bầu dục và đấu vật. Thành tích học tập của anh tại Đại học Missouri, nơi anh tốt nghiệp với bằng Kinh tế Nông nghiệp, cho thấy sự cân bằng giữa học vấn và thể thao.
2.2. Sự nghiệp Đấu vật tại Đại học
Tại Đại học Missouri, Tyron Woodley đã có một sự nghiệp đấu vật xuất sắc. Anh hai lần được vinh danh là All-American Hạng I NCAA vào các năm 2003 và 2005. Năm 2003, anh cũng giành chức vô địch Big 12 Conference. Ngoài ra, anh còn đạt danh hiệu NHSCA Senior All-American vào năm 2000. Trong sự nghiệp đấu vật chuyên nghiệp, anh đã giành chức vô địch Khu vực phía Bắc RPW 84kg vào năm 2006 và là Á quân Giải Vô địch Quốc gia Đấu vật Tự do Đại học Hoa Kỳ cùng năm. Trong thời gian này, anh cũng là đồng đội của võ sĩ Ben Askren.
3. Sự nghiệp Võ thuật Tổng hợp (MMA)
Tyron Woodley bắt đầu sự nghiệp võ thuật tổng hợp chuyên nghiệp của mình vào ngày 7 tháng 2 năm 2009, đối đầu với Steve Schnider tại sự kiện Headhunter Productions: The Patriot Act 1 ở Columbia, Missouri. Anh giành chiến thắng bằng TKO (đầu hàng do đấm) ở phút 1:09 của hiệp đầu tiên. Trận đấu chuyên nghiệp thứ hai của anh diễn ra vào ngày 30 tháng 4 năm 2009, khi anh đối mặt với Jeff Carstens và giành chiến thắng bằng khóa siết (rear-naked choke) ở phút 0:48 của hiệp đầu tiên.
3.1. Thời kỳ Strikeforce
Woodley ra mắt tại Strikeforce (võ thuật tổng hợp) vào ngày 6 tháng 6 năm 2009, tại sự kiện Strikeforce: Lawler vs. Shields ở St. Louis, Missouri, đối đầu với Salvador Woods. Anh giành chiến thắng bằng khóa siết (brabo choke) ở phút 4:20 của hiệp đầu tiên. Sau chiến thắng này, Strikeforce đã ký hợp đồng sáu trận với Woodley.
Vào ngày 25 tháng 9 năm 2009, Woodley có lần xuất hiện thứ hai tại Strikeforce Challengers: Kennedy vs. Cummings, nơi anh đánh bại Zach Light bằng khóa siết (armbar) ở phút 3:38 của hiệp thứ hai. Trận đấu thứ ba của anh tại Strikeforce diễn ra vào ngày 20 tháng 11 năm 2009, tại Strikeforce Challengers: Woodley vs. Bears, khi anh đánh bại Rudy Bears bằng khóa siết arm-triangle choke ở phút 2:52 của hiệp đầu tiên.
Trận đấu tiếp theo của Woodley là vào ngày 21 tháng 5 năm 2010, đối đầu với Nathan Coy tại Strikeforce Challengers: Lindland vs. Casey ở Portland, Oregon. Anh giành chiến thắng bằng quyết định chia điểm. Vào ngày 9 tháng 10 năm 2010, tại Strikeforce: Diaz vs. Noons II ở San Jose, California, Woodley đã đánh bại André Galvão bằng KO (đấm) ở phút 1:48 của hiệp đầu tiên.
Ngày 7 tháng 1 năm 2011, anh đối mặt với Tarec Saffiedine tại Strikeforce Challengers: Woodley vs. Saffiedine ở Nashville, Tennessee. Woodley giành chiến thắng bằng quyết định đồng thuận. Sau chiến thắng này, Woodley đã ký hợp đồng gia hạn với Strikeforce. Vào ngày 30 tháng 7 năm 2011, tại Strikeforce: Fedor vs. Henderson ở Hoffman Estates, Illinois, Woodley thay thế Evangelista Santos để đối đầu với Paul Daley. Woodley đã đánh bại Daley bằng quyết định đồng thuận.
Woodley sau đó đối mặt với võ sĩ triển vọng người Canada Jordan Mein vào ngày 7 tháng 1 năm 2012, tại Strikeforce: Rockhold vs. Jardine ở Las Vegas, Nevada. Woodley giành chiến thắng bằng quyết định chia điểm, nâng chuỗi trận bất bại của mình lên 10 trận.
Vào ngày 14 tháng 7 năm 2012, Woodley đối mặt với Nate Marquardt tại Strikeforce: Rockhold vs. Kennedy để tranh đai Giải vô địch Welterweight Strikeforce đang bỏ trống. Anh đã thua trận đấu bằng KO (cùi chỏ và đấm) ở phút 1:39 của hiệp thứ tư, đánh dấu thất bại chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp của mình.
3.2. Thời kỳ UFC
Tyron Woodley đã trải qua một sự nghiệp đầy biến động tại UFC, từ những trận ra mắt ấn tượng, đỉnh cao với chức vô địch hạng Welterweight, cho đến giai đoạn suy thoái và rời khỏi giải đấu.
3.2.1. Ra mắt và Sự nghiệp ban đầu tại UFC
Woodley ra mắt tại UFC vào ngày 2 tháng 2 năm 2013, tại UFC 156 ở Las Vegas, Nevada, đối đầu với Jay Hieron (thay thế Erick Silva bị chấn thương). Woodley đã giành chiến thắng bằng KO (đấm) chỉ sau 36 giây của hiệp đầu tiên.
Vào ngày 15 tháng 6 năm 2013, tại UFC 161, Woodley đối mặt với Jake Shields và thua trận đấu bằng quyết định chia điểm. Tuy nhiên, vào ngày 16 tháng 11 năm 2013, tại UFC 167, Woodley đã trở lại mạnh mẽ khi đối đầu với Josh Koscheck. Anh giành chiến thắng bằng KO (đấm) ở phút 4:38 của hiệp đầu tiên. Chiến thắng này cũng mang về cho anh giải thưởng "Knockout of the Night" đầu tiên trong sự nghiệp.
Woodley tiếp tục đối mặt với cựu Vô địch Welterweight tạm thời Carlos Condit vào ngày 15 tháng 3 năm 2014, tại UFC 171. Woodley giành chiến thắng bằng TKO sau khi Condit bị chấn thương đầu gối ở phút 2:00 của hiệp thứ hai. Vào ngày 8 tháng 4 năm 2014, Woodley đã công bố hợp đồng tám trận mới với UFC, cùng với trận đấu của anh với Rory MacDonald tại UFC 174. Anh đã thua trận đấu này bằng quyết định đồng thuận.
Vào ngày 23 tháng 8 năm 2014, Woodley đối mặt với Kim Dong-hyun tại UFC Fight Night 48 ở Ma Cao, SAR, Trung Quốc, thay thế Héctor Lombard. Anh giành chiến thắng bằng TKO (đấm) sớm ở phút 1:01 của hiệp đầu tiên. Chiến thắng này cũng mang về cho Woodley giải thưởng "Performance of the Night" đầu tiên của anh.
Woodley tiếp theo đối mặt với Kelvin Gastelum vào ngày 31 tháng 1 năm 2015, tại UFC 183 trong một trận đấu hạng cân bắt buộc sau khi Gastelum không đạt giới hạn hạng welterweight. Anh giành chiến thắng bằng quyết định chia điểm. Đáng chú ý, Woodley đã từ chối nhận 30% tiền phạt từ Gastelum, cho rằng Gastelum đã phải chịu chi phí tập luyện và bị tổ chức khiển trách nghiêm khắc. Woodley dự kiến đối mặt với Johny Hendricks vào ngày 3 tháng 10 năm 2015, tại UFC 192, nhưng Hendricks đã phải rút lui khỏi trận đấu do các biến chứng khi cắt cân.
3.2.2. Chức vô địch Hạng Welterweight UFC
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2016, Woodley đối mặt với nhà vô địch hạng welterweight Robbie Lawler trong sự kiện chính tại UFC 201. Anh đã giành chiến thắng bằng KO (đấm) ở phút 2:12 của hiệp đầu tiên để giành Giải vô địch Welterweight UFC. Chiến thắng này đã mang về cho anh giải thưởng "Performance of the Night".
Woodley có lần bảo vệ đai đầu tiên của mình trước Stephen Thompson vào ngày 12 tháng 11 năm 2016, tại UFC 205. Trận đấu kết thúc với kết quả hòa đa số, với hai giám khảo chấm 47-47 và giám khảo thứ ba chấm 48-47 nghiêng về Woodley, giúp anh giữ lại đai vô địch. Sau đó, cả hai võ sĩ đều được trao giải thưởng "Fight of the Night".
Trận tái đấu với Thompson diễn ra vào ngày 4 tháng 3 năm 2017, trong sự kiện chính tại UFC 209. Đây là một trận đấu khác diễn ra rất sít sao, với việc Woodley giành chiến thắng bằng quyết định đa số (48-47, 47-47, 48-47), bảo vệ đai vô địch lần thứ hai. Trận đấu này bị khán giả la ó vì cả hai võ sĩ đều thi đấu rất thận trọng và ít ra đòn.
Để bảo vệ đai lần thứ ba, Woodley đối mặt với Demian Maia vào ngày 29 tháng 7 năm 2017, trong sự kiện đồng chính tại UFC 214. Anh đã giành chiến thắng bằng quyết định đồng thuận, bảo vệ đai vô địch lần thứ ba. Woodley đã thành công chống đỡ tất cả 21 lần cố gắng khóa siết của Maia. Sau trận đấu, Woodley cho biết anh đã bị rách sụn viền ở vai phải trong hiệp đầu tiên và sau đó đã phải phẫu thuật tái tạo để khắc phục chấn thương.
Woodley tiếp theo bảo vệ Giải vô địch Welterweight UFC trước Darren Till vào ngày 8 tháng 9 năm 2018, tại UFC 228. Anh giành chiến thắng bằng khóa siết (D'Arce choke) ở phút 4:19 của hiệp thứ hai. Chiến thắng này đã mang về cho anh giải thưởng "Performance of the Night". Sau chiến thắng, Woodley cũng được trao đai đen Nhu thuật Brasil ngay trong lồng đấu từ Din Thomas, và anh đã không kìm được nước mắt. Trận đấu này cũng là thất bại đầu tiên của Darren Till trong sự nghiệp MMA.
Trong lần bảo vệ đai welterweight thứ năm của mình, Woodley đối mặt với Kamaru Usman vào ngày 2 tháng 3 năm 2019, trong sự kiện đồng chính tại UFC 235. Woodley đã bị áp đảo hoàn toàn trong suốt trận đấu và thua bằng quyết định đồng thuận, chấm dứt triều đại gần ba năm của anh với tư cách là nhà vô địch welterweight.
3.2.3. Sự nghiệp sau Chức vô địch và Suy thoái
Một trận tái đấu với Robbie Lawler dự kiến diễn ra vào ngày 29 tháng 6 năm 2019, tại UFC on ESPN 3. Tuy nhiên, vào ngày 16 tháng 5 năm 2019, có thông báo rằng Woodley đã bị chấn thương tay và phải rút khỏi trận đấu.
Woodley dự kiến đối mặt với Leon Edwards vào ngày 21 tháng 3 năm 2020, tại UFC Fight Night: Woodley vs. Edwards ở Luân Đôn. Tuy nhiên, do các hạn chế liên quan đến COVID-19, Edwards đã rút lui khi sự kiện này được dự định chuyển từ Luân Đôn sang Hoa Kỳ, và sự kiện sau đó đã bị hoãn vô thời hạn.
Woodley đối mặt với Gilbert Burns vào ngày 30 tháng 5 năm 2020, trong sự kiện chính tại UFC on ESPN: Woodley vs. Burns. Woodley một lần nữa bị áp đảo trong phần lớn trận đấu và thua bằng quyết định đồng thuận, đánh dấu chuỗi thua liên tiếp đầu tiên trong sự nghiệp của anh.
Woodley đã thi đấu tại UFC Fight Night: Covington vs. Woodley đối đầu với đối thủ lâu năm Colby Covington vào ngày 19 tháng 9 năm 2020. Tương tự như hai trận đấu trước đó, Woodley bị áp đảo trong bốn hiệp, và cuối cùng trận đấu đã bị dừng lại bằng TKO sau khi anh đầu hàng ở hiệp thứ năm (phút 1:19) do chấn thương xương sườn.
Woodley đối mặt với Vicente Luque vào ngày 27 tháng 3 năm 2021, tại UFC 260. Không giống với phong cách thường thấy, Woodley đã chủ động tấn công mạnh mẽ ngay từ đầu trận đấu. Sau khi cả hai võ sĩ liên tục tung đòn trúng đích, Woodley đã bị đánh bại bằng khóa siết D'Arce choke ở phút 3:56 của hiệp đầu tiên. Trận đấu này đã mang về cho anh giải thưởng "Fight of the Night". Vài tuần sau, có thông báo rằng Woodley đã hoàn thành hợp đồng của mình sau tám năm thi đấu tại giải đấu và trở thành võ sĩ tự do.
3.2.4. Global Fight League
Vào ngày 11 tháng 12 năm 2024, có thông báo rằng Tyron Woodley đã ký hợp đồng với Global Fight League. Vào ngày 25 tháng 1 năm 2025, Woodley đã được chọn ở vị trí đầu tiên trong đợt tuyển chọn của giải đấu.
4. Sự nghiệp Quyền Anh Chuyên nghiệp
Sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp của Tyron Woodley chủ yếu được biết đến qua hai trận đấu với Jake Paul.
- Trận đấu với Jake Paul**: Trước khi sự kiện chính Jake Paul vs. Ben Askren diễn ra, Woodley đã có một cuộc chạm trán hậu trường với Jake Paul và J'Leon Love, nơi anh bị chế giễu vì thiếu kinh nghiệm trong quyền Anh và kết quả trận đấu giữa Paul và đồng đội lâu năm của Woodley là Ben Askren đã được thảo luận. Sau khi Paul hạ gục Askren, Woodley đã công khai thách đấu Paul. Vào ngày 31 tháng 5 năm 2021, thông tin cho biết Woodley đã được lên lịch để ra mắt quyền Anh chuyên nghiệp của mình đối đầu với nhân vật mạng Jake Paul vào ngày 29 tháng 8 năm 2021. Woodley trở thành người đầu tiên đưa Paul vượt qua hiệp thứ hai trong sự nghiệp chuyên nghiệp của anh ta, nhưng cuối cùng đã thua bằng quyết định chia điểm. Một giám khảo chấm 77-75 cho Woodley, trong khi hai giám khảo còn lại chấm 77-75 và 78-74 nghiêng về Paul.
- Trận tái đấu với Jake Paul**: Vào ngày 6 tháng 12 năm 2021, Woodley đã đồng ý thay thế Tommy Fury để tái đấu với Jake Paul vào ngày 18 tháng 12. Sau một trận đấu giằng co, Woodley đã bị hạ gục bằng một cú đấm phải ở phút 2:12 của hiệp thứ sáu. Tại thời điểm dừng trận đấu, Woodley đang bị dẫn điểm trên bảng điểm (49-46 hai lần và 48-47).
5. Các Hoạt động Khác
Tyron Woodley đã tham gia vào nhiều lĩnh vực khác ngoài sự nghiệp võ thuật, bao gồm diễn xuất, truyền thông và âm nhạc.
5.1. Hoạt động Diễn xuất và Truyền thông
- Diễn xuất**: Woodley đã theo đuổi sự nghiệp diễn xuất trong thời gian rảnh rỗi và đã tham gia nhiều vai diễn trong cả phim điện ảnh và truyền hình.
- Phim điện ảnh**: Anh đã xuất hiện trong các bộ phim như Fight Life (2013) trong vai chính mình, Straight Outta Compton (phim) (2015) trong vai T-Bone, Sultan (phim 2016) (2016) trong vai Tyron (một đô vật trong phim Ấn Độ do Ali Abbas Zafar đạo diễn), Kickboxer: Vengeance (2016) trong vai Fighter, Breakout (2016) trong vai Skinhead, Office Uprising (2017) trong vai Mario, The Favorite (2017) trong vai Nick, Escape Plan 2: Hades (2017) trong vai Akala (xuất hiện trong một số cảnh chiến đấu), và Cut Throat City (2020) trong vai Loser.
- Phim tài liệu**: Anh cũng xuất hiện trong loạt phim tài liệu mini-series The Evolution of Punk (2016) ở tập cuối cùng.
- Chương trình truyền hình**: Woodley đã xuất hiện trong các chương trình như Bully Beatdown (2010) trong vai chính mình (tập "Hair Today, Gone Tomorrow"), The Night Shift (loạt phim truyền hình) (2017) trong vai Travis (tập "Do No Harm"), Hawaii Five-0 (loạt phim truyền hình 2010) (2019) trong vai Kalino (Tay súng 1) (tập "E'ao lu'au a kualima"), Cobra Kai (2022) trong vai Sensei Odel (5 tập trong Mùa 5), và S.W.A.T. (loạt phim truyền hình 2017) (Mùa 3 Tập 5) với tư cách là thành viên của Jamaican Possy.
- Truyền thông**: Ngoài ra, anh còn dẫn chương trình podcast có tên "Morning Wood with Deez Nutz" và một chương trình webshow hàng tuần trên TMZ có tên "The Hollywood Beatdown".
- Hardcore FC Fight Show**: Vào ngày 26 tháng 3 năm 2024, Woodley và Luke Rockhold được thông báo sẽ làm huấn luyện viên cho một nhóm võ sĩ trong loạt phim truyền hình thực tế "Hardcore FC Fight Show" của giải đấu Hardcore FC, dự kiến quay tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất trong sáu tuần.
5.2. Hoạt động Âm nhạc
Tyron Woodley cũng hoạt động với tư cách là một rapper. Vào tháng 9 năm 2018, anh đã phát hành đĩa đơn đầu tay của mình mang tên "I'll Beat Yo Ass", trong đó có sự hợp tác với các nghệ sĩ như Wiz Khalifa.
6. Đời tư
Tyron Woodley có một cuộc sống cá nhân ổn định, đồng thời tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội.
6.1. Gia đình và Mục tiêu Cá nhân
Tyron Woodley đã kết hôn và là cha của bốn người con. Anh đã bày tỏ mục tiêu trong tương lai là mở một cơ sở phi lợi nhuận dành cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn. Môn thể thao yêu thích của anh là Bóng rổ.
6.2. Phát ngôn và Hoạt động Xã hội
Khi quê hương của anh là Ferguson, Missouri xảy ra bất ổn dân sự sau vụ xả súng Michael Brown, Woodley đã công khai lên án các vụ bạo loạn và cướp bóc đã diễn ra. Vào tháng 4 năm 2022, anh đã quyên góp 4.00 K USD thông qua GoFundMe để giúp đỡ Stephan Bonnar sau khi nhà của Bonnar bị hỏa hoạn. Vào tháng 7 năm 2020, anh cũng đã quyên góp 2.00 K USD cho Susie Friton, một nghệ sĩ trang điểm lâu năm của UFC, người đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú giai đoạn 4 (Susie Friton qua đời năm 2021).
7. Phong cách Thi đấu
Vũ khí mạnh nhất của Tyron Woodley là những cú đấm uy lực được tung ra từ những bước di chuyển nhanh nhẹn. Anh có tỷ lệ chống khóa siết (takedown defense) rất cao, lên tới 90%, và được biết đến là một võ sĩ đánh đứng (striker) chủ yếu. Tuy nhiên, anh thường áp dụng lối đánh thận trọng, chờ đợi đối thủ, và ít khi chủ động ra đòn. Mặc dù có nền tảng đấu vật mạnh mẽ, anh hiếm khi tìm cách vật đối thủ xuống sàn (chỉ 13 lần cố gắng khóa siết trong sự nghiệp UFC, trung bình 0,44 lần mỗi trận). Tỷ lệ khóa siết thành công của anh cũng không cao, chỉ khoảng 33%.
8. Thành tựu và Giải thưởng Chính
Tyron Woodley đã đạt được nhiều thành tích và giải thưởng đáng kể trong suốt sự nghiệp của mình ở cả đấu vật và võ thuật tổng hợp.
- Võ thuật tổng hợp
- Ultimate Fighting Championship
- Giải vô địch Welterweight UFC (Một lần)
- Bốn lần bảo vệ đai thành công
- "Knockout of the Night" (Một lần) vs. Josh Koscheck
- "Performance of the Night" (Ba lần) vs. Kim Dong-hyun, Robbie Lawler và Darren Till
- "Fight of the Night" (Hai lần) vs. Stephen Thompson (lần 1) và Vicente Luque
- Giải thưởng UFC.com
- 2013: Xếp hạng #5 "Võ sĩ nhập cuộc của năm"
- 2016: Xếp hạng #6 "Võ sĩ của năm", #8 "Knockout của năm" (vs. Robbie Lawler) và #5 "Trận đấu của năm" (vs. Stephen Thompson lần 1)
- Strikeforce (võ thuật tổng hợp)
- "Ngôi sao đang lên của năm" 2010
- Ultimate Fighting Championship
- Đấu vật
- Hiệp hội Hoạt động Trung học Bang Missouri (MSHSAA)
- Được vinh danh "All-State" của MSHSAA (1999, 2000)
- Hiệp hội Thể thao Đại học Quốc gia (NCAA)
- Vận động viên "All-American" Hạng I NCAA (2003, 2005)
- Vô địch Big 12 Conference (2003)
- Hiệp hội Huấn luyện viên Trung học Quốc gia (NHSCA)
- Vận động viên "Senior All-American" của NHSCA (2000)
- Đấu vật Chuyên nghiệp Thực tế (RPW)
- Vô địch Khu vực phía Bắc RPW 84kg (2006)
- Đấu vật Hoa Kỳ (USA Wrestling)
- Á quân Giải Vô địch Quốc gia Đấu vật Tự do Đại học Hoa Kỳ (2006)
- Hiệp hội Hoạt động Trung học Bang Missouri (MSHSAA)
- Nhu thuật Brasil
- Đai đen (được trao trong lồng sau chiến thắng tại UFC 228)
9. Hồ sơ Vận động viên
9.1. Hồ sơ Võ thuật Tổng hợp (MMA)
Kết quả | Hồ sơ | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Vòng | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 19-7-1 | Vicente Luque | Khóa siết (brabo choke) | UFC 260 | 27 tháng 3, 2021 | 1 | 3:56 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Fight of the Night. |
Thua | 19-6-1 | Colby Covington | TKO (chấn thương xương sườn) | UFC Fight Night: Covington vs. Woodley | 19 tháng 9, 2020 | 5 | 1:19 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thua | 19-5-1 | Gilbert Burns | Quyết định (đồng thuận) | UFC on ESPN: Woodley vs. Burns | 30 tháng 5, 2020 | 5 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thua | 19-4-1 | Kamaru Usman | Quyết định (đồng thuận) | UFC 235 | 2 tháng 3, 2019 | 5 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Mất Giải vô địch Welterweight UFC. |
Thắng | 19-3-1 | Darren Till | Khóa siết (D'Arce choke) | UFC 228 | 8 tháng 9, 2018 | 2 | 4:19 | Dallas, Texas, Hoa Kỳ | Bảo vệ Giải vô địch Welterweight UFC. Performance of the Night. |
Thắng | 18-3-1 | Demian Maia | Quyết định (đồng thuận) | UFC 214 | 29 tháng 7, 2017 | 5 | 5:00 | Anaheim, California, Hoa Kỳ | Bảo vệ Giải vô địch Welterweight UFC. |
Thắng | 17-3-1 | Stephen Thompson | Quyết định (đa số) | UFC 209 | 4 tháng 3, 2017 | 5 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Bảo vệ Giải vô địch Welterweight UFC. |
Hòa | 16-3-1 | Stephen Thompson | Hòa (đa số) | UFC 205 | 12 tháng 11, 2016 | 5 | 5:00 | Thành phố New York, New York, Hoa Kỳ | Giữ lại Giải vô địch Welterweight UFC. Fight of the Night. |
Thắng | 16-3 | Robbie Lawler | KO (đấm) | UFC 201 | 30 tháng 7, 2016 | 1 | 2:12 | Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ | Giành Giải vô địch Welterweight UFC. Performance of the Night. |
Thắng | 15-3 | Kelvin Gastelum | Quyết định (chia) | UFC 183 | 31 tháng 1, 2015 | 3 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Trận đấu hạng cân bắt buộc (82 kg (180 lb)); Gastelum không đạt cân. |
Thắng | 14-3 | Kim Dong-hyun | TKO (đấm) | UFC Fight Night: Bisping vs. Le | 23 tháng 8, 2014 | 1 | 1:01 | Ma Cao, SAR, Trung Quốc | Performance of the Night. |
Thua | 13-3 | Rory MacDonald | Quyết định (đồng thuận) | UFC 174 | 14 tháng 6, 2014 | 3 | 5:00 | Vancouver, British Columbia, Canada | |
Thắng | 13-2 | Carlos Condit | TKO (đá chân) | UFC 171 | 15 tháng 3, 2014 | 2 | 2:00 | Dallas, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 12-2 | Josh Koscheck | KO (đấm) | UFC 167 | 16 tháng 11, 2013 | 1 | 4:38 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Knockout of the Night. |
Thua | 11-2 | Jake Shields | Quyết định (chia) | UFC 161 | 15 tháng 6, 2013 | 3 | 5:00 | Winnipeg, Manitoba, Canada | |
Thắng | 11-1 | Jay Hieron | KO (đấm) | UFC 156 | 2 tháng 2, 2013 | 1 | 0:36 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thua | 10-1 | Nate Marquardt | KO (cùi chỏ và đấm) | Strikeforce: Rockhold vs. Kennedy | 14 tháng 7, 2012 | 4 | 1:39 | Portland, Oregon, Hoa Kỳ | Tranh đai vô địch Giải vô địch Welterweight Strikeforce đang bỏ trống. |
Thắng | 10-0 | Jordan Mein | Quyết định (chia) | Strikeforce: Rockhold vs. Jardine | 7 tháng 1, 2012 | 3 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 9-0 | Paul Daley | Quyết định (đồng thuận) | Strikeforce: Fedor vs. Henderson | 30 tháng 7, 2011 | 3 | 5:00 | Hoffman Estates, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 8-0 | Tarec Saffiedine | Quyết định (đồng thuận) | Strikeforce Challengers: Woodley vs. Saffiedine | 7 tháng 1, 2011 | 3 | 5:00 | Nashville, Tennessee, Hoa Kỳ | |
Thắng | 7-0 | André Galvão | KO (đấm) | Strikeforce: Diaz vs. Noons II | 9 tháng 10, 2010 | 1 | 1:48 | San Jose, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 6-0 | Nathan Coy | Quyết định (chia) | Strikeforce Challengers: Lindland vs. Casey | 21 tháng 5, 2010 | 3 | 5:00 | Portland, Oregon, Hoa Kỳ | |
Thắng | 5-0 | Rudy Bears | Khóa siết (arm-triangle choke) | Strikeforce Challengers: Woodley vs. Bears | 20 tháng 11, 2009 | 1 | 2:52 | Kansas City, Kansas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 4-0 | Zach Light | Khóa siết (armbar) | Strikeforce Challengers: Kennedy vs. Cummings | 25 tháng 9, 2009 | 2 | 3:38 | Bixby, Oklahoma, Hoa Kỳ | |
Thắng | 3-0 | Salvador Woods | Khóa siết (brabo choke) | Strikeforce: Lawler vs. Shields | 6 tháng 6, 2009 | 1 | 4:20 | St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ | |
Thắng | 2-0 | Jeff Carstens | Khóa siết (rear-naked choke) | Respect Is Earned: Brotherly Love Brawl | 30 tháng 4, 2009 | 1 | 0:48 | Oaks, Pennsylvania, Hoa Kỳ | |
Thắng | 1-0 | Steve Schnider | TKO (đầu hàng do đấm) | Headhunter Productions: The Patriot Act 1 | 7 tháng 2, 2009 | 1 | 1:09 | Columbia, Missouri, Hoa Kỳ |
9.2. Hồ sơ Quyền Anh
Số | Kết quả | Hồ sơ | Đối thủ | Loại | Vòng, thời gian | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Thua | 0-2 | Jake Paul | KO | 6 (8) 2:12 | 18 tháng 12, 2021 | Amalie Arena, Tampa, Florida, Hoa Kỳ | |
1 | Thua | 0-1 | Jake Paul | Quyết định (chia) | 8 | 29 tháng 8, 2021 | Rocket Mortgage FieldHouse, Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ |
9.3. Hồ sơ Đấu vật NCAA
Kết quả | Hồ sơ | Đối thủ | Tỷ số | Ngày | Sự kiện |
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch NCAA 2005, hạng cân 75 kg (165 lb) (hạng 7) | |||||
Thua | 12-7 | Matt Nagel | OT 2-4 | 17-19 tháng 3, 2005 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2005 |
Thắng | 12-6 | Justin Nestor | MD 11-0 | 17-19 tháng 3, 2005 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2005 |
Thua | 11-6 | Mark Perry | 0-3 | 17-19 tháng 3, 2005 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2005 |
Thắng | 11-5 | Mike Patrovich | 6-1 | 17-19 tháng 3, 2005 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2005 |
Thắng | 10-5 | Donny Reynolds | Fall | 17-19 tháng 3, 2005 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2005 |
Giải vô địch NCAA 2003, hạng cân 75 kg (165 lb) (hạng 8) | |||||
Thua | 9-5 | Frank Edwards | 0-3 | 20-22 tháng 3, 2003 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2003 |
Thua | 9-4 | Matt King | 1-4 | 20-22 tháng 3, 2003 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2003 |
Thắng | 9-3 | Noel Thompson | 4-2 | 20-22 tháng 3, 2003 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2003 |
Thua | 8-3 | Jacob Volkmann | 0-4 | 20-22 tháng 3, 2003 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2003 |
Thắng | 8-2 | Kevin Carr | 12-5 | 20-22 tháng 3, 2003 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2003 |
Thắng | 7-2 | Nick Nemeth | 7-2 | 20-22 tháng 3, 2003 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2003 |
Giải vô địch NCAA 2002, hạng cân 75 kg (165 lb) | |||||
Thua | 6-2 | Doc Vecchio | OT 8-10 | 21-23 tháng 3, 2002 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2002 |
Thắng | 3-1 | Carl Fronhofer | 5-4 | 21-23 tháng 3, 2002 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2002 |
Thắng | 2-1 | Bill Boeh | 12-7 | 21-23 tháng 3, 2002 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2002 |
Thua | 1-1 | Mark Fee | Fall | 21-23 tháng 3, 2002 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2002 |
Thắng | 1-0 | Scott Roth | 8-6 | 21-23 tháng 3, 2002 | Giải vô địch Quốc gia Hạng I NCAA 2002 |
10. Phim và Chương trình Truyền hình
Tyron Woodley đã tham gia vào nhiều dự án phim ảnh và truyền hình trong suốt sự nghiệp của mình.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2013 | Fight Life | Chính mình | |
2015 | Straight Outta Compton (phim) | T-Bone | |
2016 | Sultan (phim 2016) | Tyron | Đô vật |
2016 | Kickboxer: Vengeance | Võ sĩ | |
2016 | The Evolution of Punk | Chính mình | Phim tài liệu mini-series; xuất hiện trong tập cuối |
2016 | Breakout | Skinhead | |
2017 | Office Uprising | Mario | Hậu kỳ |
2017 | The Favorite | Nick | Hậu kỳ |
2017 | Escape Plan 2: Hades | Akala | |
2020 | Cut Throat City | Loser |
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2010 | Bully Beatdown | Chính mình | Tập: "Hair Today, Gone Tomorrow" |
2017 | The Night Shift (loạt phim truyền hình) | Travis | Tập: "Do No Harm" |
2019 | Hawaii Five-0 (loạt phim truyền hình 2010) | Kalino (Tay súng 1) | Tập: "E'ao lu'au a kualima" |
2022 | Cobra Kai | Sensei Odel | 5 tập |
2020 | S.W.A.T. (loạt phim truyền hình 2017) | Thành viên của Jamaican Possy | Mùa 3 Tập 5 |