1. Thân thế và gia đình
Tuomo Iisakki Ruutu sinh ngày 16 tháng 2 năm 1983. Anh là em trai của Jarkko Ruutu, người cũng là một cựu vận động viên khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp. Anh trai khác của anh, Mikko Ruutu, hiện đang làm tuyển trạch viên châu Âu cho đội Ottawa Senators thuộc NHL.
2. Sự nghiệp thi đấu
Tuomo Ruutu đã có một sự nghiệp thi đấu khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp kéo dài, bắt đầu từ các giải đấu trong nước ở Phần Lan, sau đó chuyển sang NHL tại Bắc Mỹ, và kết thúc sự nghiệp tại Thụy Sĩ.
2.1. Sự nghiệp tại Phần Lan
Ruutu bắt đầu sự nghiệp thi đấu của mình tại Phần Lan. Anh thi đấu cho HIFK tại SM-liiga trong mùa giải 1999-2000. Sau đó, anh chuyển đến Jokerit trong hai mùa giải tiếp theo. Đến năm 2002, anh trở lại HIFK để thi đấu thêm một mùa giải nữa trước khi chuyển sang Bắc Mỹ.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp tại Bắc Mỹ (NHL)
Sự nghiệp của Ruutu tại NHL là một phần quan trọng trong hành trình thi đấu chuyên nghiệp của anh, nơi anh đã trải qua nhiều mùa giải với các đội bóng khác nhau, đối mặt với chấn thương và đạt được những cột mốc đáng kể.
2.2.1. Thời kỳ Chicago Blackhawks
Ruutu được Chicago Blackhawks chọn ở lượt đầu tiên, tổng thể thứ chín, tại NHL Entry Draft 2001. Anh chuyển đến Bắc Mỹ vào năm 2003 và thi đấu trọn vẹn 82 trận cho Blackhawks trong mùa giải 2003-04.
Trong thời gian 2004-05 NHL lockout, Ruutu không thi đấu mà dành thời gian để hồi phục chấn thương. Anh cũng tham gia bình luận trên truyền hình Phần Lan trong Giải vô địch thế giới 2005 cùng với đồng nghiệp người Phần Lan ở NHL là Ville Nieminen. Sau khi khóa sổ kết thúc, Ruutu trở lại NHL, nhưng mùa giải 2005-06 của anh bị rút ngắn do chấn thương lưng khiến anh phải nghỉ thi đấu phần lớn mùa thu, sau đó là chấn thương mắt cá chân vào tháng 1 yêu cầu phẫu thuật và kết thúc mùa giải sớm.
Sau màn trình diễn không mấy ấn tượng tại Giải vô địch thế giới 2006, Ruutu đã cân nhắc việc giải nghệ. Tuy nhiên, ý định này đã được gác lại khi anh ký hợp đồng gia hạn hai năm, trị giá 3.75 M USD với Chicago vào ngày 13 tháng 9. Trong mùa giải 2007-08, vào ngày 26 tháng 2 năm 2008, tại thời điểm NHL trade deadline, Blackhawks đã chuyển nhượng Ruutu đến Carolina Hurricanes để đổi lấy Andrew Ladd.
2.2.2. Thời kỳ Carolina Hurricanes
Sau khi chuyển đến Carolina Hurricanes, Ruutu nhanh chóng ký hợp đồng một năm trị giá 2.25 M USD với đội bóng này. Vào ngày 23 tháng 7 năm 2009, Hurricanes đã ký hợp đồng gia hạn ba năm, trị giá 11.40 M USD với Ruutu, trong đó anh nhận 3.00 M USD vào mùa giải 2009-10, 4.00 M USD vào mùa giải 2010-11 và 4.40 M USD vào mùa giải 2011-12.

Vào ngày 22 tháng 2 năm 2012, Hurricanes tiếp tục ký hợp đồng gia hạn bốn năm trị giá 19.00 M USD với Ruutu. Thỏa thuận này quy định Ruutu nhận 4.00 M USD vào mùa giải 2012-13 và 5.00 M USD mỗi năm trong các năm còn lại; hợp đồng cũng bao gồm điều khoản không chuyển nhượng trong ba năm đầu. Chỉ vài giờ trước khi thời hạn chuyển nhượng NHL kết thúc vào ngày 5 tháng 3 năm 2014, Ruutu đã được chuyển nhượng đến New Jersey Devils để đổi lấy trung phong Andrei Loktionov.
2.2.3. Thời kỳ New Jersey Devils
Sau khi chuyển đến New Jersey Devils vào tháng 3 năm 2014, Ruutu tiếp tục thi đấu tại NHL. Tuy nhiên, trong mùa giải 2015-16, anh không thể duy trì thể trạng tốt và chỉ ghi được một kiến tạo trong trận đấu cuối cùng của mùa giải. Sau khi hợp đồng hết hạn, Ruutu không được Devils tái ký và trở thành cầu thủ tự do không giới hạn vào ngày 1 tháng 7 năm 2016.
Sau một mùa hè không có hợp đồng, Ruutu đã đồng ý tham gia thử việc chuyên nghiệp với Vancouver Canucks vào ngày 13 tháng 9. Tuy nhiên, vào ngày 11 tháng 10 năm 2016, tổng giám đốc của Canucks, Jim Benning, thông báo rằng Ruutu đã được giải phóng khỏi hợp đồng thử việc của mình.
2.3. Sự nghiệp tại Thụy Sĩ
Vào ngày 28 tháng 10 năm 2016, Ruutu đã ký hợp đồng với HC Davos cho phần còn lại của mùa giải 2016-17 tại Giải National League của Thụy Sĩ, để thay thế cho cầu thủ bị chấn thương Daniel Rahimi. Anh ra mắt giải National League vào ngày 11 tháng 11 năm 2016 và ghi bàn thắng đầu tiên ngay trong ngày đó trong trận thua 3-2 trước Genève-Servette HC tại Geneva.
3. Sự nghiệp quốc tế
Tuomo Ruutu đã có một sự nghiệp quốc tế ấn tượng, đại diện cho Phần Lan tại nhiều giải đấu lớn ở cả cấp độ trẻ và cấp độ cao, giành được nhiều huy chương danh giá.
3.1. Giải đấu quốc tế cấp trẻ
Ruutu đã đạt được những thành công đáng kể trong các giải đấu quốc tế cấp trẻ:
- Giải vô địch thế giới U18 2000 (Thụy Sĩ): Huy chương vàng.
- Giải vô địch thế giới trẻ 2001 (Nga): Huy chương bạc.
- Giải vô địch thế giới trẻ 2002 (Cộng hòa Séc): Huy chương đồng.
- Giải vô địch thế giới trẻ 2003 (Canada): Huy chương đồng.
3.2. Giải đấu quốc tế cấp cao
Trong sự nghiệp quốc tế cấp cao, Ruutu đã tham gia và giành huy chương tại hầu hết các giải đấu lớn:
- World Cup of Hockey 2004: Anh đại diện cho Phần Lan và ghi bàn thắng đầu tiên của mình cho đội tuyển Phần Lan trong trận chung kết gặp Canada, giành Huy chương bạc.
- Giải vô địch thế giới 2006 (Latvia): Huy chương đồng.
- Giải vô địch thế giới 2007 (Nga): Huy chương bạc.
- Giải vô địch thế giới 2008 (Canada): Huy chương đồng.
- Thế vận hội Mùa đông 2010 tại Vancouver: Ruutu giành Huy chương đồng cùng đội tuyển Phần Lan.
- Giải vô địch thế giới 2011 (Slovakia): Anh giành Huy chương vàng.
- Thế vận hội Mùa đông 2014 tại Sochi: Phần Lan giành Huy chương đồng sau khi đánh bại Hoa Kỳ 5-0, trong đó Ruutu có một pha kiến tạo cho bàn thắng của Juuso Hietanen.
- Giải vô địch thế giới 2015: Phần Lan bị loại ở tứ kết trước Cộng hòa Séc. Đây là lần thứ hai Ruutu không giành được huy chương trong một giải đấu quốc tế mà anh tham gia, lần còn lại là World Cup of Hockey 2004 khi chỉ có đội vô địch được trao huy chương.
3.3. Thành tích huy chương
Tuomo Ruutu đã giành được tổng cộng 11 huy chương trong sự nghiệp thi đấu quốc tế của mình:
- Thế vận hội Mùa đông
- 2010 Vancouver: Huy chương đồng
- 2014 Sochi: Huy chương đồng
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới
- 2011 Slovakia: Huy chương vàng
- 2007 Nga: Huy chương bạc
- 2006 Latvia: Huy chương đồng
- 2008 Canada: Huy chương đồng
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng trẻ thế giới
- 2001 Nga: Huy chương bạc
- 2002 Cộng hòa Séc: Huy chương đồng
- 2003 Canada: Huy chương đồng
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng U18 thế giới
- 2000 Thụy Sĩ: Huy chương vàng
- World Cup of Hockey
- 2004 Canada: Huy chương bạc
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về hiệu suất thi đấu của Tuomo Ruutu trong suốt sự nghiệp của anh, bao gồm cả các giải đấu chuyên nghiệp và quốc tế.
4.1. Thống kê mùa giải chính và vòng loại trực tiếp
Mùa giải chính | Vòng loại trực tiếp | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | Trận | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm | Phút phạt | Trận | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm | Phút phạt |
1999-2000 | HIFK | FIN U18 | 5 | 0 | 3 | 3 | 12 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 |
1999-2000 | HIFK | FIN U20 | 35 | 11 | 16 | 27 | 32 | 3 | 0 | 1 | 1 | 4 |
1999-2000 | HIFK | SM-l | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | - | - | - | - | - |
2000-01 | Jokerit | FIN U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | - | - |
2000-01 | Jokerit | SM-l | 47 | 11 | 11 | 22 | 94 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 |
2001-02 | Jokerit | SM-l | 51 | 7 | 16 | 23 | 69 | 10 | 0 | 6 | 6 | 29 |
2002-03 | HIFK | SM-l | 30 | 12 | 15 | 27 | 24 | - | - | - | - | - |
2003-04 | Chicago Blackhawks | NHL | 82 | 23 | 21 | 44 | 58 | - | - | - | - | - |
2005-06 | Chicago Blackhawks | NHL | 15 | 2 | 3 | 5 | 31 | - | - | - | - | - |
2006-07 | Chicago Blackhawks | NHL | 71 | 17 | 21 | 38 | 95 | - | - | - | - | - |
2007-08 | Chicago Blackhawks | NHL | 60 | 6 | 15 | 21 | 75 | - | - | - | - | - |
2007-08 | Carolina Hurricanes | NHL | 17 | 4 | 7 | 11 | 16 | - | - | - | - | - |
2008-09 | Carolina Hurricanes | NHL | 79 | 26 | 28 | 54 | 79 | 16 | 1 | 3 | 4 | 8 |
2009-10 | Carolina Hurricanes | NHL | 54 | 14 | 21 | 35 | 50 | - | - | - | - | - |
2010-11 | Carolina Hurricanes | NHL | 82 | 19 | 38 | 57 | 54 | - | - | - | - | - |
2011-12 | Carolina Hurricanes | NHL | 72 | 18 | 16 | 34 | 50 | - | - | - | - | - |
2012-13 | Carolina Hurricanes | NHL | 17 | 4 | 5 | 9 | 8 | - | - | - | - | - |
2013-14 | Carolina Hurricanes | NHL | 57 | 5 | 11 | 16 | 34 | - | - | - | - | - |
2013-14 | New Jersey Devils | NHL | 19 | 3 | 5 | 8 | 10 | - | - | - | - | - |
2014-15 | New Jersey Devils | NHL | 77 | 7 | 6 | 13 | 28 | - | - | - | - | - |
2015-16 | New Jersey Devils | NHL | 33 | 0 | 1 | 1 | 8 | - | - | - | - | - |
2016-17 | HC Davos | NLA | 26 | 5 | 7 | 12 | 22 | 6 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Tổng cộng SM-l | 129 | 30 | 42 | 72 | 181 | 15 | 0 | 6 | 6 | 33 | ||
Tổng cộng NHL | 735 | 148 | 198 | 346 | 596 | 16 | 1 | 3 | 4 | 8 |
4.2. Thống kê giải đấu quốc tế
Năm | Đội | Sự kiện | Trận | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm | Phút phạt |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2000 | Phần Lan | WJC18 | 7 | 6 | 2 | 8 | 0 |
2001 | Phần Lan | WJC | 7 | 1 | 3 | 4 | 4 |
2002 | Phần Lan | WJC | 7 | 4 | 1 | 5 | 10 |
2003 | Phần Lan | WJC | 7 | 2 | 8 | 10 | 6 |
2004 | Phần Lan | WCH | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 |
2006 | Phần Lan | WC | 9 | 0 | 0 | 0 | 49 |
2007 | Phần Lan | WC | 8 | 3 | 3 | 6 | 20 |
2008 | Phần Lan | WC | 9 | 4 | 2 | 6 | 8 |
2010 | Phần Lan | OG | 6 | 1 | 0 | 1 | 2 |
2011 | Phần Lan | WC | 9 | 6 | 0 | 6 | 8 |
2014 | Phần Lan | OG | 6 | 1 | 4 | 5 | 2 |
2015 | Phần Lan | WC | 8 | 1 | 1 | 2 | 4 |
Tổng cộng cấp trẻ | 28 | 13 | 14 | 27 | 20 | ||
Tổng cộng cấp cao | 61 | 17 | 12 | 29 | 97 |
5. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ, Tuomo Ruutu chuyển sang sự nghiệp huấn luyện. Anh đã dành hai năm làm Trợ lý Giám đốc Phát triển Cầu thủ cho New York Rangers. Vào ngày 29 tháng 6 năm 2021, Ruutu được Florida Panthers thuê làm trợ lý huấn luyện viên. Anh là một phần của ban huấn luyện khi Panthers giành Stanley Cup trong mùa giải NHL 2023-2024.