1. Tuổi thơ và Sự nghiệp Nghiệp dư
Tucker Jackson Barnhart sinh ra và lớn lên trong một gia đình yêu thể thao, sớm bộc lộ niềm đam mê với bóng chày từ khi còn nhỏ và đạt được những thành tích nổi bật trong thời kỳ học sinh.
1.1. Sinh ra và Lớn lên
Barnhart sinh ngày 7 tháng 1 năm 1991, tại Indianapolis, Indiana, Hoa Kỳ. Anh là con trai của Kevin và Pam Barnhart, và có một người chị gái tên Paige. Khi Tucker 11 tuổi, gia đình anh chuyển về phía tây Indianapolis, đến thị trấn Brownsburg, Indiana.
1.2. Thời học sinh và Bóng chày
Barnhart theo học tại Brownsburg High School và tham gia đội bóng chày của trường. Vào năm học thứ ba (2008), anh có thành tích đánh bóng trung bình .500 và được vinh danh vào đội hình Louisville Slugger High School All-American. Trong năm cuối cấp tại Brownsburg, anh được trao danh hiệu "Mr. Baseball" của bang Indiana, một giải thưởng cao quý dành cho cầu thủ bóng chày xuất sắc nhất cấp trung học phổ thông trong tiểu bang.
Trước mùa giải cuối cấp, Barnhart đã cam kết theo học tại Georgia Institute of Technology với suất học bổng bóng chày để chơi cho đội Georgia Tech Yellow Jackets.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Tucker Barnhart bắt đầu từ các giải đấu nhỏ, từng bước khẳng định bản thân và đạt được những thành công đáng kể tại Major League Baseball trước khi chuyển đến nhiều đội bóng khác nhau.
2.1. Giải đấu Nhỏ (Minor Leagues)
Trước thềm 2009 Major League Baseball draft, Baseball America đánh giá Barnhart là cầu thủ xuất sắc nhất từ Indiana. Do cam kết với Georgia Tech, anh rớt xuống vòng 10 và được Cincinnati Reds chọn ở lượt thứ 299. Barnhart quyết định ký hợp đồng với Reds thay vì vào đại học Georgia Tech.
Năm 2010, Barnhart chơi cho Billings Mustangs ở giải Rookie-level Pioneer League. Năm 2011, anh chuyển sang thi đấu cho Dayton Dragons ở giải Single-A Midwest League. Mùa giải 2012, anh thi đấu cho Bakersfield Blaze ở giải High-A California League và Pensacola Blue Wahoos ở giải Double-A Southern League. Anh tiếp tục chơi cho Pensacola vào năm 2013 và được bầu chọn là Southern League All-Star. Reds đã thêm Barnhart vào 40-man roster của họ vào ngày 20 tháng 11 năm 2013.

2.2. Giải đấu Lớn (Major Leagues)
Quá trình ra mắt và thi đấu của Tucker Barnhart tại Giải đấu Lớn chứng kiến anh trở thành người bắt bóng chính, giành các giải thưởng cá nhân và trải qua nhiều đội bóng khác nhau.
2.2.1. Cincinnati Reds (giai đoạn đầu)
Với việc Devin Mesoraco bắt đầu mùa giải 2014 trong danh sách chấn thương, Barnhart đã có tên trong đội hình Opening Day 2014 của Reds với tư cách là người bắt bóng dự bị cho Brayan Peña. Barnhart ra mắt Major League Baseball vào ngày 3 tháng 4, trong trận đấu với St. Louis Cardinals. Anh bắt chính và đánh ở vị trí thứ tám, kết thúc trận đấu với 0 cú đánh sau 4 lần ra sân và một cú strikeout. Hai ngày sau, anh có cú đánh đầu tiên ở giải đấu lớn, một cú đánh đơn trước pitcher Dillon Gee của New York Mets; trong trận đấu đó, Barnhart có 2 cú đánh sau 4 lần ra sân.
Barnhart sau đó được chuyển xuống đội Louisville Bats thuộc giải Triple-A International League vào ngày 7 tháng 4, khi Mesoraco được kích hoạt trở lại. Anh được Reds gọi lên lại sau đó, và vào ngày 1 tháng 5, anh đã có cú home run đầu tiên ở giải đấu lớn, một cú đánh solo ở hiệp năm trước Marco Estrada của Milwaukee Brewers. Anh lại bị điều xuống Louisville vào ngày 18 tháng 5. Vào ngày 6 tháng 7, với việc Peña trong danh sách nghỉ phép vì việc gia đình và cũng phải chơi nhiều hơn ở vị trí first baseman do chấn thương, Reds đã gọi Barnhart trở lại. Barnhart bị điều xuống Louisville lần nữa vào ngày 11 tháng 7.
Do chấn thương của Mesoraco, Barnhart đã bắt chính 67 trận cho Reds vào năm 2015 và 108 trận vào năm 2016, dần trở thành người bắt bóng chính của đội. Vào ngày 22 tháng 9 năm 2017, Barnhart đã ký hợp đồng gia hạn 4 năm với Reds, trị giá 16.00 M USD, kèm theo một điều khoản tùy chọn của câu lạc bộ trị giá 7.50 M USD cho mùa giải 2022. Anh dẫn đầu các người bắt bóng của National League về chỉ số wins above replacement và tỷ lệ caught stealing. Anh cũng dẫn đầu toàn bộ giải đấu lớn về số lần bắt trộm bóng thành công (32 lần). Sau mùa giải 2017, anh đã giành được Gold Glove Award đầu tiên của mình, là người bắt bóng đầu tiên của Reds đạt được danh hiệu này kể từ chuỗi 10 năm liên tiếp của Johnny Bench từ năm 1968 đến 1977.
Vào tháng 6 năm 2019, anh bị chấn thương cơ bụng và cơ xiên ở mức độ vừa phải, và được đưa vào danh sách chấn thương. Đến cuối tháng 8 năm 2019, anh đã từ bỏ việc đánh bóng bằng cả hai tay (switch-hitting) và trở thành một cầu thủ chỉ đánh bằng tay trái.
Trong mùa giải 2020 cho Reds, Barnhart đã chơi 38 trận, đạt tỷ lệ đánh bóng .204/.291/.388 với 5 cú home run và 13 cú RBI. Sau mùa giải, anh được trao giải Gold Glove Award dành cho người bắt bóng của National League, đây là giải Gold Glove thứ hai trong sự nghiệp của anh. Vào ngày 7 tháng 5 năm 2021, Barnhart đã bắt bóng trong trận no-hitter của Wade Miley. Anh kết thúc mùa giải 2021 với tỷ lệ đánh bóng .247/.317/.368, 7 cú home run và 48 cú RBI trong 116 trận.
2.2.2. Detroit Tigers

Vào ngày 3 tháng 11 năm 2021, Reds đã trao đổi Barnhart sang Detroit Tigers để đổi lấy Nick Quintana. Vào ngày 7 tháng 11, Tigers đã thực hiện điều khoản tùy chọn hợp đồng trị giá 7.50 M USD cho Barnhart cho mùa giải 2022. Barnhart đạt tỷ lệ đánh bóng .221 với chỉ số on-base plus slugging là .554 trong 94 trận cho Tigers vào năm 2022. Sau mùa giải, anh trở thành cầu thủ tự do (FA).
2.2.3. Chicago Cubs
Vào ngày 29 tháng 12 năm 2022, Barnhart đã ký hợp đồng 2 năm với giá trị 6.50 M USD với Chicago Cubs. Trong 44 trận đấu cho Cubs, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .202 với 1 cú home run và 9 cú RBI. Vào ngày 19 tháng 8 năm 2023, Barnhart bị designated for assignment bởi Chicago. Anh được Cubs thanh lý hợp đồng vào ngày hôm sau.
2.2.4. Los Angeles Dodgers
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2023, Barnhart đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Los Angeles Dodgers. Trong bảy trận đấu cho đội Triple-A Oklahoma City Dodgers, anh có thành tích 5 cú đánh sau 22 lần ra sân (.227) với 0 cú home run và 1 cú RBI. Barnhart tuyên bố là cầu thủ tự do sau mùa giải vào ngày 6 tháng 11.
2.2.5. Arizona Diamondbacks
Vào ngày 2 tháng 1 năm 2024, Barnhart đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Arizona Diamondbacks. Vào ngày 25 tháng 3, Diamondbacks đã chọn hợp đồng của Barnhart sau khi anh có mặt trong đội hình Opening Day với tư cách là người bắt bóng dự bị. Trong 31 trận đấu cho Arizona, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .173/.287/.210 với 0 cú home run, 6 cú RBI và 1 cú stolen base. Barnhart đã bị designated for assignment bởi Diamondbacks vào ngày 2 tháng 7. Anh được tổ chức này thanh lý hợp đồng vào ngày 6 tháng 7.
2.2.6. Cincinnati Reds (giai đoạn hai)
Vào ngày 6 tháng 8 năm 2024, Barnhart đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với tổ chức Cincinnati Reds. Trong 21 trận đấu cho đội Triple-A Louisville Bats, anh có tỷ lệ đánh bóng .187/.247/.253 với 0 cú home run và 6 cú RBI. Barnhart tuyên bố là cầu thủ tự do sau mùa giải vào ngày 4 tháng 11.
2.2.7. Texas Rangers
Vào ngày 14 tháng 12 năm 2024, Barnhart đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Texas Rangers.
3. Giải thưởng và Kỷ lục Nổi bật
Trong suốt sự nghiệp của mình, Tucker Barnhart đã đạt được một số giải thưởng và kỷ lục cá nhân đáng chú ý:
- Gold Glove Award (National League, Catcher): 2 lần (2017, 2020)
- Dẫn đầu Major League về số lần bắt trộm bóng thành công: 32 lần (2017)
- Dẫn đầu National League về tỷ lệ bắt trộm bóng thành công: 44% (2017)
- Thành tích "Mr. Baseball" của bang Indiana: Năm cuối cấp trung học (2009)
- Southern League All-Star: 2013
- Bắt thành công trận No-Hitter: Với Wade Miley vào ngày 7 tháng 5 năm 2021.
4. Đời sống Cá nhân
Barnhart và vợ anh, Sierra, đã kết hôn vào tháng 11 năm 2015. Họ chào đón con trai đầu lòng vào tháng 9 năm 2017 và con trai thứ hai vào năm 2020.
Anh lớn lên ở phía tây Indianapolis, thuộc thành phố Brownsburg, và hiện cư trú ở phía tây bắc Indianapolis. Anh là bạn thời thơ ấu của vận động viên bóng rổ Gordon Hayward và cầu thủ bóng chày Drew Storen.
5. Thống kê Sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích tấn công của Tucker Barnhart trong sự nghiệp chuyên nghiệp của anh tại Major League Baseball:
Năm | Đội bóng | Số trận đấu | Lần ra sân | Số lần đánh | Điểm ghi | Số cú đánh | Cú đánh 2 cơ sở | Cú đánh 3 cơ sở | Cú Home Run | Tổng số cơ sở | Số RBI | Số cú Stolen Base | Số lần bị bắt khi trộm base | Số cú Hy sinh bằng bunt | Số cú Hy sinh bằng flyball | Số lần đi bộ được | Số lần đi bộ được có chủ đích | Số lần bị đánh bởi bóng | Số lần Strike Out | Số lần Double Play | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ trên cơ sở | Tỷ lệ Slugging | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | CIN | 21 | 60 | 54 | 3 | 10 | 0 | 0 | 1 | 13 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 10 | 0 | .185 | .241 | .241 | .482 |
2015 | 81 | 274 | 242 | 23 | 61 | 9 | 0 | 3 | 79 | 18 | 0 | 1 | 2 | 3 | 25 | 5 | 2 | 45 | 10 | .252 | .324 | .326 | .650 | |
2016 | 115 | 420 | 377 | 34 | 97 | 23 | 1 | 7 | 143 | 51 | 1 | 0 | 2 | 3 | 36 | 8 | 2 | 72 | 12 | .257 | .323 | .379 | .702 | |
2017 | 121 | 423 | 370 | 26 | 100 | 24 | 2 | 7 | 149 | 44 | 4 | 0 | 5 | 3 | 42 | 11 | 3 | 68 | 12 | .270 | .347 | .403 | .750 | |
2018 | 138 | 522 | 460 | 50 | 114 | 21 | 3 | 10 | 171 | 46 | 0 | 4 | 3 | 3 | 54 | 2 | 2 | 96 | 13 | .248 | .328 | .372 | .699 | |
2019 | 114 | 364 | 316 | 32 | 73 | 14 | 0 | 11 | 120 | 40 | 1 | 0 | 1 | 1 | 44 | 7 | 2 | 83 | 5 | .231 | .328 | .380 | .708 | |
2020 | 38 | 110 | 98 | 10 | 20 | 3 | 0 | 5 | 38 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 28 | 2 | .204 | .291 | .388 | .679 | |
2021 | 116 | 388 | 348 | 41 | 86 | 21 | 0 | 7 | 128 | 48 | 0 | 0 | 0 | 3 | 29 | 1 | 8 | 100 | 8 | .247 | .317 | .368 | .685 | |
2022 | DET | 94 | 308 | 281 | 16 | 62 | 10 | 0 | 1 | 75 | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | 0 | 1 | 74 | 7 | .221 | .287 | .267 | .554 |
Tổng cộng | 9 mùa | 838 | 2869 | 2546 | 235 | 623 | 125 | 6 | 52 | 916 | 277 | 6 | 5 | 16 | 16 | 271 | 35 | 20 | 576 | 69 | .245 | .320 | .360 | .680 |