1. Tiểu sử
Tsuyoshi Ihara có một hành trình cuộc đời và sự nghiệp đa dạng, bắt đầu từ nguồn gốc là người Triều Tiên tại Nhật Bản, qua quá trình nhập tịch và xây dựng một sự nghiệp diễn xuất nổi bật.
1.1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Ihara Tsuyoshi sinh ngày 6 tháng 11 năm 1963 tại Kitakyushu, Fukuoka Prefecture, Nhật Bản, với tên khai sinh là Yun Yu-gu (윤유구Doãn Du CửuKorean). Ông là người Triều Tiên tại Nhật Bản thế hệ thứ hai (Zainichi Korean). Khi mới 4 tuổi, ông cùng gia đình chuyển đến và lớn lên tại Ikuno-ku, Osaka, một khu vực nổi tiếng với cộng đồng người Triều Tiên.
1.2. Học vấn
Ông tốt nghiệp trường Trung học Phổ thông Imamiya (Osaka Prefectural Imamiya High School) tại Naniwa-ku, Osaka.
1.3. Quốc tịch và nhập tịch
Ban đầu, Ihara mang quốc tịch Hàn Quốc với tư cách là người Triều Tiên tại Nhật Bản thế hệ thứ ba. Đến năm 1995, ông đã hoàn tất thủ tục nhập tịch và chính thức trở thành công dân Nhật Bản. Tên nghệ danh của ông, "Tsuyoshi Ihara", được thêm chữ "志" (chí) vào tên thật của ông bởi chủ quán izakaya nơi ông làm thêm khi còn học trung học.
1.4. Đời tư
Ihara Tsuyoshi có chiều cao 184 cm và nhóm máu O. Ông kết hôn với nữ diễn viên Aitsuki Akiko vào năm 1990, nhưng cặp đôi đã ly hôn vào năm 2000. Sau đó, ông tái hôn với Junko vào năm 2001.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Tsuyoshi Ihara bắt đầu từ sân khấu hành động và nhanh chóng mở rộng sang lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, đạt được nhiều thành công và sự công nhận cả trong và ngoài nước.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp
Sau khi tốt nghiệp trung học, Ihara gia nhập Japan Action Enterprise (JAC), một đoàn kịch chuyên về nghệ thuật biểu diễn và võ thuật do Sonny Chiba thành lập. Nền tảng võ thuật này đã giúp ông phát triển kỹ năng diễn xuất hành động. Ông ra mắt với tư cách diễn viên vào năm 1983 trong vở kịch sân khấu Mayonaka no Party. Ngay sau đó, ông bắt đầu tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh và truyền hình.
2.2. Các tác phẩm và hoạt động chính
Tsuyoshi Ihara đã có một sự nghiệp đa dạng với nhiều vai diễn đáng chú ý và các hoạt động ngoài lĩnh vực diễn xuất.
2.2.1. Phim điện ảnh
Ihara Tsuyoshi đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh, trong đó có những tác phẩm mang lại cho ông sự công nhận quốc tế:
- Kotaro Makaritoru (1984) - Sadoya Shunper
- Bakayarō! Watashi Okkote Masu (1988) - Kazuki Numayama (Tập 1)
- Byôin e ikô (1990) - Hizaki
- Hong Kong Paradise (1990) - Ando
- Onna ga ichiban niau shokugyo (1990) - Fumio Tsukada
- Daida Kyōshi Akiba, Shinken Desu! (1991)
- Jingi (1991) - Thủ vai chính Jin Kambayashi
- Shura no Teiou (1994) - Atsuhiko Naoe
- Yonshima Monogatari (1995) - Jun Okita
- Gamera: Guardian of the Universe (1995) - Thủ vai chính Yoshinari Yonemori
- Abunai Deka Returns (1996) - Makoto Hiiragi
- Hiroin! Naniwa bombers (1998) - Kuranosuke Ohashi
- Gamera 3: Awakening of Irys (1999)
- Drug (2001) - Masashi Kurata
- Minna no Ie (2001) - Arakawa Jr
- Shin Jingi Naki Tatakai: Bosatsu (2003) - Naomi Tsuge
- Hanochi (2004) - Saruo Sase
- Hinagon (2005) - Thủ vai chính Icchan
- Retribution (2006) - Tôru Miyaji
- Letters from Iwo Jima (2006) - Baron Takeichi Nishi. Vai diễn này đã giới thiệu ông đến khán giả quốc tế rộng lớn hơn.
- Heat Island (2007) - Kakizawa
- Ginmaku ban Sushi ôji!: Nyûyôku e iku (2008) - Haruki / Rin
- Tsukiji uogashi sandaime (2008) - Eiji
- Nakumonka (2009) - Kenta Shimoigusa
- Ninja (2009, phim Mỹ)
- Thirteen Assassins (2010) - Kujuro Hirayama
- Dirty Hearts (2011, phim Brazil) - Thủ vai chính Takahashi
- The Tang of Lemon (2011) - Kawachi
- Ai to makoto (2012) - Kenta Zaô
- Brave Hearts: Umizaru (2012) - Kazuhiko Shima
- Aibou: The Movie III (2014) - Tsukasa Kamuro
- Samurai Hustle (2014) - Danzo Kumogakure
- Last Knights (2015, phim Hollywood) - Ito
- Ashura 2003 (2015)
- Sutoreiyâzu kuronikuru (2015) - Koichiro Watase
- Kazoku no hi (2016) - Thủ vai chính Shinsuke Kimihara
- Chô kôsoku! Sankin kôtai ritânzu (2016) - Danzo Kumogakure
- Iine! Iine! Iine! (2016)
- The Old Capital (2016)
- Lámen Shop (2018) - Kazuo
- They Say Nothing Stays the Same (2019) - Người đàn ông liên quan đến kiến trúc
- Signal: The Movie (2021) - Junki Aoki
- Yakuza Princess (2021) - Takeshi
- Sidonie in Japan (2023) - Kenzo Mizoguchi. Ông được Isabelle Huppert khen ngợi về khả năng diễn xuất bằng tiếng Pháp.
- La Campanella (2025) - Thủ vai chính Tokio Tokuda
2.2.2. Phim truyền hình
Tsuyoshi Ihara đã có nhiều vai diễn đột phá và đáng nhớ trong các bộ phim truyền hình:
- Loạt phim Hattori Hanzō: Kage no Gundan (1985, Kansai TV) - Zenkuro (Kage no Gundan IV, Kage no Gundam Bakumatsu-hen)
- Taiga drama của NHK:
- Takeda Shingen (1988) - Oda Nobuyuki
- Shinsengumi! (2004) - Sasaki Tadasaburo
- Hana Moyu (2015) - Sakamoto Ryoma
- Hana Henro: Kaze no Showa Nikki Daisansho (1988, NHK)
- Loạt phim Kayō Suspense Gekijō (Nippon TV):
- Onna no Naka no Kaze (1988)
- Kōfuku na Chōshoku (1988)
- Kakei Toshi (1989) - Hishida (Genichi Hidaka)
- Fuzai Shōmei (1991)
- Tonari no Onna (1996) - Genichi Taniguchi
- Otoko to Onna no Mystery: Yasukawa Keiji Series Shōjo Ami no Hanran (1989, Fuji TV)
- Suiyō Grand Roman: Kuji made Matte (1989, Nippon TV)
- Oishii no ga suki (1989, TBS)
- Dramatic 22: Shibuya Seishun Zaka Love Hotel (1990, TBS) - Takashi Shimada
- Asadora của NHK:
- Kyō, Futari (1990) - Mamoru Tashiro
- Futarikko (1996) - Masao Kuroiwa. Vai diễn này đã mang lại cho ông sự nổi tiếng trên toàn quốc.
- Hanako to An (2014) - Ando Kippei
- Matsumoto Seichō Sakka Katsudō 40-nen Kinen: Suna no Utsuwa (1991, TV Asahi) - Hiroshi Yoshimura
- Ai wa Dōda (1992, TBS)
- News na Aitsu (1992, Yomiuri TV)
- Mō Namida wa Misenai (1993, Fuji TV) - Katsumi Kasuga
- Drama Shin Ginga của NHK:
- Aozora ni Chindon (1994) - Toru Hoshiyama
- 17sai -at seventeen- (1994, Fuji TV) - Master (Matsuoka)
- Only You ~Aisarete~ (1996, Yomiuri TV) - Keiyuki Saito
- Gokainin Zankurō Series 2, Episode 5 (1997, Fuji TV) - Koheita Kawazoe
- Singles (1997, Fuji TV) - Kazushi Yano
- Tsumetai Tsuki (1998, Yomiuri TV) - Mansaku Morishita
- Kenkaku Shōbai Series 1, Episode 3 (1998, Fuji TV) - Kintaro Miura
- Kin'yōbi no Koibitotachi e (2000, TBS) - Takumi Kishimoto
- Ichigen no Koto (2000, NHK) - Tatsunoshin Suzaki
- Ikiru tame no Jōnetsu to shite no Satsujin (2001, TV Asahi) - Takao Sugiyama
- Kowloon de Aimashō (2002, TV Asahi) - Kosuke Akazawa
- Kochira Hon Ikegami Sho (2002, TBS) - Koichi Dojo
- Mibu Gishi Den ~Shinsengumi de Ichiban Tsuyokatta Otoko~ (2002, TV Tokyo) - Hijikata Toshizō
- Koi wa Tatakai! (2003, TV Asahi) - Keisuke Akutagawa
- Kochira Hon Ikegami Sho 2 (2003, TBS)
- Chūshingura ~ Ketsudan no Toki (2003, TV Tokyo) - Horibe Yasubei
- Sky High 2 (2004, TV Asahi)
- Last Christmas (2004, Fuji TV) - Goro Shintani
- Kochira Hon Ikegami Sho 4 (2004, TBS)
- Tokumei Kachō Tadano Hitoshi 2nd Season, Episode 14 (2005, TV Asahi) - Koji Murakami
- Magari Kado no Kanojo (2005, Kansai TV) - Masamitsu Horiuchi
- Shiawase ni Naritai! (2005, TBS) - Yuya Sakuma
- Koi no Jikan (2005, TBS) - Satoshi Shioda
- Grave of the Fireflies (2005, Nippon TV) - Genzo Sawano (chồng của Hisako)
- Umeko (2005, TBS)
- Kuroi Taiyō (2006, TV Asahi) - Takeshi Todo
- Jotei (2007, TV Asahi) - Yuichiro Onoue
- Team Batista no Eiko (2008, Kansai TV) - Kyoichi Kiryu
- 252 Seizonsha Ari episode.ZERO (2008, Nippon TV) - Daisuke Ohno
- Keishichō Keizoku Sōsa Han (2010, TV Asahi) - Akihiko Nitta
- Good Life ~Arigatō, Papa. Sayonara~ (2011, Kansai TV) - Minato Maruyama
- Hatsukoi (2012, NHK, Drama 10) - Tasuku Mishima
- Ten no Hakobune (2012-2013, WOWOW) - Kazuki Miyazato
- Tokubo: Keisatsucho Tokushu Bohanka (2014, Yomiuri TV) - Thủ vai chính Sohei Asakura. Đây là vai chính đầu tiên của ông trong một bộ phim truyền hình dài tập.
- Ishitachi no Renai Jijō (2015, Fuji TV) - Yusuke Nishi
- Suiyō Mystery 9: Hanzai Kagaku Bunsekishitsu Denshi no Hyōteki (2015, TV Tokyo) - Thủ vai chính Yasuo Fujie
- Kakkō no Tamago wa Dare no Mono (2016, WOWOW) - Hiromasa Hida
- Yassan ~Tsukiji Hatsu! Oishii Jikenbo~ (2016, TV Tokyo) - Thủ vai chính Yassan. Đây là vai chính đầu tiên của ông trong một bộ phim truyền hình giờ vàng.
- Yūkai Mystery Chō Kessaku Hōzuki Rintarō Ichi no Higeki (2016, Fuji TV) - Shiro Yamakura
- Honō no Keieisha (2017, Fuji TV) - Thủ vai chính Taizo Yatabe
- Gosaigyō (2019, Kansai TV / Fuji TV) - Yoshinori Honda
- Shinso wa Mimi no Naka (2022, TV Tokyo) - Thủ vai chính George Imai
2.2.3. Hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Tsuyoshi Ihara còn là một võ sĩ đạo và đã tham gia nhiều hoạt động đa dạng khác:
- Ông là một võ sĩ đạo, nền tảng này đã giúp ông rất nhiều trong các vai diễn hành động.
- Ông là tác giả của cuốn sách Kokorozashite Sōrō (志して候うJapanese), được xuất bản bởi Amoeba Books vào năm 2006.
- Ông từng quản lý một chuỗi nhà hàng okonomiyaki có doanh thu hàng năm khoảng 10.00 B JPY.
- Hiện tại, ông thuộc công ty quản lý IHARA Office và Maipromotion.
- Vào năm 2016, ông trở thành học trò của Katsura Jakujaku và ra mắt với tư cách là một nghệ sĩ rakugo với nghệ danh Jakujakuya Gōgō (雀々や剛々).
- Ông đã tham gia vào nhiều vở kịch sân khấu, bao gồm:
- Yukai na Kaizoku Daibōken (1984)
- We Love JAC (1986) và các buổi biểu diễn JAC khác
- Mayonaka no Party (1991) - Donald
- Honkon Rhapsody (1993)
- Dā! Dā! Dā! (1993)
- Hikoma ga Yuku (2002)
- Ashura-jō no Hitomi BLOOD GETS IN YOUR EYES (2003) - Abe Jaku
- Rōnin Gai (2004)
- Kātenkōru (2005)
- shuffle (2005)
- Gas Ningen Daiichigo (2009)
- King Lear no Higeki (2024) - Bá tước Gloucester
- Trong lĩnh vực anime, ông đã lồng tiếng trong phim Karasu (1995) của Toei.
- Ông cũng tham gia vào các phim truyền hình web, như The Naked Director Season 2 (2021) trên Netflix, trong vai Koichi Umino.
- Trong lĩnh vực phim âm thanh, ông lồng tiếng Thomas Wayne trong BATMAN Umerareta Shinjitsu (2022) trên Spotify.
- Các chương trình khác: Kimama ni Toygyazā (MBS, địa phương Kansai), Ōra no Izumi (TV Asahi, 2006), chương trình đặc biệt Aji Kaku no Meikyū Kankoku Jōnetsu no Kimjang (2001, NHK Hi-Vision), và Sekai no Sangaku Tetsudō ~Ressha wa Tenkū o Mezashu~ Hashire Daikyōkoku o Nutte ~Chūgoku Seikon Tetsudō 1100 Kiro~ (2001, NHK Hi-Vision).
- Ông cũng xuất hiện trong nhiều quảng cáo thương mại (CM) cho các thương hiệu lớn như House (Wasabi), Coca-Cola (I Feel Coke, 1987), UCC (THE COFFEE, 1989), Kao (Clear Clean, 1990), ANA (Check-in Counter), Gekkeikan (Subete Kome no Sake, 2006), Toyota (Vanguard, 2007-2010), Kowa (Kolgen Kowa IB Tomei Capsule, 2007; Kolgen Kowa Bien Soft Mini Capsule, 2008), và Gyukaku (Talk, 2009).
- Vào ngày 4 tháng 2 năm 2020, ông đã mở kênh YouTube chính thức của mình mang tên "IHARA Channel".

3. Giải thưởng và sự công nhận
Tsuyoshi Ihara đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận cho những đóng góp của mình trong ngành giải trí:
- Năm 2007, ông được trao giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng phê bình phim Nhật Bản lần thứ 16 cho vai diễn trong phim Letters from Iwo Jima.
- Năm 2012, ông giành giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim quốc tế Punta del Este lần thứ 15 cho vai diễn trong phim Dirty Hearts. Ông là diễn viên Nhật Bản đầu tiên nhận được giải thưởng này.
- Năm 2015, ông nhận được giải thưởng COTTON USA AWARD 2015.
- Năm 2022, ông được vinh danh tại hạng mục do Hội đồng bình chọn của Giải thưởng Best Jeanist lần thứ 39.
4. Liên kết ngoài
- [https://iharatsuyoshi.com/ Trang web chính thức của IHARA OFFICE]
- [https://www.youtube.com/channel/UCrgaVwKwLCL-Zb1G-WeXx8w Kênh YouTube chính thức của Ihara Tsuyoshi]
- [http://www.gottsui.net/ Trang web của chuỗi nhà hàng Okonomiyaki "Gottsui"]
- [https://www.imdb.com/name/nm0407296/ Tsuyoshi Ihara trên IMDb]
- [http://www.kdash.jp/ K Dash]
- [https://web.archive.org/web/20070820005026/http://www.drivemusic.co.jp/ Drive Music]