1. Thời thơ ấu
Tsurutaro Kataoka sinh ra tại Nishi-Nippori, quận Arakawa, Tokyo. Ông là con trai của Tadako Ogino (1926-2022) và Shigeko (sinh năm 1930).
1.1. Nguồn gốc và gia đình
Gia đình Ogino bên nội của ông là nông dân từ Tokorozawa, Saitama. Ông nội bên nội của Tsurutaro từng điều hành một cửa hàng trái cây ở Kanda. Cha ông, Tadako, là con trai cả, nhưng bà nội của Tsurutaro chỉ đưa người em trai đi cùng, để cha ông ở lại nhà chính tại Tokorozawa. Ông ngoại bên ngoại của Tsurutaro từng là một thợ làm vợt cầu lông hagoita, nhưng đã mất hết nhà cửa và dụng cụ làm nghề trong một cuộc không kích trong Chiến tranh thế giới thứ hai, buộc ông phải bỏ nghề và sau đó bán bánh xèo okonomiyaki để kiếm sống. Cha của Tsurutaro, sau khi xuất ngũ, làm việc tại một nhà máy gia công kim loại ở Narimasu, nơi ông gặp mẹ của Tsurutaro trong ký túc xá của nhà máy. Sau khi kết hôn, họ bắt đầu cuộc sống ở gần gia đình vợ tại Nishi-Nippori, và Tsurutaro chào đời vào năm 1954.
Từ khi còn rất nhỏ, Tsurutaro đã có niềm đam mê trở thành một nghệ sĩ. Ông thường được cha dẫn đi xem các buổi biểu diễn yose (hài kịch truyền thống) và các sân khấu giải trí. Năm 10 tuổi, ông đã xuất hiện trên chương trình dành cho người không chuyên "Shirōto Yose" của Fuji Television với màn bắt chước động vật. Đáng chú ý, người trợ lý đạo diễn (AD) của chương trình khi đó chính là Takeshi Yokozawa, người sau này trở thành nhà sản xuất của chương trình nổi tiếng "Morita Kazuyoshi Hour Waratte Iitomo!".
1.2. Học vấn và hoài bão ban đầu
Khi chuẩn bị vào trung học phổ thông, vào đầu năm thứ ba trung học cơ sở, thành tích học tập của Tsurutaro rất kém, chỉ đứng thứ hai hoặc thứ ba từ dưới lên. Giáo viên chủ nhiệm nói rằng ông không thể vào được trường mình mong muốn, và mẹ ông cũng nói rằng gia đình nghèo nên không thể học trường tư. Điều này đã thúc đẩy ông. Trong một tháng nghỉ hè, ông đã tự ôn lại kiến thức từ sách giáo khoa lớp 6 tiểu học và học hành chăm chỉ, kết quả là ông đã lọt vào top 10 của lớp và đỗ vào Trường trung học Takadai Metropolitan Tokyo. Trải nghiệm "nếu cố gắng thì sẽ làm được" này đã trở thành động lực trong cuộc đời của Kataoka.
Trong suốt thời gian học trung học, ông tham gia câu lạc bộ kịch và đã trở thành chủ nhiệm câu lạc bộ vào năm thứ ba. Những trải nghiệm này đã góp phần định hình con đường sự nghiệp ban đầu của ông, củng cố khát vọng trở thành một nghệ sĩ giải trí từ khi còn nhỏ.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Kataoka Tsurutaro trải qua nhiều giai đoạn thử thách, từ những nỗ lực ban đầu trong làng giải trí và thể thao, đến khi ông trở thành một diễn viên hài và người dẫn chương trình được yêu thích, rồi khẳng định mình trong lĩnh vực diễn xuất và nghệ thuật, cùng với các hoạt động đa dạng khác.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp
Sự nghiệp của Kataoka Tsurutaro bắt đầu với những nỗ lực trong làng giải trí và cả thể thao, trải qua nhiều giai đoạn thử thách trước khi đạt được thành công rộng rãi.
2.1.1. Quyền Anh và học nghề
Sau khi tốt nghiệp trung học, với mong muốn trở thành diễn viên, Tsurutaro đã đột ngột đến nhà của Nijiko Kiyokawa để xin học việc, mặc dù không có lời giới thiệu nào. (Ban đầu ông định xin học việc với Kiyoshi Atsumi, nhưng nghĩ rằng nếu làm đệ tử của người mà mình ngưỡng mộ và yêu quý, ông sẽ không làm được gì nên đã từ bỏ). Ông không thể gặp Kiyokawa, và người giúp việc của Kiyokawa từ chối với lý do "không nhận người giúp việc nam", thậm chí còn cảnh báo sẽ gọi cảnh sát. Kế hoạch được phép học việc nếu kiên trì của Tsurutaro đã thất bại. Để mưu sinh, ông đã làm công việc lao động phổ thông, như công nhân xây dựng, một thời gian.
Vào năm 1973, ông trở thành đệ tử của nghệ sĩ bắt chước giọng nói Tsuruhachi Kataoka và bắt đầu biểu diễn các màn bắt chước giọng nói trên các sân khấu như Toho Meijinkai và Asakusa Shochiku Engeijo. Sư phụ Tsuruhachi của ông không trực tiếp dạy ông các kỹ năng biểu diễn, nói rằng "chất giọng mỗi người khác nhau, tôi không thể dạy bạn y nguyên những gì tôi làm". Tuy nhiên, khi cùng đến quán mì soba, sư phụ đã chỉ dẫn cách ăn soba và dạy ông những điều tinh tế của một nghệ sĩ, chẳng hạn như "cho đến khi nổi tiếng, không được ăn gì ngoài mori soba (mì soba lạnh không có topping) ở quán soba". Trong khi Tsurutaro ăn mori soba, sư phụ Tsuruhachi lại ăn một bát cơm thập cẩm tempura kiểu Edo ngay trước mặt ông. Tsurutaro nhận ra đây là lời động viên ngầm của sư phụ: "Hãy nhanh chóng trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng!". Ông quyết tâm: "Một ngày nào đó, tôi muốn được ăn tempura cùng sư phụ!". Tuy nhiên, khi ông bắt đầu nổi tiếng, Tsuruhachi đã qua đời, và ước nguyện đó không bao giờ thành hiện thực.
Năm 1988, với lý do "muốn phủ nhận bản thân trước đây vì không thích nó", Tsurutaro đã đăng ký thi tuyển võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp. Mặc dù khi đó độ tuổi tối đa để dự thi chỉ là 29, và ông đã 33 tuổi, nhưng ông đã nỗ lực thuyết phục Ủy ban Quyền Anh Nhật Bản (JBC) và được phép thi tuyển với điều kiện đặc biệt là "dù đậu cũng không được thi đấu". Ông đã xuất sắc vượt qua kỳ thi. Để chuẩn bị cho kỳ thi, ông đã giảm cân từ năm trước, từ một thân hình mũm mĩm trở nên thon gọn một cách đáng kể. Sau khi đạt được tư cách võ sĩ chuyên nghiệp, ông đã đóng vai trò quản lý cho các võ sĩ như Katsuya Onizuka và Takanori Hatakeyama, làm trợ lý trong các trận đấu giành đai vô địch. Ông đã đóng góp lớn vào việc giúp cả hai giành chức vô địch thế giới, và cũng là nguyên nhân khiến Onizuka và Hatakeyama gia nhập cùng công ty Ohta Production sau khi giải nghệ.
2.1.2. Bước chân vào làng giải trí
Khoảng năm 1976, Kataoka Tsurutaro theo học việc dưới sự hướng dẫn của Jun Hayabusa (sau này là thành viên của Hayabusa Brothers) ở Osaka. Ông biểu diễn các buổi lưu diễn xiếc nhún lò xo (trampoline) ở các địa phương với nghệ danh Oka Tsurutaro (ban đầu không có chữ "Kata"). Mặc dù ông cảm thấy mình bắt đầu nổi tiếng và muốn chuyển sang làm nghệ sĩ solo trên truyền hình, nhưng nhóm hài do Hayabusa dẫn đầu đang rất thành công với lịch biểu diễn kín ba năm tới, và Tsurutaro là một gương mặt trung tâm trong các tài liệu quảng cáo của nhóm, nên việc ông rời nhóm không được chấp thuận. Sau khoảng hai năm gắn bó, ông lo lắng rằng mình sẽ không thể tiến xa hơn nếu cứ tiếp tục như vậy. Trong một chuyến lưu diễn ở Kyushu, ông đã tự ý rời bỏ nhóm mà không báo trước. Vì điều này, ông bị "cấm vận" trong một thời gian.
Sau đó, nhờ sự giới thiệu của một người quen, ông gia nhập một đoàn kịch ở Dogo Onsen, Matsuyama, và tiếp tục rèn luyện kỹ năng của mình qua các công việc như làm người dẫn chương trình và biểu diễn bắt chước giọng nói. Mặc dù màn bắt chước giọng nói của Kazuko Komori không được các khách lớn tuổi trong các quán trọ suối nước nóng đón nhận, nhưng trưởng đoàn kịch, người hiểu rõ tài năng của Tsurutaro và chăm sóc ông, đã cùng ông lên Tokyo sau sáu tháng và họ kết hôn. Ông có ba người con trai với vợ, nhưng trên các chương trình truyền hình, ông tiết lộ rằng họ đã sống ly thân từ khi ông khoảng 30 tuổi, và chính thức ly hôn vào tháng 3 năm 2017. Mặc dù một số tạp chí lá cải cho rằng nguyên nhân là do thói trăng hoa của ông từ thời trẻ, nhưng bản thân ông giải thích rằng sự khác biệt trong lối sống do ông quá say mê và theo đuổi lối sống khổ hạnh với yoga đã dẫn đến sự xa cách với vợ.
Ở tuổi 24, Tsurutaro có buổi ra mắt truyền hình thực sự trong chương trình "Owarai Daishugo" của Fuji TV, nơi ông tái ngộ với Takeshi Yokozawa. Mặc dù ông bắt đầu xuất hiện trên truyền hình với nghệ danh Kataoka Tsurutaro, nhưng ông không tận dụng được "cơn sốt manzai" đang thịnh hành.
2.2. Diễn viên hài và người dẫn chương trình
Với tài năng bẩm sinh, Kataoka Tsurutaro đã vươn lên thành một diễn viên hài và người dẫn chương trình nổi tiếng, được biết đến qua các màn bắt chước giọng nói đặc trưng và khả năng ứng biến trên sân khấu.
2.2.1. Sự nổi tiếng
Với tư cách là một diễn viên hài, ông đã bất ngờ trở nên nổi tiếng nhờ màn bắt chước Matchy Kondo (Masahiko Kondo) trong chương trình "Oretachi Hyōkinzoku". Ông cũng được yêu thích qua các màn bắt chước chim yểng "Kyu-chan", Kumeko Urabe, và Hachiro Tako.
Vào thời điểm đó, ông có thân hình khá mũm mĩm và nổi tiếng với những phản ứng thái quá khi bị ép ăn món oden nóng hổi, tạo nên một hình ảnh nhân vật hài hước kiểu "nghệ sĩ phản ứng" (reaction comedian). Màn ăn oden nóng này không phải là một trò đùa có kịch bản ban đầu; trong một tiểu phẩm của "Hyōkinzoku" vào ngày 17 tháng 3 năm 1984, nơi Tsurutaro đóng vai Kumeko Urabe, món oden trong cảnh ăn tối quá nóng, và khi ông cố gắng nuốt nó với nước đá nhưng bị mắc nghẹn và phun ra. Cảnh tượng đó quá hài hước đến nỗi nó trở thành một trò đùa kinh điển.
Hiện tại, phong cách biểu diễn cũ của ông đã bớt đi, nhưng trên chương trình "All Night Fuji", ông từng trình diễn những trò đùa tục tĩu như cho kẹo karinto vào bô vệ sinh. Trong phân đoạn "Đoàn kịch Tsurutaro" của cùng chương trình, ông thường xuyên giả gái và tương tác với các nữ sinh viên đại học giả trai, thậm chí còn để lộ toàn thân trước các nữ sinh viên ở cuối vở kịch. Ông đã nhận được danh hiệu "Người đàn ông nhiều dầu mỡ số 1" vào khoảng thời gian này (Ide Rakkyo đã nói rằng anh ấy bị ảnh hưởng bởi phong cách diễn của Tsurutaro và bắt đầu sử dụng những trò khỏa thân).
Sau khi trở nên quen thuộc với khán giả gia đình, ông đã thành công trong việc tạo dựng các nhân vật già dặn qua các màn bắt chước, nổi tiếng với việc nhái lại Kazuko Komori, Kumeko Urabe và Jiro Sakagami. Về sau, ông cũng thích đóng vai những nhân vật đang gây chú ý như Toshi Miyaji (chủ tịch Jonan Denki) và Shoji Yokoyama (luật sư riêng của Shoko Asahara).
Với sự khéo léo bẩm sinh, ông cũng đảm nhận nhiều vai trò MC và trò chuyện trong các chương trình tạp kỹ. Năm 1986, từ ngữ "Puttsun" (tạm dịch là "nổ tung", dùng để chỉ việc mạch máu não, sự kiên nhẫn hoặc dây thần kinh căng thẳng bị đứt, dẫn đến hành động kỳ quặc; hoặc chỉ người có hành động như vậy) do Tsurutaro tạo ra đã được chọn là Giải thưởng Đại chúng trong hạng mục Từ khóa/Thuật ngữ thịnh hành của Giải thưởng Từ mới/Thuật ngữ Thịnh hành.
Trong chương trình "Morita Kazuyoshi Hour Waratte Iitomo!", ông và Tamori luôn biểu diễn màn bắt chước "Kyu-chan". Nhân vật này được lấy cảm hứng từ một con chim yểng xuất hiện trong chương trình "FNS Super Special 100 Million People's TV Dream Island".
2.2.2. Diễn xuất bắt chước giọng nói và nhân vật
Tsurutaro Kataoka nổi tiếng với kỹ năng bắt chước giọng nói đặc trưng và việc xây dựng các nhân vật hài hước. Các màn trình diễn của ông thường gây tiếng vang lớn và trở thành biểu tượng trong làng giải trí Nhật Bản.
Ông có một danh sách dài các màn bắt chước, bao gồm:
- Tadao Ando
- Yosui Inoue
- Kumeko Urabe
- Hifumi Kato
- Nobuo Kaneko (phong cách ông trùm trong phim Battles Without Honor and Humanity)
- Chim yểng "Kyu-chan"
- Yoko Gushiken (người tiên phong trong màn bắt chước "Chotchune")
- Hiromi Go
- Akira Kobayashi (người tiên phong trong màn bắt chước "Che")
- Kazuko Komori (được sử dụng rất nhiều khi bà còn sống. Sau khi bà qua đời, ông tuyên bố sẽ không bắt chước nữa)
- Masaomi Kondo (người tiên phong trong màn bắt chước "Kondo desu!")
- Masahiko Kondo (người tiên phong trong màn bắt chước "Matchy desu", ngay cả bây giờ, ông vẫn bị các nữ sinh trung học yêu cầu làm lại)
- Jiro Sakagami (người tiên phong trong màn bắt chước "Tobimasu, tobimasu" - Tôi bay, tôi bay)
- Toki Shiozawa (đội tóc giả lớn trên đầu)
- Tenya Shishi và Seto Hanya (phát triển từ màn bắt chước này, tạo ra "Piyoko-tai")
- Sen Masao
- Enzō Tachibanaya (thế hệ thứ 8)
- Hachiro Tako (người tiên phong trong màn bắt chước "Ta... Tako desu")
- Toru Muranishi (người tiên phong trong màn bắt chước "Nice desu ne!")
- Shinya Yamamoto
Và nhiều người khác.
Mặc dù ông đã dần xa rời vai trò diễn viên hài để hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác, nhưng ông vẫn xuất hiện với vai trò giám khảo trong các chương trình như "Bakuho Sokkuri Monomane Kohaku Utagassen Special" và "Bakuho Red Carpet". Đôi khi ông vẫn biểu diễn các màn bắt chước, chứng tỏ ông không hoàn toàn từ bỏ hài kịch. Năm 2008, trong chương trình "FNS27 Hour TV!! Minna Egao no Hyokinzoku Yume Retto!!", ông đã tái hiện các nhân vật từ "Hyokinzoku" như "My Jii-san" và "Piyoko-tai".
Khi thấy Kana Yanagihara trên truyền hình, Tsurutaro rất thích tài năng của cô và đã nói rằng muốn "chiêu mộ cô ấy", mặc dù cô đã thuộc Ohta Production.
2.3. Diễn viên
Sau thành công trong hài kịch, Kataoka Tsurutaro đã chuyển hướng và tạo dựng được tên tuổi vững chắc trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, đảm nhận nhiều vai diễn đa dạng từ vai phụ đến vai chính.
2.3.1. Vai diễn điện ảnh
Năm 1988, đạo diễn Nobuhiko Obayashi rất thích cách phát âm tiếng Edo của Kataoka Tsurutaro và đã chọn ông vào vai người cha của nhân vật chính trong bộ phim The Discarnates (Ijin-tachi to no Natsu). Vai diễn này đã nhận được nhiều lời khen ngợi và mang về cho ông nhiều giải thưởng điện ảnh danh giá, giúp ông chuyển trọng tâm hoạt động sang diễn xuất.
Dưới đây là danh sách các vai diễn điện ảnh nổi bật của ông:
- The Discarnates (1988) - Hidekichi Harada
- The Age of the Enchantress (1988) - Goro Tatsuno
- Zatoichi (1989) - Tsuru (Người đàn ông chính nghĩa)
- Mr. Lady: Cinderella at Dawn (1990) - Vai chính - Daisuke Yamazaki (Deborah)
- No License! (1994) - Go Aburada (Hướng dẫn viên trường lái)
- Woman in Her Prime (1994) - Bansan Onuma
- Sharaku (1995) - Jippensha Ikku
- 82 Precinct (1995) - Ogata
- Biker Detective 2: Heart Crash (1995) - Người vô gia cư
- Debeso (1996) - Vai chính - Kota Yabe
- Sada (1998) - Tatsuzo Kikumoto
- Dora-heita (2000) - Hanzo Yasukawa
- Happy Family Plan (2000) - Michio Hirose
- Sennen no Koi: Hikaru Genji Monogatari (2001) - Họa sĩ
- IZO (2004) - Tướng quân
- Reason (2004) - Naotaka Ishida (cha của Naosumizu Ishida)
- Tsuribaka Nisshi 17: Atowa Noto nare Hama to nare! (2006) - Seiichi Saeki
- Last Love (2007) - Daigo Asakura
- Love Letter in a Drawer (2009) - Atsuhiko Urabe
- Kono Sora no Hana: Nagaoka Hanabi Monogatari (2012) - Shin Nose
- Loạt phim Kamen Rider:
- Kamen Rider × Kamen Rider Drive & Gaim: Movie War Full Throttle (2014) - Jun Honganji
- Super Hero Taisen GP: Kamen Rider 3 (2015) - Jun Honganji
- Kamen Rider Drive: Surprise Future (2015) - Jun Honganji
- Kamen Rider × Kamen Rider Ghost & Drive: Super Movie War Genesis (2015) - Jun Honganji / Kamen Rider Jun
- Initiation Love (2015) - Hiroki Ishimaru
- Hero Mania - Seikatsu (2016) - Kozo Kusaka
- Hanagatami (2017) - Văn sĩ
- Labyrinth of Cinema (2020) - Sen no Rikyu
- One Last Bloom (2023) - Kenzo Sase
- The Brightest Sun (dự kiến ra mắt 2025)
2.3.2. Vai diễn truyền hình
Trong sự nghiệp truyền hình của mình, Kataoka Tsurutaro đã tham gia vào nhiều bộ phim truyền hình nổi tiếng và các loạt phim dài tập, đặc biệt là các bộ phim lịch sử Taiga của NHK.
Danh sách các vai diễn truyền hình nổi bật của ông:
- If the School is...? (TBS, 1985) - Thầy Date (Itachi)
- Danjo Nanasuki Monogatari (TBS, 1986) - Sadakuro Osawa
- Danjo Nanasuki Akimonogatari (TBS, 1987)
- W Papa ni Omake no Ko?! (NTV, 1987) - Trưởng tộc
- Rose Against the Odds (TBS, 1988) - Vai chính - Ichiro Imaoka (Imaichi)
- Loạt phim Kisah Musim Panas di Pantai:
- Kisah Musim Panas di Pantai (tập đầu) (1988) - Vai chính - Keisuke Takamura
- Và nhiều tập đặc biệt khác từ 1988 đến 1994.
- You Want It! - I WANT YOU - (Fuji TV, 1989) - Hisayuki Waga
- Sayonara Ri Kōran (Fuji TV, 1989) - Masahiko Amakasu
- The Criminal (TV Asahi, 1990) - Thám tử Hideyuki Tanaka
- Showa no Champ: Tako Hachiro Monogatari (TBS, 1990) - Vai chính - Hachiro Tako
- Loạt phim Lullaby Deka: (TV Asahi, 1990-1993) - Vai chính - Thám tử Mamoru Asakura
- The Men Who Want to Get Married (TBS, 1991) - Vai chính - Morihiko Shimazu
- Taiheiki (NHK, 1991) - Hōjō Takatoki (vai diễn được đánh giá cao)
- Loạt phim Kōsuke Kindaichi (Fuji TV, 1990-1998) - Vai chính - Thám tử Kōsuke Kindaichi (tổng cộng 9 tác phẩm)
- The Crime History Series: Showa's Scolding Robber (Fuji TV, 1991) - Vai chính - Matsukichi Tsumaki
- Aitsu is a Newscaster (YTV, 1992)
- Ude ni Oboeari (NHK, 1992) - Shizuma Odomi
- The Man Who Was Mistaken (Fuji TV, 1993) - Vai chính - Kohei Shimizu
- Kasai no Hito (TBS, 1993) - Vai chính - Thẩm phán Yoshio Kuwata (được đánh giá cao với vai thẩm phán yêu cây cối và nhìn thấu bản chất con người)
- Let's Look Up! (Fuji TV, 1994) - Jiro Kameoka
- Shadow of Youth (TV Asahi, 1994) - Tadanao Amano
- My Mother Is...? (TV Asahi, 1995) - Tetsutaro Domoto
- The Seven of Hatchobori (TV Asahi, 2000-2006) - Vai chính - Hachibei Hotokeda (cũng tự viết tựa đề cho chương trình)
- Trong loạt phim này, ông đã tái hợp với Kuniko Yamada và có những tương tác gợi nhớ đến các tiểu phẩm từ Oretachi Hyōkinzoku.
- Loạt phim Shūchakueki Series (TV Asahi, 1996-2022) - Vai chính - Thám tử Masanao Ushio (một vai diễn thành công vang dội, tiếp quản từ Shigeru Tsuyuguchi)
- Kamen Rider Drive (TV Asahi, 2014) - Jun Honganji
- Daddy Sister (NHK, 2016) - Eitaro Kumai
- Awaiting Kirin (NHK, 2020) - Settsu Harukado
- Chimudondon (NHK, 2022) - Saburo Taira
- Unbound (NHK, dự kiến 2025) - Toriyama Sekien
Ông thường xuyên đảm nhận vai chính trong các bộ phim truyền hình trinh thám dài 2 giờ. Theo cuốn sách của bạn nhậu Ken Shimura, Tsurutaro từng nói khi uống rượu rằng: "Diễn xuất bắt chước của tôi chỉ ở mức tầm tầm, và tôi không thể sánh bằng Takeshi-san hay Sanma-chan trong hài kịch. Shimura-san cũng có mặt trong các tiểu phẩm. Vì vậy, tôi chỉ còn cách trở thành diễn viên." Ông cũng nói thêm: "Hyōkinzoku là nơi tụ họp của những thiên tài, tôi cảm thấy mình đã chạm đến giới hạn của một nghệ sĩ hài. Shimada Shinsuke-san, Beat Takeshi-san, Sanma-san, Yamada Kuniko-chan. Khi thi đấu nghiêm túc hàng tuần, bạn sẽ nhận ra khả năng của mình. Tôi không thể chen vào khi Takeshi-san và Sanma-san đang trò chuyện."
2.4. Nghệ sĩ
Ngoài diễn xuất và hài kịch, Kataoka Tsurutaro còn được công nhận là một nghệ sĩ tài năng, với các tác phẩm hội họa và thư pháp, được trưng bày và vinh danh rộng rãi.
2.4.1. Chuyển hướng sang nghệ thuật
Lấy cảm hứng từ Tamori, Kataoka Tsurutaro bắt đầu vẽ tranh minh họa. Khi ông dần rời xa công việc của một diễn viên hài, ông bắt đầu chuyển hướng sang lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là tranh thủy mặc và nghệ thuật gốm sứ, sau khi đóng vai Shiko Munakata thời trẻ trong bộ phim truyền hình Shiko no Seishunki Oraa Gogh da năm 1989. Ông quen biết Taro Okamoto khi cùng tham gia chương trình tạp kỹ Tsurutaro no Teremonja. Okamoto đã đánh giá cao tài năng của ông, điều này được cho là đã tiếp thêm tự tin cho Tsurutaro.
2.4.2. Hội họa và Thư pháp
Mặc dù thuận tay phải, Tsurutaro vẽ tranh bằng tay trái. Các tác phẩm của ông thường được đánh giá cao về phong cách độc đáo.
Vào ngày 14 tháng 5 năm 2000, NTT đã bắt đầu bán "Điện báo May mắn Kataoka Tsurutaro" với hình ảnh cá tráp biển do ông vẽ. Bức tranh cá tráp và tôm bên trong điện báo có thể tháo rời và dùng làm đế lót ly.
Ông từng giảng dạy lý luận nghệ thuật tại Đại học Aomori. Trên chương trình "Shumi Yuyu" của NHK, ông là giảng viên của "Lớp học vẽ thủy mặc kiểu Tsurutaro" từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2003, và là giảng viên của phần tiếp theo "Lớp học vẽ thủy mặc kiểu Tsurutaro mới" từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2004.
Năm 2003, ông đã vẽ và dâng một bức tranh trần nhà cho Đền Taimadera Chūnibō ở Nara. Từ mùa thu năm 2004, tác phẩm này, mang tên Ngắm biển từ trần nhà, đã được trưng bày trên trần ô vuông của đạo trường shabutsu (nơi sao chép tranh Phật) cùng với các tác phẩm của các họa sĩ hàng đầu, bao gồm những người nhận Huân chương Văn hóa và thành viên của Viện Nghệ thuật Nhật Bản.
Năm 2007, ông thử sức với thư pháp từ góc nhìn của một họa sĩ và gửi tác phẩm "Xương" tham dự Triển lãm Thư pháp Quốc tế Sankei lần thứ 24. Tác phẩm này đã gây tiếng vang và đoạt giải Sankei Shimbun trong tổng số 7.575 tác phẩm dự thi.
Ông cũng từng dạy vẽ thủy mặc và các loại tranh khác cho nữ diễn viên Yoshiko Tanaka, người từng là thành viên của nhóm nhạc thần tượng Candies. Đối với Tanaka, Tsurutaro là một người thầy về hội họa.
Vào tháng 3 năm 2015, ông đã nhận Giải thưởng Yukyo Teshima lần thứ 10 cho thư pháp, với tác phẩm "Đêm".
Tsurutaro Kataoka có các bảo tàng nghệ thuật riêng tại Kusatsu, Gunma và Fukushima, Fukushima, cùng các trung tâm thủ công mỹ nghệ tại Kaga, Ishikawa và Imari, Saga. Những nơi này trưng bày các tác phẩm đa dạng của ông, từ hội họa đến thư pháp và gốm sứ, phản ánh hành trình nghệ thuật sâu sắc của ông.
Ông đã nhận được sự công nhận từ giới nghệ thuật thông qua nhiều giải thưởng danh giá trong cả hội họa và thư pháp, như Giải thưởng Sankei Shimbun cho thư pháp năm 2007 và Giải thưởng Yukyo Teshima năm 2015.
2.5. Các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp đa dạng trong giải trí và nghệ thuật, Kataoka Tsurutaro còn tích cực trong các lĩnh vực khác, đặc biệt là yoga và viết lách.
2.5.1. Yoga và sức khỏe
Từ năm 2012, do sự quan tâm đến thiền định, ông đã thực hành yoga bốn giờ mỗi sáng sau khi thức dậy. Vào năm 2017, năm thứ năm của quá trình luyện tập, ông đã vượt qua cấp độ 1 đầy thử thách trong số bốn cấp độ của chứng chỉ "Huấn luyện viên Yoga Chuyên nghiệp" được chính phủ Ấn Độ công nhận. Nhờ việc thực hành yoga, ông đã giảm cân từ 65 kg xuống còn 43 kg.
2.5.2. Viết lách và ấn phẩm
Kataoka Tsurutaro cũng là một tác giả prolific, đã xuất bản nhiều cuốn sách và tập tranh, phản ánh tư tưởng, trải nghiệm và sự phát triển trong các lĩnh vực khác nhau của ông.
Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm:
- Kao (Mặt biến dạng) (Ohta Publishing, 1984)
- Kibidango Kibi Danshi (Ohta Publishing, 1987)
- Tsuru-chan no Puttsun-sha! (Người nổi điên của Tsuru-chan!) (Ohta Publishing, 1988)
- Shinkeishitsu na Yatsura Puttsun-sha 2 (Những kẻ thần kinh Puttsun-sha 2) (Ohta Publishing, 1989)
- Mayonaka no Sparring (Đối luyện lúc nửa đêm) (Ohta Publishing, 1993)
- Tombo no Yoni Kataoka Tsurutaro Gashu (Như một con chuồn chuồn - Tập tranh Kataoka Tsurutaro) (Kindai Eiga Sha, 1995)
- Shinsaisai Kataoka Tsurutaro Gashu 2 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 2) (Giám sát: Hiroshi Asai, Kindai Eiga Sha, 1996)
- Tsuru no Ongaeshi Ikasarete Ikinuku (Con hạc trả ơn - Sống sót và tồn tại) (Toyamabo, 1996)
- Sambanka Kataoka Tsurutaro Gashu 3 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 3) (Giám sát: Hiroshi Asai, Kindai Eiga Sha, 1997)
- Shogai Shiroto Tsuru ga Hakone ni Tonde Kita Kataoka Tsurutaro Gashu (Cả đời nghiệp dư - Hạc bay đến Hakone - Tập tranh Kataoka Tsurutaro) (Kindai Eiga Sha, 1997)
- Tsurutaro Enikki (Nhật ký tranh Tsurutaro) (Mainichi Shimbunsha, 1997)
- Iremono ga Nai Ryote de Ukeru (Không có hộp - Đón nhận bằng hai tay) (Thơ của Ozaki Hōsai, tranh và thư pháp) (Sunmark Publishing, 1998)
- Tsuru no Hitokoe (Một tiếng hạc) (Tranh và thư pháp) (Fujingahosha, 1998)
- Makura o Takaku Shite Kataoka Tsurutaro no Beddo Saido Sutori Ashita o Genki ni Ikiru Tame no 8 Sho (Kê gối cao - Câu chuyện bên giường của Kataoka Tsurutaro - 8 chương để sống khỏe mạnh vào ngày mai) (Kindai Eiga Sha, 1998)
- Mongaihan Kataoka Tsurutaro Gashu 4 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 4) (Kindai Eiga Sha, 1998)
- Ashita wa Tsurubiyori (Ngày mai là một ngày tốt lành cho hạc) (Shogakukan, 1999)
- Tōi Sokumyō (Trí tuệ ứng đối) (Maestro, 1999)
- Soshite Kaze no Tabi wa Tsudzuku Kataoka Tsurutaro Ajia no Tabi to Sakuhinshu (Và hành trình của gió tiếp tục - Chuyến đi châu Á và tuyển tập tác phẩm của Kataoka Tsurutaro) (TV Asahi Jigyokyoku Shuppanbu, 2000)
- Ryusei Kataoka Tsurutaro Gashu 5 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 5) (Kindai Eiga Sha, 2000)
- Akatonbo Kataoka Tsurutaro Gashu 6 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 6) (Kindai Eiga Sha, 2001)
- Yume ga Muchu (Mơ mộng) (Kosei Publishing, 2001)
- Hana Neiro Kataoka Tsurutaro Gashu 7 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 7) (Kindai Eiga Sha, 2002)
- Furutsu Pafe Kataoka Tsurutaro Ehon (Parfait trái cây - Sách tranh Kataoka Tsurutaro) (Kodansha, 2002)
- Jiden Kakikake no Jigazo (Tự truyện - Chân dung tự họa dang dở) (Kodansha, 2003)
- Semishigure Kataoka Tsurutaro Gashu 8 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 8) (Kindai Eiga Sha, 2003)
- Nagare Tsubaki Kataoka Tsurutaro Gashu 9 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 9) (Kindai Eiga Sha, 2004)
- Kataoka Tsurutaro Garasu Sakuhinshu (Tuyển tập tác phẩm thủy tinh của Kataoka Tsurutaro) (Kindai Eiga Sha, 2005)
- Fude no Yukumama, Kokoro no Mamani Kataoka Tsurutaro Hanseiki (Theo dòng bút, theo ý lòng - Nửa đời Kataoka Tsurutaro) (Seikatsu Joho Center, 2005)
- Yozakura Kataoka Tsurutaro Gashu 10 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 10) (Kindai Eiga Sha, 2005)
- Iyashi no Zengo (Thiền ngữ chữa lành) (Kosei Publishing, 2006)
- Goen o Itadaite (Nhờ duyên lành) (DHC, 2006)
- Tsurutaro Ryu Bokusai Ga Nyumon (Nhập môn vẽ thủy mặc kiểu Tsurutaro) (Kadokawa One Theme 21, 2006)
- Yori Ryumon Kataoka Tsurutaro Gashu 11 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 11) (Kindai Eiga Sha, 2006)
- Watanoyu Kataoka Tsurutaro Gashu 12 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 12) (Kindai Eiga Sha, 2007)
- No rain, no rainbows Kataoka Tsurutaro Gashu 13 (Kindai Eiga Sha, 2008)
- Otona no Sumi Asobi (Thú vui mực tàu của người lớn) (Graph Sha, 2008)
- Koneko Kataoka Tsurutaro Gashu (Mèo con - Tập tranh Kataoka Tsurutaro) (Goma Books, 2008)
- Shimi Iru Kokoro no Santoka (Thơ Santoka thấm đẫm tâm hồn) (Shufu to Seikatsu Sha, 2008)
- Sumikyo Saika Kataoka Tsurutaro Gashu 14 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 14) (Kindai Eiga Sha, 2009)
- Ryokan Tsubaki (Kamelia Ryokan) (Kosei Publishing, 2009)
- Tsuya Yaju Kataoka Tsurutaro Gashu 15 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 15) (Kindai Eiga Sha, 2010)
- Sumibotan Kataoka Tsurutaro Gashu 16 (Tập tranh Kataoka Tsurutaro 16) (Kindai Eiga Sha, 2011)
- Tsurutaro Ryu Kokoro de Egaku Edai Nyumon (Nhập môn vẽ tranh thư pháp bằng trái tim kiểu Tsurutaro) (Shufu no Tomo Sha, 2011)
- Seirei Tsubaki Kataoka Tsurutaro Gashu (Tập tranh Kataoka Tsurutaro) (Kindai Eiga Sha, 2012)
- Kyo mo Nippori (Hôm nay cũng Nippori) (Tokuma Shoten, 2013)
- Yugure Kishi (Murasaki) Kataoka Tsurutaro Gashu (Tập tranh Kataoka Tsurutaro) (Kindai Eiga Sha, 2013)
- Kanreki Kurenai Gago 20 Shunen Kataoka Tsurutaro Gashu (Đỏ Hoàn lịch - Kỷ niệm 20 năm sự nghiệp vẽ - Tập tranh Kataoka Tsurutaro) (Kindai Eiga Sha, 2014)
- 50-dai kara Honki de Asobeba Jinsei wa Tanoshikunaru (Nếu bạn chơi hết mình từ tuổi 50, cuộc sống sẽ trở nên thú vị) (SB Shinsho, 2017)
- Oite wa Suki ni Shitagae! (Khi về già, hãy làm theo điều bạn thích!) (Gentosha, 2023)
Các tác phẩm hợp tác:
- Eshin Areba Bokushin Taidan Gabunshu (Nếu có tâm hồn vẽ, có tâm hồn mực - Tuyển tập hội thoại và tranh văn) (đồng tác giả với Sekijo Kaneda) (Seisei Publishing, 1998)
- Hannya Shingyo o Kaku Fude ni Tamashii o Komete (Viết Bát Nhã Tâm Kinh - Dồn linh hồn vào từng nét bút) (đối thoại với Kōson Itabashi) (Mainichi Shimbunsha, 2007)
3. Đời tư
Phần này cung cấp thông tin chi tiết về cuộc sống cá nhân của Kataoka Tsurutaro, đặc biệt là về gia đình và hôn nhân của ông.
3.1. Gia đình và hôn nhân
Kataoka Tsurutaro là con trai của Tadako Ogino và Shigeko. Ông có một người em trai tên là Yoshio Ogino, hiện là trưởng phòng Quản lý tạp kỹ 1 tại Ohta Production, công ty quản lý của Tsurutaro.
Về gia đình riêng, Tsurutaro có ba người con trai với người vợ cũ. Người con trai thứ hai của ông, Tsunahisa Ogino, là một họa sĩ. Người con trai thứ ba, Satoshi Ogino, là một đầu bếp chuyên về ẩm thực Nhật Bản.
Mặc dù đã có ba người con trai, Tsurutaro và vợ đã sống ly thân từ khi ông khoảng 30 tuổi. Họ chính thức ly hôn vào tháng 3 năm 2017 sau 38 năm kết hôn. Một số tạp chí lá cải cho rằng nguyên nhân ly hôn là do thói trăng hoa của ông từ thời trẻ. Tuy nhiên, Tsurutaro giải thích rằng sự khác biệt trong lối sống đã phát sinh do ông quá say mê yoga và sống một cách khổ hạnh, dẫn đến sự xa cách với vợ.
4. Đĩa nhạc
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kataoka Tsurutaro cũng đã phát hành một số sản phẩm âm nhạc, bao gồm các đĩa đơn và album.
4.1. Đĩa đơn
Ông đã phát hành nhiều đĩa đơn dưới dạng solo và hợp tác với các nghệ sĩ khác, thể hiện khả năng ca hát của mình.
4.1.1. Đĩa đơn solo
Ngày phát hành | Tựa đề | B-side | Định dạng | Mã sản phẩm | |
---|---|---|---|---|---|
Radio City Records | |||||
1st | 1982 | Aishu DON JUAN (phát hành dưới nghệ danh "Kataoka Tsurutaro") | Yarudake Yattara!? | EP | RD-4042 |
2nd | 1982 | Shirasu Oroshi o Kure! (phát hành dưới nghệ danh "Tsurutaro") | Marude Comedian | EP | RD-4059 |
Canyon Records | |||||
3rd | 5 tháng 12 năm 1984 | Ghostbusters (Bản lời Nhật của bài hát chủ đề phim Ghostbusters của Ray Parker Jr.) | Ghostbusters (Bản mặt kỳ lạ) | EP | 7A-0436 |
4th | 21 tháng 11 năm 1985 | LOOKING FOR A FIGHT (lời và nhạc do Motoharu Sano sáng tác) | KISS ME MADONNA | EP | 7A-0540 |
5th | 21 tháng 9 năm 1986 | IEKI Haku Made | Tokojoze (Hát bởi: Kataoka Tsurutaro & Naomi Chichi) | EP | 7A-0637 |
6th | 21 tháng 8 năm 1987 | You Hodo Ni... | Odotte Oide | EP | 7A-0762 |
Pony Canyon | |||||
7th | 3 tháng 5 năm 1989 | Hana no Nippon Sanoyoi Yoi | Itto Sho Taiso (Hát bởi: Moemi Kinouchi, Gachapin, Mukku) | EP | 6G-1001 |
8cmCD | S9G-1001 | ||||
8th | 21 tháng 7 năm 1989 | Omoi no Take de... | Sono Shunkan ni... Shojo yo | 8cmCD | S9A-11032 |
9th | 15 tháng 12 năm 1989 | DREAMER | Akasaka Ittsuki Donzoko Atari | 8cmCD | PCDA-00037 |
Nippon Columbia | |||||
10th | 21 tháng 11 năm 1994 | Anta ga Ichiban Sukiya Nen | Kikyō | 8cmCD | CODA-519 |
Universal J | |||||
11th | 20 tháng 11 năm 2002 | Yume no Senaka | Yatai | Maxi | UPCH-5149 |
4.1.2. Đĩa đơn hợp tác
Nghệ danh | Ngày phát hành | Tựa đề | B-side | Định dạng | Mã sản phẩm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Teichiku | |||||||
Monomane Yoisho Gundan (đơn vị gồm Hiroshi Kawaguchi, Kenji Hata, Kataoka Tsurutaro, Mitsuhiko Kitaguchi) | 1980 | Ganbare | Raipachi-kun | Dekoboko Blues | EP | RS-210 | |
Nippon Columbia | |||||||
THE SCHOOL! (đơn vị gồm Kunihiko Mitamura, Kataoka Tsurutaro, Kotaro Yamamoto) | 1 tháng 8 năm 1985 | Jinsei wa Comedy | Banana ga Suki Datta ~Banana Generation~ | EP | AH-641 | ||
Tokuma Japan Communications / JAPAN RECORD | |||||||
Kataoka Tsurutaro x Himekyun Fruit Can | 10 tháng 6 năm 2015 | Tako Chuu. | Tako Kyun. | Maxi | TKCA-74233 |
4.2. Album
Bên cạnh các đĩa đơn, Kataoka Tsurutaro cũng đã ra mắt các album gốc và album tuyển tập, tổng hợp những bản thu âm nổi bật trong sự nghiệp âm nhạc của mình.
4.2.1. Album gốc
Ngày phát hành | Tựa đề | Định dạng | Mã sản phẩm | |
---|---|---|---|---|
Radio City Records | ||||
1st | 1982 | Kiss o, Motto, Kiss o... | LP | RL-3022 |
CT | RLC-3022 |
4.2.2. Album tuyển tập hay nhất
Ngày phát hành | Tựa đề | Định dạng | Mã sản phẩm | |
---|---|---|---|---|
Pony Canyon | ||||
1st | 21 tháng 11 năm 1987 | Gouka Aizoban Kataoka Tsurutaro Hit Daizenshu | LP | C28A-0610 |
CD | D32A-0329 |
4.3. Tie-up
Bài hát | Tie-up (liên kết quảng cáo/phim) | Sản phẩm chứa bài hát |
---|---|---|
Ghostbusters | Bài hát chủ đề bản tiếng Nhật của phim Ghostbusters (phân phối bởi Columbia Pictures) | Đĩa đơn "Ghostbusters" |
Ghostbusters (Bản mặt kỳ lạ) | Bài hát chủ đề bản NG của phim Ghostbusters (phân phối bởi Columbia Pictures) | |
Jinsei wa Comedy | Bài hát chủ đề của chương trình TBS "If the School is...!?" | Đĩa đơn hợp tác "Jinsei wa Comedy" |
Banana ga Suki Datta ~Banana Generation~ | Bài hát chèn trong chương trình TBS "If the School is...!?" | |
Hana no Nippon Sanoyoi Yoi | Từ chương trình giáo dục trẻ em của Fuji TV "Hirake! Ponkikki" | Đĩa đơn "Hana no Nippon Sanoyoi Yoi" |
Omoi no Take de... | Bài hát chủ đề của chương trình Kaou Meijin Gekijo "Shiko no Seishunki yori: Yume o Horu Otoko" | Đĩa đơn "Omoi no Take de..." |
DREAMER | Bài hát chủ đề của phim Toho "Mr. Lady: Cinderella at Dawn" | Đĩa đơn "DREAMER" |
Anta ga Ichiban Sukiya Nen | Bài hát quảng cáo cho sản phẩm "Sukiya Nen" của House Foods | Đĩa đơn "Anta ga Ichiban Sukiya Nen" |
Yume no Senaka | Bài hát chủ đề của chương trình NHK "Shumi Yuyu: Akimoto Yasushi no Tōgei Nyumon" | Đĩa đơn "Yume no Senaka" |
Tako Chuu. | Bài hát phát sóng trên chương trình NHK "Minna no Uta" tháng 6-7 năm 2015 | Đĩa đơn hợp tác "Tako Chuu." |
5. Giải thưởng và Vinh danh
Kataoka Tsurutaro đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh quan trọng trong suốt sự nghiệp đa dạng của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực diễn xuất và nghệ thuật.
Năm | Tác phẩm | Giải thưởng | Ghi chú |
---|---|---|---|
1988 | The Discarnates | Giải Tân binh Spōnichigrandprix tại Giải thưởng Phim Mainichi lần thứ 43 | |
Giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Kinema Junpo lần thứ 62 | |||
Giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Blue Ribbon lần thứ 31 | |||
Giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phim Hochi lần thứ 13 | |||
Giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Yokohama lần thứ 10 | |||
1989 | The Discarnates, The Age of the Enchantress | Giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 12 | |
2015 | Tác phẩm "Đêm" (thư pháp) | Giải Yukyo Teshima lần thứ 10 |
6. Ảnh hưởng và Di sản
Tsurutaro Kataoka đã để lại dấu ấn đáng kể trong ngành giải trí và nghệ thuật Nhật Bản thông qua sự đa dạng trong sự nghiệp và cách ông truyền cảm hứng cho nhiều người.
Vào năm 1988, trong buổi phát sóng trực tiếp chương trình "TV Dream Island '88" của FNS Super Special, khi đến thăm TV Nishi-Nippon (TNC) ở Fukuoka, ông đã bắt gặp Kunihiko Matsumura, lúc đó là một sinh viên đại học làm thêm và đã từng xuất hiện trong các chương trình bắt chước nghiệp dư. Tsurutaro đã nói với Matsumura: "Cậu bắt chước Takeshi-san rất hay. Tốt lắm, thú vị lắm!". Cuộc gặp gỡ này đã khiến Matsumura bỏ học đại học, lên Tokyo và ra mắt từ Ohta Production.
Ông cũng có một đệ tử là nghệ sĩ Haru Ichiban.
Vào tháng 10 năm 2008, Tsurutaro Kataoka đã xuất hiện trong tập 4 của chương trình NHK Special "Origins of Disease". Loạt chương trình này có sự tham gia của các diễn viên và nghệ sĩ mắc bệnh liên quan đến chủ đề được đề cập. Chủ đề của tập 4 là "chứng khó đọc". Trong chương trình, Tsurutaro đã tiết lộ rằng ông cũng nghi ngờ mình mắc chứng khó đọc, dựa trên những khó khăn khi đọc thành tiếng sách giáo khoa thời học sinh. Ông còn cho rằng chính điều này có lẽ đã trở thành động lực giúp ông phát triển mạnh mẽ hơn trong vai trò một nghệ sĩ. Câu chuyện của ông đã truyền cảm hứng về việc biến những thách thức cá nhân thành lợi thế sáng tạo.