1. Cuộc đời
1.1. Thân thế và thời trẻ
Triệu Quang Phục sinh ngày 26 tháng 1 năm 524 tại Chu Diên (nay thuộc huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên). Ông là con trai của Thái phó Triệu Tục, một vị tướng quân cấp cao dưới quyền Lý Nam Đế. Sử sách mô tả Triệu Quang Phục là người có khí phách mạnh mẽ, dũng cảm và kiên cường. Ngay từ thời trẻ, ông đã thể hiện tài năng quân sự và lòng yêu nước sâu sắc.
1.2. Sự nghiệp ban đầu
Vào cuối năm 540, khi Lý Bôn (tức Lý Nam Đế) tập hợp các quan lại và binh lính người Việt để khởi nghĩa chống lại sự cai trị tàn bạo và tham nhũng của Tiêu Tư (蕭諮), cháu của vua Lương, Triệu Tục đã cùng con trai Triệu Quang Phục hưởng ứng. Quân của Lý Bôn đã nhanh chóng đánh chiếm Long Biên (nay là Hà Nội), thủ phủ của tỉnh Giao Châu, vào mùa xuân năm 541, buộc Tiêu Tư phải bỏ chạy về nhà Lương.
Năm 544, Lý Bôn tuyên bố độc lập, lập ra nước Vạn Xuân và xưng là Lý Nam Đế. Triệu Quang Phục đã có công lao lớn trong các chiến dịch ban đầu này, được Lý Nam Đế tin tưởng giao cho chức Tả tướng quân. Đến tháng 5 năm 545, khi quân Lương do Dương Phiêu và Trần Bá Tiên chỉ huy lại xâm lược Vạn Xuân, Lý Nam Đế đã giao chiến bất lợi. Sau khi thua trận và phải lui về động Khuất Lão vào năm 546, Lý Nam Đế đã ủy thác việc nước và quyền điều binh cho Triệu Quang Phục để tiếp tục cuộc kháng chiến chống quân Lương.
2. Sự nghiệp cầm quyền và kháng chiến
Sau khi được Lý Nam Đế ủy thác trọng trách, Triệu Quang Phục đã lãnh đạo cuộc kháng chiến đầy cam go, trở thành vị vua kế tục và tiếp tục bảo vệ nền độc lập của Vạn Xuân.
2.1. Trở thành lãnh đạo
Vào năm 548, Lý Nam Đế qua đời tại động Khuất Lão. Anh trai của Lý Nam Đế là Lý Thiên Bảo trở thành người cai trị trên thực tế của Vạn Xuân. Tuy nhiên, Lý Thiên Bảo cũng qua đời vì bệnh vào năm 555 mà không có con nối dõi. Trước tình hình đó, các tướng lĩnh và quan lại đã bầu Triệu Quang Phục lên làm lãnh đạo và cai trị trên thực tế. Ông đã tự xưng là Triệu Việt Vương.
Tuy nhiên, việc ông lên ngôi không hoàn toàn được chấp thuận. Các thành viên nổi bật khác trong gia tộc họ Lý, đặc biệt là Lý Phật Tử (cháu của Lý Thiên Bảo), đã thách thức quyền lãnh đạo của Triệu Quang Phục. Trong khi Triệu Quang Phục tuyên bố kế vị hợp pháp thông qua sự chấp thuận của triều đình, quân đội và nhân dân, thì gia tộc họ Lý lại cho rằng họ mới là dòng dõi chính thống và có quyền thừa kế ngôi vị.
2.2. Kháng chiến chống nhà Lương
Nhận thấy sức mạnh vượt trội của quân Lương, Triệu Quang Phục đã áp dụng chiến thuật rút lui vào những địa hình hiểm trở, chủ yếu là các vùng đầm lầy. Vào tháng Giêng năm 547, ông lui quân về giữ đầm Dạ Trạch (còn gọi là bãi Màn Trò, thuộc huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên ngày nay). Đầm Dạ Trạch nổi tiếng với địa hình phức tạp: rộng lớn, cỏ cây um tùm, bụi rậm che kín, có nền đất cao ở giữa có thể trú ngụ được, nhưng bốn bề bùn lầy, người và ngựa khó di chuyển. Chỉ có những chiếc thuyền độc mộc nhỏ, chống sào lướt trên cỏ nước mới có thể vào được. Nếu không thông thuộc đường đi, người lạ dễ bị lạc hoặc rơi xuống nước bị rắn độc cắn chết. Triệu Quang Phục đã thuộc rõ đường đi lối lại, đưa hơn 2 vạn quân vào đóng ở nền đất cao trong đầm.
Tại đây, ông đã triển khai chiến thuật du kích hiệu quả. Ban ngày, quân của ông tuyệt đối không để lộ khói lửa hay dấu vết người, giữ bí mật tuyệt đối. Ban đêm, ông dùng thuyền độc mộc đưa quân ra đánh úp doanh trại của quân Trần Bá Tiên, cướp lương thực, vũ khí, giết và bắt sống rất nhiều lính Lương. Sau đó, ông nhanh chóng rút về căn cứ trước khi quân Lương kịp tập hợp lại để phản công. Chiến thuật này đã khiến Trần Bá Tiên không thể tiến công hiệu quả, gây ra sự mệt mỏi và hao tổn lớn cho quân Lương. Người trong nước đã gọi Triệu Quang Phục là Dạ Trạch Vương (夜澤王Chinese) để ca ngợi chiến công của ông.
Đến năm 550, nhà Lương gặp phải loạn Hầu Cảnh ở Trung Quốc, buộc Trần Bá Tiên phải rút quân về nước để dẹp loạn. Trần Bá Tiên để lại tì tướng là Dương Sàn ở lại chỉ huy quân Lương. Nắm bắt cơ hội này, Triệu Quang Phục đã tung quân ra đánh lớn. Quân Lương do Dương Sàn chỉ huy không chống cự nổi, bị đánh bại và Dương Sàn bị giết. Quân Lương tan vỡ và phải tháo chạy về phía bắc. Thắng lợi này đã giúp Triệu Việt Vương hoàn toàn đánh đuổi quân Lương, giữ vững nền độc lập cho nước Vạn Xuân. Sau chiến thắng, ông đã đóng đô ở thành Long Uyên (sau này thời thuộc Đường đổi tên thành Long Biên).
2.3. Nội chiến và chia cắt lãnh thổ
Sau khi Lý Thiên Bảo (người đã xưng là Đào Lang Vương và lập nước Dã Năng ở vùng đất của người Di Lạo) qua đời vào năm 555 mà không có con nối, người cháu của ông là Lý Phật Tử đã được quân chúng tôn lên kế vị, thống lĩnh lực lượng.
Vào năm 557, Lý Phật Tử đem quân xuống miền Đông đánh nhau với Triệu Việt Vương tại huyện Thái Bình (vùng Hoài Đức, Hà Nội ngày nay). Hai bên đã giao chiến năm lần nhưng không phân thắng bại. Quân của Lý Phật Tử có phần thất thế hơn, nên đã chủ động xin giảng hòa. Triệu Việt Vương, vì nghĩ rằng Lý Phật Tử là người trong dòng họ của Lý Nam Đế, không nỡ cự tuyệt, đã chấp thuận. Hai bên đã chia địa giới tại bãi Quân Thần (nay là quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội), theo đó vùng đất phía bắc bãi Quân Thần thuộc quyền cai trị của Lý Phật Tử, còn vùng đất phía nam thuộc về Triệu Việt Vương. Lý Phật Tử sau đó đã dời đến thành Ô Diên (nay là xã Hạ Mỗ, huyện Đan Phượng, Hà Nội).
Để củng cố mối quan hệ, Lý Phật Tử có con trai là Nhã Lang, đã xin cưới con gái của Triệu Việt Vương là Cảo Nương. Triệu Việt Vương đã đồng ý và kết thông gia. Ông rất yêu quý Cảo Nương và cho phép Nhã Lang ở rể tại triều đình của mình. Theo đánh giá của các sử gia, cuộc xung đột giữa họ Triệu và họ Lý cho thấy dù đã đánh thắng được quân Lương, Triệu Việt Vương vẫn chưa kiểm soát được toàn bộ lãnh thổ Vạn Xuân để có thể huy động lực lượng áp đảo hoàn toàn họ Lý.
3. Thất bại và kết cục
Năm 571, Lý Phật Tử đã bất ngờ phá vỡ hiệp ước hòa bình và đem quân đánh úp Triệu Việt Vương. Do bị đánh bất ngờ, Triệu Việt Vương không kịp chuẩn bị và rơi vào thế bị động, không thể chống đỡ nổi. Kinh đô của ông bị quân Lý Phật Tử chiếm đóng và đốt phá, nhưng Triệu Việt Vương đã kịp thời thoát thân cùng con gái.
Ông chạy về phía nam, tìm nơi hiểm yếu để ẩn náu, nhưng quân của Lý Phật Tử vẫn truy đuổi sát gót. Cuối cùng, Triệu Việt Vương cưỡi ngựa chạy đến cửa biển Đại Nha (còn gọi là cửa Liêu, nay là cửa sông Đáy), bị nước chắn đường. Trong tình thế tuyệt vọng, ông đã nhảy xuống biển tự vẫn. Từ đó, triều đại của Triệu Việt Vương kết thúc. Các lực lượng và lãnh thổ còn lại của ông đã đầu hàng và sáp nhập vào lãnh địa của Lý Phật Tử.
4. Truyền thuyết và đánh giá lịch sử
4.1. Truyền thuyết và thần thoại
Trong các sử sách cổ đại, có một truyền thuyết nổi tiếng gắn liền với Triệu Việt Vương là câu chuyện về "mũ đâu mâu móng rồng". Truyện kể rằng, vào năm 549, khi Triệu Việt Vương đang ở trong đầm Dạ Trạch và thấy quân Lương vẫn không rút lui, ông đã đốt hương cầu đảo, khẩn thiết kính cáo với trời đất và thần linh. Sau đó, một điềm lành đã xuất hiện: một vị thần nhân trong đầm, được cho là Chử Đồng Tử, cưỡi rồng vàng từ trên trời xuống, rút một chiếc móng rồng trao cho ông và dặn gài lên mũ đâu mâu để đánh giặc. Từ đó, quân của Triệu Việt Vương trở nên lừng lẫy, đi đến đâu không ai địch nổi.
Tuy nhiên, chiếc móng rồng này cũng là nguyên nhân dẫn đến thất bại của ông. Truyện kể rằng, vào năm 557 (một số nguồn ghi là 570), con trai của Lý Phật Tử là Nhã Lang đã hỏi vợ mình là Cảo Nương, con gái của Triệu Việt Vương, rằng: "Trước đây hai vua cha chúng ta là cừu thù, nay lại là thông gia, chẳng phải rất tốt sao? Nhưng cha nàng có thuật gì mà có thể làm lui được quân của cha tôi?". Cảo Nương, không biết ý đồ của chồng, đã bí mật lấy chiếc mũ đâu mâu có móng rồng ra cho Nhã Lang xem. Nhã Lang đã lén tráo đổi chiếc móng rồng thật bằng một chiếc móng giả. Sau đó, Nhã Lang nói với Cảo Nương rằng: "Tôi nghĩ ơn sâu của cha mẹ nặng bằng trời đất, vợ chồng ta hòa nhã yêu quý nhau không nỡ xa cách, nhưng tôi phải tạm dứt tình, về thăm cha mẹ." Nhã Lang sau đó đã trở về cùng cha mình là Lý Phật Tử bàn mưu đánh úp, và chiếm được nước Vạn Xuân.
Các sử gia như Ngô Sĩ Liên đã phê bình hành động của Cảo Nương, cho rằng việc con gái vua đã gả chồng thì nên về nhà chồng, không nên theo tục ở rể mà dẫn đến bại vong. Câu chuyện này cũng thường được so sánh với truyền thuyết Mỵ Châu và Trọng Thủy trong thời An Dương Vương và Triệu Đà, nơi sự nhẹ dạ cả tin của người con gái đã dẫn đến mất nước.
4.2. Đánh giá lịch sử và phê bình
Các sử gia nhà Nguyễn trong sách Khâm định Việt sử thông giám cương mục đã nhận xét về truyền thuyết "mũ đâu mâu móng rồng" như sau: "Sử cũ chép việc Triệu Việt Vương được cái móng rồng của Chử Đồng Tử cho; việc Nhã Lang sang gửi rể rồi lấy trộm móng rồng; việc Triệu Việt Vương vì mất cái móng rồng mà bị thua. Đem những việc ấy kháp với chuyện Thục An Dương Vương và Triệu Trọng Thủy trước kia giống nhau như hệt, kỳ quái trái thường không cần phải biện bạch cho lắm. Nhưng Sử cũ chép phần nhiều trùng điệp nhau, sai hẳn sự thực, đại loại như thế đấy. Nay muốn tìm ở Sử cũ lấy chuyện có thể tin ở đời này và truyền lại đời sau, thật cũng khó lắm." Nhận xét này cho thấy các sử gia đã có cái nhìn phê phán đối với tính xác thực của truyền thuyết, coi đó là những câu chuyện mang tính thần thoại, không hoàn toàn phản ánh sự thật lịch sử.
5. Di sản và tưởng niệm
5.1. Ảnh hưởng hậu thế
Triệu Việt Vương, với vai trò là người kế tục Lý Nam Đế và là biểu tượng của cuộc kháng chiến chống Lương, đã để lại ảnh hưởng sâu sắc trong lịch sử và văn hóa Việt Nam. Ông được ghi nhận là một vị tướng tài ba, người đã phát triển và áp dụng thành công chiến thuật du kích, mở ra một phương thức chiến đấu hiệu quả cho các cuộc kháng chiến sau này. Tinh thần kiên cường, bất khuất của ông trong việc bảo vệ độc lập dân tộc là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ.
5.2. Tưởng niệm và ghi công
Để tưởng nhớ công lao của Triệu Việt Vương, người đời sau đã lập nhiều đền thờ ông trên khắp cả nước, đặc biệt là ở những vùng đất gắn liền với sự nghiệp của ông như cửa biển Đại Nha (còn gọi là cửa Liêu, nay là cửa sông Đáy). Các đền thờ tập trung chủ yếu ở vùng ven biển hai tỉnh Ninh Bình và Nam Định.


- Tại Nam Định:** Ông được thờ tại chùa Độc Bộ (huyện Ý Yên), đền thờ ở xã Nam Điền (huyện Nghĩa Hưng). Đền làng Đồng Quỹ (xã Nam Tiến, huyện Nam Trực) là Di tích Lịch sử cấp Quốc gia, nơi tổ chức lễ hội từ ngày 11 đến ngày 14 tháng 8 âm lịch hàng năm. Đền làng Kiên Lao (xã Xuân Kiên, huyện Xuân Trường) cũng là Di tích Lịch sử cấp Quốc gia, với lễ hội từ mùng 5 đến mùng 6 tháng Giêng âm lịch. Ngoài ra, ông còn được thờ tại chùa Thiên Biên Tự (xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu) và đình làng Phúc Lộc (xã Hải Lộc, huyện Hải Hậu).
- Tại Ninh Bình:** Đây là tỉnh có nhiều đền thờ Triệu Việt Vương nhất.
- Huyện Kim Sơn: Có nhiều đền thờ như đình Chất Thành (xã Chất Bình), đình làng Kiến Thái, đình làng Kim Chính, đền làng Yên Thổ (xã Kim Chính), miếu Thượng (xã Thượng Kiệm), miếu Ứng Luật (Quang Thiện), đình làng Chỉ Thiện (Xuân Chính), đình xã Lưu Phương và chùa Hòa Lạc xã Như Hòa.
- Vùng văn hóa cửa biển Thần Phù: Tại xã Yên Lâm, huyện Yên Mô, có đình Phù Sa, đình Đông Cao và đền Nhân Phẩm là Di tích Văn hóa cấp Quốc gia thờ Triệu Việt Vương là Thành hoàng làng. Xã Yên Từ cũng có Miếu Quảng Từ, đền Phúc Lại, đền thờ Triệu Việt Vương.
- Ngã ba sông Hoàng Long (Hoa Lư): Người dân cũng lập đền thờ ông như Đền La Phù, đình La Phù, đền Triệu Việt Vương, đình Bạch Cừ (xã Ninh Khang).
- Huyện Gia Viễn: Có các di tích thờ Triệu Việt Vương là Đình Cung Quế (xã Gia Trấn), Đình Thần Thiệu (xã Gia Tân), Đền Sào Long và đền Đồng Mỹ (xã Gia Lập).
- Huyện Yên Khánh: Có hàng chục đền thờ Triệu Quang Phục nằm ở các xã như đền Duyên Phúc (xã Khánh Hồng), đền Triệu Việt Vương (Thị trấn Yên Ninh), đền Tiên Yên, chùa Kim Rong (Khánh Lợi), đền Đông và đền Triệu Việt Vương (xã Khánh Hải), đình Tiền Tiến (xã Khánh Tiên).
- Tại Hưng Yên:** Tại đền Hóa Dạ Trạch (xã Dạ Trạch, huyện Khoái Châu), bên cạnh ban thờ Chử Đồng Tử còn có ban thờ Triệu Việt Vương. Năm 2012, tại xã An Vỹ, huyện Khoái Châu (cạnh xã Dạ Trạch) đã xây dựng ngôi đền thờ riêng Triệu Việt Vương (còn gọi là đền Vua Rừng), tương truyền là nơi ông tích trữ lương thảo và thao luyện quân sĩ. Đền còn thờ cha mẹ, các vợ và các tướng phò giúp ông. Lễ hội đền diễn ra vào ngày 12 tháng 8 âm lịch hàng năm. Năm 2015, Chủ tịch nước Trương Tấn Sang đã về thăm và dâng hương tại đền này. Tỉnh Hưng Yên cũng đang tiến hành xây dựng một ngôi đền mới thờ riêng Triệu Việt Vương ngay cạnh đền Hóa Dạ Trạch.
Các tướng lĩnh đã phò giúp Triệu Quang Phục cũng được thờ phụng tại nhiều đền, đình, nghè trên khắp Việt Nam, bao gồm:
- Đức thánh Tam Giang: Được thờ tại các làng ven ba con sông là sông Cầu, sông Thương và sông Đuống.
- Phùng Kim: Được thờ cùng Triệu Quang Phục tại di tích đền Tiên Yên, chùa Kim Rong thuộc xã Khánh Lợi, Yên Khánh, Ninh Bình.
- Đinh Bính Công: Được thờ tại Đình Yên Mẫu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - một Di tích Lịch sử cấp nhà nước.
Tên của Triệu Việt Vương cũng được đặt cho nhiều công trình công cộng như đường phố và trường học trên khắp Việt Nam, thể hiện sự ghi nhận và tôn vinh của hậu thế đối với vị anh hùng dân tộc này.