1. Tiểu sử
Trinh Thuần Vương hậu, tên húy là Kim thị, xuất thân từ gia tộc Khánh Châu Kim thị (慶州金氏Khánh Châu Kim thịChinese) danh giá. Cuộc đời bà trải dài qua ba triều đại vua Joseon: Triều Tiên Anh Tổ, Triều Tiên Chính Tổ và Triều Tiên Thuần Tổ, đóng vai trò quan trọng trong những biến động chính trị và xã hội của thời kỳ này.

1.1. Thân thế và Gia đình
Trinh Thuần Vương hậu sinh ngày 2 tháng 12 năm 1745 (tức ngày 10 tháng 11 năm Ất Sửu theo lịch âm) tại tư thất thuộc khu vực giàu có ở Seosan, tỉnh Chungcheong Nam. Quê hương bà là Yeoju, tỉnh Gyeonggi. Bà là con gái của Ngao Hưng phủ viện quân Kim Hàn Trụ (金漢耉Kim Hàn TrụChinese; 1723-1769) và Nguyên Phong phủ phu nhân Nguyên thị (原豊府夫人原州元氏Nguyên Phong phủ phu nhân Nguyên Châu Nguyên thịChinese; 1722-1769) thuộc Nguyên Châu Nguyên thị (原州元氏Nguyên Châu Nguyên thịChinese). Gia tộc Khánh Châu Kim thị của bà là một thế gia vọng tộc, có mối quan hệ huyết thống xa với vương tộc Tân La thời Tam Quốc Triều Tiên. Qua tổ tiên đời thứ năm, bà là cháu gái đời thứ 25 của Kinh Thuận Vương (Gyeongsun of Silla) và Lạc Lãng Công chúa (Princess Nakrang) của Silla. Bà cũng có mối liên hệ xa với Trinh An Vương hậu, vợ của Triều Tiên Định Tông, thông qua tổ tiên chung là Kim Jeong-gu (金正矩Kim Chính CủChinese; 973-1057). Mặt khác, qua tổ mẫu đời thứ năm, bà là cháu gái đời thứ 8 của Dương Ninh Đại quân (Grand Prince Yangnyeong), con trai cả của Thái Tông và Nguyên Kính Vương hậu.
Bà có hai người anh trai là Kim Quy Trụ (金龜柱Kim Quy TrụChinese; 1740-1786) và Kim In-ju (金麟柱Kim Lân TrụChinese; sinh năm 1743). Ông cố của cha bà là Kim Hồng Úc (金弘郁Kim Hồng ÚcChinese), một học giả phái Tây nhân từng bị xử tử dưới thời Triều Tiên Hiếu Tông vì chủ trương phục hồi danh dự cho Mẫn Hoài tần Khương thị.
1.2. Hôn nhân và Trở thành Vương hậu
Năm 1757, Trinh Thánh Vương hậu Từ thị, Chính phi của Anh Tổ, qua đời. Theo di huấn của vua Triều Tiên Túc Tông, không được phong các phi tần lên vị trí Kế phi, do đó Anh Tổ phải lựa chọn một tiểu thư danh giá khác trong hàng quý tộc. Năm 1759, Anh Tổ phát lệnh Giản trạch lệnh (揀擇令Giản trạch lệnhChinese) để tuyển chọn Kế phi. Kim thị, khi đó mới 13 hoặc 15 tuổi, đã được chọn làm Vương phi vào ngày 9 tháng 6 năm 1759. Hôn lễ chính thức được cử hành tại Xương Đức Cung vào ngày 22 tháng 6 năm 1759. Đây được xem là cuộc hôn nhân có khoảng cách tuổi tác lớn nhất trong lịch sử Nhà Triều Tiên, khi Anh Tổ đã 64 (hoặc 66) tuổi còn Vương hậu chỉ mới 13 (hoặc 15) tuổi. Trinh Thuần Vương hậu cũng nhỏ hơn 10 tuổi so với con trai của Anh Tổ là Trang Hiến Thế tử (sau này truy tôn là Triều Tiên Trang Tổ) và con dâu là Hiến Kính Vương hậu (Lady Hyegyŏng). Bà thậm chí còn lớn hơn 7 tuổi so với cháu trai của Anh Tổ là Thế tôn Lý Toán (sau này là Triều Tiên Chính Tổ).
Trong quá trình tuyển chọn, có một giai thoại nổi tiếng kể rằng Anh Tổ đã hỏi các ứng viên điều gì sâu sắc nhất trên thế giới. Trong khi những người khác nói là núi, biển, hoặc tình yêu thương của cha mẹ, Kim thị đã trả lời là "lòng người" (인심insimKorean), gây ấn tượng sâu sắc cho nhà vua về sự thông tuệ của bà. Khi được hỏi về bông hoa đẹp nhất, bà đáp: "Hoa bông tuy không toát lên vẻ thời thượng hay hương thơm ngào ngạt, nhưng đó là bông hoa đẹp nhất giúp sưởi ấm lòng dân bằng cách dệt thành sợi vải."
Sau khi được sách phong làm Vương phi, bà được biết đến là một người quyết đoán, có một lần khi một cung nữ muốn đo kích thước y phục, đã lịch sự yêu cầu nhà vua quay lưng lại, nhưng bà đã hỏi chồng mình bằng một giọng dứt khoát: "Chẳng phải ngài có thể tự quay người lại sao?" Mặc dù được Anh Tổ sủng ái sâu đậm, Trinh Thuần Vương hậu không sinh được bất kỳ hoàng tử hay công chúa nào. Không có ghi chép nào cho thấy bà từng mang thai hay sảy thai.
1.3. Quan hệ và Vị thế trong thời kỳ Chính Tổ
Sau khi Anh Tổ băng hà vào ngày 22 tháng 4 năm 1776, Thế tôn Lý Toán lên ngôi, tức Triều Tiên Chính Tổ. Trinh Thuần Vương hậu khi đó 31 tuổi, được tôn phong làm Vương đại phi (王大妃Vương đại phiChinese), hiệu là Duệ Thuận Vương đại phi (예순왕대비Yesun WangdaebiKorean). Tuy nhiên, một số quan lại như Hồng Bong-han (ông ngoại của Chính Tổ) và Trịnh Hậu-kyum (con nuôi của Công chúa Hòa Hoãn) đã phản đối quyết định này.
Anh trai của bà là Kim Quy Trụ đã khuyên bà nên chờ đợi thời cơ thích hợp, nhưng Chính Tổ đã hành động trước. Nhà vua cách chức Hồng Bong-han và Trịnh Hậu-kyum. Sau đó, Chính Tổ đày Kim Quy Trụ ra Đảo Hắc Sơn (Heuksan Island) với lý do bất kính với mẹ của nhà vua là Hiến Kính Vương hậu, nhưng nguyên nhân thực sự là do Kim Quy Trụ đã tham gia vào việc cách chức Hồng Bong-han dưới thời Anh Tổ. Hành động này đã tạo ra căng thẳng ngấm ngầm và đối đầu gay gắt giữa Duệ Thuận Vương đại phi và Chính Tổ. Mặc dù vậy, trong cuốn 《Minh Nghĩa Lục》 (명의록Myeong-uillokKorean) do Chính Tổ biên soạn, có đoạn ghi rằng "Thái tử (tức Thế tôn Lý Toán) lâm nguy, nội cung (Vương hậu) đã trợ giúp, khiến Thế tử được an toàn". Điều này phần nào cho thấy có sự hỗ trợ từ bà dành cho Chính Tổ.
Trong dân gian và một số dã sử, có những lời đồn đoán về mối quan hệ cực kỳ căng thẳng giữa Trinh Thuần Vương hậu và Chính Tổ, thậm chí có cả tin đồn bà âm mưu sát hại Chính Tổ. Một số nguồn còn cho rằng bà đã bị giam lỏng và bị khống chế, không thể can thiệp vào chính sự trong suốt thời kỳ Chính Tổ tại vị. Điều này được thúc đẩy bởi sự kiện Chính Tổ qua đời đột ngột vào năm 1800 ở tuổi 49 do áp xe ở lưng, 15 ngày sau khi được điều trị. Lời nói cuối cùng của ông là "Điện Thúy Phân", nơi ở của Duệ Thuận Vương đại phi, làm dấy lên những đồn đoán về việc bà đã đầu độc Chính Tổ cho đến ngày nay. Tuy nhiên, các ghi chép chính thức như 《Nhật Đắc Lục》 (일득록IldeukrokKorean) của Chính Tổ lại thể hiện tình cảm thân thiết giữa hai người, và trong hành trạng của Trinh Thuần Vương hậu được biên soạn sau này, bà cũng khẳng định Chính Tổ đã hiếu thảo tột bậc với mình.
1.4. Nhiếp chính và Chính sách dưới thời Thuần Tổ
Sau khi Chính Tổ băng hà vào năm 1800, Trinh Thuần Vương hậu với danh vị Đại vương đại phi đã nắm quyền nhiếp chính cho vị vua nhỏ tuổi Thuần Tổ. Trong thời kỳ này, bà đã thực hiện nhiều chính sách quan trọng, nổi bật là việc đảo ngược một số cải cách của Chính Tổ, trọng dụng phe Noron Byeokpa và đặc biệt là cuộc đàn áp mạnh mẽ Công giáo. Các chính sách này đã gây ra những biến động sâu sắc trong triều đình và xã hội Joseon.
1.4.1. Cuộc đàn áp Công giáo Tân Dậu (Sinyu Persecution)
Cuộc đàn áp Công giáo Tân Dậu (辛酉邪獄Tân Dậu tà ngụcChinese; {{lang|en|Sinyu Persecution|}}) là một trong những sự kiện nổi bật và gây tranh cãi nhất trong thời kỳ Trinh Thuần Vương hậu nhiếp chính. Khác với Chính Tổ, người đã dung thứ Thiên Chúa giáo với quan điểm "chính học sẽ sáng tỏ thì tà học tự nhiên sẽ chấm dứt", Trinh Thuần Vương hậu đã kiên quyết đàn áp tôn giáo này.
Vào ngày 22 tháng 2 năm 1801 (tức ngày 10 tháng 1 năm 1801 âm lịch), bà đã ban hành một chiếu chỉ nghiêm cấm Thiên Chúa giáo, coi đó là "tà học" (邪學tà họcChinese) đi ngược lại luân thường đạo lý và phép tắc của nhà nước.
Chiếu chỉ của Trinh Thuần Vương hậu tuyên bố:
"Tiên vương (Chính Tổ) từng phán rằng 'Khi chính học (Nho giáo) sáng tỏ, tà học sẽ tự nhiên chấm dứt'. Nay nghe nói, cái gọi là tà học vẫn không khác xưa, từ kinh đô đến các vùng Gyeongi đang ngày càng thịnh hành.
Con người làm người là nhờ có luân thường, quốc gia tồn tại là nhờ có giáo hóa.
Nhưng cái gọi là tà học này lại không có cha mẹ, không có vua, phá hoại luân thường đạo lý, đi ngược lại giáo hóa, tự mình rơi vào cảnh man di cầm thú. Những người dân ngu muội dần dần bị nhiễm độc, hư hỏng, giống như trẻ con ngã vào giếng, sao ta có thể không xót xa mà đau lòng?
Các quan giám sát và quan lại địa phương hãy giải thích rõ ràng để những kẻ theo tà học tự giác thức tỉnh, quay đầu cải tà quy chính. Những kẻ không theo tà học hãy lấy đó làm gương mà sợ hãi, không làm phụ công ơn nuôi dưỡng của tiên vương chúng ta.
Sau khi nghiêm cấm như vậy mà vẫn có kẻ không chịu hối cải, nhất định sẽ bị xử theo luật nghịch tặc.
Các quan lại địa phương hãy làm rõ luật ngũ gia tác thống (五家作統法ngũ gia tác thống phápChinese) trong địa phận mình. Nếu trong gia thống có kẻ theo tà học, người đứng đầu gia thống phải tố cáo với quan phủ để xử lý, phải thi hành hình phạt chặt mũi để diệt tận gốc, không để sót mầm mống nào.
Và chiếu chỉ này phải được Triều đường (Mộ Đường) làm rõ thêm, thông báo khắp kinh thành và các địa phương."
Cuộc đàn áp này được phân tích là không chỉ nhằm vào Công giáo mà còn là một cuộc thanh trừng chính trị nhằm loại bỏ các đối thủ của phái Noron Byeokpa, đặc biệt là phái Nam Nhân và Sipa, vốn có nhiều người theo Công giáo. Nhiều nhân vật nổi tiếng đã bị xử tử hoặc bị lưu đày, bao gồm Trịnh Nhược Chung (丁若鍾Đinh Nhược ChungChinese), anh thứ ba của Trịnh Nhược Dung, và Lý Thừa Huân. Bản thân Trịnh Nhược Dung cũng bị lưu đày. Sau cuộc đàn áp Tân Dậu, vụ án Hoàng Tư Vĩnh Bạch Thư (黃嗣永帛書事件Hoàng Tư Vĩnh Bạch Thư sự kiệnChinese), do Hoàng Tư Vĩnh (con rể của Trịnh Nhược Huyễn, anh cả của Trịnh Nhược Dung) khởi xướng, càng làm cho việc đàn áp Công giáo ở Joseon trở nên gay gắt hơn.
1.5. Cuối đời và Băng hà
Sau cuộc thanh trừng kéo dài một năm thông qua cuộc đàn áp Tân Dậu, triều đình Joseon đã được lấp đầy bởi các quan chức thuộc phái Noron Byeokpa. Tuy nhiên, vào năm 1803 (năm thứ 3 của Thuần Tổ), một loạt các vụ hỏa hoạn lớn đã xảy ra: đầu tiên là ở Bình Nhưỡng và Hamheung, sau đó là ở đền thờ Sajikak vào tháng 11, và vào tháng 12, Xương Đức Cung (Cảnh Phúc điện, Tuyên Chính điện) cũng bị cháy lớn. Khi lòng dân xao động vì những tai ương này, Trinh Thuần Vương hậu đã tự nguyện từ bỏ quyền nhiếp chính vào ngày 9 tháng 2 năm 1804 (tức ngày 28 tháng 12 năm 1803 âm lịch).
Khi Thuần Tổ chính thức nắm quyền, Kim Jo-sun (cha của Thuần Nguyên Vương hậu), người vốn là lực lượng thân cận của Chính Tổ, đã thanh trừng phần lớn các quan lại thuộc phái Byeokpa, làm suy yếu đáng kể ảnh hưởng của Trinh Thuần Vương hậu. Dòng chảy này đã biến chính trị Joseon từ một nền chính trị đảng phái trở thành chính trị thế đạo (세도정치Sedo JeongchiKorean), tập trung vào quyền lực của các gia tộc ngoại thích.
Trinh Thuần Vương hậu qua đời vào ngày 11 tháng 2 năm 1805 (tức ngày 12 tháng 1 năm 1805 âm lịch) tại Cảnh Phúc điện trong khuôn viên Xương Đức Cung, hưởng thọ 60 (hoặc 61) tuổi. Bà được an táng cùng với Anh Tổ tại Nguyên Lăng (元陵Nguyên LăngChinese, Wonneung), nằm trong khu Đông Cửu Lăng (Donggureung) ở thành phố Guri, tỉnh Gyeonggi.
2. Đánh giá Lịch sử và Tác động
Triều đại nhiếp chính của Trinh Thuần Vương hậu đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài đối với xã hội, chính trị và văn hóa của nhà Triều Tiên.
Đáng chú ý nhất, thời kỳ này đã đánh dấu một sự chuyển dịch quan trọng trong bản chất của chính trị Joseon: từ những cuộc đấu đá giữa các phe phái chính trị (đảng phái) sang chính trị thế đạo (세도정치Sedo JeongchiKorean) - sự cai trị của các gia tộc ngoại thích có quyền lực. Sự trỗi dậy của gia tộc An Đông Kim thị ({{lang|en|Andong Kim Clan|}}) dưới sự bảo trợ của Kim Jo-sun, cha của Thuần Nguyên Vương hậu, là một ví dụ điển hình cho sự thay đổi này, định hình cục diện chính trị Joseon trong nhiều thập kỷ sau đó.
Bên cạnh đó, cuộc đàn áp Công giáo Tân Dậu năm 1801 dưới sự chỉ đạo của bà đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng về quyền con người và tự do tín ngưỡng. Hàng ngàn người theo Công giáo bị bắt bớ, tra tấn và xử tử, bao gồm nhiều học giả và quan lại thuộc phái Nam Nhân. Sự kiện này không chỉ gây tổn thất lớn về nhân mạng mà còn tạo ra một không khí sợ hãi và đàn áp tư tưởng, làm suy yếu sự phát triển của các luồng tư tưởng mới như Thực học (실학SilhakKorean) mà Chính Tổ đã nỗ lực khuyến khích.
Về mặt xã hội, các chính sách của bà đã làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa các tầng lớp và phe phái, dẫn đến sự bất ổn nội bộ. Mặc dù mục đích là củng cố quyền lực hoàng gia và khôi phục trật tự Nho giáo, nhưng những hành động của bà lại vô hình trung mở đường cho một kỷ nguyên chính trị kém ổn định, với sự tranh giành quyền lực giữa các gia tộc ngoại thích và sự suy yếu của hệ thống chính trị truyền thống.
3. Phê bình và Tranh cãi
Trinh Thuần Vương hậu là một nhân vật lịch sử gây nhiều tranh cãi, đặc biệt về danh hiệu, mối quan hệ với Chính Tổ và các cuộc thanh trừng chính trị, đàn áp tôn giáo.
- Luận điểm về danh hiệu "Nữ quân" (女君Nữ quânChinese) và "Nữ chủ" (女主Nữ chủChinese): Trong thời gian nhiếp chính của Thuần Tổ, Trinh Thuần Vương hậu đôi khi tự xưng là "Nữ quân" hoặc "Nữ chủ". Một số người đã hiểu lầm rằng những danh hiệu này thể hiện ý định tự mình trở thành một nữ hoàng hoặc nữ vương. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã làm rõ rằng "Nữ quân" và "Nữ chủ" là những thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong văn hóa phương Đông để chỉ các Vương hậu hoặc Thái hậu, và không hàm ý bà tự coi mình là vua. Có nhiều ghi chép cho thấy các Đại phi khác của Joseon, như Nhân Thuận Vương hậu, Nhân Mục Vương hậu, Thuần Nguyên Vương hậu, và Hiếu Định Vương hậu, cũng đã sử dụng những danh xưng tương tự. Thậm chí, Trinh Thuần Vương hậu đã sử dụng danh hiệu "Nữ quân" ngay cả khi Chính Tổ còn sống (vào ngày 1 tháng 12 năm Chính Tổ thứ 10), điều này càng chứng minh rằng thuật ngữ này không mang ý nghĩa "nữ vương" như một số người lầm tưởng.
- Mối quan hệ với Chính Tổ: Mối quan hệ giữa Trinh Thuần Vương hậu và Chính Tổ được mô tả trong các nguồn lịch sử với nhiều góc độ khác nhau. Một số quan điểm cho rằng hai người có mối quan hệ căng thẳng cực độ, đặc biệt sau khi Chính Tổ đày anh trai bà là Kim Quy Trụ. Tuy nhiên, các ghi chép chính thức như 《Nhật Đắc Lục》 lại cho thấy Chính Tổ có những tình cảm thân thiết với bà. Hơn nữa, trong bài văn tế của Chính Tổ viết về cha của Trinh Thuần Vương hậu là Kim Hàn Trụ, ông cũng đã ca ngợi "Từ điện của ta đã bảo hộ thân ta, giống như Nhân Nguyên Thánh hậu đã bảo hộ Tiên vương (Anh Tổ)". Sau khi Chính Tổ qua đời, trong hành trạng của Trinh Thuần Vương hậu cũng ghi rằng Chính Tổ đã phụng dưỡng bà một cách tận tụy. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa họ có thể phức tạp hơn là một sự đối đầu đơn thuần, và những tranh cãi có thể xuất phát từ các diễn giải khác nhau hoặc do ảnh hưởng của phe phái chính trị sau này.
- Các cuộc thanh trừng chính trị và đàn áp tôn giáo: Đây là những điểm gây tranh cãi nhất trong sự nghiệp của Trinh Thuần Vương hậu. Việc bà lợi dụng quyền nhiếp chính để thanh trừng hàng loạt các đối thủ chính trị (như phái Thiếu Luân và Nam Nhân) và đặc biệt là cuộc đàn áp tàn khốc Thiên Chúa giáo trong sự kiện Tân Dậu tà ngục đã để lại những vết đen trong lịch sử Joseon. Những hành động này bị phê phán vì đã vi phạm nghiêm trọng quyền tự do tín ngưỡng và tư tưởng, đồng thời gây ra sự bất ổn chính trị và xã hội. Việc xử tử nhiều học giả và quan lại vô tội đã được xem là một hành động tàn bạo, đi ngược lại các nguyên tắc về nhân quyền và công lý.
4. Thụy hiệu
- Yesun Seongcheol Janghui Hyeig Ryeolmyeong Seonkyeong Qwangheon Yongin Jeonghyeon Sosuk Jeongheon Jeongsun Wanghu.
- 睿順聖哲莊僖惠徽翼烈明宣綏敬光獻隆仁正顯昭肅靖憲貞純王后Duệ Thuận Thánh Triết Trang Hi Huệ Hi Dực Liệt Minh Tuyên Tuy Kính Quang Hiến Long Nhân Chính Hiển Chiêu Túc Tĩnh Hiến Trinh Thuần Vương HậuChinese.
- Duệ Thuận Thánh Triết Trang Hi Huệ Hi Dực Liệt Minh Tuyên Tuy Kính Quang Hiến Long Nhân Chính Hiển Chiêu Túc Tĩnh Hiến Trinh Thuần Vương Hậu.
- 예순성철장희혜휘익렬명선수경광헌융인정현소숙정헌정순왕후Yesun Seongcheol Janghui Hyehui Iknyeol Myeongseon Su-gyeong Gwangheon Yungin Jeonghyeon Sosuk Jeongheon Jeongsun WanghuKorean.
5. Gia thế
- Cao tổ phụ: Hoàng Giản huyện giám, tặng Lại tào phán thư Kim Quý Trân (金季珍Kim Quý TrânChinese; 1646 - 1709).
- Cao tổ mẫu: Cư Xương Thận thị (居昌愼氏Cư Xương Thận thịChinese).
- Tằng tổ phụ: Tặng tả tán thành Kim Đỗ Quang (金斗光Kim Đỗ QuangChinese; 1604 - 1702).
- Tằng tổ mẫu: Trinh Kính phu nhân Toàn Châu Lý thị (貞敬夫人全州李氏Trinh Kính phu nhân Toàn Châu Lý thịChinese; 1672 - 1720).
- Tổ phụ: Hộ tào tham nghị, tặng Lãnh nghị chánh Kim Tuyển Khánh (金選慶Kim Tuyển KhánhChinese; 1699 - 1760).
- Tổ mẫu: Trinh Kính phu nhân Nam Dương Hồng thị (南陽洪氏Nam Dương Hồng thịChinese, 1704 - 1754).
- Thúc phụ: Tấn điện đô giám đề điều, Tri trung xu phủ sự Kim Hán Kì (金漢耆Kim Hán KìChinese; 1728 - 1792).
- Thân phụ: Lĩnh đôn ninh phủ sự, Ngao Hưng phủ viện quân, tặng Lĩnh nghị chánh Trung Hiến công Kim Hàn Trụ (鰲興府院君贈領議政忠憲公金漢耉Ngao Hưng phủ viện quân tặng Lĩnh nghị chánh Trung Hiến công Kim Hàn TrụChinese; 1723 - 1769).
- Thân mẫu: Nguyên Phong phủ phu nhân Nguyên Châu Nguyên thị (原豊府夫人原州元氏Nguyên Phong phủ phu nhân Nguyên Châu Nguyên thịChinese; 1722 - 1769).
- Anh trai: Lại tào phán thư Kim Quy Trụ (金龜柱Kim Quy TrụChinese; 1740 - 1786).
- Ngoại tổ phụ: Trấn Xuyên huyện giám, tặng Phán thư Nguyên Mệnh Tắc (元命稷Nguyên Mệnh TắcChinese; 1683 - 1725).
- Ngoại tổ mẫu: Trinh phu nhân Đức Thủy Lý thị (貞夫人德水李氏Trinh phu nhân Đức Thủy Lý thịChinese; 1682 - 1718).
6. Tái hiện trong Văn hóa Đại chúng
Trinh Thuần Vương hậu là một nhân vật lịch sử được tái hiện nhiều lần trong các tác phẩm văn hóa đại chúng của Hàn Quốc, từ phim truyền hình, điện ảnh đến nhạc kịch.
- Thể hiện bởi Kim Yong-sun trong bộ phim truyền hình của đài MBC sản xuất năm 1988-1989 The Memoirs of Lady Hyegyeong.
- Thể hiện bởi Kim Ja-ok trong bộ phim truyền hình của đài KBS1 sản xuất năm 1991 The Royal Way.
- Thể hiện bởi Lee In-hye trong bộ phim truyền hình của đài MBC sản xuất năm 1998 The King's Road.
- Thể hiện bởi Kim Yeong-ran trong bộ phim truyền hình của đài KBS2 sản xuất năm 2000 Novel: Admonitions on Governing the People.
- Thể hiện bởi Yeom Ji-yoon trong bộ phim truyền hình của đài MBC sản xuất năm 2001 Hong Guk-yeong.
- Thể hiện bởi Kim Ae-ri trong bộ phim truyền hình của đài KBS sản xuất năm 2007 Conspiracy in the Court.
- Thể hiện bởi Kim Hee-jong trong bộ phim truyền hình của đài CGV sản xuất năm 2007 Eight Days, Assassination Attempts against King Jeongjo.
- Thể hiện bởi Kim Yeo-jin trong bộ phim truyền hình của đài MBC sản xuất năm 2007-2008 Lee San, Triều đại Chosun.
- Thể hiện bởi Yoon Min-ju trong tác phẩm nhạc kịch năm 2007 King Jeongjo.
- Thể hiện bởi Im Ji-eun trong bộ phim truyền hình của đài SBS sản xuất năm 2008 Họa sĩ gió.
- Thể hiện bởi Geum Dan-bi trong bộ phim truyền hình của đài SBS sản xuất năm 2011 Chiến binh Baek Dong-soo.
- Thể hiện bởi Ha Seung-ri trong bộ phim truyền hình của đài SBS sản xuất năm 2014 Secret Door.
- Thể hiện bởi Han Ji-min trong bộ phim điện ảnh sản xuất năm 2014 The Fatal Encounter.
- Thể hiện bởi Seo Ye-ji trong bộ phim điện ảnh sản xuất năm 2015 Bi kịch triều đại.
- Thể hiện bởi Jang Hee-jin trong bộ phim truyền hình của đài MBC sản xuất năm 2021 Viền đỏ trên tay áo.