1. Tổng quan
Thomas Henderson "Tommy" Docherty (Thomas Henderson "Tommy" DochertyEnglish, sinh ngày 24 tháng 4 năm 1928 - mất ngày 31 tháng 12 năm 2020), thường được biết đến với biệt danh The Doc, là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên người Scotland. Ông nổi tiếng với phong cách lãnh đạo năng động và đôi khi gây tranh cãi, để lại dấu ấn đáng kể trong làng bóng đá Anh và Scotland. Trong sự nghiệp cầu thủ, Docherty đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ, đặc biệt là Preston North End, và có 25 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Scotland từ năm 1951 đến 1959. Sau đó, ông chuyển sang sự nghiệp huấn luyện, dẫn dắt tổng cộng 13 câu lạc bộ từ năm 1961 đến 1988, cũng như đội tuyển quốc gia Scotland. Giai đoạn đáng chú ý nhất trong sự nghiệp huấn luyện của ông là khi dẫn dắt Manchester United từ năm 1972 đến 1977, nơi ông đã chứng kiến đội bóng xuống hạng nhưng sau đó ngay lập tức trở lại Giải hạng Nhất với tư cách là nhà vô địch.

2. Tuổi thơ và bối cảnh
Docherty sinh ra tại Shettleston Road, thuộc khu vực phía đông Glasgow, Scotland. Ông bắt đầu sự nghiệp cầu thủ của mình khi gia nhập câu lạc bộ bóng đá trẻ Shettleston. Bước ngoặt trong sự nghiệp thi đấu của ông đến vào năm 1946 khi ông được gọi nhập ngũ vào Highland Light Infantry. Trong thời gian hoàn thành nghĩa vụ quân sự, Docherty đã đại diện cho Quân đội Anh thi đấu bóng đá. Sau khi giải ngũ, ông được Celtic ký hợp đồng vào năm 1947. Docherty sau này chia sẻ rằng Jimmy Hogan, huấn luyện viên của câu lạc bộ Celtic, là người có ảnh hưởng lớn nhất đến ông.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Tommy Docherty có một sự nghiệp cầu thủ kéo dài, gắn liền với các câu lạc bộ ở Scotland và Anh, đồng thời là một phần quan trọng của đội tuyển quốc gia Scotland.
3.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sau hai năm thi đấu cho Celtic, vào tháng 11 năm 1949, Docherty chuyển đến Anh và gia nhập Preston North End. Tại đây, ông đã cùng câu lạc bộ giành chức vô địch Giải hạng Nhì năm 1951 và lọt vào Chung kết FA Cup năm 1954. Tổng cộng, Docherty đã có gần 300 lần ra sân cho Preston North End.
Vào tháng 8 năm 1958, ông rời Deepdale để gia nhập Arsenal với mức phí chuyển nhượng khoảng 28.00 K GBP. Ông đã có 83 lần ra sân cho Pháo thủ và ghi được một bàn thắng. Sau đó, ông chuyển đến Chelsea vào năm 1961, nơi ông kết thúc sự nghiệp cầu thủ của mình vào năm 1962.
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Khi thi đấu cho Preston North End, Docherty lần đầu tiên được gọi lên đội tuyển quốc gia Scotland và có trận ra mắt quốc tế đầu tiên trong tổng số 25 lần khoác áo đội tuyển. Bàn thắng duy nhất của ông cho đội tuyển đến trong trận thua 2-7 trước Anh vào năm 1955. Ông cũng là thành viên của đội tuyển Scotland tham dự các vòng chung kết FIFA World Cup 1954 tại Thụy Sĩ và 1958 tại Thụy Điển.
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sự nghiệp huấn luyện của Tommy Docherty kéo dài gần ba thập kỷ, trải qua nhiều câu lạc bộ ở Anh, Scotland và cả Úc, với những thành công và cả những tranh cãi.
4.1. Chelsea (1961-1967)
Vào tháng 2 năm 1961, Docherty được Chelsea đề nghị vị trí cầu thủ-huấn luyện viên. Chưa đầy 12 tháng sau, sau khi Ted Drake rời đi và câu lạc bộ đang đối mặt với nguy cơ xuống hạng, Docherty chính thức trở thành huấn luyện viên trưởng. Ông không thể giữ câu lạc bộ ở lại Giải hạng Nhất và đội đã xuống hạng vào cuối mùa giải 1961-62.
Trong năm đầu tiên nắm quyền, ông đã bán nhiều cầu thủ lớn tuổi và mang về những tài năng trẻ mới như Terry Venables, Bobby Tambling, Peter Bonetti và Barry Bridges. Ông cũng thay đổi màu quần của bộ đồng phục sân nhà từ trắng sang xanh, sự kết hợp vẫn được Chelsea sử dụng đến ngày nay. Đội bóng, được đặt biệt danh là "Docherty's Diamonds", đã giành quyền thăng hạng trở lại Giải hạng Nhất ngay trong nỗ lực đầu tiên và kết thúc ở vị trí thứ năm vào mùa giải tiếp theo.
Mùa giải 1964-65, Chelsea của Docherty đã giành Cúp Liên đoàn vào tháng 4 với chiến thắng chung cuộc trước Leicester City. Tuy nhiên, tại FA Cup, họ đã bị Liverpool đánh bại 2-0 ở bán kết. Trong mùa giải đó, câu lạc bộ kết thúc ở vị trí thứ ba tại giải vô địch quốc gia, đây là thành tích tốt nhất của đội kể từ mùa giải 1954-55, mùa giải mà Chelsea lần đầu tiên giành chức vô địch.
Docherty đã dẫn dắt Chelsea vào bán kết FA Cup và Inter-Cities Fairs Cup một năm sau đó, trước khi lọt vào Chung kết FA Cup năm 1967, nhưng đã để thua Tottenham Hotspur. Ông từ chức vào tháng 10 năm 1967. Đội hình cốt lõi mà Docherty đã xây dựng, bao gồm Peter Osgood, Charlie Cooke, Ron Harris, Bonetti và John Hollins, sau đó đã giành FA Cup và Cúp C2 châu Âu dưới thời người kế nhiệm Docherty, Dave Sexton. Một thập kỷ sau, Sexton tiếp tục kế nhiệm Docherty tại Manchester United.
4.2. Giai đoạn tạm quyền và huấn luyện các câu lạc bộ ban đầu (1967-1972)
Sau khi rời Chelsea, Docherty trở thành huấn luyện viên của Rotherham United vào tháng 11 năm 1967. Ông từng hóm hỉnh nói về quãng thời gian ở đây: "Tôi hứa sẽ đưa Rotherham ra khỏi Giải hạng Nhì - và tôi đã đưa họ xuống Giải hạng Ba. Ông chủ cũ nói 'Doc, ông đúng là người giữ lời!'"
Ông sau đó được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tại Queens Park Rangers vào tháng 11 năm 1968, nhưng chỉ rời đi 29 ngày sau đó vì bất đồng với chủ tịch câu lạc bộ về chính sách chuyển nhượng. Tiếp theo, ông trở thành huấn luyện viên đầu tiên của Doug Ellis tại Aston Villa vào tháng 12 năm 1968, nắm quyền trong 13 tháng. Vào ngày 19 tháng 1 năm 1970, khi Aston Villa đang đứng cuối bảng Giải hạng Nhì, Docherty đã bị sa thải.
Từ đó, ông chuyển đến Porto của Bồ Đào Nha, nơi ông ở lại 16 tháng trước khi từ chức vào tháng 5 năm 1971, sau khi không thể vượt qua Benfica và Sporting CP. Vào ngày 2 tháng 7 năm 1971, ông được Hull City bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên cho Terry Neill, nhưng vào ngày 12 tháng 9, ông đã rời đi để trở thành huấn luyện viên tạm quyền của Scotland, vị trí này sau đó trở thành chính thức vào tháng 11 năm 1971.
4.3. Đội tuyển quốc gia Scotland (1971-1972)
Dưới sự dẫn dắt của Docherty, đội tuyển Scotland đã có những bước tiến đáng kể trong chiến dịch vòng loại World Cup 1974, khi giành chiến thắng cả hai trận đấu với Đan Mạch trong bảng 8 vòng loại. Docherty đã dẫn dắt Scotland tổng cộng 12 trận, trận đấu cuối cùng của ông là chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Đan Mạch vào tháng 11 năm 1972. Ông rời vị trí này một tháng sau đó và được kế nhiệm bởi Willie Ormond, người đã đảm bảo suất dự World Cup cho Scotland bằng cách giành chiến thắng trong trận đấu trên sân nhà trước Tiệp Khắc vào tháng 9 năm 1973.
4.4. Manchester United (1972-1977)
Vào tháng 12 năm 1972, Docherty đã dự khán một trận đấu mà Manchester United thua 0-5 trước Crystal Palace. Ngay sau trận đấu, trong phòng họp tại Selhurst Park, ông đã được Matt Busby đề nghị dẫn dắt Manchester United. Trận đấu đầu tiên của ông trên cương vị huấn luyện viên trưởng United là trận hòa 1-1 với Leeds United tại Old Trafford. Mặc dù United đang gặp rắc rối nghiêm trọng khi ông tiếp quản, với một đội hình đã già cỗi, ông vẫn cố gắng giữ họ ở lại Giải hạng Nhất trong mùa giải 1972-73. Tuy nhiên, mùa giải 1973-74 chứng kiến United tiếp tục gặp khó khăn và cuối cùng họ đã bị xuống Giải hạng Nhì.
Trong mùa giải tiếp theo (1974-75), United đã trở lại giải đấu cao nhất với tư cách là nhà vô địch Giải hạng Nhì. Mùa giải 1975-76, họ kết thúc ở vị trí thứ ba tại Giải hạng Nhất và cũng lọt vào Chung kết FA Cup 1976, nhưng thua 0-1 trước Southampton, đội khi đó đang ở Giải hạng Nhì. Docherty tiếp tục dẫn dắt United vào chung kết FA Cup một lần nữa vào năm 1977. Lần này, với tư cách là đội bị đánh giá thấp hơn, họ đã đánh bại nhà vô địch giải đấu Liverpool với tỷ số 2-1, giành danh hiệu cao quý.
Ngay sau chiến thắng này, tin tức về việc Docherty có mối quan hệ ngoại tình với Mary Brown, vợ của một nhà vật lý trị liệu của United, đã được công khai rộng rãi. Ông đã bị sa thải trong sự ồn ào của dư luận vào tháng 7 năm 1977 và được thay thế tại Old Trafford bởi Dave Sexton, người đàn ông đã từng kế nhiệm ông tại Chelsea. Vụ ngoại tình này cũng dẫn đến việc chấm dứt cuộc hôn nhân của ông với Agnes, người đã là vợ ông từ tháng 12 năm 1949. Năm 1988, Docherty kết hôn với Mary, và cặp đôi này vẫn ở bên nhau cho đến khi ông qua đời vào năm 2020. Sau khi bị sa thải, Docherty có mối quan hệ căng thẳng với câu lạc bộ Manchester United.
4.5. Sự nghiệp huấn luyện viên sau này (1977-1988)
Docherty trở thành huấn luyện viên tại Derby County vào tháng 9 năm 1977, nơi ông ở lại hai mùa giải trước khi từ chức vào tháng 5 năm 1979. Lần bổ nhiệm tiếp theo của ông là tại Queens Park Rangers vào tháng 5 năm 1979. Khi ông tiếp quản tại Loftus Road, Rangers đã bị xuống Giải hạng Nhì (chỉ ba năm sau khi suýt vô địch giải đấu) và ông phải vực dậy tinh thần của đội để bắt đầu mùa giải mới. QPR kết thúc mùa giải kém suất thăng hạng lên Giải hạng Nhất bốn điểm. Vào tháng 5 năm 1980, Docherty bị chủ tịch Jim Gregory sa thải, sau đó được tái bổ nhiệm chỉ sau chín ngày. Tuy nhiên, vào tháng 10 năm 1980, ông bị sa thải lần thứ hai trong vòng năm tháng.
Sau đó là một thời gian ngắn huấn luyện tại Úc cho Sydney Olympic vào năm 1981. Ông trở lại Anh vào tháng 7 cùng năm để dẫn dắt Preston North End, nơi ông đã trải qua chín năm làm cầu thủ. Ông rời đi sau vài tháng, trở lại Úc để dẫn dắt South Melbourne cho đến năm sau. Ông cũng tiếp tục huấn luyện Sydney Olympic một lần nữa vào năm 1983.
4.5.1. Wolverhampton Wanderers (1984-1985)
Docherty trở lại Anh một lần nữa với Wolverhampton Wanderers ngay sau khi họ xuống hạng từ Giải hạng Nhất vào năm 1984. Tuy nhiên, ông đã bị sa thải chỉ hơn một năm sau đó, khi Wolves phải chịu lần xuống hạng thứ hai liên tiếp, và cuối cùng phải chịu lần xuống hạng thứ ba liên tiếp trong mùa giải sau khi Docherty ra đi.
Quãng thời gian của Docherty tại Wolves là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn. Câu lạc bộ này từng ba lần vô địch nước Anh vào những năm 1950 và cũng từng tiếp đón Honved dưới ánh đèn pha tại Sân vận động Molineux vào năm 1954, tiên phong cho bóng đá câu lạc bộ châu Âu. Họ cũng từng là á quân Cúp UEFA 1972 và vô địch Cúp Liên đoàn 1980 khi Andy Gray ghi bàn thắng quyết định sau khi lập kỷ lục chuyển nhượng của Anh khi ký hợp đồng với câu lạc bộ.
Câu lạc bộ mà Docherty tiếp quản không còn là câu lạc bộ lịch sử như Wolves từng có. Chủ tịch câu lạc bộ vào năm 1978 đã khiến câu lạc bộ phá sản với việc tái thiết khán đài Molineux Street. Một gói cứu trợ đã phải được đưa ra vào năm 1982, khi câu lạc bộ chỉ cách bờ vực phá sản vài giờ, nó đã được mua lại bởi anh em Bhatti, hai doanh nhân Ả Rập Xê Út với sự giúp đỡ từ huyền thoại câu lạc bộ Derek Dougan.
Anh em nhà Bhatti là các nhà phát triển bất động sản và muốn phát triển khu đất xung quanh sân vận động nhưng khi hội đồng không cấp phép cho họ, họ đã tìm cách xây dựng một siêu thị liền kề sân vận động Molineux. Mối quan hệ với câu lạc bộ trở nên tồi tệ và câu lạc bộ không nhận được bất kỳ khoản đầu tư hay sự tham gia nào từ anh em nhà Bhatti.
Sau khi xuống hạng từ giải đấu cao nhất vào mùa giải trước đó, một số cầu thủ chủ chốt đã rời câu lạc bộ, bao gồm các cầu thủ ghi bàn Mel Eaves và Wayne Clarke, cũng như Tony Towner và cầu thủ có số lần ra sân nhiều thứ hai của câu lạc bộ Kenny Hibbitt. "Tommy Docherty đến làm huấn luyện viên và ông ấy biết tôi không muốn ở lại để chứng kiến câu lạc bộ trong tình cảnh tồi tệ như vậy," Hibbitt bình luận khi được phỏng vấn về quyết định rời Wolves của mình.
Docherty cũng gặp vấn đề ngay trước mùa giải với thủ môn số một John Burridge, người đã đưa ra những yêu cầu với câu lạc bộ nhưng thay vì đáp ứng chúng, Docherty đã đôn cầu thủ học viện 17 tuổi Tim Flowers lên vị trí thủ môn, nơi cậu ấy ở lại cả mùa giải còn Burridge cũng rời câu lạc bộ. Mùa giải 1984-85 bắt đầu trên sân nhà với Sheffield United trước 14.908 người hâm mộ. Sau một khởi đầu mùa giải tốt, tiến bộ sau đó dần dần tan rã và câu lạc bộ thấy mình bị đẩy xuống vị trí thứ 13-15 trên bảng xếp hạng vào tháng 11.
Wolves vẫn sa sút nhưng bất chấp điều này, Docherty đã cho phép hậu vệ Geoff Palmer, người đã chơi 394 trận cho câu lạc bộ, chuyển đến Burnley. Palmer là một hậu vệ rất giàu kinh nghiệm và khi anh ấy ra đi, điều này đã khiến đội hình còn lại thiếu kinh nghiệm hơn nhiều so với đội hình đã kết thúc mùa giải trước. Palmer rời câu lạc bộ vì tin rằng anh đã thất sủng với Docherty và cho rằng "câu lạc bộ lúc đó không còn là một nơi dễ chịu để ở, nó không được điều hành đúng cách và đang ở bờ vực sụp đổ."
Ngay sau đó, Wolves đã phải chịu chuỗi 21 trận không thắng trên mọi đấu trường (trong đó 19 trận ở Giải hạng Nhì). Áp lực ngày càng tăng vào tháng 1 năm 1985 và cựu cầu thủ được yêu thích và giờ là Chủ tịch Derek Dougan cuối cùng đã từ chức khỏi hội đồng quản trị.
Các trận đấu trong mùa giải đó cũng chứng kiến câu lạc bộ bị đánh bại 5-1 trong ba dịp. Hai trận được truyền hình trực tiếp trên ITV và một trận khác trên sân khách tại Brighton & Hove Albion vào ngày câu lạc bộ chính thức xuống hạng. Trận đấu cuối cùng của Docherty trên sân nhà là với Huddersfield Town, nơi Wolves chỉ giành được chiến thắng thứ tám trong mùa giải trước 4.422 người hâm mộ. Wolves kết thúc mùa giải ở vị trí cuối bảng và Docherty rời câu lạc bộ vào tháng 7 năm 1985.
Khi được hỏi về thời gian của mình tại Wolves, Docherty nói: "Tôi khó có thể nói 'không' khi một câu lạc bộ nổi tiếng như vậy tìm đến tôi... Nhưng đó thực sự là một nhiệm vụ vô vọng. Không có tiền. Tôi không chắc mình có thể làm việc với Derek Dougan nhưng tôi vẫn chấp nhận thử thách. Còn về anh em nhà Bhatti, tôi chỉ gặp họ hai lần - một lần khi họ thuê tôi và một lần khi họ sa thải tôi."
4.6. Vai trò huấn luyện viên cuối cùng (1987-1988)
Docherty nắm giữ vị trí huấn luyện viên cuối cùng của mình tại Altrincham. Ông đã nghỉ hưu khỏi công việc huấn luyện vào cuối mùa giải 1987-88.
5. Đời tư
Docherty kết hôn với người vợ đầu tiên của mình, Agnes, vào tháng 12 năm 1949, sau khi ông rời Scotland để ký hợp đồng với Preston North End. Họ đã kết hôn được 27 năm cho đến khi Docherty công khai mối quan hệ ngoại tình của mình với Mary Brown vào năm 1977. Vụ việc này cũng dẫn đến việc ông bị sa thải khỏi Manchester United. Cuộc ngoại tình này đã chấm dứt cuộc hôn nhân của ông với Agnes. Docherty và Agnes có bốn người con: Mick (cũng là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và huấn luyện viên), Thomas Jr., Catherine và Peter.
Sau khi kết hôn với Mary Brown vào năm 1988, ông có thêm hai người con gái - Grace và Lucy - sinh vào những năm 1980. Agnes qua đời vào tháng 9 năm 2002 ở tuổi 73. Năm 2008, Thomas Docherty Jr. đã phát hành một cuốn sách có tựa đề Married to a Man of Two Halves, dựa trên những hồi ký và các bài báo mà ông tìm thấy khi dọn dẹp nhà mẹ mình sau khi bà qua đời.
6. Thống kê
6.1. Thống kê cầu thủ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | FA Cup | Cúp khác | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Celtic | 1948-49 | 9 | 3 | - | - | 21 | 01 | 11 | 3 |
Tổng | 9 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | 3 | |
Preston North End | 1949-50 | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
1950-51 | 42 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 44 | 0 | |
1951-52 | 42 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 43 | 0 | |
1952-53 | 41 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 44 | 0 | |
1953-54 | 26 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 34 | 0 | |
1954-55 | 39 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 42 | 3 | |
1955-56 | 41 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 42 | 1 | |
1956-57 | 37 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 43 | 0 | |
1957-58 | 40 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 41 | 1 | |
Tổng | 323 | 5 | 26 | 0 | 0 | 0 | 349 | 5 | |
Arsenal | 1958-59 | 38 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 42 | 1 |
1959-60 | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | |
1960-61 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 | |
Tổng | 83 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 90 | 1 | |
Chelsea | 1961-62 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
Toàn sự nghiệp | 419 | 9 | 33 | 0 | 2 | 0 | 454 | 9 |
- 1Cúp từ thiện Glasgow
6.2. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Từ | Tới | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | |||
Chelsea | tháng 10 năm 1961 | tháng 10 năm 1967 | 247 | 121 | 53 | 73 | 48.99% |
Rotherham United | tháng 11 năm 1967 | tháng 11 năm 1968 | 47 | 14 | 16 | 17 | 29.79% |
Queens Park Rangers | tháng 11 năm 1968 | tháng 12 năm 1968 | 4 | 1 | 0 | 3 | 25.00% |
Aston Villa | tháng 12 năm 1968 | tháng 1 năm 1970 | 46 | 13 | 16 | 17 | 28.26% |
Porto | 28 tháng 1 năm 1970 | 3 tháng 5 năm 1971 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Scotland (tạm quyền) | 12 tháng 9 năm 1971 | 11 tháng 11 năm 1971 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100.00% |
Scotland | 11 tháng 11 năm 1971 | 22 tháng 12 năm 1972 | 10 | 5 | 3 | 2 | 50.00% |
Manchester United | 22 tháng 12 năm 1972 | 4 tháng 7 năm 1977 | 215 | 99 | 54 | 62 | 46.05% |
Derby County | 17 tháng 9 năm 1977 | 10 tháng 5 năm 1979 | 78 | 24 | 21 | 33 | 30.77% |
Queens Park Rangers | 11 tháng 5 năm 1979 | 1 tháng 10 năm 1980 | 51 | 20 | 16 | 15 | 39.22% |
Sydney Olympic | 15 tháng 2 năm 1981 | 14 tháng 6 năm 1981 | 17 | 6 | 6 | 5 | 35.29% |
Preston North End | 15 tháng 6 năm 1981 | 3 tháng 12 năm 1981 | 17 | 3 | 6 | 8 | 17.65% |
South Melbourne | 16 tháng 5 năm 1982 | 5 tháng 9 năm 1982 | 13 | 6 | 4 | 3 | 46.15% |
Sydney Olympic | 13 tháng 3 năm 1983 | 21 tháng 8 năm 1983 | 21 | 8 | 9 | 4 | 38.10% |
Wolverhampton Wanderers | 8 tháng 6 năm 1984 | 4 tháng 7 năm 1985 | 48 | 9 | 12 | 27 | 18.75% |
Altrincham | 28 tháng 9 năm 1987 | 4 tháng 2 năm 1988 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tổng cộng | 816 | 331 | 216 | 269 | 40.56% |
7. Danh hiệu và thành tựu
Tommy Docherty đã đạt được nhiều danh hiệu đáng kể trong cả sự nghiệp cầu thủ lẫn huấn luyện viên của mình.
7.1. Với tư cách cầu thủ
Celtic
- Glasgow Cup: 1949
Preston North End
- Giải hạng Nhì: 1950-51
- Á quân FA Cup: 1953-54
7.2. Với tư cách huấn luyện viên
Chelsea
- Cúp Liên đoàn: 1964-65
- Á quân FA Cup: 1966-67
Manchester United
- Giải hạng Nhì: 1974-75
- FA Cup: 1976-77
- Á quân FA Cup: 1975-76
Scotland
- British Home Championship: 1971-72 (chia sẻ danh hiệu)
South Melbourne
- Victorian Ampol Night Soccer Cup: 1982
7.3. Danh hiệu cá nhân
- Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Scotland: 2013
8. Qua đời
Tommy Docherty qua đời vào ngày 31 tháng 12 năm 2020, hưởng thọ 92 tuổi, sau một thời gian dài lâm bệnh.
9. Di sản và đánh giá
Di sản của Tommy Docherty trong bóng đá được đánh dấu bởi sự nghiệp đầy màu sắc, táo bạo và không ít tranh cãi. Ông được biết đến là một nhà quản lý có cá tính mạnh, không ngại đưa ra những quyết định cứng rắn và thường xuyên có những phát biểu thẳng thắn, đôi khi gây sốc.
9.1. Tiếp nhận và ảnh hưởng tích cực
Docherty được ca ngợi vì khả năng xây dựng và tái thiết các đội bóng, đặc biệt là việc đưa Chelsea và Manchester United trở lại đỉnh cao sau khi xuống hạng. Ông có con mắt tinh tường trong việc phát hiện và phát triển các tài năng trẻ, như đã thể hiện qua biệt danh "Docherty's Diamonds" tại Chelsea. Triết lý bóng đá tấn công và hấp dẫn của ông thường nhận được sự yêu mến từ người hâm mộ. Ông cũng được ghi nhận là một người có khả năng truyền cảm hứng, thúc đẩy tinh thần chiến đấu của các cầu thủ, góp phần tạo nên những khoảnh khắc lịch sử như chức vô địch FA Cup 1977 cùng Manchester United.
9.2. Chỉ trích và tranh cãi
Bên cạnh những thành công, sự nghiệp của Docherty cũng gắn liền với nhiều tranh cãi và chỉ trích. Việc ông thường xuyên thay đổi câu lạc bộ trong giai đoạn đầu sự nghiệp huấn luyện cho thấy một sự thiếu ổn định nhất định. Tuy nhiên, vụ việc gây chấn động nhất là mối quan hệ ngoại tình của ông với Mary Brown, vợ của một nhà vật lý trị liệu của Manchester United, đã dẫn đến việc ông bị sa thải một cách công khai vào năm 1977. Sự kiện này không chỉ gây tổn hại đến hình ảnh cá nhân mà còn ảnh hưởng đến mối quan hệ của ông với câu lạc bộ trong nhiều năm sau đó. Điều này phản ánh một khía cạnh cá nhân gây tranh cãi, cho thấy quyết định và hành vi của một cá nhân có thể tác động sâu sắc đến sự nghiệp và danh tiếng xã hội của họ, thậm chí trong môi trường chuyên nghiệp như bóng đá. Ngoài ra, việc ông phải đối mặt với các vấn đề tài chính và khó khăn trong quản lý đội bóng như tại Wolverhampton Wanderers cũng là một phần trong bức tranh phức tạp về sự nghiệp của ông. Dù vậy, không thể phủ nhận Tommy Docherty là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn và để lại dấu ấn khó quên trong lịch sử bóng đá Anh và Scotland.