1. Cuộc đời
Tomás Milián đã trải qua một cuộc đời đầy biến động từ thời thơ ấu ở Havana, Cuba, đến việc xây dựng sự nghiệp diễn xuất thành công ở Ý và Hoa Kỳ.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Tomás Milián sinh ra tại Havana, Cuba, là con trai của một vị tướng quân đội Cuba. Cuộc đời ông chứng kiến một biến cố lớn khi cha ông bị bắt, bỏ tù và sau đó tự sát vào ngày 31 tháng 12 năm 1946, ngay trước mắt ông. Sự kiện bi thảm này đã tác động mạnh mẽ đến Milián và thúc đẩy ông quyết định rời Cuba để theo đuổi ước mơ trở thành một diễn viên. Ông sang Hoa Kỳ và định cư tại Thành phố New York, nơi ông theo học tại Actors Studio, một trường đào tạo diễn xuất danh tiếng. Tại đây, ông đã được đào tạo diễn xuất theo phương pháp, một kỹ thuật chú trọng vào việc hóa thân sâu sắc vào nhân vật.
1.2. Sự nghiệp ban đầu tại Ý
Sau khi bắt đầu sự nghiệp tại Hoa Kỳ, Milián tới Ý vào năm 1958 để tham gia một liên hoan sân khấu ở Spoleto. Cuối cùng, ông quyết định định cư tại Ý, nơi ông sống trong hơn 25 năm và trở thành một nghệ sĩ biểu diễn rất thành công. Vai diễn điện ảnh đầu tiên của ông tại Ý là trong bộ phim La notte brava năm 1959. Mặc dù giọng của ông thường được lồng tiếng do chất giọng đặc trưng, Milián luôn tự mình đọc thoại bằng tiếng Ý (hoặc tiếng Anh, tùy thuộc vào bộ phim). Ban đầu, ông tham gia các bộ phim điện ảnh nghệ thuật và làm việc với các đạo diễn nổi tiếng như Mauro Bolognini và Luchino Visconti.
Sau 5 năm đóng những bộ phim mà ông cho là "trí tuệ", Milián không hài lòng với hợp đồng của mình với nhà sản xuất Franco Cristaldi và có ý định quay trở lại Hoa Kỳ. Vì cần tiền để bắt đầu lại, ông đã nhận vai một tên cướp trong bộ phim Viễn Tây Spaghetti có tên The Bounty Killer. Bộ phim này đã thúc đẩy sự nghiệp của ông và cuối cùng khiến ông ở lại Ý, nơi ông trở thành một ngôi sao lớn.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Tomás Milián được đánh dấu bằng những vai diễn đa dạng, đặc biệt là trong các thể loại phim đặc trưng của điện ảnh Ý và sau đó là các dự án quốc tế.
2.1. Sự nghiệp phim thể loại tại Ý
Trong thời kỳ này, Tomás Milián đã trở thành một ngôi sao điện ảnh hàng đầu tại Ý, nổi tiếng với các vai diễn trong phim Viễn Tây Spaghetti và Poliziottesco.
2.1.1. Viễn Tây Spaghetti (Spaghetti Western)
Tomás Milián nhanh chóng trở thành một ngôi sao của thể loại Viễn Tây Spaghetti, nơi ông thường thủ vai những tên cướp hoặc nhà cách mạng Mexico. Trong các vai diễn này, ông thường sử dụng giọng nói thật của mình. Các bộ phim nổi bật của ông trong thể loại này bao gồm The Ugly Ones (1966), The Big Gundown (1966), Django Kill... If You Live, Shoot! (1967), Face to Face (1967), Run, Man, Run (1968), Death Sentence (1968), Tepepa (1969), Compañeros (1970), Sonny and Jed (1972), Life Is Tough, Eh Providence? (1972) và Four of the Apocalypse (1975). Ông cũng góp mặt trong bộ phim nhại lại thể loại này của Sergio Corbucci, The White, the Yellow, and the Black (1975).
2.1.2. Poliziottesco và các thể loại khác
Sau khi thể loại Viễn Tây Spaghetti dần suy yếu, Milián chuyển sang các vai diễn trong phim poliziottesco (phim hình sự Ý thập niên 1970). Ông đã nhận được nhiều lời khen ngợi cho diễn xuất của mình trong vai một kẻ giết người tâm thần trong Almost Human (1974). Ông cũng xuất hiện trong các phim Emergency Squad (1974), The Tough Ones (1976) và The Cynic, the Rat and the Fist (1977).
Milián còn nổi tiếng với hai loạt phim hình sự hài, bao gồm loạt phim Nico Giraldi của Bruno Corbucci (từ 1976 đến 1984, bắt đầu với The Cop in Blue Jeans) và loạt phim Er Monnezza của Umberto Lenzi (từ 1976 đến 1980, bắt đầu với Free Hand for a Tough Cop). Trong các vai diễn này, ông đóng vai tên trộm vặt Monnezza và sĩ quan cảnh sát Nico Giraldi, một nhân vật giống Frank Serpico. Mặc dù giọng của ông thường được lồng tiếng bởi Ferruccio Amendola, Milián tự mình viết lời thoại bằng tiếng Romanesco (phương ngữ La Mã). Việc ông sử dụng sáng tạo romanescophương ngữ La MãItalian đã biến ông thành một diễn viên cult tại Ý. Bruno Corbucci, đạo diễn của nhiều bộ phim này, từng nhận xét: "Ở các rạp chiếu phim, ngay khi Tomás Milián xuất hiện trên màn ảnh, khi anh ấy pha trò và trong những tình huống căng thẳng nhất, thì đó là một sự hỗn loạn, giống như đang ở sân vận động vậy." Do Milián sử dụng cách trang điểm và chất giọng tương tự khi thể hiện cả hai nhân vật Monnezza và Nico, khán giả Ý đôi khi nhầm lẫn giữa hai nhân vật này, thậm chí gọi nhầm cả hai là Monnezza hay Er Monnezza (nghĩa là "đồ rác rưởi" trong tiếng lóng La Mã), và vẫn liên kết chặt chẽ Milián với những màn trình diễn đó.
Ngoài ra, Milián cũng tham gia các bộ phim không thuộc thể loại đặc trưng, như phim giallo Don't Torture a Duckling (1972) cùng Barbara Bouchet, The Last Movie (1971) của Dennis Hopper, La Luna (1979) của Bernardo Bertolucci, và Identification of a Woman (1982) của Michelangelo Antonioni, cũng như Monsignor (1982).

2.2. Sự nghiệp tại Hollywood và quốc tế
Khi lớn tuổi hơn, Milián quyết định quay trở lại Hoa Kỳ. Ông tiếp tục sự nghiệp diễn xuất của mình với các vai phụ trong nhiều bộ phim Hollywood và các dự án quốc tế. Các tác phẩm đáng chú ý bao gồm Havana (1990) của Sydney Pollack, JFK (1991) của Oliver Stone, Amistad (1997) của Steven Spielberg, Traffic (2000) của Steven Soderbergh và The Lost City (2005) của Andy García, một bộ phim về Cách mạng Cuba. Năm 2005, ông thủ vai tướng quân Rafael Leonidas Trujillo Molina trong phiên bản điện ảnh chuyển thể từ tiểu thuyết The Feast of the Goat của Mario Vargas Llosa. Ông cũng đã tham gia nhiều vai diễn trên sân khấu kịch.
2.3. Giải thưởng và sự công nhận
Trong sự nghiệp của mình, Tomás Milián đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận đáng chú ý. Ông đã giành giải Nastro d'Argento cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai diễn trong bộ phim La Luna (1979). Ngoài ra, ông còn được truy tặng giải thưởng Dàn diễn viên xuất sắc tại Giải thưởng Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh năm 2000 cho vai diễn của mình trong bộ phim Traffic.
Ngày 11 tháng 10 năm 2017, ông được truy tặng giải Leone in Memoriam tại Liên hoan phim Viễn Tây Almería lần thứ 7. Giải thưởng này đã được người bạn của ông, Luis Santeiro, đại diện nhận.
3. Triết lý và phong cách diễn xuất
Tomás Milián nổi bật với phong cách diễn xuất theo diễn xuất theo phương pháp, một kỹ thuật mà ông đã học tại Actors Studio ở New York. Triết lý nghề nghiệp của ông chú trọng vào việc đào sâu tâm lý nhân vật, mang đến những màn trình diễn đầy cảm xúc và chân thực. Ông nổi tiếng với khả năng hóa thân đa dạng, từ những tên cướp tàn nhẫn trong phim Viễn Tây cho đến những sĩ quan cảnh sát dũng cảm hay những kẻ tội phạm hài hước.
Một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách diễn xuất của Milián tại Ý là việc ông tự viết lời thoại cho các nhân vật của mình, đặc biệt là khi thể hiện các nhân vật như Nico Giraldi và Er Monnezza. Ông thường sử dụng phương ngữ Romanesco để tạo ra sự độc đáo và gần gũi cho các vai diễn này, giúp ông trở thành một diễn viên được công chúng Ý đặc biệt yêu mến. Sự sáng tạo và khả năng biến hóa linh hoạt giữa các thể loại, từ chính kịch đến hài kịch, từ bi kịch đến hành động, đã khẳng định vị thế của ông như một diễn viên tài năng và có ảnh hưởng sâu rộng.
4. Đời tư
Tomás Milián sinh ra tại Havana, Cuba, với tên khai sinh đầy đủ là Tomás Quintín Rodríguez-Varona Milián Salinas de la Fé y Álvarez de la Campa. Sau khi chuyển đến Hoa Kỳ để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất, ông đã trở thành công dân Mỹ. Đến năm 1969, ông tiếp tục trở thành công dân Ý nhập tịch, thể hiện mối liên kết sâu sắc của ông với cả hai quốc gia này trong suốt cuộc đời và sự nghiệp.
5. Qua đời
Tomás Milián qua đời tại nhà riêng ở Miami, Hoa Kỳ, vào ngày 22 tháng 3 năm 2017, hưởng thọ 84 tuổi. Nguyên nhân cái chết của ông được xác định là do đột quỵ.
6. Đánh giá và ảnh hưởng
Tomás Milián được đánh giá cao là một trong những diễn viên hàng đầu của điện ảnh Ý trong thập niên 1960 và thập niên 1970, đặc biệt với vai trò chủ chốt trong sự phát triển của các thể loại Viễn Tây Spaghetti và Poliziottesco.
6.1. Đánh giá tích cực
Milián được ca ngợi vì khả năng hóa thân linh hoạt và đa dạng, thể hiện được cả vai phản diện lẫn anh hùng một cách thuyết phục. Ông là một diễn viên tài năng, có khả năng kết hợp sự mãnh liệt cảm xúc với khiếu hài hước tự nhiên, tạo nên những nhân vật khó quên. Sự đóng góp của ông vào điện ảnh thể loại Ý là không thể phủ nhận, khi ông đã tạo hình nhiều vai diễn mang tính biểu tượng và trở thành gương mặt quen thuộc với khán giả. Khả năng sử dụng phương ngữ romanescophương ngữ La MãItalian của ông trong các vai diễn hài hước đã đưa ông lên vị trí của một nghệ sĩ được yêu mến, tạo ra hiệu ứng đặc biệt với khán giả Ý, như lời nhận xét của đạo diễn Bruno Corbucci về sự phấn khích mà ông mang lại mỗi khi xuất hiện trên màn ảnh.
6.2. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù rất được yêu thích, đôi khi khán giả Ý vẫn nhầm lẫn giữa hai nhân vật nổi tiếng của ông là Nico Giraldi và Er Monnezza do sự tương đồng về cách hóa trang và chất giọng mà Milián sử dụng. Việc này đôi khi dẫn đến việc cả hai nhân vật đều bị gọi chung là "Monnezza" hoặc "Er Monnezza". Tuy nhiên, đây chủ yếu là một sự nhầm lẫn vui vẻ trong văn hóa đại chúng hơn là một phê bình tiêu cực về diễn xuất của ông.
7. Phim và chương trình truyền hình đã tham gia
Tomás Milián đã có một sự nghiệp diễn xuất phong phú, tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh và chương trình truyền hình. Dưới đây là danh sách các tác phẩm đáng chú ý mà ông đã tham gia:
Năm | Tên phim / chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1958 | Decoy: "Fiesta at Midnight" | Juan Ortega | Phim truyền hình |
1959 | The Millionaire: "The Louise Benton Story" | Second Sailor | Phim truyền hình |
1959 | Bad Girls Don't Cry | Moretto | |
1960 | Il bell'Antonio | Edoardo | |
1960 | Silver Spoon Set | Alberto De Matteis | |
1961 | The Mishap | Thomas Plemian | |
1961 | A Day for Lionhearts | Gino Migliacci | |
1961 | Day by Day, Desperately | Dario Dominici | |
1962 | Boccaccio '70 | Conte Ottavio | |
1962 | Disorder | Bruno | |
1962 | La banda Casaroli | Gabriele Ingenis | |
1963 | Ro.Go.Pa.G.: "La ricotta" | Centurione | |
1963 | Mare matto | Efsio | |
1965 | I Kill, You Kill | Lorenzo Berti | |
1965 | Time of Indifference | Michele | |
1965 | The Camp Followers | Lt. Gaetano Martino | |
1965 | The Agony and the Ecstasy | Raphael | |
1965 | I soldi | Bob | |
1966 | Madamigella di Maupin | Chevalier d'Albert | |
1966 | The Ugly Ones | José Gómez | |
1966 | The Big Gundown | Cuchillo Sanchez | |
1967 | Face to Face | Beau Bennet | |
1967 | Django Kill... If You Live, Shoot! | The Stranger | |
1968 | Bandits in Milan | Comissario Walter Basevi | |
1968 | Death Sentence | O'Hara | |
1968 | Run, Man, Run! | Cuchillo Sanchez | |
1968 | A Fine Pair | Roger | |
1969 | Tepepa | Jesus Maria "Tepepa" Moran | |
1969 | Beatrice Cenci | Olimpio Calvetti | |
1969 | Where Are You Going All Naked? | Manfredo | |
1970 | Compañeros | El Vasco | |
1970 | Viva Cangaceiro | Espedito | |
1970 | The Cannibals | Emone | |
1971 | The Designated Victim | Stefano Augenti | |
1971 | The Last Movie | The Priest | |
1972 | Ripped Off | The Stranger | |
1972 | Sonny and Jed | Jed Trigado | |
1972 | Don't Torture a Duckling | Andrea Martelli | |
1972 | Life Is Tough, Eh Providence? | Provvidenza | |
1973 | Counselor at Crime | Thomas Accardo | |
1974 | Emergency Squad | Tomas Ravelli | |
1974 | Almost Human | Giulio Sacchi | |
1975 | Silent Action | Rienzi | |
1975 | Syndicate Sadists | Rambo | |
1975 | The White, the Yellow, and the Black | Sakura | |
1975 | Four of the Apocalypse | Chaco | |
1975 | Folle à tuer | ||
1976 | Sex with a Smile | Cavaliere Marelli | |
1976 | The Tough Ones | Vincenzo Moretto | |
1976 | The Cop in Blue Jeans | Nico Giraldi | |
1976 | The Twist | The Detective | |
1976 | Hit Squad | Nico Giraldi | |
1976 | Young, Violent, Dangerous | The Commissioner | |
1977 | The Cynic, the Rat and the Fist | Luigi Maietto | |
1977 | Free Hand for a Tough Cop | Sergio Marazzi | |
1977 | Brothers Till We Die | Sergio Marazzi/The Hunchback | |
1977 | Destruction Force | Sergio Marazzi | |
1977 | Squadra antitruffa | Nico Giraldi | |
1978 | Little Italy | Nico Giraldi | |
1979 | The Gang That Sold America | Nico Giraldi | |
1979 | Assassinio sul Tevere | Nico Giraldi | |
1979 | La Luna | Giuseppe | |
1979 | Winter Kills | Frank Mayo | |
1980 | Il lupo e l'agnello | Cuckoo | |
1980 | Delitto a Porta Romana | Nico Giraldi | |
1981 | Manolesta | Gino Quirino | |
1981 | Crime at the Chinese Restaurant | Nico Giraldi | |
1981 | Uno contro l'altro, praticamente amici | Quinto Cecione | |
1982 | Delitto sull'autostrada | Nico Giraldi | |
1982 | Identification of a Woman | Niccolò | |
1982 | Monsignor | Father Francisco | |
1982 | Cat and Dog | Tony Roma | |
1983 | Crime in Formula One | Nico Giraldi | |
1984 | Cop in Drag | Nico Giraldi | |
1985 | King David | Akiss | |
1985 | The Equalizer: "Reign of Terror" | Immanuel Pena | Phim truyền hình |
1985 | Miami Vice: "Bought and Paid For" | Octavio Arroyo | Phim truyền hình |
1986 | Salome | Herod II | |
1987 | The Equalizer: "Shadow Play" | Duran | Phim truyền hình |
1987 | Distant Lights | Bernardo Bernardi | |
1988 | Una casa a Roma | Fabrizio | Phim truyền hình |
1989 | Cat Chaser | Andres DeBoya | |
1989 | Massacre Play | Clem Da Silva | |
1990 | Drug Wars: The Camarena Story | Florentino Ventura | Phim truyền hình ngắn tập |
1990 | Revenge | Cesar | |
1990 | Havana | Colonel Menocal | |
1991 | Money | Robert Zarra | |
1991 | JFK | Leopoldo | |
1992 | Frannie's Turn | Joseph Escobar | Phim truyền hình |
1992 | Murder, She Wrote: "Day of the Dead" | Enrico Montejano | Phim truyền hình |
1992 | Nails | Pedro Herrara | Phim truyền hình |
1992 | Screenplay: "Bitter Harvest" | Ramon Cires | Phim truyền hình |
1993 | Love, Honor & Obey: The Last Mafia Marriage | Joe Profaci | Phim truyền hình |
1993 | Marilyn & Bobby: Her Final Affair | Calro Rossi | Phim truyền hình |
1994 | The Burning Season | Darli Alves | |
1994 | The Cowboy Way | Manny Huerta | |
1997 | Fools Rush In | Tomas Fuentes | |
1997 | Oz | Ricardo Alvarez | Phim truyền hình |
1997 | Amistad | Ángel Calderón de la Barca y Belgrano | |
2000 | The Yards | Manuel Sequeira | |
2000 | Law & Order | Colonel Emilio Pantoya | Phim truyền hình |
2000 | For Love or Country: The Arturo Sandoval Story | Sosa | Phim truyền hình |
2000 | Traffic | General Arturo Salazar | |
2001 | The Hire: Ambush | Phim ngắn | |
2001 | UC: Undercover | Ortega | Phim truyền hình |
2002 | Washington Heights | Eddie | |
2005 | The Lost City | Don Federico Fellove | |
2005 | The Feast of the Goat | Rafael Leonidas Trujillo | |
2013 | Tomas Milian: Acting on Instinct | Chính ông | Phim tài liệu |
2014 | Fugly! | Gramps |