1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Tom Everett Scott sinh ra tại East Bridgewater, Massachusetts, Hoa Kỳ, và đã trải qua quá trình học vấn và định hướng nghề nghiệp của mình tại đây.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Scott sinh ngày 7 tháng 9 năm 1970, tại East Bridgewater, Massachusetts. Mẹ ông là Cynthia "Cindy" Pierce, một đại diện bán bảo hiểm, và cha ông là William Joseph "Bill" Scott, một kỹ sư dân dụng, ông mất năm 2007.
1.2. Học vấn
Ông tốt nghiệp Đại học Syracuse vào năm 1992. Ban đầu, ông theo học chuyên ngành truyền thông nhưng sau đó đã chuyển sang chuyên ngành kịch nghệ để theo đuổi đam mê diễn xuất.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp diễn xuất của Tom Everett Scott trải dài qua nhiều lĩnh vực từ truyền hình, điện ảnh đến sân khấu và lồng tiếng trò chơi điện tử, với nhiều vai diễn đa dạng và đáng chú ý.
2.1. Sự nghiệp ban đầu
Sau khi xuất hiện trong một tập của Law & Order và một quảng cáo cho kem đánh răng Crest vào năm 1993, vai diễn đáng chú ý đầu tiên của Scott là Matthew trong vài mùa của sitcom truyền hình Grace Under Fire. Ông đóng vai con trai ngoài giá thú của nhân vật chính, người mà cô đã cho làm con nuôi. Năm 1996, Scott nhận vai Guy Patterson trong bộ phim That Thing You Do!. Ban đầu, ông suýt bị bỏ qua vì có ngoại hình giống đạo diễn của phim, diễn viên Tom Hanks, nhưng vợ của Hanks, Rita Wilson, đã khuyến khích Hanks chọn Scott vào vai diễn này.
2.2. Sự nghiệp điện ảnh
Scott đã có nhiều vai diễn khác; ông là vai chính trong các bộ phim An American Werewolf in Paris và Dead Man on Campus, và đồng đóng chính với Kate Capshaw và Tom Selleck trong The Love Letter. Ông đóng chính trong bộ phim đình đám Boiler Room và xuất hiện không được ghi danh trong Van Wilder. Ông đóng vai Bert Cates trong bộ phim Inherit the Wind (1999) cùng với George C. Scott và Jack Lemmon. Ông cũng có các vai phụ trong các bộ phim khác như Race to Witch Mountain, Tanner Hall, Mars Needs Moms, Parental Guidance, Enemies Closer, Sister Cities, và đóng vai một nhân viên y tế thân thiện nhưng vô đạo đức trong Danger One. Năm 2016, ông xuất hiện trong bộ phim La La Land. Năm 2017, ông đồng đóng chính trong bộ phim Diary of a Wimpy Kid: The Long Haul.
Dưới đây là danh sách các bộ phim điện ảnh mà Tom Everett Scott đã tham gia:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | That Thing You Do! | Guy Patterson | |
1997 | An American Werewolf in Paris | Andy McDermott | |
1998 | One True Thing | Brian Gulden | |
Dead Man on Campus | Josh Miller | ||
River Red | Dave Holden | Đồng sản xuất | |
1999 | The Love Letter | Johnny Howell | |
Top of the Food Chain | Guy Fawkes | ||
2000 | Attraction | Garrett | |
Boiler Room | Michael Brantley | ||
2002 | Van Wilder | Elliot Grebb | |
2005 | Sexual Life | Todd | |
2006 | Air Buddies | Buddy | Lồng tiếng |
2007 | Because I Said So | Jason Grant | |
2008 | Snow Buddies | Buddy | Lồng tiếng |
2009 | Race to Witch Mountain | Mr. Matheson | |
Tanner Hall | Gio | ||
2011 | Mars Needs Moms | Bố của Milo | Lồng tiếng, bắt chuyển động |
2012 | Parental Guidance | Phil Simmons | |
Santa Paws 2: The Santa Pups | Santa Paws | Lồng tiếng | |
2013 | Enemies Closer | Henry Taylor | |
2015 | Bravetown | Jim | |
Forever | Fred | ||
2016 | Pup Star | Charlie | Lồng tiếng |
La La Land | David | ||
Vanished - Left Behind: Next Generation | Damon | ||
2017 | The Last Word | Ronald Odom | |
Diary of a Wimpy Kid: The Long Haul | Frank Heffley | Tiền sản xuất | |
Pup Star: Better 2Gether | Charlie | Lồng tiếng | |
2018 | Collusions | Martin | |
Danger One | Dean | ||
Back Roads | Brad Mercer | ||
2019 | I Hate Kids | Nick Pearson | |
2020 | Clouds | Rob Sobiech | |
2020 | Sister of the Groom | Ethan | |
2021 | Finding You | Montgomery Rush | |
2023 | One True Loves | Michael |
2.3. Sự nghiệp truyền hình
Scott đã có các vai định kỳ trong loạt phim truyền hình ER vào năm 2002 và 2003, và đã đóng nhiều vai nhỏ trong các bộ phim và chương trình truyền hình khác như Will & Grace và Sons of Anarchy. Ông đồng đóng chính trong loạt phim Philly với vai một luật sư, hợp tác với Kim Delaney. Chương trình này thành công về mặt phê bình nhưng có tỷ suất người xem thấp và bị hủy sau một mùa. Ông cũng đóng chính trong Saved, một loạt phim y tế trên TNT. Ông đóng chính trong bộ phim truyền hình Surrender Dorothy. Ông xuất hiện với vai một trong những bạn trai của nhân vật Mandy Moore trong bộ phim hài Because I Said So, và đóng chính trong một vở hài kịch Broadway, The Little Dog Laughed, với vai ngôi sao điện ảnh ẩn giấu Mitchell Green, do Douglas Carter Beane viết. Ông đóng vai Jack Cutting trong loạt phim hài kịch ABC ngắn ngủi Cashmere Mafia (2008). Năm 2009, ông xuất hiện trong bốn tập của Law & Order với vai Thống đốc New York hư cấu, Don Shalvoy. Ông cũng đóng vai Thám tử Russell Clarke trong bảy tập của mùa đầu tiên của Southland, ban đầu bị NBC hủy và sau đó được TNT mua lại. Vào đầu mùa thứ hai, ông trở thành nhân vật định kỳ xuất hiện trong ba trong sáu tập. Trong mùa thứ ba và thứ năm, ông tiếp tục xuất hiện trong các tập chọn lọc.
Các vai diễn truyền hình trước đây của Scott bao gồm Sam Landon trong Beauty and the Beast, Kevin Duval trong Scream, Charles Garnett trong Z Nation, và William trong Reign. Năm 2017, ông là diễn viên thường xuyên trong sitcom của TruTV là I'm Sorry, đóng cùng Andrea Savage trong hai mùa.
Dưới đây là danh sách các chương trình truyền hình mà Tom Everett Scott đã tham gia:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1993 | Law & Order | Charles Wilson | Tập: "Pride and Joy" |
1994 | CBS Schoolbreak Special | Matt Hansen | Tập: "Love in the Dark Ages" |
1995-1997 | Grace Under Fire | Matthew | 5 tập |
1999 | Inherit the Wind | Bertram Cates | Phim truyền hình |
2000-2001 | The $treet | Jack T. Kenderson | 12 tập |
2001-2002 | Philly | Will Froman | Vai chính, 22 tập |
2002-2003 | Do Over | Joel Larsen (trưởng thành) | Lồng tiếng, 13 tập; không được ghi danh |
ER | Eric Wyczenski | 8 tập | |
2003 | Will & Grace | Alex | Tập: "Strangers with Candice" |
2004 | Justice League Unlimited | Booster Gold | Lồng tiếng, tập: "The Greatest Story Never Told" |
Karroll's Christmas | Allen Karroll | Phim truyền hình | |
2005 | Stacked | Gavin P. Miller | Tập: "Unaired Pilot" |
2006 | Saved | Wyatt Cole | Vai chính, 13 tập |
2008 | Cashmere Mafia | Jack Cutting | 3 tập |
Sons of Anarchy | Rosen | 3 tập | |
2008-2009 | Law & Order | Thống đốc Donald Shalvoy | 4 tập |
2009-2011 | Batman: The Brave and the Bold | Booster Gold | Lồng tiếng, 8 tập |
2009-2013 | Southland | Thám tử Russell Clarke | Vai chính, 17 tập |
2010 | The Devil's Teardrop | Parker Kincaid | Phim truyền hình |
2011 | Bad Mom | Ted Lacey | Phim truyền hình |
2012 | GCB | Andrew Remington | 3 tập |
2013 | Independence Daysaster | Sam Garsette | Phim truyền hình |
Bloodline | Bác sĩ Christopher Benson | Phim truyền hình | |
2014 | Love Finds You in Sugarcreek, Ohio | Joe Matthews / Micah Matthias | Phim truyền hình |
Beauty and the Beast | Sam Landon | 5 tập | |
Z Nation | Charles Garnett | 6 tập | |
2015 | How to Get Away with Murder | Cha Andrew Crawford | Tập: "The Night Lila Died" |
Criminal Minds | Greg Sullivan | Tập: "Beyond Borders" | |
2015-2016 | Scream | Kevin Duval | 6 tập |
Reign | William Cecil | 6 tập | |
2016 | Elementary | Henry Baskerville | Tập: "Hounded" |
2016 | Sister Cities | Cảnh sát trưởng Barton Brady | Phim truyền hình |
2017-2019 | 13 Reasons Why | Mr. Down | 8 tập |
2017 | Christmas Connection | Jonathan Murphy | Phim truyền hình |
2017-2019 | I'm Sorry | Mike Harris | Vai chính, 20 tập |
2019 | God Friended Me | Paul Levine | Tập: "Prophet and Loss" |
2020 | The Healing Powers of Dude | Marvin Ferris | Vai chính |
2020 | Council of Dads | Scott Perry | Vai khách mời |
2021 | Rise and Shine, Benedict Stone | Ben Stone | Phim truyền hình |
2021 | The Good Father: The Martin MacNeill Story | Martin MacNeill | Phim truyền hình |
2022-nay | The Summer I Turned Pretty | Adam Fisher | Vai chính |
2022 | Dolly Parton's Mountain Magic Christmas | Sam Heskel | Phim truyền hình |
2.4. Hoạt động sân khấu
Tom Everett Scott đã tham gia vào các vở kịch, trong đó có vở hài kịch Broadway The Little Dog Laughed, nơi ông đóng vai ngôi sao điện ảnh Mitchell Green. Vở kịch này do Douglas Carter Beane chấp bút.
2.5. Lồng tiếng trò chơi điện tử
Scott cũng đã đóng góp giọng nói của mình cho một số trò chơi điện tử:
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2004 | Call of Duty: Finest Hour | |
2010 | Batman: The Brave and the Bold - The Videogame | Booster Gold |
3. Đời tư
Thông tin về đời tư của Tom Everett Scott được công khai chủ yếu tập trung vào cuộc hôn nhân và gia đình của ông.
3.1. Hôn nhân và con cái
Scott kết hôn với Jenni Gallagher, người mà ông gặp tại Đại học Syracuse, vào ngày 13 tháng 12 năm 1997. Họ có hai người con.
4. Giải thưởng và đề cử
Tom Everett Scott đã nhận được một số đề cử cho các giải thưởng trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1998 | Stinkers Bad Movie Awards | Cặp đôi trên màn ảnh tệ nhất (chia sẻ với Mark-Paul Gosselaar) | Dead Man on Campus | Đề cử |
1999 | Teen Choice Awards | Lựa chọn cơn thịnh nộ | Đề cử | |
2009 | Giải thưởng Liên hoan Tribeca | Phim ngắn tường thuật xuất sắc nhất | Glock | Đề cử |
2017 | Gold Derby Awards | Dàn diễn viên xuất sắc nhất (chia sẻ với dàn diễn viên) | La La Land | Đề cử |