1. Tổng quan
Timothy Webber là một diễn viên người Canada nổi tiếng với các vai diễn trong phim điện ảnh, phim truyền hình và sân khấu. Anh được biết đến rộng rãi qua vai Djordje trong bộ phim My Father's Angel (1999), vai diễn đã mang về cho anh đề cử Giải Genie cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Lễ trao giải Genie lần thứ 21. Sự nghiệp của anh còn được đánh dấu bằng nhiều vai diễn đáng chú ý khác trên màn ảnh nhỏ, khẳng định vị thế của mình trong ngành giải trí Canada.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
2.1. Ngày sinh, học vấn và đời tư
Timothy Webber sinh ra tại St. John's, Canada. Anh là cựu sinh viên tốt nghiệp Đại học Dalhousie. Phần lớn sự nghiệp diễn xuất của anh tập trung vào việc sống và làm việc tại British Columbia, một trung tâm quan trọng của ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình Canada.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Timothy Webber đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất đa dạng và phong phú, bao gồm các vai diễn đáng nhớ trên cả màn ảnh rộng, truyền hình và sân khấu, đồng thời nhận được nhiều đề cử và giải thưởng danh giá.
3.1. Sự nghiệp và các tác phẩm chính
Sự nghiệp của Timothy Webber trải dài qua nhiều thập kỷ, với các vai diễn quan trọng trong nhiều tác phẩm nổi bật. Anh được khán giả truyền hình biết đến với vai Cece Cooper trong Arctic Air, Jerome Robinsky trong Men in Trees, Moon trong Cedar Cove, Harris Miller trong North of 60, Desmond Cage trong Cold Squad, Dutch trong Black Harbour, và The Apprentice trong Once Upon a Time. Trước đó, anh cũng từng đảm nhận vai Willie trong War Brides.
Ngoài màn ảnh, Timothy Webber còn có các vai diễn đáng chú ý trên sân khấu, trong đó có vai Slater trong vở kịch đầu tay Warm Wind in China của Kent Stetson. Anh cũng từng là người lồng tiếng cho phần trình chiếu laser trước các suất chiếu phim nhất định tại một số rạp IMAX ở Canada.
3.2. Giải thưởng và đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Timothy Webber đã nhận được sự công nhận từ giới chuyên môn thông qua nhiều đề cử danh giá:
- Đề cử Giải Genie cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất với vai Djordje trong phim My Father's Angel.
- Hai lần được đề cử Giải Gemini cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim truyền hình dài tập: lần đầu tại Lễ trao giải Gemini lần thứ 11 cho vai diễn trong North of 60, và lần thứ hai tại Lễ trao giải Gemini lần thứ 14 cho vai diễn trong Black Harbour.
- Đề cử Giải Gemini cho Diễn viên khách mời xuất sắc nhất trong phim truyền hình dài tập vào năm 1999 cho vai diễn trong Cold Squad.
4. Danh sách tác phẩm
Timothy Webber đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh và truyền hình trong suốt sự nghiệp của mình.
4.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1979 | The Prize Fighter | Bradshaw | |
1980 | Hog Wild | Upperclassman II | |
1980 | Terror Train | Mo | |
1982 | The Grey Fox | Sergeant Fernie | |
1983 | The Wars | Corporal Bates | |
1984 | The Hotel New Hampshire | Wrench | |
1984 | That's My Baby! | Lewis | |
1985 | Toby McTeague | Edison Crowe | |
1985 | One Magic Christmas | Herbie Conklin | |
1986 | The Wake | Jim Whalen | |
1987 | Nowhere to Hide | Kevin | |
1987 | John and the Missus | Danny Boland | |
1988 | The Moderns | Stone's Business Associate | |
1989 | Millennium | Audio Technician | |
1990 | Bethune: The Making of a Hero | Reporter | |
1992 | Leaving Normal | Spicy's Friend | |
1992 | North of Pittsburgh | Lyman | |
1992 | Impolite | Prentice | |
1994 | Intersection | Truck Driver | |
1999 | In the Blue Ground | Harris Miller | |
1999 | My Father's Angel | Djordje | |
2001 | Ignition | Suit #2 | |
2002 | Cypher | Callaway | |
2003 | One Last Dance | Jerry | |
2005 | Missing in America | Mitchell | |
2007 | Married Life | Alvin Walters | |
2011 | Afghan Luke | Dr. Hinkley | |
2011 | Rise of the Planet of the Apes | Stan Timko | Không ghi nhận |
2013 | A Fish Story | Hank | |
2014 | Seventh Son | Malcom Ward | |
2017 | War for the Planet of the Apes | Ape Elder | |
2018 | Rabbit | Dusty Kelly | |
2019 | Light of My Life | Lemmy |
4.2. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1980 | War Brides | Willie | Phim điện ảnh truyền hình |
1983 | Cook & Peary: The Race to the Pole | Harry Whitney | Phim điện ảnh truyền hình |
1983 | The Accident | Rev. Gowers | Phim điện ảnh truyền hình |
1985 | Murder in Space | Guy Sterling | Phim điện ảnh truyền hình |
1985 | Murder: By Reason of Insanity | Guy Sterling | Phim điện ảnh truyền hình |
1986 | He Shoots, He Scores | Gary Bennett | Diễn viên phụ |
1986 | The Wonderful Wizard of Oz | Nhiều giọng nói khác nhau | |
1987 | Alfred Hitchcock Presents | Alan | Tập: "The Mole" |
1987 | Ghost of a Chance | Fein | Phim điện ảnh truyền hình |
1988 | The Ann Jillian Story | Charlie Austin | Phim điện ảnh truyền hình |
1988 | God Bless the Child | Dr. Chaney | Phim điện ảnh truyền hình |
1988, 1989 | Friday the 13th: The Series | Bob Tucker / Telephone Lineman | 2 tập |
1989 | T. and T. | Hickson | Tập: "Hunted" |
1989 | Day One | Colonel Lansdale | Phim điện ảnh truyền hình |
1989 | Matinee | Geoff | Phim điện ảnh truyền hình |
1989 | Dick Francis: Blood Sport | Matt Clive | Phim điện ảnh truyền hình |
1989 | E.N.G. | Tony | Tập: "Pilot: Part 1" |
1989 | Magic Hour: Tom Alone | Willie Davis | Phim điện ảnh truyền hình |
1989 | Love and Hate | Jim Street | Phim điện ảnh truyền hình |
1990 | MacGyver | Joe Banneker | Tập: "Deep Cover" |
1990 | War of the Worlds | Thresher | Tập: "The True Believer" |
1990 | Wiseguy | Fred McKnight | Tập: "Changing Houses" |
1990 | Neon Rider | Norman Otis Beales | Tập: "Clay Pigeon" |
1991 | 21 Jump Street | Officer Forbes | Tập: "Equal Protection" |
1991 | Captive | Harry Jordan | Phim điện ảnh truyền hình |
1991 | Street Justice | Det. Traynor | 5 tập |
1991 | Max Glick | Teacher | 2 tập |
1992 | Bill & Ted's Excellent Adventures | Man | Tập: "It's a Totally Wonderful Life" |
1992 | Screen One | Jack Lamb | Tập: "Disaster at Valdez" |
1992 | Dead Ahead: The Exxon Valdez Disaster | Jack Lamb | Phim điện ảnh truyền hình |
1992 | The Boys of St. Vincent | Brian Lunney (30 tuổi) | Phim điện ảnh truyền hình |
1992-1997 | North of 60 | Harris Miller | Vai diễn định kỳ |
1994 | Green Dolphin Beat | Artie Minz | Phim điện ảnh truyền hình |
1994-1996 | The X-Files | Nhiều vai khác nhau | 3 tập |
1995 | Forever Knight | News Anchor #2 | Tập: "A More Permanent Hell" |
1996 | Justice on Wheels | Joe | Phim điện ảnh truyền hình |
1996 | To Brave Alaska | Bar Patron | Phim điện ảnh truyền hình |
1996-2001 | The Outer Limits | Nhiều vai khác nhau | 3 tập |
1997 | Poltergeist: The Legacy | Sheriff | Tập: "Black Widow" |
1997, 1998 | Millennium | Waylan Bryce / Sheriff Camden | 2 tập |
1997-1999 | Black Harbour | Brother Dutch | Vai diễn định kỳ |
1998-2002 | Cold Squad | Desmond Cage / Eric Marshall | 6 tập |
1999 | Dead Man's Gun | Cole | Tập: "Bad Boys" |
1999 | Life in a Day | Chief Max Reed | Phim điện ảnh truyền hình |
1999 | Da Vinci's Inquest | Louis Diggens | Tập: "His Wife" |
1999 | Hope Island | Roy Franklin | Tập: "Ships That Pass in the Night" |
2000 | Trial by Fire | Harris Miller | Phim điện ảnh truyền hình |
2000 | Honey, I Shrunk the Kids: The TV Show | Mr. Gorvak | Tập: "Honey, Situation Normal, All Szalinski'd Up" |
2000 | Deadlocked | Marvin Levin | Phim điện ảnh truyền hình |
2000 | Mysterious Ways | Angus Sharp | Tập: "Spirit Junction" |
2000 | So Weird | Ziegler | Tập: "Exit 13" |
2000 | The Immortal | McQueen | Tập: "Half Way" |
2000 | Call of the Wild | Mallory / Malloy | Vai diễn định kỳ |
2001 | Anatomy of a Hate Crime | Officer Slade | Phim điện ảnh truyền hình |
2001 | The Lone Gunmen | Jason Guthrie | Tập: "Like Water for Octane" |
2001 | Dream Storm | Harris | Phim điện ảnh truyền hình |
2001 | UC: Undercover | Henderson | Tập: "The Siege" |
2002 | Andromeda | Archduke | Tập: "The Prince" |
2002 | Taken | Dewey Clayton | 2 tập |
2002-2004 | Tom Stone | Grant Davidson | Diễn viên chính |
2003 | Another Country | Harris Miller | Phim điện ảnh truyền hình |
2004 | Stargate SG-1 | Commander Gareth | Tập: "Icon" |
2005 | Distant Drumming: A North of 60 Mystery | Harris Miller | Phim điện ảnh truyền hình |
2005 | Saving Milly | Neurologist | Phim điện ảnh truyền hình |
2005 | Supernatural | Ranger Wilkinson | Tập: "Wendigo" |
2005 | Dark Pines | Judge Little | Phim điện ảnh truyền hình |
2006 | The Collector | Henry Tollin | Tập: "The Farmer" |
2006 | The Evidence | Dr. Layland | Tập: "Pilot" |
2006 | Past Sins | Leo Rudd | Phim điện ảnh truyền hình |
2006-2008 | Men in Trees | Jerome Robinsky | Vai diễn định kỳ |
2009 | The Guard | Mike Weber | Tập: "Body Parts" |
2009 | Reaper | Priest | Tập: "The Devil and Sam Oliver" |
2009 | Virtuality | Union Sergeant | Phim điện ảnh truyền hình |
2009 | Stargate Universe | Priest | Tập: "Air: Part 3" |
2009 | Alice | Carpenter | 2 tập |
2010 | Always a Bridesmaid | Larry | Tập: "So Hippie Together" |
2011 | Bringing Ashley Home | Chuck McGee | Phim điện ảnh truyền hình |
2011 | Heartland | Reid Tatum | 2 tập |
2012 | Fringe | Man in Warehouse | 2 tập |
2012-2014 | Arctic Air | Cece Cooper | Diễn viên chính |
2013-2015 | Cedar Cove | Moon | Diễn viên chính |
2014-2017 | Once Upon a Time | The Apprentice | 10 tập |
2015 | Falling Skies | Willie McComb | Tập: "Respite" |
2016 | Unser Traum von Kanada | Hank | Tập: "Sowas wie Familie" |
2016 | Aftermath | Ewan | Tập: "The Barbarous King" |
2017 | Moonlight in Vermont | Chauncey | Phim điện ảnh truyền hình |
2017 | Somewhere Between | Simon | Tập: "Madness" |
2017 | The Exorcist | Russ / Ted Holmstrom | 4 tập |
2017-2020 | Loudermilk | Ed | Diễn viên phụ |
2017-2019 | A Series of Unfortunate Events | Jimmy | 3 tập |
2019 | See | Cutter | 3 tập |
2019, 2020 | Riverdale | Forsythe Pendleton Jones I | 2 tập |
2021 | Schmigadoon! | Marv | Tập: "Schmigadoon!" |
2022 | Legends of Tomorrow | The Proprietor | 2 tập |