1. Đời tư và Sự nghiệp
Cheruiyot đến từ thị trấn Singorwet, thuộc Hạt Bomet, Kenya, và hiện đang sống tại một trang trại cùng gia đình. Bắt đầu từ năm 2014, anh bắt đầu tập luyện ở vùng ngoại ô Nairobi thông qua Câu lạc bộ Điền kinh Rongai, dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên Bernard Ouma. Anh có chiều cao 1.82 m và nặng 65 kg.
2. Sự nghiệp Vận động viên
Sự nghiệp của Timothy Cheruiyot bao gồm những bước tiến đáng kể từ những thành công ban đầu tại các giải đấu quốc tế đến đỉnh cao là chức vô địch thế giới và huy chương bạc Olympic, cùng với những thách thức về chấn thương và sự trở lại mạnh mẽ.
2.1. Sự nghiệp ban đầu: 2015-2018
Giai đoạn đầu sự nghiệp của Timothy Cheruiyot chứng kiến anh tham gia các giải đấu lớn, thiết lập các kỷ lục cá nhân và giành được những thành tích quan trọng, đánh dấu sự phát triển vượt bậc của một vận động viên trẻ.
2.1.1. 2015
Cột mốc quan trọng đầu tiên trong sự nghiệp của Cheruiyot là việc tham gia đội tiếp sức hỗn hợp cự ly (DMR) của Kenya tại Giải tiếp sức thế giới IAAF 2015 ở Bahamas. Mục tiêu của đội Kenya là cải thiện kỷ lục thế giới DMR hiện có của họ là 9:15.56 được thiết lập vào năm 2006. Tuy nhiên, kỷ lục thế giới mới cuối cùng thuộc về Hoa Kỳ với thời gian 9:15.50, trong khi Kenya về nhì với thời gian 9:17.20. Cheruiyot đã chạy chặng cuối (1600m) của DMR này, đối đầu với Ben Blankenship của Hoa Kỳ.
Ba tuần sau, Cheruiyot có cuộc tái đấu với Blankenship tại Prefontaine Classic ở Eugene, Oregon, trong nội dung một dặm quốc tế nam. Blankenship đã giành chiến thắng với thời gian 3:55.72, trong khi Cheruiyot về thứ 3 với thời gian 3:55.80.
Sau đó, Cheruiyot chuyển sự chú ý sang nội dung 1500 mét tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2015 ở Bắc Kinh. Tại đây, anh đã vượt qua các vòng loại và giành vị trí thứ 7 trong trận chung kết với thời gian 3:36.05.
2.1.2. 2016
Năm 2016, Cheruiyot đã giành chiến thắng nội dung 1500 mét tại Diamond League Rabat với kỷ lục cá nhân tốt nhất là 3:33.61. Anh cũng giành huy chương bạc 1500 mét tại Giải vô địch điền kinh châu Phi 2016 ở Durban (3:39.71), và về thứ 2 tại giải Emsley Carr Mile (3:53.17) tại Anniversary Games ở London.
Tuy nhiên, dù đạt được nhiều thành công, Cheruiyot đã về thứ 4 trong trận chung kết 1500 mét tại Vòng loại Olympic của Kenya và do đó không đủ điều kiện đại diện cho Kenya tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro.
Mặc dù thất vọng vì không thể góp mặt trong đội tuyển Olympic của Kenya, Cheruiyot đã có một bước đột phá khác khi giành chiến thắng nội dung 1500 mét tại Diamond League Brussels với kỷ lục cá nhân tốt nhất là 3:31.34.
2.1.3. 2017
Vào ngày 18 tháng 6, Cheruiyot đã giành chiến thắng nội dung 1500 mét tại Diamond League Stockholm với kỷ lục cá nhân mới là 3:30.77. Anh tiếp tục thành công bằng cách về thứ hai tại Vòng loại Giải vô địch thế giới của Kenya, giúp anh đủ điều kiện tham dự Giải vô địch điền kinh thế giới 2017 ở London. Vào ngày 21 tháng 7, Cheruiyot về thứ hai tại Diamond League Monaco với thời gian 3:29.10, lần đầu tiên anh phá vỡ rào cản 3 phút 30 giây.
Tại Giải vô địch điền kinh thế giới nói trên, Cheruiyot đã giành huy chương bạc, về sau đồng hương Elijah Manangoi. Trong cuộc đua cuối cùng của mùa giải, Cheruiyot đã giành chiến thắng tại Chung kết Diamond League 2017 với thời gian 3:33.93.
2.1.4. 2018
Tại Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung 2018 được tổ chức tại Gold Coast, Cheruiyot đã giành huy chương bạc nội dung 1500 mét. Vào ngày 12 tháng 5, anh đã giành chiến thắng tại Diamond League Thượng Hải với thời gian 3:31.48. Anh tiếp tục phong độ tốt bằng cách giành chiến thắng nội dung một dặm tại Prefontaine Classic với thời gian 3:49.87. Anh tiếp tục giành chiến thắng tại Diamond League Monaco vào ngày 20 tháng 7, chạy 3:28.41 - một thời gian sẽ là thành tích dẫn đầu thế giới trong mùa giải 2018. Cheruiyot đã giành chiến thắng tại Chung kết Diamond League 2018 ở Zürich, với thời gian 3:30.27.

Vào cuối mùa giải, Cheruiyot đã được đề cử cho giải thưởng Vận động viên nam xuất sắc nhất năm của World Athletics.
2.2. Nhà vô địch Thế giới: 2019
Vào ngày 30 tháng 6, Cheruiyot đã giành chiến thắng nội dung một dặm tại Prefontaine Classic 2019 với thời gian 3:50.49. Anh cũng giành chiến thắng nội dung 1500 mét tại các giải Diamond League Lausanne 2019 và Diamond League Monaco 2019 với thời gian lần lượt là 3:28.77 và 3:29.97. Vào ngày 22 tháng 8, Cheruiyot đã giành chiến thắng nội dung 800 mét tại Giải vô địch quốc gia Kenya, với thời gian 1:43.11, lần đầu tiên anh phá vỡ rào cản 1 phút 44 giây. Sau đó, anh giành chiến thắng nội dung 1500 mét tại Vòng loại Giải vô địch thế giới của Kenya vào ngày 13 tháng 9 để đảm bảo vị trí của mình tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2019 ở Doha. Tại Giải vô địch điền kinh thế giới, Cheruiyot đã giành huy chương vàng nội dung 1500 mét. Trong một "màn trình diễn thống trị tuyệt vời", anh đã giành chiến thắng với khoảng cách 2.12 giây, là khoảng cách chiến thắng lớn nhất trong lịch sử 1500 mét của Giải vô địch thế giới.
2.3. Kỷ nguyên COVID-19 và Huy chương Bạc Olympic: 2020-2021
Sau khi Đại dịch COVID-19 làm gián đoạn mùa giải 2020, Cheruiyot buộc phải thi đấu ít thường xuyên hơn. Anh đã giành chiến thắng cuộc đua 2000 mét của Kenya tại Impossible Games, đánh bại Elijah Manangoi. Tuy nhiên, anh đã thua cuộc đua tổng thể trước "Đội Ingebrigtsen" đang thi đấu ở Oslo. Anh đã thiết lập thành tích dẫn đầu thế giới cho mùa giải 2020 tại Diamond League Monaco 2020, chạy 3:28.47.
Năm 2021, Cheruiyot mở màn mùa giải bằng cách giành chiến thắng tại Diamond League Doha 2021 với thời gian 3:30.48. Anh bất ngờ về thứ tư tại Vòng loại Olympic của Kenya, không đủ điều kiện tham dự Thế vận hội. Tuy nhiên, anh đã được phép thi đấu do vận động viên về nhì, Kamar Etyang, bị cấm tham gia vì không đáp ứng các quy tắc chống doping. Anh đã phục hồi sau thất vọng và giành chiến thắng tại Diamond League Stockholm 2021 với thời gian 3:32.40. Anh cũng giành chiến thắng tại Diamond League Monaco 2021, thiết lập kỷ lục cá nhân mới là 3:28.28.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo, Cheruiyot đã giành huy chương bạc nội dung 1500 mét. Cheruiyot đã dẫn đầu phần lớn cuộc đua, tuy nhiên đã bị Jakob Ingebrigtsen vượt qua ở khúc cua cuối cùng. Anh đã giữ vững vị trí trước sự bứt tốc của Josh Kerr, người đã giành huy chương đồng. Anh kết thúc mùa giải bằng cách giành chiến thắng tại Chung kết Diamond League 2021 ở Zürich với thời gian 3:31.27.
2.4. Huy chương Bạc Commonwealth và Giải Vô địch Thế giới: 2022
Cheruiyot bắt đầu mùa giải 2022 của mình với vị trí thứ 2 tại Diamond League Doha 2022 và vị trí thứ 3 ở nội dung một dặm tại Prefontaine Classic 2022. Anh về thứ hai tại Vòng loại Giải vô địch thế giới của Kenya để đủ điều kiện tham dự Giải vô địch điền kinh thế giới 2022, nơi anh về thứ sáu với thành tích tốt nhất mùa giải là 3:30.69.
Tại Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung 2022 ở Birmingham, Cheruiyot đã giành huy chương bạc sau Ollie Hoare với thời gian 3:30.21. Anh không thể giành danh hiệu Diamond League thứ năm liên tiếp khi anh về thứ hai tại Chung kết Diamond League 2022 vào ngày 8 tháng 9.
2.5. Chấn thương và Trở lại: 2023
Cheruiyot mở màn mùa giải 2023 của mình với cuộc đua chạy 3000 mét tại Diamond League Doha 2023, về thứ 5 với thời gian 7:36.72. Anh đã trở lại với chiến thắng ở nội dung 1500 mét tại Los Angeles Grand Prix, chạy 3:31.47. Vào ngày 15 tháng 6, Cheruiyot đã thi đấu tại Diamond League Oslo 2023, chạy thành tích tốt nhất mùa giải là 3:29.08 để về thứ tư. Sau khi giành chiến thắng tại Vòng loại Giải vô địch thế giới của Kenya trong một cuộc bứt tốc, Cheruiyot đã được điền tên vào đội tuyển tham dự Giải vô địch điền kinh thế giới 2023.
Tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2023 ở Budapest, Cheruiyot đã bị loại ở bán kết nội dung 1500 mét. Sau Giải vô địch, anh tiết lộ rằng mình đã phải vật lộn với chấn thương đầu gối và sẽ bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải.
2.6. Tham dự Olympic và các giải đấu chính mùa giải: 2024
Vào ngày 10 tháng 5, Cheruiyot đã thi đấu tại Diamond League Doha 2024, về thứ hai trong một kết quả 1-2-3 của Kenya cùng với Brian Komen và Reynold Cheruiyot, với thời gian 3:32.67. Tại Diamond League Oslo 2024 vào ngày 30 tháng 5, Cheruiyot về thứ hai, bị Jakob Ingebrigtsen vượt qua sát vạch đích, với thành tích tốt nhất mùa giải là 3:29.77. Tại Vòng loại Olympic Kenya 2024, Cheruiyot về thứ ba ở nội dung 1500 mét để đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris. Vào tháng 7, anh một lần nữa về thứ hai sau Jakob Ingebrigtsen tại Diamond League Monaco 2024, chạy thành tích tốt nhất mùa giải là 3:28.71.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Cheruiyot về thứ 11 ở nội dung 1500 mét. Anh đã cố gắng bám theo tốc độ ban đầu nhưng đã sa sút nghiêm trọng ở vòng cuối cùng. Anh đã phục hồi sau thất vọng để giành chiến thắng nội dung 800 mét tại Grand Prix Lombardia ở Brescia và về thứ hai ở nội dung 1500 mét tại Chung kết Diamond League 2024 ở Brussels.
2.7. Kế hoạch Tương lai
Vào tháng 11 năm 2024, Cheruiyot bày tỏ mong muốn giải nghệ ở nội dung 1500 mét sau Giải vô địch điền kinh thế giới 2025 ở Tokyo, và chuyển sang chạy đường dài và marathon.
3. Thành tích Nổi bật
Timothy Cheruiyot đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp của mình, từ các giải đấu quốc tế lớn đến các chiến thắng tại Diamond League và giải vô địch quốc gia.
3.1. Các Giải đấu Quốc tế
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Thứ hạng | Nội dung | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
2015 | Giải tiếp sức thế giới IAAF | Nassau, Bahamas | 2nd | Tiếp sức hỗn hợp cự ly | 9:17.20 |
Giải vô địch thế giới | Bắc Kinh, Trung Quốc | 7th | 1500 m | 3:36.05 | |
2016 | Giải vô địch châu Phi | Durban, Nam Phi | 2nd | 1500 m | 3:39.71 |
2017 | Giải vô địch thế giới | London, Vương quốc Anh | 2nd | 1500 m | 3:33.99 |
2018 | Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung | Gold Coast, Úc | 2nd | 1500 m | 3:35.17 |
Giải vô địch châu Phi | Asaba, Nigeria | 2nd | 1500 m | 3:35.93 | |
2019 | Giải vô địch thế giới | Doha, Qatar | 1st | 1500 m | 3:29.26 |
2021 | Thế vận hội Olympic | Tokyo, Nhật Bản | 2nd | 1500 m | 3:29.01 |
2022 | Giải vô địch thế giới | Eugene, Hoa Kỳ | 6th | 1500 m | 3:30.69 |
Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung | Birmingham, Vương quốc Anh | 2nd | 1500 m | 3:30.21 | |
2023 | Giải vô địch thế giới | Budapest, Hungary | 23rd (bán kết) | 1500 m | 3:37.40 |
2024 | Thế vận hội Olympic | Paris, Pháp | 11th | 1500 m | 3:31.35 |
3.2. Diamond League
Đại diện cho Nike | |||||
---|---|---|---|---|---|
2016 | Meeting de Rabat | Rabat, Maroc | 1st | 1500m | 3:33.61 |
Memorial Van Damme | Brussels, Bỉ | 1st | 1500m | 3:31.34 | |
2017 | BAUHAUS-galan | Stockholm, Thụy Điển | 1st | 1500m | 3:30.77 |
Weltklasse Zürich | Zürich, Thụy Sĩ | 1st | 1500m | 3:31.34 | |
2018 | Diamond League Thượng Hải | Thượng Hải, Trung Quốc | 1st | 1500m | 3:31.48 |
Prefontaine Classic | Eugene, Hoa Kỳ | 1st | Một dặm | 3:49.87 | |
Golden Gala | Rome, Ý | 1st | 1500m | 3:31.22 | |
Meeting de Paris | Paris, Pháp | 1st | 1500m | 3:29.71 | |
Herculis | Monaco, Monaco | 1st | 1500m | 3:28.41 | |
Weltklasse Zürich | Zürich, Thụy Sĩ | 1st | 1500m | 3:30.27 | |
2019 | BAUHAUS-galan | Stockholm, Thụy Điển | 1st | 1500m | 3:32.47 |
Prefontaine Classic | Eugene, Hoa Kỳ | 1st | Một dặm | 3:50.49 | |
Athletissima | Lausanne, Thụy Sĩ | 1st | 1500m | 3:28.77 | |
Herculis | Monaco, Monaco | 1st | 1500m | 3:29.97 | |
Memorial Van Damme | Brussels, Bỉ | 1st | 1500m | 3:30.22 | |
2020 | Herculis | Monaco, Monaco | 1st | 1500m | 3:28.45 |
BAUHAUS-galan | Stockholm, Thụy Điển | 1st | 1500m | 3:35.79 | |
2021 | Diamond League Doha | Doha, Qatar | 1st | 1500m | 3:30.48 |
BAUHAUS-galan | Stockholm, Thụy Điển | 1st | 1500m | 3:32.30 | |
Herculis | Monaco, Monaco | 1st | 1500m | 3:28.28 | |
Weltklasse Zürich | Zürich, Thụy Sĩ | 1st | 1500m | 3:31.37 |
3.3. Giải Vô địch Quốc gia
Đại diện cho Nike | |||||
---|---|---|---|---|---|
2014 | Giải vô địch Kenya | Nairobi | 7th | 800 m | 1:47.32 |
Giải vô địch trẻ Kenya | 3rd | 800 m | 1:45.92 | ||
2015 | Giải vô địch Kenya | 2nd | 1500 m | 3:39.25 | |
Vòng loại Giải vô địch thế giới Kenya | 5th | 1500 m | 3:34.86 | ||
2016 | Giải vô địch Kenya | 2nd | 1500 m | 3:37.04 | |
Vòng loại Olympic Kenya | Eldoret | 4th | 1500 m | 3:39.30 | |
2017 | Giải vô địch Kenya | Nairobi | 1st | 1500 m | 3:41.0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới Kenya | 2nd | 1500 m | 3:31.05 | ||
2018 | Vòng loại Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung Kenya | 1st | 1500 m | 3:34.84 | |
Giải vô địch Kenya | 1st | 1500 m | 3:34.82 | ||
2019 | Giải vô địch Kenya | 1st | 800 m | 1:43.11 | |
Vòng loại Giải vô địch thế giới Kenya | 1st | 1500 m | 3:34.91 | ||
2021 | Vòng loại Olympic Kenya | 4th | 1500m | 3:34.62 | |
2022 | Giải vô địch Kenya | 6th | 1500m | 3:37.81 | |
Vòng loại Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung / Giải vô địch thế giới Kenya | 2nd | 1500m | 3:34.59 | ||
2023 | Giải vô địch Kenya | 3rd | 800m | 1:45.10 | |
Vòng loại Giải vô địch thế giới Kenya | 1st | 1500m | 3:34.01 | ||
2024 | Giải vô địch Kenya | 3rd | 800m | 1:45.65 | |
Giải vô địch Kenya | 4th | 1500m | 3:40.23 | ||
Vòng loại Olympic Kenya | 3rd | 1500m | 3:35.90 |
4. Các Kỷ lục Cá nhân và Diễn biến Phong độ
Timothy Cheruiyot đã liên tục cải thiện thành tích cá nhân của mình qua các năm và duy trì vị trí cao trên bảng xếp hạng thế giới.
4.1. Các Kỷ lục Cá nhân
- Chạy 800 mét - 1:43.11 (Nairobi 2019)
- Chạy 1500 mét - 3:28.28 (Monaco 2021)
- Chạy 1 dặm - 3:49.64 (Eugene 2017)
- Chạy 2000 mét - 5:03.05 (Nairobi 2020)
- Chạy 3000 mét - 7:36.72 (Doha 2023)
- Chạy 5000 mét - 13:47.2 (Nairobi 2020)
4.2. Diễn biến Phong độ
Năm | Thời gian | Giải đấu | Địa điểm | Ngày |
---|---|---|---|---|
2015 | 3:34.86 | Vòng loại Giải vô địch thế giới Kenya | Nairobi, Kenya | 1 tháng 8 |
2016 | 3:31.34 | Giải Diamond League Brussels | Brussels, Bỉ | 9 tháng 9 |
2017 | 3:29.10 | Giải Diamond League Monaco | Monaco, Monaco | 21 tháng 7 |
2018 | 3:28.41 | Giải Diamond League Monaco | 20 tháng 7 | |
2019 | 3:28.77 | Giải Diamond League Lausanne | Lausanne, Thụy Sĩ | 5 tháng 7 |
2020 | 3:28.45 | Giải Diamond League Monaco | Monaco, Monaco | 14 tháng 8 |
2021 | 3:28.28 | Giải Diamond League Monaco | 9 tháng 7 | |
2022 | 3:30.21 | Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung 2022 | Birmingham, Vương quốc Anh | 6 tháng 8 |
2023 | 3:29.08 | Giải Diamond League Oslo | Oslo, Na Uy | 15 tháng 6 |
2024 | 3:28.71 | Giải Diamond League Monaco | Monaco, Monaco | 12 tháng 7 |
4.3. Bảng xếp hạng Thế giới
Năm | Hạng |
---|---|
2016 | 6th |
2017 | 2nd |
2018 | 1st |
2019 | 1st |
2020 | N/A |
2021 | 2nd |
2022 | 3rd |
5. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Vào cuối mùa giải 2018, Timothy Cheruiyot đã được đề cử cho giải thưởng Vận động viên nam xuất sắc nhất năm của World Athletics, một minh chứng cho phong độ xuất sắc và tầm ảnh hưởng của anh trong giới điền kinh quốc tế. Anh được đánh giá là một trong những vận động viên chạy 1500 mét hàng đầu thế giới, với khả năng duy trì tốc độ cao và bứt phá mạnh mẽ ở cuối cuộc đua. Thành tích của anh, đặc biệt là chức vô địch thế giới 2019 và huy chương bạc Olympic 2020, đã củng cố vị thế của anh như một biểu tượng của điền kinh Kenya và là nguồn cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ.