1. Thời thơ ấu và học vấn
Phần này trình bày bối cảnh cá nhân của Tim Allen, bao gồm nơi sinh, gia đình, thời thơ ấu và quá trình học tập của ông, từ những năm đầu đời đến khi tốt nghiệp đại học.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Tim Allen sinh ra với tên đầy đủ là Timothy Alan Dick tại Denver, Colorado, vào ngày 13 tháng 6 năm 1953. Ông là người con thứ ba trong số sáu anh chị em. Mẹ ông là Martha Katherine (nhũ danh Fox), một nhân viên dịch vụ cộng đồng, và cha ông là Gerald M. Dick, một môi giới bất động sản. Allen có hai anh trai lớn hơn, hai em trai và một em gái nhỏ hơn.
Tháng 11 năm 1964, khi Allen mới 11 tuổi, cha ông đã qua đời trong một vụ tai nạn ô tô do va chạm với một lái xe khi say rượu. Hai năm sau, mẹ ông tái hôn với người yêu thời trung học của mình, một giám đốc kinh doanh, và cùng sáu người con chuyển đến Birmingham, Michigan để sống với chồng mới và ba người con riêng của ông. Allen từng chia sẻ rằng việc chuyển nhà này khiến ông từ một thành viên "trong nhóm nổi bật ở trường cũ trở thành người ở vị trí thấp nhất [trong phân cấp xã hội ở trường mới]". Ông được nuôi dạy theo giáo phái Giám mục.
1.2. Học vấn
Allen theo học tại Trường Trung học Seaholm ở Birmingham, nơi ông tham gia các lớp học về sân khấu và âm nhạc, từ đó phát triển tình yêu với piano cổ điển. Sau đó, ông theo học Đại học Central Michigan trước khi chuyển đến Đại học Western Michigan vào năm 1974. Tại Western Michigan, Allen làm việc tại đài phát thanh sinh viên WIDR. Năm 1976, ông tốt nghiệp với bằng Cử nhân Khoa học chuyên ngành truyền thông, tập trung vào sản xuất phát thanh và truyền hình, với hai chuyên ngành phụ là triết học và thiết kế.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Tim Allen trải dài từ những ngày đầu là một diễn viên hài độc thoại cho đến khi trở thành một diễn viên nổi tiếng trong cả điện ảnh và truyền hình, đồng thời thử sức với vai trò đạo diễn và viết lách.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp hài độc thoại và ra mắt điện ảnh
Tim Allen bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một diễn viên hài vào năm 1975. Theo một lời thách đố từ một người bạn, ông đã tham gia một đêm hài kịch tại Mark Ridley's Comedy Castle ở Royal Oak, Michigan, một vùng ngoại ô của Detroit. Trong thời gian ở Detroit, ông bắt đầu được công nhận qua các quảng cáo truyền hình địa phương và xuất hiện trong các chương trình hài kịch cáp như Some Semblance of Sanity của Gary Thison.
Sau khi ra tù vào năm 1981, ông quay lại với hài kịch. Ông chuyển đến Los Angeles và trở thành một nghệ sĩ biểu diễn thường xuyên tại The Comedy Store. Ông bắt đầu xuất hiện trong các chương trình trò chuyện đêm khuya và các chương trình đặc biệt trên đĩa và phim. Năm 1998, Đại học Western Michigan đã trao cho Allen bằng danh dự về nghệ thuật và Giải thưởng Cựu sinh viên ưu tú. Allen từng nói trong một cuộc phỏng vấn trên tạp chí rằng: "Tôi chỉ có thể đóng một vai nếu tôi có thể dựa vào kinh nghiệm cá nhân, và cái giếng đó có thể cạn rất nhanh". Vai diễn điện ảnh đầu tiên của ông là một nhân viên xử lý hành lý trong bộ phim Tropical Snow (1988).
2.2. Sự nghiệp diễn xuất và các vai diễn nổi bật
Allen trở nên nổi tiếng trong lĩnh vực diễn xuất với loạt phim sitcom Home Improvement (1991-1999) do Wind Dancer Productions sản xuất cho đài ABC.
2.2.1. Home Improvement
Trong Home Improvement, Allen đóng vai nhân vật chính Tim "The Tool-Man" Taylor, người cha của ba cậu con trai. Phần lớn nội dung của chương trình được xây dựng dựa trên tiết mục hài độc thoại của ông. Tháng 11 năm 1994, Allen đồng thời đóng vai chính trong bộ phim có doanh thu cao nhất (Walt Disney Pictures's The Santa Clause), đứng đầu danh sách bán chạy nhất của The New York Times với cuốn sách Don't Stand Too Close to a Naked Man, và xuất hiện trong loạt phim truyền hình được đánh giá cao nhất (Home Improvement) chỉ trong một tuần. Với vai diễn trong chương trình, Allen đã giành được Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên xuất sắc nhất - Phim truyền hình ca nhạc hoặc hài kịch vào năm 1995. Home Improvement kéo dài đến năm 1999, và ông được trả 1.25 M USD mỗi tập trong mùa thứ tám và cũng là mùa cuối cùng.
2.2.2. Loạt phim Toy Story
Năm 1995, Allen lồng tiếng cho nhân vật Buzz Lightyear trong bộ phim bom tấn của Disney/Pixar là Toy Story. Năm 1999, ông tiếp tục lồng tiếng cho Buzz Lightyear trong Toy Story 2, bộ phim đã thành công lớn về mặt tài chính và phê bình. Ông cũng đã giành được Giải Annie cho Thành tựu xuất sắc về lồng tiếng trong một tác phẩm điện ảnh cho vai diễn này. Ông tiếp tục đảm nhận vai trò lồng tiếng cho Buzz Lightyear trong Toy Story 3 (2010), Ralph Breaks the Internet (2018), Toy Story 4 (2019) và được xác nhận sẽ trở lại trong Toy Story 5 (dự kiến 2026).
2.2.3. Loạt phim The Santa Clause
Năm 1994, ông đóng vai Scott Calvin/Santa Claus trong bộ phim The Santa Clause. Ông tiếp tục vai diễn này trong The Santa Clause 2 (2002) và The Santa Clause 3: The Escape Clause (2006). Năm 2022, ông tái hiện vai Scott Calvin trong một loạt phim ngắn của Disney+ có tựa đề The Santa Clauses, dựa trên loạt phim The Santa Clause.
2.2.4. Last Man Standing
Allen trở lại đài ABC với loạt phim sitcom Last Man Standing (2011-2021). Ông đóng vai Mike Baxter, một người cha bảo thủ cố gắng khẳng định vị thế của mình trong một ngôi nhà đầy phụ nữ. Nhân vật này được xây dựng dựa trên cuộc sống của chính ông. Sau sáu mùa, chương trình bị ABC hủy bỏ vào tháng 5 năm 2017. Tuy nhiên, vào ngày 11 tháng 5 năm 2018, các CEO và chủ tịch của Fox TV, Gary Newman và Dana Walden, thông báo rằng Fox đã chính thức tiếp nhận Last Man Standing cho mùa thứ bảy. Chương trình kết thúc vào tháng 5 năm 2021 sau chín mùa.
2.2.5. Các hoạt động điện ảnh và truyền hình khác
Năm 1997, Allen đóng vai chính trong bộ phim hài gia đình Jungle 2 Jungle của Disney. Năm 1999, ông đóng vai chính trong bộ phim nhại khoa học viễn tưởng Galaxy Quest cùng với Sigourney Weaver, Alan Rickman và Sam Rockwell. Năm 2004, ông đóng vai Luther Krank trong Christmas with the Kranks. Năm 2006, Zoom được phát hành, với Allen đóng vai Jack Shepard. Cùng năm đó, ông cũng đóng vai chính trong The Shaggy Dog. Năm 2008 đánh dấu bước ngoặt kịch tính đầu tiên của ông với một vai phụ là một ngôi sao phim hành động già cỗi trong Redbelt của David Mamet.
Allen bắt đầu lồng tiếng cho các quảng cáo truyền hình và đài phát thanh "Pure Michigan" cho cơ quan "Travel Michigan". Các quảng cáo này có thể được xem và nghe trên khắp Trung Tây Hoa Kỳ và bắt đầu phát sóng trên toàn quốc vào năm 2009. Tháng 12 năm 2009, ông bắt đầu chuyến lưu diễn xem trước bộ phim Crazy on the Outside, một bộ phim ra mắt vào tháng 1 năm 2010. Allen đã đi cùng bộ phim, giúp quảng bá nó bằng một loạt các buổi diễn hài độc thoại trước đó. Trong các buổi biểu diễn, ông nói với khán giả rằng ông dự định một chuyến lưu diễn hài kịch vào năm 2010. Cùng năm đó, ông trở thành giọng nói chính thức của Chevrolet Cruze, lồng tiếng cho các quảng cáo của xe, và ông trở thành giọng nói cho chiến dịch "It's Amazing What Soup Can Do" của Campbell Soup Company.
Ngay trước khi Last Man Standing bị hủy bỏ vào năm 2017, Allen đã được công bố là một phần của dàn diễn viên trong bộ phim hài gốc của Netflix El Camino Christmas (2017). Năm 2019, ông xuất hiện với vai trò của chính mình trong No Safe Spaces, một bộ phim tài liệu. Vào ngày 30 tháng 6 năm 2022, loạt phim More Power của History Channel đã ra mắt, với Allen đồng dẫn chương trình cùng Richard Karn. Chương trình này đề cập đến lịch sử của các công cụ và bao gồm các báo cáo thực địa về những người sử dụng các công cụ mạnh mẽ. Vào ngày 6 tháng 3 năm 2024, Allen thông báo trên trang Facebook của mình rằng ông sẽ đóng vai chính trong một bộ phim sitcom thứ ba có tên Shifting Gears, dự kiến ra mắt trên ABC vào ngày 8 tháng 1 năm 2025. Nhân vật của ông là Matt, một "chủ sở hữu cửa hàng phục hồi xe cổ góa vợ, bướng bỉnh. Khi cô con gái xa cách của Matt và những đứa con tuổi teen của cô chuyển đến nhà ông, quá trình phục hồi thực sự bắt đầu."
2.3. Hoạt động đạo diễn và viết lách
Năm 2010, Tim Allen ra mắt với vai trò đạo diễn trong bộ phim Crazy on the Outside, đánh dấu lần đầu tiên ông thử sức với vai trò này trong lĩnh vực điện ảnh.
Ngoài ra, ông còn là một tác giả thành công. Ông đã xuất bản hai cuốn sách: Don't Stand Too Close to a Naked Man vào năm 1994 và I'm Not Really Here vào năm 1996. Cả hai cuốn sách đều trở thành sách bán chạy nhất, thể hiện khả năng viết lách và sự hài hước của ông ngoài các vai diễn.
3. Đời tư
Phần này đề cập đến các khía cạnh cá nhân trong cuộc sống của Tim Allen, bao gồm các cuộc hôn nhân và mối quan hệ gia đình.
3.1. Hôn nhân và gia đình
Tim Allen kết hôn với Laura Deibel vào ngày 7 tháng 4 năm 1984. Con gái của họ, Katherine, sinh vào tháng 12 năm 1989. Ông và Deibel đã ly thân hợp pháp vào năm 1999 và hoàn tất ly hôn vào năm 2003.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2006, Allen kết hôn với nữ diễn viên Jane Hajduk trong một buổi lễ nhỏ riêng tư tại Grand Lake, Colorado. Họ đã hẹn hò được năm năm trước khi kết hôn. Con gái của họ, Elizabeth, sinh vào tháng 3 năm 2009.
4. Vấn đề pháp lý và phục hồi
Tim Allen đã phải đối mặt với một số vấn đề pháp lý trong quá khứ, bao gồm các vụ bắt giữ liên quan đến tàng trữ ma túy và lái xe khi say rượu, cùng với quá trình thụ án và phục hồi chức năng của ông.
4.1. Vụ án tàng trữ ma túy
Vào ngày 2 tháng 10 năm 1978, Tim Allen bị bắt tại Sân bay Quốc tế Kalamazoo/Battle Creek vì tàng trữ hơn 650 g cocaine. Sau đó, ông đã nhận tội buôn bán ma túy và cung cấp tên của các đại lý khác để đổi lấy mức án từ ba đến bảy năm thay vì khả năng bị tù chung thân. Ông được ân xá vào ngày 12 tháng 6 năm 1981, sau khi thụ án hai năm bốn tháng tại Nhà tù Liên bang Sandstone, ở Sandstone, Minnesota.

4.2. Vụ lái xe khi say rượu
Năm 1998, Allen bị bắt vì lái xe khi say rượu tại Birmingham, Michigan. Vào thời điểm đó, nồng độ cồn trong máu của ông là 0.15, gần gấp đôi giới hạn pháp lý ở Michigan. Ông bị kết án một năm quản chế và phải vào một phòng khám phục hồi chức năng để điều trị lạm dụng rượu như một phần nghĩa vụ theo phán quyết của tòa án.
5. Quan điểm chính trị và hoạt động xã hội
Tim Allen có những quan điểm chính trị rõ ràng và cũng tham gia vào các hoạt động xã hội, đặc biệt là các nỗ lực từ thiện.
5.1. Quan điểm chính trị
Allen là người ủng hộ Đảng Cộng hòa, tự mô tả mình là người "bảo thủ về tài chính và tự do về cảm xúc". Năm 2021, ông đã chỉ trích cựu tổng thống Donald Trump và những người tham gia Vụ tấn công Điện Capitol Hoa Kỳ 2021, gọi sự việc này là "kinh khủng, đáng xấu hổ và đáng hổ thẹn", đồng thời cho rằng những kẻ bạo loạn chắc chắn đã nhận được sự giúp đỡ từ bên trong. Ông cũng nói rằng vụ bạo loạn đã khiến mọi người cảm thấy xấu hổ khi được biết đến là người bảo thủ.
5.2. Hoạt động từ thiện
Allen cũng tham gia vào các nỗ lực từ thiện nhằm giúp giảm thiểu tình trạng vô gia cư. Ông đã sử dụng tầm ảnh hưởng của mình để nâng cao nhận thức và đóng góp vào các hoạt động hỗ trợ những người gặp khó khăn trong xã hội.
6. Sở thích và mối quan tâm
Ngoài sự nghiệp diễn xuất và hài kịch, Tim Allen còn có một niềm đam mê đặc biệt với xe hơi và các hoạt động liên quan đến ô tô.
6.1. Niềm đam mê xe hơi
Tim Allen là một người đam mê xe hơi và đã từng tham gia đua xe sức bền cho Saleen trong một chiếc xe đồng sở hữu vào những năm 1990, bao gồm cả giải 24 Giờ Daytona. Ông cũng sở hữu một bộ sưu tập xe hơi, được đặt trong một cửa hàng sơn cũ ở Nam California. Tính đến năm 2022, bộ sưu tập này bao gồm một chiếc Ford F-100 đời 1956 được sản xuất tùy chỉnh bởi McLaren, một chiếc Shelby Cobra đời 1965 và một chiếc Ferrari 330 GTC đời 1966.
7. Giải thưởng và vinh danh
Tim Allen đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu danh dự trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp của ông cho ngành giải trí.
7.1. Các giải thưởng chính
Tim Allen đã giành được nhiều giải thưởng và đề cử quan trọng:
Năm | Hiệp hội | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1992 | Giải People's Choice | Nam diễn viên trình diễn được yêu thích nhất trong loạt phim truyền hình mới | Home Improvement | Đề cử |
1993 | Giải Primetime Emmy | Nam diễn viên chính xuất sắc trong loạt phim hài | Đề cử | |
1993/94 | Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên xuất sắc nhất - Loạt phim truyền hình ca nhạc hoặc hài kịch | Đề cử | |
1995 | Đoạt giải | |||
1993-99 | Giải People's Choice | Nam diễn viên truyền hình được yêu thích nhất | Đoạt giải | |
1994-97 | Giải Kids' Choice | Nam diễn viên truyền hình được yêu thích nhất | Đoạt giải | |
1998/99 | Đoạt giải | |||
1995 | Giải People's Choice | Nam diễn viên phim hài được yêu thích nhất | The Santa Clause | Đoạt giải |
Giải Điện ảnh MTV | Diễn xuất đột phá xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Diễn xuất hài xuất sắc nhất | Đề cử | |||
1996 | Giải Kids' Choice | Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng | N/A | Vinh danh |
1997 | Giải Vệ tinh vàng | Nam diễn viên xuất sắc nhất trong loạt phim truyền hình - Hài kịch hoặc ca nhạc | Home Improvement | Đề cử |
1999 | Giải TV Guide | Nam diễn viên được yêu thích nhất trong phim hài | Đoạt giải | |
2000 | Giải Annie | Lồng tiếng xuất sắc trong tác phẩm điện ảnh | Toy Story 2 | Đoạt giải |
2009 | Giải TV Land | Được người hâm mộ yêu thích nhất (dành cho dàn diễn viên) | Home Improvement | Đoạt giải |
2011 | Giải Kids' Choice | Giọng nói được yêu thích nhất từ phim hoạt hình | Toy Story 3 | Đề cử |
2012 | Giải TV Guide | Trở lại được yêu thích nhất | Last Man Standing | Đoạt giải |
2017 | Giải People's Choice | Nam diễn viên hài truyền hình được yêu thích nhất | Đoạt giải | |
2023 | Giải Emmy dành cho trẻ em và gia đình | Diễn xuất chính xuất sắc | The Santa Clauses | Đề cử |
7.2. Các vinh danh và sự công nhận
- 1999: Được phong tặng danh hiệu Huyền thoại Disney vì những đóng góp của ông cho loạt phim Toy Story và The Santa Clause.
- 2004: Nhận một Ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood tại 6834 Hollywood Boulevard cho những đóng góp của ông cho ngành công nghiệp điện ảnh.
- 2017: Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Diecast.
Ông cũng đã nhận được các bằng cấp danh dự:
Năm | Bằng cấp | Trường học | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1998 | Tiến sĩ Mỹ thuật (DFA) | Đại học Western Michigan | Michigan | Đã có bài phát biểu khai giảng |
2021 | Tiến sĩ Mỹ thuật (DFA) | Hillsdale College | Michigan | Đã có bài phát biểu khai giảng |
8. Tác phẩm
Tim Allen là tác giả của hai cuốn sách đã được xuất bản, cả hai đều trở thành sách bán chạy nhất, thể hiện khả năng viết lách và sự hài hước của ông.
- Don't Stand Too Close to a Naked Man (1994)
- I'm Not Really Here (1996)
9. Tác phẩm điện ảnh và truyền hình
Phần này liệt kê các vai diễn của Tim Allen trong các bộ phim điện ảnh, chương trình truyền hình và trò chơi điện tử.
9.1. Điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1988 | Tropical Snow | Nhân viên xử lý hành lý | |
Comedy's Dirtiest Dozen | Chính ông | ||
1990 | Tim Allen: Men Are Pigs | Chính ông | Chương trình hài độc thoại |
1991 | Tim Allen Rewires America | Chính ông | Chương trình hài độc thoại |
1994 | The Santa Clause | Scott Calvin / Santa Claus | |
1995 | Toy Story | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng |
1997 | Meet Wally Sparks | Chính ông | Vai khách mời |
Jungle 2 Jungle | Michael Cromwell | ||
For Richer or Poorer | Brad Sexton | ||
1999 | Toy Story 2 | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng |
Galaxy Quest | Jason Nesmith | ||
2000 | Buzz Lightyear of Star Command: The Adventure Begins | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng; phát hành thẳng ra video |
2001 | Who Is Cletis Tout? | Critical Jim | |
Joe Somebody | Joe Scheffer | ||
2002 | Big Trouble | Eliot Arnold | |
The Santa Clause 2 | Santa Claus / Scott Calvin / Toy Santa | ||
2004 | Christmas with the Kranks | Luther Krank | |
2006 | The Shaggy Dog | Dave Douglas | Nhà sản xuất |
Cars | Xe Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng khách mời | |
Zoom | Jack Shepard / Thuyền trưởng Zoom | ||
The Santa Clause 3: The Escape Clause | Santa Claus / Scott Calvin | ||
2007 | Wild Hogs | Doug Madsen | |
2008 | Redbelt | Chet Frank | |
2009 | The Six Wives of Henry Lefay | Henry Lefay | Đồng thời là nhà sản xuất điều hành |
2010 | Crazy on the Outside | Tommy Zelda | Đồng thời là đạo diễn |
Toy Story 3 | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng | |
2011 | Toy Story Toons: Hawaiian Vacation | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng; phim ngắn |
Toy Story Toons: Small Fry | Vai lồng tiếng; phim ngắn | ||
2012 | Toy Story Toons: Partysaurus Rex | Vai lồng tiếng; phim ngắn | |
Chimpanzee | Người dẫn chuyện | Phim tài liệu | |
The Penguin King | Người dẫn chuyện | Phiên bản Mỹ | |
2013 | 3 Geezers! | Tim | |
Adventures of the Penguin King | Người dẫn chuyện | ||
2017 | El Camino Christmas | Larry Michael Roth | |
2018 | Ralph Breaks the Internet | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng khách mời |
2019 | Toy Story 4 | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng |
No Safe Spaces | Chính ông | Phim tài liệu | |
2026 | Toy Story 5 | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng; đang sản xuất |
9.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1991-1999 | Home Improvement | Tim Taylor | Vai chính; đồng thời là nhà sản xuất điều hành (mùa 6-8) |
1996 | 68th Academy Awards | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng |
1996 | The Drew Carey Show | Chính ông | Tập: "The Front"; không được ghi danh |
1997 | Soul Man | Tim Taylor | Tập: "Communion Wine and Convicts" |
1997 | The Wonderful World of Disney | Buzz Lightyear | Tập: "Toy Story" (vai lồng tiếng) |
1998 | The Larry Sanders Show | Chính ông | Tập: "Flip" |
Spin City | Rags | Vai lồng tiếng; tập: "The Kidney's All Right" | |
2000 | 72nd Academy Awards | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng |
2004 | The Adventures of Jimmy Neutron, Boy Genius | Meldar Prime | Vai lồng tiếng; tập: "Win, Lose and Kaboom" |
2011-2021 | Last Man Standing | Mike Baxter / Tim Taylor | Vai chính; đồng thời là nhà sản xuất điều hành |
2013 | Toy Story of Terror! | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng; chương trình truyền hình đặc biệt |
2014 | Toy Story That Time Forgot | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng; chương trình truyền hình đặc biệt |
2015 | Cristela | Mike Baxter | Tập: "Last Goose Standing" |
2016 | 88th Academy Awards | Buzz Lightyear | Vai lồng tiếng; chương trình truyền hình đặc biệt |
2020 | Reno 911! | Chỉ huy Lực lượng Không gian | Tập: "Space Force" |
2021 | Assembly Required | Chính ông / Người dẫn chương trình | Vai chính; đồng thời là người sáng tạo và nhà sản xuất điều hành |
2022 | More Power | Chính ông / Người dẫn chương trình | Vai chính; đồng thời là người sáng tạo và nhà sản xuất điều hành |
2022-2023 | The Santa Clauses | Scott Calvin / Santa Claus | Vai chính; đồng thời là nhà sản xuất điều hành |
2025 | Shifting Gears | Matt Parker | Vai chính; đồng thời là nhà sản xuất điều hành |
9.3. Trò chơi điện tử
Năm | Tựa đề | Vai lồng tiếng | |
---|---|---|---|
1994 | Home Improvement: Power Tool Pursuit | Tim Taylor | |
1999 | Toy Story 2: Buzz Lightyear to the Rescue | Buzz Lightyear | Các bản ghi âm lưu trữ |
2001 | Toy Story Racer | Buzz Lightyear | Các bản ghi âm lưu trữ |
2009 | Toy Story Mania! | Buzz Lightyear | |
2010 | Scene It? Disney Magical Moments | Buzz Lightyear | |
Toy Story 3 | Buzz Lightyear | ||
2016 | Disney Magic Kingdoms | Buzz Lightyear | |
2022 | Disney Dreamlight Valley | Buzz Lightyear | |
2023 | Disney Speedstorm | Buzz Lightyear |