1. Tổng quan
Thân vương Munetaka (宗尊親王Munetaka ShinnōJapanese) sinh ngày 15 tháng 12 năm 1242 và mất ngày 2 tháng 9 năm 1274, là Shōgun thứ sáu của Mạc phủ Kamakura tại Nhật Bản, tại vị từ năm 1252 đến năm 1266. Ông là con trai cả trên thực tế của Thiên hoàng Go-Saga và là Hoàng thân đầu tiên được bổ nhiệm làm Shōgun, thay thế Fujiwara no Yoritsugu bị phế truất. Tuy nhiên, Munetaka chỉ là một Shōgun bù nhìn, mọi quyền lực chính trị thực tế đều nằm trong tay các Nhiếp chính (Shikken) của gia tộc Hōjō. Dù bị hạn chế về quyền lực cai trị, ông lại có những đóng góp đáng kể cho văn hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực sáng tác thơ Waka và thư pháp, góp phần làm hưng thịnh giới thơ ca Kamakura. Ông bị bãi nhiệm khỏi chức vụ Shōgun vào năm 1266 và sau đó trở thành một nhà sư Phật giáo vào năm 1272.
2. Thân thế và thời niên thiếu
Thân vương Munetaka sinh ngày 15 tháng 12 năm 1242. Ông là Hoàng thân đầu tiên giữ chức vụ Shōgun, đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong cấu trúc quyền lực của Mạc phủ.
2.1. Thân phụ, thân mẫu và gia đình
Thân vương Munetaka là con trai của Thiên hoàng Go-Saga (sinh ngày 1 tháng 4 năm 1220 và mất ngày 17 tháng 3 năm 1272). Mẹ ông là Taira no Muneko (mất năm 1302), con gái của Taira no Munemoto. Mặc dù có một người anh trai là Thân vương Enjo Hōshin'nō nhưng do hoàn cảnh không thuận lợi của cha mình là Thân vương Kunihito (sau này là Thiên hoàng Go-Saga) khi sinh ra, người anh này đã không thể tiến hành lễ thành nhân chính thức và buộc phải xuất gia làm tăng lữ. Do đó, Thân vương Munetaka được xem là con trai cả trên thực tế của Thiên hoàng Go-Saga. Ông được cha rất mực yêu quý và được nuôi dưỡng dưới sự bảo hộ của Jōmeimon'in (Minamoto no Zaishi), người được coi là mẹ nuôi của ông.
2.2. Vị thế Hoàng thân và giáo dục
Dù là con trai được Thiên hoàng Go-Saga sủng ái, nhưng do thân phận thấp kém của mẹ ông, triển vọng kế vị ngai vàng của Munetaka là rất mong manh. Thiên hoàng Go-Saga lo lắng cho tương lai của con trai mình. Tuy nhiên, trước khi Thân vương Hisahito (sau này là Thiên hoàng Go-Fukakusa) ra đời, Munetaka là người có quyền kế vị ngai vàng mạnh mẽ nhất và sau đó vẫn được giữ lại không xuất gia để phòng trường hợp khẩn cấp.
Vào năm 1244 (năm Kangen thứ 2), ông đã được tuyên phong làm Hoàng thân. Năm 1247 (năm Kangen thứ 5), ông được Thức Kiền Môn Viện (Shikikenmon'in) nhận làm con nuôi. Một năm sau, ông cũng thiết lập quan hệ con nuôi với Thất Đinh Viện (Muromachi-in), cháu gái của Thức Kiền Môn Viện. Năm 1249 (năm Kangen thứ 7), Thức Kiền Môn Viện đã nhượng lại một số lượng lớn các trang viên kế thừa từ Go-Takamakura-in cho cháu gái Thất Đinh Viện dưới dạng "nhượng quyền trọn đời", đồng thời chỉ định Thân vương Munetaka là người thừa kế tương lai. Vì Thức Kiền Môn Viện và Thất Đinh Viện không có con cháu để kế thừa lãnh địa, tất cả các trang viên này dự kiến sẽ thuộc về Munetaka sau khi họ qua đời. Ngoài ra, Thiên hoàng Go-Saga cũng từng yêu cầu Tuyên Dương Môn Viện (Sen'yōmon'in) nhượng lại Trường Giảng Đường Lĩnh (Chōkōdō-ryō) cho Munetaka, nhưng yêu cầu này đã bị từ chối (cuối cùng lãnh địa này được nhượng lại cho Thiên hoàng Go-Fukakusa như một sự thỏa hiệp).
2.3. Bối cảnh chính trị bổ nhiệm làm Shōgun
Sau khi Shōgun thứ năm là Fujiwara no Yoritsugu bị phế truất và đưa trở về Kyoto, vị trí Shōgun bị bỏ trống. Bấy giờ, Bắc Điều Thời Lại (Hōjō Tokiyori), người giữ chức Chấp quyền (Shikken), cảm thấy bị đe dọa bởi sự can thiệp vào chính trị Mạc phủ của Cửu Điều Đạo Gia (Kujō Michiie), ông nội của Yoritsugu, người đang kiểm soát cả gia tộc Shōgun và gia tộc Nhiếp quan. Tokiyori mong muốn loại bỏ gia tộc Kujō khỏi chính trường.
Trong khi đó, tại Kyoto, Thiên hoàng Go-Saga cũng muốn đối phó với những người thuộc dòng dõi Thiên hoàng Juntoku (như Tu Minh Môn Viện (Shūmeimon'in), Đông Nhất Điều Viện (Higashi-Ichijō-in), Thân vương Tadanari và Thân vương Yoshinori) những người không công nhận sự lên ngôi của ông. Để củng cố vị thế của mình, Thiên hoàng Go-Saga cần có thêm các Hoàng thân. Do đó, ý định của Thiên hoàng Go-Saga và Bắc Điều Thời Lại đã trùng khớp, tạo tiền đề cho sự ra đời của một "Hoàng tộc Shōgun" (Miya Shōgun). Khi Thân vương Munetaka đến Kamakura, ông được ba cận thần thân cận hộ tống, bao gồm Fujiwara no Takashige, Uesugi Shigefusa (Thức Kiền Môn Viện Tàng Nhân), và Ishikawa Shinbei Minamoto no Munetada.
3. Thời kỳ làm Shōgun
Thân vương Munetaka giữ chức Shōgun trong một giai đoạn mà quyền lực thực tế đã hoàn toàn nằm trong tay gia tộc Hōjō. Ông chủ yếu đóng vai trò biểu tượng và dành nhiều thời gian cho các hoạt động văn hóa.
3.1. Bổ nhiệm và Nhiệm kỳ
Thân vương Munetaka được rước đến Kamakura vào tháng 4 năm 1252 (năm Kenchō thứ 4) khi mới 11 tuổi. Ông nhận chiếu chỉ bổ nhiệm làm Seii Taishōgun từ Thiên hoàng Go-Fukakusa, người em cùng cha khác mẹ của mình. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, Thiên hoàng Go-Fukakusa cũng còn rất trẻ (10 tuổi) và quyền lực thực tế nằm trong tay cha ông, Thượng hoàng Go-Saga, người đang thực hiện Viện chính. Thân vương Munetaka giữ chức vụ Shōgun từ năm 1252 đến năm 1266.
Dưới đây là nội dung chiếu chỉ bổ nhiệm Thân vương Munetaka làm Seii Taishōgun, được ghi lại trong tác phẩm Azuma Kagami:
三品 宗尊親王
右被左大臣宣偁件親王宜爲征夷大將軍
建長四年四月一日 大外記中原朝臣師兼奉
(Dịch nghĩa):
Tam phẩm Tông Tôn Thân vương
Phải, nhận lời tuyên bố của Tả Đại Thần (Taka-tsukasa Kanehira) rằng, Thân vương này nên được phong làm Chinh Di Đại Tướng Quân.
Ngày 1 tháng 4, năm Kenchō thứ 4. Đại Ngoại Ký Nakahara no Ason Morokane (Oshikōji Morokane) phụng mệnh.
3.2. Vai trò Shōgun bù nhìn
Mặc dù giữ danh hiệu cao quý là Shōgun, Thân vương Munetaka không có bất kỳ quyền hạn thực tế nào. Mạc phủ vào thời điểm đó đã hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát chuyên chế của gia tộc Hōjō. Ông chỉ là một người cai trị bù nhìn, mọi quyết sách quan trọng đều do các Nhiếp chính Hōjō đưa ra.
3.3. Shikken trong thời kỳ tại vị
Trong suốt thời gian Thân vương Munetaka tại vị, các Chấp quyền (Shikken) của Mạc phủ Kamakura bao gồm:
- Bắc Điều Thời Lại (Hōjō Tokiyori): Con trai của Bắc Điều Thời Thị (Hōjō Tokiuji), là Chấp quyền thứ năm và là người đứng đầu gia tộc Tokusō.
- Bắc Điều Trường Thời (Hōjō Nagatoki): Con trai của Bắc Điều Trọng Thời (Hōjō Shigetoki), là Chấp quyền thứ sáu.
- Bắc Điều Chính Thôn (Hōjō Masamura): Con trai của Bắc Điều Nghĩa Thời (Hōjō Yoshitoki), là Chấp quyền thứ bảy.
Lưu ý rằng Bắc Điều Thời Tông (Hōjō Tokimune), con trai của Bắc Điều Thời Lại, người sau này trở thành Chấp quyền thứ tám, nhận chữ húy từ Thân vương Munetaka. Ông trở thành Chấp quyền hai năm sau khi Thân vương Munetaka từ chức Shōgun (năm 1268).
3.4. Niên hiệu trong thời kỳ tại vị
Các niên hiệu (nengō) được sử dụng trong thời gian Thân vương Munetaka làm Shōgun bao gồm:
- Kenchō (1249-1257)
- Kōgen (1256-1257)
- Shōka (1257-1259)
- Shōgen (1259-1260)
- Bun'ō (1260-1261)
- Kōchō (1261-1264)
- Bun'ei (1264-1275)
3.5. Quan chức và phẩm cấp
Dưới đây là các chức vụ và phẩm cấp mà Thân vương Munetaka đã nắm giữ trong suốt cuộc đời mình (theo lịch âm):
- Ngày 28 tháng 1 năm 1244 (năm Kangen thứ 2): Được phong làm Hoàng thân.
- Ngày 8 tháng 1 năm 1252 (năm Kenchō thứ 4): Tiến hành lễ thành nhân (Genpuku). Được ban Tam phẩm.
- Ngày 1 tháng 4 năm 1252 (năm Kenchō thứ 4): Nhận chiếu chỉ làm Chinh Di Đại Tướng Quân.
- Ngày 17 tháng 9 năm 1265 (năm Bun'ei thứ 2): Được thăng lên Nhất phẩm và được bổ nhiệm làm Trung Vụ Khanh (Nakatsukasa-kyō).
- Ngày 20 tháng 7 năm 1266 (năm Bun'ei thứ 3): Từ chức Chinh Di Đại Tướng Quân.
4. Đóng góp văn hóa
Mặc dù quyền lực chính trị bị hạn chế, Thân vương Munetaka đã để lại dấu ấn đáng kể trong lĩnh vực văn hóa, đặc biệt là thơ ca và thư pháp.
4.1. Sáng tác Thơ Waka
Thân vương Munetaka đã dành nhiều thời gian và tâm huyết cho việc sáng tác thơ Waka. Ông thường xuyên tổ chức các buổi ngâm vịnh thơ ca, điều này đã góp phần làm cho giới thơ ca trung tâm là các võ sĩ ở Kamakura trở nên cực kỳ hưng thịnh. Kết quả là nhiều nhà thơ tài năng xuất thân từ các Ngự gia nhân (Gokenin) đã ra đời, như Gotō Motomasa và Shimazu Tadakage.
Giới thơ ca Kamakura cũng có ảnh hưởng đến việc lựa chọn các biên tập viên cho tập thơ Tục Cổ Kim Hòa Ca Tập (Shoku Kokin Wakashū), và bản thân Thân vương Munetaka là nhà thơ có nhiều tác phẩm được chọn nhất trong tập thơ này. Các tập thơ tiêu biểu của ông bao gồm Liễu Diệp Hòa Ca Tập (Yanagiha Wakashū), Quỳnh Ngọc Hòa Ca Tập (Kyōgyoku Wakashū), và Sơ Tâm Ngu Thảo (Shoshin Gusō).
4.2. Thư pháp
Thân vương Munetaka cũng nổi tiếng là một nhà thư pháp tài năng. Nhiều tác phẩm thư pháp được cho là của ông, bao gồm Arisugawa-gire, Saimonraku-gire, Kokinshū-gire, và Kagura-uta-gire. Mặc dù nhiều trong số đó được cho là những tác phẩm thư pháp nổi tiếng từ thời kỳ Heian mà ông yêu thích, và do đó tính xác thực của việc ông là tác giả vẫn còn chưa rõ ràng, nhưng danh tiếng của ông như một bậc thầy thư pháp là không thể phủ nhận.
5. Bãi nhiệm và Cuối đời
Cuộc đời của Thân vương Munetaka trải qua nhiều biến cố chính trị, đỉnh điểm là việc ông bị bãi nhiệm khỏi chức vụ Shōgun và sau đó là quyết định xuất gia.
5.1. Hoàn cảnh bị bãi nhiệm
Vào tháng 6 năm 1263 (năm Kōchō thứ 3), có thông báo rằng Thân vương Munetaka sẽ lên Kyoto với tư cách Shōgun. Danh sách các Ngự gia nhân sẽ tháp tùng và lịch trình khởi hành từ Kamakura vào ngày 3 tháng 10 cũng đã được công bố. Tuy nhiên, vào ngày 25 tháng 8, chuyến đi Kyoto bất ngờ bị hủy bỏ. Lý do chính thức được đưa ra là do thiên tai, nhưng nguyên nhân chính được cho là do gánh nặng tài chính quá lớn đối với các Ngự gia nhân. Ngoài ra, còn có những suy đoán sâu xa hơn, như tình trạng sức khỏe suy yếu của cựu Chấp quyền Bắc Điều Thời Lại (ông qua đời vào ngày 22 tháng 11 cùng năm), hoặc việc Tsuchimikado Akikata (một người thân bên ngoại của Thượng hoàng Go-Saga đang ở Kamakura) bị phát hiện âm mưu kích động Thân vương Munetaka - người vẫn còn khả năng kế vị ngai vàng - để thực hiện một cuộc chính biến ở Kyoto.
Vào tháng 3 năm 1266 (năm Bun'ei thứ 3), Fujiwara no Chikaie được phái đến Kyoto với tư cách là sứ giả riêng của Thân vương Munetaka. Ngày 5 tháng 6, Chikaie trở về từ Kyoto, mang theo lời khuyên nhủ riêng từ Thượng hoàng Go-Saga liên quan đến chính thất của Munetaka là Konoe Saiko. Ngày 19 tháng 6, Suwa Moritsune được phái đến Kyoto với tư cách là sứ giả của Mạc phủ. Ngày 20 tháng 6, một "cuộc thảo luận bí mật" (Shinpi no Gosata) đã diễn ra giữa Bắc Điều Chính Thôn (Chấp quyền), Bắc Điều Thời Tông (Liên thự và Tokusō), Bắc Điều Thực Thời (Hōjō Sanetoki) và Adachi Yasumori. Cùng ngày, tăng lữ hộ trì Mạc phủ là Matsudono Sōjō Ryōki đã rời khỏi phủ Shōgun và bỏ trốn vì một lý do nào đó.
Ngày 23 tháng 6, Saiko và con gái Nữ vương Rinshi bất ngờ chuyển đến dinh thự Yamauchi của Thời Tông, và người thừa kế Thân vương Koreyasu cũng chuyển đến dinh thự của Thời Tông. Sự kiện hỗn loạn không rõ nguyên nhân này đã khiến các Ngự gia nhân đổ xô về Kamakura. Ngày 4 tháng 7, Bắc Điều Giáo Thời (Hōjō Noritoki) thuộc dòng Nagoshi-ryū Hōjō đã dẫn theo quân đội vũ trang để thị uy, nhưng đã bị Thời Tông ngăn cản và quở trách vì hành động thiếu suy nghĩ này (hành động của Noritoki sau này cũng dẫn đến việc ông bị thanh trừng trong Loạn tháng Hai). Cùng ngày, Thân vương Munetaka được đưa bằng kiệu đến dinh thự của Bắc Điều Thời Thịnh (Hōjō Tokimori), và vào ngày 8 tháng 7, ông bị đưa trở về Kyoto.
Nguyên nhân chính xác dẫn đến việc Thân vương Munetaka bị bãi nhiệm Shōgun và đưa về Kyoto vẫn chưa rõ ràng. Một số ý kiến cho rằng Mạc phủ đã lấy cớ vụ ngoại tình giữa Saiko và tăng lữ Ryōki để vu cáo Thân vương Munetaka tội mưu phản, từ đó quyết định bãi nhiệm và đưa ông về Kyoto. Một giả thuyết khác cho rằng Thân vương Munetaka đã cố gắng ly hôn Saiko mà không hỏi ý kiến cha mình là Thượng hoàng Go-Saga, người không tán thành điều này. Đối với Mạc phủ, hành động của Munetaka là độc đoán, không tham khảo ý kiến của Chấp quyền và Liên thự, khiến ông bị cô lập.
5.2. Trở về Kyoto và Quan hệ Gia đình
Ngày 20 tháng 7 năm 1266, Thân vương Munetaka về đến Kyoto và ở tại dinh thự Rokuhara của Bắc Điều Thời Mậu (Hōjō Tokishige). Khi biết tin Munetaka bị đưa về, cha mẹ ông đã tuyên bố từ bỏ quan hệ (theo Geki Nikki và Godai Teiō Monogatari). Ngày 24 tháng 7, Thân vương Koreyasu được bổ nhiệm làm Shōgun tiếp theo tại Kamakura.
Vào tháng 10, Munetaka chuyển đến dinh thự cũ của Thừa Minh Môn Viện (Jōmeimon'in). Khi Mạc phủ biết về việc Thượng hoàng Go-Saga từ bỏ quan hệ với Munetaka, vào tháng 11, họ đã cử Mutō Kageyori đến Kyoto để hòa giải với Go-Saga. Đồng thời, Mạc phủ cũng đưa Saiko và Nữ vương Rinshi trở về Kyoto và hiến tặng 5 trang viên để đảm bảo cuộc sống cho Munetaka trong tương lai, làm rõ rằng sẽ không có thêm cáo buộc nào chống lại ông. Cuối cùng, vào tháng 12, Munetaka đã có thể gặp lại cha mình là Thượng hoàng Go-Saga.
5.3. Cuối đời và Xuất gia
Ngày 4 tháng 9 năm 1267 (năm Bun'ei thứ 4), Saiko đã xuất gia. Vào năm 1270 (năm Bun'ei thứ 7), con gái của Horikawa Tomonori (là một tì thiếp của Munetaka) đã sinh ra người con trai thứ hai của ông là Thân vương Hayata (Shinkaku).
Vào tháng 2 năm 1272 (năm Bun'ei thứ 9), cận thần của Thân vương Munetaka là Nakamikado Sanetaka đã bị bắt giữ trong Loạn tháng Hai. Ngay sau đó, do cha mình là Thượng hoàng Go-Saga băng hà, Thân vương Munetaka đã xuất gia trở thành một nhà sư Phật giáo. Pháp danh của ông là Kakue (覚恵), hoặc Gyōshō (行証/行勝). Cũng trong năm đó, con gái của Horikawa Tomonori đã sinh ra người con gái thứ hai của ông là Nữ vương Mizuko.
6. Cái chết
Thân vương Munetaka qua đời vào ngày 2 tháng 9 năm 1274 (năm Bun'ei thứ 11), hưởng dương 33 tuổi. Nguyên nhân cái chết của ông không được ghi chép rõ ràng.
7. Gia đình
Dưới đây là sơ đồ gia phả của Thân vương Munetaka:
- Cha: Thiên hoàng Go-Saga
- Mẹ: Taira no Muneko (con gái của Taira no Munemoto)
- Chính thất: Konoe Saiko (sinh năm 1241), con gái của Konoe Kanetsune
- Con trai cả: Thân vương Koreyasu (sinh ngày 26 tháng 5 năm 1264 - mất ngày 25 tháng 11 năm 1326)
- Con gái cả: Nữ vương Rinshi (sinh năm 1265), Chuẩn Tam Hậu, là một trong các phu nhân của Thiên hoàng Go-Uda
- Tì thiếp: Con gái của Horikawa Tomonori
- Con trai thứ hai: Thân vương Hayata (Shinkaku)
- Con gái thứ hai: Nữ vương Mizuko (sau này là Vĩnh Gia Môn Viện (Eikamon'in); sinh năm 1272 - mất năm 1329), là con nuôi của Thiên hoàng Kameyama và là một trong các phu nhân của Thiên hoàng Go-Uda.
Thân vương Hayata (Shinkaku) có ba người con: Ueda-no-miya, Minamoto no Munemasa, và Kōkiden no Nishidai (vợ của Enya Takasada). Ueda-no-miya có một người cháu là Mizukami-ō, và Mizukami-ō có một người con trai là Tamashū Eishu.
8. Đánh giá và Di sản
Thân vương Munetaka, với vai trò là Shōgun bù nhìn và những đóng góp văn hóa của mình, đã để lại một di sản phức tạp trong lịch sử Nhật Bản.
8.1. Ý nghĩa Lịch sử
Thân vương Munetaka có ý nghĩa lịch sử đặc biệt với tư cách là Hoàng thân đầu tiên được bổ nhiệm làm Shōgun. Sự kiện này đánh dấu một bước chuyển mình trong chính trị Mạc phủ, khi gia tộc Hōjō củng cố quyền lực bằng cách đưa một thành viên của Hoàng tộc lên vị trí Shōgun, biến họ thành biểu tượng quyền lực mà không có quyền lực thực tế. Việc ông không có quyền hạn gì trong hệ thống chuyên chế của Hōjō đã minh họa rõ ràng sự suy yếu của quyền lực Shōgun và sự trỗi dậy của các Chấp quyền.
8.2. Ảnh hưởng Văn hóa
Dù bị hạn chế về chính trị, Thân vương Munetaka đã để lại một di sản văn hóa đáng kể. Sự cống hiến của ông cho thơ Waka đã thúc đẩy sự phát triển của giới thơ ca Kamakura, đặc biệt trong tầng lớp võ sĩ. Việc ông là tác giả có nhiều tác phẩm được chọn nhất trong Tục Cổ Kim Hòa Ca Tập đã khẳng định tài năng và ảnh hưởng của ông trong lĩnh vực này. Ngoài ra, danh tiếng của ông như một bậc thầy thư pháp cũng được duy trì, mặc dù tính xác thực của một số tác phẩm được cho là của ông vẫn còn gây tranh cãi.
8.3. Tranh cãi
Cuộc đời của Thân vương Munetaka không tránh khỏi những tranh cãi. Một trong số đó là việc hủy bỏ chuyến thăm Kyoto của ông vào năm 1263. Dù lý do chính thức là thiên tai, nhưng các nhà sử học đã đưa ra nhiều giả thuyết khác, bao gồm gánh nặng tài chính cho các Ngự gia nhân, tình trạng sức khỏe của Bắc Điều Thời Lại, hoặc thậm chí là một âm mưu chính biến.
Tranh cãi lớn nhất xoay quanh việc ông bị bãi nhiệm. Các cáo buộc về hành vi sai trái, như vụ ngoại tình giữa vợ ông và một tăng lữ, đã được sử dụng làm cái cớ để loại bỏ ông. Tuy nhiên, cũng có giả thuyết cho rằng việc ông cố gắng hành động độc lập, như việc ly hôn vợ mà không tham khảo ý kiến Thượng hoàng Go-Saga hay Mạc phủ, đã khiến ông bị cô lập và dẫn đến việc bị phế truất. Những tranh cãi này làm nổi bật sự phức tạp của các mối quan hệ quyền lực giữa Hoàng tộc và gia tộc Hōjō trong thời kỳ Kamakura.
8.4. Những người được ban chữ húy
Thân vương Munetaka, với tư cách là Shōgun, đã ban chữ húy (henki) từ tên của mình cho một số nhân vật quan trọng, thể hiện một hình thức bảo trợ và danh dự chính thức:
- Bắc Điều Thời Tông (Hōjō Tokimune)
- Bắc Điều Nghĩa Tông (Hōjō Yoshimune)
- Yūki Muneshige (còn gọi là Ōuchi Muneshige)