1. Thời thơ ấu và học vấn
Sadoski sinh ra tại Bethany, Connecticut, Hoa Kỳ, trong một gia đình gốc Ba Lan-Mỹ. Ông lớn lên ở College Station, Texas. Sau khi theo học tại Đại học Bắc Texas trong một học kỳ, Sadoski tốt nghiệp Circle in the Square Theatre School vào năm 1998.
2. Sự nghiệp
Thomas Sadoski đã xây dựng một sự nghiệp nghệ thuật vững chắc và đa dạng, trải dài từ sân khấu kịch, phim điện ảnh, truyền hình cho đến công việc lồng tiếng và đọc sách nói.
2.1. Sự nghiệp sân khấu
Sadoski bắt đầu sự nghiệp sân khấu của mình với vai trò diễn viên dự bị cho Mark Ruffalo và Mark Rosenthal trong vở kịch This Is Our Youth của Kenneth Lonergan tại Second Stage Theatre ở Off-Broadway. Đây là khởi đầu cho nhiều tác phẩm hợp tác với các công ty sân khấu tại Thành phố New York. Ông đã xuất hiện trong nhiều vở kịch Broadway và Off-Broadway, cũng như các nhà hát khu vực.
Năm 2008, Sadoski thủ vai Greg trong vở kịch reasons to be pretty của Neil LaBute tại MCC Theater, cùng với bạn diễn sau này trong The Newsroom là Alison Pill. Sau thành công vang dội ở Off-Broadway, vở kịch đã chuyển sang Broadway vào tháng 4 năm 2009 và nhận được ba đề cử Giải Tony (Nam diễn viên chính xuất sắc nhất: Sadoski, Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất: Marin Ireland, Vở kịch xuất sắc nhất), ba đề cử Giải Drama Desk (Nam diễn viên chính xuất sắc nhất: Sadoski, Đạo diễn xuất sắc nhất: Terry Kinney và Vở kịch xuất sắc nhất), hai đề cử Giải Outer Critics Circle (Nam diễn viên chính xuất sắc nhất: Sadoski, Vở kịch mới xuất sắc nhất) và ba đề cử Giải Drama League (Vở kịch xuất sắc nhất, Giải thưởng Diễn xuất nổi bật: Sadoski và Ireland). Neil LaBute đã ghi nhận Sadoski là nguồn cảm hứng cho sự thay đổi đáng chú ý về giọng điệu trong reasons to be pretty so với các tác phẩm trước của ông, nói rằng: "Sự chu đáo và tấm lòng tốt của anh ấy đã giúp tôi không lặp lại những gì mình đã làm trước đây. Các vở kịch của tôi thường kết thúc một cách u ám. Tôi luôn nghĩ đó là cuộc sống thực, luôn có những sắc thái xám xịt, nhưng anh ấy đã giúp tôi nhìn thấy những màu sắc khác trong bảng màu."
Năm 2011, ông thủ vai Trip Wyeth trong vở kịch Other Desert Cities của Jon Robin Baitz, giúp ông giành được Giải Obie và Giải Lucille Lortel. Vở kịch này, sau khi cháy vé ở Off-Broadway, đã chuyển sang Broadway vào tháng 11 năm 2011 và được Outer Critics Circle vinh danh là Vở kịch Off-Broadway mới xuất sắc nhất năm 2011. Sadoski cũng từng xuất hiện trên sân khấu Broadway cùng với Ben Stiller, Edie Falco, Jennifer Jason Leigh và Alison Pill trong vở The House of Blue Leaves của John Guare.
Dưới đây là danh sách một số vai diễn sân khấu của Thomas Sadoski:
Năm | Vở kịch | Tác giả | Vai diễn | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1998 | This Is Our Youth | Kenneth Lonergan | Warren / Dennis dự bị | McGinn-Cazale Theatre, New York, NY, Fairbanks Theatre, New York, NY | Ra mắt chuyên nghiệp |
1999 | Gemini | Albert Innaurato | Randy Hastings | Second Stage, New York, NY | |
2000 | The Hot l Baltimore | Lanford Wilson | Paul Granger III | Williamstown Theatre Festival, Williamstown, MA | |
The Skin of Our Teeth | Thornton Wilder | Henry Antrobus | Williamstown Theatre Festival, Williamstown, MA | ||
2001 | Street Scene | Elmer Rice | Samuel Kaplan | Williamstown Theatre Festival, Williamstown, MA | |
The Waverly Gallery | Kenneth Lonergan | Daniel Reed | Long Wharf Theatre, New Haven, CT | ||
2002 | Left | Richard Nelson | Eddie | Powerhouse Theatre, Poughkeepsie, NY | Ra mắt thế giới |
The General From America | Richard Nelson | Matlack/ Pauling | Alley Theatre, Houston, TX, Lucille Lortel Theatre, New York, NY | ||
2003 | Where We're Born | Lucy Thurber | Tony | Rattlestick Playwrights Theatre, New York, NY | Ra mắt thế giới |
2004 | Reckless | Craig Lucas | Tom / Tom, Jr, Man in Ski Mask | Biltmore Theatre, New York, NY | Ra mắt Broadway của Sadoski |
Rodney's Wife | Richard Nelson | Ted | Williamstown Theatre Festival, Williamstown, MA | Ra mắt thế giới | |
2005 | Moonlight and Magnolias | Ron Hutchinson | David O. Selznick | Alliance Theatre, Atlanta, GA | |
2006 | Jump/Cut | Neena Beber | Paul | Julia Miles Theatre, New York, NY | Ra mắt thế giới |
The Mistakes Madeline Made | Elizabeth Meriwether | Buddy | Bleecker Street Theatre, New York, NY | Ra mắt thế giới | |
All This Intimacy | Rajiv Joseph | Ty | McGinn-Cazale Theatre, New York, NY | Ra mắt thế giới | |
2006/2007 | The Santaland Diaries | David Sedaris | Crumpet | Long Wharf Theatre, New Haven, CT | |
2007 | Stay | Lucy Thurber | Billy | Rattlestick Playwrights Theatre, New York, NY | Ra mắt thế giới |
Dissonance | Damian Lanigan | Hal | Williamstown Theatre Festival, Williamstown, MA | Ra mắt thế giới | |
The Joke | Sam Marks | Eddie | Studio Dante, New York, NY | Ra mắt thế giới | |
2008 | reasons to be pretty | Neil LaBute | Greg | Lucille Lortel Theatre, New York, NY | Ra mắt thế giới |
Becky Shaw | Gina Gionfriddo | Andrew | Second Stage Theatre | Ra mắt tại New York | |
2009 | reasons to be pretty | Neil LaBute | Greg | Lyceum Theatre, New York, NY | Ra mắt Broadway của LaBute |
2010 | The Bridge Project II: As You Like It, The Tempest | William Shakespeare | Touchstone, Stephano | BAM Harvey Lichtenstein Theater, Brooklyn, NY, Lyric Theatre, Hong Kong, HK, Esplanade Theatre, Singapore, SG, Théâtre Marigny, Paris, FR, Teatro Español, Madrid, ES, Ruhrfestspiele, Recklinghhausen, DE, Stadsschouwburg, Amsterdam, NL, The Old Vic, London, UK, Teatro Palacio Valdés, Avilès, ES | Đạo diễn bởi Sam Mendes |
2011 | Other Desert Cities | Jon Robin Baitz | Trip Wyeth | Mitzi E. Newhouse Theater, New York, NY | Ra mắt thế giới |
The House of Blue Leaves | John Guare | Billy Einhorn | Walter Kerr Theatre, New York, NY | Broadway | |
Other Desert Cities | Jon Robin Baitz | Trip Wyeth | Booth Theatre, New York, NY | Broadway | |
2012 | Build | Michael Golamco | Kip | Geffen Playhouse, Los Angeles, CA | Ra mắt thế giới |
2015 | The Way We Get By | Neil LaBute | Doug | Second Stage Theatre, New York, NY | Ra mắt thế giới |
2017 | Moscow, Moscow, Moscow, Moscow, Moscow, Moscow | Halley Feiffer | Andrey | Williamstown Theater Festival; Williamstown, MA | Ra mắt thế giới |
2018 | Belleville | Amy Herzog | Zack | Pasadena Playhouse; Pasadena, CA | |
2019 | White Noise | Suzan-Lori Parks | Ralph | Public Theater; New York, NY | Ra mắt thế giới |
Grand Horizons | Bess Wohl | Ben | Williamstown Theatre Festival | Ra mắt thế giới | |
2022 | Wedding Band | Alice Childress | Herman | Theatre for a New Audience | Tái diễn tại New York |
2.2. Phim điện ảnh
Sadoski ra mắt điện ảnh vào năm 2000 với vai Chris trong bộ phim hài lãng mạn Loser của đạo diễn Amy Heckerling. Ông đã tham gia vào nhiều bộ phim đáng chú ý khác, bao gồm Wild (2014) cùng Reese Witherspoon, và vai sĩ quan Jimmy trong loạt phim hành động John Wick (2014) và John Wick: Chapter 2 (2017) đóng cùng Keanu Reeves. Gần đây, ông tham gia bộ phim chiến tranh Devotion (2022) và Lilly (2024).
Dưới đây là danh sách các phim điện ảnh và phim ngắn mà Thomas Sadoski đã tham gia:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2000 | Loser | Chris | Amy Heckerling | Ra mắt điện ảnh |
2002 | Winter Solstice | Chris Bender | Josh Sternfeld | Sound Pictures |
2003 | Happy Hour | Scott | Mike Bencivenga | |
2004 | Company K | Hạ sĩ Richard Mundy | Robert Clem | |
2008 | The New Twenty | Feliz Canavan | Chris Mason Johnson | |
2009 | Split | Oliver | Jamie Buckner | Phim ngắn |
2012 | 30 Beats | Julian | Alexis Lloyd | |
BFF | Jack | Neil LaBute | Phim ngắn; Tuyển chọn chính thức Liên hoan phim Tribeca | |
2013 | The Dramatics | Gordon Bullard | Scott Rodgers | |
2014 | Take Care | Devon | Liz Tuccillo | |
It's Okay | Chính anh | Tamar Levine | Phim ngắn | |
Wild | Paul | Jean-Marc Vallée | ||
John Wick | Sĩ quan Jimmy | Chad Stahelski | ||
2015 | I Smile Back | Donny | Adam Salky | |
2017 | John Wick: Chapter 2 | Sĩ quan Jimmy | Chad Stahelski | |
The Last Word | Robin Sands | Mark Pellington | ||
The Games We Play | Paul | Annika Marks và Rich Newey | Phim ngắn | |
2018 | Home Shopper | James Turner | Dev Patel | Phim ngắn |
Holy Moses | Cảnh sát trưởng | Eli Powers | Phim ngắn | |
2020 | The Mimic | Người dẫn chuyện | Thomas F. Mazziotti | |
Killing Eleanor | Greg | Rich Newey | ||
2021 | Stalking the Bogeyman | The Bogeyman | Markus Potter & Jack Dorfman | Phim ngắn |
Skin & Bone | Christian | Eli Powers | ||
2022 | Devotion | Dick Cevoli | J. D. Dillard | |
2024 | Lilly | Jon Goldfarb | Rachel Feldman | Đã hoàn thành |
2.3. Truyền hình
Sadoski được biết đến rộng rãi qua các vai diễn truyền hình của mình. Ông đóng vai Don Keefer, một trong những vai chính, trong loạt phim truyền hình chính kịch The Newsroom của Aaron Sorkin trên HBO, kéo dài 25 tập từ năm 2012 đến 2014. Sau đó, ông tiếp tục đảm nhận vai Matt Short trong loạt phim hài kịch tình huống Life in Pieces của CBS, xuất hiện trong 79 tập từ năm 2015 đến 2019.
Ngoài ra, Sadoski cũng có các vai diễn định kỳ và khách mời trong nhiều loạt phim truyền hình nổi tiếng khác:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2005 | Law & Order | Robert Barnes | Tập: "Criminal Law" |
2007 | As the World Turns | Jesse Calhoun | 8 tập |
Law & Order: Criminal Intent | Patrick Cardell | Tập: "Lonelyville" | |
2009 | Ugly Betty | Ryan the Caterer | Tập: "Dress for Success" |
Law & Order: Special Victims Unit | Joe Thagard | Tập: "Anchor" | |
2012-2014 | The Newsroom | Don Keefer | Diễn viên chính, 25 tập |
2013-2014 | Law & Order: Special Victims Unit | Nate Davis | 2 tập |
2015 | The Slap | Gary | 8 tập |
2015-2019 | Life in Pieces | Matt Short | Diễn viên chính, 79 tập |
2020 | Tommy | Thị trưởng Buddy Gray | Diễn viên chính, 12 tập |
2023 | The Crowded Room | Matty Dunne | 6 tập |
2024 | American Sports Story | Brian Murphy | 4 tập |
2.4. Công việc âm thanh
Thomas Sadoski cũng có kinh nghiệm đáng kể trong lĩnh vực công việc âm thanh, đặc biệt là với vai trò người dẫn chuyện cho các sách nói.
Vào tháng 1 năm 2011, bản ghi âm sách nói Mile 81 của Stephen King được phát hành, với Thomas Sadoski là người dẫn chuyện. Tạp chí AudioFile nhận xét về công việc của ông: "Cách kể chuyện điềm tĩnh của Sadoski về những hành động của quái vật khiến câu chuyện trở nên đáng sợ hơn khi nghe." Tạp chí Publishers Weekly cũng đồng tình: "Thomas Sadoski mang đến một giọng kể mượt mà, điềm tĩnh, tạo nên sự tương phản với cốt truyện lạnh lẽo và đáng lo ngại."
Dưới đây là danh sách các dự án âm thanh mà Thomas Sadoski đã tham gia:
Năm | Dự án | Tác giả | Ghi chú |
---|---|---|---|
2012 | Mile 81 | Stephen King | Sách nói |
2013 | reasons to be pretty | Neil LaBute | Kịch phát thanh, được ghi âm cho LA TheatreWorks |
2015 | The Children's Crusade | Ann Packer | Sách nói |
2016 | Zero K | Don DeLillo | Sách nói |
2022 | The Candy House | Jennifer Egan | Sách nói |
3. Đời tư
Sadoski kết hôn với đạo diễn tuyển chọn diễn viên Kimberly Hope vào năm 2007 và ly hôn vào năm 2015.
Vào đầu năm 2016, Sadoski bắt đầu hẹn hò với nữ diễn viên Amanda Seyfried, người mà ông đã gặp khi cùng đóng trong vở kịch Off-Broadway The Way We Get By vào năm 2015 và sau đó là bộ phim The Last Word. Họ xác nhận đính hôn vào ngày 12 tháng 9 năm 2016 và kết hôn vào ngày 12 tháng 3 năm 2017. Vào ngày 24 tháng 3 năm 2017, cặp đôi chào đón con gái đầu lòng. Đến tháng 9 năm 2020, Seyfried sinh con thứ hai của họ, một bé trai.
4. Hoạt động nhân đạo và vận động chính sách
Thomas Sadoski tích cực tham gia vào các hoạt động nhân đạo và vận động chính sách. Ông là thành viên ban điều hành của tổ chức phi lợi nhuận INARA, một tổ chức chuyên giúp đỡ trẻ em bị di tản được điều trị y tế cần thiết sau những chấn thương liên quan đến xung đột. Ông cũng là đại sứ cho các tổ chức phi lợi nhuận War Child USA và War Child Canada, đồng thời là thành viên ban cố vấn của tổ chức phi lợi nhuận Fortify Rights. Sadoski cũng từng là thành viên ban điều hành danh dự của tổ chức phi lợi nhuận Refugees International.
Năm 2024, Sadoski đã được Niagara University trao bằng tiến sĩ danh dự vì những đóng góp nhân đạo của mình.
5. Giải thưởng và đề cử
Thomas Sadoski đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2008 | Giải Lucille Lortel | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong vở kịch | Becky Shaw | Đề cử |
2009 | Giải Tony | Nam diễn viên chính xuất sắc trong vở kịch | reasons to be pretty | Đề cử |
2009 | Giải Drama Desk | Nam diễn viên xuất sắc trong vở kịch | Đề cử | |
Giải Drama League | Diễn xuất nổi bật | Đề cử | ||
Giải Outer Critics Circle | Nam diễn viên xuất sắc trong vở kịch | Đề cử | ||
2011 | Giải Lucille Lortel | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong vở kịch | Other Desert Cities | Đoạt giải |
Giải Obie | Diễn xuất nổi bật của nam diễn viên | Đoạt giải | ||
2018 | Liên hoan phim quốc tế Satisfied Eye | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Holy Moses | Đoạt giải |
6. Liên kết ngoài
- [https://www.ibdb.com/broadway-cast-staff/thomas-sadoski-389101 Thomas Sadoski] tại Internet Broadway Database
- [https://www.imdb.com/name/nm0755603/ Thomas Sadoski] trên IMDb
- [http://www.lortel.org/Archives/CreditableEntity/2673 Thomas Sadoski] tại Internet Off-Broadway Database