1. Tên gọi
1.1. Tên húy và thụy hiệu
Tên húy của Thiên hoàng Tenmu là Hoàng tử Ōama (大海人皇子Ōama no ŌjiJapanese). Tên này được cho là có nguồn gốc từ việc ông được nuôi dưỡng bởi gia tộc Ōama (凡海氏), một chi của tộc Kaifu (海部). Điều này được suy luận từ bài điếu văn của Ōama no Arakama tại lễ tang của Thiên hoàng Tenmu, trong đó có nhắc đến việc nuôi dưỡng (壬生).
Thụy hiệu kiểu Nhật (和風諡号Wafū ShigōJapanese) của ông là Ama no Naka-tsu-kuni Oki Mahito no Sumeramikoto (天渟中原瀛真人天皇Japanese). Từ "Oki" (瀛) trong tên này là tên của Yingzhou (瀛洲), một trong ba ngọn núi thần tiên ở phía đông theo Đạo giáo (hai ngọn còn lại là Bồng Lai và Phương Trượng). Từ "Mahito" (真人) có nghĩa là một đạo sĩ xuất chúng, và cùng với "Oki", đây là những từ ngữ mang tính Đạo giáo. Điều này cho thấy Thiên hoàng Tenmu được coi là một vị thần tối cao theo quan niệm Đạo giáo, "người chân thật sống giữa biển trời trong xanh của núi thần Yingzhou".
Thụy hiệu kiểu Hán (漢風諡号Kanfū ShigōJapanese) là "Thiên hoàng Tenmu" (天武天皇), được Ōmi no Mifune (淡海三船) dâng lên vào thời kỳ Nara, tương tự như các Thiên hoàng khác. Mori Ōgai (森鷗外) vào thời cận đại đã đề xuất rằng tên này có thể xuất phát từ câu "Thiên sự là Võ, Địa sự là Văn, Dân sự là Trung Tín" (天事は武、地事は文, 民事は忠信) trong tác phẩm *Quốc ngữ* (國語) của Trung Quốc. Ngoài ra, còn có các giả thuyết khác cho rằng tên này được đặt theo Hán Vũ Đế (武帝) hoặc ám chỉ việc "Trời dựng Chu Vũ Vương (武王) để diệt trừ bạo chúa Trụ Vương".
1.2. Danh xưng và Quốc hiệu
Thiên hoàng Tenmu được cho là vị quân chủ đầu tiên của Nhật Bản sử dụng danh xưng "Thiên hoàng" (天皇TennōJapanese) một cách đương thời, không chỉ do các thế hệ sau này gán cho. Một số học giả cho rằng "Thiên hoàng" ban đầu là một tôn hiệu đặc biệt chỉ dành cho Tenmu do uy tín và quyền lực to lớn của ông, sau này mới được quy định thành danh hiệu chung cho các vị quân chủ Nhật Bản để kế thừa sự nghiệp của ông.
Ông cũng được coi là người đầu tiên chính thức sử dụng quốc hiệu "Nhật Bản" (日本NihonJapanese). Sự ra đời của quốc hiệu này có liên quan mật thiết đến các dự án biên soạn sử liệu như *Nihon Seiki* (日本世記) và *Nihon Shoki* (日本書紀) dưới triều đại của ông. Ý nghĩa của chữ "Nhật Bản" được giải thích theo nhiều cách khác nhau, bao gồm "đất nước lấy Mặt Trời làm trung tâm" - phản ánh tư tưởng về "Nhật Tự" (日嗣ぎ) tức là dòng dõi hoàng gia được thần linh từ trời ban xuống - hoặc đơn giản là một mỹ danh cho vùng đất phía Đông. Quốc hiệu này được cho là đã được ghi nhận trong Bộ luật Asuka Kiyomihara.
2. Cuộc đời
2.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Thiên hoàng Tenmu là con trai út của Thiên hoàng Jomei và Thiên hoàng Kōgyoku (sau này là Thiên hoàng Saimei), và là em trai cùng mẹ của Thiên hoàng Tenji. Tên húy của ông khi sinh ra là Hoàng tử Ōama.
Năm sinh chính xác của Thiên hoàng Tenmu không được ghi chép trong *Nihon Shoki*. Đây là một điều hiếm thấy trong các ghi chép về Thiên hoàng. Các ghi chép về tuổi của Thiên hoàng Tenji trong *Nihon Shoki* (sinh năm 626) và Thiên hoàng Suiko (tuổi khi mất) là những ngoại lệ. Các biên niên sử và gia phả được biên soạn vào thời kỳ Kamakura mới bắt đầu ghi chép chi tiết về tuổi của Thiên hoàng. Nếu tính từ năm mất 65 tuổi như ghi trong *Ichidaiyōki* (一代要記), *Honchō Kōin Jōunroku* (本朝皇胤紹運録), và *Kōnen Daikyaku* (皇年代略記), thì ông sinh vào năm 622 hoặc 623. Điều này sẽ khiến ông lớn tuổi hơn Thiên hoàng Tenji (sinh năm 626). Tuy nhiên, các học giả từ lâu đã cho rằng 65 tuổi có thể là lỗi sao chép của 56 tuổi, và năm sinh thực sự của ông là năm 631.
Vào năm 1974, nhà văn Sassa Katsuaki đã dựa trên sự khác biệt này để đề xuất rằng Thiên hoàng Tenmu thực sự lớn tuổi hơn Thiên hoàng Tenji, và *Nihon Shoki* đã che giấu sự thật này khi ghi chép họ là anh em. Từ đó, nhiều giả thuyết khác đã xuất hiện, đặc biệt trong giới nghiên cứu lịch sử độc lập, dẫn đến nhiều cuộc tranh luận sôi nổi. Sassa cho rằng Thiên hoàng Tenmu là Kim Da-su (金多遂), một hoàng tử của Tân La, trong khi Kobayashi Keiko đề xuất ông là Hoàng tử Han (漢皇子). Giả thuyết Hoàng tử Han, con của Thiên hoàng Kōgyoku với Hoàng tử Takamuko (cháu của Thiên hoàng Yōmei) trước khi tái hôn với Thiên hoàng Jomei, được nhiều nhà văn ủng hộ giả thuyết đảo ngược tuổi tác này.
Tuy nhiên, các nhà sử học như Sakamoto Tarō và Naoki Kōjirō nói chung đã bác bỏ giả thuyết đảo ngược tuổi tác này. Họ chỉ ra rằng các tài liệu thời Trung cổ cũng ghi chép tuổi của Thiên hoàng Tenji và Tenmu theo thứ tự anh em. Sự mâu thuẫn chỉ xuất hiện khi so sánh năm sinh của Tenmu từ các tài liệu thời Trung cổ với năm sinh của Tenji trong *Nihon Shoki*. Cuộc tranh luận này đã dẫn đến việc giả thuyết 56 tuổi khi mất cũng không còn được ủng hộ, và cuối cùng, năm sinh chính xác của Thiên hoàng Tenmu vẫn còn là một ẩn số.
Tài liệu | Năm sinh Thiên hoàng Tenji | Năm sinh Thiên hoàng Tenmu | Biến cố Isshi (645) | Thiên hoàng Tenji mất (671) |
---|---|---|---|---|
Nihon Shoki | Suiko 34 (626) | Không rõ | Tenji 20, Tenmu -- | Tenji 46, Tenmu -- |
(Giả thuyết Tenmu mất năm 56 tuổi) | Suiko 34 (626) | Jomei 3 (631) | Tenji 20, Tenmu 15 | Tenji 46, Tenmu 41 |
Ichidaiyōki | Suiko 27 (619) | Suiko 30 (622) | Tenji 27, Tenmu 24 | Tenji 53, Tenmu 50 |
Ninjukyō | Suiko 22 (614) | Không rõ | Tenji 32, Tenmu -- | Tenji 58, Tenmu -- |
Kōfukuji Ryaku Nendaiki | Jomei 3 (631) | Jomei 12 (640) | Tenji 15, Tenmu 6 | Tenji 41, Tenmu 32 |
Jinnō Shōtōki, Nyozuin Nendaiki | Suiko 22 (614) | Suiko 22 (614) | Tenji 32, Tenmu 32 | Tenji 58, Tenmu 58 |
Jinnō Shōtōroku, Honchō Kōin Jōunroku | Suiko 22 (614) | Suiko 30 (622) | Tenji 32, Tenmu 24 | Tenji 58, Tenmu 50 |
Kōnen Ryakki | Suiko 22 (614) | Suiko 31 (623) | Tenji 32, Tenmu 23 | Tenji 58, Tenmu 49 |
Cha của Ōama, Thiên hoàng Jomei, qua đời khi ông còn nhỏ. Ông lớn lên chủ yếu dưới sự hướng dẫn của mẹ mình, Thiên hoàng Saimei. Ông không được kỳ vọng sẽ lên ngôi, vì anh trai ông, Hoàng tử Naka no Ōe (sau này là Thiên hoàng Tenji), là thái tử và là con trai lớn của hoàng hậu đang trị vì.
2.2. Quan hệ gia đình
Ōama đã lần lượt kết hôn với bốn người con gái của anh trai mình, Hoàng tử Naka no Ōe. Những người vợ này bao gồm Công chúa Unonosarara (sau này là Thiên hoàng Jitō) và Công chúa Ōta. Ông cũng có nhiều phi tần khác mà cha của họ là những triều thần có ảnh hưởng. Trong số các con của ông có Thái tử Kusakabe (con của Công chúa Unonosarara), Công chúa Ōku và Hoàng tử Ōtsu (con của Công chúa Ōta), và Hoàng tử Toneri (người biên soạn *Nihon Shoki* và là cha của Thiên hoàng Junnin). Thông qua Hoàng tử Kusakabe, Thiên hoàng Tenmu có hai Thiên hoàng và hai Hoàng hậu trong số hậu duệ của mình, trong đó Thiên hoàng Kōken là vị quân chủ cuối cùng thuộc dòng dõi này.
Khi Thiên hoàng Saimei và Hoàng tử Naka no Ōe dời cung đến Chikushi (Kyūshū) để chuẩn bị cho cuộc viễn chinh hỗ trợ Bách Tế khôi phục, Ōama cũng đi theo cùng với vợ mình. Trên đường đi, vào ngày 8 tháng 1 năm 661, Công chúa Ōta đã sinh ra Công chúa Ōku tại Ōkuno-umi (nay là phía đông tỉnh Okayama). Tên của Hoàng tử Ōtsu cũng được cho là bắt nguồn từ nơi sinh của ông tại Naotsu ở Chikushi (nay là Fukuoka). Ōama cũng có một người vợ khác là Nukata no Ōkimi, người đã sinh ra Công chúa Tōchi. Tuy nhiên, sau đó Nukata no Ōkimi lại trở thành phi tần của Hoàng tử Naka no Ōe. Mối quan hệ tay ba này được một số học giả cho là nguyên nhân gây ra sự bất hòa giữa hai anh em, mặc dù giả thuyết này vẫn còn gây tranh cãi.
2.3. Thời kỳ Thiên hoàng Tenji và việc sách phong Thái đệ
Sau khi mẹ ông, Thiên hoàng Saimei, qua đời, Hoàng tử Naka no Ōe đã cai trị mà không chính thức lên ngôi, theo hình thức "xưng chế" (称制ShōseiJapanese). Vào ngày 9 tháng 2 năm 664, Hoàng tử Ōama, theo lệnh của Naka no Ōe, đã ban bố hệ thống 26 cấp quan vị (冠位二十六階Kan'i NijūrokukaiJapanese), công nhận các tộc trưởng (氏上UjigamiJapanese) và quy định về dân bộ (民部MinbuJapanese) và gia bộ (家部KabeJapanese).
Mãi đến ngày 27 tháng 2 năm 667, lễ tang của Thiên hoàng Saimei mới được tổ chức. Công chúa Hashihito được hợp táng với Thiên hoàng Saimei, và Công chúa Ōta được chôn cất trước lăng mộ của bà. Cả ba người này đều là mẹ, chị (hoặc em gái) và vợ của Ōama.
Vào ngày 7 tháng 1 năm 668, Hoàng tử Naka no Ōe chính thức lên ngôi, trở thành Thiên hoàng Tenji. Theo ghi chép trong *Nihon Shoki*, Hoàng tử Ōama đã được phong làm Đông cung (東宮TōgūJapanese), tức Thái tử, vào thời điểm này. Tuy nhiên, Thiên hoàng Tenji lại không đề cập đến việc này trong phần biên niên sử của mình. Trong phần biên niên sử của Thiên hoàng Tenji, Hoàng tử Ōama được gọi là "Đại Hoàng đệ" (大皇弟ŌkōteiJapanese), "Đông cung Thái Hoàng đệ" (東宮太皇弟Tōgū TaikōteiJapanese) hoặc "Đông cung". Vì *Nihon Shoki* có xu hướng ghi chép Ōama là "Thiên hoàng" ngay cả trước Chiến tranh Jinshin, tính trung lập và độ chính xác của các ghi chép về địa vị của ông có thể bị nghi ngờ. Do đó, một số học giả tin rằng Ōama thực sự là Thái tử, trong khi những người khác cho rằng các danh xưng như "Đại Hoàng đệ" chỉ là sự tô điểm để hợp pháp hóa hành động của Thiên hoàng Tenmu trong Chiến tranh Jinshin, và ông không thực sự giữ vị trí đó. Một số khác lại cho rằng đây chỉ là những tôn xưng và không có nghĩa là người kế vị ngai vàng. Dù vậy, hầu hết đều thừa nhận rằng Hoàng tử Ōama giữ một vị trí rất quan trọng trong triều đình.
- Fuji-shi Kaden* (藤氏家伝), một ghi chép của gia tộc Fujiwara, kể lại một câu chuyện về một bữa tiệc mà Hoàng tử Ōama, trong cơn say, đã tức giận đâm một ngọn giáo dài xuyên qua sàn nhà trước mặt Thiên hoàng Tenji. Thiên hoàng Tenji nổi giận và định giết Ōama, nhưng Fujiwara no Kamatari đã can thiệp và mọi chuyện được giải quyết. Sự việc này được cho là xảy ra vào năm 668.
Vào ngày 2 tháng 1 năm 671, Thiên hoàng Tenji đã bổ nhiệm con trai mình, Hoàng tử Ōtomo (sau này là Thiên hoàng Kōbun), làm Thái chính đại thần (太政大臣Daijō-daijinJapanese), đồng thời bổ nhiệm Tả đại thần, Hữu đại thần và Ngự sử đại phu làm phụ tá. Chức Thái chính đại thần là một chức vụ tổng quản quốc chính, và nhiệm vụ của nó trùng lặp với những công việc mà Hoàng tử Ōama đã thực hiện trước đây. *Nihon Shoki* ghi chép rằng ngay sau đó, Đông cung Thái Hoàng đệ đã thực hiện việc ban hành quan vị và pháp lệnh, nhưng cũng có ghi chú "hoặc có bản chép rằng" (或本に云わく) rằng Hoàng tử Ōtomo đã làm việc này. Hơn nữa, *Kaifūsō* (懐風藻) ghi rằng Hoàng tử Ōtomo đã trở thành Thái chính đại thần năm năm trước đó. Hầu hết các nhà sử học Nhật Bản chấp nhận ghi chú "hoặc có bản chép rằng" của *Nihon Shoki* hoặc coi đây là sự lặp lại của việc ban hành hệ thống 26 cấp quan vị vào ngày 9 tháng 2 năm 664. Dù sao, việc bổ nhiệm Hoàng tử Ōtomo làm Thái chính đại thần đã khiến Hoàng tử Ōama bị gạt ra rìa khỏi triều đình. Việc Thiên hoàng Tenji có ý định để Hoàng tử Ōtomo kế vị ngai vàng là một điều không thể phủ nhận.
Vào ngày 17 tháng 10 năm 671, khi bệnh tình trở nên nghiêm trọng, Thiên hoàng Tenji đã triệu Hoàng tử Ōama đến giường bệnh và giao phó việc triều chính cho ông. Tuy nhiên, Hoàng tử Ōama, đã được Soga no Yasumaro cảnh báo trước, đã từ chối và đề nghị Hoàng hậu Yamato-hime-ō (倭姫王) lên ngôi và Hoàng tử Ōtomo điều hành chính sự. Ngay trong ngày hôm đó, ông đã cạo tóc và lui về Yoshino ở tỉnh Yamato (nay là Nara). Ông đi cùng với vợ mình là Công chúa Unonosarara (Thiên hoàng Jitō) và con trai là Hoàng tử Kusakabe, cùng một số ít thị vệ và cung nữ, nhưng để lại các phi tần và con cái khác ở kinh đô Ōmikyō ở tỉnh Ōmi (nay là Ōtsu).
2.4. Chiến tranh Jinshin
Một năm sau, vào năm 672, Thiên hoàng Tenji qua đời và Hoàng tử Ōtomo lên ngôi (với hiệu là Thiên hoàng Kōbun). Hoàng tử Ōama đã tập hợp quân đội và hành quân từ Yoshino về phía đông, tấn công kinh đô Ōmikyō theo chiều ngược kim đồng hồ. Họ hành quân qua các tỉnh Yamato, Iga và Mino để đe dọa Ōmikyō ở tỉnh lân cận. Quân đội của Hoàng tử Ōama và quân đội của Thiên hoàng Kōbun trẻ tuổi đã giao chiến ở phía tây bắc Mino (nay là Sekigahara, Gifu), một sự kiện được gọi là Chiến tranh Jinshin. Quân đội của Ōama đã giành chiến thắng và Kōbun đã tự tử.
Sau khi Thiên hoàng Tenji qua đời vào năm 672, Hoàng tử Ōtomo lên ngôi, được biết đến với hiệu Thiên hoàng Kōbun. Tuy nhiên, việc kế vị này đã gây ra nhiều tranh cãi lịch sử. Các học giả hiện đại thường giải thích rằng vào tháng 11 năm 671 (năm thứ 10 triều Tenji), Thiên hoàng Tenji đã chỉ định con trai mình làm người kế vị, và Kōbun sau đó đã thực hiện nghi thức kế vị (senso) và lên ngôi (sokui). Theo quan điểm này, khi Kōbun qua đời vào năm 672, chú của ông, Hoàng tử Ōama, đã nhận được sự kế vị (senso) và sau đó lên ngôi (sokui) với tư cách Thiên hoàng Tenmu. Ngược lại, các biên niên sử trước thời Meiji (trước thế kỷ 19) thường coi Ōtomo chỉ là một kẻ tiếm quyền, một sự bất thường. Theo cách hiểu này, khi Thiên hoàng Tenji qua đời vào tháng 11 năm 671, Hoàng tử Ōama, với tư cách là em trai của vị quân chủ đã khuất, đã nhận được sự kế vị (senso) một cách hợp pháp, bất kể các cuộc đối đầu quân sự sau đó. Sau một thời gian, Thiên hoàng Tenmu được cho là đã chính thức lên ngôi (sokui).
3. Triều đại (673-686)
3.1. Lên ngôi và xây dựng kinh đô
Sau chiến thắng trong Chiến tranh Jinshin, Thiên hoàng Tenmu đã ở lại Mino một thời gian để giải quyết các vấn đề hậu chiến, sau đó trở về kinh đô cũ ở Asuka (đầu tiên là Cung điện Shima, sau đó là Cung điện Okamoto). Năm đó, ông đã xây dựng một cung điện mới và chuyển đến đó. Cung điện Okamoto vốn là cung điện của Thiên hoàng Jomei và Thiên hoàng Saimei, và đã được duy trì ngay cả sau khi kinh đô được dời về Ōmi. Cung điện mới của Thiên hoàng Tenmu được đặt tên là Cung điện Asuka Kiyomihara (飛鳥浄御原宮Asuka Kiyomihara-no-miyaJapanese) vào ngày 20 tháng 7 năm 686, hai tháng trước khi ông qua đời. Theo các nhà khảo cổ học, đây là giai đoạn III-B của Cung điện Asuka (còn gọi là Cung điện Asuka Itabuki). Cung điện này sử dụng phần chính của Cung điện Asuka Okamoto cũ và bổ sung thêm khu vực Ebineko-kaku (エビノコ郭), nơi có một đại điện lớn được gọi là Đại Cực Điện (大極殿DaigokudenJapanese).
Mặc dù có một khu vực đô thị hóa xung quanh Cung điện Asuka Kiyomihara, được gọi là "Kyō" (京), nhưng nó không được quy hoạch theo kiểu bàn cờ với các con đường thẳng tắp giao nhau vuông góc như các kinh đô sau này như Fujiwara-kyō hay Heijō-kyō. Phía bắc-đông bắc của cung điện là Di tích Asukaike (飛鳥池遺跡), một xưởng thủ công quốc gia, nơi đúc Fuhonsen (富本銭) - đồng tiền đầu tiên của Nhật Bản - và phát hiện các thẻ gỗ (mokkan) có khắc chữ "Thiên hoàng" (天皇) cổ nhất còn tồn tại và niên hiệu "Đinh Sửu" (丁丑) được cho là thuộc triều đại Tenmu.
Thiên hoàng Tenmu không hài lòng với cung điện này và có tham vọng xây dựng một kinh đô vĩnh cửu, thay thế tập tục cũ là dời đô sau mỗi lần thay đổi triều đại. Ông bắt đầu lên kế hoạch cho một "Thành phố mới" (新城), sau này sẽ trở thành Fujiwara-kyō, vào năm 676. Công việc bao gồm san lấp mặt bằng và xây dựng đường sá. Hai bài thơ trong *Man'yōshū* (万葉集) bắt đầu bằng "Đại quân là thần linh" (おおきみは神にしませば) được cho là nói về việc ông biến ruộng lúa và đầm lầy thành kinh đô. Công việc này đã tạm dừng khi Thiên hoàng qua đời nhưng sau đó được hoàn thành bởi Thiên hoàng Jitō. Fujiwara-kyō được đánh giá là kinh đô quy mô lớn đầu tiên của Nhật Bản.
Thiên hoàng Tenmu cũng tin rằng cần có hai hoặc ba kinh đô (chế độ Phục Đô - 複都制FukutoseiJapanese). Vào ngày 17 tháng 12 năm 683, ông đã thiết lập Naniwa-kyō (難波京) làm kinh đô phụ, sử dụng các công trình của Cung điện Naniwa (難波宮) do Thiên hoàng Kōtoku xây dựng trước đó. Vào ngày 28 tháng 2 năm 684, ông đã cử Mino Ō (三野王) và Uneme Tsukura (采女筑羅) đến tỉnh Shinano (信濃) để khảo sát địa hình, có thể là để xây dựng một kinh đô phụ ở phía đông, nhưng kế hoạch này đã không được thực hiện.
3.2. Cải cách Chính trị và Hành chính
Thiên hoàng Tenmu đã thực hiện nhiều cải cách chính trị và hành chính nhằm củng cố quyền lực hoàng gia và tập trung hóa quản lý.
3.2.1. Chính trị Thân tộc Hoàng gia và Tập trung hóa
Thiên hoàng Tenmu không bổ nhiệm một vị đại thần nào, mà tự mình trực tiếp điều hành chính sự, chỉ đạo các quan chức pháp luật và quân sự. Một đặc điểm nổi bật trong chính sách của ông là việc bổ nhiệm các thành viên hoàng tộc vào các vị trí quan trọng, được gọi là "Chính trị Thân tộc Hoàng gia" (皇親政治Kōshin SeijiJapanese). Các hoàng thân được ban các cấp quan vị riêng biệt dành cho hoàng tộc, khác với hệ thống 26 cấp quan vị dành cho các thần hạ.
Tuy nhiên, việc này không có nghĩa là hoàng tộc nắm giữ quyền lực chính trị. Quyền lực vẫn tập trung tuyệt đối vào cá nhân Thiên hoàng. Thiên hoàng Tenmu đã đạt được mức độ tập trung quyền lực cao hiếm thấy trong lịch sử Nhật Bản, khi ông tự mình cai trị mà không ủy thác chính sự cho các trọng thần hay dựa vào sự đồng thuận của thần hạ. Uy tín và khí chất mạnh mẽ của ông đã đưa ông lên đỉnh cao của chế độ chuyên chế Thiên hoàng thời cổ đại.
Thiên hoàng Tenmu đã áp dụng chính sách kiềm chế thăng tiến cho các quan chức cấp cao để ngăn chặn sự xuất hiện của những người có thể thách thức quyền lực của mình. Đồng thời, ông thúc đẩy thăng tiến cho các quan chức cấp thấp hơn để bổ sung nhân sự và ổn định nền tảng chính quyền. Chính sách nhân sự này không mâu thuẫn mà nhằm mục đích ngăn chặn sự hình thành các thế lực đối trọng và xây dựng một tầng lớp quan lại trung thành với Thiên hoàng.
Mặc dù Thiên hoàng Tenmu đã thực hiện chế độ chuyên chế, nhưng ông không hề có chính sách trọng dụng những người tài năng xuất thân từ tầng lớp thấp kém như đôi khi thấy ở Trung Quốc. Ngay cả những công thần trong Chiến tranh Jinshin, nếu xuất thân từ địa phương, vẫn bị đặt dưới tầng lớp quý tộc truyền thống. Điều này cho thấy rằng ngay cả ở đỉnh cao của chế độ chuyên chế, Nhật Bản vẫn bị giới hạn bởi đặc điểm quý tộc.
Thiên hoàng Tenmu được cho là vị quân chủ đầu tiên của Nhật Bản sử dụng danh xưng "Thiên hoàng" (天皇TennōJapanese). Một giả thuyết cho rằng danh xưng này ban đầu chỉ được sử dụng cho riêng Thiên hoàng Tenmu như một tôn hiệu đặc biệt, và sau đó mới được quy định là danh hiệu cho các vị quân chủ để kế thừa uy tín của ông. Bằng chứng cho điều này là trong *Nihon Shoki*, đôi khi từ "Thiên hoàng" được dùng để chỉ Thiên hoàng Tenmu chứ không phải Thiên hoàng Jitō.
Ngoài ra, Thiên hoàng Tenmu cũng được cho là người đầu tiên sử dụng quốc hiệu "Nhật Bản" (日本NihonJapanese). Sự tồn tại của *Nihon Seiki* (日本世記), một tác phẩm được biên soạn dưới triều đại Tenmu và được sử dụng trong việc biên soạn *Nihon Shoki*, là một trong những lý do cho giả thuyết này.
3.2.2. Cải tổ hệ thống tước hiệu (Bát sắc tính)
Thiên hoàng Tenmu đã thực hiện cải cách hệ thống quan chế ngay sau khi lên ngôi. Vào ngày 1 tháng 5 năm 673, ông đã thiết lập một hệ thống mới, theo đó những người phục vụ trong cung đình trước hết sẽ là Đại Xá nhân (大舎人ŌtoneriJapanese), sau đó sẽ được bổ nhiệm vào các chức vụ tùy theo tài năng. Đồng thời, ông cho phép tất cả phụ nữ có nguyện vọng đều được phục vụ trong cung. Vào ngày 25 tháng 1 năm 674, ông quy định rằng các quan chức cấp dưới Đại Sơn vị (大山位Daisan'iJapanese) trở xuống sẽ được bổ nhiệm làm Quốc tư (国司KokushiJapanese) ở các tỉnh ngoài Kinai (畿内), Mutsu (陸奥) và Nagato (長門). Đây được coi là bước khởi đầu của hệ thống quan vị tương ứng (官位相当制Kan'i SōtōseiJapanese). Cùng với đó, ông cũng cho phép con cái của các thần, liên, bạn tạo, quốc tạo ở các tỉnh ngoài Kinai, cùng với những người dân thường có tài năng đặc biệt, được phép phục vụ trong cung. Vào ngày 26 tháng 10 năm 678, ông quy định việc đánh giá hiệu suất làm việc của các quan chức hàng năm để thăng cấp bậc, và việc này do Pháp quan (法官HōkanJapanese) phụ trách, còn việc đánh giá Pháp quan thì do Đại Biện quan (大弁官DaibenkanJapanese) thực hiện. Đây được coi là khởi đầu của hệ thống khảo tuyển (考選法KōsenhōJapanese) nhằm tạo cơ hội thăng tiến định kỳ và có hệ thống cho các quan chức. Vào năm 685, ông đã ban hành một hệ thống quan vị mới.
Hệ thống quan chế này không phủ nhận sự khác biệt về xuất thân. Vào ngày 22 tháng 8 năm 682, Thiên hoàng đã ra chiếu chỉ rằng trong việc khảo tuyển, xuất thân gia tộc (族姓) phải là tiêu chí hàng đầu, cho thấy sự phân biệt quý tiện vẫn được duy trì trong hệ thống quan lại.
Thiên hoàng Tenmu đã ban hành "Bát sắc tính" (八色の姓Yakusa no KabaneJapanese) vào ngày 1 tháng 10 năm 684, tái cơ cấu toàn diện hệ thống tước hiệu cha truyền con nối (姓KabaneJapanese). Ông đã nâng cấp một số họ tộc và ưu đãi họ. Hệ thống này bao gồm: Mahito (真人), Asomi (朝臣), Sukune (宿禰), Imiki (忌寸), Michinoshi (道師), Ōmi (臣), Muraji (連) và Inagi (稲置). Các tước hiệu mới được ban dựa trên mức độ gần gũi với dòng dõi hoàng gia và lòng trung thành với Thiên hoàng Tenmu, đồng thời cũng xem xét công lao trong Chiến tranh Jinshin. Có nhiều giả thuyết khác nhau về mục đích của chính sách này, liên quan đến các thế lực ủng hộ Thiên hoàng Tenmu trong Chiến tranh Jinshin. Một số cho rằng nó nhằm thống nhất các hào tộc vừa và nhỏ để kiềm chế các hào tộc lớn, trong khi những người khác cho rằng nó nhằm ưu đãi các hào tộc ở Kinai. Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng không thể nói Thiên hoàng đã ưu đãi một tầng lớp cụ thể nào.
3.2.3. Cải cách Luật pháp (Lệnh Asuka Kiyomihara)
Vào ngày 25 tháng 2 năm 681, Thiên hoàng Tenmu đã khởi xướng một dự án lớn nhằm biên soạn các bộ luật và pháp lệnh (律令RitsuryōJapanese) và cải cách các quy tắc. Mặc dù các quan chức đã được phân công thực hiện, nhưng dự án này không hoàn thành trong suốt cuộc đời của ông. Chỉ có phần pháp lệnh (令RyōJapanese) được ban hành vào ngày 29 tháng 6 năm 689 dưới triều đại của Thiên hoàng Jitō. Đây chính là Bộ luật Asuka Kiyomihara (飛鳥浄御原令Asuka Kiyomihara-ryōJapanese).
Hệ thống quan vị đã kế thừa hệ thống 26 cấp quan vị từ Đại Chức (大織DaishokuJapanese) đến Tiểu Kiến (小建ShōkenJapanese) do Thiên hoàng Tenji thiết lập. Các cấp quan vị cao nhất được ghi nhận trong thời gian ông còn sống là Tiểu Tử (小紫ShōshiJapanese) của Mino Ō và Taima no Toyohama. Các cấp bậc cao hơn cũng được ban tặng sau khi qua đời. Song song với đó, từ ngày 16 tháng 3 năm 675, một hệ thống cấp bậc dành riêng cho hoàng tộc, như Tứ vị (四位ShiiJapanese) và Ngũ vị (五位GoiJapanese), đã được tạo ra. Các cấp bậc cao nhất được ghi nhận trong thời gian ông còn sống là từ Tam vị (三位San'iJapanese) đến Ngũ vị. Các Thân vương (親王Shin'nōJapanese) không được ban cấp bậc vào thời điểm này. Vào ngày 21 tháng 1 năm 685, một hệ thống 48 cấp quan vị mới đã được thiết lập. Hệ thống này có các cấp bậc khác nhau cho hoàng tộc và thần hạ, và các Thân vương cũng được ban cấp bậc. Cấp bậc cao nhất được ban thực tế là Tịnh Quảng Nhất (浄広壱JōkōichiJapanese) của Hoàng tử Kusakabe. Các từ ngữ như "Minh" (明), "Tịnh" (浄), "Chính" (正), "Trực" (直) là những từ tôn vinh các giá trị trong Thần đạo, phản ánh quan điểm đạo đức và tôn giáo của Thiên hoàng Tenmu.
Thiên hoàng Tenmu cũng đã ban hành nhiều quy định về trang phục liên quan chặt chẽ đến quan vị. Vào năm 681, ông ra lệnh thay đổi kiểu tóc truyền thống của Nhật Bản là "giác phát" (角髪MizuraJapanese). Sau đó, kiểu tóc được thay đổi để phù hợp với việc đội quan. Vào năm 682, ông cũng thay đổi quy định về màu sắc để biểu thị cấp bậc từ màu của mũ quan sang màu của triều phục. Những quy định này áp dụng cho trang phục của quan chức khi làm việc, và không áp dụng cho trang phục khi về nhà hoặc trang phục của dân thường.
Các hệ thống do Thiên hoàng Tenmu thiết lập, mặc dù có những khác biệt nhỏ so với các bộ luật Taihō Ritsuryō và Yōrō Ritsuryō sau này, nhưng về bản chất và nội dung thì tương tự, tạo thành xương sống của hệ thống quan lại theo luật lệnh. Mặc dù hệ thống quan chế thời đó chưa được biết rõ ràng, nhưng người ta ước tính rằng có một Thái chính quan (太政官Daijō-kanJapanese) bao gồm nhiều Nạp ngôn (納言NagonJapanese) để thảo luận chính sự, dưới đó là sáu cơ quan: Dân quan (民官), Pháp quan (法官), Binh chính quan (兵政官), Đại tàng (大蔵), Lý quan (理官), Hình quan (刑官), cùng với các cơ quan khác. Các học giả có những đánh giá khác nhau về tầm quan trọng của triều đại Tenmu, nhưng nhiều người coi triều đại này là quan trọng nhất, cho rằng "nền tảng của hệ thống luật lệnh Nhật Bản đã được thiết lập dưới chính quyền Tenmu".
3.3. Chính sách Kinh tế và Xã hội
Thiên hoàng Tenmu đã thực hiện các chính sách nhằm phủ nhận quyền kiểm soát tư nhân của các hào tộc và đền chùa đối với đất đai và dân chúng, đồng thời tích hợp các hào tộc vào hệ thống quan lại để thực thi sự kiểm soát của nhà nước.
3.3.1. Tiền tệ và Thuế khóa
Vào ngày 15 tháng 2 năm 675, Thiên hoàng Tenmu đã ban hành chiếu chỉ thu hồi các bộ khúc (部曲KakibeJapanese) đã được các thị tộc cho phép từ năm 664 dưới thời Thiên hoàng Tenji, cùng với các khu vực núi, đầm lầy, đảo, rừng và ao hồ đã được hoàng tộc, thần hạ và đền chùa sở hữu tư nhân. Sau đó, ông chuyển sang hình thức cấp "phong hộ" (封戸FukoJapanese, tức đất cấp cho quan lại) cho cá nhân dựa trên quan vị, chức vụ và công lao, thay vì cho phép các thế lực tư nhân kiểm soát. Việc đưa phong hộ vào sử dụng đã có từ trước triều đại Tenmu, nhưng việc chuyển đổi nội dung của nó đã diễn ra theo từng giai đoạn.
Đầu tiên, vào ngày 14 tháng 5 năm 676, ông đã thu thuế từ các phong hộ ở miền Tây và chuyển sang miền Đông, nhằm cắt đứt mối quan hệ chủ-tớ phát sinh khi một người được phong đất ở cùng một địa điểm trong thời gian dài. Vào ngày 2 tháng 8 năm 679, ông đã đồng loạt cấp phong hộ cho các hoàng tộc và thần hạ từ cấp Tiểu Cẩm (小錦ShōkinJapanese) trở lên, hoàn tất việc chuyển đổi sang hệ thống mới. Khoảng thời gian này, vào ngày 5 tháng 4 năm 679, ông ra lệnh điều tra các phong hộ của các ngôi chùa, và vào tháng 4 năm 680, ông giới hạn thời hạn của các phong hộ này là 30 năm.
Vào ngày 28 tháng 3 năm 682, Thiên hoàng đã ra chiếu chỉ yêu cầu ngừng cấp phong hộ và trả lại cho nhà nước, nhưng trên thực tế, phong hộ vẫn tiếp tục tồn tại sau đó. Người ta suy đoán rằng đây có thể là một hình thức cải cách hệ thống, có lẽ là một biện pháp cấm can thiệp vào việc quản lý phong hộ.
Đồng tiền đầu tiên của Nhật Bản, Fuhonsen (富本銭Japanese), được đúc dưới triều đại của Thiên hoàng Tenmu. Tuy nhiên, có giả thuyết cho rằng Fuhonsen chỉ dùng cho mục đích nghi lễ và không phải là tiền tệ lưu thông, hoặc có thể đã có tiền bạc không chữ khắc (無文銀銭MumonginsenJapanese) tồn tại trước Fuhonsen.


3.3.2. Chính sách Đất đai và Lao động
Việc phủ nhận quyền kiểm soát tư nhân của các hào tộc đối với đất đai nhằm mục đích thực thi sự kiểm soát của nhà nước, với Thiên hoàng là người đứng đầu. Tuy nhiên, chính sách này không phủ nhận sự khác biệt về quý tiện theo xuất thân, hay hướng tới một hệ thống quan lại dựa trên năng lực bình đẳng. Vào ngày 7 tháng 1 năm 678, Thiên hoàng Tenmu đã ban hành một chiếu chỉ kỳ lạ cấm thờ cúng mẹ có địa vị thấp.
3.3.3. Bảo vệ Động vật
Vào ngày 17 tháng 4 năm 675, Thiên hoàng Tenmu đã ban hành lệnh cấm săn bắt và đánh cá bằng một số phương pháp nhất định, đồng thời cấm tiêu thụ thịt của một số loài động vật nuôi (ngựa, bò, chó, khỉ, gà) từ ngày 1 tháng 4 đến ngày 30 tháng 9 hàng năm. Tuy nhiên, lệnh cấm này chỉ áp dụng trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 9, tương ứng với mùa trồng lúa, và không cấm tiêu thụ thịt trong thời gian nông nhàn từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau. Hơn nữa, việc tiêu thụ thịt bò và ngựa ở kinh đô vào thời điểm đó đã được xác nhận qua dấu vết trên xương. Đối với hươu và lợn rừng, vốn là đối tượng săn bắt chính và được coi là loài gây hại cho cây lúa, chỉ có phương pháp săn bắt bị hạn chế chứ không cấm tiêu thụ thịt.
Điều này cho thấy lệnh cấm không nhằm mục đích cấm hoàn toàn việc ăn thịt, mà là một đạo luật nhằm bảo vệ các loài động vật hữu ích cho nông nghiệp như bò và ngựa, từ đó thúc đẩy sản xuất lúa gạo để đảm bảo nguồn thu thuế ổn định cho nhà nước luật lệnh. Tuy nhiên, dưới chế độ nhà nước luật lệnh, sự linh thiêng của lúa gạo - một loại tiền tệ tiềm năng - càng được nhấn mạnh, và các đạo luật tương tự nhằm bảo vệ động vật và hạn chế/cấm ăn thịt để thúc đẩy nông nghiệp đã được lặp lại trong các thời kỳ sau. Kết quả là, người Nhật dần coi việc ăn thịt là một sự ô uế gây hại cho nông nghiệp, và bề ngoài đã tránh xa nó.
3.4. Chính sách Quân sự
Thiên hoàng Tenmu đã thực hiện các cải cách trong thể chế quân sự, đặc biệt chú trọng tăng cường vũ trang cho quan chức và khu vực Kinai. Vào ngày 20 tháng 10 năm 675, ông đã ra lệnh bắt buộc tất cả các quan chức từ cấp Ō (王) trở xuống, và từ cấp Sơ vị (初位) trở lên phải trang bị vũ khí. Sau đó, vào ngày 10 tháng 9 năm 676, ông đã tiến hành kiểm tra vũ khí. Vào tháng 8 năm 679, ông đã cho các quan chức cấp Vương (王) và Khanh (卿) cưỡi ngựa tại trạm Tōmi (迹見駅), và vào ngày 9 tháng 9 năm 680, ông đã duyệt binh và cho các quan chức từ cấp Đại Sơn vị (大山位) trở xuống biểu diễn cưỡi ngựa bắn cung tại đền Nagara (長柄神社). Sau đó, vào ngày 5 tháng 4 năm 684, ông tuyên bố rằng "yếu tố cốt lõi của chính trị là quân sự" và ra lệnh cho các quan chức dân sự và quân sự cùng toàn dân học cách điều binh và cưỡi ngựa, đồng thời cảnh báo sẽ trừng phạt những ai thiếu vũ khí. Tiếp theo, vào ngày 11 tháng 8 năm 685, ông đã kiểm tra vũ khí của các công nhân ở kinh đô và khu vực Kinai. Chính sách vũ trang quan chức này là một đặc điểm nổi bật của triều đại Tenmu-Jitō và không thấy ở các triều đại trước hay sau đó.
Vào tháng 11 năm 679, ông đã cho đặt các trạm kiểm soát tại núi Tatsuta (竜田山) và núi Ōsaka (大坂山), đồng thời xây dựng tường ngoài tại Naniwa-kyō (難波京). Vào ngày 4 tháng 11 năm 683, ông ra lệnh cho các tỉnh học cách bố trí trận pháp. Vào ngày 4 tháng 11 năm 685, ông yêu cầu các văn phòng của *kōri* (評, đơn vị hành chính địa phương) thu thập các công cụ chỉ huy quân đội và vũ khí lớn.
Các quân đoàn (軍団GundanJapanese) vốn là lực lượng chính của quân đội quốc gia dưới hệ thống luật lệnh, vẫn chưa được thành lập vào thời kỳ này. Việc vũ trang hóa quan chức là một biện pháp ứng phó với tình hình trước khi các quân đoàn được thành lập, và việc thu thập các công cụ chỉ huy tại các *kōri* cũng có thể là vì lý do tương tự. Tuy nhiên, các học giả có những giả thuyết khác nhau về hệ thống quân sự quốc gia vào thời điểm đó. Một số cho rằng có một "quân đội *kōri*" (評制軍) do các *kōri-tsukasa* (評造) và *kōri-toku* (評督) chỉ huy, một số khác cho rằng đã có những đơn vị tương tự quân đoàn được thành lập, và một số lại cho rằng "quân đội *kuninomiyatsuko*" (国造軍) truyền thống do các *kuninomiyatsuko* (国造) lãnh đạo vẫn tiếp tục tồn tại.
3.5. Chính sách Đối ngoại
Sau thất bại trong Trận Bạch Giang (663), tình hình ngoại giao của Nhật Bản có phần cải thiện do Tân La và nhà Đường tranh giành quyền kiểm soát bán đảo Triều Tiên và đều tìm cách thông thương với Nhật Bản. Thiên hoàng Tenmu đã không phát động các cuộc chiến tranh chinh phạt hay can thiệp, và không có chiến tranh nào xảy ra cả trong nước lẫn ngoài nước trong suốt triều đại của ông.

Triều đình Tenmu đã duy trì quan hệ ngoại giao với Tân La, vốn có thái độ khiêm tốn, và tiếp thu văn hóa từ họ. Ngược lại, ông không cử sứ giả đến nhà Đường và cố gắng duy trì thể diện của một cường quốc. Trong thời kỳ này, các sứ giả từ Tamna (耽羅), một vương quốc trên đảo Jeju ở phía tây, cũng đã đến Nhật Bản. Vào ngày 25 tháng 7 năm 682, những người từ Tanegashima (多禰), Yakushima (掖玖) và Amami Ōshima (阿麻弥) thuộc quần đảo Nansei đã được ban thưởng. Ở phía đông bắc, vào ngày 2 tháng 3 năm 682, Thiên hoàng đã ban cấp quan vị cho người Emishi (蝦夷) ở Mutsu, và vào ngày 22 tháng 4, ông cho phép thành lập một *kōri* (評) tại Ikokina (伊高岐那) ở Echigo (越) cho người Emishi.
So với Thiên hoàng Tenji có xu hướng thân Bách Tế, Thiên hoàng Tenmu được đánh giá là đã thực hiện chính sách ngoại giao thân Tân La. Tuy nhiên, trong nước, ông không ưu đãi người nhập cư gốc Tân La hay lạnh nhạt với người gốc Bách Tế. Có nhiều bằng chứng về sự ưu đãi dành cho người Bách Tế, như việc ban cấp quan vị cho Sataku Shōmei (沙宅昭明) vào ngày 6 tháng 6 nhuận năm 673, Kudara no Konikishi Saishō (百濟王昌成) vào ngày 10 tháng 1 năm 674, và cấp 30 hộ phong hộ cho tăng sĩ Bách Tế Jōki (常輝) vào ngày 4 tháng 10 năm 685. Ngoài ra, những người nhập cư từ bán đảo Triều Tiên đã được miễn thuế từ năm 672 đến năm 681, và vào ngày 10 tháng 8 sau 10 năm, việc miễn thuế này còn được mở rộng cho cả những người còn nhỏ khi nhập cảnh.
3.6. Chính sách Tôn giáo
Thiên hoàng Tenmu đã dành sự quan tâm đặc biệt đến tôn giáo và thực hiện nhiều chính sách để củng cố quyền lực hoàng gia thông qua các hệ thống tín ngưỡng.
3.6.1. Thần đạo và Quốc gia Thần đạo
Thiên hoàng Tenmu rất coi trọng các lễ tế thần truyền thống của Nhật Bản và đã nâng một số nghi lễ địa phương lên thành nghi lễ cấp quốc gia. Việc thúc đẩy Thần đạo được cho là nhằm nâng cao ý thức dân tộc Nhật Bản để chống lại sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai. Tuy nhiên, nỗ lực này không chỉ đơn thuần là bảo tồn các nghi lễ truyền thống địa phương, mà còn nhằm mục đích định vị các vị thần địa phương trong mối quan hệ với dòng dõi hoàng gia, vốn có Amaterasu Ōmikami là tổ thần, và hệ thống hóa họ để đưa vào sự kiểm soát của nhà nước. Mục tiêu cuối cùng là tăng cường quyền lực của Thiên hoàng. Các đền thờ và nghi lễ địa phương được bảo vệ nhưng đổi lại phải tuân theo sự quản lý của nhà nước, từ đó hình thành nên Quốc gia Thần đạo cổ đại.
Trong quá trình này, Thiên hoàng Tenmu đặc biệt coi trọng Thần cung Ise (伊勢神宮Ise JingūJapanese), mở đường cho ngôi đền này trở thành đền thờ cao nhất của Nhật Bản. Trong Chiến tranh Jinshin, khi Hoàng tử Ōama tiến vào Ise, ông đã hướng về phía Thần cung Ise từ bờ sông Tokogawa và bái lạy Amaterasu Ōmikami, được cho là để cầu nguyện chiến thắng. Sau khi lên ngôi, Thiên hoàng đã cử con gái mình, Công chúa Ōku (大来皇女), đến Thần cung Ise để phục vụ với tư cách là Saiō (斎王SaiōJapanese, tức Trinh nữ Hoàng gia). Vào ngày 13 tháng 2 năm 675, con gái ông là Công chúa Tōchi (十市皇女) và cháu gái ông (con gái của Thiên hoàng Tenji) là Công chúa Abe (阿閉皇女, sau này là Thiên hoàng Genmei) đã đến thăm Thần cung Ise. Về năm bắt đầu của hệ thống Shikinen Sengū (式年遷宮Shikinen SengūJapanese, tức việc xây dựng lại các đền thờ sau mỗi 20 năm) tại Thần cung Ise, có hai mốc thời gian được ghi nhận là năm 685 và năm 688, nhưng dù sao thì ý tưởng này cũng được cho là xuất phát từ Thiên hoàng Tenmu. Ngoài ra, Thiên hoàng Tenmu cũng được cho là người đã xây dựng Thần cung Ise tại vị trí hiện tại bên sông Isuzu, trước đó nó được cho là nằm ở Cung điện Takihara (滝原宮) ở thượng nguồn sông Miyagawa.
Có giả thuyết cho rằng chính Thiên hoàng Tenmu đã tạo ra thần Amaterasu Ōmikami. Giả thuyết này không cho rằng ông đã tạo ra một vị thần từ hư không, mà ông đã kết hợp vị thần mặt trời được thờ cúng ở vùng Ise với vị thần được hoàng tộc thờ cúng để tạo ra thần Amaterasu Ōmikami. Về Saiō, mặc dù *Nihon Shoki* và *Kojiki* ghi chép rằng hệ thống này đã tồn tại từ thời Thiên hoàng Yūryaku đến Thiên hoàng Suiko, nhưng cũng có giả thuyết cho rằng Công chúa Ōku thực sự là Saiō đầu tiên.
Ngoài ra, vào ngày 3 tháng 8 năm 674, Thiên hoàng Tenmu đã cử Hoàng tử Osakabe (忍壁皇子) đến Thần cung Isonokami (石上神宮) để làm sạch các bảo vật thần thánh. Vào ngày 10 tháng 4 năm 675, ông đã cử Mino Ō và những người khác đến thờ cúng Thần gió Tatsuta (竜田の風神) tại Đền Tatsuta (龍田大社), và cử Hashihito no Ōgai (間人大蓋) và những người khác đến thờ cúng Thần cấm kỵ Hirose (広瀬の大忌神) tại Đền Hirose (廣瀬大社). Đây được coi là khởi đầu của việc cử các sứ giả hoàng gia đến thờ cúng hai vị thần này cho đến các thế hệ sau. Việc ông tế lễ các đền thờ vào ngày 23 tháng 1 năm đó cũng được một số người coi là khởi đầu của lễ Kinen-sai (祈年祭, tức Lễ cầu mùa).
3.6.2. Khuyến khích Phật giáo
Thiên hoàng Tenmu cũng bảo trợ mạnh mẽ cho Phật giáo. Trước khi lên ngôi, ông đã từng xuất gia và ẩn cư ở Yoshino. Sau khi lên ngôi, vào tháng 3 năm 673, ông đã khởi xướng dự án sao chép toàn bộ kinh điển (一切経IssaikyōJapanese) tại Chùa Kawara-dera (川原寺). Vào năm 676, ông đã cử sứ giả đi khắp cả nước để thuyết giảng kinh *Kim Quang Minh Tối Thắng Vương Kinh* (金光明経KonkōmyōkyōJapanese) và kinh *Nhân Vương Hộ Quốc Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh* (仁王経NinnōkyōJapanese), và vào năm 679, ông đã cho thuyết giảng kinh *Kim Quang Minh Tối Thắng Vương Kinh* tại 24 ngôi chùa ở Yamato-kyō và trong cung đình. Kinh *Kim Quang Minh Tối Thắng Vương Kinh* là một kinh điển quan trọng của Phật giáo hộ quốc, trong đó ghi chép rằng quốc vương là con của trời, được bảo vệ từ khi sinh ra và có tư cách cai trị dân chúng. Điều này phù hợp với tư tưởng về vị Thiên hoàng là hiện thân của thần linh (現人神ArahitogamiJapanese) thuộc dòng dõi Amaterasu Ōmikami, nhằm hợp pháp hóa quyền cai trị của Thiên hoàng. Các hoạt động này nhằm mục đích hộ quốc chứ không phải cứu độ cá nhân.

Vào ngày 17 tháng 12 năm 673, Thiên hoàng Tenmu đã bổ nhiệm Mino Ō và Ki no Katamaro (紀訶多麻呂) làm quan phụ trách xây dựng chùa Takashidera (造高市大寺司), và dời chùa Kudara-Ōdera (百済大寺) do Thiên hoàng Jomei xây dựng đến Takachi để đổi tên thành Chùa Takashidera (高市大寺TakashideraJapanese). Vào ngày 12 tháng 11 năm 680, ông đã cầu nguyện xây dựng Chùa Yakushi-ji (薬師寺) khi Hoàng hậu bị bệnh, và khi bản thân lâm bệnh, ông cũng đã dựa vào Phật giáo để cầu nguyện khỏi bệnh.
Vào ngày 27 tháng 3 năm 685, Thiên hoàng Tenmu đã ban hành chiếu chỉ yêu cầu mỗi gia đình xây dựng một Phật xá (仏舎BusshaJapanese) để thờ cúng và cúng dường. Mặc dù không rõ "gia đình" ở đây là đơn vị bao nhiêu người, nhưng rõ ràng là ông muốn phổ biến Phật giáo. Cho đến thời điểm này, số lượng chùa chiền ở các địa phương ngoài Kinai còn ít, nhưng dưới triều đại Tenmu-Jitō, việc xây dựng các chùa thờ họ tộc (氏寺Uji-deraJapanese) đã phát triển mạnh mẽ trên toàn quốc. Các di tích gạch ngói được khai quật cho thấy một số ít chùa trung ương đã phân chia khu vực để hướng dẫn việc xây dựng, cho thấy sự hỗ trợ chính sách từ nhà nước.
Tuy nhiên, việc Thiên hoàng bảo hộ Phật giáo cũng đi kèm với yêu cầu các tăng ni phải ở trong chùa và chuyên tâm cầu nguyện cho Thiên hoàng và quốc gia, nhằm mục đích đưa Phật giáo vào sự phụ thuộc của nhà nước. Đây là một dạng "Quốc gia Phật giáo" (国家仏教Kokkai BukkyōJapanese) tương ứng với Quốc gia Thần đạo. Vào năm 675, ông đã thu hồi các khu rừng và ao hồ đã được ban cho các chùa, và vào năm 679, ông đã xem xét lại hệ thống phong hộ và quyết định rằng nhà nước sẽ kiểm soát thu nhập của các chùa. Để kiểm soát trung ương, ông đã khôi phục các chức vụ Tăng chính (僧正) và Tăng đô (僧都) đã bị bãi bỏ dưới triều đại Suiko, hoàn thiện hệ thống Tăng cương (僧綱SōgōJapanese). Hơn nữa, dưới triều đại Tenmu, việc kiểm soát nhà nước đối với Phật giáo đã trở nên mạnh mẽ đến mức quy định cả nghi thức và trang phục của tăng ni, và đặt tất cả các chùa chiền và tăng lữ dưới sự kiểm soát của nhà nước.
Sự hiểu biết và thái độ của Thiên hoàng đối với Phật giáo đôi khi được cho là hời hợt, chỉ tìm kiếm lợi ích hiện thế. Các kinh điển mà ông ra lệnh thuyết giảng là các kinh điển hộ quốc, và dường như ông không chú trọng đến việc cứu độ cá nhân. Cá nhân Thiên hoàng tìm đến Phật giáo chủ yếu để cầu nguyện chữa bệnh cho Hoàng hậu và bản thân, chứ không phải để thực hành tư tưởng vô ngã hay vị tha của Phật giáo.
3.6.3. Ảnh hưởng của Đạo giáo
Quan điểm tôn giáo của Thiên hoàng Tenmu mang đậm yếu tố Đạo giáo. Khi các bài thơ ca ngợi "Đại quân là thần linh" (おおきみは神にしませば), vị "thần" ở đây có thể là vị thần trong Thần tiên tư tưởng (神仙思想), tức là một tồn tại cao hơn tiên nhân. Cấp bậc cao nhất trong "Bát sắc tính" là "Mahito" (真人), và thụy hiệu kiểu Nhật của Thiên hoàng là "Ama no Naka-tsu-kuni Oki Mahito". "Yingzhou" (瀛州) là một trong những ngọn núi thần tiên ở biển Đông, và "Mahito" là cấp bậc cao hơn tiên nhân. Điều này cho thấy Thiên hoàng cũng được coi là vị thần tối cao của Đạo giáo. Khả năng về thiên văn và độn giáp mà Thiên hoàng được cho là giỏi cũng là những kỹ năng mang tính Đạo giáo. Lăng mộ hình bát giác (八角墳HakkakufunJapanese) của ông chỉ ra tám phương (八紘HakkōJapanese) bao gồm đông, tây, nam, bắc và đông bắc, tây bắc, đông nam, tây nam, đây cũng là một quan niệm phương hướng theo Đạo giáo.
Sự quan tâm đến Đạo giáo không chỉ riêng Thiên hoàng Tenmu mà còn rất rõ ràng ở mẹ ông, Thiên hoàng Saimei, và tiếp tục sau khi Tenmu qua đời. Đạo giáo ở Nhật Bản dưới thời Tenmu và sau đó đã hòa quyện chặt chẽ với Thần đạo và không tồn tại độc lập. Mức độ ảnh hưởng của Đạo giáo vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi.
3.7. Chính sách Văn hóa
Thiên hoàng Tenmu đã nỗ lực rất nhiều trong việc khôi phục các tác phẩm văn học và truyền thuyết truyền thống cổ xưa của Nhật Bản. Mặc dù các yếu tố ngoại lai không bị loại bỏ, nhưng so với các triều đại Thiên hoàng trước và sau đó, nỗ lực của ông trong việc khai thác và sắp xếp văn hóa bản địa là rất đáng kể. Một số học giả cho rằng nếu Chiến tranh Jinshin thất bại và Thiên hoàng Tenmu không lên ngôi, thì các nền văn hóa bản địa như *Kojiki* và *Man'yōshū* có thể đã bị văn hóa Trung Quốc (đại diện bởi *Nihon Shoki* và *Kaifūsō*) xâm chiếm hoặc thậm chí không còn được lưu truyền.
Thiên hoàng Tenmu đã tích cực tiếp thu các phong tục dân gian và biến chúng thành các nghi lễ cấp quốc gia. Hầu hết các nhà sử học hiện đại đều cho rằng nhiều nghi lễ cung đình quan trọng được truyền lại cho các thế hệ sau, bao gồm cả các nghi lễ Thần đạo, đều được Thiên hoàng Tenmu khởi xướng hoặc hoàn thiện. Vũ điệu Gosechi (五節の舞Gosechi no MaiJapanese) là một ví dụ rõ ràng. Việc nâng Niiname-sai (新嘗祭Niiname-saiJapanese, lễ hội tạ ơn mùa màng) lên thành nghi lễ cấp quốc gia và đặc biệt là việc thiết lập Daijō-sai (大嘗祭Daijō-saiJapanese, lễ đăng quang của Thiên hoàng) cũng được cho là do Thiên hoàng Tenmu khởi xướng.
Vào ngày 9 tháng 2 năm 675, Thiên hoàng Tenmu đã ra lệnh tập hợp những người nam nữ giỏi ca hát, người lùn và nghệ sĩ từ Kinai và các vùng lân cận về cung đình, và vào ngày 23 tháng 4, ông đã ban thưởng cho những người tài năng này. Vào ngày 15 tháng 9 năm 685, ông ra lệnh truyền lại những bài hát và tiếng sáo hay cho con cháu, và vào ngày 18 tháng 1 năm 686, ông đã ban thưởng cho các diễn viên và ca sĩ.
3.7.1. Biên soạn Sử liệu (Nihon Shoki, Kojiki)
Vào ngày 17 tháng 3 năm 681, Thiên hoàng đã ban hành chiếu chỉ cho các Thân vương và nhiều thần hạ biên soạn "Đế Kỷ và Thượng Cổ Chư Sự" (帝紀及上古諸事Teiki oyobi Jōko ShojiJapanese). Đây được coi là sự khởi đầu của dự án biên soạn *Nihon Shoki* (日本書紀), sau này được hoàn thành. Ngoài ra, ông cũng đã lệnh cho Hieda no Are (稗田阿礼) học thuộc lòng "Đế Hoàng Nhật Kế" (帝皇日継Teiō HitsugiJapanese, tức gia phả hoàng gia) và "Tiên Đại Cựu Từ" (先代旧辞Sendai KyūjiJapanese, tức các câu chuyện cổ truyền từ các đời trước). Những ghi chép này sau đó được Ō no Yasumaro (太安万侶) ghi chép lại và trở thành *Kojiki* (古事記). Cả hai tác phẩm này đều được hoàn thành sau khi Thiên hoàng qua đời, và là những bộ sử cổ nhất còn tồn tại của Nhật Bản. Mặc dù ý định song song biên soạn hai bộ sách này vẫn chưa có kết luận cuối cùng, nhưng nội dung của chúng đều có chung mục đích là hợp pháp hóa quyền cai trị của hoàng gia. *Nihon Shoki*, với văn phong Hán văn dài dòng và ghi chép nhiều thuyết khác nhau, được cho là do nhiều người cùng biên soạn và hợp tác, trong khi *Kojiki*, ngắn gọn và nhất quán hơn, có thể chứa đựng nhiều ý chí cá nhân của Thiên hoàng Tenmu.
3.7.2. Văn học và Nghệ thuật
Thiên hoàng Tenmu rất giỏi thiên văn học. Vào ngày 5 tháng 1 năm 675, ông đã cho xây dựng đài chiêm tinh (占星台SenseidaiJapanese), đài thiên văn đầu tiên của Nhật Bản.
3.7.3. Thiên văn học và Lịch pháp
Thiên hoàng Tenmu nổi tiếng là người có kiến thức sâu rộng về thiên văn học và độn giáp. *Nihon Shoki* ghi chép rằng ông rất giỏi thiên văn và độn giáp. Trong Chiến tranh Jinshin, ông đã tự mình thực hiện các nghi lễ bói toán để dự đoán tương lai. *Kojiki* cũng kể rằng Thiên hoàng Tenmu đã giải mã một bài hát trong giấc mơ và ném nó xuống nước vào ban đêm, từ đó biết được mình sẽ lên ngôi. *Nihon Shoki* còn ghi chép rằng trong Chiến tranh Jinshin, ông đã thực hiện nghi lễ bói toán và giải thích rằng đó là điềm báo về việc thiên hạ sẽ chia đôi, và ông cũng đã cầu nguyện các vị thần trời đất để ngăn chặn sấm sét và mưa lớn. Mặc dù các học giả hiện đại không chấp nhận những lời tiên tri hay sự can thiệp của thần linh này, nhưng họ coi đó là một phần trong mưu lược chính trị của Thiên hoàng hoặc sự trùng hợp ngẫu nhiên. Tuy nhiên, những khả năng tiên tri như vậy đã giúp Thiên hoàng có được khí chất lãnh đạo thần thánh trong mắt người dân. Ngay cả trong chính sách sau khi lên ngôi, sự quan tâm của ông đến tôn giáo và nghi lễ cũng rất rõ ràng, và ông thường sử dụng các hình thức bói toán và cầu nguyện thần linh để đạt được mục tiêu của mình.
Các bài *waka* (和歌) của Thiên hoàng Tenmu được lưu truyền bao gồm bài thơ tình trao đổi với Nukata no Ōkimi tại Gamōno, bài thơ trêu chọc với Phu nhân Fujiwara, bài thơ lặp đi lặp lại từ "yoshi" của Yoshino, và một bài thơ buồn bã về sự cô đơn trên con đường Yoshino. Không có tài liệu lịch sử nào ghi chép ông sáng tác thơ Hán. Một số học giả cho rằng điều này chỉ là do không có ghi chép, nhưng những người khác lại coi đây là sở thích cá nhân của ông. Sở thích của Thiên hoàng Tenmu có những khía cạnh bình dân như đố vui (無端事) và thậm chí là cờ bạc (博戯), như việc ông tổ chức giải đấu cờ bạc tại Đại An Điện vào ngày 18 tháng 9 năm 674. Việc ông ưu đãi các nghệ sĩ cũng có thể không nằm ngoài sở thích cá nhân của ông. Những khía cạnh này có thể đã giúp ông chiếm được cảm tình của dân chúng (cụ thể hơn là tầng lớp hào tộc địa phương).
3.8. Thanh trừng và Kiểm soát
Thiên hoàng Tenmu đã thực hiện nhiều cuộc thanh trừng và kiểm soát, áp dụng nhiều hình phạt từ lưu đày trở xuống đối với các thành viên hoàng tộc và thần hạ cấp cao. Các cuộc trừng phạt bắt đầu với Tōma no Hiromaro (当摩広麻呂) và Kunu no Maro (久努麻呂), những người bị cấm triều kiến vào ngày 8 tháng 4 năm 675. Tiếp theo là các quan chức cấp cao như Hoàng tử Ōmi (麻続王), người bị lưu đày đến Inaba vào ngày 23 tháng 4. Vào ngày 3 tháng 11, một người đã tự sát sau khi "nói lời yêu ma" (妖言) trên núi phía đông cung điện. Mặc dù nội dung của "lời yêu ma" không được truyền lại, nhưng có lẽ đó là lời chỉ trích chính sách của Thiên hoàng. Vào ngày 12 tháng 9 năm 676, Hoàng tử Yagaki (屋垣王), quan chức Chikushi Dazai, bị lưu đày đến Tosa. Vào ngày 11 tháng 4 năm 677, Kuita no Nakura (杙田名倉) bị lưu đày đến đảo Izu (có thể là Izu Ōshima) vì chỉ trích Thiên hoàng. Lý do trừng phạt những người khác không được truyền lại, và về Hoàng tử Ōmi, *Man'yōshū* đã ghi lại những bài thơ trao đổi với những người đồng cảm với ông. Điều này cho thấy không phải tất cả mọi người đều ca ngợi Thiên hoàng như trong bài thơ "Đại quân là thần linh". Sự bất mãn vẫn tồn tại, ngay cả trong số các thành viên hoàng tộc, những người đáng lẽ phải là trụ cột của chính trị hoàng thân.
Thiên hoàng cũng đã nhiều lần ban hành các chiếu chỉ đe dọa. Vào ngày 19 tháng 2 năm 675, ông đã ra chiếu chỉ cho các quan lại, bách quan và toàn dân thiên hạ rằng "không được làm mọi điều ác". Vào tháng 6 năm 677, ông đã truy cứu quá khứ của gia tộc Yamato no Aya (東漢氏) về việc tham gia vào các âm mưu chính trị hàng chục năm trước, và ban bố ân xá lớn nhưng cảnh báo sẽ không tha thứ nếu tái phạm. Vào ngày 2 tháng 10 năm 679, ông đã cảnh cáo các Vương (王) và Khanh (卿) rằng họ "lười biếng và bỏ qua những kẻ xấu".
Những hình phạt này được cho là phản ứng trước sự phản đối việc Thiên hoàng tập trung quyền lực, hoặc là biểu hiện của sự nghi ngờ của một quân chủ chuyên chế. Tuy nhiên, các hình phạt này tập trung vào giai đoạn từ năm 675 đến 677, trùng với thời điểm Thiên hoàng ban hành chiếu chỉ thu hồi bộ khúc và đất đai, và thúc đẩy cải cách phong hộ. Điều này có thể cho thấy rằng các hình phạt này là do sự phản đối từ những tầng lớp bị ảnh hưởng tiêu cực. Ngoài ra, ngoại trừ việc xử lý hậu quả của Chiến tranh Jinshin, Thiên hoàng không tuyên án tử hình đối với các quan chức cấp cao. Ông cũng thường xuyên ban bố ân xá, và vào ngày 2 tháng 12 năm 679, một lệnh ân xá đã được ban bố, có lẽ đã tha bổng cho những người bị lưu đày trước đó.
4. Hoàng hậu và Con cái
Thiên hoàng Tenmu có nhiều hoàng hậu, phi tần và con cái. Dưới đây là danh sách chi tiết:
Danh phận | Tên gọi | Thông tin thêm | Con cái | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng hậu (皇后KōgōJapanese) | Công chúa Uno-no-sarara (鸕野讃良皇女Japanese) | Sau này là Thiên hoàng Jitō (645-703), con gái của Thiên hoàng Tenji | * Hoàng tử Kusakabe (草壁皇子Kusakabe no MikoJapanese, 662-689), cha của Thiên hoàng Monmu và Thiên hoàng Genshō | ||||||||
Phi (妃HiJapanese) | Công chúa Ōta (大田皇女Japanese) | Con gái của Thiên hoàng Tenji |
>- | Phi (妃HiJapanese) | Công chúa Ōe (大江皇女Japanese) | Con gái của Thiên hoàng Tenji |
>- | Phi (妃HiJapanese) | Công chúa Niitabe (新田部皇女Japanese) | Con gái của Thiên hoàng Tenji | * Hoàng tử Toneri (舎人親王Toneri ShinnōJapanese, 676-735), cha của Thiên hoàng Junnin |
Phu nhân (夫人BuninJapanese) | Fujiwara no Hikami-no-iratsume (藤原氷上娘Japanese) | Con gái của Fujiwara no Kamatari (mất 682) | * Công chúa Tajima (但馬皇女Tajima no MikoJapanese, mất 708), kết hôn với Hoàng tử Takechi | ||||||||
Phu nhân (夫人BuninJapanese) | Fujiwara no Ioe-no-iratsume (藤原五百重娘Japanese) | Con gái của Fujiwara no Kamatari | * Hoàng tử Niitabe (新田部皇子Niitabe no MikoJapanese, mất 735) | ||||||||
Phu nhân (夫人BuninJapanese) | Soga no Ōnu-no-iratsume (蘇我大蕤娘Japanese) | Con gái của Soga no Akae |
>- | Tần (嬪HinJapanese) | Nukata no Ōkimi (額田王Japanese) | Con gái của Hoàng tử Kagami | * Công chúa Tōchi (十市皇女Tōchi no MikoJapanese, khoảng 653-678), kết hôn với Thiên hoàng Kōbun | ||||
Tần (嬪HinJapanese) | Munakata no Amako-no-iratsume (胸形尼子娘Japanese) | Con gái của Munakata-no-Kimi Tokuzen | * Hoàng tử Takechi (高市皇子Takechi no MikoJapanese, 654-696) | ||||||||
Tần (嬪HinJapanese) | Shishihito no Kajihime-no-iratsume (宍人梶媛娘Japanese) | Con gái của Shishihito-no-Omi Ōmaro |
>} |