1. Cuộc đời và Bối cảnh
Theo Angelopoulos có một cuộc đời gắn liền với những biến động lịch sử của Hy Lạp, những trải nghiệm thời thơ ấu đã để lại dấu ấn sâu sắc trong sự nghiệp làm phim của ông.
1.1. Sinh và Thời thơ ấu
Theodoros Angelopoulos sinh ra tại Athens, Hy Lạp vào ngày 27 tháng 4 năm 1935. Cha của ông, Spyros, đến từ thị trấn Ampeliona, thuộc vùng Messenia ở Peloponnese. Trong thời kỳ Nội chiến Hy Lạp và đặc biệt là sự kiện Dekemvriana (Tháng 12) ở Athens, cha ông đã bị bắt làm con tin. Khi Angelopoulos lên 9 tuổi, cha ông trở về. Theo lời đạo diễn, sự vắng mặt của người cha và việc ông phải tìm kiếm ông ấy giữa những thi thể đã có tác động lớn đến phong cách điện ảnh của ông sau này.
1.2. Giáo dục và Sự nghiệp ban đầu
Angelopoulos theo học ngành luật tại Đại học Quốc gia và Kapodistrian Athens. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, ông chuyển đến Paris để theo học tại Đại học Sorbonne. Tuy nhiên, ông sớm bỏ học để chuyển sang nghiên cứu điện ảnh tại Institut des hautes études cinématographiques (IDHEC). Sau khi trở về Hy Lạp, ông làm việc như một nhà báo và nhà phê bình điện ảnh trong bốn năm. Angelopoulos bắt đầu làm phim sau cuộc đảo chính năm 1967, đánh dấu sự khởi đầu của Chế độ Đại tá ở Hy Lạp. Bộ phim ngắn đầu tiên của ông, Broadcast, được thực hiện vào năm 1968.
2. Sự nghiệp làm phim
Sự nghiệp đạo diễn của Theo Angelopoulos kéo dài từ năm 1965 đến 2012, nổi bật với phong cách làm phim đặc trưng, các chủ đề sâu sắc và những cộng tác viên tài năng đã giúp định hình tác phẩm của ông.
2.1. Phong cách và Đặc điểm làm phim
Phong cách làm phim của Angelopoulos nhanh chóng được định hình, đặc trưng bởi cấu trúc kể chuyện chậm rãi, rời rạc và đôi khi mơ hồ, cùng với việc sử dụng rộng rãi các trường đoạn (long take). Ví dụ, bộ phim Những nghệ sĩ du hành (The Travelling Players), dài khoảng bốn giờ, chỉ bao gồm 80 cảnh quay. Các trường đoạn này thường bao gồm những cảnh được dàn dựng tỉ mỉ và phức tạp với nhiều diễn viên.
Martin Scorsese đã nhận xét về Angelopoulos: "Theo Angelopoulos là một nhà làm phim bậc thầy. Ông ấy thực sự hiểu cách kiểm soát khung hình. Có những đoạn trong tác phẩm của ông - cảnh đám cưới trong Bước chân lạc loài của cò; cảnh cưỡng hiếp trong Phong cảnh trong sương mù; hay bất kỳ cảnh nào trong Những nghệ sĩ du hành - nơi một chuyển động nhỏ nhất, một thay đổi khoảng cách nhỏ nhất, cũng tạo ra những rung động xuyên suốt bộ phim và trong lòng người xem. Hiệu ứng tổng thể là mê hoặc, bao trùm và đầy cảm xúc. Khả năng kiểm soát của ông gần như siêu phàm."
Angelopoulos tự nhận rằng những ảnh hưởng cụ thể duy nhất mà ông thừa nhận là Orson Welles về việc sử dụng kế hoạch-trình tự và tiêu điểm sâu (deep focus), và Kenji Mizoguchi về việc sử dụng thời gian và không gian ngoài khung hình. Ông cũng từng trích dẫn tác phẩm Stalker năm 1979 của Andrei Tarkovsky như một nguồn ảnh hưởng.
2.2. Tác phẩm chính và Niên đại phim
Trong những năm 1970, Angelopoulos bắt đầu thực hiện một loạt các bộ phim chính kịch chính trị về Hy Lạp hiện đại. Các tác phẩm của ông thường được nhóm thành các bộ ba hoặc loạt phim phản ánh những chủ đề và giai đoạn lịch sử nhất định.
Năm | Tựa đề gốc | Tựa đề tiếng Anh | Đạo diễn | Biên kịch | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1968 | Η εκπομπήI EkpombiGreek, Modern | Broadcast | Có | Có | Phim ngắn |
1970 | ΑναπαράστασηAnaparastasiGreek, Modern | Reconstitution | Có | Có | Phim truyện đầu tiên |
1972 | Μέρες του '36Meres tou '36Greek, Modern | Days of '36 | Có | Có | Phần 1 của "Tam bộ khúc Lịch sử" |
1975 | Ο ΘίασοςO ThiassosGreek, Modern | The Travelling Players | Có | Có | Phần 2 của "Tam bộ khúc Lịch sử" |
1977 | Οι ΚυνηγοίI KinighiGreek, Modern | The Hunters | Có | Có | Đồng biên kịch; Phần 3 của "Tam bộ khúc Lịch sử" |
1980 | Ο ΜεγαλέξανδροςO MegalexandrosGreek, Modern | Alexander the Great | Có | Có | |
1983 | Αθήνα, επιστροφή στην ΑκρόποληAthina, epistrofi stin AkropoliGreek, Modern | Athens, Return to the Acropolis | Có | Có | Một phần của Capitali culturali d'Europa |
1984 | Ταξίδι στα ΚύθηραTaxidi sta KythiraGreek, Modern | Voyage to Cythera | Có | Có | Đồng biên kịch; Phần 1 của "Tam bộ khúc Im lặng" |
1986 | Ο ΜελισσοκόμοςO MelissokomosGreek, Modern | The Beekeeper | Có | Có | Đồng biên kịch; Phần 2 của "Tam bộ khúc Im lặng" |
1988 | Τοπίο στην ομίχληTopio stin OmichliGreek, Modern | Landscape in the Mist | Có | Có | Đồng biên kịch; Phần 3 của "Tam bộ khúc Im lặng"; Giải thưởng Điện ảnh châu Âu cho Phim hay nhất 1989 |
1991 | Το Mετέωρο Bήμα Tου ΠελαργούTo Meteoro Vima tou PelargouGreek, Modern | The Suspended Step of the Stork | Có | Có | Phần 1 của "Tam bộ khúc Biên giới" |
1995 | Το βλέμμα του ΟδυσσέαTo Vlemma tou OdysseaGreek, Modern | Ulysses' Gaze | Có | Có | Đồng biên kịch; Phần 2 của "Tam bộ khúc Biên giới" |
1995 | Lumière et compagnie | Lumière and Company | Có | Có | Đồng đạo diễn/đồng biên kịch; Đoạn phim: Up to 52 seconds |
1998 | Μια αιωνιότητα και μια μέραMia aioniotita kai mia meraGreek, Modern | Eternity and a Day | Có | Có | Đồng biên kịch; Phần 3 của "Tam bộ khúc Biên giới"; Cành cọ Vàng 1998 |
2004 | Τριλογία: Το λιβάδι που δακρύζειTrilogia: To Livadi pou dakryziGreek, Modern | Trilogy: The Weeping Meadow | Có | Có | Phần 1 của tam bộ khúc về Hy Lạp hiện đại |
2007 | Chacun son cinéma | To Each His Own Cinema | Có | Có | Đồng đạo diễn/đồng biên kịch; Đoạn phim: Trois minutes (Three Minutes) |
2008 | Η Σκόνη του ΧρόνουI skoni tou chronouGreek, Modern | The Dust of Time | Có | Có | Phần 2 của tam bộ khúc về Hy Lạp hiện đại |
2011 | Mundo Invisivel | Invisible World | Có | Có | Đồng đạo diễn/đồng biên kịch; Đoạn phim: Sky below |
- | I alli thalassa | The Other Sea | Có | Có | Phần 3 của tam bộ khúc về Hy Lạp hiện đại, chưa hoàn thành do cái chết của Angelopoulos |
Angelopoulos ban đầu dự định bộ phim về Hy Lạp hiện đại có tên Trilogia là một tác phẩm duy nhất, nhưng do thời lượng quá dài, nó đã được chia thành ba phần.
2.3. Chủ đề và Sự hợp tác
Một trong những chủ đề xuyên suốt trong tác phẩm của Angelopoulos là di cư, sự rời bỏ quê hương và hành trình trở về, cũng như lịch sử Hy Lạp thế kỷ 20. Các bộ phim của ông thường khắc họa những cuộc đấu tranh cá nhân trước bối cảnh xã hội và chính trị rộng lớn.
Các cộng tác viên thường xuyên của ông bao gồm nhà quay phim Giorgos Arvanitis, nhà biên kịch Tonino Guerra và nhà soạn nhạc Eleni Karaindrou. Sự hợp tác chặt chẽ với những nghệ sĩ này đã góp phần tạo nên phong cách hình ảnh và âm thanh đặc trưng trong các tác phẩm của ông.
3. Ảnh hưởng và Đánh giá
Theo Angelopoulos được giới phê bình điện ảnh Anh Quốc Derek Malcolm và David Thomson coi là một trong những đạo diễn vĩ đại nhất thế giới.
3.1. Ảnh hưởng trong giới điện ảnh
Nhiều đạo diễn nổi tiếng như Werner Herzog, Emir Kusturica, Akira Kurosawa, Ingmar Bergman, Wim Wenders, Dušan Makavejev, William Friedkin, Manoel de Oliveira và Michelangelo Antonioni đều là những người hâm mộ các tác phẩm của ông. Phong cách làm phim độc đáo của Angelopoulos, đặc biệt là việc sử dụng các trường đoạn dài và bố cục khung hình phức tạp, đã để lại dấu ấn sâu sắc và ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà làm phim sau này.
4. Giải thưởng và Vinh danh
Angelopoulos đã nhận được vô số giải thưởng trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự công nhận rộng rãi đối với những đóng góp của ông cho nghệ thuật điện ảnh.
4.1. Các giải thưởng điện ảnh lớn
Dưới đây là danh sách các giải thưởng điện ảnh quan trọng mà Theo Angelopoulos đã nhận được:
Năm | Liên hoan/Tổ chức | Giải thưởng | Phim |
---|---|---|---|
1968 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Hiệp hội Phê bình Phim Hy Lạp - Phim ngắn hay nhất | Broadcast |
1970 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Phim nghệ thuật Hy Lạp hay nhất | Reconstruction |
1970 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Đạo diễn mới Hy Lạp hay nhất | |
1970 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Hiệp hội Phê bình Phim Hy Lạp - Phim hay nhất | |
1971 | Liên hoan phim Quốc tế Berlin | FIPRESCI - Danh hiệu đặc biệt | |
1971 | Georges Sadoul | Phim của năm được chiếu tại Pháp hay nhất | |
1971 | Hyères | Phim nước ngoài hay nhất | |
1972 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Đạo diễn Hy Lạp hay nhất | Days of '36 |
1973 | Liên hoan phim Quốc tế Berlin | FIPRESCI - Diễn đàn Điện ảnh Mới | |
1975 | Liên hoan phim Cannes | FIPRESCI (Hạng mục song song) | The Travelling Players |
1975 | Liên hoan phim Quốc tế Berlin | Giải thưởng Interfilm - Diễn đàn Điện ảnh Mới | |
1975 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Phim Hy Lạp hay nhất | |
1975 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Đạo diễn Hy Lạp hay nhất | |
1975 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Kịch bản Hy Lạp hay nhất | |
1975 | Viện phim Anh (BFI) | Cúp Sutherland | |
1977 | Liên hoan phim Cannes | Cành cọ Vàng | The Hunters |
1978 | Liên hoan phim Quốc tế Chicago | Giải thưởng Hugo Vàng cho Phim hay nhất | The Hunters |
1980 | Kinema Junpo | Đạo diễn phim nước ngoài hay nhất | The Travelling Players |
1980 | Giải thưởng Viện hàn lâm Nhật Bản | Phim nước ngoài xuất sắc nhất | The Travelling Players |
1980 | Liên hoan phim Quốc tế Venice | FIPRESCI | Alexander the Great |
1980 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Phim Hy Lạp hay nhất | |
1980 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Hiệp hội Phê bình Phim Hy Lạp - Phim hay nhất | |
1984 | Liên hoan phim Cannes | Cành cọ Vàng | Voyage to Cythera |
1984 | Liên hoan phim Cannes | Kịch bản hay nhất | |
1984 | FIPRESCI | Giải thưởng Phê bình Quốc tế | |
1984 | Festival do Rio | Giải thưởng của các Nhà phê bình | |
1986 | Liên hoan phim Quốc tế Venice | Sư tử Vàng | The Beekeeper |
1988 | Liên hoan phim Quốc tế Venice | Sư tử Bạc | Landscape in the Mist |
1989 | Liên hoan phim Quốc tế Berlin | Giải thưởng Interfilm - Diễn đàn Điện ảnh Mới | |
1989 | Giải thưởng Điện ảnh châu Âu | Giải thưởng Điện ảnh châu Âu cho Phim hay nhất | |
1991 | Liên hoan phim Cannes | Cành cọ Vàng | The Suspended Step of the Stork |
1991 | Liên hoan phim Quốc tế Chicago | Giải thưởng Hugo Vàng cho Đạo diễn xuất sắc nhất | Landscape in the Mist |
1995 | Liên hoan phim Cannes | Cành cọ Vàng | Ulysses' Gaze |
1995 | Liên hoan phim Cannes | Giải thưởng lớn của Ban giám khảo | |
1995 | Liên hoan phim Cannes | Giải thưởng của các Nhà phê bình Quốc tế | |
1995 | Giải thưởng Điện ảnh châu Âu | FIPRESCI - FELIX của các Nhà phê bình | |
1996 | Hội phê bình điện ảnh Pháp | Prix Léon Moussinac - Phim nước ngoài hay nhất | |
1996 | Nastro d'Argento | Đạo diễn phim nước ngoài hay nhất | |
1997 | Giải Goya | Giải Goya cho Phim châu Âu hay nhất | Ulysses' Gaze |
1997 | Giải thưởng điện ảnh Mainichi | Phim nước ngoài hay nhất | Ulysses' Gaze |
1997 | Giải thưởng Sant Jordi | Phim nước ngoài hay nhất | Ulysses' Gaze |
1997 | Giải thưởng Turia | Phim nước ngoài hay nhất | Ulysses' Gaze |
1998 | Liên hoan phim Cannes | Cành cọ Vàng | Eternity and a Day |
1998 | Liên hoan phim Cannes | Giải thưởng Ban giám khảo Đại kết | |
1998 | Liên hoan phim Quốc tế São Paulo | Giải thưởng Khán giả - Phim truyện hay nhất (Hạng 3) | |
1998 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Phim Hy Lạp hay nhất | |
1998 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Đạo diễn Hy Lạp hay nhất | |
1998 | Liên hoan phim Quốc tế Thessaloniki | Kịch bản Hy Lạp hay nhất | Eternity and a Day |
1999 | Hiệp hội Phê bình Phim Argentina | Giải Condor Bạc cho Phim nước ngoài hay nhất | Ulysses' Gaze |
2001 | Hiệp hội Phê bình Phim Argentina | Giải Condor Bạc cho Phim nước ngoài hay nhất | Eternity and a Day |
2004 | Liên hoan phim Quốc tế Berlin | Gấu Vàng | Trilogy: The Weeping Meadow |
2004 | Giải thưởng Điện ảnh châu Âu | Giải thưởng Điện ảnh châu Âu cho Phim hay nhất | |
2004 | Giải thưởng Điện ảnh châu Âu | Giải thưởng Khán giả | |
2004 | Giải thưởng Điện ảnh châu Âu | FIPRESCI - Phê bình của Viện Điện ảnh châu Âu | |
2005 | Liên hoan phim Quốc tế Fajr | Giải thưởng đặc biệt của Ban giám khảo - Cuộc thi Tâm linh | Trilogy: The Weeping Meadow |
4.2. Giải thưởng Thành tựu trọn đời và Học vị Danh dự
Theodoros Angelopoulos cũng nhận được nhiều giải thưởng cho sự nghiệp lâu dài của mình, cùng với các học vị tiến sĩ danh dự từ các trường đại học và tổ chức văn hóa trên thế giới:
Năm | Đơn vị trao giải | Giải thưởng |
---|---|---|
1995 | Université libre de Bruxelles | Học vị Tiến sĩ Danh dự |
1996 | Hiệp hội Nhà báo Phim Quốc gia Ý | Ruy băng Bạc châu Âu |
2001 | Đại học Essex | Tốt nghiệp Danh dự |
2003 | Liên hoan phim Quốc tế Copenhagen | Giải thưởng Danh dự |
2003 | Liên hoan phim Flaiano | Giải thưởng Danh dự |
2004 | Liên hoan phim Quốc tế Montréal | Grand Prix Special des Amériques |
2004 | Liên hoan phim Quốc tế Busan | In dấu tay |
2008 | Đại học Tây Macedonia | Tốt nghiệp Danh dự |
2009 | Đại học Aegean | Tốt nghiệp Danh dự |
2010 | Đại học Dokuz Eylül | Học vị Tiến sĩ Danh dự |
- | Đại học Paris Nanterre | Học vị Tiến sĩ Danh dự |
5. Cái chết
Angelopoulos qua đời vào cuối ngày thứ Ba, 24 tháng 1 năm 2012, vài giờ sau khi bị tai nạn trong lúc đang quay bộ phim mới nhất của mình, The Other Sea, tại Athens. Vào buổi tối đó, nhà làm phim đang cùng ê-kíp của mình ở khu vực Drapetsona, gần Piraeus, thì bị một xe máy đâm phải. Theo các báo cáo chưa được xác nhận, xe máy đó có thể do một sĩ quan cảnh sát không làm nhiệm vụ điều khiển. Vụ tai nạn xảy ra khi Angelopoulos, 76 tuổi, cố gắng băng qua một con đường đông đúc. Ông được đưa đến bệnh viện, nơi ông được điều trị trong khoa chăm sóc đặc biệt nhưng đã không qua khỏi do những vết thương nghiêm trọng vài giờ sau đó. Tang lễ của ông được tổ chức công khai vào ngày 27 tháng 1 tại Nghĩa trang số 1 Athens.