1. Early Life and Youth Career
Masakazu Tashiro sinh ngày 26 tháng 6 năm 1988 tại Meguro, Tokyo, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá trẻ tại Yokohama Flügels Junior vào năm 1998. Sau đó, từ năm 1999 đến 2000, anh chuyển sang đội Yokohama F. Marinos Primary Sugata. Anh tiếp tục phát triển tại hệ thống trẻ của Yokohama F. Marinos, tham gia đội Junior Youth từ năm 2001 đến 2003 và đội Youth từ năm 2004 đến 2006, đồng thời theo học tại trường trung học Tokai University Takanawadai.
Vào năm 2006, Masakazu Tashiro đã được chọn vào đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Nhật Bản, cùng lứa với các cầu thủ nổi tiếng như Yasushi Endo, Takashi Inui, Shu Kurata và Shun Nagasawa. Cuối năm 2006, anh được đôn lên đội một của Yokohama F. Marinos, cùng với Aria Jasuru Hasegawa.
2. Professional Career
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Masakazu Tashiro bắt đầu khi anh được đôn lên đội một của Yokohama F. Marinos vào năm 2007. Kể từ đó, anh đã trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau trong hệ thống J.League, thường xuyên chuyển đổi giữa các giải đấu và đóng vai trò quan trọng ở vị trí hậu vệ.
2.1. Club History
- Yokohama F. Marinos (2007-2013):
- Sau khi được đôn lên đội một vào cuối năm 2006, Tashiro đã có những năm đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp tại Yokohama F. Marinos. Tuy nhiên, anh gặp khó khăn trong việc tìm kiếm suất đá chính.
- Trong mùa giải 2009, anh có 5 lần ra sân ở giải vô địch và 5 lần ở J.League Cup, tổng cộng 10 trận.
- Vào năm 2013, sau một thời gian thi đấu cho mượn, anh trở lại Yokohama F. Marinos. Mặc dù không ra sân ở giải quốc nội, cúp liên đoàn hay Cúp Hoàng đế Nhật Bản, anh đã góp mặt trong trận giao hữu với câu lạc bộ Manchester United vào ngày 23 tháng 7 cùng năm, xuất phát từ đội hình chính.
- FC Machida Zelvia (2011-2012, cho mượn từ Yokohama F. Marinos):
- Năm 2011, Tashiro được cho mượn đến FC Machida Zelvia, khi đó đang thi đấu tại JFL. Anh đã có 32 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng, giúp đội bóng giành quyền thăng hạng lên J2 League.
- Năm 2012, thời gian cho mượn của anh tại Machida được gia hạn. Anh ra sân 34 trận ở J2 League. Mặc dù Machida Zelvia xuống hạng JFL vào cuối mùa giải, Tashiro đã được chọn vào đội hình J2 Exiting22.
- JEF United Chiba (2014-2015):
- Vào ngày 6 tháng 1 năm 2014, Tashiro chuyển hẳn đến JEF United Chiba. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp tại Cúp Hoàng đế Nhật Bản.
- Năm 2015, anh đổi số áo từ 15 sang 3. Trong trận đấu vòng 14 của mùa giải này, anh có lần đầu tiên đá chính ở giải vô địch cho câu lạc bộ trong trận đấu với Zweigen Kanazawa. Cuối mùa giải, anh rời câu lạc bộ do hết hợp đồng.
- Montedio Yamagata (2016):
- Năm 2016, anh gia nhập Montedio Yamagata. Vào ngày 20 tháng 7, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League trong trận đấu với câu lạc bộ cũ JEF United Chiba. Anh đã ra sân 30 trận ở giải vô địch và ghi 1 bàn thắng trong mùa giải này.
- V-Varen Nagasaki (2017-2018):
- Từ năm 2017, Tashiro gia nhập V-Varen Nagasaki và được bổ nhiệm làm phó đội trưởng.
- Anh ra sân 31 trận ở J2 League trong mùa giải 2017.
- Yokohama FC (2018 cho mượn, 2019-2021 chính thức):
- Vào tháng 7 năm 2018, anh được cho mượn đến Yokohama FC, và sau đó chuyển hẳn vào cuối mùa giải. Tashiro bày tỏ niềm vui khi trở lại câu lạc bộ mà anh đã từng gắn bó từ thời thơ ấu (thông qua Yokohama Flügels Junior).
- Anh cũng giữ vai trò phó đội trưởng tại Yokohama FC. Trong trận derby Yokohama với Yokohama F. Marinos vào ngày 19 tháng 12 năm 2020, Tashiro đã truyền lửa cho đồng đội bằng cách khẳng định: "Đây không phải là một trận đấu bình thường, đây là trận derby. Chúng ta không được phép thua Marinos khi đang thi đấu cho đội bóng này." Anh đã ghi bàn trong trận đấu đó, góp phần vào chiến thắng derby đầu tiên sau 13 năm của Yokohama FC. Anh là một cầu thủ được nhiều người hâm mộ yêu mến.
- FC Machida Zelvia (2021, cho mượn từ Yokohama FC):
- Vào tháng 7 năm 2021, anh trở lại FC Machida Zelvia theo dạng cho mượn, đánh dấu lần thứ hai anh khoác áo câu lạc bộ này sau 9 năm.
- Omiya Ardija (2022):
- Năm 2022, Tashiro chuyển hẳn đến Omiya Ardija. Vào ngày 31 tháng 10 năm 2022, hợp đồng của anh với câu lạc bộ đã chấm dứt.
- Iwate Grulla Morioka (2023):
- Vào ngày 11 tháng 1 năm 2023, anh chính thức chuyển đến Iwate Grulla Morioka.
- SC Sagamihara (2024-nay):
- Từ năm 2024, Masakazu Tashiro gia nhập SC Sagamihara, nơi anh hiện đang thi đấu.
2.2. Career Highlights
- Ra mắt chuyên nghiệp: Ngày 20 tháng 5 năm 2009, trong trận đấu thuộc J.League Cup giữa Yokohama F. Marinos và Sanfrecce Hiroshima tại Sân vận động Quốc tế Yokohama.
- Ra mắt J.League: Ngày 27 tháng 9 năm 2009, trong trận đấu vòng 27 của J1 League giữa Yokohama F. Marinos và Urawa Red Diamonds tại Saitama Stadium 2002.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 20 tháng 7 năm 2016, trong trận đấu vòng 24 của J2 League giữa Montedio Yamagata và JEF United Chiba tại Sân vận động ND Soft Yamagata.
- Thi đấu giao hữu quốc tế: Tham gia trận đấu giao hữu với Manchester United vào ngày 23 tháng 7 năm 2013, xuất phát từ đội hình chính.
- Cống hiến trong trận derby: Ghi bàn trong trận derby Yokohama giữa Yokohama FC và Yokohama F. Marinos vào ngày 19 tháng 12 năm 2020, góp phần vào chiến thắng derby đầu tiên sau 13 năm cho Yokohama FC.
- Tham gia Playoff thăng hạng J1: Thi đấu 1 trận trong khuôn khổ Playoff thăng hạng J1 năm 2018.
3. Playing Style
Masakazu Tashiro được biết đến là một trung vệ với khả năng phòng ngự cá nhân mạnh mẽ, đặc trưng bởi kỹ năng kèm người chặt chẽ. Anh cũng nổi bật với khả năng đọc trận đấu điềm tĩnh, giúp anh thực hiện những pha cắt bóng xuất sắc.
4. Career Statistics
Thống kê sự nghiệp của Masakazu Tashiro cung cấp cái nhìn chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng anh ghi được trong suốt hành trình thi đấu chuyên nghiệp của mình tại các câu lạc bộ Nhật Bản.
4.1. Club Statistics
Thống kê câu lạc bộ của Masakazu Tashiro tính đến ngày 14 tháng 2 năm 2025:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||||
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||||||||
2007 | Yokohama FM | 23 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
2008 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
2009 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | ||||||||
2010 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||||||||
2011 | Machida | 5 | JFL | 32 | 1 | - | 2 | 0 | 34 | 1 | ||||||
2012 | J2 League | 34 | 0 | - | 3 | 0 | 37 | 0 | ||||||||
2013 | Yokohama FM | 23 | J1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
2014 | Chiba | 15 | J2 | 3 | 0 | - | 4 | 1 | 7 | 1 | ||||||
2015 | 3 | 12 | 0 | - | 2 | 0 | 14 | 0 | ||||||||
2016 | Yamagata | 2 | 30 | 1 | - | 3 | 0 | 33 | 1 | |||||||
2017 | Nagasaki | 31 | 0 | - | 0 | 0 | 31 | 0 | ||||||||
2018 | J1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | |||||||
Yokohama FC | 5 | J2 | 16 | 3 | - | - | 16 | 3 | ||||||||
2019 | 33 | 3 | - | 0 | 0 | 33 | 3 | |||||||||
2020 | J1 | 20 | 3 | 1 | 0 | - | 21 | 3 | ||||||||
2021 | 10 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 13 | 1 | ||||||||
Machida | 35 | J2 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||||||||
2022 | Omiya | 8 | 15 | 1 | - | 1 | 0 | 16 | 1 | |||||||
2023 | Iwate | 5 | J3 League | 32 | 1 | - | 0 | 0 | 32 | 1 | ||||||
2024 | Sagamihara | 55 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 | ||||||
2025 | 5 | |||||||||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 291 | 14 | 12 | 0 | 18 | 1 | 321 | 15 |
4.2. Career Milestones
- Ngày ra mắt chuyên nghiệp: 20 tháng 5 năm 2009 (trận J.League Cup đầu tiên).
- Ngày ra mắt J.League: 27 tháng 9 năm 2009 (trận J1 League đầu tiên).
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: 20 tháng 7 năm 2016 (trận J2 League đầu tiên ghi bàn).
- Các giải đấu chính thức khác:
- Năm 2018: 1 lần ra sân, 0 bàn thắng tại Playoff thăng hạng J1.
5. National Team Career
Masakazu Tashiro đã có cơ hội khoác áo các đội tuyển quốc gia Nhật Bản ở cấp độ trẻ. Anh được triệu tập vào đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Nhật Bản và đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Nhật Bản vào năm 2006, thể hiện tiềm năng của mình ngay từ khi còn là một cầu thủ trẻ.
6. Individual Honors
Trong sự nghiệp của mình, Masakazu Tashiro đã nhận được một số giải thưởng cá nhân, ghi nhận những đóng góp và màn trình diễn nổi bật của anh.
- J2 Exiting22: 2012
7. Personal Life
Vào tháng 6 năm 2013, Masakazu Tashiro đã chào đón đứa con đầu lòng của mình, một bé trai. Đây là một sự kiện cá nhân đáng chú ý trong cuộc đời anh.