1. Thông tin cá nhân
Kazuhiko Tanabe sinh ngày 3 tháng 6 năm 1981 tại Tỉnh Ishikawa, Nhật Bản. Ông là một cầu thủ có chiều cao 175 cm và cân nặng 70 kg, thi đấu ở vị trí tiền vệ (MF).
2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Sự nghiệp bóng đá của Tanabe bắt đầu từ rất sớm, với quá trình đào tạo tại nhiều câu lạc bộ và học viện trẻ khác nhau.
2.1. Các câu lạc bộ trẻ
Ông khởi đầu sự nghiệp tại Câu lạc bộ bóng đá trẻ Kanazawa Minami (trước đây là Đội bóng đá thiếu niên Kanazawa Minami). Sau đó, ông tiếp tục phát triển tài năng tại Trường Trung học cơ sở Izumi thành phố Kanazawa.
Từ năm 1997 đến 1999, Tanabe gia nhập đội trẻ của Bellmare Hiratsuka (nay là Shonan Bellmare), nơi ông được mài giũa kỹ năng trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Kazuhiko Tanabe kéo dài gần một thập kỷ, với những dấu ấn đáng kể tại các giải đấu hàng đầu Nhật Bản.
3.1. Shonan Bellmare
Tanabe gia nhập câu lạc bộ J1 League Bellmare Hiratsuka (sau này đổi tên thành Shonan Bellmare) từ đội trẻ vào năm 1999. Ông được đăng ký là cầu thủ loại 2 vào năm 1999 và có trận ra mắt J.League vào ngày 27 tháng 11 năm 1999, trong trận đấu cuối cùng của mùa giải J1 League 1999 gặp Júbilo Iwata.
Năm 2000, câu lạc bộ bị xuống hạng J2 League, và Tanabe được đôn lên đội một. Trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2003, ông đã thi đấu trong nhiều trận với vai trò là một tiền vệ tấn công. Tuy nhiên, sau khi mùa giải 2003 kết thúc, hợp đồng của ông với Shonan Bellmare đã hết hạn.
3.2. Yokogawa Musashino FC
Năm 2004, Tanabe chuyển đến Yokogawa Musashino FC, một câu lạc bộ thuộc Japan Football League. Tại đây, ông nhanh chóng trở thành một cầu thủ chủ chốt và thường xuyên ra sân trong suốt ba mùa giải tiếp theo. Ông đóng vai trò quan trọng trong đội hình của Yokogawa Musashino FC cho đến cuối mùa giải 2006.
3.3. Giải nghệ
Sau khi kết thúc mùa giải 2006, Kazuhiko Tanabe đã quyết định giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp. Quyết định này được đưa ra sau khi ông hoàn thành việc học tại Đại học Teikyo, nơi ông đã quay lại để theo đuổi việc học.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Kazuhiko Tanabe trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình:
| Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
| Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
| 1999 | Bellmare Hiratsuka | J1 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 2000 | Shonan Bellmare | J2 League | 12 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 14 | 3 |
| 2001 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2002 | 18 | 0 | 2 | 0 | - | 20 | 0 | |||
| 2003 | 6 | 0 | 2 | 0 | - | 8 | 0 | |||
| 2004 | Yokogawa Musashino FC | Japan Football League | 24 | 0 | - | - | 24 | 0 | ||
| 2005 | 30 | 1 | - | - | 30 | 1 | ||||
| 2006 | 33 | 2 | - | - | 33 | 2 | ||||
| Tổng cộng | 128 | 5 | 6 | 0 | 2 | 1 | 136 | 6 | ||
5. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi bóng đá chuyên nghiệp vào cuối mùa giải 2006, Kazuhiko Tanabe đã chuyển hướng sang các hoạt động khác trong lĩnh vực thể thao. Ông đã gia nhập Adidas Nhật Bản, một chi nhánh của tập đoàn thể thao nổi tiếng Adidas. Ngoài ra, từ năm 2008, ông cũng tham gia vào Mitsubishi Yowa SC.