1. Thông tin cá nhân

Yuzo Tamura sinh ngày 7 tháng 12 năm 1982 tại Shibukawa, tỉnh Gunma, Nhật Bản. Ông có chiều cao 179 cm và cân nặng 71 kg. Trong sự nghiệp cầu thủ, ông thi đấu ở vị trí hậu vệ (DF) và tiền vệ (MF).
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Yuzo Tamura bắt đầu từ cấp độ trẻ, trải qua các đội bóng trung học và đại học trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
2.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Yuzo Tamura bắt đầu chơi bóng từ năm 1995, gia nhập đội trẻ Maebashi Junior Youth và thi đấu cho đến năm 1997, trong thời gian theo học tại Trường Tiểu học Toyoaki và Trường Trung học cơ sở Shibukawa.
Năm 1998, ông vào học tại Trường Trung học Teikyo, nơi ông là bạn cùng lớp với các cầu thủ nổi tiếng như Tatsuya Tanaka và Ani Shimojima. Năm 2000, ông được chọn vào đội tuyển quốc gia Tokyo tham dự Đại hội Thể thao Quốc gia.
Sau đó, ông tiếp tục sự nghiệp học vấn và bóng đá tại Đại học Chuo từ năm 2001 đến 2004. Trong thời gian này, ông đã hai lần được chọn vào đội tuyển sinh viên Đại học Kanto vào các năm 2003 và 2004.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Năm 2005, Yuzo Tamura chính thức bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp khi gia nhập câu lạc bộ Shonan Bellmare. Ông gắn bó với câu lạc bộ này trong sáu mùa giải, từ năm 2005 đến cuối mùa giải 2010. Sau mùa giải 2010, Yuzo Tamura quyết định giải nghệ và chuyển sang làm nhân viên phòng tăng cường lực lượng cho Shonan Bellmare.
2.3. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Yuzo Tamura trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình:
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
2005 | Shonan Bellmare | J2 League | 24 | 0 | - | 24 | 0 | |||
2006 | 34 | 0 | 2 | 0 | - | 36 | 0 | |||
2007 | 31 | 2 | 2 | 0 | - | 33 | 2 | |||
2008 | 31 | 2 | - | 31 | 2 | |||||
2009 | 45 | 0 | - | 45 | 0 | |||||
2010 | J1 League | 22 | 0 | - | 22 | 0 | ||||
Tổng sự nghiệp | 187 | 4 | 4 | 0 | - | 191 | 4 |
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Yuzo Tamura đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện và quản lý bóng đá, đặc biệt gắn bó với Iwaki FC.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ vào năm 2010, Yuzo Tamura tiếp tục công việc tại Shonan Bellmare trong vai trò nhân viên phòng tăng cường lực lượng vào năm 2011. Từ năm 2012 đến 2013, ông làm huấn luyện viên đội trẻ, và sau đó đảm nhiệm vị trí giám đốc kỹ thuật từ năm 2014 đến 2015.
Vào tháng 12 năm 2015, Yuzo Tamura chuyển sang Iwaki FC với vai trò trưởng bộ phận tăng cường và tuyển trạch.
3.2. Sự nghiệp huấn luyện viên tại Iwaki FC
Ngày 1 tháng 1 năm 2017, Yuzo Tamura được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Iwaki FC. Ông dẫn dắt đội bóng này cho đến hết mùa giải 2021. Do chưa có giấy phép huấn luyện viên hạng S chính thức của JFA, vốn là yêu cầu bắt buộc để dẫn dắt các đội bóng chuyên nghiệp tại J.League, và với mục tiêu thăng hạng của Iwaki FC, ông đã từ chức huấn luyện viên trưởng sau mùa giải 2021 và chuyển sang vị trí giám đốc thể thao cho mùa giải 2022.
Trong năm 2022, khi đang làm giám đốc thể thao, ông đã tham gia khóa học cấp giấy phép hạng S cần thiết để trở thành huấn luyện viên J.League và đã thành công nhận được giấy phép này vào năm 2023.
Ngày 14 tháng 6 năm 2023, Tamura trở lại vị trí huấn luyện viên trưởng của Iwaki FC, thay thế Hiromasa Suguri, người đã bị chấm dứt hợp đồng sau những màn trình diễn không như mong đợi. Trước khi trở lại vai trò huấn luyện viên, ông cũng từng giữ chức vụ Tổng giám đốc (General Manager) của câu lạc bộ cho đến tháng 6 năm 2023.
3.3. Hồ sơ và thành tích huấn luyện viên
Dưới đây là hồ sơ huấn luyện viên của Yuzo Tamura theo từng mùa giải, bao gồm thứ hạng giải đấu và thành tích tại các giải cúp:
Năm | Giải đấu | Câu lạc bộ | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Cúp YBC Levain | Cúp Hoàng đế | |||
2017 | Fukushima Pref. 1st Div. | Iwaki FC | Vô địch | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | - | Vòng 3 |
2018 | Tohoku Div. 2 South | Vô địch | 54 | 18 | 18 | 0 | 0 | - | Vòng 1 | |
2019 | Tohoku Div. 1 | Vô địch | 48 | 18 | 15 | 3 | 0 | - | Vòng 1 | |
2020 | JFL | Hạng 7 | 21 | 15 | 6 | 3 | 6 | - | Vòng 2 | |
2021 | Vô địch | 71 | 32 | 21 | 8 | 3 | - | Vòng 1 | ||
2023 | J2 League | Hạng 18 | 31 | 22 | 8 | 7 | 7 | - | - | |
2024 | Hạng 9 | 54 | 38 | 15 | 9 | 14 | Vòng 2 | Vòng 3 | ||
2025 |
- Lưu ý: Năm 2023, Yuzo Tamura chỉ dẫn dắt từ tháng 6. Thứ hạng là thứ hạng cuối mùa giải.
Các danh hiệu và giải thưởng cá nhân:
- Iwaki FC
- Giải bóng đá xã hội tỉnh Fukushima: 2017
- Giải bóng đá vô địch tỉnh Fukushima: 2017, 2018, 2019, 2021 (4 lần)
- Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ toàn quốc: 2017
- Giải bóng đá xã hội vùng Tohoku Hạng 2 Nam: 2018
- Giải bóng đá xã hội vùng Tohoku Hạng 1: 2019
- Giải vô địch bóng đá các khu vực Nhật Bản: 2019
- Japan Football League: 2021
- Cá nhân
- Giải thưởng Huấn luyện viên xuất sắc nhất Japan Football League: 2021