1. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Kazuma Takayama sinh ngày 14 tháng 7 năm 1996 tại thành phố Kawagoe, tỉnh Saitama, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ địa phương Kawagoe Panther. Sau đó, anh gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của Omiya Ardija, thi đấu cho đội trẻ Omiya Ardija Junior Youth từ năm 2009 đến 2011, và tiếp tục chơi cho đội trẻ Omiya Ardija Youth từ năm 2012 đến 2014. Trong thời gian này, anh đã thể hiện tiềm năng và được đánh giá là một hậu vệ tài năng.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Kazuma Takayama bắt đầu tại Nhật Bản và sau đó mở rộng sang Singapore. Anh đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau, mỗi nơi đều để lại dấu ấn riêng trong sự nghiệp của mình.
2.1. Omiya Ardija
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo trẻ, vào ngày 10 tháng 10 năm 2014, Omiya Ardija thông báo Kazuma Takayama sẽ được đôn lên đội một từ năm 2015, cùng với đồng đội từ đội trẻ là Minami Kojima. Anh chính thức gia nhập đội bóng J2 League Omiya Ardija vào năm 2015.
Tại Omiya Ardija, Kazuma đã trải qua một số mùa giải. Năm 2016 và 2017, anh thi đấu tại J1 League cùng câu lạc bộ. Đặc biệt, mùa giải 2017 anh có 11 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và ghi được 1 bàn thắng ở Cúp Liên đoàn J.League. Sau khi được cho mượn tại Montedio Yamagata vào năm 2020, anh đã quay trở lại Omiya Ardija vào ngày 28 tháng 10 cùng năm và tiếp tục thi đấu 11 trận ở giải vô địch. Cuối mùa giải 2021, hợp đồng của anh với Omiya Ardija hết hạn. Vào ngày 10 tháng 12 năm 2021, anh đã tham gia buổi thử việc chung của J.League được tổ chức tại Sân vận động Fukuda Denshi Arena.
2.2. Montedio Yamagata (cho mượn)
Vào năm 2020, Kazuma được cho Montedio Yamagata, một câu lạc bộ cũng đang thi đấu tại J2 League, mượn. Tuy nhiên, trong khoảng thời gian này, anh không có bất kỳ lần ra sân chính thức nào cho đội bóng. Đến ngày 28 tháng 10 năm 2020, Kazuma đã trở lại Omiya Ardija.
2.3. Kataller Toyama
Vào ngày 30 tháng 12 năm 2021, Kazuma Takayama chính thức hoàn tất việc chuyển nhượng đến Kataller Toyama, một câu lạc bộ đang thi đấu tại J3 League. Anh đã có 3 lần ra sân cho Kataller Toyama ở giải vô địch quốc gia trong mùa giải 2022. Tuy nhiên, vào ngày 28 tháng 12 năm 2022, Kataller Toyama thông báo hợp đồng của anh đã hết hạn và anh sẽ rời câu lạc bộ.
2.4. Hougang United
Vào ngày 27 tháng 1 năm 2023, Kazuma Takayama đã chuyển đến Hougang United, một câu lạc bộ thi đấu tại Singapore Premier League, đánh dấu lần đầu tiên anh thi đấu ở nước ngoài. Anh có trận ra mắt câu lạc bộ trong trận thua 3-0 trước Albirex Niigata (S) tại Siêu cúp Singapore 2023.
Vào ngày 26 tháng 2 năm 2023, Kazuma đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Hougang United trong trận ra mắt giải vô địch quốc gia của mình, giúp đội giành chiến thắng 3-2 trước Balestier Khalsa FC. Anh tiếp tục ghi bàn thắng thứ hai vào ngày 29 tháng 7 năm 2023 trong chiến thắng đậm 6-2 trước Young Lions FC. Cuối cùng, anh đã ghi một bàn thắng danh dự bằng đầu vào lưới Lion City Sailors FC trong trận chung kết Cúp Singapore 2023, dù đội anh để thua 3-1. Dù các thống kê tổng hợp từ một số nguồn Nhật Bản cho thấy anh ghi được 2 bàn thắng cho Hougang United, các mô tả chi tiết từ nguồn tiếng Anh chỉ ra anh đã ghi tổng cộng 3 bàn trong các trận đấu quan trọng.

3. Nghỉ hưu và sự nghiệp huấn luyện
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2024, Kazuma Takayama chính thức tuyên bố giải nghệ sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Cùng ngày, anh cũng thông báo sẽ gia nhập Omiya Ardija với vai trò huấn luyện viên phát triển bóng đá. Sự chuyển đổi này đánh dấu một chương mới trong sự nghiệp của anh, từ một cầu thủ trên sân cỏ sang một người đóng góp vào việc phát triển tài năng trẻ và tương lai của bóng đá.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Kazuma Takayama trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, bao gồm cả cấp câu lạc bộ và các trận đấu chính thức khác.
4.1. Thành tích cấp câu lạc bộ
Kazuma Takayama có chiều cao 180 cm và nặng 76 kg. Anh thuận chân trái.
Thành tích cấp câu lạc bộ | Giải vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Cúp AFC | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Cúp AFC | Tổng cộng | |||||||
2015 | Omiya Ardija | J2 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2016 | J1 League | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
2017 | 11 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 19 | 1 | ||
2018 | J2 League | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2019 | 2 | 0 | 1 | 1 | - | 0 | 0 | 3 | 1 | |||
2020 | Montedio Yamagata | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2020 | Omiya Ardija | J2 League | 11 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 11 | 0 | |
2021 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2022 | Kataller Toyama | J3 League | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 3 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp tại Nhật Bản | 28 | 0 | 8 | 1 | 10 | 1 | 0 | 0 | 46 | 2 | ||
Singapore | Giải vô địch quốc gia | Cúp Singapore | Khác (VD: Siêu cúp) | Cúp AFC | Tổng cộng | |||||||
2023 | Hougang United | Singapore Premier League | - | - | - | 0 | 0 | 23 | 2 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 28 | 0 | 8 | 1 | 10 | 1 | 0 | 0 | 69 | 4 |
4.2. Các trận đấu chính thức khác
Ngoài các giải đấu cấp câu lạc bộ chính thức, Kazuma Takayama còn có kinh nghiệm thi đấu trong các trận đấu khác, cụ thể là cho đội tuyển chọn J.League U-22 Selection.
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản | Giải vô địch quốc gia | |||
2015 | J.League U-22 Selection | J3 League | 14 | 0 |
Tổng cộng | 14 | 0 |
Trận ra mắt J.League đầu tiên của anh là vào ngày 6 tháng 5 năm 2015, trong khuôn khổ vòng 10 J3 League giữa J.League U-22 Selection và AC Nagano Parceiro tại Sân vận động Thể thao Tổng hợp Công viên Minami Nagano.
5. Danh hiệu
Trong sự nghiệp thi đấu của mình, Kazuma Takayama đã đạt được một danh hiệu đáng chú ý cùng với câu lạc bộ Hougang United.
5.1. Hougang United
- Cúp Singapore Á quân (1): 2023
6. Liên kết ngoài
- [http://www.ardija.co.jp/topteam/2016/25.html Hồ sơ tại Omiya Ardija]
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=15789 Thông tin cầu thủ J.League]