1. Tổng quan
Takamatsu Daiki (高松 大樹Takamatsu DaikiJapanese) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản từng thi đấu ở vị trí tiền đạo. Sinh ngày 8 tháng 9 năm 1981 tại Ube, tỉnh Yamaguchi, anh đã dành phần lớn sự nghiệp thi đấu của mình cho câu lạc bộ Oita Trinita, nơi anh được mệnh danh là "Ngài Trinita" nhờ sự gắn bó lâu dài và những đóng góp to lớn. Sau khi giải nghệ vào năm 2016, Takamatsu chuyển hướng sang hoạt động công chúng, trở thành nghị viên Hội đồng thành phố Oita và tiếp tục tham gia vào các hoạt động liên quan đến thể thao như bình luận viên bóng đá và cán bộ quan hệ câu lạc bộ. Sự nghiệp của anh nổi bật với sự kiên cường, tình yêu đối với câu lạc bộ và cam kết phục vụ cộng đồng.
2. Cuộc đời và sự nghiệp cầu thủ
Daiki Takamatsu đã có một hành trình dài từ một cậu bé yêu bóng đá đến khi trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp, ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng đá Nhật Bản.
2.1. Thời niên thiếu và học đường
Takamatsu Daiki sinh ngày 8 tháng 9 năm 1981 tại Ube, tỉnh Yamaguchi, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng đá từ năm 9 tuổi, khi đang học lớp 3 trường Tiểu học Misaki thành phố Ube từ năm 1990 đến 1995. Sau đó, anh theo học tại trường Trung học cơ sở Tokiwa thành phố Ube từ năm 1994 đến 1996. Từ năm 1997 đến 1999, Takamatsu theo học tại Trường Trung học Takagawa Gakuen (trước đây là trường Trung học Tataragakuen), nơi anh tiếp tục phát triển kỹ năng bóng đá. Chiều cao của anh là 183 cm và nặng 80 kg. Trong thời gian học trung học, anh thi đấu ở vị trí hậu vệ và đã tham gia liên tục trong ba năm tại cả Giải đấu thể thao tổng hợp trung học toàn quốc Nhật Bản và Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc Nhật Bản. Năm 1999, khi còn là học sinh năm thứ ba, anh cùng với đồng đội Genki Nakayama đã được đăng ký làm cầu thủ chỉ định đặc biệt cho câu lạc bộ Sanfrecce Hiroshima của J1 League. Cùng năm đó, đội của anh đã đạt vị trí thứ ba toàn quốc tại Giải đấu thể thao tổng hợp trung học.
2.2. Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Daiki Takamatsu chủ yếu gắn liền với câu lạc bộ Oita Trinita và bao gồm cả những lần khoác áo đội tuyển quốc gia.
2.2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 2000, Takamatsu Daiki gia nhập Oita Trinita, một câu lạc bộ thuộc J2 League vào thời điểm đó. Ban đầu, anh chỉ nghĩ rằng mình "sẽ may mắn nếu có thể chơi bóng trong 2, 3 năm". Trong mùa giải đầu tiên, anh ra sân 6 trận và ghi 1 bàn. Đến năm 2001, anh trở thành cầu thủ thường xuyên với 22 trận đấu và 8 bàn thắng. Sự xuất hiện của huấn luyện viên Shinji Kobayashi giữa mùa giải 2001 đã giúp Takamatsu có thêm nhiều cơ hội ra sân hơn. Năm 2002, anh đổi số áo thành 13, số áo mà anh sẽ gắn bó cho đến khi giải nghệ (trừ thời gian cho mượn tại FC Tokyo). Trong năm này, anh đã ra sân 33 trận và góp phần giúp Oita vô địch J2 League, giành quyền thăng hạng lên J1 League.
Năm 2003, Takamatsu giành được vị trí chính thức trong đội hình Oita Trinita. Cùng với sự phát triển của nhiều cầu thủ trẻ tài năng như Shusaku Nishikawa, Masato Morishige, Mu Kanazaki và Hiroshi Kiyotake, anh đã trở thành một cầu thủ trụ cột của đội. Năm 2005, anh nhận được lời đề nghị chuyển nhượng từ Urawa Red Diamonds, một đội bóng cùng thế hệ với nhiều cầu thủ như Marcus Tulio Tanaka, Tatsuya Tanaka và Keita Suzuki. Dù có ý định chuyển đi, nhưng sau khi chứng kiến các cổ động viên tổ chức hoạt động ký tên mong muốn anh ở lại, Takamatsu đã quyết định tiếp tục gắn bó với Oita.
Mùa giải 2006 là mùa giải thành công nhất của Takamatsu về mặt ghi bàn, khi anh lần đầu tiên ghi được 12 bàn thắng ở giải đấu (bao gồm cả J1 và J2), một con số kỷ lục cá nhân. Anh cùng Shota Matsuhashi (ghi 10 bàn) tạo thành bộ đôi tiền đạo mạnh mẽ, góp phần giúp Oita đạt thứ hạng cao trong mùa giải đó. Anh bắt đầu được các cổ động viên gọi thân mật là "Ngài Trinita". Năm 2007, đội bóng gặp khó khăn, và Takamatsu cũng gặp chấn thương giai đoạn đầu mùa. Tuy nhiên, sau khi Shingo Suzuki gia nhập từ Albirex Niigata, một lối chơi tấn công mới được hình thành, với những đường chuyền từ Suzuki đến Takamatsu, giúp anh ghi nhiều bàn thắng hơn và kết thúc mùa giải với 8 bàn.
Từ năm 2008, anh được bổ nhiệm làm đội trưởng của Oita Trinita. Mặc dù anh không thi đấu nhiều trận trong năm này do chấn thương mắt cá chân ở cả hai chân, nhưng câu lạc bộ đã giành Cúp J.League, danh hiệu lớn đầu tiên trong lịch sử đội bóng. Trong trận chung kết Cúp J.League gặp Shimizu S-Pulse, anh đã ghi bàn thắng quyết định bằng một cú đánh đầu mạnh mẽ, mang về chiến thắng và được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu (MVP). Anh tiếp tục làm đội trưởng vào năm 2009. Mặc dù vẫn phải vật lộn với chấn thương và chỉ ghi được 3 bàn, nhưng anh đã thể hiện vai trò quan trọng trong những thời điểm then chốt, như ghi bàn gỡ hòa ở những phút bù giờ trong trận đấu với Nagoya Grampus Eight ở vòng 21, hay lập cú đúp giúp đội lội ngược dòng giành chiến thắng trước Shimizu ở vòng 29. Tuy nhiên, Oita đã bị xuống hạng J2 vào cuối mùa giải 2009.
Năm 2010, sau khi Oita xuống hạng J2 và gặp vấn đề tài chính nghiêm trọng, nhiều cầu thủ trụ cột đã rời đi. Takamatsu được cho biết rằng "nếu anh muốn rời đi thì cũng không sao", nhưng với tinh thần trách nhiệm vì đã không thể giúp Oita trụ hạng, anh ngay lập tức quyết định ở lại. Đây là lần đầu tiên anh thi đấu ở J2 sau 8 năm, nhưng chấn thương tiếp tục đeo bám, khiến anh chỉ ghi được 3 bàn như năm trước.
Năm 2011, do mức lương cao và nhu cầu của FC Tokyo về một tiền đạo cao lớn, Takamatsu được cho mượn đến câu lạc bộ này, đang thi đấu ở J2 League. Anh được kỳ vọng sẽ thay thế Soma Hirayama đang chấn thương. Tuy nhiên, vào ngày 14 tháng 5, trong trận đấu với Thespakusatsu Gunma, Takamatsu cũng bị gãy xương mâm chày bên phải và phải nghỉ thi đấu. Dù trở lại vào cuối mùa giải, nhưng anh không thể giành được vị trí chính thức do sự thay đổi chiến thuật của đội khi thiếu vắng cả anh và Hirayama đã mang lại hiệu quả. Hợp đồng cho mượn kết thúc vào cuối năm đó.
Năm 2012, Takamatsu trở lại Oita Trinita. Mặc dù vẫn gặp phải chấn thương, anh vẫn nỗ lực ra sân và đóng vai trò siêu dự bị quan trọng, thi đấu 32 trận ở giải Vô địch quốc gia và 1 trận play-off, góp phần giúp Oita giành quyền trở lại J1 League.
Năm 2013, anh thi đấu ở J1 lần đầu tiên sau 4 năm. Khởi đầu mùa giải, anh là dự bị trong trận mở màn, nhưng đã giành lại vị trí tiền đạo trung tâm từ Yasuhito Morishima ở trận đấu thứ 2 với Kawasaki Frontale. Anh tiếp tục ra sân thường xuyên trong phần lớn mùa giải, nhưng chỉ ghi được 5 bàn thắng, trong đó bàn thắng cuối cùng là vào vòng 18 ở trận sân khách với Sagan Tosu. Oita lại xuống hạng J2 vào cuối năm đó, nhưng chỉ 5 ngày sau khi mùa giải kết thúc (ngày 26 tháng 12), câu lạc bộ đã thông báo gia hạn hợp đồng với anh cùng với Hironori Nishi và Masaya Matsumoto.
Năm 2014, anh chủ yếu vào sân từ băng ghế dự bị, chỉ có 4 lần đá chính. Tình hình tương tự tiếp diễn vào năm 2015. Tuy nhiên, sau khi Nobuaki Yanagida trở thành huấn luyện viên, anh đã có cơ hội đá chính trong trận đấu với Tokyo Verdy 1969 vào ngày 12 tháng 7. Anh ghi bàn trong trận đấu đó, góp phần vào chiến thắng đầu tiên của đội sau 14 trận. Sau đó, anh được đá chính 5 trận liên tiếp. Tuy nhiên, sau đó anh lại gặp chấn thương và trở lại vai trò dự bị. Trong trận đấu play-off J2-J3 với FC Machida Zelvia, anh ra sân cả hai trận nhưng không thể ghi bàn, bao gồm cả việc đá hỏng một quả penalty ở trận lượt về. Kết quả là đội bóng của anh đã xuống hạng J3.
Năm 2016, Takamatsu tiếp tục ở lại Oita với vai trò đội phó, và đây là lần đầu tiên anh thi đấu ở J3. Ngày 8 tháng 11 cùng năm, anh thông báo quyết định giải nghệ, với lý do không còn có thể thi đấu như mong muốn. Anh tiết lộ rằng việc công bố quyết định giải nghệ vào thời điểm còn 2 trận đấu cuối cùng, khi Oita đang cạnh tranh chức vô địch J3 (và suất thăng hạng trực tiếp J2) với Tochigi SC, là một chiến lược nhằm đoàn kết toàn đội. Trận đấu cuối cùng trong sự nghiệp của anh diễn ra vào ngày 13 tháng 11, trong khuôn khổ vòng 29 J3 League, gặp Y.S.C.C. Yokohama, nơi anh ra sân trong 6 phút cuối cùng. Các cổ động viên đã bắt đầu hát những bài hát cổ vũ Takamatsu khoảng 10 phút trước khi anh vào sân và không ngừng lại cho đến khi trận đấu kết thúc. Đúng như mục tiêu của Takamatsu, Oita đã đoàn kết, giành chiến thắng cả hai trận cuối cùng, lội ngược dòng vô địch J3 và giành quyền thăng hạng J2.
2.2.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Tháng 8 năm 2003, Takamatsu lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển U-22 quốc gia Nhật Bản, đội đang chuẩn bị cho Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens, Hy Lạp. Anh đã vượt qua Satoshi Nakayama để giành vị trí tiền đạo chính nhờ khả năng đánh đầu mạnh mẽ. Mặc dù ban đầu là dự bị cho Soma Hirayama ở vòng loại châu Á, nhưng anh đã giành được vị trí đá chính. Tại Thế vận hội Mùa hè 2004, anh ra sân đá chính cả 3 trận. Anh ghi 1 bàn thắng vào lưới Ý trong trận đấu thứ hai, nhưng đội tuyển Nhật Bản U-23 chỉ giành được 1 thắng, 2 thua và đứng cuối bảng, không thể tiến vào vòng tứ kết.
Vào cuối năm 2006, Takamatsu lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản cấp cao. Trận ra mắt quốc tế đầu tiên của anh diễn ra vào ngày 15 tháng 11 năm 2006, trong trận đấu vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2007 gặp Ả Rập Xê Út tại Sapporo Dome, khi anh vào sân thay cho Kazuki Ganaha ở phút 74. Anh đã thi đấu tổng cộng 2 trận cho đội tuyển Nhật Bản cấp cao cho đến năm 2007.
3. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Daiki Takamatsu đã chuyển sang một chương mới trong cuộc đời, tập trung vào hoạt động công chúng và các vai trò khác liên quan đến bóng đá.
3.1. Hoạt động chính trị
Ngày 10 tháng 1 năm 2017, Takamatsu thông báo ra tranh cử vị trí nghị viên Hội đồng thành phố Oita với tư cách là ứng cử viên độc lập. Slogan tranh cử của anh là "Xây dựng thành phố thông qua thể thao". Trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố Oita vào ngày 19 tháng 2 năm 2017, anh đã giành chiến thắng vang dội với 13.653 phiếu bầu, đây là số phiếu cao nhất trong lịch sử cuộc bầu cử hội đồng thành phố Oita. Anh chính thức nhậm chức vào ngày 10 tháng 3 năm 2017. Sau khi đắc cử, anh vẫn hoạt động với tư cách độc lập và không thuộc về bất kỳ phe phái nào trong hội đồng. Ngày 22 tháng 2 năm 2021, Takamatsu tiếp tục tái đắc cử nghị viên hội đồng thành phố Oita với 5.888 phiếu bầu, đứng thứ hai về số phiếu nhận được.
3.2. Các hoạt động khác
Bên cạnh vai trò chính trị, Takamatsu Daiki còn tham gia vào nhiều hoạt động khác. Anh thường xuyên xuất hiện với vai trò bình luận viên trong các trận đấu của J.League, đặc biệt là các trận sân nhà của Oita Trinita. Từ năm 2023, anh cũng đảm nhiệm vị trí Giám đốc Quan hệ Câu lạc bộ (CRO) cho J-Lease FC, một đội bóng đang thi đấu tại Giải bóng đá Kyushu.
4. Các kỷ lục và danh hiệu chính
Daiki Takamatsu đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình, cả ở cấp độ cá nhân và tập thể.
4.1. Danh hiệu và vinh dự cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất J.League Cup: 2008
- Đề cử Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA: 2003
4.2. Các chức vô địch cấp câu lạc bộ và giải đấu quốc tế
- Với Trung học Tataragakuen:**
- Giải vô địch bóng đá tỉnh Yamaguchi: 1997
- Với Oita Trinita:**
- J2 League: 2002
- J.League Cup: 2008
- J3 League: 2016
- Với FC Tokyo:**
- J2 League: 2011
- Cúp Hoàng đế JFA toàn Nhật Bản: 2011
5. Đời tư và đánh giá
Daiki Takamatsu được biết đến không chỉ với tài năng trên sân cỏ mà còn với sự tận tâm và những đóng góp ý nghĩa cho cộng đồng bóng đá tại Nhật Bản.
5.1. Đời sống cá nhân
Takamatsu Daiki đã kết hôn với một phụ nữ bình thường vào năm 2004.
5.2. Đánh giá và biệt danh
Với sự gắn bó lâu dài và tình yêu sâu sắc dành cho Oita Trinita, Daiki Takamatsu được các cổ động viên ưu ái gọi bằng biệt danh "Ngài Trinita". Trong suốt sự nghiệp của mình, anh nổi tiếng là người đã ghi nhiều bàn thắng mang tính bước ngoặt và biểu tượng cho câu lạc bộ:
- Bàn thắng đầu tiên trên sân vận động tổng hợp Công viên thể thao Oita sau khi khánh thành.
- Bàn thắng đầu tiên của Oita tại J1 League trong trận đấu với Gamba Osaka ở vòng 3 giai đoạn 1 năm 2003.
- Bàn thắng thứ 100 của Oita trên sân nhà tại J1 League trong trận đấu với Kashiwa Reysol ở vòng 29 năm 2007.
- Bàn thắng quyết định trong trận chung kết Cúp Nabisco (J.League Cup) năm 2008 gặp Shimizu S-Pulse.
- Ghi bàn trong trận đấu kỷ niệm 20 năm thành lập câu lạc bộ Oita vào ngày 21 tháng 6 năm 2014, gặp Ehime FC.
Sự nghiệp của Takamatsu được đánh giá cao không chỉ bởi các danh hiệu hay kỷ lục cá nhân, mà còn bởi tinh thần trách nhiệm và lòng trung thành của anh đối với Oita Trinita. Quyết định giải nghệ của anh vào năm 2016, được công bố vào thời điểm quan trọng khi đội bóng đang nỗ lực giành quyền thăng hạng J2, đã thể hiện tầm nhìn và mong muốn truyền cảm hứng cho đồng đội. Hành động này đã thành công trong việc đoàn kết đội bóng, góp phần trực tiếp vào chức vô địch J3 League và sự trở lại J2 của Oita Trinita, cho thấy tầm ảnh hưởng tích cực của anh vượt ra ngoài khả năng thi đấu cá nhân, thể hiện vai trò là một người gắn kết và nâng đỡ tinh thần cộng đồng.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Thành tích cấp câu lạc bộ | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Hạng đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | |
2000 | Oita Trinita | J2 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 1 | |
2001 | 22 | 8 | 2 | 1 | 0 | 0 | 24 | 9 | |||
2002 | J2 | 33 | 6 | - | 3 | 0 | 36 | 6 | |||
2003 | J1 | 26 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 29 | 5 | ||
2004 | 24 | 8 | 2 | 1 | 2 | 0 | 28 | 9 | |||
2005 | 21 | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 25 | 6 | |||
2006 | 29 | 12 | 5 | 1 | 2 | 0 | 36 | 13 | |||
2007 | 30 | 8 | 4 | 1 | 2 | 2 | 36 | 11 | |||
2008 | 16 | 0 | 5 | 2 | 0 | 0 | 21 | 2 | |||
2009 | 21 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 22 | 4 | |||
2010 | J2 | 18 | 3 | - | 1 | 0 | 19 | 3 | |||
2011 | FC Tokyo | J2 | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | ||
2012 | Oita Trinita | J2 | 32 | 5 | - | 1 | 0 | 33 | 5 | ||
2013 | J1 | 28 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 30 | 5 | ||
2014 | J2 | 24 | 3 | - | 2 | 1 | 26 | 4 | |||
2015 | 22 | 3 | - | 0 | 0 | 22 | 3 | ||||
2016 | J3 | 8 | 1 | - | 0 | 0 | 8 | 1 | |||
Tổng cộng sự nghiệp tại J1 | 195 | 45 | 23 | 7 | 9 | 3 | 227 | 55 | |||
Tổng cộng sự nghiệp tại J2 | 162 | 29 | 2 | 1 | 8 | 1 | 172 | 31 | |||
Tổng cộng sự nghiệp tại J3 | 8 | 1 | - | 0 | 0 | 8 | 1 | ||||
Tổng cộng các giải đấu khác | - | - | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 365 | 75 | 25 | 8 | 18 | 4 | 418 | 87 |
- Lưu ý: Không có lần ra sân chính thức nào khi là cầu thủ chỉ định đặc biệt.
- Các giải đấu chính thức khác:
- 2009: Giải vô địch Pan-Pacific 2 trận, 1 bàn
- 2012: Vòng Play-off thăng hạng J1 1 trận, 0 bàn
- 2015: Vòng Play-off J2・J3 2 trận, 0 bàn
6.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2006 | 1 | 0 |
2007 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 2 | 0 |
No. | Ngày | Thành phố diễn ra | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 2006/11/15 | Hokkaido | Sapporo Dome | Ả Rập Xê Út | Thắng 3-1 | Ivica Osim | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á |
2. | 2007/08/22 | Ōita | Sân vận động Thể thao Tổng hợp Công viên Ōita | Cameroon | Thắng 2-0 | Cúp Kirin Challenge |