1. Tổng quan
Takahashi Shunta (高橋 駿太Takahashi ShuntaJapanese, sinh ngày 9 tháng 2 năm 1989) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo và đã trải qua một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài 16 năm từ năm 2007 đến năm 2023, khoác áo nhiều câu lạc bộ tại các giải đấu như J2 League, J3 League và JFL. Bài viết này sẽ đi sâu vào sự nghiệp và các thành tựu của anh.
2. Sự nghiệp ban đầu và đời tư
Phần này mô tả bối cảnh cá nhân và các giai đoạn đầu tiên trong sự nghiệp bóng đá của Takahashi Shunta, từ nơi anh sinh ra cho đến khi anh đại diện cho các đội tuyển trẻ quốc gia.
2.1. Sinh quán và bối cảnh cá nhân
Takahashi Shunta sinh ngày 9 tháng 2 năm 1989 tại Imizu, Toyama, tỉnh Toyama, Nhật Bản. Anh được biết đến với biệt danh là "Shunta". Anh sở hữu chiều cao 173 cm và nặng 68 kg, thuận chân phải.
2.2. Sự nghiệp trẻ
Trong thời niên thiếu, Takahashi Shunta đã phát triển tài năng bóng đá của mình tại các câu lạc bộ địa phương. Anh bắt đầu chơi bóng đá tại Kaiō FC khi còn học ở trường tiểu học Trường tiểu học Tsukahara, Imizu. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu cho FC Higashi trong những năm học trung học cơ sở tại trường Trường trung học cơ sở Shinminato Minami, Imizu. Giai đoạn đáng chú ý trong sự nghiệp trẻ của anh là khi anh theo học tại Trường trung học Toyama Daiichi, một trường trung học danh tiếng về bóng đá đã đào tạo ra nhiều cầu thủ chuyên nghiệp, bao gồm cả cựu tiền đạo đội tuyển quốc gia Nhật Bản Atsushi Yanagisawa. Tại đây, Takahashi đã ba năm liên tiếp tham dự Giải bóng đá vô địch Trung học toàn quốc Nhật Bản, khẳng định tài năng của mình từ sớm.
2.3. Đội tuyển trẻ quốc gia
Với những màn trình diễn nổi bật ở cấp độ trẻ, Takahashi Shunta đã được triệu tập vào đội tuyển U-17 Nhật Bản vào năm 2007, đại diện cho quốc gia tham dự các giải đấu quốc tế.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Takahashi Shunta kéo dài 16 năm, chứng kiến anh thi đấu cho sáu câu lạc bộ khác nhau và để lại dấu ấn đáng kể ở nhiều cấp độ giải đấu của bóng đá Nhật Bản.
3.1. Montedio Yamagata
Vào năm 2007, Takahashi Shunta chính thức bước vào con đường bóng đá chuyên nghiệp khi gia nhập Montedio Yamagata thuộc J2 League. Dù được kỳ vọng là một tân binh đầy triển vọng, với sở trường là những pha bứt tốc sau lưng hàng phòng ngự trong bối cảnh đội bóng thiếu hụt tiền đạo, anh đã không thể tìm được chỗ đứng trong đội hình chính. Trong hai mùa giải 2007 và 2008, anh không có bất kỳ lần ra sân nào ở các giải đấu chính thức và chỉ có vỏn vẹn một lần ngồi trên băng ghế dự bị trong suốt hai năm này, trước khi bị thanh lý hợp đồng vào cuối năm 2008.
3.2. Tochigi Uva FC
Năm 2009, Takahashi chuyển đến Tochigi Uva FC, khi đó vẫn còn được biết đến với tên Hitachi Tochigi Uva SC và đang thi đấu tại Giải bóng đá khu vực Kanto. Anh nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt, đóng góp quan trọng vào việc giúp đội bóng giành quyền thăng hạng lên JFL. Trong mùa giải đầu tiên tại JFL vào năm 2010, anh đã ghi được 13 bàn thắng, trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất cho đội và đứng thứ 5 trong danh sách vua phá lưới của giải đấu. Đáng chú ý, anh đã có chuỗi 6 trận liên tiếp ghi bàn từ vòng 11 đến vòng 16 của giai đoạn lượt về, góp phần quan trọng giúp Tochigi Uva trụ hạng thành công. Trong chuỗi trận này, anh đã ghi một cú hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp cấp đội một vào lưới Sony Sendai FC ở vòng 16.
3.3. FC Ryukyu
Vào năm 2011, Takahashi Shunta gia nhập FC Ryukyu và tiếp tục thi đấu ở JFL. Mùa giải 2012 là một năm thành công vang dội của anh, khi anh ghi được 20 bàn thắng, cùng với Masao Tsuji của Y.S.C.C. đồng giành danh hiệu Vua phá lưới JFL. Đến năm 2013, anh tiếp tục thiết lập một kỷ lục mới của JFL khi ghi bàn trong 8 trận liên tiếp ngay từ đầu mùa giải.
3.4. AC Nagano Parceiro
Ngày 29 tháng 11 năm 2013, Takahashi Shunta chính thức được công bố chuyển đến AC Nagano Parceiro, một câu lạc bộ mới thành lập và sẽ tham gia J3 League. Anh đã có trận đấu ra mắt và ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League vào ngày 9 tháng 3 năm 2014, trong trận mở màn của J3 League gặp Fukushima United FC tại sân Ajinomoto Field Nishigaoka. Tuy nhiên, trong cả hai mùa giải 2014 và 2015, anh chỉ ghi được 3 bàn thắng mỗi mùa.
3.5. Thespakusatsu Gunma
Sau khi kết thúc mùa giải 2015, Takahashi Shunta đứng trước nguy cơ giải nghệ do không nhận được lời đề nghị nào từ các câu lạc bộ và đã chuẩn bị trở về quê nhà để tiếp quản công việc kinh doanh sơn của gia đình. Tuy nhiên, chỉ vài ngày trước khi anh trở về, Thespakusatsu Gunma ở J2 League đã đưa ra lời đề nghị bất ngờ. Anh chính thức gia nhập đội vào ngày 6 tháng 1 năm 2016. Trong mùa giải đầu tiên tại Gunma (2016), anh đã có một màn trình diễn ấn tượng khi ra sân trong tất cả các trận đấu và ghi được 11 bàn thắng, đánh dấu lần đầu tiên anh đạt được thành tích hai chữ số tại J.League. Tuy nhiên, vào năm 2017, đội bóng đã sa sút phong độ trầm trọng và anh chỉ ghi được 1 bàn, dẫn đến việc Thespakusatsu Gunma bị xuống hạng J3.
3.6. Kataller Toyama
Tháng 12 năm 2018, Takahashi Shunta được công bố chuyển về thi đấu cho Kataller Toyama, đội bóng quê hương anh. Trong mùa giải 2019, anh đã ghi được 5 bàn thắng, đứng thứ tư trong đội về số bàn thắng, sau Shunto Otani, Sho Hiramatsu và Yoji Sasaki.
Ngày 4 tháng 2 năm 2020, anh gặp phải một chấn thương nghiêm trọng trong buổi tập, bị đứt dây chằng chéo trước đầu gối trái và rách sụn chêm trong, được chẩn đoán phải nghỉ thi đấu 8 tháng. Mặc dù đã nỗ lực hồi phục với mục tiêu trở lại sân cỏ trong trận đấu cuối cùng của mùa giải 2020, anh vẫn không thể có mặt trong đội hình và không có bất kỳ lần ra sân nào trong năm đó. Đến năm 2021, anh trở lại đội hình, có mặt trên băng ghế dự bị ngay từ trận mở màn và có lần ra sân chính thức đầu tiên sau chấn thương vào ngày 28 tháng 3 trong trận đấu thứ 3 của mùa giải. Anh ghi bàn thắng đầu tiên sau khi trở lại ở vòng đấu thứ 4. Ngày 3 tháng 10 năm 2023, Takahashi Shunta chính thức thông báo giải nghệ.
4. Giải nghệ
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2023, Takahashi Shunta đã chính thức công bố quyết định giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp sau 16 năm gắn bó với trái bóng tròn. Thông báo này được đưa ra khi anh còn đang thi đấu cho Kataller Toyama, đánh dấu sự kết thúc của một hành trình dài và đầy cống hiến trong bóng đá Nhật Bản.
5. Thống kê sự nghiệp
Bảng dưới đây tổng hợp số liệu thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Takahashi Shunta trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của mình tại các giải đấu và giải cúp khác nhau.
| Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
| Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản và các giải khác | Tổng cộng | ||||||
| 2007 | Montedio Yamagata | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2008 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
| 2009 | Tochigi Uva FC | Kanto 1 | 14 | 7 | 0 | 0 | 14 | 7 | |
| 2010 | JFL | 33 | 13 | 1 | 0 | 34 | 13 | ||
| 2011 | FC Ryukyu | 33 | 14 | 1 | 0 | 34 | 14 | ||
| 2012 | 28 | 20 | 1 | 0 | 29 | 20 | |||
| 2013 | 34 | 13 | 2 | 0 | 36 | 13 | |||
| 2014 | AC Nagano Parceiro | J3 League | 22 | 3 | 2 | 0 | 24 | 3 | |
| 2015 | 23 | 3 | 2 | 0 | 25 | 3 | |||
| 2016 | Thespakusatsu Gunma | J2 | 42 | 11 | 1 | 0 | 43 | 11 | |
| 2017 | 36 | 1 | 1 | 0 | 37 | 1 | |||
| 2018 | J3 League | 30 | 7 | 2 | 0 | 32 | 7 | ||
| 2019 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 0 | 0 | 24 | 5 | ||
| 2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
| 2021 | 25 | 4 | 2 | 1 | 27 | 5 | |||
| 2022 | 33 | 2 | 2 | 1 | 35 | 3 | |||
| 2023 | 37 | 8 | 3 | 1 | 40 | 9 | |||
| Tổng cộng sự nghiệp | 414 | 111 | 20 | 3 | 434 | 114 | |||
Các trận đấu chính thức khác:
- Trận đấu play-off J2・J3 2014: 1 trận, 0 bàn thắng. (Số liệu này đã được tính vào cột Cúp và các giải đấu khác trong bảng thống kê)
6. Danh hiệu và thành tích
Takahashi Shunta đã gặt hái một số danh hiệu cá nhân và đạt được những cột mốc đáng chú ý trong sự nghiệp của mình:
- U-17 Nhật Bản: 2007
- JFL Vua phá lưới: 2012
- Trận đấu đầu tiên tại J.League và bàn thắng đầu tiên: Ngày 9 tháng 3 năm 2014, trong trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 1 J3 League giữa AC Nagano Parceiro và Fukushima United FC tại Ajinomoto Field Nishigaoka.