1. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Akito Tachibana bắt đầu hành trình với bóng đá từ khi còn nhỏ và tiếp tục phát triển kỹ năng của mình qua các cấp độ đào tạo trẻ và đại học.
1.1. Sinh và lý lịch
Akito Tachibana sinh ngày 13 tháng 10 năm 1988 tại Akashi, tỉnh Hyōgo, Nhật Bản. Anh là một người Nhật Bản và đã dành phần lớn cuộc đời mình ở quê nhà.
1.2. Sự nghiệp trẻ và đại học
Tachibana Akito bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Đội thể thao trường tiểu học Eigashima và sau đó chuyển đến FC Raios. Anh tiếp tục rèn luyện kỹ năng tại Trường trung học Takigawa Daini từ năm 2004 đến 2006. Sau khi tốt nghiệp trung học, anh theo học tại Đại học Osaka Sangyo từ năm 2007 đến 2010, nơi anh tiếp tục chơi bóng đá ở cấp độ đại học trước khi chuyển sang sự nghiệp chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Akito Tachibana chủ yếu gắn liền với hai đội bóng thuộc J.League, Shimizu S-Pulse và Matsumoto Yamaga FC, trước khi anh chuyển sang thi đấu ở các giải đấu thấp hơn.
2.1. Shimizu S-Pulse
Akito Tachibana chính thức được công bố sẽ gia nhập Shimizu S-Pulse vào ngày 7 tháng 4 năm 2010. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 2011 đến 2013. Trong suốt thời gian ở Shimizu S-Pulse, Tachibana không có bất kỳ lần ra sân nào ở giải J1 League, tuy nhiên anh đã có một lần ra sân ở Cúp J.League vào năm 2012. Sau khi mùa giải 2013 kết thúc, hợp đồng của anh với Shimizu S-Pulse đã hết hạn và anh rời câu lạc bộ.
2.2. Matsumoto Yamaga FC (cho mượn)
Vào tháng 8 năm 2012, Akito Tachibana được cho mượn đến Matsumoto Yamaga FC và thi đấu tại J2 League cho đến tháng 12 cùng năm. Anh đã có trận ra mắt tại J.League vào ngày 14 tháng 9 năm 2012, trong trận đấu thuộc vòng 33 J2 League gặp FC Machida Zelvia tại Sân vận động tổng hợp công viên Matsumoto Hiragami tỉnh Nagano. Trong giai đoạn này, anh có một lần ra sân ở giải J2 League và một lần ra sân ở Cúp J.League.
2.3. Sự nghiệp sau này và giải nghệ
Sau khi rời Shimizu S-Pulse và kết thúc giai đoạn thi đấu tại J.League, Akito Tachibana tiếp tục sự nghiệp bóng đá của mình với câu lạc bộ FC EASY 02 Akashi. Dù không có thông tin cụ thể về thời điểm anh chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp, việc chuyển sang một câu lạc bộ không thuộc J.League cho thấy anh đã không còn thi đấu ở cấp độ cao nhất.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Akito Tachibana trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | |||||||
2011 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2012 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | ||||
Matsumoto Yamaga FC | J2 League | 1 | 0 | - | 1 | 0 | 2 | 0 | |||
2013 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
- Trận ra mắt J.League: 14 tháng 9 năm 2012, vòng 33 J2 League, trận đấu giữa Matsumoto Yamaga FC và FC Machida Zelvia (tại Sân vận động tổng hợp công viên Matsumoto Hiragami tỉnh Nagano).
4. Danh hiệu
- Đội hình tiêu biểu Kansai Soccer League Division 2: 2017
5. Xem thêm
- Danh sách cầu thủ Shimizu S-Pulse
- Danh sách cầu thủ Matsumoto Yamaga FC
6. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=10982 Hồ sơ cầu thủ J.League] (bằng tiếng Nhật)