1. Thân thế
Từ An Hoàng thái hậu xuất thân từ một gia tộc hiển hách và có mối quan hệ sâu rộng với các gia tộc quyền quý khác trong triều đình Thanh.
1.1. Gia tộc và Xuất thân
Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu, tên thật không được ghi lại trong sử sách, sinh ngày 12 tháng 8 năm 1837, tức ngày 12 tháng 7 âm lịch năm Đạo Quang thứ 17. Bà xuất thân từ Nữu Hỗ Lộc thị thuộc Mãn Châu Tương Hoàng kỳ (ᡴᡠᠸᠠᠶᠠᠨ ᡤᡡᠰᠠᡳ ᠨᡳᠶᠠᠯᠮᠠKubuhe Suwayan Gūsai NiyalmaManchu), một trong những gia tộc quyền quý nhất Mãn Châu.
Cha của bà là Mục Dương A (穆揚阿Chinese), từng giữ chức quan ở Quảng Tây và được phong tước Tam đẳng Thừa Ân công (三等公Chinese). Mẹ ruột của bà là Khương thị (姜氏Chinese), một thiếp thất của Mục Dương A, sau này được cải đổi thành Khương Giai thị (姜佳氏Chinese). Bà có một người anh trai tên là Quảng Khoa (廣科Chinese, mất năm 1880), sau này thế tập tước Thừa Ân công và làm tướng quân ở Hàng Châu. Ngoài ra, bà còn có một người chị gái là Đích Phúc tấn của Trang Hậu Thân vương Dịch Nhân.
1.2. Tổ tiên và Dòng dõi
Dòng dõi của Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu có nguồn gốc từ Ngạch Diệc Đô (ᡝᡳᡩᡠEiduManchu, 1562-1621), một trong năm vị tướng quân hàng đầu phục vụ dưới trướng Nỗ Nhĩ Cáp Xích, người sáng lập ra triều Thanh. Bà là hậu duệ của Ngạch Diệc Đô thông qua người con trai thứ ba của ông là Xa Nhĩ Cách (車爾格Chinese, mất năm 1647), người từng giữ chức Thượng thư Bộ Hộ và được phong tước Kỵ đô úy kiêm Nhất vân Kỵ úy.
Tằng tổ phụ của bà là Phúc Khắc Kinh A (福克精阿Chinese), từng là quan quản lý ở Tây Ninh và giữ tước vị Nam tước. Ông nội của bà là Sách Bặc Thản (策布坦Chinese, mất năm 1794), từng là chỉ huy cấp hai ở Sơn Tây và cũng giữ tước vị Nam tước.
Gia tộc Nữu Hỗ Lộc của bà có mối quan hệ hôn nhân chặt chẽ với các gia tộc hoàng thất và quý tộc khác. Một người cô của bà đã kết hôn với Trịnh Thân vương Đoan Hoa, người sau này là ngoại tổ phụ của Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu. Vợ cả của Mục Dương A là cháu gái của Khánh Hằng (慶恆Chinese, mất năm 1779), một chắt của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, tuy nhiên bà lại là con của Khương thị. Những mối liên hệ này cho thấy gia thế hiển hách và địa vị vững chắc của bà trong xã hội Mãn Châu, là một trong những lý do quan trọng khiến bà được chọn làm Hoàng hậu.
2. Nhập cung và Thời kỳ Hoàng hậu
Quá trình Từ An Thái hậu gia nhập hậu cung và đảm nhiệm vai trò Hoàng hậu đã diễn ra nhanh chóng, thể hiện vị thế đặc biệt của bà ngay từ đầu.
2.1. Gia nhập Hậu cung và Phong Hậu
Vào ngày 15 tháng 2 năm 1850, Đạo Quang Đế băng hà, và người con trai thứ tư của ông là Dịch Trữ kế vị, lên ngôi Hoàng đế. Vị nguyên phối của Hàm Phong Đế, Hiếu Đức Hiển Hoàng hậu, đã qua đời một tháng trước khi ông đăng cơ. Do đó, quá trình tuyển chọn một vị nguyên phối mới để trở thành Hoàng hậu của Hàm Phong Đế đã bị trì hoãn do thời gian tang lễ của Đạo Quang Đế.
Các cuộc tuyển chọn phi tần cho Hàm Phong Đế diễn ra vào năm 1851 tại Tử Cấm Thành. Nữu Hỗ Lộc thị là một trong những ứng viên được Khang Từ Hoàng thái phi (vị phi tần có địa vị cao nhất còn sống của Đạo Quang Đế lúc bấy giờ) lựa chọn. Tuy nhiên, một số nguồn tin cho rằng Nữu Hỗ Lộc thị đã nhập cung vào cuối những năm 1840 và trở thành thiếp của Hàm Phong Đế khi ông còn là Tứ Hoàng tử.

Địa vị của Nữu Hỗ Lộc thị trong cung tăng lên nhanh chóng. Vào ngày 14 tháng 6 năm 1852, bà được phong làm Trinh tần (貞嬪Chinese), với chữ "Trinh" (貞) mang ý nghĩa "ngay thẳng", "trinh tiết" hoặc "đức hạnh". Cuối tháng 6 hoặc đầu tháng 7 năm 1852, bà được thăng lên Trinh Quý phi (貞貴妃Chinese). Và chỉ một thời gian ngắn sau, vào ngày 24 tháng 7 năm 1852, bà chính thức được sắc phong làm Hoàng hậu. Với tư cách Hoàng hậu, bà được giao quyền quản lý hậu cung của Hoàng đế. Một số nguồn tin cho rằng Nữu Hỗ Lộc thị đã được chỉ định làm chính thất của Hàm Phong Đế ngay sau cái chết của Hiếu Đức Hiển Hoàng hậu.
Trong đợt tuyển tú năm ấy còn có thêm 3 người nữa, là Lan Quý nhân Diệp Hách Na Lạp thị, Lệ Quý nhân Tha Tha Lạp thị cùng Anh Quý nhân Y Nhĩ Căn Giác La thị. Trong 4 người, chỉ có bà là được phong Tần, những người khác chỉ là Quý nhân. Theo lệ tuyển tú nhập cung, rất hiếm khi tú nữ có thể phong thẳng lên Tần, đa số phải qua Quý nhân, hơn nữa đợt này tuyển tú nhập cung chia làm hai đợt, Trinh tần và Anh Quý nhân cùng nhập cung ngày 27 tháng 4, còn hai vị kia Lan Quý nhân và Lệ Quý nhân đến ngày 9 tháng 5 mới vào. Nhìn từ chi tiết này, chúng ta liền có thể nhìn ra Nữu Hỗ Lộc thị từ khi tham gia tuyển tú đến khi đạt được thân phận liền không giống người thường.
Chỉ 1 tháng sau, ngày 25 tháng 5, ra chỉ sắc tấn hàng Quý phi. Sang ngày 8 tháng 6, ra chỉ tấn lập làm Hoàng hậu. Ngày 17 tháng 10, lấy Đại học sĩ Dụ Thành làm Chính sứ, Lễ bộ Thượng thư Dịch Tương làm Phó sứ, chính thức sách lập Quý phi Nữu Hỗ Lộc thị làm Hoàng hậu. Chiếu cáo thiên hạ.
Từ góc độ này mà phân tích, xét lúc đó hậu cung của Hàm Phong Đế cơ bản chưa có ai, cho nên đợt tuyển tú vào năm Hàm Phong thứ 2 chính là lần đầu tiên tuyển tú dưới thời Hàm Phong triều, theo lý thường phải chọn hẳn một vị Đích Hoàng hậu, không phải phi tần tấn phong. Từ khi Nữu Hỗ Lộc thị vào cung đã được phong Tần, một tháng sau liền được tấn phong Quý phi, tháng sau nữa thì sách lập Hoàng hậu. Tình huống này, cơ hồ Nữu Hỗ Lộc thị vào thời điểm đó hẳn đã là nhân tuyển thích hợp cho ngôi vị Hoàng hậu, nên từ ban đầu đã có phân vị vượt lệ.
Giải thích vì sao Nữu Hỗ Lộc thị là người được định làm Hoàng hậu đầu tiên của Hàm Phong Đế, mà không dùng đại hôn như Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu, Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu và Hiếu Định Cảnh Hoàng hậu, lại phải thông qua tuyển phi, phần nhiều là do vấn đề bối phận. Khi đó, nguyên phối của Hàm Phong Đế là Hiếu Đức Hiển Hoàng hậu chỉ vừa mới qua đời vài tháng trước khi Hàm Phong Đế lên ngôi. Mà theo tôn ti nguyên phối và điền phòng (vợ kế) khắt khe trong Hoàng gia, Nữu Hỗ Lộc thị không thể được thông qua đại hôn mà vào cung, vì lễ đó chỉ dành cho nguyên phối thê tử. Vì lẽ đó, mặc dù Nữu Hỗ Lộc thị được ngầm chọn làm Hoàng hậu nhưng vẫn không được cử hành đại hôn, mà phải nhập cung với thân phận phi tần rồi từ từ tấn phong Hậu.
Gần tương tự trường hợp của bà, có Hiếu Thận Thành Hoàng hậu Đông Giai thị, tuy nhiên Đông Giai thị đã kịp yên vị làm Kế Phúc tấn của Đạo Quang Đế nhiều năm, nên không bị tình trạng như của Nữu Hỗ Lộc thị.
2.2. Vai trò Hoàng hậu

Với tư cách là Hoàng hậu, Nữu Hỗ Lộc thị có vị thế cao nhất trong hậu cung. Theo quy định của hoàng gia, Hoàng đế sẽ dành một ngày mỗi tháng để ở cùng Hoàng hậu. Tuy nhiên, Hoàng hậu Nữu Hỗ Lộc thị không có con ruột. Vào ngày 27 tháng 4 năm 1856, một phi tần khác của Hàm Phong Đế, Ý Quý phi (sau này là Từ Hi Thái hậu), đã hạ sinh người con trai đầu lòng của Hoàng đế là Tải Thuần. Mặc dù có một số nhà viết tiểu sử cho rằng Hoàng hậu đã sinh con gái duy nhất của Hàm Phong Đế là Cố Luân Vinh An Công chúa, nhưng thực tế công chúa này là con của Lệ Phi.
Tuy nhiên, với tư cách Hoàng hậu, Nữu Hỗ Lộc thị trên danh nghĩa là mẹ của tất cả các con của Hàm Phong Đế, bất kể bà có phải là mẹ ruột của họ hay không. Do đó, chính Hoàng hậu là người nuôi dạy các con của Hàm Phong Đế và quyết định hình phạt khi họ không vâng lời bà. Ý Quý phi có rất ít tiếng nói trong việc nuôi dạy con trai mình. Bà từng nhớ lại: "Tôi đã... gặp khá nhiều rắc rối với (Hoàng hậu) và thấy rất khó để giữ mối quan hệ tốt đẹp với bà ấy."
3. Hoàng thái hậu và Nhiếp chính
Sau khi Hàm Phong Đế băng hà, Từ An Thái hậu đã đảm nhiệm vai trò Hoàng thái hậu và cùng Từ Hi Thái hậu nắm quyền nhiếp chính, trở thành hai nhân vật quyền lực nhất triều đình Thanh.
3.1. Băng hà của Hàm Phong Đế và Trở thành Hoàng thái hậu
Vào ngày 22 tháng 8 năm 1861, sau Chiến tranh nha phiến lần thứ hai, Hàm Phong Đế băng hà tại Tị Thử Sơn Trang (熱河行宮Chinese), cách Bắc Kinh 230 km về phía đông bắc, nơi ông và triều đình đã chạy nạn khi liên quân Anh-Pháp tiến vào Tử Cấm Thành. Ông được kế vị bởi người con trai duy nhất còn sống sót là Tải Thuần, khi đó mới 5 tuổi; Tải Thuần lên ngôi lấy niên hiệu là Đồng Trị Đế.
Một cuộc đấu tranh quyền lực đã nổ ra giữa hai phe phái về vấn đề ai sẽ đảm nhận quyền nhiếp chính cho đến khi Tải Thuần đủ tuổi tự trị. Trên giường bệnh, Hàm Phong Đế đã chỉ định cận thần Túc Thuận và bảy người khác làm nhiếp chính. Tuy nhiên, Ý Quý phi, mẹ ruột của Đồng Trị Đế, cũng muốn nắm quyền nhiếp chính. Ban đầu, Hoàng hậu Nữu Hỗ Lộc thị đồng ý hợp tác với Túc Thuận và bảy vị đồng nhiếp chính khác, nhưng sau đó đã thay đổi ý định sau khi được Ý Quý phi thuyết phục.
Vào ngày 22 tháng 8 năm 1861, Hoàng hậu Nữu Hỗ Lộc thị, với tư cách là chính thất của Tiên đế và là danh nghĩa mẹ của Hoàng đế đương nhiệm, được tấn tôn làm Hoàng thái hậu và được ban tôn hiệu "Mẫu hậu Hoàng thái hậu" (母后皇太后Chinese) - tước hiệu này mang lại cho bà quyền ưu tiên hơn so với Từ Hi Thái hậu - và được ban thêm tôn hiệu "Từ An" (慈安Chinese). Bởi vì nơi ở của bà nằm ở phía đông của Tử Cấm Thành, Từ An Hoàng thái hậu không chính thức được gọi là "Đông Thái hậu"; Từ Hi Thái hậu, người sống ở phía tây, cũng không chính thức được gọi là "Tây Thái hậu". Từ An Hoàng thái hậu đã dành phần lớn cuộc đời mình tại Chung Túy cung.
3.2. Chính biến Tân Dậu và Giành quyền Nhiếp chính


Vào tháng 11 năm 1861, với sự giúp đỡ của Dịch Hân, Cung Thân vương, người anh em thứ sáu của Hàm Phong Đế, và Dịch Hoàn, Thuần Thân vương, người anh em thứ bảy của Hàm Phong Đế và là chồng của em gái Ý Quý phi là Diệp Hách Na Lạp Uyển Trinh, Hoàng hậu Nữu Hỗ Lộc thị và Ý Quý phi đã tiến hành một cuộc đảo chính - được lịch sử gọi là Chính biến Tân Dậu - chống lại tám vị nhiếp chính và lật đổ họ khỏi quyền lực, qua đó giành quyền kiểm soát triều chính.
Ý Quý phi được tấn tôn làm Hoàng thái hậu với tôn hiệu "Thánh mẫu Hoàng thái hậu" (聖母皇太后Chinese), vì bà không phải là chính thất của Hàm Phong Đế và trở thành Hoàng thái hậu chỉ với tư cách là mẹ ruột của Đồng Trị Đế. Bà được ban tôn hiệu "Từ Hi".
Các ghi chép hoàng gia không giải thích tại sao có sự khác biệt 24 giờ giữa thời điểm Hoàng hậu Nữu Hỗ Lộc thị và Ý Quý phi được nâng từ địa vị ban đầu lên cùng vị trí Hoàng thái hậu. Theo Tony Teng, Ý Quý phi và Túc Thuận đã có một cuộc cãi vã về việc ban thưởng sau cái chết của Hàm Phong Đế. Người ta tin rằng Hoàng hậu, với tư cách là chính thất của Hoàng đế vừa băng hà, đã ủng hộ Ý Quý phi, buộc Túc Thuận phải nhượng bộ.
Trong lúc chờ ngày lành tháng tốt để đưa di hài của Hàm Phong Hoàng đế về Bắc Kinh, quan hệ giữa Lưỡng cung Thái hậu và nhóm của Tái Viên cùng Túc Thuận ngày một xấu đi. Dưới tình thế đó, hai vị Thái hậu liên kết triệt bỏ Túc Thuận. Trong số đồng minh quan trọng nhất khi ấy, có Cung Thân vương Dịch Hân và Thuần Quận vương Dịch Hoàn. Cung Thân vương vốn là một người đầy tham vọng nhưng lại bị gạt khỏi vị trí đầu triều sau di chiếu của Hàm Phong Đế nên rất tích cực ủng hộ cuộc đảo chính. Ngoài ra còn có Quân cơ đại thần Văn Tường (文祥) - một người luôn ủng hộ Dịch Hân trong vấn đề chính trị, do bất mãn cũng quyết định thỉnh an Lưỡng cung Thái hậu, âm mưu dự việc chính biến.
Ngày 1 tháng 8 (ngày 5 tháng 9 dương), Cung Thân vương giả trang thành Tát mãn, mật họp với Lưỡng cung Thái hậu, sau đó về kinh sư bố trí sẵng.
Ngày 11 tháng 8 (ngày 14 tháng 9 dương), Sơn Đông Ngự sử Đổng Nguyên Thuần (董元醇) tấu thỉnh Lưỡng cung Thái hậu quản lý triều chính. Gặp phải sự phản đối của Tái Viên cùng Túc Thuận, lấy lý do nhà Thanh chưa có tiền lệ Thái hậu buông rèm nhiếp chính. Hai bên tranh cãi kịch liệt. Trong khi đó, Cung Thân vương ở Bắc Kinh bố trí thế lực, có Đại học sĩ Quế Lương (桂良), Giả Trinh (贾楨) cùng Hộ bộ Thượng thư Thẩm Triệu Lâm (沈兆霖) liên lạc các thế lực ngoại quốc. Ông còn huy động một số vây cánh đã thiết lập ngầm từ lâu, trong đó có Tả Dực Hậu Khoa Nhĩ Thấm Thân vương Tăng Cách Lâm Thấm.
Ngày 23 tháng 9 (ngày 26 tháng 10 dương), kim quan của Hàm Phong Đế rục rịch được đưa về Bắc Kinh. Lưỡng cung Thái hậu theo đúng kế hoạch, trước an dụ Tân Hoàng đế bồi giá 1 ngày, sau lấy lý do Hoàng đế tuổi nhỏ vất vả, bèn phủ dụ đám người Túc Thuận ở lại đi theo hộ tống, còn cả hai vị Thái hậu sẽ cùng Tân Hoàng đế trở về Bắc Kinh trước để lo liệu. Ngày 29 tháng ấy (Â-L), Tân Hoàng đế bồi Lưỡng cung Thái hậu về Bắc Kinh bằng đường tắt, về trước so với linh giá 4 ngày. Ngay lập tức, Lưỡng cung Thái hậu gọi gấp Cung Thân vương, phát hiệu lệnh bố trí sẵng sàng thực hiện kế hoạch. Ngày 30 tháng 9 (tức ngày 2 tháng 11 dương lịch), khi Tám phụ chính đại thần về đến Bắc Kinh, Lưỡng cung Thái hậu chính thức phát động chính biến, ra chỉ phái Thuần Quận vương Dịch Hoàn đọc tuyên tội trạng của Cố mệnh Bát đại thần, rồi để Thuần Quận vương hiệp lĩnh Quản thiện bộ doanh sự lập tức bắt giam Tái Viên, Đoan Hoa cùng Túc Thuận. Khi Túc Thuận bị bắt, còn mắng to nói:"Hối hận không sớm trị mấy ả tiện tỳ này!".
Ngày 5 tháng 10 (tức ngày 7 tháng 11 dương lịch), đổi niên hiệu từ Kỳ Tường thành Đồng Trị.
Ngày 6 tháng 10 (tức ngày 8 tháng 11 dương lịch) năm ấy, cả tám người bị khép tội phản nghịch cùng một loạt tội danh lớn nhỏ khác. Để thể hiện sự khoan dung, Lưỡng cung Thái hậu chỉ xử tử 3 trong số họ là Túc Thuận, Tái Viên cùng Đoan Hoa. Cung Thân vương cho rằng Túc Thuận và hai người có vị trí cao nhất phải chịu lăng trì, nhưng Lưỡng cung Thái hậu quyết định Túc Thuận chỉ bị chém đầu, còn hai người kia được tự sát. Trong lịch sử Trung Quốc, đây gọi là [Tân Dậu chánh biến; 辛酉政变] hay Chính biến Tân Dậu.
Triều đại nhà Thanh, dù Hoàng đế có nhỏ tuổi thì cũng dựa vào các đại thần, hoặc tông thân phụ tá, đơn cử như Duệ Trung Thân vương Đa Nhĩ Cổn thời Thuận Trị; bốn vị Phụ chính đại thần Sách Ni, Ngao Bái, Át Tất Long cùng Tô Khắc Tát Cáp thời Khang Hi. Hoặc gần nhất chính là [Cố mệnh Bát đại thần] do chính Hàm Phong Đế chỉ định - những người đã bị Lưỡng cung Thái hậu dùng chính biến hạ bệ. Các vị Thái hậu thời kì ấy, Hiếu Trang Văn Hoàng hậu hay Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu hoàn toàn không có tiền lệ nhiếp chính như các Thái hậu thời nhà Hán. Cũng bởi vì lý do này, Cung Thân vương Dịch Hân sau sự kiện này trở thành người đứng đầu hàng tông thất, được Lưỡng cung Thái hậu phong tước vị Nghị Chính vương (議政王) - có trách nhiệm đứng đầu Quân cơ xứ, được gọi là các [Quân cơ đại thần; 军机大臣]. Không những được phong làm Nghị Chính vương đứng đầu Quân cơ xứ, con gái của ông cũng được phong là Vinh Thọ Cố Luân Công chúa, đây là một đặc ân rất đáng kể bởi vì tước vị [Cố Luân Công chúa] vốn là tước vị chỉ dành cho con gái của Hoàng hậu, đồng thời lương bổng của ông cũng tăng gấp đôi. Bên cạnh đó, Lưỡng cung Thái hậu cũng không vì thế mà muốn mất đi thực quyền, nên đề ra một hình thức các Thái hậu lâm triều, gọi là [Lưỡng cung thính chính; 兩宮聽政].
Năm Hàm Phong thứ 11 (1861), ngày 26 tháng 10 (âm lịch), Lễ Thân vương Thế Đạc (世鐸) dâng [Thùy liêm chương trình; 垂帘章程] để giải thích việc Thùy liêm của Lưỡng cung Thái hậu. Theo chương trình này, khi Lưỡng cung Thái hậu thượng triều nghe chính thì đặt bày ở Đông Noãn các của Dưỡng Tâm điện, đều ngồi sau một tấm rèm the màu vàng được gọi là [Hoàng Mạn; 黄幔] đặt ở sau ngự tọa của Hoàng đế; các Quân cơ Đại thần được dẫn đầu bởi Nghị Chính vương theo thứ tự tiến vào dâng tấu biểu. Từ đây, Lưỡng cung Thái hậu theo quy định về thiết triều của nhà Thanh sẽ đều triệu các Quân cơ đại thần vào điện nghe chính sự. Quy trình này khá phức tạp, khi Quân cơ Đại thần dâng tấu chương, Lưỡng cung Thái hậu cùng xem xét, từ Cung Thân vương đề nghị thỉnh chỉ, hôm sau Cung Thân vương trình tấu sự vụ lên, Lưỡng cung Thái hậu cùng xem xét và duyệt định, lấy con dấu [Đồng Đạo đường] do chính Mẫu hậu Hoàng thái hậu ấn lên, rồi lấy danh nghĩa Đồng Trị Đế mà ban phát chỉ dụ. Ngày 1 tháng 11 (âm lịch) năm ấy, Đồng Trị Đế chính thức phụng Lưỡng cung Thái hậu thùy liêm tại Dưỡng Tâm điện.
Mẫu hậu Hoàng thái hậu ở phía Đông của Noãn các tại Dưỡng Tâm điện, vì theo nguyên tắc hướng Đông là chính, nên bà còn được gọi là [Đông Thái hậu; 東太 hậu]. Còn Thánh mẫu Hoàng thái hậu ở phía Tây của Noãn các, còn được gọi là [Tây Thái hậu; 西 Thái hậu]. Lưỡng cung Thái hậu chính thức Thùy liêm thính chính, trở thành 2 vị Hậu cung đầu tiên và duy nhất tiến hành nhiếp chính của nhà Thanh.
3.3. Thượng tôn huy hiệu
Năm Đồng Trị nguyên niên (1862), ngày 25 tháng 4, triều thần tấn tôn huy hiệu cho Đông Thái hậu là Từ An Hoàng thái hậu (慈安 Hoàng thái hậu). Ngày hôm đó, chử chư Vương, Bối lặc, Văn võ đại thần, dâng kim sách thượng tôn huy hiệu.
Sách tôn viết:
"Đạo tán càn hành. Nghi thức phụng toàn vi chi độ. Đức chương khôn thuận. Xiển dương đằng quỳnh sách chi huy. Miến ý phạm vu hàm chương. Mạc cùng phân tụng. Bá huy âm nhi tác tắc. Dụng bí chi hàm.
Khâm duy Mẫu hậu Hoàng thái hậu. Hoa phiệt chung tường. Tiêu đồ chính vị. Nghi chiêm huy địch. Túc ung tảo trứ vu cung đình. Hóa hiệp sư lân. Đề phúc đàm phu vu hải vũ. Đãi hạ nhi khoan nhân tư bị. Trì cung nhi cần kiệm vi tiên. Tí quốc gia ức tự chi hưu. Hồng cơ vĩnh cố. Tá hoàng khảo vạn kỉ chi trị. Yến dực du di. Phàm khổn giáo sở chiêu thùy. Tuân hoàn khu sở khâm đái. Tứ trùng nhân chi ưng phi tự. Hữu khải thời thừa. Tuân lệnh điển dĩ tấn sùng xưng. Tuân mưu tất hiệp. Ôn hòa cộng phụng. Ngưỡng từ huệ chi hiệu thiên. Quang đại duật chiêm. Diệp an trinh chi ứng địa.
Cẩn cáo Thiên địa, Tông miếu, Xã tắc, suất chư Vương, Bối lặc, Văn võ quần thần. Kính phụng sách bảo, thượng tôn hào viết: Từ An Hoàng thái hậu.
Phục nguyện biền li mậu giới. Tuấn chỉ phồn ưng. Bảo lục thường tân. Tịnh tinh thần nhi lãng diệu. Dao đồ duật hoán. Tề nhật nguyệt dĩ thăng hằng. Chi bị long nghi. Mậu xương cảnh tộ. Cẩn ngôn."
3.4. Đồng Trị trung hưng

Vai trò của Từ An Thái hậu cũng như Từ Hi Thái hậu lúc này chỉ là đóng con dấu của mình lên các sắc chỉ mà thôi, bởi vì tất cả nội dung và tấu biểu của triều đình đều do Nghị Chính vương cùng Quân cơ xứ soạn thảo cũng như chính thức ban bố. Tuy nhiên, người trực tiếp quản lý con dấu là Từ An Thái hậu, còn vai trò của Từ Hi Thái hậu căn bản là quản lý nội vụ.
Cứ theo Thanh cung di văn: "Đông Cung trội ở Đức, mà thực sự nắm quản việc đại sự; Tây Cung trội ở Tài, mà việc phê duyệt tấu chương, chi tiệu lợi hại chỉ quản được" . Như vậy có thể thấy, Từ An Thái hậu tuy là người bên ngoài không tham quyền thế, nhưng lại là người nắm những đại quyền. Công việc do Từ Hi Thái hậu xử lý đa phần là những việc lặt vặt, chi tiêu sinh hoạt trong cung, ở những việc trọng đại thì phải thông qua quyết định của Từ An Thái hậu. Ngoài ra, vì Từ An Thái hậu ở vị trí chính cung, bây giờ ở phía Đông Noãn các của Dưỡng Tâm điện, thực lực quá rõ ràng, những việc Từ An Thái hậu thấy không cần nhúng tay vào thì đều để cho Từ Hi Thái hậu nhận lãnh, giải quyết ổn thỏa. Bởi cái đánh giá Từ Hi Thái hậu "tài cán" rốt cục là vì bà xử lý ổn thỏa, còn Từ An Thái hậu quản xuyến trên dưới nghiêm ngặt, dẫu Từ Hi Thái hậu cũng không tự tiện làm trái, ấy chính là "Đức" vậy. Điều đó cho ta thấy vai trò của Từ An Thái hậu vô cùng to lớn trong triều.
Trước Chiến tranh nha phiến, Đại Thanh tự hào là [Thiên triều] và xem thường các nước Tây phương là ngoại di. Sau khi liên quân Anh - Pháp tới Bắc Kinh thời Hàm Phong, triều đình Đại Thanh buộc phải ký điều ước nhục nhã với họ, và lúc này Hoàng tộc Thanh mới chịu nhìn nhận cải thiện về quân sự. Vài người Mãn như Cung Thân vương Dịch Hân cùng Quế Lương nghĩ đến việc tự cường, bàn với Tăng Quốc Phiên, Lý Hồng Chương và Tả Tông Đường. Họ đồng ý với nhau rằng: "Muốn tự cường thì việc luyện binh là quan trọng nhất, mà muốn luyện binh thì trước hết phải chế tạo vũ khí giới", và họ giao cho Lý Hồng Chương thi hành.
Dưới sự lãnh đạo của Tăng Quốc Phiên, Tương Quân liên tiếp giành thắng lợi và cuối cùng đã tiêu diệt quân Thái Bình Thiên Quốc sau trận quyết đấu ở Thiên Kinh (Nam Kinh ngày nay) vào tháng 7 năm 1864. Tăng Quốc Phiên được phong Nhất đẳng Dũng Nhị hầu, hàm Thái tử Thái bảo. Em trai của ông là Tăng Quốc Thuyên, cùng với Tả Tông Đường và Lý Hồng Chương, cũng được ban thưởng hậu hĩnh. Khoảng năm (1872-1873), lại trấn áp thành công Vân Nam Hồi biến cùng Thiểm Cam Hồi biến. Thế cục hỗn loạn của nhà Thanh dần dần ổn định, sử xưng [Đồng Trị trung hưng; Đồng Trị trung hưng].

Các vấn đề nội vụ thì mỗi lúc một rối ren với nạn quan liêu và tham nhũng. Một thách thức đáng kể đối với Lưỡng cung Thái hậu là sự tha hóa của đội ngũ quý tộc Mãn Châu. Từ khi Đại Thanh lập quốc, các vị trí quan trọng nhất trong triều đình đều được giao cho người Mãn, còn người Hán bị khinh rẻ. Trái với truyền thống, triều đình Mãn Thanh cuối cùng quyết định giao quyền thống lãnh quân đội chống lại Thái Bình Thiên Quốc vào tay Tăng Quốc Phiên - một người Hán. Bên cạnh đó, 2 vị Thái hậu còn bổ nhiệm người Hán vào nhiều vị trí lãnh đạo cấp cao ở các tỉnh phía Nam Trung Hoa. Từ khi buông rèm chấp chính, Lưỡng cung Thái hậu liền tiếp thu Ngự sử Từ Khải Văn ý kiến, lệnh trung thần trong ngoài triều nói thẳng phê bình khuyết điểm; lại tiếp thu Ngự sử Chung Bội Hiền ý kiến, sùng tiết kiệm, trọng danh khí; tiếp thu Ngự sử Biện Bảo Đệ ý kiến, nghiêm thưởng phạt, nghiêm túc lại chế, thận tiến cử. Vào năm đầu triều Đồng Trị, triều đình tổ chức đánh giá bộ máy hành chính. Quan lại thuộc tất cả các cấp phải gửi về Bắc Kinh bản báo cáo hoạt động của mình trong vòng 3 năm gần nhất. Lưỡng cung Thái hậu tự mình đảm nhiệm việc đánh giá, vốn là nhiệm vụ của bộ Lại.
Ngoài ra, Lưỡng cung Thái hậu cũng khuếch trương Dương vụ vận động (洋務運動Chinese) hay [Sự vận động tự cường], với mục tiêu là hướng tới giao thiệp và học tập người phương Tây, do Từ An Thái hậu chủ trương cùng Cung Thân vương Dịch Hân và các lãnh đạo khác như Tăng Quốc Phiên, hướng tới trung hưng Đại Thanh. Tăng Quốc Phiên và Lý Hồng Chương tiếp xúc với Dung Hoành (容閎), một sinh viên nghèo ở Ma Cao và là du học sinh đầu tiên ở Mỹ, do một hội truyền giáo trợ cấp, năm 1854 đậu bằng cấp Đại học Yale. Tăng Quốc Phiên phái Dung Hoành qua Mỹ mua máy, ông này thuyết phục Tăng Quốc Phiên gởi 120 thanh niên đi du học ở Mỹ, Anh, Pháp và Đức. Phong trào tự cường ngay lập tức gặp nhiều trở ngại.
3.5. Vụ án Cung Thân vương

Với mối họa Thái Bình Thiên Quốc được dẹp bỏ, Lưỡng cung Thái hậu mới có thể bắt tay vào việc củng cố quyền lực của mình ở trung ương, mà mối lưu tâm hàng đầu lúc đó không khác hơn là vị thế của Cung Thân vương Dịch Hân, người đang đứng đầu hội đồng Quân cơ xứ. Mặc dù đã sát cánh cùng hai vị Thái hậu trong cuộc đảo chính Tân Dậu, cũng như có công tiến cử Tăng Quốc Phiên, nhưng ảnh hưởng và uy tín của Dịch Hân trong triều đình phần nào hạn chế quyền quyết định của Từ Hi, đặc biệt là Cung Thân vương luôn dùng Từ An Thái hậu để trấn áp, khiến Từ Hi nhiều lần bị gạt ra khỏi chính sự.
Năm Đồng Trị thứ 4 (1865), ngày 5 tháng 3 (âm lịch), biên tu Thái Thọ Kỳ (蔡寿祺) buộc tội Cung Thân vương Dịch Hân, nói Vương "ôm quyền nạp hối, làm việc thiên tư kiêu doanh", Lưỡng cung Thái hậu mệnh lệnh điều tra, 7 ngày liền lấy này mục vô quân thượng, miễn đi chức Nghị Chính vương của Dịch Hân. Tuy nhiên, do các đại thần cầu tình, cũng như Từ An Hoàng thái hậu chủ trương, Cung Thân vương vẫn đi lại được trong cung và vẫn giữ các chức vụ quản lý Nội vụ phủ. Đây là lần xích mích đầu tiên giữa Từ Hi Hoàng thái hậu và Cung Thân vương.
Trước đây, Cung Thân vương chủ trương Dương vụ vận động là một cuộc vận động giữa triều đình, phái người Trung Quốc sang Tây phương thực hiện du học. Nhiều ý kiến cho rằng Từ Hi Thái hậu cũng có công trong vấn đề này, nhưng xét ra, Từ Hi Thái hậu vốn rất ghét người Tây dương là sự thật rất hiển nhiên, còn thì Từ An Thái hậu thực tế lại là Chân chính quốc mẫu, lại có Cung Thân vương Dịch Hân luôn ra sức dùng biện pháp "Đích thứ chi phân", nên có thể thấy rất rõ những thành tựu của Dương vụ vận động đều là do Từ An Thái hậu chủ trương. Khi cả hai Thái hậu thùy liêm, Từ An Thái hậu vốn nể trọng Cung Thân vương, nhiều lần đứng về phía ông, trong vấn đề trị vì nhiếp chính này vô hình trung tạo nên liên minh giữa Từ An Thái hậu - Cung Thân vương và cả hai dần áp chế Từ Hi Thái hậu, khiến hầu như Từ Hi Thái hậu chỉ có thể đứng ngoài những sự vụ quan trọng, chỉ quản lý vấn đề nội trị.
Sự mâu thuẫn từ từ vì quyền lợi này, theo nhiều nhận định chính là cơ sở để người đời sau nhận đoán Từ Hi Thái hậu có hiềm khích rất lớn với Từ An Thái hậu vậy, và đây có lẽ chính là lý do lớn để Từ Hi Thái hậu quyết định ra tay với Cung Thân vương Sự kiện này khiến triều đình nhà Thanh rúng động, nhiều người đã gửi tấu chương kiến nghị phục chức cho Cung Thân vương, còn bản thân Cung Thân vương khi đối chất trước hai vị Thái hậu đã không cầm được nước mắt. Từ Hi Thái hậu đành phải cho ông làm Ngoại vụ sứ, tuy nhiên vẫn không cho phép ông trở về vị trí lãnh đạo Quân cơ xứ. Từ đó, Cung Thân vương Dịch Hân không bao giờ lấy lại vị thế trước kia một lần nữa. Việc hạ bệ Cung Thân vương chỉ sau chưa đầy 4 năm nắm quyền là một vụ án nghiêm trọng, là cơ sở để người đời phán đoán sự ảnh hưởng của Từ Hi Thái hậu trong triều. Tuy vậy, việc bà nắm quyền cũng hết sức khó khăn, vì Từ An Thái hậu với thân phận [Mẫu hậu Hoàng thái hậu] vẫn áp chế bà một bậc.
3.6. Xử tử An Đức Hải
Năm Đồng Trị thứ 8 (1869), tháng 7, Thái giám An Đức Hải (安德海), một thân tín của Từ Hi Thái hậu đi Nam hạ nhân danh Hoàng đế đại đôn, thu mua long bào.
Theo Thanh triều quy chế, Thái giám không thể tùy tiện xuất cung, đằng này An Đắc Hải còn đánh trống khoa chiêng, dương dương tự đắc, thản nhiên nhận hối lộ của quan viên, Thuận Thiên phủ lẫn Trực Lệ Tổng đốc đều không dám làm gì. Nhưng đến Sơn Đông, Tuần phủ Đinh Bảo Trinh (丁寶楨) lấy việc Thái giám ra khỏi kinh thành đã vi phạm tổ chế, liền thỉnh chỉ xử trí. Lúc đấy Từ Hi Thái hậu cáo bệnh, Từ An Thái hậu lấy quyền lực tối cao, triệu Cung Thân vương Dịch Hân và Quân cơ đại thần nhất trí cho rằng: "Tổ chế không được ra đều môn, người vi phạm giết không tha, đương ngay tại chỗ tử hình". Sau đó, Từ An Hoàng thái hậu ra chỉ dụ:
"Thái giám tự tiện ra ngoài, cũng là loại không có chiếu dụ cho phép, nếu không nghiêm trị, dùng cái gì để răng đe người trong cung cấm không bắt chước làm theo? Đinh Bảo Trinh nhanh chóng phái ủy viên, với quan viên địa phương đem Lục phẩm Lam Linh thái giám họ An nghiêm mật tra, lệnh những người tùy tùng chỉ chứng xác thật, không cần thẩm vấn, lập tức thi hành tử hình ngay tại chỗ, không chuẩn chừa lại cái loại giảo sức này.
Nếu hắn giảo ngôn, Tằng Quốc Phiên có thể nghiêm trị ngay. Nếu những tùy tùng cũng càn rỡ làm bậy, cướp đi đồ vật, thì cũng nghiêm khắc thu hồi lại, phân biệt trừng phạt, không cần thỉnh chỉ thêm."
An Đắc Hải ngay lập tức bị xử tử ở ngoài cổng Tây thành Tế Nam, bạo thi 3 ngày, hơn 20 người tùy tùng cũng bị đem đi xử tử. Hành động của Từ An Thái hậu gây nên tiếng vang lớn, được Đồng Trị Đế cũng như triều thần ủng hộ. Hành động của bà lan truyền tới dân gian, trong dân gian có câu ca dao:"Đông Cung ngẫu nhiên hành một chuyện, thiên hạ đều ngạch tay ca tụng" để tán thưởng tầm ảnh hưởng và tài trị quốc của bà. Tuy nhiên vô hình trung bà đã tạo hiềm khích đối với Từ Hi Thái hậu.
3.7. Hôn nhân của Đồng Trị Đế

Năm 1872, cả Từ An và Từ Hi đều đồng ý rằng đã đến lúc Đồng Trị Đế phải kết hôn. Với tư cách là người phụ nữ có địa vị cao nhất trong Tử Cấm Thành, Từ An được giao nhiệm vụ chọn Hoàng hậu và các phi tần mới cho Đồng Trị Đế. Bà đã quyết định rằng một cô gái thuộc gia tộc A Lỗ Đặc (sau này là Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu) sẽ trở thành tân Hoàng hậu. Mẹ của A Lỗ Đặc thị là em họ của Từ An Hoàng thái hậu từ phía cha bà.
Trong khi Từ An chọn A Lỗ Đặc thị, Từ Hi Thái hậu lại kiên quyết chọn Thục Thận Hoàng quý phi, con gái của Phượng Tú thuộc gia tộc Phú Sát thị danh môn. Mặc dù quá trình tuyển chọn có nhiều tranh cãi, nhưng cuối cùng Đồng Trị Đế vẫn chọn A Lỗ Đặc thị làm Hoàng hậu, điều này khiến Từ Hi Thái hậu rất không hài lòng. Hoàng hậu A Lỗ Đặc thị không được lòng Từ Hi Thái hậu, một phần vì ông ngoại của Hoàng hậu là Trịnh Thân vương Đoan Hoa, người đã bị xử tử trong Chính biến Tân Dậu và là người mà Từ Hi rất ghét. Hơn nữa, A Lỗ Đặc thị lại là cháu của Từ An Hoàng thái hậu, nên Từ Hi không có lý do để can thiệp. Đồng thời, Đồng Trị Đế vốn rất thân thiết với Từ An Thái hậu và cũng rất vừa ý với A Lỗ Đặc thị, điều này khiến Từ Hi cảm thấy bị phản bội và sỉ nhục. Những vấn đề trên đã khiến nhiều người cho rằng Từ Hi Thái hậu có hiềm khích với Từ An Thái hậu.
Sau lễ cưới, cả hai vị Hoàng thái hậu đều từ chức đồng nhiếp chính, nhưng họ đã tiếp tục nhiếp chính vào tháng 12 năm 1874 trong thời gian Đồng Trị Đế lâm bệnh. Vào tháng 1 năm 1875, Đồng Trị Đế qua đời ở tuổi 18 mà không có con. Vì Đồng Trị không có con, cháu trai của Từ Hi, Tải Điềm - con trai của Thuần Thân vương và em gái Từ Hi là Uyển Trinh - đã được chọn lên ngôi Hoàng đế Quang Tự. Vì Quang Tự Đế cũng còn nhỏ tuổi khi đăng cơ, hai vị Hoàng thái hậu lại trở thành nhiếp chính một lần nữa.
3.8. Quan hệ Đối ngoại và Chính sách
Trong thời kỳ nhiếp chính của mình, Từ An Thái hậu đã cùng Từ Hi Thái hậu và các đại thần tiến hành nhiều chính sách nhằm ổn định và củng cố triều đình Thanh sau những biến động lớn.
Giai đoạn sau cái chết của Hàm Phong Đế được gọi là Đồng Trị trung hưng, một thời kỳ hòa bình khi các cuộc nổi dậy như Thái Bình Thiên Quốc và các cuộc chiến tranh nha phiến đã chấm dứt, ngân khố quốc gia bắt đầu phục hồi. Từ An Thái hậu, dù ít khi can thiệp trực tiếp, nhưng lại là người nắm giữ những quyền lực tối cao trong các quyết định trọng đại, trong khi Từ Hi Thái hậu chủ yếu quản lý các vấn đề nội vụ và chi tiêu trong cung. Từ An Thái hậu được cho là có khả năng quản lý nghiêm ngặt và được Từ Hi Thái hậu kính trọng, không dám làm trái.
Triều đình Thanh cũng tích cực thúc đẩy Dương vụ vận động (洋務運動Chinese) hay còn gọi là "vận động tự cường", với mục tiêu học hỏi và giao thiệp với phương Tây để hiện đại hóa đất nước. Mặc dù Từ Hi Thái hậu thường bị cho là ghét người phương Tây, nhưng trên thực tế, những thành tựu của Dương vụ vận động phần lớn là do Từ An Thái hậu chủ trương cùng với Cung Thân vương Dịch Hân và các lãnh đạo khác như Tăng Quốc Phiên, Lý Hồng Chương và Tả Tông Đường. Tăng Quốc Phiên đã phái Dung Hoành (容閎), một sinh viên nghèo từng du học ở Mỹ, đi mua máy móc và thuyết phục ông gửi 120 thanh niên đi du học ở Mỹ, Anh, Pháp và Đức.
Một thách thức lớn đối với hai vị Hoàng thái hậu là nạn quan liêu và tham nhũng, cùng với sự tha hóa của tầng lớp quý tộc Mãn Châu. Để đối phó, triều đình đã bổ nhiệm nhiều người Hán vào các vị trí lãnh đạo cấp cao ở các tỉnh phía Nam Trung Hoa, trái với truyền thống trước đây. Từ An Thái hậu cũng tiếp thu ý kiến của các Ngự sử như Từ Khải Văn, Chung Bội Hiền, Biện Bảo Đệ để khuyến khích trung thần phê bình, đề cao tiết kiệm, trọng danh dự và nghiêm khắc trong thưởng phạt.
Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Từ An Thái hậu và Cung Thân vương Dịch Hân không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Vào tháng 3 năm 1865, biên tu Thái Thọ Kỳ đã buộc tội Cung Thân vương "ôm quyền nạp hối, làm việc thiên tư kiêu doanh". Hai vị Hoàng thái hậu đã điều tra và miễn chức Nghị Chính vương của Dịch Hân. Tuy nhiên, do sự cầu xin của các đại thần và sự chủ trương của Từ An Hoàng thái hậu, Cung Thân vương vẫn được giữ các chức vụ quản lý Nội vụ phủ. Mặc dù vậy, Cung Thân vương Dịch Hân không bao giờ lấy lại được vị thế quyền lực như trước kia. Vụ việc này được xem là một cơ sở để người đời phán đoán sự ảnh hưởng của Từ Hi Thái hậu trong triều, dù bà vẫn bị Từ An Thái hậu áp chế một bậc với thân phận Mẫu hậu Hoàng thái hậu.
4. Cuộc sống Cá nhân và Tính cách
Từ An Thái hậu được biết đến với tính cách ôn hòa, đức hạnh và mối quan hệ cá nhân đặc biệt với các thành viên hoàng tộc, đồng thời cũng có một khía cạnh văn học ít người biết đến.
4.1. Tính cách và Quan hệ Cá nhân

Một quan điểm phổ biến về Từ An Hoàng thái hậu là bà là một người rất đáng kính, luôn điềm tĩnh, không bao giờ nóng nảy, đối xử rất tốt với mọi người và được Hàm Phong Đế rất mực kính trọng. Cả Đồng Trị Đế và Quang Tự Đế đều quý mến Từ An hơn Từ Hi. Tính cách hiền lành của bà được cho là không thể sánh bằng Từ Hi Thái hậu, người đã khéo léo gạt bỏ Từ An Thái hậu ngây thơ và thẳng thắn sang một bên. Đây vẫn là quan điểm phổ biến ở Trung Quốc, hình ảnh một Từ An Thái hậu trầm lặng có lẽ xuất phát từ ý nghĩa tôn hiệu của bà.
Tuy nhiên, một số nhà sử học lại vẽ nên một thực tế rất khác, chủ yếu là hình ảnh một Từ An Hoàng thái hậu tự mãn và lười biếng, không quan tâm nhiều đến việc triều chính và công việc nặng nhọc mà chỉ quan tâm đến những thú vui và cuộc sống an nhàn trong Tử Cấm Thành. Ngược lại, Từ Hi Thái hậu là một người phụ nữ sắc sảo và thông minh, sẵn sàng hy sinh và làm việc chăm chỉ để giành được quyền lực tối cao, và đã đối mặt với những vấn đề phức tạp đang bủa vây Trung Quốc vào thời điểm đó. Trên thực tế, sự thật có thể nằm giữa hai thái cực này, và một số người thậm chí còn cho rằng Từ An được cho là đã thể hiện sự nóng nảy và ý chí mạnh mẽ. Quan điểm phổ biến về Từ An là một cô gái tốt bụng, đơn giản đã bị cường điệu hóa bởi nhà cải cách Khang Hữu Vi và các nhà viết tiểu sử John Otway Percy Bland và Edmund Backhouse, nhằm tạo ra sự tương phản giữa bà và Từ Hi. Không có cuộc gặp gỡ nào được ghi lại giữa bất kỳ người nước ngoài nào với Từ An, không giống như Từ Hi, người đã gặp nhiều người nước ngoài sau năm 1900.
Katherine Carl, người đã dành chín tháng với Từ Hi Thái hậu vào năm 1903, đã mô tả Từ An, mặc dù bà chưa bao giờ gặp mặt, như sau: Từ An được biết đến là "Hoàng hậu Văn học". Trong khi Từ Hi xử lý tất cả các vấn đề quốc gia, Từ An lại dành thời gian cho các hoạt động văn học và sống cuộc đời của một học giả. Bà là một phụ nữ có khả năng văn học xuất sắc đến nỗi đôi khi bà tự mình chấm các bài luận của những người khao khát đạt được danh hiệu văn học cao nhất tại Đại học Bắc Kinh. Bà cũng là một nhà văn nổi tiếng. Từ An và Từ Hi sống hòa thuận với nhau, trân trọng những phẩm chất của nhau và được cho là có tình cảm chân thành với nhau, điều này chưa bao giờ suy yếu trong suốt thời gian dài họ gắn bó. Mối quan hệ hòa thuận của họ kết thúc với cái chết của Từ An vào năm 1881.
Một quan điểm khác về Từ An được viết bởi Lim Boon Keng. Diệp Hách Na Lạp xinh đẹp, giống như Hagar trong kinh thánh Do Thái, là người hầu gái sẽ sinh con cho chủ mình. Từ An dường như giống như Sarah, người trong nỗi lo lắng bù đắp cho sự vô sinh của mình, đã khuyến khích chồng mình thể hiện sự ưu ái đối với người hầu gái. Có lẽ Hàm Phong Đế không cần sự khuyến khích, nhưng Từ An đã rất quan tâm đến phi tần với tư cách là người mẹ tiềm năng của con trai và người thừa kế của Hoàng đế. Từ Hi nóng nảy và có lẽ ghen tị với Hoàng hậu. Ngay trước khi Đồng Trị Đế chào đời, Từ Hi suýt bị giáng cấp vì tính khí xấu và sự ngạo mạn. Từ An đã can thiệp thay mặt bà. Trái ngược với Hagar, Từ Hi không công khai coi thường chủ mình. Bà hiền lành như một chú cừu, và trong nhiều năm họ đã sống trong tình bạn.
4.2. Quan tâm Văn học
Từ An Thái hậu được mệnh danh là "Hoàng hậu Văn học" (Literary EmpressEnglish). Trong khi Từ Hi Thái hậu chuyên tâm vào việc quốc sự, Từ An lại dành thời gian cho các hoạt động văn học và sống cuộc đời của một học giả. Bà nổi tiếng với tài năng văn chương xuất chúng, thậm chí đôi khi còn tự mình chấm điểm các bài luận của những thí sinh dự thi để đạt được danh hiệu văn học cao nhất tại Đại học Bắc Kinh. Bà cũng là một nhà văn có tiếng. Khía cạnh này của Từ An Thái hậu cho thấy bà không chỉ là một nhân vật hoàng gia mà còn là một người có học thức và say mê văn chương.
5. Cái chết và Đánh giá Sau khi Mất
Cái chết đột ngột của Từ An Thái hậu đã gây ra nhiều đồn đoán và tranh cãi, ảnh hưởng đến những đánh giá lịch sử về cuộc đời và vai trò của bà.
5.1. Cái chết
Vào ngày 8 tháng 4 năm 1881, khi đang tham dự một buổi thiết triều, Từ An Hoàng thái hậu cảm thấy không khỏe và được hộ tống về tẩm cung của mình tại Chung Túy cung, nơi bà qua đời chỉ vài giờ sau đó, hưởng thọ 44 tuổi. Cái chết đột ngột của bà đã gây sốc cho nhiều người. Mặc dù được cho là có sức khỏe tốt, nhưng theo Ông Đồng Hòa, người từng dạy Quang Tự Đế, Từ An đã từng mắc bệnh nặng ít nhất ba lần với các triệu chứng giống như đột quỵ. Trong nhật ký của mình, Ông Đồng Hòa đã ghi lại cơn đột quỵ đầu tiên vào tháng 3 năm 1863, khi Từ An đột nhiên ngất xỉu và mất khả năng nói trong gần một tháng sau khi tỉnh lại. Danh tiếng của bà về việc "nói chậm và khó khăn" trong các buổi thiết triều có thể là hậu quả của cơn đột quỵ này. Cơn đột quỵ thứ hai được ghi nhận vào tháng 1 năm 1870. Nguyên nhân chính thức về cái chết của bà là đột quỵ đột ngột. Các bác sĩ đã nghiên cứu hồ sơ y tế của bà gần như chắc chắn rằng bà qua đời do xuất huyết não nghiêm trọng.
Ba mươi năm sau cái chết của bà, những tin đồn bắt đầu lan truyền rằng bà đã bị Từ Hi Thái hậu đầu độc. Tuy nhiên, những tuyên bố như vậy chưa bao giờ được chứng minh và không có bằng chứng mới nào xuất hiện trong nhiều năm qua. Hơn nữa, bản thân Từ Hi cũng đã bị bệnh đến mức không thể thực hiện các chức năng của mình tại triều đình, khiến việc bà có liên quan đến cái chết của Từ An là rất khó xảy ra.
Một trong những tin đồn được lưu truyền rộng rãi nhất là trước khi qua đời, Hàm Phong Đế đã viết một mật chiếu và trao cho Từ An. Rõ ràng, Hoàng đế đã đoán trước rằng Từ Hi sẽ cố gắng lấn át Từ An và thống trị triều đình, vì vậy ông đã viết mật chiếu để ủy quyền cho Từ An loại bỏ Từ Hi nếu cần thiết. Từ An, tin rằng Từ Hi sẽ không làm hại mình, đã cho Từ Hi xem mật chiếu và đốt nó để thể hiện sự tin tưởng vào người đồng nhiếp chính của mình. Bà qua đời trong hoàn cảnh bí ẩn vào cuối ngày hôm đó.
5.2. Tước hiệu và Lăng mộ

Sau khi qua đời, Từ An Hoàng thái hậu được ban thụy hiệu: Hiếu Trinh Từ An Dụ Khánh Hòa Kính Thành Tĩnh Nghi Thiên Tộ Thánh Hiển Hoàng hậu (孝貞慈安裕慶和敬誠靖儀天祚聖顯皇后Chinese). Thụy hiệu rút gọn của bà là Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu (孝貞顯皇后Chinese).
Từ An Hoàng thái hậu được an táng tại Thanh Đông lăng, cách Bắc Kinh 125 km về phía đông. Bà không được chôn cất bên cạnh chồng mình trong Định lăng. Thay vào đó, bà được an táng trong khu lăng mộ Định Đông lăng (定東陵Chinese) cùng với Từ Hi Thái hậu. Cụ thể hơn, Từ An Hoàng thái hậu nằm trong Phổ Tường Dục Định Đông lăng (普祥峪定東陵Chinese), trong khi Từ Hi đã xây cho mình lăng mộ lớn hơn nhiều là Phổ Đà Dục Định Đông lăng (菩陀峪定東陵Chinese). Định lăng (nghĩa đen là "lăng mộ yên tĩnh") là lăng mộ của Hàm Phong Đế và nằm ở phía tây của Định Đông lăng.
Ngày 17 tháng 9 (âm lịch), giờ Mão, tiến hành an táng Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu vào Phổ Tường Dục Định Đông lăng (普祥峪定東陵) của Thanh Đông lăng. Ngày 22 tháng ấy, làm đại lễ phụ thờ thần vị của Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu vào Thái Miếu, Phụng Tiên điện.
Năm Tuyên Thống nguyên niên (1909), tháng 4, tôn thêm 2 chữ Thành Tĩnh (誠靖), toàn xưng Hiếu Trinh Từ An Dụ Khánh Hòa Kính Thành Tĩnh Nghi Thiên Tộ Thánh Hiển Hoàng hậu (孝貞慈安裕慶和敬誠靖儀天祚聖顯皇后).
Thanh triều duy nhất Lưỡng cung Thùy liêm bây giờ chỉ còn duy nhất Từ Hi Thái hậu, hơn nữa Từ An Thái hậu so với Từ Hi còn kém 2 tuổi, đến đây đột nhiên bạo vong. Đối với việc Từ An Thái hậu đột nhiên tử vong, ở đương đại dân gian và hậu đại về sau đều có rất nhiều hoài nghi cùng suy đoán, trở thành một trong những nghi án nổi tiếng nhất trong suốt hơn 200 năm tồn tại của nhà Thanh.
5.3. Nguyên nhân cái chết
5.3.1. Từ Hi Thái hậu hại chết
Do Từ An Thái hậu qua đời quá nhanh, nghi vấn về sự liên quan của Từ Hi Thái hậu trong cái chết của bà là không tránh khỏi. Có lời đồn cho rằng chính Từ Hi Thái hậu đã thủ tiêu bà vì bà có di chiếu bí mật của Hàm Phong Đế để lại trước khi băng hà. Đây cũng chính là lời đồn đoán được lưu truyền phổ biến nhất về cái chết của bà.
Lời đồn nói rằng, ngay trước khi lâm chung, Hàm Phong Đế đã cảm thấy Từ Hi về sau ắt tạo loạn, nên bí mật lập chiếu dụ, dặn dò Từ An Thái hậu nếu Từ Hi cậy tử làm xằng làm bậy thì lấy đạo dụ này ra, căn cứ theo tổ tông gia pháp mà trị tội.
Sau khi Hàm Phong Đế băng hà, Từ An Thái hậu từng gọi Từ Hi Thái hậu đến và đưa ra mật dụ, lấy cảnh báo tỉnh, khiến Từ Hi nơm nớp lo sợ. Vì thế, suốt thời Đồng Trị, Từ Hi Thái hậu an phận thủ thường, đối với Từ An Thái hậu muôn phần cung kính, không hề làm trái. Do thấy Từ Hi Thái hậu như vậy phụng dưỡng mình, Từ An Thái hậu dần tháo bỏ cảnh giác. Một ngày, Từ An Thái hậu bị bệnh, uống thuốc khác không khỏi, nhưng đến khi ăn thứ của Từ Hi Thái hậu thì kỳ diệu khỏi hẳn. Phấn chấn, Từ An đi dạo Di Hòa Viên, thấy cánh tay Từ Hi Thái hậu băng bó mới tra hỏi. Từ Hi thuật lại việc mình cắt cổ tay làm mồi nhử thuốc cho Từ An uống, trần tình rất là thống khổ cảm động. Từ An là người nhân từ, nghe thế rất cảm động, mới hồi cung, trước mặt Từ Hi Thái hậu mà đốt mật dụ năm nào. Sau đó, Từ Hi Thái hậu không còn kiêng dè gì, câu kết Thái y hại chết Từ An Thái hậu, dần giành quyền độc bá triều chính.
Câu chuyện này thậm chí ghi vào Sùng Lăng truyện tín lục (崇陵传信录), về sau dù cho có vài dị bản của câu chuyện nhưng đều thống nhất rằng: [Từ Hi đã giết chết Từ An]. Ngoài ra, còn có sách Vấn trần ngẫu ký (聞塵偶記) của Văn Đình Thức (文廷式) cũng đề cập một kết quả tương tự, nhưng nguyên do là bởi vì Từ An Thái hậu biết Từ Hi Thái hậu có một con riêng, và Từ Hi đã giết Từ An để bịt đầu mối cùng chiếm quyền. Dù có rất nhiều giả thuyết cùng vô số câu chuyện tạo thành, nhưng chung quy thì đó cũng chỉ là những tác phẩm văn học dân gian, bị ảnh hưởng bởi tiểu thuyết hoặc động cơ chính trị bôi nhọ Từ Hi Thái hậu, rất nhiều trong đó là đồn đoán vô căn cứ.
5.3.2. Xuất huyết não
Mặc dù có sức khỏe tốt, Từ An Thái hậu thực sự đã từng ngã bệnh nhiều lần trước đó. Trong cuốn hồi ký của Ông Đồng Hòa, thầy dạy của Quang Tự Đế một thời gian, Từ An đã từng gặp một số triệu chứng mà y học ngày nay gọi là đột quỵ hay xuất huyết não.
Dựa vào trí nhớ của mình, Ông Đồng Hòa từng ghi rõ mạch chứng của Từ An Thái hậu như sau: "Thần phương: Thiên ma, đảm tinh; (mạch) án vân loại phong giản thậm trọng. Ngọ khắc nhất (mạch) án vô dược, vân thần thức bất thanh, nha khẩn. Vị khắc lưỡng phương tuy khả quán, cứu bất thỏa vân vân, tắc dĩ hữu di niệu tình hình, đàm ủng khí bế như cựu. Dậu khắc, nhất phương vân lục mạch tương thoát, dược bất năng hạ. Tuất khắc (vãn bát thời tiền hậu) tiên thệ." Kì thực, bệnh của Từ An Thái hậu đã có biểu hiện từ rất sớm chứ không phải đột nhiên. Khoảng tháng 3 năm Đồng Trị thứ 2 (1863), lúc chỉ mới 26 tuổi, Từ An Thái hậu từng bất ngờ ngất xỉu và bị á khẩu trong khoảng một tháng sau khi tỉnh lại, đó là một biểu hiện lâm sàng. Sự việc tiếp diễn lần thứ hai vào tháng 1 năm Đồng Trị thứ 8 (1870). Bên cạnh đó, Thuật Am bí lục từng ghi bà hai má ửng đỏ, này chính là "Gan dương thượng kháng", khả năng đã huyết áp rất cao, trực tiếp dụ phát não trúng phong, thậm chí não xuất huyết.
5.4. Đánh giá Lịch sử
Từ An Thái hậu là một nhân vật lịch sử gây nhiều tranh cãi, với những đánh giá khác nhau về tính cách và vai trò chính trị của bà.
5.4.1. Đánh giá Tích cực
Một quan điểm phổ biến về Từ An Hoàng thái hậu là bà là một người rất đáng kính, luôn điềm tĩnh, không bao giờ nóng nảy, và đối xử rất tốt với mọi người. Bà được Hàm Phong Đế rất mực kính trọng, và cả Đồng Trị Đế lẫn Quang Tự Đế đều quý mến bà hơn Từ Hi Thái hậu. Tính cách hiền lành và tốt bụng của bà được coi là một yếu tố ổn định trong triều đình, đặc biệt trong những năm đầu nhiếp chính. Bà được nhiều người ca ngợi vì sự đức độ, nhân từ và khả năng duy trì sự hòa thuận trong hậu cung.
5.4.2. Phê phán và Tranh cãi
Tuy nhiên, một số nhà sử học lại có cái nhìn khác, cho rằng Từ An Hoàng thái hậu là người tự mãn và lười biếng, không quan tâm nhiều đến việc triều chính và công việc nặng nhọc mà chỉ say mê những thú vui và cuộc sống an nhàn trong Tử Cấm Thành. Bà bị phê phán vì sự thiếu quyết đoán và thụ động trong chính trị, thường nhường quyền lực cho Từ Hi Thái hậu. Quan điểm này cho rằng sự hiền lành của bà đã khiến bà bị Từ Hi Thái hậu lấn át và thao túng. Hình ảnh Từ An là một cô gái tốt bụng, đơn giản được cho là đã bị cường điệu hóa bởi các nhà cải cách như Khang Hữu Vi và các nhà viết tiểu sử như John Bland và Edmund Backhouse, nhằm tạo ra sự tương phản rõ rệt với Từ Hi.
5.4.3. Ảnh hưởng
Dù có những tranh cãi về tính cách và mức độ can thiệp vào chính sự, Từ An Thái hậu vẫn có tầm ảnh hưởng đáng kể đối với triều đình Thanh. Với tư cách là Mẫu hậu Hoàng thái hậu, bà có quyền ưu tiên về mặt địa vị so với Từ Hi Thái hậu, và con dấu "Ngự Thưởng" của bà là cần thiết cho các sắc lệnh quan trọng. Sự hiện diện của bà đã tạo ra một sự cân bằng quyền lực nhất định, ngăn cản Từ Hi Thái hậu độc chiếm hoàn toàn quyền lực trong giai đoạn đầu nhiếp chính. Mối quan hệ của bà với các nhân vật quyền lực khác như Cung Thân vương cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách và sự kiện thời bấy giờ. Cái chết đột ngột của bà đã loại bỏ rào cản cuối cùng đối với quyền lực tuyệt đối của Từ Hi Thái hậu, từ đó tác động sâu sắc đến lịch sử triều đại Thanh.
6. Trong Văn hóa Đại chúng
Từ An Thái hậu đã được khắc họa trong nhiều tác phẩm phim ảnh và truyền hình, thường là nhân vật đối trọng với Từ Hi Thái hậu.
Năm | Tên phim | Diễn viên |
---|---|---|
1964 | Tây Thái hậu và Trân phi (西太后與珍妃) | Lâm Tịnh (林靜) |
1981 | Song Ấn truyền kỳ (雙印傳奇) | Doãn Bảo Liên (尹寶蓮) |
1983 | Hỏa thiêu Viên Minh viên (火燒圓明園) | Trần Diệp (陳燁) |
1983 | Thùy liêm thính chính (垂簾聽政) | |
1983 | Thiếu nữ Từ Hi (少女慈禧) | Mạc Thúy Nhàn (麥翠嫻) |
1986 | Từ Hi ngoại truyện (慈禧外傳) | Doãn Bảo Liên (尹寶蓮) |
1987 | Lưỡng cung Hoàng thái hậu (兩宮皇太后) | Lưu Đông (劉冬) |
1989 | Nhất đại Yêu hậu (一代妖后) | Trần Diệp (陳燁) |
1990 | Thanh cung Thập tam hoàng triều chi Huyết nhiễm Tử Cấm Thành (滿清十三皇朝之血染紫禁城) | Sâm Sâm (森森) |
1993 | Hí thuyết Từ Hi (戲說慈禧) | Hà Tình (何晴) |
2005 | Hàm Phong vương triều chi Nhất liêm u mộng (咸豐王朝之一簾幽夢) | Cao Đan Đan (高丹丹) |
2005 | Nhất sinh vi nô (一生为奴) | Tống Giai (宋佳) |
2012 | Nữ nhân hoa (女人花) | Lâm Vĩ Quân (林韦君) |
2012 | Hồng tường lục ngõa (红墙绿瓦) | Trần Lị Na (陳莉娜) |
2012 | Đại thái giám (大太監) | Thiệu Mỹ Kỳ (邵美琪) Lương Lệ Oánh (梁麗瑩) |
2015 | Doanh hoàn chi chí (瀛寰之志) | Xuân Lệ (秦丽) |
7. Mục liên quan
- Hậu cung nhà Thanh
- Hoàng hậu
- Hoàng thái hậu
- Từ Hi Thái hậu
- Hàm Phong Đế
- Đồng Trị Đế
- Quang Tự Đế
- Chính biến Tân Dậu