1. Cuộc đời
Sō Yoshitoshi là một lãnh chúa đầy biến động, được biết đến với vai trò trung tâm trong các cuộc đàm phán ngoại giao phức tạp giữa Nhật Bản và Triều Tiên, cũng như sự tham gia của ông vào các cuộc xâm lược Triều Tiên dưới thời Toyotomi Hideyoshi.
1.1. Xuất thân và Gia tộc
Yoshitoshi sinh năm 1568, là con trai thứ tư (có thuyết nói là thứ năm) của Sō Masamori (宗将盛Japanese), lãnh chúa đời thứ 15 của gia tộc Sō. Mẹ ông là Ryūan-in (竜安院Japanese), con gái của Tateishi Takahiro (立石高弘Japanese). Tên ban đầu của ông là Akikage (昭景Japanese), được ban chữ "昭" từ Ashikaga Yoshiaki (足利義昭Japanese), Shogun đời thứ 15 của Mạc phủ Muromachi, vào tháng 12 năm 1577. Sau này, ông nhận họ Hashiba (羽柴Japanese) và chữ "吉" từ Toyotomi Hideyoshi, đổi tên thành Yoshitomo (吉智Japanese), sau đó là Yoshitoshi (義智Japanese).
Ông được Sō Yoshishige (宗義調Japanese, 1532-1589), lãnh chúa đời thứ 17 của gia tộc Sō, nhận làm con nuôi. Vợ của Yoshitoshi, người sau này lấy tên thánh là Maria, là con gái của Konishi Yukinaga (小西行長Japanese). Dưới ảnh hưởng của cha vợ, Yoshitoshi đã cải đạo Kitô giáo và được rửa tội với tên thánh là Dario.
1.2. Kế thừa Gia tộc
Quá trình Yoshitoshi kế thừa gia tộc Sō khá phức tạp do sự qua đời sớm của các anh trai. Anh cả của ông, Sō Shigehisa (宗茂尚Japanese), đã kế vị Yoshishige làm lãnh chúa đời thứ 18 nhưng yểu mệnh. Sau đó, anh trai thứ hai, Sō Yoshizumi (宗義純Japanese), cũng qua đời sớm. Do đó, vào tháng 1 năm 1579 (có thuyết nói là năm 1580), Yoshitoshi được Yoshishige nhận làm con nuôi và trở thành người đứng đầu gia tộc Sō.
Vào tháng 5 năm 1587, cha nuôi của ông, Yoshishige, người đã ẩn cư, bất ngờ trở lại vị trí lãnh chúa. Điều này xảy ra khi Toyotomi Hideyoshi bắt đầu Chiến dịch Kyūshū, và Yoshitoshi cùng Yoshishige đã theo Hideyoshi, nhờ đó lãnh địa Tsushima được bảo toàn. Sau khi Yoshishige qua đời vào năm 1588, Yoshitoshi một lần nữa trở thành người đứng đầu gia tộc Sō và là lãnh chúa của Tsushima.
2. Quan hệ Ngoại giao và Chiến tranh với Triều Tiên
Sō Yoshitoshi đóng một vai trò then chốt trong các nỗ lực ngoại giao và quân sự liên quan đến Triều Tiên dưới thời Toyotomi Hideyoshi, một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử quan hệ Nhật-Triều.
2.1. Yêu cầu của Hideyoshi và Đàm phán
Sau khi thống nhất Nhật Bản, Toyotomi Hideyoshi nuôi tham vọng chinh phục nhà Minh của Trung Quốc, một mục tiêu mà ông cho là để hoàn thành di nguyện của cố chúa Oda Nobunaga. Ngoài ra, việc có một lượng lớn võ sĩ và quân đội sau thời kỳ chiến quốc cũng tạo ra áp lực nội bộ, đe dọa sự ổn định của Nhật Bản và kế hoạch kế vị của Hideyoshi. Hideyoshi hy vọng sẽ tái lập quan hệ ngoại giao với Triều Tiên (Joseon) và thuyết phục Triều Tiên tham gia vào chiến dịch chống lại nhà Minh.
Năm 1589, Yoshitoshi được giao nhiệm vụ chuyển yêu cầu của Hideyoshi tới Triều Tiên: hoặc tham gia vào chiến dịch của Hideyoshi chống lại Trung Quốc, hoặc đối mặt với chiến tranh với Nhật Bản. Gia tộc Sō, với đặc quyền thương mại đặc biệt với Triều Tiên (Tsushima lúc bấy giờ là trạm kiểm soát duy nhất cho tất cả các tàu Nhật Bản đi đến Triều Tiên), có lợi ích thiết yếu trong việc ngăn chặn xung đột giữa hai quốc gia. Yoshitoshi đã trì hoãn các cuộc đàm phán trong gần hai năm.
Thay vì chuyển yêu cầu trực tiếp của Hideyoshi, Yoshitoshi đã giảm nhẹ nội dung chuyến thăm triều đình Triều Tiên thành một nỗ lực cải thiện quan hệ giữa hai nước. Ông đã thành công trong việc đảm bảo một phái đoàn ngoại giao của Triều Tiên đến Nhật Bản vào năm 1590. Tuy nhiên, thông điệp mà các sứ giả Triều Tiên nhận được từ Hideyoshi, sau khi được soạn lại theo yêu cầu vì quá bất lịch sự, vẫn là lời mời Triều Tiên quy phục Nhật Bản và tham gia vào cuộc chiến chống Trung Quốc.
Trên thực tế, Triều Tiên là một quốc gia chư hầu và đồng minh của nhà Minh. Vua Seonjo (선조Korean) đã từ chối cho quân đội Nhật Bản đi qua Triều Tiên để xâm lược Trung Quốc. Điều này khiến Hideyoshi lên kế hoạch xâm lược quân sự Triều Tiên như bước đầu tiên để đạt được mục tiêu cuối cùng là chinh phục Trung Quốc. Yoshitoshi đã dùng thủ đoạn lừa dối cả hai bên: ông nói với Triều Tiên rằng phái đoàn nên là "sứ giả chúc mừng" sự thống nhất của Nhật Bản, trong khi nói với Hideyoshi rằng đó là "sứ giả quy phục". Ông cũng đã thay đổi yêu cầu "chinh phạt Minh, mượn đường" (征明假道) của Hideyoshi thành "sắp xếp đường đi vào Minh" (假途入明) khi truyền đạt cho Triều Tiên, nhưng điều này cũng không thành hiện thực.
2.2. Tham gia Chiến tranh Imjin (Văn Lộc - Khánh Trường)
Các cuộc đàm phán với Triều Tiên cuối cùng đã thất bại, dẫn đến Chiến tranh Imjin (còn gọi là Văn Lộc - Khánh Trường) bắt đầu vào năm 1592. Do vị trí chiến lược của lãnh địa Tsushima giữa Triều Tiên và Nhật Bản, cùng với kiến thức và kinh nghiệm của mình về Triều Tiên, Yoshitoshi được giao nhiệm vụ dẫn đầu cuộc tấn công lớn đầu tiên trên bộ của cuộc chiến.
2.2.1. Giai đoạn đầu của Cuộc tấn công
Yoshitoshi được giao vai trò tiên phong trong đội quân đầu tiên, dẫn đầu 5.000 quân (một số nguồn Triều Tiên ghi là 1.000 quân), cùng với cha vợ ông, Konishi Yukinaga (11.000 quân), Matsura Shigenobu (3.000 quân), Arima Harunobu (2.000 quân), Omura Yoshiaki (1.000 quân), và Goto Sumiharu (700 quân), tổng cộng 18.700 quân.
Tướng lĩnh | Binh lực |
---|---|
Konishi Yukinaga | 11.000 quân |
Sō Yoshitoshi | 1.000 quân |
Matsura Shigenobu | 3.000 quân |
Arima Harunobu | 2.000 quân |
Omura Yoshiaki | 1.000 quân |
Goto Sumiharu | 700 quân |
Tổng cộng | 18.700 quân |
Vào ngày 12 tháng 4 năm 1592 (âm lịch), Yoshitoshi dẫn quân xuất phát từ Ōura (大浦Japanese) ở phía bắc Tsushima và đổ bộ lên Busan (부산Korean). Ngày 13 tháng 4, quân Nhật tổng tấn công và chiếm được Busan. Tiếp đó, họ lần lượt đánh chiếm Dongnae (동래Korean) vào ngày 14 tháng 4, Gijang (기장Korean) và Gyeongsang Jwasuyeong (경상좌수영Korean) vào ngày 15 tháng 4, Yangsan (양sanKorean) vào ngày 16 tháng 4, Miryang (밀양Korean) vào ngày 17 tháng 4, rồi Daegu (대구Korean), Indong (인동Korean), Seonsan (선산Korean).
Ngày 26 tháng 4, Yoshitoshi đánh bại Yi Il (이일Korean), tuần biên sứ Gyeongsang, tại Sangju (상주Korean). Ngày 27 tháng 4, quân Nhật vượt qua Gyeongsang, tiến vào Chungcheong (충청도Korean), tiêu diệt quân Triều Tiên do Sin Rip (신립Korean) chỉ huy tại Tangeumdae (탄금대Korean) và chiếm Chungju (충주Korean). Sau đó, họ tiến vào Gyeonggi (경기도Korean), chiếm Yeoju (여주Korean) vào ngày 1 tháng 5, qua Yongjin (용진Korean) vào ngày 2 tháng 5 và đến trước Đông Đại Môn của Hanseong (한성Korean). Ngày 3 tháng 5, quân Nhật tiến vào thủ đô Hanseong.
Sau cuộc họp với các tướng lĩnh tại Hanseong, từ ngày 11 tháng 5, Yoshitoshi tiếp tục tiến về phía bắc. Ngày 18 tháng 5, ông đánh bại quân Triều Tiên của Kim Myeong-won (김명원Korean) tại sông Imjin (임진강Korean). Ngày 27 tháng 5, ông chiếm Kaesong (개성Korean), và lần lượt chiếm các thành phố ở Hwanghae (황해도Korean) như Seoheung (서흥Korean), Pyeongsan (평산Korean), Hwangju (황주Korean), Junghwa (중화Korean). Tiến vào Pyeongan (평안도Korean), quân Nhật đến bờ sông Daedong (대동강Korean) vào ngày 8 tháng 6. Mặc dù bị quân Triều Tiên tấn công bất ngờ vào ban đêm, Yoshitoshi đã tự mình chiến đấu và đẩy lùi (trong Trận sông Daedong). Khi quân Triều Tiên rút lui và bỏ trống Pyongyang (평양Korean), quân Nhật đã chiếm thành vào ngày 16 tháng 6 và dừng cuộc tiến công tại đây.
2.2.2. Giao tranh với nhà Minh và Đàm phán Hòa bình
Vào ngày 16 tháng 7, Zu Chengxun (祖承訓Chinese), phó tổng binh Liêu Đông của nhà Minh, tấn công Pyongyang nhưng bị đẩy lùi. Trong trận này, Yoshitoshi cùng với Konishi Yukinaga đã truy đuổi quân Minh đang tháo chạy và giết chết các tướng Minh như Shi Ru (史儒Chinese), Zhang Guozhong (張國忠Chinese), và Ma Shiling (馬世隆Chinese). Ngày 29 tháng 7, quân Triều Tiên do Yi Won-ik (이원익Korean) chỉ huy tấn công Pyongyang cũng bị đẩy lùi. Tuy nhiên, quân Nhật không thể tiến xa hơn từ Pyongyang do nguồn cung cấp vật tư bị chặn đứng trên biển bởi hải quân Triều Tiên do Yi Sun-sin (이순신Korean) chỉ huy. Vào tháng 9, Shen Youjing (沈惟敬Chinese), một viên tướng nhà Minh, đã gửi thư cho Konishi Yukinaga đề nghị hòa đàm. Theo lệnh của Konishi, Yoshitoshi đã luân phiên cùng tăng Genso đến gặp Shen Youjing để đàm phán.
Ngày 7 tháng 1 năm 1593 (âm lịch), một lực lượng liên quân Minh-Triều Tiên khoảng 40.000 quân của Li Rusong (李如松Chinese) và 10.000 quân Triều Tiên của Kim Myeong-won tấn công Pyongyang. Khi quân Minh phá vỡ cổng thành Pyongyang, quân Nhật rút lui về các vị trí trên đồi ở phía bắc. Li Rusong đề nghị cho phép rút lui nếu quân Nhật giao thành. Quân Nhật chấp nhận và bắt đầu rút về phía nam, nhưng bị quân liên minh Minh-Triều Tiên truy kích dữ dội. Để đối phó với quân Minh đang tiến về Hanseong, quân Nhật đã tập hợp các lực lượng từ các mặt trận khác nhau tại Hanseong và đánh bại quân Minh trong Trận Byeokjegwan (벽제관Korean). Sau thất bại này, quân Minh trở nên thận trọng, và quân Nhật cũng cạn kiệt lương thực, dẫn đến việc hai bên nối lại đàm phán hòa bình vào tháng 4.
Yoshitoshi cùng Konishi Yukinaga đã nỗ lực đàm phán hòa bình với Shen Youjing của nhà Minh. Tuy nhiên, các điều kiện hòa bình mà hai bên đưa ra quá khác biệt và không thể đạt được thỏa thuận. Để thúc đẩy hòa bình, Yoshitoshi và Konishi đã làm giả nội dung các quốc thư để phù hợp với yêu cầu của cả hai bên. Các cuộc đàm phán này, dựa trên sự lừa dối, đã không mang lại kết quả và gây ra sự hỗn loạn cho các quốc gia liên quan. Cuối cùng, sự lừa dối bị bại lộ vào năm 1596 khi sứ giả chính thức của Minh Thần Tông đến Nhật Bản, khiến các cuộc đàm phán hòa bình đổ vỡ và dẫn đến Chiến tranh Jeongyujaeran (慶長の役Japanese, Định Viễn).
2.2.3. Giai đoạn Tĩnh Tế (Định Viễn)
Vào tháng 2 năm 1597, Hideyoshi ra lệnh tái xuất quân sang Triều Tiên. Mục tiêu của quân Nhật là chinh phạt hoàn toàn Jeolla (전라도Korean) và tiến công vào Chungcheong (충청도Korean), Gyeonggi (경기도Korean) càng nhiều càng tốt. Sau khi đạt được mục tiêu, họ sẽ xây dựng thành trì, bố trí quân đồn trú và cho các lực lượng còn lại trở về Nhật Bản. Ban đầu, Yoshitoshi thuộc cánh quân trái và hoạt động cùng các tướng lĩnh đã tham gia vào chiến dịch Văn Lộc trước đó.
Quân Nhật, bao gồm cả Yoshitoshi, bắt đầu tiến công về phía Jeolla, vùng đất được coi là vựa lúa của Triều Tiên. Ngày 13 tháng 8 năm 1597, họ bắt đầu cuộc tấn công vào Thành Namwon (남원성Korean) và chiếm được thành sau bốn ngày (trong Trận Thành Namwon). Tiếp đó, quân Nhật chiếm Jeonju (전주Korean), thủ phủ của Jeolla, và kiểm soát toàn bộ tỉnh này. Sau khi chinh phục Jeolla, quân Nhật tiếp tục tiến vào Chungcheong và Gyeonggi, hoàn thành mục tiêu chiến dịch. Theo kế hoạch ban đầu, họ rút lui để xây dựng các thành trì mới ở khu vực ngoại vi của các thành lũy đã được xây dựng trong chiến dịch Văn Lộc.
Sau đó, Yoshitoshi đóng quân tại Namhae Wajō (南海倭城Japanese) như một tướng đồn trú, trong khi Konishi Yukinaga đóng quân tại Suncheon Wajō (順天倭城Japanese). Vào ngày 18 tháng 8 năm 1598 (âm lịch), Hideyoshi qua đời tại Thành Fushimi. Theo di chúc của Hideyoshi, một lệnh rút quân về Nhật Bản đã được ban hành cho quân đội Nhật Bản tại Triều Tiên vào ngày 15 tháng 10. Trước khi lệnh rút quân được ban hành, vào tháng 9, Suncheon Wajō của Konishi Yukinaga bị quân Minh tấn công, và Thành Ulsan (蔚山倭城Japanese) của Kato Kiyomasa (加藤清正Japanese) cũng bị quân liên minh Minh-Triều Tiên bao vây.
Yoshitoshi dự định gặp Konishi Yukinaga tại Changseon-do (창선도Korean) để cùng rút quân về Nhật Bản. Tuy nhiên, Konishi Yukinaga cùng với Matsura Shigenobu, Arima Harunobu, Omura Yoshiaki, và Goto Sumiharu bị hải quân liên minh Minh-Triều Tiên của Yi Sun-sin và Chen Lin (陳璘Chinese) chặn đường rút lui tại Suncheon và không thể di chuyển. Nhận thấy tình hình nguy cấp, Sō Yoshitoshi cùng với Shimazu Yoshihiro (島津義弘Japanese), Tachibana Muneshige (立花宗茂Japanese), Tachibana Naotsugu (立花直次Japanese), và Terazawa Hirotaka (寺沢広高Japanese) đã tập hợp lực lượng hải quân để giải cứu các tướng Nhật bị mắc kẹt tại Suncheon. Trong quá trình này, họ đã giao chiến với hải quân liên minh Minh-Triều Tiên đang phục kích tại eo biển Noryang (노량해협Korean) trong Trận Noryang. Lợi dụng khoảng trống trong trận chiến này, Konishi Yukinaga và các tướng khác đã thành công thoát hiểm. Yoshitoshi cùng với Konishi Yukinaga đã trở về Nhật Bản qua Busan, kết thúc cuộc xâm lược Triều Tiên kéo dài bảy năm.
3. Trận Sekigahara và Xử lý Hậu quả
Sau khi trở về Nhật Bản từ Triều Tiên, Sō Yoshitoshi phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị lớn là Trận Sekigahara, sự kiện quyết định số phận của các lãnh chúa Nhật Bản và ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ Nhật-Triều.
3.1. Lập trường trong Trận Sekigahara
Năm 1600, trong Trận Sekigahara, Sō Yoshitoshi đã đứng về phe Tây quân, dưới sự chỉ huy của cha vợ ông, Konishi Yukinaga. Ông đã tham gia vào cuộc tấn công Thành Fushimi (伏見城Japanese) và cử các gia thần của mình tham gia vào cuộc vây hãm Thành Ōtsu (大津城Japanese) và trận chiến chính tại Sekigahara.
Tuy nhiên, Tây quân đã thất bại trong trận chiến này. Hầu hết các daimyō thuộc Tây quân đều bị tịch thu lãnh địa hoặc bị xử tử. Cha vợ của Yoshitoshi, Konishi Yukinaga, cùng với Ishida Mitsunari (石田三成Japanese) và Ankokuji Ekei (安国寺恵瓊Japanese), đã bị xử tử. Mặc dù vậy, Tokugawa Ieyasu, người chiến thắng trong trận Sekigahara, đã đặc biệt tha mạng cho Sō Yoshitoshi. Lý do chính là Ieyasu mong muốn nhanh chóng khôi phục quan hệ ngoại giao với Triều Tiên, và Tsushima, với vị trí độc đáo và kinh nghiệm ngoại giao của gia tộc Sō, là chìa khóa cho mục tiêu này.
Điều kiện để Yoshitoshi được tha là ông phải hoàn toàn cắt đứt quan hệ với gia tộc Konishi Yukinaga. Theo lệnh của Ieyasu, Yoshitoshi đã ly hôn với vợ mình là Maria, con gái của Konishi Yukinaga. Đây là một quyết định chính trị cần thiết để tránh họa diệt vong cho gia tộc Sō. Nhờ đó, lãnh địa của ông được bảo toàn, và ông trở thành lãnh chúa đầu tiên của phiên Tsushima Fuchū với sản lượng 100.000 koku (石Japanese).
3.2. Nỗ lực Khôi phục Quan hệ Ngoại giao với Triều Tiên
Ngay sau khi rút quân từ Triều Tiên về, Sō Yoshitoshi đã nỗ lực hết mình để tái lập quan hệ ngoại giao với Triều Tiên. Ông đã cử các sứ giả như Kagehashi Shichidayu (梯七大夫Japanese) và Yoshizoe Sakon (吉副左根Japanese) đến Triều Tiên, nhưng họ đã bị quân Minh bắt giữ. Lần thứ tư, sứ giả Ishida Jingoemon (石田甚五衛門Japanese) đã nhận được một lá thư trả lời tiêu cực từ phía Triều Tiên, phản ánh tình hình quân Minh vẫn kiểm soát Triều Tiên và sự oán hận sâu sắc của Triều Tiên sau bảy năm chiến tranh.
Năm 1600, sau khi tin tức về thất bại của gia tộc Toyotomi tại Sekigahara đến triều đình Joseon, Tokugawa Ieyasu đã khởi xướng quá trình tái lập quan hệ ngoại giao. Để thể hiện thiện chí, một số tù binh Joseon đã được thả tại đảo Tsushima. Đáp lại, một nhóm nhỏ sứ giả do tăng Yujeong (유정Korean, còn gọi là Samyeongdang) dẫn đầu đã được cử đến Kyoto để điều tra thêm. Với sự hỗ trợ của Sō Yoshitoshi, một cuộc gặp gỡ với Ieyasu đã được sắp xếp tại Thành Fushimi ở Kyoto.
Năm 1603, Tokugawa Ieyasu thành lập Mạc phủ mới, và Sō Yoshitoshi chính thức được ban lãnh địa Tsushima Fuchū (100.000 koku) tại tỉnh Tsushima. Năm 1604, Yujeong xác nhận sự quan tâm của Triều Tiên trong việc phát triển thêm các mối liên hệ, và Shogun Tokugawa đã đáp lại bằng cách thả 1.390 tù binh chiến tranh.
Trong các cuộc đàm phán ngoại giao tiếp theo nhằm hướng tới quan hệ hòa bình, Triều Tiên vào năm 1606 đã mở rộng các điều kiện của mình và yêu cầu Shogun phải viết một bức thư chính thức yêu cầu hòa bình, đồng thời dẫn độ những binh lính Nhật Bản đã xúc phạm lăng mộ hoàng gia Triều Tiên gần Hanseong (cụ thể là Seonjeongneung (선정릉Korean)). Nhận ra rằng Mạc phủ sẽ không bao giờ đồng ý với yêu cầu này, Sō Yoshitoshi đã gửi một bức thư giả mạo và một nhóm tội phạm thay thế (Magosaku (麻古沙九Japanese) và Madahwaji (麻多化之Japanese)). Triều Tiên, nhận thấy sự cần thiết phải đẩy lùi quân Minh, đã chấp nhận và cử một sứ giả vào năm 1608. Kết quả là các tù binh Joseon được trả về và quan hệ ngoại giao, thương mại giữa hai nước được khôi phục.
Năm 1607, phái đoàn "Hồi đáp kiêm Tái hoàn sứ" của Triều Tiên, gồm Yeo U-gil (여우길Korean) làm chính sứ, Gyeong Seom (경섬Korean) làm phó sứ, và Jeong Hogwan (정호관Korean) làm thư trạng quan, đã khởi hành từ Busan vào cuối tháng 2, đến Fuchū vào ngày 3 tháng 3. Sau khi đi qua Osaka và Kyoto, họ đến Edo vào cuối tháng 5 và yết kiến Shogun Tokugawa Hidetada vào ngày 6 tháng 6. Ngày 11 tháng 6, thư hồi đáp của Shogun Hidetada gửi Quốc vương Triều Tiên được chuyển đến quán xá của sứ giả Triều Tiên. Trong thư chỉ có con dấu đỏ "Minamoto Hidetada" (源秀忠) mà không có danh xưng "Quốc vương Nhật Bản". Trước đó, quốc thư của Ieyasu gửi Triều Tiên qua Tsushima có con dấu "Quốc vương Nhật Bản" và chữ ký "Minamoto Ieyasu" (源家康). Điều này được cho là sự giả mạo của Tsushima, dựa trên tiền lệ của các Shogun Ashikaga trong quá khứ, nhằm thể hiện sự bình đẳng giữa Quốc vương Nhật Bản và Quốc vương Triều Tiên.
Kết quả của các cuộc đàm phán giữa phái đoàn Triều Tiên và Nhật Bản là việc ký kết Hiệp ước Giyu (기유약조Korean) hay Hiệp ước Keichō (慶長条約Japanese) vào năm 1609, chính thức bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa hai nước.
Tuy nhiên, các quốc thư gửi đi sau đó, dẫn đến việc cử các phái đoàn "Hồi đáp kiêm Tái hoàn sứ" của Triều Tiên vào năm 1617 và 1624, cũng là do Tsushima làm giả. Những vụ việc này có liên quan đến Yanagawa Toshinaga (柳川智永Japanese), con trai của Yanagawa Shigenobu (柳川調信Japanese), một gia thần của phiên Tsushima Fuchū, cùng với các gia thần khác như Matsuo Shichiuemon (松尾七右衛 mônJapanese), Shimakawa Takumi (島川內匠Japanese), và một nhân vật Triều Tiên tên là Park Dae-geun (박대근Korean). Đến năm 1636, việc làm giả quốc thư của Tsushima bị phát hiện, dẫn đến sự kiện Yanagawa Ikken (柳川一件Japanese). Yanagawa Shigeoki (調興Japanese), con trai của Toshinaga và người bị coi là chịu trách nhiệm chính trong vụ làm giả quốc thư, đã bị lưu đày đến vùng Tsugaru. Shimakawa Takumi và Matsuo Shichiuemon bị xử tử. Chùa Bori-sa (보리사Korean), nơi thờ cúng của gia tộc Yanagawa, bị đóng cửa và mộ của cha con Yanagawa Shigenobu và Toshinaga cũng bị san phẳng.
4. Lãnh chúa Phiên Tsushima thời Edo và Chính sách Đối ngoại
Với tư cách là lãnh chúa phiên Tsushima trong thời kỳ Edo, Sō Yoshitoshi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ đặc biệt với Triều Tiên và bảo vệ lãnh địa của mình dưới sự cai trị của Mạc phủ Tokugawa.
4.1. Quan hệ với Mạc Phủ Tokugawa và Bảo tồn Lãnh địa
Sau Trận Sekigahara, gia tộc Sō, mặc dù là một tozama daimyō (lãnh chúa ngoại phiên), vẫn được phép tiếp tục cai trị Tsushima. Gia tộc Sō đã duy trì vai trò trung gian của Mạc phủ với chính phủ Joseon trong suốt thời kỳ Edo (1603-1868). Vai trò này mang lại cho gia tộc Sō lợi ích cả về chính trị và kinh tế.
Là đại diện và phát ngôn viên của Tokugawa, gia tộc Sō đã giúp đảm bảo một loạt các phái đoàn lớn của Joseon đến Edo (gọi là Triều Tiên Thông tín sứ). Những phái đoàn này không chỉ mang lại lợi ích cho Nhật Bản như một công cụ tuyên truyền hợp pháp hóa cho Mạc phủ mà còn là một yếu tố then chốt trong việc thể hiện tầm nhìn lý tưởng của Nhật Bản về cấu trúc một trật tự quốc tế, với Edo là trung tâm.
Yoshitoshi đã được Ieyasu khen thưởng vì công lao khôi phục quan hệ với Triều Tiên. Gia tộc Sō được Mạc phủ cho phép tiến hành thương mại độc lập với Triều Tiên. Hơn nữa, Yoshitoshi còn được đặc quyền thực hiện Sankin-kōtai (chế độ luân phiên cư trú) ba năm một lần, thay vì mỗi năm một lần như các daimyō khác (tuy nhiên, đặc quyền này chỉ áp dụng cho Yoshitoshi và không được truyền lại cho các lãnh chúa Tsushima Fuchū sau này). Con cháu của Yoshitoshi tiếp tục cai trị lãnh địa này cho đến khi hệ thống han bị bãi bỏ. Năm 1884, người đứng đầu dòng họ này được phong tước "Bá tước".
4.2. Ký kết Hiệp ước với Triều Tiên và Các vấn đề Ngoại giao
Năm 1609, Sō Yoshitoshi đã thành công trong việc ký kết Hiệp ước Giyu (còn gọi là Hiệp ước Keichō) với Triều Tiên, chính thức bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia sau cuộc chiến tranh tàn khốc. Thành tựu này là một bước ngoặt quan trọng, mở ra một thời kỳ hòa bình và giao thương giữa Nhật Bản và Triều Tiên.
Tuy nhiên, mối quan hệ ngoại giao này không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Như đã đề cập, trong quá trình đàm phán và trao đổi quốc thư, đã xảy ra các vụ việc làm giả tài liệu ngoại giao. Sự kiện Yanagawa Ikken vào năm 1636 là một ví dụ điển hình, khi việc làm giả quốc thư của Tsushima bị phanh phui, gây ra một cuộc khủng hoảng ngoại giao nghiêm trọng. Mặc dù vụ việc này xảy ra dưới thời con trai ông, Sō Yoshinari, nhưng nó phản ánh những rủi ro và áp lực mà gia tộc Sō phải đối mặt trong vai trò trung gian ngoại giao, đặc biệt là khi cố gắng dung hòa các yêu cầu khác nhau từ Mạc phủ và Triều Tiên.
5. Cuối đời và Cái chết
Sō Yoshitoshi qua đời vào ngày 31 tháng 1 năm 1615 (tức ngày 3 tháng 1 năm Keichō 20 theo âm lịch Nhật Bản), hưởng thọ 48 tuổi. Sau khi ông mất, người kế vị là con trai cả của ông, Sō Yoshinari (宗義成Japanese).
6. Tư tưởng và Tín ngưỡng
Sō Yoshitoshi là một nhân vật có tư tưởng và tín ngưỡng phức tạp, chịu ảnh hưởng từ cả truyền thống Nhật Bản và Kitô giáo.
Ông đã cải đạo Kitô giáo và được rửa tội với tên thánh là Dario, dưới ảnh hưởng của cha vợ mình, Konishi Yukinaga, một daimyō Kitô giáo nổi tiếng. Cha Gregorio de Céspedes, một linh mục quân đội người Bồ Đào Nha đã đến thăm quân đội Nhật Bản ở Triều Tiên trong thời kỳ chiến tranh, đã mô tả Yoshitoshi là "một thanh niên vô cùng khiêm tốn, có học thức và tính cách xuất sắc".
Tuy nhiên, sau Trận Sekigahara và việc Konishi Yukinaga bị xử tử, Yoshitoshi đã từ bỏ Kitô giáo. Ông cũng ly hôn với vợ mình là Maria, con gái của Konishi Yukinaga. Hành động này được cho là một quyết định chính trị để giữ an toàn cho gia tộc Sō khỏi sự trả thù của Tokugawa Ieyasu đối với những người liên quan đến Tây quân và Kitô giáo.
7. Đời tư và Quan hệ Gia đình
Sō Yoshitoshi sinh ra là con trai thứ tư của Sō Masamori và Ryūan-in, con gái của Tateishi Takahiro. Ông được Sō Yoshishige nhận làm con nuôi và sau đó kế thừa vị trí người đứng đầu gia tộc Sō.
Vợ đầu của ông là Myō (妙Japanese), còn được biết đến với tên thánh Maria, là con gái của Konishi Yukinaga. Cuộc hôn nhân này kết thúc bằng việc ly hôn vào năm 1600, ngay sau Trận Sekigahara, một động thái chính trị để Yoshitoshi cắt đứt quan hệ với gia tộc Konishi đã thất bại.
Vợ thứ hai của ông là Itoku-in (威徳院Japanese), thuộc gia tộc Kawamura (河村Japanese) hoặc Abiru (阿比留Japanese).
Ông có một người con trai là Sō Yoshinari (宗義成Japanese, 1604-1657), người sau này kế vị ông làm lãnh chúa phiên Tsushima Fuchū.
Ngoài ra, ông còn có các con gái kết hôn với các gia thần quan trọng:
- Con gái kết hôn với Sugimura Tomotsugu (杉村智次Japanese).
- Con gái kết hôn với Yanagawa Tomooki (柳川調興Japanese), người sau này liên quan đến sự kiện Yanagawa Ikken.
- Con gái kết hôn với Sō Narichika (宗成親Japanese).
- Con gái kết hôn với Furukawa Naritomo (古川成倫Japanese).
- Con gái kết hôn với Uchino Sukenari (内野助成Japanese).
Do vị trí đặc biệt của Tsushima là một lãnh địa nằm giữa Nhật Bản và Triều Tiên, các lãnh chúa Tsushima thường phải thông thạo cả tiếng Nhật và tiếng Triều Tiên. Sō Yoshitoshi cũng được cho là có khả năng nói tiếng Triều Tiên.
8. Đánh giá và Tranh cãi
Cuộc đời và sự nghiệp của Sō Yoshitoshi đã nhận được nhiều đánh giá khác nhau từ các nhà sử học Nhật Bản và Triều Tiên, phản ánh vai trò phức tạp và đôi khi gây tranh cãi của ông trong quan hệ Nhật-Triều.
8.1. Đánh giá Tích cực
Sō Yoshitoshi được công nhận vì những nỗ lực đáng kể của mình trong việc duy trì hòa bình và khôi phục quan hệ ngoại giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên.
- Nỗ lực ngăn chặn chiến tranh: Mặc dù cuối cùng không thành công, ông đã cố gắng trì hoãn và làm sai lệch các yêu cầu của Hideyoshi để tránh một cuộc xung đột lớn. Động cơ của ông không chỉ xuất phát từ lợi ích thương mại mà còn từ nỗi lo sợ Tsushima sẽ trở thành bãi chiến trường.
- Khôi phục quan hệ sau chiến tranh: Sau cuộc xâm lược, ông đã đóng vai trò then chốt trong việc đàm phán với Tokugawa Ieyasu và Triều Tiên để ký kết Hiệp ước Giyu năm 1609, giúp bình thường hóa quan hệ và mở lại giao thương.
- Bảo vệ lãnh địa Tsushima: Nhờ khả năng ngoại giao và vị trí độc đáo của mình, ông đã bảo toàn lãnh địa Tsushima sau Trận Sekigahara, ngay cả khi gia tộc ông đứng về phe thất bại. Ông cũng đã đảm bảo các đặc quyền thương mại độc quyền với Triều Tiên cho gia tộc Sō, mang lại sự thịnh vượng cho Tsushima trong thời kỳ Edo.
- Đánh giá cá nhân: Linh mục Gregorio de Céspedes đã ca ngợi ông là "một thanh niên vô cùng khiêm tốn, có học thức và tính cách xuất sắc", cho thấy ông có những phẩm chất cá nhân đáng quý.
8.2. Phê phán và Tranh cãi
Tuy nhiên, Sō Yoshitoshi cũng phải đối mặt với nhiều lời phê phán và tranh cãi, đặc biệt là từ phía Triều Tiên:
- Vai trò trong cuộc xâm lược: Mặc dù ông cố gắng ngăn chặn chiến tranh, nhưng cuối cùng ông vẫn là người tiên phong trong cuộc xâm lược Triều Tiên, gây ra nhiều đau khổ và tàn phá.
- Hành vi ngoại giao lừa dối: Việc ông làm giả các quốc thư và thông điệp ngoại giao để lừa dối cả Hideyoshi và triều đình Triều Tiên là một điểm gây tranh cãi lớn. Hành động này, mặc dù có thể nhằm mục đích tốt (ngăn chặn chiến tranh hoặc khôi phục hòa bình), đã dẫn đến sự hỗn loạn và mất lòng tin, đỉnh điểm là sự kiện Yanagawa Ikken sau này.
- Sự thay đổi lập trường chính trị: Việc ông nhanh chóng ly hôn với con gái của Konishi Yukinaga và từ bỏ Kitô giáo sau thất bại của Tây quân tại Sekigahara bị một số người coi là hành động thiếu trung thành hoặc cơ hội.
- Chỉ trích từ Triều Tiên: Các ghi chép của Triều Tiên, như trong Seonjo Sillok (선조실록Korean), thường có cái nhìn tiêu cực về Yoshitoshi và gia tộc Sō. Ví dụ, vào năm 1603, Seonjo Sillok đã chỉ trích Sō Yoshitoshi là "rất xảo quyệt" và "kẻ phản bội", người đã "đuổi vợ mình và bám vào Tokugawa Ieyasu", đồng thời cáo buộc ông và gia thần Yanagawa Shigenobu (柳川調信Japanese) là những kẻ "gian xảo nhất trong số giặc Oa", thường xuyên "khủng bố" và "cướp bóc" người dân Triều Tiên.
- Hậu quả của sự vội vàng: Việc ông quá vội vàng trong các cuộc đàm phán hòa bình sau chiến tranh, đặc biệt là việc làm giả quốc thư, đã tạo tiền đề cho sự kiện Yanagawa Ikken dưới thời con trai ông, suýt chút nữa đã dẫn đến sự diệt vong của gia tộc Sō.
9. Tác động
Các hoạt động của Sō Yoshitoshi đã có những tác động lâu dài và sâu rộng đối với khu vực Tsushima, chính sách đối ngoại của Nhật Bản, và đặc biệt là quan hệ Nhật-Triều.
- Vị thế của Tsushima: Dưới sự lãnh đạo của Yoshitoshi, Tsushima đã duy trì được vị thế độc đáo của mình như một cửa ngõ giao thương và ngoại giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên. Sự thịnh vượng kinh tế của Tsushima trong thời Edo phụ thuộc rất lớn vào đặc quyền thương mại độc quyền với Triều Tiên mà Yoshitoshi đã giành được.
- Chính sách đối ngoại của Mạc phủ Tokugawa: Yoshitoshi đã đặt nền móng cho chính sách đối ngoại của Mạc phủ Tokugawa đối với Triều Tiên. Gia tộc Sō trở thành những người trung gian không thể thiếu trong các mối quan hệ này, giúp Mạc phủ duy trì một hình ảnh ổn định và có trật tự trong khu vực.
- Quan hệ Nhật-Triều: Mặc dù khởi đầu bằng cuộc chiến tranh tàn khốc, những nỗ lực của Yoshitoshi đã giúp khôi phục quan hệ ngoại giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên thông qua Hiệp ước Giyu. Điều này mở ra một thời kỳ hòa bình tương đối ổn định, được duy trì bởi các Triều Tiên Thông tín sứ thường xuyên đến Nhật Bản, mặc dù có những tranh cãi và vụ việc làm giả tài liệu như Yanagawa Ikken sau này.
- Di sản phức tạp: Cuộc đời ông là minh chứng cho sự phức tạp của một lãnh chúa bị kẹt giữa tham vọng của một thống soái hùng mạnh và lợi ích sinh tồn của lãnh địa mình. Ông được nhớ đến không chỉ là một tướng lĩnh tham gia chiến tranh mà còn là một nhà ngoại giao tài ba, dù đôi khi phải dùng đến những thủ đoạn gây tranh cãi.
10. Các Mục liên quan
- Lịch sử quan hệ Nhật Bản - Triều Tiên
- Triều Tiên Thông tín sứ
- Tsūkō ichiran (通航一覧Japanese), một văn bản giữa thế kỷ 19 ghi chép về quan hệ ngoại giao Nhật Bản.
- Mansho Konishi (マンショ小西Japanese), một số giả thuyết cho rằng đây là con trai của Yoshitoshi và Maria.
- Tsushima Kōji (対馬小路Japanese), một con đường lịch sử ở Tsushima.
Sō Yoshitoshi cũng đã được khắc họa trong nhiều tác phẩm truyền hình và sân khấu của Hàn Quốc:
- Phim truyền hình Imjin Waeran (MBC, 1985), do Bang Hun thủ vai.
- Phim truyền hình The King's Woman (SBS, 2003-2004), do Kim Jun-mo thủ vai.
- Phim truyền hình Immortal Admiral Yi Sun-sin (KBS1, 2004), do Hwang Jun-won thủ vai.
- Phim truyền hình Jingbirok (KBS1, 2015), do Jo Jae-wan thủ vai.
- Phim truyền hình Imjin War 1592 (KBS1, 2016), do Yoshimura Kenichi thủ vai.
- Vở nhạc kịch Yi Sun-sin (2008), do Jang Seung-jo thủ vai.
- Vở nhạc kịch Yi Sun-sin (2010), do Kim Sun-taek thủ vai.