1. Tổng quan
Sylvester Groth (sinh ngày 31 tháng 3 năm 1958) là một diễn viên người Đức nổi tiếng với sự nghiệp đa dạng trong lĩnh vực sân khấu, truyền hình và điện ảnh. Ông được biết đến rộng rãi với khán giả quốc tế qua các vai diễn trong các bộ phim Hollywood như Inglourious Basterds và The Man from U.N.C.L.E.. Ngoài ra, ông còn xuất hiện trong các loạt phim truyền hình của Netflix như Sense8, Fargo, và Dark. Groth cũng là một ca sĩ giọng nam cao và diễn viên lồng tiếng.

2. Tiểu sử
Sylvester Groth đã có một cuộc đời và sự nghiệp đầy biến động, bắt đầu từ thời thơ ấu ở Đông Đức và phát triển thành một diễn viên được quốc tế công nhận.
2.1. Sinh ra và Lớn lên
Groth sinh ngày 31 tháng 3 năm 1958, là con út trong số năm anh chị em tại Jerichow, thuộc Bezirk Magdeburg của Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức cũ), nơi ông đã trải qua thời thơ ấu. Gia đình ông có nguồn gốc từ Thượng Silesia. Cha của Groth qua đời khi ông còn nhỏ, và mẹ ông đã tái hôn. Khi ông 14 tuổi, gia đình ông chuyển đến Leipzig. Năm 1986, ông đã trốn thoát khỏi Đông Đức để sang Tây Đức.
2.2. Giáo dục và Khởi đầu sự nghiệp
Ông theo học diễn xuất và ca hát tại Học viện Nghệ thuật Kịch Ernst Busch ở Berlin. Sau khi tốt nghiệp, ông bắt đầu sự nghiệp diễn xuất với các vai diễn tại các nhà hát ở Schwerin, Dresden và Berlin. Từ năm 1986 đến 1989, ông làm diễn viên khách mời tại Nhà hát Đức (Berlin) và Schaubühne. Ông cũng đã làm việc tại Nhà hát Residenz, Kammerspiele Munich, Berliner Ensemble, Burgtheater ở Viên và Lễ hội Salzburg. Ngoài sự nghiệp sân khấu rộng lớn, Groth cũng tham gia vào nhiều sản phẩm truyền hình và phim điện ảnh.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Sylvester Groth đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất phong phú, bao gồm nhiều vai diễn đáng chú ý trên màn ảnh rộng và màn ảnh nhỏ, cũng như trên sân khấu kịch.
3.1. Phim điện ảnh
Vai diễn điện ảnh lớn đầu tiên của Groth là vào năm 1983 trong bộ phim Đông Đức The Turning Point, dựa trên tiểu thuyết của Hermann Kant. Năm 1986, ông xuất hiện trong bộ phim Momo của Johannes Schaaf, chuyển thể từ câu chuyện của Michael Ende. Năm 1992, ông đóng vai Otto trong bộ phim chiến tranh Stalingrad.
Dưới đây là danh sách các vai diễn điện ảnh chọn lọc của ông:
| Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1983 | The Turning Point | Mark Niebuhr | |
| 1986 | The House on the River | Heinz Hüsgen | |
| 1986 | Momo | Đặc vụ BLW/553 X | |
| 1992 | The Last U-Boat | Funker Maschke | |
| 1993 | Stalingrad | Otto | |
| 2003 | The Third Wave | Dauphin | |
| 2006 | Nevermore | Pfarrer Ekdahl | |
| 2007 | My Führer - The Really Truest Truth about Adolf Hitler | Joseph Goebbels | |
| 2008 | The Reader | Công tố viên | |
| 2008 | Buddenbrooks | Kesselmayer | |
| 2009 | Hilde | Boleslaw Barlog | |
| 2009 | Inglourious Basterds | Joseph Goebbels | |
| 2010 | Aghet - Ein Völkermord | Martin Niepage | Phim tài liệu |
| 2015 | Naked Among Wolves | Helmut Krämer | |
| 2015 | The Man from U.N.C.L.E. | Chú Rudi | |
| 2017 | In Times of Fading Light | Kurt Umnitzer | |
| 2019 | Berlin, I Love You | Frosch | |
| 2022 | The 355 | Jonas Muller |
3.2. Truyền hình
Groth đã xuất hiện trong nhiều sản phẩm truyền hình đáng chú ý, bao gồm các loạt phim nổi tiếng và phim truyền hình dài tập. Ông đã tham gia vào các loạt phim của Netflix và các sản phẩm truyền hình Đức.
Dưới đây là danh sách các vai diễn truyền hình chọn lọc của ông:
| Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1990 | Rote Erde | Fritz Rewandowski | |
| 2003 | Tatort: Stiller Tod | Justus Fürmann, công tố viên | |
| 2004 | Mein Leben & Ich | 4 tập | |
| 2005 | Tatort: Rache-Engel | Trưởng cảnh sát | |
| 2007 | Rosa Roth | Michael Katzmann | |
| 2007, 2013 | Der Kriminalist | 2 tập | |
| 2010 | KDD - Kriminaldauerdienst | Richard Plötz | 1 tập |
| 2011 | Tatort: Das Dorf | Giám định y tế | |
| 2012, 2014 | The Old Fox | 2 tập | |
| 2012 | Tatort: Die schöne Mona is tot | Christian Seitz | |
| 2010 | Generation War | Sturmbannführer/Standartenführer Hiemer | 2 tập |
| 2010 | Tatort: Schwarzer Afghane | Norbert Müller | |
| 2010 | Tatort: Wer das Schweigen bricht | Rainer Vaske | |
| 2013-2015 | Polizeiruf 110 | Jochen Drexler | 4 phần |
| 2015 | Sense8 | Sergei Bogdanow | 4 tập |
| 2015 | Deutschland 83 | Walter Schweppenstette | 8 tập |
| 2016 | NSU German History X: The Investigators | Walter Ahler | |
| 2017 | Tatort: Wacht am Rhein | Dieter Gottschalk | |
| 2017 | Fargo | Đại tá Horst Lagerfeld | 1 tập |
| 2018 | Deutschland 86 | Walter Schweppenstette | 10 tập |
| 2019 | Dark | Clausen | |
| 2019 | Criminal: Germany | Trưởng thanh tra Karl Schultz | 3 tập |
| 2020 | Deutschland 89 | Walter Schweppenstette | 8 tập |
3.3. Vai diễn nổi bật
Sylvester Groth được biết đến rộng rãi nhất với khán giả nói tiếng Anh qua vai diễn Joseph Goebbels, Bộ trưởng Bộ Tuyên truyền của Đức Quốc xã, trong hai bộ phim: My Führer - The Really Truest Truth about Adolf Hitler (2007) của Dani Levy và Inglourious Basterds (2009) của Quentin Tarantino. Việc ông hai lần thể hiện cùng một nhân vật lịch sử quan trọng này đã góp phần củng cố danh tiếng quốc tế của ông.
Ngoài ra, Groth còn có các vai diễn nổi bật trong các loạt phim truyền hình quốc tế. Ông đóng vai Clausen, một điều tra viên cảnh sát, trong loạt phim Netflix Dark, và xuất hiện trong tập đầu tiên của mùa thứ ba của Fargo với vai Đại tá Horst Lagerfeld. Ông cũng thủ vai Sergei Bogdanow trong 4 tập của Sense8 và đóng vai Walter Schweppenstette trong loạt phim Deutschland 83, Deutschland 86, và Deutschland 89.
4. Giải thưởng và Vinh danh
Sylvester Groth đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cho những đóng góp xuất sắc của mình trong ngành điện ảnh và truyền hình.
- Giải Heinrich Greif cho bộ phim The Turning Point (1984)
- Giải thưởng Truyền hình và Điện ảnh từ Học viện Nghệ thuật Biểu diễn Đức cho Romeo (2001)
- Giải Grimme cho Romeo (2002)
- Giải Deutscher Kritikerpreis cho vai diễn Joseph Goebbels trong My Führer - The Really Truest Truth about Adolf Hitler (2007)
- Giải thưởng của Quỹ DEFA cho những thành tựu xuất sắc trong điện ảnh Đức (2017)
Vào tháng 1 năm 2013, Bảo tàng Phim Potsdam đã vinh danh Groth bằng một buổi triển lãm hồi tưởng về sự nghiệp của ông. Ngày 1 tháng 12 năm 2017, ông nhận được giải thưởng từ Quỹ DEFA vì những đóng góp nổi bật cho điện ảnh Đức.