1. Tổng quan
Sylvain Marveaux (sinh ngày 15 tháng 4 năm 1986) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp. Anh thi đấu ở nhiều vị trí khác nhau ở hàng tiền vệ, nhưng chủ yếu được sử dụng như một tiền vệ cánh phải, tiền vệ tấn công hoặc tiền đạo. Anh là em trai của Joris Marveaux, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.

2. Thời thơ ấu và xuất thân
Sylvain Marveaux bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ những năm tháng thơ ấu tại quê nhà Vannes, tỉnh Morbihan, Pháp. Anh sớm bộc lộ tài năng và niềm đam mê với trái bóng tròn ngay từ khi còn nhỏ.
2.1. Thời thơ ấu và các câu lạc bộ địa phương
Marveaux bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ địa phương AS Ménimur khi mới 6 tuổi. Anh đã thể hiện xuất sắc ở nhiều cấp độ đội trẻ của câu lạc bộ này trước khi chuyển đến câu lạc bộ lớn nhất thành phố, Vannes OC. Trong năm đầu tiên tại Vannes, Marveaux được chọn để theo học tại Pôle Espoirs Football de Ploufragan, một phiên bản học viện khu vực nhỏ hơn của học viện nổi tiếng INF Clairefontaine. Trong khi tập luyện tại Ploufragan vào các ngày trong tuần, anh vẫn chơi cho Vannes vào cuối tuần. Tại Ploufragan, Marveaux cũng đã tập luyện cùng với những đồng đội tương lai ở Rennes như Yoann Gourcuff, Virgile Reset và William Stanger.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Sylvain Marveaux trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở Pháp và Anh, trước khi anh chuyển đến Mỹ.
3.1. Stade Rennais
Sylvain Marveaux gắn bó phần lớn sự nghiệp đầu tiên của mình với Stade Rennais F.C., từ học viện trẻ cho đến đội hình chính thức.
3.1.1. Học viện trẻ và ra mắt chuyên nghiệp
Năm 2001, sau khi rời Ploufragan, Marveaux ký hợp đồng "aspirant" (đào tạo trẻ) với Stade Rennais F.C. và gia nhập học viện trẻ đầy tham vọng của câu lạc bộ. Anh đã dành bốn năm tại học viện trước khi được triệu tập lên đội hình thi đấu ở giải Championnat de France amateur cho mùa giải 2005-06. Marveaux là một cầu thủ không thể tranh cãi trong đội, có 21 lần ra sân và ghi được 7 bàn thắng. Sau mùa giải đó, Marveaux ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên, đồng ý một thỏa thuận ba năm đến tháng 6 năm 2009. Anh chính thức được đôn lên đội một và được giao chiếc áo số 26 cho mùa giải Ligue 1 2006-07.
Marveaux có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 5 tháng 8 năm 2006 trong trận đấu Ligue 1 với Lille OSC, anh thi đấu trọn vẹn trận đấu nhưng đội nhà thua 2-1. Mặc dù đá chính trong trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên, anh lại chủ yếu vào sân từ băng ghế dự bị trong phần lớn mùa giải dưới thời huấn luyện viên Guy Lacombe. Marveaux ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên cho đội vào ngày 14 tháng 10, sau khi vào sân từ hiệp một trong chiến thắng 3-1 trước AJ Auxerre. Hai tuần sau, anh ghi bàn thắng trong hiệp phụ tại Coupe de la Ligue đối đầu với Lille, giúp Rennes thắng 2-0. Vào ngày 18 tháng 11, Marveaux ghi bàn gỡ hòa muộn trong trận hòa 1-1 với Le Mans Football Club. Anh kết thúc mùa giải với tổng cộng 32 lần ra sân và 6 bàn thắng, trong đó chỉ có 9 lần đá chính.
3.1.2. Hiệu suất và chấn thương
Marveaux bắt đầu mùa giải Ligue 1 2007-08 bằng việc luân phiên giữa băng ghế dự bị và đội hình chính khi anh gặp khó khăn trong việc thích nghi với tân huấn luyện viên Guy Lacombe. Anh kết thúc mùa giải với 24 lần ra sân ở giải vô địch và không ghi được bàn thắng nào. Marveaux chỉ ghi được một bàn thắng duy nhất trong mùa giải đó trong trận đấu tại Cúp UEFA với câu lạc bộ Bulgaria PFC Lokomotiv Sofia.
Sự chuyển đổi của anh dưới thời Lacombe càng bị cản trở trong mùa giải Ligue 1 2008-09 khi, trong khi chơi cho đội tuyển U-21 Pháp, anh bị chấn thương đứt gân kheo. Chẩn đoán ban đầu cho thấy không cần phẫu thuật, tuy nhiên, vào tháng 10, người ta phát hiện rằng chấn thương rất nghiêm trọng sau khi các bác sĩ câu lạc bộ tiết lộ rằng một khối tụ máu đã hình thành xung quanh gân kheo. Marveaux phải phẫu thuật và sau đó phải nghỉ thi đấu 5 tháng. Anh trở lại đội vào tháng 5 năm 2009 và ra sân trong ba trận đấu cuối cùng của mùa giải.
3.1.3. Những mùa giải cuối và tin đồn chuyển nhượng
Trong mùa giải Ligue 1 2009-10, dưới thời tân huấn luyện viên Frédéric Antonetti, một Marveaux khỏe mạnh đã có mùa giải tốt nhất cho đến thời điểm đó. Marveaux đã đạt những đỉnh cao cá nhân về mọi mặt thống kê. Anh ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải vào ngày 13 tháng 9 năm 2009 trong chiến thắng 1-0 trước AS Saint-Étienne. Tuần sau, Marveaux ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng hủy diệt 4-0 trước Grenoble Foot 38. Trong trận lượt về với Grenoble năm 2010, anh đã lập một cú đúp trong một chiến thắng 4-0 khác. Tuần sau đó, Marveaux đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng 4-2 của đội trước nhà đương kim vô địch FC Girondins de Bordeaux. Anh ghi bàn mở tỷ số ở phút thứ 7 và kiến tạo bàn thắng cuối cùng do Asamoah Gyan ghi. Tại Coupe de France, Marveaux ghi hai bàn, cả hai đều đến trong chiến thắng 4-0 trước câu lạc bộ nghiệp dư Olympique Saumur FC ở vòng 32. Anh kết thúc mùa giải bằng việc ghi bàn trong trận thua 2-1 trước FC Sochaux-Montbéliard và trận hòa 2-2 với OGC Nice. Mùa giải cá nhân thành công của Marveaux với 38 lần ra sân tổng cộng và 12 bàn thắng đã bị lu mờ bởi màn trình diễn chung của đội khi Rennes kết thúc giữa bảng xếp hạng và không đủ điều kiện tham dự châu Âu sau khi góp mặt ở Cúp UEFA hai mùa liên tiếp.
Do còn một năm hợp đồng, Marveaux là chủ đề của những đồn đoán chuyển nhượng trong kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 2010, với các câu lạc bộ Anh như Chelsea F.C. và Manchester United F.C. là những đội đầu tiên cử người theo dõi cầu thủ. Tháng 6 năm 2010, West Ham United F.C. đã đưa ra lời đề nghị trị giá 3.00 M GBP cho cầu thủ, tuy nhiên tổng giám đốc của Rennes, Pierre Dreossi, đã từ chối lời đề nghị và tuyên bố rằng Marveaux "sẽ ở lại Rennes mùa giải tới" và "Tôi thường không thay đổi ý định của mình, tôi đã chứng minh điều đó trong quá khứ." Marveaux thực sự đã bắt đầu mùa giải 2010-11 với Rennes, đá chính trong trận mở màn mùa giải của đội với Lille. Vào ngày 3 tháng 10, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải trong chiến thắng 3-1 trước Toulouse FC. Tháng sau, trong trận đấu với đối thủ ở Derby Breton Stade Brestois 29, Marveaux đã làm nặng thêm chấn thương háng đã làm anh khó chịu trong suốt mùa giải. Ngày hôm sau, có thông tin rằng Marveaux sẽ không thể trở lại thi đấu cho đến năm 2011.
3.2. Newcastle United
Sau giai đoạn tại Rennes, Sylvain Marveaux chuyển đến thi đấu tại Ngoại hạng Anh cho Newcastle United F.C..
3.2.1. Việc chuyển nhượng và những khó khăn ban đầu
Vào ngày 18 tháng 6 năm 2011, Marveaux đồng ý và ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Ngoại hạng Anh Newcastle United F.C.. Anh được cho là đã rất gần việc gia nhập Liverpool F.C. dưới thời huấn luyện viên Kenny Dalglish. Marveaux bác bỏ tuyên bố rằng anh đã không vượt qua buổi kiểm tra y tế tại Anfield, xác nhận rằng anh không thể đạt được thỏa thuận về các điều khoản.
Anh có trận ra mắt chính thức đầu tiên trong vòng hai Football League Cup trong chiến thắng sân khách trước Scunthorpe United F.C., thi đấu trọn vẹn 120 phút bao gồm cả hiệp phụ. Anh đá chính tất cả các trận đấu khác của Newcastle tại League Cup cho đến khi đội bị loại ở vòng 4. Do chỉ có một vài lần ra sân từ băng ghế dự bị ở giải vô địch trong bối cảnh Newcastle bất bại vào tháng 11, anh có cơ hội ra sân trong chiến thắng sân nhà 2-1 trước Everton F.C. vào ngày 5 tháng 11 năm 2011. Tuy nhiên, anh đã phải rời sân vì chấn thương trong hiệp hai với vấn đề tái phát ở háng.
Vào ngày 18 tháng 11 năm 2011, người ta xác nhận rằng anh sẽ cần phẫu thuật hông, dự kiến được thực hiện bởi Tiến sĩ Marc Phillipon tại phòng khám của Tiến sĩ Richard Steadman ở Colorado.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Newcastle trong trận hòa 1-1 tại UEFA Europa League với C.S. Marítimo vào ngày 22 tháng 11 năm 2012. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Ngoại hạng Anh trong trận đấu của "Chích chòe" tại Sân vận động Emirates với Arsenal F.C. vào ngày 29 tháng 12 năm 2012, trận đấu mà Newcastle thua 7-3. Bàn thắng là một pha đệm bóng đơn giản sau một pha xử lý tốt từ đồng đội Gabriel Obertan. Sau đó, anh kiến tạo cho Demba Ba ghi bàn thắng thứ hai của mình trong trận đấu bằng một đường chuyền tuyệt vời bằng má ngoài chân.
3.2.2. Cho mượn tại Guingamp
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2014, En Avant de Guingamp thông báo việc mượn Marveaux trong một mùa giải với tùy chọn mua đứt. Marveaux có trận ra mắt chính thức vào ngày 2 tháng 8, vào sân thay thế Christophe Mandanne ở phút 69 trong trận Trophée des Champions 2014, trận đấu mà đội anh thua Paris Saint-Germain 0-2 tại Sân vận động Công nhân ở Bắc Kinh. Anh ghi những bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 2-0 tại UEFA Europa League 2014-15 trước P.A.O.K. F.C. vào ngày 2 tháng 10, ghi bàn ở phút 47 và 50.
3.2.3. Rời Newcastle United
Vào ngày 5 tháng 5 năm 2016, Newcastle United thông báo rằng Marveaux và đồng đội Gabriel Obertan đã được giải phóng hợp đồng.
3.3. FC Lorient
Vào ngày 15 tháng 7 năm 2016, có thông báo rằng Marveaux đã gia nhập câu lạc bộ Ligue 1 FC Lorient.
3.3.1. Cho mượn tại AS Nancy
Anh được cho mượn đến AS Nancy vào tháng 1 năm 2019 cho đến cuối mùa giải.
3.4. Charlotte Independence
Vào ngày 29 tháng 6 năm 2021, có thông báo rằng Marveaux đã ký hợp đồng với đội bóng USL Championship Charlotte Independence. Tại câu lạc bộ này, anh mang áo số 13.
4. Sự nghiệp quốc tế
Sylvain Marveaux là cựu cầu thủ U-21 Pháp, đã có 11 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng cho đội từ năm 2006 đến 2008.
5. Thống kê sự nghiệp
Marveaux có chiều cao 172 cm và nặng 69 kg. Dưới đây là thống kê sự nghiệp của anh ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Rennes | Ligue 1 2006-07 | Ligue 1 | 28 | 5 | 0 | 0 | 3 | 1 | - | - | 31 | 6 | ||
Ligue 1 2007-08 | Ligue 1 | 24 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 | 1 | - | 32 | 1 | ||
Ligue 1 2008-09 | Ligue 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | ||
Ligue 1 2009-10 | Ligue 1 | 35 | 10 | 3 | 2 | 0 | 0 | - | - | 38 | 12 | |||
Ligue 1 2010-11 | Ligue 1 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 10 | 1 | |||
Tổng cộng | 102 | 16 | 4 | 2 | 5 | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 117 | 20 | ||
Newcastle United | 2011-12 | Ngoại hạng Anh | 7 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||
2012-13 | Ngoại hạng Anh | 22 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 12 | 1 | - | 36 | 2 | ||
2013-14 | Ngoại hạng Anh | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | - | 11 | 0 | |||
Tổng cộng | 38 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 12 | 1 | 0 | 0 | 57 | 2 | ||
Guingamp (cho mượn) | Ligue 1 2014-15 | Ligue 1 | 24 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 | 33 | 3 |
Lorient | 2016-17 | Ligue 1 | 24 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | 27 | 5 | ||
Ligue 2 2017-18 | Ligue 2 | 27 | 7 | 2 | 1 | 0 | 0 | - | - | 29 | 8 | |||
Ligue 2 2018-19 | Ligue 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 51 | 12 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 56 | 13 | ||
Nancy (cho mượn) | Ligue 2 2018-19 | Ligue 2 | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 9 | 5 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 224 | 35 | 11 | 3 | 12 | 1 | 24 | 4 | 1 | 0 | 272 | 43 |
6. Đời sống cá nhân
Sylvain Marveaux sinh ra ở Pháp với cha là người Martinique và mẹ là người Pháp, điều này giải thích cho nguồn gốc tổ tiên từ Martinique của anh. Anh có một người anh trai là Joris Marveaux, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và từng chơi cho Gazélec Ajaccio.
7. Giải nghệ
Sylvain Marveaux kết thúc sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp của mình sau khi ký hợp đồng với câu lạc bộ Charlotte Independence vào ngày 29 tháng 6 năm 2021. Anh hiện là một cựu cầu thủ chuyên nghiệp.