1. Early Life and Background
Masanori Suzuki có một nền tảng giáo dục và đào tạo bóng đá vững chắc từ thời niên thiếu.
1.1. Birth and Education
Suzuki Masanori sinh ngày 15 tháng 9 năm 1968 tại Tokyo, Nhật Bản. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Furoku Soccer Boys' Club (hiện là Furoku Soccer Club). Từ năm 1984 đến 1986, ông theo học tại Trường Trung học Horikoshi. Sau đó, từ năm 1987 đến 1990, Suzuki tiếp tục học tập tại Đại học Kokushikan và là thành viên tích cực của đội bóng đá trường đại học.
2. Playing Career
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Masanori Suzuki kéo dài từ năm 1991 đến 1997, với hai câu lạc bộ chính là Toshiba và Júbilo Iwata.
2.1. Club Career
Suzuki đã thi đấu cho hai câu lạc bộ đáng chú ý trong sự nghiệp của mình, để lại dấu ấn ở cả Japan Soccer League (JSL) và J.League.
2.1.1. Thời kỳ Toshiba
Năm 1991, sau khi tốt nghiệp Đại học Kokushikan, Masanori Suzuki gia nhập câu lạc bộ bóng đá Toshiba (nay là Hokkaido Consadole Sapporo). Trong thời gian ở Toshiba, ông thi đấu chủ yếu ở vị trí tiền vệ tấn công và tiền đạo. Năm 1993, Suzuki gây ấn tượng mạnh khi thi đấu ăn ý cùng Jorge Dely Valdés, giúp ông được các câu lạc bộ lớn hơn chú ý. Tổng cộng, ông đã có 49 lần ra sân và ghi được 13 bàn thắng cho Toshiba.
2.1.2. Thời kỳ Júbilo Iwata
Năm 1994, Masanori Suzuki chuyển đến Júbilo Iwata, một câu lạc bộ mới được thăng hạng lên J1 League. Đây cũng là thời điểm ông đổi tên từ "政紀" sang "将方" (cùng cách đọc Masanori). Trong năm đầu tiên tại Júbilo Iwata, Suzuki đã có màn trình diễn xuất sắc, dẫn dắt đội bóng trong mùa giải đầu tiên ở J.League, đặc biệt là khi các tiền đạo chủ lực như Masashi Nakayama và Salvatore Schillaci thường xuyên vắng mặt do chấn thương. Tuy nhiên, từ năm 1995 trở đi, với sự ổn định của cặp đôi tiền đạo "Gon Toto" (Masashi Nakayama và Schillaci), Suzuki thường xuyên phải vào sân từ băng ghế dự bị hoặc thi đấu ở vị trí tiền vệ. Từ năm 1996, chấn thương khiến số lần ra sân của ông giảm đáng kể, và cuối cùng ông giải nghệ vào cuối mùa giải 1997. Tổng cộng, ông đã ra sân 74 trận và ghi 10 bàn cho Júbilo Iwata.
2.2. Playing Style and Characteristics
Masanori Suzuki là một cầu thủ có phong cách thi đấu độc đáo, được biết đến với kỹ năng và thể lực đáng nể dù sở hữu vóc dáng nhỏ bé.
Ông chủ yếu chơi ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ tấn công, với sở trường là các pha đột phá từ cánh trái. Mặc dù chỉ cao 161 cm và nặng 58 kg, Suzuki lại sở hữu khả năng bật nhảy và tranh chấp bóng bổng ấn tượng. Những cú đánh đầu và cú "back-head" (đánh đầu ngược) của ông, thậm chí là những pha ghi bàn trong tư thế "trên vai hậu vệ đối phương", đã trở thành thương hiệu và rất đáng nhớ. Do vóc dáng nhỏ bé nhưng tài năng, ông được gọi là "Chibimasa" (tiểu Masanori) và "Chibikko J-Leaguer" (tiểu cầu thủ J.League), cùng với các cầu thủ có vóc dáng tương tự như Hideki Katsura (của Yokohama Flügels) và Ken Mukaijima (của Shimizu S-Pulse, đồng đội cũ tại Toshiba). Ông là một cầu thủ thuận chân trái.
3. Post-playing Career
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp vào năm 1997, Masanori Suzuki đã chuyển hướng sang lĩnh vực futsal và tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của thể thao.
3.1. Futsal Coaching
Sau khi giải nghệ bóng đá, Masanori Suzuki đã chuyển sang làm huấn luyện viên futsal. Ông trở thành người phụ trách Câu lạc bộ Futsal Selecao Hamamatsu tại Hamamatsu. Sau đó, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Deucao Kobe tại F.League, giải đấu futsal chuyên nghiệp hàng đầu Nhật Bản. Tuy nhiên, ông đã từ chức vị trí này vào tháng 1 năm 2009. Sau khi rời Deucao Kobe, Suzuki trở lại làm nhân viên tại Câu lạc bộ Futsal Selecao Hamamatsu và thậm chí còn tiếp tục thi đấu với tư cách là một cầu thủ trong Giải Futsal tỉnh Shizuoka.
4. Career Statistics
Thống kê sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Masanori Suzuki tại các câu lạc bộ:
Thành tích câu lạc bộ | Giải Vô địch | Cúp Liên đoàn | Cúp Hoàng đế | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải Vô địch | J.League Cup | Cúp Hoàng đế JFA Toàn Nhật Bản | Tổng cộng | ||||||
1990-91 | Toshiba | JSL Hạng 1 | 3 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||
1991-92 | 12 | 2 | 2 | 1 | - | 14 | 3 | |||
1992 | JFL Cũ Hạng 1 | 18 | 4 | - | 1 | 0 | 19 | 4 | ||
1993 | 16 | 7 | - | 2 | 0 | 18 | 7 | |||
1994 | Júbilo Iwata | J1 League | 29 | 7 | 4 | 0 | 1 | 0 | 34 | 7 |
1995 | 38 | 3 | - | 2 | 2 | 40 | 5 | |||
1996 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1997 | 7 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 123 | 23 | 8 | 1 | 6 | 2 | 137 | 26 |
Các trận đấu chính thức khác:
- Cúp Konica 1991: 1 trận, 0 bàn thắng
Các dấu mốc ra sân:
- Ra sân lần đầu tại J.League: Ngày 12 tháng 3 năm 1994, trong trận đấu với Kashima Antlers tại Sân vận động Kashima Soccer.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 19 tháng 3 năm 1994, trong trận đấu với Tokyo Verdy (khi đó là Verdy Kawasaki) tại Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka.
- Ra sân lần đầu tại JSL (Hạng 1): Ngày 17 tháng 3 năm 1991, trong trận đấu với Furukawa Electric tại Sân vận động Nishigaoka Soccer.
- Bàn thắng đầu tiên tại JSL (Hạng 1): Ngày 9 tháng 2 năm 1992, trong trận đấu với Yamaha Motor tại Sân vận động Nishigaoka Soccer.