1. Thông tin cá nhân
Kyohei Sugiura có biệt danh là きょんぺーKyonpeeJapanese. Anh sở hữu chiều cao 177 cm và cân nặng 70 kg, thuộc nhóm máu A và thuận chân phải.
1.1. Xuất xứ và Tiểu sử
Kyohei Sugiura sinh ngày 11 tháng 1 năm 1989 tại Hamamatsu, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ, tham gia vào các câu lạc bộ địa phương.
1.2. Học vấn và Sự nghiệp ban đầu
Trong thời gian học tiểu học, Sugiura chơi cho đội Seirei JFC (thuộc Trường tiểu học Hamamatsu Shiritsu Minamishonai). Khi lên cấp hai, anh tiếp tục phát triển tài năng tại FC Yuto (thuộc Trường trung học Hamamatsu Shiritsu Shonai). Từ năm 2004 đến 2006, anh theo học tại Trường trung học Shizuoka Gakuen, nơi anh thi đấu cùng với Takahiro Kuniyoshi. Mang áo số 10, Sugiura đã cùng đội bóng tiến vào tứ kết tại Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc Nhật Bản lần thứ 85. Năm 2007, anh chính thức gia nhập Kawasaki Frontale, đánh dấu bước khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp của Kyohei Sugiura trải dài qua nhiều câu lạc bộ khác nhau tại J.League, từ Kawasaki Frontale đến Ehime FC, Vissel Kobe, Vegalta Sendai và hiện tại là Zweigen Kanazawa. Anh cũng từng có thời gian thi đấu cho đội tuyển trẻ quốc gia.
2.1. Các câu lạc bộ
Kyohei Sugiura đã thi đấu cho các câu lạc bộ sau trong suốt sự nghiệp của mình:
- Seirei JFC (thuộc Trường tiểu học Hamamatsu Shiritsu Minamishonai)
- FC Yuto (thuộc Trường trung học Hamamatsu Shiritsu Shonai)
- 2004-2006: Trường trung học Shizuoka Gakuen
- 2007-2013: Kawasaki Frontale
- 2010-2011: → Ehime FC (cho mượn)
- 2013: → Vissel Kobe (cho mượn)
- 2014: Vissel Kobe
- 2015-2016: Vegalta Sendai
- 2017-nay: Zweigen Kanazawa
2.2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Kyohei Sugiura đã trải qua nhiều giai đoạn thi đấu tại các câu lạc bộ khác nhau, thường xuyên được cho mượn và chuyển nhượng để tìm kiếm cơ hội ra sân.
2.2.1. Kawasaki Frontale
Sugiura gia nhập Kawasaki Frontale vào năm 2007, đây là câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên của anh. Trong giai đoạn đầu, anh ít có cơ hội ra sân. Đến năm 2012, sau thời gian cho mượn tại Ehime FC, anh trở lại Kawasaki Frontale nhưng chỉ ra sân một trận duy nhất tại Cúp Hoàng đế Nhật Bản.
2.2.2. Ehime FC
Năm 2010, Kyohei Sugiura được cho mượn đến Ehime FC và nhanh chóng khẳng định được vai trò của mình. Anh ra sân 35 trận ở giải vô địch quốc gia, trở thành cầu thủ có số trận thi đấu nhiều nhất đội. Năm 2011, thời gian cho mượn được gia hạn và anh tiếp tục là một phần quan trọng của đội bóng, mang áo số 10.
2.2.3. Vissel Kobe
Năm 2013, Sugiura tiếp tục được cho mượn đến Vissel Kobe. Tại đây, anh nhận được sự tin tưởng từ huấn luyện viên Ryo Adachi và đã có một mùa giải thành công, ra sân 25 trận và ghi được 4 bàn thắng ở giải vô địch. Năm 2014, anh chính thức chuyển nhượng vĩnh viễn sang Vissel Kobe. Tuy nhiên, cơ hội ra sân của anh giảm đáng kể, chỉ xuất hiện trong 5 trận đấu ở giải vô địch quốc gia.
2.2.4. Vegalta Sendai
Để tìm kiếm thêm cơ hội thi đấu, Kyohei Sugiura chuyển nhượng vĩnh viễn đến Vegalta Sendai vào năm 2015. Anh có trận ra mắt trong trận mở màn giải vô địch quốc gia mùa giải đó. Mặc dù vậy, anh vẫn không được ra sân thường xuyên và số trận thi đấu của anh còn ít hơn so với năm trước.
2.2.5. Zweigen Kanazawa
Năm 2017, Sugiura chuyển nhượng vĩnh viễn sang Zweigen Kanazawa, một câu lạc bộ đang thi đấu tại J2 League. Kể từ đó, anh đã trở thành một cầu thủ chủ chốt của đội bóng, duy trì số lần ra sân ổn định và đóng góp nhiều bàn thắng quan trọng.
2.3. Sự nghiệp quốc tế
Kyohei Sugiura từng là thành viên của đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Nhật Bản. Anh đã tham dự Cúp bóng đá trẻ quốc tế SBS vào năm 2007, đại diện cho quốc gia ở cấp độ trẻ.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các số liệu thống kê về sự nghiệp thi đấu của Kyohei Sugiura tính đến ngày 16 tháng 12 năm 2021.
3.1. Thống kê theo câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2007 | Kawasaki Frontale | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2008 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |||
2009 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2010 | Ehime FC | J2 League | 35 | 3 | 0 | 0 | - | - | 35 | 3 | ||
2011 | 25 | 2 | 1 | 0 | - | - | 26 | 2 | ||||
2012 | Kawasaki Frontale | J1 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
2013 | Vissel Kobe | J2 League | 25 | 4 | 1 | 0 | - | - | 26 | 4 | ||
2014 | J1 League | 5 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | - | 12 | 1 | ||
2015 | Vegalta Sendai | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 8 | 0 | ||
2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 4 | 0 | |||
2017 | Zweigen Kanazawa | J2 League | 37 | 2 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | 39 | 2 | |
2018 | 39 | 3 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | 41 | 3 | |||
2019 | 24 | 5 | - | 2 | 1 | 2 | 1 | 26 | 6 | |||
2020 | 41 | 8 | - | - | - | 41 | 8 | |||||
2021 | 39 | 2 | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 40 | 2 | |||
2022 | 37 | 7 | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 38 | 7 | |||
2023 | 39 | 9 | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 40 | 9 | |||
2024 | Zweigen Kanazawa | J3 League | 35 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 37 | 5 | |
Tổng cộng sự nghiệp J1 | 10 | 0 | 13 | 1 | 4 | 0 | 27 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp J2 | 341 | 45 | - | 12 | 2 | 353 | 47 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp J3 | 35 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 35 | 5 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 386 | 51 | 14 | 1 | 17 | 2 | 417 | 53 |
- Trận ra mắt J.League đầu tiên: Ngày 30 tháng 3 năm 2008, tại vòng 3 J1 League, trong trận đấu giữa Kawasaki Frontale và JEF United Chiba tại Sân vận động Todoroki Athletics.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 29 tháng 4 năm 2010, tại vòng 9 J2 League, trong trận đấu giữa Ehime FC và Avispa Fukuoka tại Sân vận động Ningineer.
3.2. Thành tích cá nhân nổi bật
Vào ngày 3 tháng 5 năm 2019, trong trận đấu thuộc vòng 12 J2 League giữa Zweigen Kanazawa và Avispa Fukuoka, Kyohei Sugiura đã ghi bàn thắng đầu tiên của kỷ nguyên Reiwa trong một trận đấu do J.League tổ chức, tính trên mọi hạng đấu.
4. Đời tư và Sự kiện đáng chú ý
Kyohei Sugiura đã trải qua một số sự kiện đáng chú ý trong sự nghiệp và đời tư của mình.
4.1. Sự kiện và Giai thoại
Vào tháng 5 năm 2007, Kyohei Sugiura bị gãy xương hàm trên và liệt dây thần kinh sinh ba, cần phải phẫu thuật ngay lập tức. Tuy nhiên, giống như trường hợp của Kazuki Ganaha, anh có nguy cơ bị kết tội doping sai (sau này được chứng minh vô tội). Do đó, anh buộc phải trì hoãn phẫu thuật cho đến khi J.League cấp phép TUE (miễn trừ sử dụng điều trị).
Về đời tư, Kyohei Sugiura đã kết hôn vào ngày 11 tháng 1 năm 2012, trùng với ngày sinh nhật của anh.
5. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=9168 Hồ sơ và thống kê trên trang web chính thức của J.League]
- [http://www.zweigen-kanazawa.jp/htm/players/2017/2017_11.html Hồ sơ tại Zweigen Kanazawa]
- [https://www.instagram.com/kyoheisugiura1/ Kyohei Sugiura trên Instagram]
- [https://twitter.com/kyonpei11zwe Kyohei Sugiura trên Twitter]
- [http://www.vissel-kobe.co.jp/profile/2014/player_20.html Hồ sơ chính thức tại Vissel Kobe]
- [http://www.aquarius.nikkansports.com/2006/soccer/winter/player/player-sugiura.html Hồ sơ cầu thủ nổi bật tại Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc (2006)]