1. Early Life and Education
Stewart Cink sinh ra tại Huntsville, Alabama, Hoa Kỳ vào ngày 21 tháng 5 năm 1973. Anh lớn lên ở Florence, Alabama, một thị trấn lân cận, và theo học tại trường Trung học Bradshaw, tốt nghiệp vào năm 1991. Niềm đam mê golf của Cink đã được hình thành từ sớm, khi cả cha và mẹ anh đều là những người chơi golf nghiệp dư giỏi với handicap một con số. Môi trường gia đình đã nuôi dưỡng tài năng và tình yêu của anh dành cho môn thể thao này ngay từ khi còn nhỏ. Anh cao 193 cm và nặng 93 kg.
Sau khi hoàn thành trung học, Cink theo học tại Học viện Công nghệ Georgia (Georgia Tech) ở Atlanta, Georgia, và tốt nghiệp vào năm 1995 với bằng Quản lý. Trong thời gian học tại Georgia Tech, anh là thành viên của đội golf Georgia Tech Yellow Jackets. Đồng đội của anh tại trường đại học có David Duval, một tay golf nổi tiếng khác, người lớn hơn Cink một khóa. Sau khi tốt nghiệp đại học, Cink chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1995.
2. Professional Career
Sự nghiệp của Stewart Cink là hành trình của một tay golf bền bỉ, gặt hái nhiều thành công đáng kể từ những ngày đầu cho đến giai đoạn cuối sự nghiệp, với đỉnh cao là chức vô địch Major và nhiều lần đại diện cho đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ.
2.1. Early Career and Breakthrough
Ngay sau khi chuyển sang chuyên nghiệp vào năm 1995, Stewart Cink đã nhanh chóng đạt được những thành công đầu tiên. Năm 1996, anh giành chiến thắng tại giải Mexican Open và ba giải đấu thuộc Nike Tour (nay là Korn Ferry Tour). Những thành công này đã giúp anh có suất tham gia PGA Tour vào năm 1997. Ngay trong mùa giải tân binh của mình tại PGA Tour, Cink đã lập tức để lại dấu ấn khi giành chức vô địch tại Canon Greater Hartford Open vào tháng 7 năm 1997. Thành tích ấn tượng này đã mang về cho anh danh hiệu Tân binh của năm PGA Tour vào năm 1997.
Trong những năm tiếp theo, Cink duy trì phong độ ổn định trên PGA Tour, giành chiến thắng thứ hai tại MCI Classic vào tháng 4 năm 2000. Anh lần đầu tiên tham gia tranh chấp tại một giải Major vào năm 1999 tại Giải vô địch PGA, nơi anh về đích ở vị trí thứ ba, sau Tiger Woods và Sergio García. Năm 2001, tại U.S. Open, Cink đã trải qua một thất bại đáng tiếc khi anh chỉ còn cách suất playoff một gậy duy nhất sau khi mắc lỗi double-bogey ở hố thứ 72, khiến anh kết thúc ở vị trí thứ ba. Cú sốc này đã ảnh hưởng đến phong độ của anh trong một thời gian.
2.2. Major Tournament Successes
Năm 2004 đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của Stewart Cink khi anh giành hai chiến thắng lớn. Anh vô địch MCI Heritage (giải đấu mà anh từng vô địch năm 2000 với tên MCI Classic) và sau đó là WGC-NEC Invitational, một trong những giải đấu thuộc hệ thống Giải vô địch Golf Thế giới (World Golf Championships). Năm đó, anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ năm trong danh sách kiếm tiền của PGA Tour. Vào tháng 2 năm 2008, Cink là á quân tại Giải vô địch Golf Thế giới - WGC-Accenture Match Play Championship, nơi anh chịu thua Tiger Woods với tỷ số 8 và 7 trong trận chung kết 36 hố. Tháng 6 năm 2008, Cink giành chiến thắng tại Travelers Championship và đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp, vị trí thứ 6 trên Bảng xếp hạng Golf Thế giới Chính thức.
Đỉnh cao sự nghiệp của Cink đến vào ngày 19 tháng 7 năm 2009, khi anh giành chức vô địch Major đầu tiên tại The Open Championship lần thứ 138 được tổ chức tại Turnberry, Scotland. Anh đã đánh bại Tom Watson, golf thủ 59 tuổi và là nhà vô địch năm lần của giải đấu này, với cách biệt sáu gậy trong một trận playoff tổng bốn hố. Cink đã ghi birdie ở hố thứ 72 trong khi Watson mắc lỗi bogey, buộc trận đấu phải bước vào playoff.
2.3. Later Career and Recent Wins
Sau chiến thắng lịch sử tại The Open Championship 2009, phải đến hơn một thập kỷ sau, Stewart Cink mới lại giành chiến thắng trên PGA Tour. Vào ngày 13 tháng 9 năm 2020, Cink vô địch Safeway Open, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của anh kể từ Major năm 2009. Đến ngày 18 tháng 4 năm 2021, Cink tiếp tục giành chiến thắng tại RBC Heritage lần thứ ba trong sự nghiệp. Với chiến thắng này, anh trở thành tay golf thứ tư giành được hai chiến thắng trong cùng một mùa giải PGA Tour sau tuổi 47, cùng với Sam Snead, Julius Boros, và Kenny Perry. Anh cũng đã phá kỷ lục về số gậy thấp nhất sau 36 hố và 54 hố của giải đấu này.
Ngày 25 tháng 8 năm 2024, Cink đã có chiến thắng đầu tiên tại PGA Tour Champions (giải đấu dành cho các golf thủ từ 50 tuổi trở lên) tại The Ally Challenge, khẳng định sự nghiệp bền vững của mình trong làng golf chuyên nghiệp.
2.4. U.S. National Team Appearances
Stewart Cink đã nhiều lần đại diện cho Hoa Kỳ tham gia các giải đấu đồng đội quốc tế danh giá, đóng góp vào nhiều chiến thắng của đội tuyển:
- Presidents Cup:
- 2000 (vô địch)
- 2005 (vô địch)
- 2007 (vô địch)
- 2009 (vô địch)
- Ryder Cup:
- 2002
- 2004
- 2006
- 2008 (vô địch)
- 2010
- WGC-World Cup: 2005, 2006
- Wendy's 3-Tour Challenge (đại diện cho PGA Tour): 2006 (vô địch), 2008, 2009
3. Professional Wins
Stewart Cink đã có tổng cộng 17 chiến thắng chuyên nghiệp trong sự nghiệp của mình.
3.1. PGA Tour Wins
Dưới đây là các chiến thắng của Stewart Cink tại PGA Tour (tổng cộng 8 giải):
Thể loại |
---|
Major championships (1) |
World Golf Championships (1) |
Các giải PGA Tour khác (6) |
STT. | Ngày | Giải đấu | Điểm số chiến thắng | Cách biệt chiến thắng | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 tháng 7, 1997 | Canon Greater Hartford Open | -13 (69-67-65-66=267) | 1 gậy | Tom Byrum, Brandel Chamblee, Jeff Maggert |
2 | 16 tháng 4, 2000 | MCI Classic | -14 (71-68-66-65=270) | 2 gậy | Tom Lehman |
3 | 18 tháng 4, 2004 | MCI Heritage (lần 2) | -10 (72-69-69-64=274) | Playoff | Ted Purdy |
4 | 22 tháng 8, 2004 | WGC-NEC Invitational | -11 (63-68-68-70=269) | 4 gậy | Rory Sabbatini, Tiger Woods |
5 | 22 tháng 6, 2008 | Travelers Championship (lần 2) | -18 (66-64-65-67=262) | 1 gậy | Tommy Armour III, Hunter Mahan |
6 | 19 tháng 7, 2009 | The Open Championship | -2 (66-72-71-69=278) | Playoff | Tom Watson |
7 | 13 tháng 9, 2020 | Safeway Open | -21 (67-70-65-65=267) | 2 gậy | Harry Higgs |
8 | 18 tháng 4, 2021 | RBC Heritage (lần 3) | -19 (63-63-69-70=265) | 4 gậy | Emiliano Grillo, Harold Varner III |
Thành tích playoff PGA Tour (2-2)
STT. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 1998 | Canon Greater Hartford Open | Olin Browne, Larry Mize | Browne thắng với birdie ở hố phụ đầu tiên |
2 | 2004 | MCI Heritage | Ted Purdy | Thắng với birdie ở hố phụ thứ năm |
3 | 2006 | WGC-Bridgestone Invitational | Tiger Woods | Thua birdie ở hố phụ thứ tư |
4 | 2009 | The Open Championship | Tom Watson | Thắng playoff tổng bốn hố; Cink: -2 (4-3-4-3=14), Watson: +4 (5-3-7-5=20) |
3.2. European Tour Wins
Dưới đây là các chiến thắng của Stewart Cink tại European Tour (tổng cộng 2 giải), bao gồm một giải Major và một giải World Golf Championship được đồng tổ chức:
Thể loại |
---|
Major championships (1) |
World Golf Championships (1) |
Các giải European Tour khác (0) |
STT. | Ngày | Giải đấu | Điểm số chiến thắng | Cách biệt chiến thắng | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 tháng 8, 2004 | WGC-NEC Invitational | -11 (63-68-68-70=269) | 4 gậy | Rory Sabbatini, Tiger Woods |
2 | 19 tháng 7, 2009 | The Open Championship | -2 (66-72-71-69=278) | Playoff | Tom Watson |
Thành tích playoff European Tour (1-1)
STT. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 2006 | WGC-Bridgestone Invitational | Tiger Woods | Thua birdie ở hố phụ thứ tư |
2 | 2009 | The Open Championship | Tom Watson | Thắng playoff tổng bốn hố; Cink: -2 (4-3-4-3=14), Watson: +4 (5-3-7-5=20) |
3.3. Nike Tour Wins
Dưới đây là các chiến thắng của Stewart Cink tại Nike Tour (nay là Korn Ferry Tour) (tổng cộng 3 giải):
Thể loại |
---|
Tour Championships (1) |
Các giải Nike Tour khác (2) |
STT. | Ngày | Giải đấu | Điểm số chiến thắng | Cách biệt chiến thắng | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
1 | 23 tháng 6, 1996 | Nike Ozarks Open | -16 (68-67-69-68=272) | Playoff | R. W. Eaks |
2 | 8 tháng 9, 1996 | Nike Colorado Classic | -16 (67-68-67-66=268) | 1 gậy | David Berganio Jr., Michael Christie |
3 | 20 tháng 10, 1996 | Nike Tour Championship | -7 (66-71-71-73=281) | 4 gậy | David Berganio Jr. |
Thành tích playoff Nike Tour (1-1)
STT. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 1996 | Nike San Jose Open | Bobby Elliott, Larry Silveira | Silveira thắng với birdie ở hố phụ đầu tiên |
2 | 1996 | Nike Ozarks Open | R. W. Eaks | Thắng với birdie ở hố phụ thứ ba |
3.4. Hooters Tour Wins
Stewart Cink đã giành được một chiến thắng tại Hooters Tour:
STT. | Ngày | Giải đấu | Điểm số chiến thắng | Cách biệt chiến thắng | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 tháng 10, 1995 | Naturally Fresh Cup | -13 (69-68-68-70=275) | 6 gậy | Deane Pappas, Mike Swartz |
3.5. Latin American Wins
Stewart Cink đã có 2 chiến thắng tại khu vực Mỹ Latinh:
- 1996 Mexican Open
- 1999 Mexican Open
3.6. Other Wins
Ngoài các giải đấu thuộc hệ thống tour chính, Stewart Cink cũng có một số chiến thắng khác:
STT. | Ngày | Giải đấu | Điểm số chiến thắng | Cách biệt chiến thắng | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
1 | 19 tháng 6, 2007 | CVS Caremark Charity Classic (với J. J. Henry) | -20 (60-62=122) | 1 gậy | Brad Faxon và Zach Johnson |
2 | 15 tháng 12, 2013 | PNC Father-Son Challenge (với con trai Connor Cink) | -22 (61-61=122) | 3 gậy | Steve Elkington và con trai Sam Elkington, Vijay Singh và con trai Qass Singh |
Stewart Cink cũng đã giành chiến thắng tại Wendy's 3-Tour Challenge năm 2006 (đại diện cho đội PGA Tour).
Thành tích playoff khác (0-1)
STT. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 2002 | CVS Charity Classic (với David Toms) | Chris DiMarco và Dudley Hart | Thua birdie ở hố phụ thứ ba |
3.7. PGA Tour Champions Wins
Stewart Cink đã có 1 chiến thắng tại PGA Tour Champions:
STT. | Ngày | Giải đấu | Điểm số chiến thắng | Cách biệt chiến thắng | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
1 | 25 tháng 8, 2024 | The Ally Challenge | -17 (67-66-66=199) | 4 gậy | K. J. Choi |
4. Major Championship Results
Stewart Cink đã tham gia và đạt được những thành tích đáng chú ý tại các giải Major Championship danh giá.
4.1. Major Championship Wins
Stewart Cink đã giành được một chức vô địch Major:
Năm | Giải vô địch | 54 hố | Điểm số chiến thắng | Cách biệt | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
2009 | The Open Championship | Kém 3 gậy | -2 (66-72-71-69=278) | Playoff1 | Tom Watson |
1 Đánh bại Watson trong trận playoff tổng bốn hố; Cink (4-3-4-3=14), Watson (5-3-7-5=20).
4.2. Major Championship Performance Timeline
Đây là tổng hợp thành tích của Stewart Cink tại các giải Major Championship theo từng năm.
Giải đấu | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 |
---|---|---|---|---|
Masters Tournament | CUT | T23 | T27 | |
U.S. Open | T16 | T13 | T10 | T32 |
The Open Championship | T66 | CUT | ||
PGA Championship | CUT | CUT | T3 |
Giải đấu | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Masters Tournament | T28 | CUT | T24 | T17 | T20 | 10 | T17 | T3 | CUT | |
U.S. Open | T8 | 3 | CUT | T28 | CUT | T15 | T37 | CUT | T14 | T27 |
The Open Championship | T41 | T30 | T59 | T34 | T14 | CUT | CUT | T6 | CUT | 1 |
PGA Championship | T15 | T59 | T10 | CUT | T17 | T28 | T24 | T32 | CUT | T67 |
Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Masters Tournament | CUT | CUT | T50 | T25 | T14 | ||||
U.S. Open | T40 | CUT | CUT | CUT | T54 | T46 | |||
The Open Championship | T48 | T30 | CUT | T26 | T47 | T20 | CUT | T24 | |
PGA Championship | T18 | CUT | CUT | CUT | CUT | T4 |
Giải đấu | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|
Masters Tournament | CUT | T12 | CUT | |||
PGA Championship | T30 | T23 | ||||
U.S. Open | T57 | CUT | CUT | |||
The Open Championship | T20 | NT | CUT | CUT | T23 | CUT |
- Win (Vô địch)
- Top 10 (Trong top 10)
- Did not play (Không tham gia)
- CUT = Trượt cut giữa chừng
- "T" = Đồng hạng
- NT = Không có giải đấu do Đại dịch COVID-19
4.3. Major Championship Summary
Tổng quan về thành tích của Stewart Cink tại các giải Major Championship:
Giải đấu | Vô địch | Á quân | Hạng 3 | Top-5 | Top-10 | Top-25 | Số lần tham gia | Số lần vượt cut |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Masters Tournament | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10 | 20 | 13 |
PGA Championship | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 21 | 13 |
U.S. Open | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 23 | 15 |
The Open Championship | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 | 25 | 16 |
Tổng cộng | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | 31 | 89 | 57 |
- Chuỗi vượt cut liên tiếp dài nhất - 7 (Masters 1999 - PGA 2000)
- Chuỗi lọt vào top 10 dài nhất - 1 (mười lần)
5. Other Key Tournament Results
Stewart Cink cũng đã tham gia và đạt được những kết quả đáng chú ý tại các giải đấu golf quan trọng khác không thuộc hệ thống Major.
5.1. The Players Championship Results
Dưới đây là tổng hợp thành tích của Stewart Cink tại giải The Players Championship theo từng năm:
Giải đấu | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
The Players Championship | T42 | CUT | T33 | CUT | CUT | T39 | T22 | T32 | CUT | T3 | T21 | T76 |
Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
The Players Championship | CUT | T19 | T64 | CUT | T38 | CUT | CUT | CUT |
Giải đấu | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 |
---|---|---|---|---|
The Players Championship | C | CUT | CUT | CUT |
- Top 10 (Trong top 10)
- Did not play (Không tham gia)
- CUT = Trượt cut giữa chừng
- "T" = Đồng hạng
- C = Bị hủy sau vòng đầu tiên do Đại dịch COVID-19
5.2. World Golf Championships Results
Stewart Cink đã có một chiến thắng tại Giải vô địch Golf Thế giới (World Golf Championships - WGC):
Năm | Giải vô địch | 54 hố | Điểm số chiến thắng | Cách biệt | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
2004 | WGC-NEC Invitational | Dẫn 5 gậy | -11 (63-68-68-70=269) | 4 gậy | Rory Sabbatini, Tiger Woods |
Dưới đây là tổng hợp thành tích của Stewart Cink tại các giải World Golf Championships theo từng năm:
Giải đấu | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | T4 | NT1 | T23 | T46 | T13 | T45 | T20 | T59 | T37 | ||||||||||||
Match Play | R16 | R64 | R64 | R64 | R32 | QF | R64 | R16 | 2 | 3 | QF | R32 | |||||||||
Invitational | 7 | T13 | T47 | T61 | 1 | T41 | 2 | T56 | T43 | T6 | T19 | T45 | |||||||||
Champions | T51 |
Giải đấu | 2020 | 2021 |
---|---|---|
Championship | ||
Match Play | NT2 | |
Invitational | T43 | |
Champions | NT2 | NT2 |
1 Bị hủy do Sự kiện 11 tháng 9
2 Bị hủy do Đại dịch COVID-19
- Win (Vô địch)
- Top 10 (Trong top 10)
- Did not play (Không tham gia)
- QF, R16, R32, R64 = Vòng mà người chơi thua trong trận đấu đối kháng (match play)
- "T" = Đồng hạng
- NT = Không có giải đấu
- Lưu ý rằng HSBC Champions chỉ trở thành một giải WGC vào năm 2009.
6. Personal Life
Stewart Cink kết hôn với vợ mình, Lisa Cink, và họ có hai người con trai tên là Connor và Reagan. Cink là một người theo đạo Kitô giáo. Anh thường chia sẻ công khai về đức tin của mình. Con trai Connor của anh cũng là một tay golf và đã cùng cha tham gia giải PNC Father-Son Challenge năm 2013, nơi họ đã giành chiến thắng.

7. Awards and Honors
Trong sự nghiệp của mình, Stewart Cink đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng, công nhận tài năng và những đóng góp của anh cho môn golf:
- Haskins Award: 1995 (dành cho golf thủ đại học xuất sắc nhất)
- Nike Tour money list winner (Người đứng đầu danh sách tiền thưởng Nike Tour): 1996
- Nike Tour Player of the Year (Vận động viên xuất sắc nhất năm Nike Tour): 1996
- Tân binh của năm PGA Tour: 1997
- Payne Stewart Award: 2017 (Giải thưởng tôn vinh những giá trị đạo đức, từ thiện và sự tôn trọng truyền thống của golf)
