1. Tổng quan
Stefan Mitrović (sinh ngày 22 tháng 5 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Serbia thi đấu ở vị trí trung vệ. Sự nghiệp câu lạc bộ của anh trải dài qua nhiều giải đấu hàng đầu châu Âu, bắt đầu từ Đông Âu trước khi chuyển đến Bỉ, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Đức và Pháp. Anh từng thi đấu cho các câu lạc bộ như Kortrijk, Benfica, Valladolid, Freiburg, Strasbourg và Getafe. Hiện tại, anh đang thi đấu cho Gent, đây là lần thứ hai anh khoác áo câu lạc bộ Bỉ này. Ở cấp độ quốc tế, Mitrović là thành viên của đội tuyển quốc gia Serbia, từng tham dự FIFA World Cup 2022 và nổi bật với sự cố kéo lá cờ "Đại Albania" trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2016.
2. Tuổi thơ và Hoàn cảnh xuất thân
Stefan Mitrović sinh ra tại Belgrade, thủ đô của Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư vào ngày 22 tháng 5 năm 1990. Trong giai đoạn khởi đầu sự nghiệp bóng đá của mình, anh đã được đào tạo tại các học viện trẻ của các câu lạc bộ nổi tiếng tại Serbia như Red Star Belgrade và FK Rad Belgrade. Anh có chiều cao 189 cm và nặng 84 kg.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Stefan Mitrović bắt đầu tại Đông Âu trước khi anh chuyển đến các giải đấu lớn hơn ở Châu Âu, trải qua nhiều câu lạc bộ tại Bỉ, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Đức và Pháp.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp ở Đông Âu
Stefan Mitrović bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình ở Đông Âu. Vào mùa giải 2009-10, anh thi đấu cho câu lạc bộ Petržalka tại Slovak Super Liga, ra sân 9 lần. Sau đó, anh chuyển đến Zbrojovka Brno và có 8 lần ra sân ở Czech First League trong mùa giải 2010-11. Tiếp theo, Mitrović gia nhập Metalac và đã có 21 lần ra sân ở Serbian SuperLiga cùng 1 lần ra sân ở cúp quốc gia trong mùa giải 2011-12.
3.2. Những trải nghiệm đầu tiên ở Châu Âu
Vào ngày 9 tháng 6 năm 2012, Mitrović ký hợp đồng 3 năm với Kortrijk tại Belgian Pro League. Tại đây, anh đã có 22 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng ở giải vô địch quốc gia, cùng với 6 lần ra sân ở cúp quốc gia trong mùa giải 2012-13.
Ngày 7 tháng 5 năm 2013, anh chuyển đến Benfica với một hợp đồng 5 năm. Tuy nhiên, trong 6 tháng đầu tiên, anh chỉ ra sân cho đội dự bị của câu lạc bộ, thi đấu 8 trận ở Segunda Liga. Để có thêm cơ hội thi đấu, vào ngày 22 tháng 1 năm 2014, Mitrović được cho mượn đến Valladolid cho đến cuối mùa giải. Anh đã có 16 lần ra sân tại La Liga trong thời gian này.
3.3. Giai đoạn ở Đức và thời gian đầu tại Gent
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2014, Mitrović ký hợp đồng với Freiburg với mức phí chuyển nhượng khoảng 1.18 M EUR. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 4 tháng 10 năm 2014, trong trận đấu với Werder Bremen. Tại Freiburg, anh có 14 lần ra sân ở Bundesliga và 2 lần ra sân ở cúp quốc gia trong mùa giải 2014-15.
Vào mùa giải 2015-16, Mitrović được cho mượn đến Gent. Anh đã thi đấu 21 trận và ghi 1 bàn ở Belgian Pro League, 5 trận ở cúp quốc gia, 7 trận ở đấu trường châu lục, và 5 trận ở các giải đấu khác, tổng cộng 38 lần ra sân và 1 bàn thắng. Sau đó, vào ngày 1 tháng 7 năm 2016, anh chính thức chuyển đến Gent với mức phí chuyển nhượng khoảng 1.50 M EUR. Anh tiếp tục thi đấu nổi bật trong các mùa giải tiếp theo: 28 lần ra sân (2 bàn) ở giải quốc gia, 2 lần ở cúp quốc gia, 13 lần (1 bàn) ở đấu trường châu lục, và 10 lần (1 bàn) ở các giải đấu khác trong mùa giải 2016-17 (tổng cộng 53 trận, 4 bàn); và 19 lần ra sân (0 bàn) ở giải quốc gia, 2 lần ở cúp quốc gia, 2 lần (1 bàn) ở đấu trường châu lục trong mùa giải 2017-18 (tổng cộng 23 trận, 1 bàn). Tổng cộng trong giai đoạn đầu thi đấu cho Gent, anh đã có 76 lần ra sân và ghi 5 bàn.

3.4. Sự nghiệp tại giải Pháp và Tây Ban Nha
Vào tháng 6 năm 2018, Stefan Mitrović chuyển từ Gent đến câu lạc bộ RC Strasbourg của Pháp với mức phí chuyển nhượng 3.00 M EUR và ký hợp đồng 4 năm. Tại Strasbourg, anh đã có những đóng góp quan trọng:
- Mùa giải 2018-19: 34 lần ra sân ở Ligue 1 và 5 lần ở cúp quốc gia (tổng 39 trận).
- Mùa giải 2019-20: 23 lần ra sân (1 bàn) ở Ligue 1, 2 lần ở cúp quốc gia, 5 lần (1 bàn) ở đấu trường châu lục, và 2 lần ở các giải đấu khác (tổng 32 trận, 2 bàn).
- Mùa giải 2020-21: 32 lần ra sân (2 bàn) ở Ligue 1 và 1 lần ở cúp quốc gia (tổng 33 trận, 2 bàn).
Tổng cộng, Mitrović đã ra sân 104 lần và ghi 4 bàn cho Strasbourg.
Ngày 6 tháng 7 năm 2021, Getafe thông báo ký hợp đồng với Mitrović từ Strasbourg với một hợp đồng 3 năm. Anh tiếp tục là một trụ cột phòng ngự tại đây:
- Mùa giải 2021-22: 32 lần ra sân (1 bàn) ở La Liga.
- Mùa giải 2022-23: 22 lần ra sân ở La Liga.
- Mùa giải 2023-24: 11 lần ra sân (1 bàn) ở La Liga và 3 lần ở cúp quốc gia.
Tổng cộng, anh đã có 68 lần ra sân và ghi 2 bàn cho Getafe.
3.5. Trở lại Gent
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2024, Stefan Mitrović ký hợp đồng mới có thời hạn hai năm rưỡi với câu lạc bộ cũ của mình, Gent. Trong giai đoạn trở lại này, anh đã tiếp tục thi đấu:
- Mùa giải 2023-24: 14 lần ra sân (2 bàn) ở Belgian Pro League và 2 lần ở đấu trường châu lục (tổng 16 trận, 2 bàn).
- Mùa giải 2024-25: 17 lần ra sân ở Belgian Pro League và 9 lần ở đấu trường châu lục (tổng 28 trận).
Tổng cộng cho lần trở lại Gent này, anh đã có 44 lần ra sân và ghi 2 bàn.
4. Sự nghiệp quốc tế
Stefan Mitrović là một cầu thủ có kinh nghiệm thi đấu quốc tế cho đội tuyển bóng đá quốc gia Serbia, tham gia vào nhiều trận đấu và giải đấu lớn.
4.1. Trận ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao
Mitrović ra mắt đội tuyển quốc gia Serbia vào ngày 31 tháng 5 năm 2014, trong trận đấu với Panama.
4.2. Tham gia các giải đấu lớn
Vào tháng 11 năm 2022, anh được triệu tập vào đội hình của Serbia tham dự FIFA World Cup 2022 tại Qatar. Anh đã thi đấu trong trận vòng bảng gặp Cameroon, vào sân từ băng ghế dự bị ở phút thứ 55 để thay thế cho Strahinja Pavlović.
4.3. Sự kiện đáng chú ý
Vào ngày 14 tháng 10 năm 2014, trong một trận đấu thuộc khuôn khổ vòng loại UEFA Euro 2016 giữa Serbia và Albania diễn ra tại Belgrade, một sự cố đáng chú ý đã xảy ra. Một lá cờ mang biểu tượng của "Đại Albania" đã được thả xuống sân bằng một chiếc máy bay không người lái điều khiển từ xa. Stefan Mitrović đã có hành động kéo lá cờ này xuống. Sự việc này đã dẫn đến một cuộc xô xát giữa các cầu thủ và ban huấn luyện hai đội, buộc trận đấu phải bị hủy bỏ.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Thống kê số lần ra sân và số bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Petržalka | 2009-10 | Slovak Super Liga | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
Zbrojovka Brno | 2010-11 | Czech First League | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
Metalac | 2011-12 | Serbian SuperLiga | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 |
Kortrijk | 2012-13 | Belgian Pro League | 22 | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 3 |
Benfica B | 2013-14 | Segunda Liga | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
Valladolid (cho mượn) | 2013-14 | La Liga | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
Freiburg | 2014-15 | Bundesliga | 14 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
Gent (cho mượn) | 2015-16 | Belgian Pro League | 21 | 1 | 5 | 0 | 7 | 0 | 5 | 0 | 38 | 1 |
Gent | 2016-17 | Belgian Pro League | 28 | 2 | 2 | 0 | 13 | 1 | 10 | 1 | 53 | 4 |
2017-18 | 19 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 23 | 1 | ||
Tổng cộng | 47 | 2 | 4 | 0 | 15 | 2 | 10 | 1 | 76 | 5 | ||
Strasbourg | 2018-19 | Ligue 1 | 34 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | 0 |
2019-20 | 23 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 2 | 0 | 32 | 2 | ||
2020-21 | 32 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | 2 | ||
Tổng cộng | 89 | 3 | 8 | 0 | 5 | 1 | 2 | 0 | 104 | 4 | ||
Getafe | 2021-22 | La Liga | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 1 |
2022-23 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | ||
2023-24 | 11 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 1 | ||
Tổng cộng | 65 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | 2 | ||
Gent | 2023-24 | Belgian Pro League | 14 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 2 |
2024-25 | 17 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 | ||
Tổng cộng | 31 | 2 | 2 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 44 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 354 | 13 | 31 | 0 | 38 | 3 | 17 | 1 | 432 | 17 |
5.2. Thống kê cấp quốc tế
Thống kê số lần ra sân và số bàn thắng theo đội tuyển quốc gia và năm.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Serbia | 2014 | 6 | 0 |
2015 | 2 | 0 | |
2016 | 3 | 0 | |
2017 | 2 | 0 | |
2018 | 0 | 0 | |
2019 | 2 | 0 | |
2020 | 6 | 0 | |
2021 | 7 | 0 | |
2022 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 36 | 0 |
6. Danh hiệu
Strasbourg
- Coupe de la Ligue: 2018-19