1. Early life and career beginnings
Soufiane Bidaoui sinh ngày 20 tháng 4 năm 1990 tại Etterbeek, Bỉ. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình tại Bỉ, thi đấu cho các câu lạc bộ như Westerlo, Roeselare và Lierse. Anh đã có 2 lần ra sân cho Westerlo trong mùa giải 2009-2010. Tiếp theo, anh chuyển đến Roeselare, nơi anh ra sân 11 trận và ghi được 2 bàn thắng trong mùa giải 2010-2011. Từ năm 2011 đến 2013, Bidaoui thi đấu cho Lierse, có 39 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng.
2. Club career
Sau khởi đầu sự nghiệp tại Bỉ, Soufiane Bidaoui đã có một hành trình dài tại bóng đá Ý, thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau qua các giai đoạn chuyển nhượng và cho mượn.
Vào mùa hè năm 2013, Bidaoui chuyển đến Ý và ký hợp đồng với câu lạc bộ Parma. Trong thời gian ở Parma từ năm 2013 đến 2015, anh có 4 lần ra sân. Ngay trong mùa giải 2013-2014, anh được cho mượn đến Crotone, nơi anh có 38 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng. Năm 2015, anh tiếp tục được cho mượn đến Latina, thi đấu 15 trận và ghi 2 bàn.
Ngày 11 tháng 7 năm 2016, Bidaoui ký hợp đồng hai năm với Avellino, kèm theo tùy chọn gia hạn thêm một mùa giải. Anh đã thi đấu 41 trận và ghi 3 bàn cho câu lạc bộ này cho đến năm 2018.
Vào ngày 20 tháng 8 năm 2018, anh gia nhập câu lạc bộ Serie B là Spezia. Trong giai đoạn 2018-2020, anh đã ra sân 39 lần và ghi 7 bàn thắng cho Spezia.
Ngày 14 tháng 1 năm 2021, anh ký hợp đồng với Ascoli.
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2023, Bidaoui chuyển đến Frosinone với bản hợp đồng có thời hạn một năm rưỡi.

Gần đây nhất, vào ngày 4 tháng 9 năm 2024, Bidaoui gia nhập câu lạc bộ SPAL ở Serie C với hợp đồng có thời hạn hai mùa giải.
3. International career
Soufiane Bidaoui đã đại diện cho đội tuyển U-23 Maroc tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 được tổ chức tại Luân Đôn, Vương quốc Anh. Anh đã có tổng cộng 3 lần ra sân cho đội tuyển U-23 Maroc tại giải đấu này. Đội hình Maroc tại giải đấu đó bao gồm các cầu thủ như Mohamed Amsif, Abdelatif Noussir, Mohamed Abarhoun, Abdelhamid El Kaoutari, Zakarya Bergdich, Imad Najah, Zakaria Labyad, Driss Fettouhi (đội trưởng), Nordin Amrabat, Abdelaziz Barrada, Soufiane Bidaoui, Omar El Kaddouri, Zouhair Feddal, Houssine Kharja, Rayan Frikeche, Yassine Jebbour, Soufian El Hassnaoui và Yassine Bounou, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Pim Verbeek.
4. Career statistics
Các số liệu thống kê về sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Soufiane Bidaoui:
Câu lạc bộ | Năm thi đấu | Số trận ra sân | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
Westerlo | 2009-2010 | 2 | 0 |
Roeselare | 2010-2011 | 11 | 2 |
Lierse | 2011-2013 | 39 | 2 |
Parma | 2013-2015 | 4 | 0 |
→ Crotone (cho mượn) | 2013-2014 | 38 | 3 |
→ Latina (cho mượn) | 2015 | 15 | 2 |
Avellino | 2016-2018 | 41 | 3 |
Spezia | 2018-2020 | 39 | 7 |
Ascoli | 2021-2023 | 4 | 0 |
Frosinone | 2023-2024 | ||
SPAL | 2024- |
Thống kê quốc tế:
- Maroc U-23: 3 lần ra sân, 0 bàn thắng (năm 2012)